Chiến lược kinh doanh của TH True Milk – ứng dụng hệ thống CRM để đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu

24/03/2025
89296

Để trở thành một trong những thương hiệu về sữa nổi tiếng và được nhiều khách hàng tin dùng, TH True Milk đã xây dựng và triển khai các chiến lược kinh doanh một cách hiệu quả. Hãy cùng MISA phân tích chiến lược kinh doanh của TH True Milk và tìm hiểu hệ thống CRM của TH True Milk để chiêm nghiệm bài học thành công từ việc ứng dụng tiến bộ công nghệ trong chiến lược marketing qua bài viết dưới đây.

I. Giới thiệu về TH True Milk 

1. Lịch sử hình thành

Công ty Cổ phần Thực phẩm sữa TH được thành lập ngày 24/2/2009, là doanh nghiệp đầu tiên của Tập đoàn TH với dự án đầu tư vào trang trại bò sữa công nghiệp, công nghệ chế biến sữa hiện đại và hệ thống phân phối bài bản.

Khi gia nhập thị trường sữa Việt Nam, chiến lược kinh doanh của TH True Milk là tận dụng nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào ở Việt Nam để mang đến những ly sữa sạch cho người dân.

giới thiệu về th true milk

TH True Milk không chỉ cung cấp sữa và các sản phẩm từ sữa mà còn mở rộng sang các dòng sản phẩm lành mạnh khác như nước ép trái cây và trà thảo mộc nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.

Bên cạnh đó với thương hiệu “Sữa sạch”, doanh nghiệp TH True Milk đã thành công trong việc đánh vào tâm lý của các bà mẹ trẻ và trong thời buổi hiện đại khi môi trường ngày càng bị ô nhiễm dẫn đến thức ăn không đảm bảo vệ sinh nên vấn đề thực phẩm an toàn được đặt lên hàng đầu và TH True Milk đã đánh trúng vào tâm lý đó của người tiêu dùng.

2. Tầm nhìn, sứ mệnh

  • Tầm nhìn: Tập đoàn TH mong muốn trở thành nhà sản xuất hàng đầu Việt Nam trong ngành hàng thực phẩm sạch có nguồn gốc từ thiên nhiên.
  • Sứ mệnh: Tập đoàn TH luôn nỗ lực hết mình để nuôi dưỡng thể chất và tâm hồn Việt bằng cách cung cấp những sản phẩm thực phẩm có nguồn gốc từ thiên nhiên – sạch, an toàn, tươi ngon và bổ dưỡng.

3. Giá trị cốt lõi của TH True Milk

  • Vì hạnh phúc đích thực: TH cam kết mang lại sự hài lòng bền vững cho người tiêu dùng thông qua sản phẩm chất lượng.
  • Vì sức khỏe cộng đồng: TH luôn đặt sức khỏe người tiêu dùng lên hàng đầu, đảm bảo sản phẩm an toàn và bổ dưỡng.
  • Hoàn toàn từ thiên nhiên: Sản phẩm của TH được sản xuất từ nguồn nguyên liệu tự nhiên, không chứa chất phụ gia có hại.
  • Thân thiện với môi trường, tư duy vượt trội: TH áp dụng các giải pháp sản xuất xanh, sáng tạo nhằm bảo vệ môi trường và tạo giá trị bền vững.
  • Hài hòa lợi ích: TH cân bằng giữa lợi ích kinh doanh và lợi ích cộng đồng, đồng thời tạo ra giá trị cho tất cả các bên liên quan.

4.Triết lý kinh doanh

Theo TH True Milk, triết lý trong chiến lược kinh doanh của TH rất rõ ràng và nhất quán:

Chất lượng sữa tươi sạch phải bao hàm trọn vẹn cả một chu trình khép kín, được kiểm soát và quản lý chặt chẽ. Nguồn sữa nguyên liệu đầu vào phải thực sự tươi sạch – kết tinh từ quá trình chăn nuôi sạch: ăn sạch, ở sạch, uống sạch.

Triết lý kinh doanh của TH True Milk tập trung vào việc tạo ra giá trị đích thực cho cộng đồng và xã hội thông qua chất lượng sản phẩm, sự phát triển bền vững, và trách nhiệm xã hội.

Triết lí kinh doanh TH True Milk
Triết lí kinh doanh TH True Milk

Các yếu tố chính trong triết lý kinh doanh của TH True Milk bao gồm:

  • Chất lượng là hàng đầu: TH True Milk cung cấp sữa tươi sạch, giàu dinh dưỡng, tuân thủ quy trình sản xuất khép kín từ trang trại đến bàn ăn, kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, không chất bảo quản.
  • Phát triển bền vững: Công ty cam kết bảo vệ môi trường bằng cách sử dụng năng lượng tái tạo, tái chế nước, giảm khí thải và hạn chế rác thải nhựa, góp phần xây dựng tương lai xanh.
  • Trách nhiệm với xã hội: TH True Milk tích cực tham gia các hoạt động xã hội như giáo dục dinh dưỡng, hỗ trợ nông nghiệp và bảo vệ môi trường, thúc đẩy sự phát triển bền vững của cộng đồng.
  • Xây dựng thương hiệu với giá trị đích thực: Mỗi sản phẩm của TH True Milk không chỉ là hàng hóa mà còn là cam kết về chất lượng, sự minh bạch và tôn trọng khách hàng.

5. Lĩnh vực kinh doanh của TH True Milk

Ngay từ đầu chiến lược kinh doanh của TH True Milk  là tập trung vào phát triển dòng sản phẩm sữa và thực phẩm lành mạnh, thân thiện:

  • Sản xuất và kinh doanh sữa và các sản phẩm từ sữa: TH True Milk tập trung vào sữa tươi, sữa chua, sữa hạt và sữa chua uống với cam kết nguyên liệu tự nhiên, không chất bảo quản. Sản phẩm đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng lành mạnh của người tiêu dùng.
  • Nước uống tinh khiết: Thương hiệu TH True Water cung cấp nước tinh khiết an toàn, phù hợp cho người tiêu dùng quan tâm đến sức khỏe và chất lượng nước uống hàng ngày.
  • Sản phẩm thực phẩm lành mạnh: TH True Milk phát triển các sản phẩm như sữa hạt TH true NUT, trà thảo mộc TH true HERBAL và thực phẩm chức năng, đáp ứng xu hướng tiêu dùng lành mạnh, tăng cường sức khỏe.
  • Phát triển nông nghiệp công nghệ cao: TH True Milk đầu tư vào trang trại chăn nuôi và trồng trọt công nghệ cao, xây dựng chuỗi sản xuất khép kín từ chăn nuôi đến phân phối, kiểm soát chất lượng toàn diện.
  • Sản xuất và kinh doanh các sản phẩm hữu cơ: Công ty tập trung vào sản phẩm hữu cơ, không hóa chất độc hại, bao gồm sữa tươi hữu cơ và thực phẩm từ nông nghiệp hữu cơ, mang đến sự an tâm và bảo vệ sức khỏe cho người tiêu dùng.

II. Phân tích thẻ điểm cân bằng của TH True Milk

Chiến lược kinh doanh của TH True Milk hướng tới sự tăng trưởng và phát triển bền vững, do đó, thương hiệu đã áp dụng áp dụng thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard) – một công cụ quản trị chiến lược giúp doanh nghiệp đo lường hiệu quả hoạt động dựa trên bốn khía cạnh chính: Tài chính, Khách hàng, Quy trình nội bộ, và Học hỏi & Phát triển.

thẻ điểm cân bằng BSC của TH True Milk
Thẻ điểm cân bằng BSC của TH True Milk

1. Khía cạnh tài chính

Thẻ điểm cân bằng của TH True Milk chú trọng đến hiệu quả tài chính, nhằm đảm bảo sự tăng trưởng và tối ưu hóa lợi nhuận.

Mục tiêu: Tăng trưởng doanh thu bền vững và tối ưu hóa chi phí sản xuất.

Chỉ số đánh giá:

  • Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu hàng năm: Được đo lường thông qua doanh thu từ các sản phẩm sữa tươi, sữa chua và sữa hạt. TH True Milk hướng đến việc tăng doanh thu đều đặn bằng cách mở rộng thị phần và đa dạng hóa sản phẩm.
  • Lợi nhuận biên: Nhằm đánh giá hiệu quả trong việc kiểm soát chi phí và giá thành sản phẩm.
  • Tỷ lệ chi phí sản xuất so với doanh thu: Mục tiêu là giảm chi phí thông qua việc ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
  • Hoạt động triển khai: TH True Milk đầu tư vào công nghệ hiện đại để nâng cao năng suất sản xuất và kiểm soát chất lượng. Đồng thời, công ty tập trung vào việc đa dạng hóa sản phẩm và mở rộng thị trường quốc tế nhằm thúc đẩy tăng trưởng doanh thu.

2. Khía cạnh khách hàng

Thẻ điểm cân bằng của TH True Milk đặt khách hàng ở trung tâm của chiến lược, với mục tiêu xây dựng lòng tin và duy trì sự hài lòng của người tiêu dùng.

Mục tiêu: Đảm bảo chất lượng sản phẩm cao và xây dựng mối quan hệ vững chắc với khách hàng.

Chỉ số đánh giá:

  • Mức độ hài lòng của khách hàng: TH True Milk liên tục khảo sát ý kiến khách hàng để đánh giá chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
  • Thị phần trong ngành sữa: Đo lường khả năng cạnh tranh của thương hiệu trên thị trường.
  • Tỷ lệ giữ chân khách hàng: Đánh giá sự trung thành của khách hàng đối với thương hiệu và sản phẩm của công ty.
  • Hoạt động triển khai: TH True Milk đẩy mạnh truyền thông về các sản phẩm sạch và thân thiện với môi trường, đồng thời nâng cao trải nghiệm khách hàng thông qua các kênh phân phối hiện đại và dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp.

Học TH True Milk chinh phục khách hàng nhờ chăm sóc, làm hài lòng, xây dựng mối quan hệ vững chắc với KH nhờ phân tích dữ liệu trên CRM:

Chiến lược kinh doanh của TH True Milk - MISA AMIS CRM

3. Khía cạnh quy trình nội bộ

Tối ưu hóa quy trình nội bộ là yếu tố quan trọng giúp TH True Milk duy trì chất lượng sản phẩm và tăng hiệu quả sản xuất.

Mục tiêu: Tối ưu hóa quy trình sản xuất và phân phối sản phẩm, đảm bảo hiệu suất cao và chất lượng sản phẩm đồng đều.

Chỉ số đánh giá:

  • Hiệu suất sản xuất: Được đo lường thông qua số lượng và chất lượng sản phẩm được sản xuất tại các trang trại bò sữa và nhà máy chế biến.
  • Tỷ lệ sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng: Đảm bảo các sản phẩm luôn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng theo các quy định quốc tế.
  • Thời gian chu kỳ sản xuất và phân phối: Đánh giá hiệu quả của chuỗi cung ứng trong việc đưa sản phẩm từ trang trại đến tay người tiêu dùng.
  • Hoạt động triển khai: Công ty đầu tư vào công nghệ hiện đại trong chăn nuôi và chế biến sữa, đồng thời áp dụng hệ thống quản lý chất lượng nghiêm ngặt để tối ưu hóa chuỗi cung ứng.

4. Khía cạnh học hỏi & phát triển

Một trong những chiến lược kinh doanh của TH True Milk là coi con người và sự đổi mới là nền tảng cho sự phát triển bền vững.

Mục tiêu: Nâng cao năng lực của đội ngũ nhân viên và thúc đẩy cải tiến liên tục trong quy trình sản xuất và kinh doanh.

Chỉ số đánh giá:

  • Tỷ lệ tham gia đào tạo của nhân viên: Theo dõi mức độ đầu tư vào đào tạo và phát triển kỹ năng cho nhân viên.
  • Số lượng sáng kiến cải tiến: Đánh giá sự đổi mới trong quy trình sản xuất, quản lý, và ra mắt sản phẩm mới.
  • Tốc độ phát triển sản phẩm mới: Đo lường khả năng đáp ứng nhu cầu thị trường thông qua việc nghiên cứu và phát triển các sản phẩm mới.
  • Hoạt động triển khai: Công ty đầu tư vào việc đào tạo nhân viên, khuyến khích sáng tạo và áp dụng các công nghệ tiên tiến để thúc đẩy năng suất và chất lượng.

llI. Phân tích mô hình SWOT của TH True Milk

Mô hình SWOT của TH True Milk góp vai trò lớn trong chiến lược kinh doanh của thương hiệu

1. Điểm mạnh (Strengths)

  • Chất lượng sản phẩm cao: Chiến lược kinh doanh của TH True Milk là tạo dựng lòng tin với người tiêu dùng qua các sản phẩm sữa tươi chất lượng, nguyên liệu tự nhiên, không chất bảo quản, đảm bảo an toàn thực phẩm.
  • Đa dạng sản phẩm: Ngoài sữa tươi, TH True Milk mở rộng sang sữa chua, sữa hạt, trà thảo mộc, nước tinh khiết và thực phẩm lành mạnh, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.
  • Thương hiệu nổi tiếng: Với chỉ số nhận biết thương hiệu 85% và chỉ số trung thành 29%, TH True Milk trở thành biểu tượng của sữa sạch tại Việt Nam, được nhiều người tiêu dùng trong và ngoài nước biết đến.
  • Nguồn vốn đầu tư ổn định: Được Ngân hàng Bắc Á tư vấn và đầu tư, TH True Milk triển khai nhiều dự án chăn nuôi bò sữa và chế biến sữa công nghệ cao, góp phần phát triển bền vững ngành sữa Việt Nam.
  • Đội ngũ nhân sự chuyên nghiệp: Đội ngũ lãnh đạo và nhân viên của TH True Milk giàu kinh nghiệm, có trình độ kỹ thuật cao, không ngừng học hỏi và ứng dụng công nghệ hiện đại vào sản xuất.

2. Điểm yếu (Weeknesses)

  • Chi phí sản xuất cao: TH True Milk đầu tư mạnh vào công nghệ hiện đại và giống bò cao sản nhập khẩu, khiến chi phí sản xuất tăng cao, lên đến hàng ngàn tỷ đồng mỗi năm.
  • Giá thành chưa cạnh tranh: Giá sản phẩm của TH True Milk cao hơn so với các đối thủ như Vinamilk, gây khó khăn trong việc tiếp cận nhóm khách hàng có thu nhập trung bình và thấp.
  • Phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu trong nước: Mô hình tự chủ nguyên liệu giúp kiểm soát chất lượng nhưng dễ bị ảnh hưởng bởi biến động giá và sản lượng trong nước, tạo rủi ro cho chuỗi cung ứng.

3. Cơ hội (Opportunities)

  • Xu hướng tiêu dùng sản phẩm lành mạnh: Người tiêu dùng ngày càng ưa chuộng sản phẩm tự nhiên, hữu cơ và có lợi cho sức khỏe, phù hợp với định hướng phát triển của TH True Milk.
  • Cơ hội phát triển toàn cầu: TH True Milk đã xuất khẩu thành công sang các thị trường lớn như Trung Quốc và Nga, mở rộng tầm ảnh hưởng quốc tế và nâng cao vị thế thương hiệu Việt.
  • Thị trường trong nước tiềm năng: Thị trường sữa Việt Nam tăng trưởng nhờ dân số trẻ, thu nhập tăng và xu hướng tiêu dùng sản phẩm bổ sung dinh dưỡng, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.

4. Thách thức (Threats)

  • Mức độ cạnh tranh trong ngành cao: TH True Milk không chỉ đối đầu với các thương hiệu nội địa như Vinamilk, Nutifood mà còn chịu áp lực từ sản phẩm sữa nhập khẩu nhờ hiệp định EVFTA. Do đó Chiến lược kinh doanh của TH True Milk phải có những bước đi chắc chắn, hiệu quả để có thị phần lớn. 
  • Sự cạnh tranh từ sản phẩm thay thế: Các loại sữa bột, sữa thực vật và đồ uống như trà xanh, nước ép trở thành lựa chọn thay thế, tạo ra thách thức cho TH True Milk trong việc giữ chân khách hàng.
  • Quy định pháp lý về vệ sinh an toàn thực phẩm: Quy định khắt khe hơn về thực phẩm và môi trường có thể ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất và kinh doanh của TH True Milk, đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt.

IV. Phân đoạn thị trường và thị trường mục tiêu của TH True Milk

1. Phân đoạn thị trường 

  • Phân đoạn thị trường theo địa lý: Dựa vào mật độ dân số và khả năng tiêu thụ sản phẩm, TH True Milk tập trung chủ yếu vào phân khúc khách hàng sinh sống ở các thành phố lớn.
  • Phân đoạn thị trường theo nhân khẩu học: TH True Milk hướng đến khách hàng là những bà nội trợ, thanh niên, trẻ em, người cao tuổi và các gia đình có mức thu nhập khá trở lên
  • Phân đoạn thị trường theo hành vi mua của khách hàng: TH True Milk phân đoạn thị trường theo hành vi mua của khách hàng là khách hàng quan tâm đến sức khỏe và các sản phẩm tốt cho sức khỏe

2. Thị trường mục tiêu

TH True Milk hiện tại đang hoạt động trên hai thị trường chính, bao gồm thị trường nội địa (Việt Nam) và thị trường quốc tế, với những bước phát triển mạnh mẽ trong cả hai khu vực.

a. Thị trường nội địa (Việt Nam)

Thị trường Việt Nam là trọng tâm chính của TH True Milk ngay từ khi thành lập vào năm 2009. TH True Milk đã nhanh chóng vươn lên trở thành một trong những thương hiệu sữa hàng đầu tại Việt Nam nhờ chiến lược tập trung vào các sản phẩm sữa sạch, chất lượng cao và cam kết không sử dụng chất bảo quản, thuốc kháng sinh.

  • Sản phẩm chủ lực: Sản phẩm sữa tươi thanh trùng, sữa tiệt trùng, sữa chua, sữa hạt và các sản phẩm hữu cơ là những dòng sản phẩm chiến lược của công ty. TH True Milk nổi bật với khẩu hiệu “Sữa sạch” và luôn duy trì được lòng tin của người tiêu dùng.
  • Thị phần: Dù phải cạnh tranh với các đối thủ lớn như Vinamilk và FrieslandCampina (Dutch Lady), TH True Milk vẫn chiếm một thị phần lớn, đặc biệt trong phân khúc sản phẩm cao cấp và sữa tươi hữu cơ. Nhu cầu tiêu thụ các sản phẩm hữu cơ và dinh dưỡng cao cấp đang tăng trưởng mạnh tại Việt Nam, và TH True Milk đang tận dụng xu hướng này để mở rộng thị phần.
  • Phân phối: TH True Milk có mặt ở hầu hết các siêu thị lớn như VinMart, Co.opmart, Big C, các cửa hàng tiện lợi và kênh bán hàng trực tuyến. Hệ thống phân phối rộng khắp và thương mại điện tử đang giúp công ty đáp ứng tốt nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng hiện đại.

b. Thị trường quốc tế

TH True Milk đã mở rộng ra thị trường quốc tế, đặc biệt tại các quốc gia có nhu cầu tiêu thụ sữa sạch và an toàn như Nga, Trung Quốc và các nước trong khu vực ASEAN.

  • Nga: Đây là một trong những thị trường chiến lược quan trọng nhất của TH True Milk. Công ty đã đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất tại Nga và đang cung cấp các sản phẩm sữa tươi thanh trùng, sữa hữu cơ cho thị trường này. Nga có nhu cầu lớn về các sản phẩm sữa sạch, an toàn, và TH True Milk đã tận dụng tốt cơ hội này để phát triển thương hiệu tại đây.
  • Trung Quốc: Trung Quốc là một thị trường khổng lồ với nhu cầu lớn về sữa, đặc biệt là các sản phẩm sữa nhập khẩu do lo ngại về an toàn thực phẩm trong nước. TH True Milk đã bước vào thị trường này với các dòng sản phẩm sữa hữu cơ và sữa cao cấp, nhắm vào tầng lớp trung lưu và thượng lưu có nhu cầu về dinh dưỡng và sức khỏe.
  • ASEAN: Thị trường các nước Đông Nam Á như Lào, Campuchia, và Thái Lan đang chứng kiến sự tăng trưởng nhanh chóng trong nhu cầu tiêu thụ sữa và TH True Milk đã tận dụng cơ hội để thâm nhập thị trường với các sản phẩm chất lượng cao.

V. Đối thủ cạnh tranh của TH True Milk

1. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp

Vinamilk

Vinamilk là công ty sữa lớn nhất tại Việt Nam, chiếm thị phần đáng kể trong ngành sữa. Với mạng lưới phân phối rộng khắp cả nước, Vinamilk có sự hiện diện mạnh mẽ và cung cấp đa dạng sản phẩm từ sữa tươi, sữa chua, sữa bột, đến các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng. Điều này tương đương với chiến lược của TH True Milk về đa dạng hóa sản phẩm và chiếm lĩnh thị phần.

Vinamilk liên tục đầu tư vào công nghệ sản xuất hiện đại và nguồn nguyên liệu sữa từ các trang trại chuẩn quốc tế. Chất lượng sản phẩm sữa của Vinamilk được người tiêu dùng đánh giá cao, tương tự như TH True Milk với tiêu chí sản xuất từ sữa tươi sạch và hữu cơ.

Vinamilk cũng sở hữu thương hiệu mạnh và có nhiều chiến dịch marketing quy mô lớn, gây ấn tượng với người tiêu dùng. Trong khi đó, TH True Milk xây dựng thương hiệu dựa trên chất lượng và sự phát triển bền vững. Sự cạnh tranh này thúc đẩy cả hai thương hiệu phải liên tục đổi mới và củng cố vị trí của mình trong tâm trí người tiêu dùng.

Nutifood

Nutifood tập trung vào các sản phẩm dinh dưỡng đặc biệt, như sữa bột cho trẻ em và người lớn, người thiếu dinh dưỡng, và các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng. Trong khi không cạnh tranh trực tiếp trong lĩnh vực sữa tươi hữu cơ, Nutifood cạnh tranh với TH True Milk ở mảng sản phẩm dinh dưỡng và chăm sóc sức khỏe – một lĩnh vực mà TH cũng đang mở rộng.

Các thương hiệu sữa nhập khẩu cao cấp

Các thương hiệu sữa nhập khẩu như Abbott, Meiji, và Friso không phải là đối thủ trực tiếp trong phân khúc sữa tươi, nhưng là đối thủ cạnh tranh của TH True Milk trong lĩnh vực sản phẩm sữa cao cấp và sữa bột.

Những thương hiệu này có lợi thế về chất lượng quốc tế và công nghệ tiên tiến, phù hợp với người tiêu dùng Việt Nam có thu nhập cao.

2. Đối thủ cạnh tranh gián tiếp

Thực phẩm dinh dưỡng khác

Các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng, vitamin, và thức uống dinh dưỡng thay thế sữa như ngũ cốc, các loại đồ uống từ thực vật như sữa đậu nành, sữa hạt đang trở nên phổ biến, đặc biệt với những người tiêu dùng quan tâm đến sức khỏe hoặc không dung nạp lactose.

Những thương hiệu như Vinasoy hay các sản phẩm sữa hạt nhập khẩu cũng là đối thủ cạnh tranh của TH True Milk gián tiếp trong xu hướng tiêu dùng mới này.

Các thương hiệu nước giải khát

Sản phẩm nước giải khát, đặc biệt là các loại nước tăng lực, trà sữa đóng chai có thể thay thế sữa trong tiêu dùng hàng ngày.

3. Đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn 

Các thương hiệu sữa quốc tế mới xâm nhập

Với sự phát triển kinh tế và xu hướng hội nhập, các thương hiệu sữa quốc tế mới như Fonterra hay Arla có thể gia nhập và cạnh tranh trong phân khúc sữa tươi và sản phẩm sữa chất lượng cao tại Việt Nam. Các thương hiệu này có tiềm lực tài chính lớn, kinh nghiệm quốc tế và uy tín trên toàn cầu.

Doanh nghiệp nội địa mới nổi

Các công ty trong nước có thể tìm cách tham gia vào thị trường sữa với các sản phẩm độc đáo, tiếp cận thị trường ngách hoặc sử dụng công nghệ cao để cạnh tranh với các tên tuổi lớn như TH true MILK và Vinamilk.

Công ty thực phẩm hữu cơ

Các doanh nghiệp chuyên sản xuất thực phẩm hữu cơ và sạch như Organic Valley có thể tham gia vào thị trường Việt Nam với dòng sản phẩm sữa hữu cơ, tiềm ẩn khả năng cạnh tranh với TH True Milk ở phân khúc cao cấp.

📍Xem thêm: [Mới nhất] Phân tích điểm độc đáo trong SWOT của Vinamilk

VI. Lợi thế cạnh tranh của TH True Milk 

Đối với lợi thế cạnh tranh của TH True Milk, thương hiệu này có một số lợi thế so với đối thủ cạnh tranh như sau:

  • Thương hiệu vì cộng đồng: TH True Milk không ngừng đóng góp cho xã hội thông qua việc tạo việc làm tại các trang trại, quyên góp hàng triệu ly sữa cho trẻ em nghèo, và tài trợ cốc sữa cho người hiến máu. .
  • Cơ sở vật chất hiện đại: TH True Milk sở hữu trang trại bò sữa tập trung tại Nghĩa Đàn, Nghệ An với diện tích 37.000 ha, áp dụng công nghệ cao, hiện đại nhất trong chăn nuôi và trồng trọt..
  • Thương hiệu hướng đến sức khỏe người tiêu dùng: TH True Milk cam kết sản xuất sữa sạch, giữ trọn hương vị thiên nhiên và bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Với triết lý “Vì sức khỏe cộng đồng” từ năm 2009, TH đã xây dựng thương hiệu sữa sạch, được tin cậy bởi người tiêu dùng Việt Nam.

VII. Chiến lược kinh doanh của TH True Milk

1. Mục tiêu kinh doanh 

Về mục tiêu trong chiến lược kinh doanh của TH True Milk, thương hiệu này có mục tiêu trở thành nhà sản xuất thực phẩm hàng đầu (chiếm vị trí trí số một) ở thị trường Việt Nam về các sản phẩm sạch có nguồn gốc thiên nhiên.

Bên cạnh đó, những mục tiêu kinh doanh của TH True Milk khác bao gồm:

  • Tăng trưởng về thị trường: Củng cố và mở rộng phân khúc thị trường dành cho khách hàng có thu nhập cao, đồng thời tìm kiếm mở rộng thị trường sang khách hàng có thu nhập trung và thấp.
  • Đa dạng hóa sản phẩm: Không chỉ cung cấp sữa tươi, TH True Milk còn có mục tiêu đa dạng hóa sản phẩm, nghiên cứu và phát triển các sản phẩm khác như sữa tươi bổ sung các dưỡng chất, sữa chua, kem, bơ, phô mai, các sản phẩm sạch như rau củ tươi sạch, thịt bò,…
  • Toàn cầu hóa thương hiệu: xây dựng thành công thương hiệu thực phẩm được biết đến không chỉ trong nước mà trên toàn cầu.

2. Khách hàng mục tiêu 

Khách hàng mục tiêu của TH True Milk

  • Người tiêu dùng quan tâm đến sức khỏe: TH True Milk hướng đến những khách hàng mục tiêu trưởng thành, quan tâm đến sức khỏe và lối sống lành mạnh. Các sản phẩm như sữa hạt, sữa chua ít đường, và trà thảo mộc phù hợp với những người tìm kiếm các sản phẩm dinh dưỡng, không chứa hóa chất độc hại, và tốt cho sức khỏe.
  • Các gia đình có trẻ em: Sản phẩm sữa tươi và sữa chua của TH True Milk được thiết kế phù hợp với trẻ em, đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng và sự phát triển toàn diện. Các bậc phụ huynh có xu hướng chọn sản phẩm chất lượng cao, không chất bảo quản, và có nguồn gốc tự nhiên cho con cái, phù hợp với định hướng sản phẩm của TH True Milk.
  • Những người theo đuổi xu hướng tiêu dùng bền vững: Với chiến lược phát triển bền vững, sử dụng nguyên liệu tự nhiên, năng lượng tái tạo, và bao bì thân thiện với môi trường, TH thu hút những người tiêu dùng ưa chuộng các sản phẩm của các doanh nghiệp có trách nhiệm xã hội.
  • Khách hàng trong và ngoài nước: Ngoài thị trường trong nước, TH True Milk còn hướng đến người tiêu dùng ở các thị trường quốc tế, đặc biệt là tại khu vực ASEAN và Trung Quốc. Khách hàng mục tiêu của TH True Milk tập trung vào nhóm khách hàng quốc tế ưa chuộng sản phẩm sữa sạch, hữu cơ, và có nguồn gốc rõ ràng.

3. Chiến lược kinh doanh của TH True Milk

a. Chiến lược tập trung vào chất lượng sản phẩm và sức khỏe cộng đồng 

sản phẩm th true milk

Chiến lược kinh doanh của TH True Milk luôn xoay quanh việc cung cấp sản phẩm sữa tươi nguyên chất, không chất bảo quản, đảm bảo sức khỏe người tiêu dùng.

Các hoạt động nghiên cứu và phát triển sản phẩm được TH True Milk chú trọng đầu tư khi sở hữu hệ thống máy móc công nghệ hiện đại nhập từ các quốc gia có ngành sữa phát triển như New Zealand và Israel để nghiên cứu phát triển các dòng sản phẩm mới từ sữa như phô mai, yaourt, kem,… nhằm tăng thêm doanh thu cũng như xâm nhập vào các thị trường phụ của ngành sữa thông qua các sản phẩm mới này.

Các sản phẩm của TH được sản xuất theo tiêu chuẩn Global GAP và tiêu chuẩn Organic (hữu cơ) (chứng nhận EC 834-2007, EC 889-2008 của Châu u và USDA-NOP của Mỹ) theo hướng “5 không”: Không phân bón hóa học, không thuốc bảo vệ thực vật hóa học, không kích thích tăng trưởng, không chất bảo quản và không giống biến đổi gen…

Tiến trình sản xuất áp dụng quy trình kiểm soát dịch hại tổng hợp (nguồn giống được lựa chọn kỹ càng có sức đề kháng cao và không mang mầm bệnh; đất trồng, nước tưới an toàn; phương pháp canh tác khoa học có nhật ký hành trình theo dõi sát sao quá trình phát triển của cây cũng như thu hoạch, sơ chế, bảo quản và phân phối, luôn đạt yêu cầu cao về tính kỷ luật và tuân thủ).

Trên mỗi sản phẩm đều có cam kết về chất lượng và nguồn gốc sản phẩm rõ ràng. Bởi vậy, các sản phẩm của Tập đoàn TH đều đảm bảo an toàn thực phẩm ở mức cao nhất, người tiêu dùng có thể truy xuất nguồn gốc, nguyên liệu một cách rõ ràng, minh bạch.

Danh mục sản phẩm của TH True Milk cũng rất đa dạng gồm sữa tươi, sữa chua, sữa hạt, trà thảo mộc và nước tinh khiết, mang đến sự lựa chọn phong phú cho người tiêu dùng. Đặc biệt, mỗi sản phẩm đều có cam kết rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng, đảm bảo khả năng truy xuất minh bạch, tạo niềm tin vững chắc cho khách hàng.

b. Chiến lược phát triển bền vững

Phát triển bền vững là kim chỉ nam xuyên suốt trong chiến lược kinh doanh của TH True Milk. Công ty cam kết phát triển bền vững trên nền tảng 6 trụ cột: Dinh dưỡng – Sức khỏe, Môi trường, Giáo dục, Con người, Cộng đồng, và Phúc lợi động vật. Công ty thực hiện mô hình kinh tế tuần hoàn, tối ưu hóa tài nguyên và giảm thiểu ô nhiễm môi trường thông qua việc tái sử dụng nước, năng lượng tái tạo và hạn chế sử dụng nhựa.

Việc lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời tại các trang trại và nhà máy giúp giảm thiểu khí thải và tiết kiệm năng lượng. Những nỗ lực này không chỉ bảo vệ môi trường mà còn củng cố vị thế thương hiệu bền vững trên thị trường trong và ngoài nước.

c. Chiến lược ứng dụng công nghệ cao

trang trại th true milk

TH True Milk ứng dụng công nghệ cao từ Israel trong quản lý trang trại và chế biến sữa, như hệ thống chip điện tử Pedometer quản lý sức khỏe đàn bò, phát hiện bệnh sớm và tối ưu hóa quy trình chăm sóc. Điều này giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm thiểu rủi ro dịch bệnh.

Công nghệ hiện đại trong chế biến và quản lý sản xuất giúp TH True Milk kiểm soát chặt chẽ chất lượng và giảm thiểu chi phí vận hành. Sự kết hợp giữa công nghệ và chuyên môn sâu rộng của đội ngũ chuyên gia giúp công ty duy trì tiêu chuẩn cao nhất trong từng sản phẩm.

d. Chiến lược toàn cầu hoá

Không chỉ tập trung vào thị trường nội địa, TH True Milk còn đẩy mạnh chiến lược mở rộng ra thị trường quốc tế. Công ty đã xuất khẩu hơn 140 sản phẩm sang các nước trong khu vực ASEAN và Trung Quốc, định vị thương hiệu sữa Việt Nam trên bản đồ thế giới​.

TH True Milk chú trọng vào việc xây dựng thương hiệu thông qua chất lượng sản phẩm và các chiến dịch tiếp thị sáng tạo, giúp tiếp cận với đa dạng khách hàng ở thị trường quốc tế. Điều này không chỉ tăng cường doanh thu mà còn tạo ra giá trị thương hiệu, khẳng định vị thế của TH True Milk trên thị trường toàn cầu.

e. Chiến lược CSR

TH True Milk tích cực tham gia các hoạt động vì cộng đồng, như chương trình bảo vệ môi trường, giáo dục dinh dưỡng và hỗ trợ cộng đồng khó khăn. Công ty tổ chức các chiến dịch giảm thiểu rác thải nhựa, bảo vệ hệ sinh thái biển và phát triển nguyên liệu sinh học trong sản xuất.

Những đóng góp tích cực này không chỉ giúp TH True Milk tạo dựng hình ảnh thương hiệu nhân văn, mà còn thu hút sự tin tưởng và ủng hộ từ cộng đồng. Qua đó, chiến lược này cũng khẳng định trách nhiệm xã hội của TH True Milk, tạo dựng hình ảnh thương hiệu tích cực trong mắt người tiêu dùng.

4. Chiến lược marketing mix của TH True Milk

a. Chiến lược sản phẩm (Product)

Đối với chiến lược Marketing của TH True Milk về sản phẩm (Product), thương hiệu này đã sử dụng chiến lược đa dạng hóa sản phẩm và chú trọng vào việc cải thiện chất lượng sản phẩm của mình.

Sản phẩm sữa tươi TH True Milk phát triển trong bối cảnh xã hội công nghiệp, thu nhập tăng cùng với việc hiểu biết hơn về lợi ích của sữa khiến nhu cầu tiêu dùng sữa ngày càng tăng cao, trong khi môi trường ngày càng trở nên ô nhiễm thì nhu cầu về một loại sữa sạch lại càng thiết yếu, nên TH True Milk đáp ứng được điều đó. Sản phẩm rất tiện dụng, khui hộp là có thể thưởng thức ngay, giải khát tốt và là thức uống bổ dưỡng cung cấp vitamin A,D.

Về chất lượng sản phẩm, để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng, công ty đã không ngần ngại đầu tư dây chuyền công nghệ hiện đại. Sản phẩm sữa được sản xuất ra với công nghệ sản xuất hiện đại và vệ sinh nhất.

White label - chiến lược sản phẩm đột phá để chiếm lĩnh thị trườngTải ebook miễn phí để tìm hiểu ngay!

b. Chiến lược giá (Price)

Khi phân tích chiến lược Marketing của TH True Milk về giá (Price), thương hiệu này đã tận dụng chiến lược định giá sản phẩm cao cấp (Premium Pricing Strategy).

Chiến lược giá của TH True Milk đã được tính toán rất kỹ lưỡng và hoàn toàn phù hợp với sự phát triển của thị trường sữa Việt Nam hiện nay cũng như sự phát triển về kinh tế những năm gần đây của Việt Nam.

TH True Milk tập trung vào nhóm khách hàng Nữ, độ tuổi 15 đến 35 và tập trung vào đối tượng từ 25 đến 35, hoặc các đối tượng ở khu vực thành thị, tập trung các thành phố lớn sống năng động, hiện đại quan tâm đến sức khỏe của bản thân và gia đình. Theo đó, mức giá của TH true Milk là khá cao so với mặt bằng chung.

📍Tìm hiểu thêm: TÀI LIỆU XÂY DỰNG CHÍNH SÁCH GIÁ 

c. Chiến lược phân phối (Place)

Đối với chiến lược Marketing của TH True Milk về hệ thống phân phối (Place), TH True Milk đã xây dựng chuỗi hệ thống TH True Mart rộng khắp cũng như hợp tác với hệ thống phân phối như các siêu thị lớn để giúp khách hàng có thể dễ dàng tiếp cận đến những sản phẩm của TH True Milk.

Hiện nay, chuỗi cửa hàng TH True Mart đã có 27 cửa hàng tại Hà Nội, 24 cửa hàng tại TP.Hồ Chí Minh và 2 cửa hàng tại Nghệ An được đầu tư hiện đại và ứng dụng những phương pháp bảo quản sản phẩm tốt nhất.

Vì sữa là mặt hàng tiêu dùng nên kênh phân phối khá dài, ngoài việc phân phối tại các cửa hàng TH True Mart, Tập đoàn TH còn sử dụng kênh phân phối là các hệ thống bán lẻ lớn như CoopMart, Big C, MaxiMark,..

Để có một chiến lược phân phối hiệu quả để tối ưu và nâng cao tỷ lệ chuyển đổi, doanh nghiệp có thể tham khảo ebook “Chiến lược phân phối bền vững trong kỷ nguyên số đầy cạnh tranh của MISA:

Chiến lược phân phối
Click “Tải ngay” trên banner để nhận Ebook miễn phí từ MISA

d. Chiến lược xúc tiến hỗn hợp (Promotion)

Xây dựng thông điệp truyền thông ý nghĩa, triển khai các chiến dịch quảng cáo hiệu quả cũng như tận dụng trade marketing (tiếp thị tại điểm bán) là các chiến lược Marketing của TH True Milk về xúc tiến hỗn hợp (Promotion).

5. Chiến lược nhân sự

TH True Milk ý thức được rằng, con người là tài sản quý giá và cũng là yếu tố để quyết định sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp. Chính vì thế, họ luôn chú trọng đầu tư cốt lõi và con người.

Tại đây, môi trường làm việc luôn được chuyên nghiệp hóa bằng một đội ngũ đạt đẳng cấp quốc tế, cùng sự giao lưu giữa nhiều chuyên gia trong và ngoài nước. Khi làm việc tại TH, sẽ là cơ hội để bạn được học tập rèn luyện và tích lũy.

Không những thế, trong quản trị nhân sự, TH còn chú trọng đến việc xây dựng đội ngũ lãnh đạo tài năng để chèo lái công việc một cách tốt nhất. Nhờ những khóa học chuyên sâu, luôn cập nhật kiến thức, trang bị công nghệ hiện đại, giúp cho nhân viên theo kịp được xu thế của thời đại.

Để nhân viên được phát huy khả năng của mình, công ty cũng luôn tạo điều kiện để họ được thể hiện năng lực và nắm bắt cơ hội phát triển. Phần thưởng xứng đáng cho nhân viên của TH chính là chế độ lương thưởng, phúc lợi hấp dẫn hơn nhiều doanh nghiệp khác.

Để nhận diện hệ thống nhân sự chủ chốt và có chiến lược phát triển nhân sự phù hợp, doanh nghiệp có thể tham khảo trọn bộ cẩm nang: “Chiến lược nhân sự” miễn phí của MISA.

VIII. Hệ thống CRM của TH True Milk

mục tiêu chiến lược kinh doanh của th true milk

Để đạt được vị thế là một trong những hãng sữa hàng đầu Việt Nam, TH True Milk đã tận dụng sự tiến bộ của công nghệ – hệ thống CRM và tích hợp nó trong hoạt động kinh doanh, marketing. 

​Hệ thống CRM của TH True Milk dựa trên nền tảng Acumatica nhằm tối ưu hóa hoạt động kinh doanh và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Hệ thống này tích hợp dữ liệu từ nhiều kênh phân phối, bao gồm các nhà phân phối và chuỗi cửa hàng TH true mart, giúp quản lý thông tin khách hàng một cách hiệu quả. ​

Với hệ thống CRM hiện đại, TH True Milk có khả năng theo dõi và phân tích dữ liệu từ nhiều kênh tiếp xúc như website, mạng xã hội, email marketing và hệ thống phân phối trực tiếp. Điều này giúp công ty xây dựng chân dung khách hàng chi tiết, phát hiện xu hướng tiêu dùng và dự đoán nhu cầu trong tương lai. Các chương trình khuyến mãi, ưu đãi và chăm sóc khách hàng vì thế cũng trở nên đa dạng và sát với nhu cầu thực tế của khách hàng hơn.

Hơn nữa, hệ thống CRM của TH True Milk còn đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và duy trì mối quan hệ bền vững với khách hàng. Các dữ liệu về lịch sử mua hàng, phản hồi và yêu cầu của khách hàng được lưu trữ và phân tích, giúp TH True Milk đưa ra các giải pháp kịp thời và hiệu quả, từ đó nâng cao trải nghiệm khách hàng và gia tăng mức độ trung thành của họ với thương hiệu.

TH True Milk cũng không ngừng tối ưu và phát triển hệ thống CRM theo hướng tích hợp công nghệ AI và Big Data, giúp phân tích dữ liệu sâu hơn, đưa ra dự báo chính xác và xây dựng chiến lược khách hàng phù hợp. Đây không chỉ là cách để tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường mà còn là nền tảng để TH True Milk tiếp tục thực hiện sứ mệnh “Vì sức khỏe cộng đồng” của mình.

Hiện nay, trên thị trường có có rất nhiều hệ thống CRM do nước ngoài và Việt Nam phát triển. Mỗi giải pháp đều có những ưu – nhược điểm riêng, phù hợp với những loại hình kinh doanh nhất định.

Hệ thống phần mềm MISA AMIS CRM (On Cloud) do MISA phát triển – đơn vị đã có gần 30 năm uy tín trong lĩnh vực CNTT, cung cấp các giải pháp nền tảng, phần mềm cho hàng trăm nghìn doanh nghiệp, đơn vị hành chính sự nghiệp…tại Việt Nam và nước ngoài.

DÙNG THỬ MISA AMIS CRM

Dưới đây là 8 lý do chính để bạn chọn MISA AMIS CRM: 

  1. MISA AMIS CRM tích hợp với Phần mềm DMS được xây dựng theo mô hình điện toán đám mây (On Cloud), 100% chạy trên nền tảng web, dữ liệu được quản lý tập trung. Điều này đảm bảo an toàn bảo mật đối với dữ liệu trong quá trình sử dụng.
  2. Dễ dàng sử dụng trên nhiều thiết bị smartphone, máy tính bảng, laptop, máy tính bàn… cho phép người dùng sử dụng được từ xa một cách linh hoạt.
  3. Có thể mở rộng theo quy mô, nhu cầu sử dụng.
  4. Dễ dàng sử dụng và tuỳ chỉnh.
  5. Có thể kết nối đa kênh và đồng bộ dữ liệu với các phần mềm quản trị khác.
  6. Luôn cải tiến, cập nhật  tính năng và công nghệ mới nhất (AI, blockchain…).
  7. Dữ liệu của doanh nghiệp được lưu trữ tại Trung tâm dữ liệu đạt chuẩn quốc tế và được sao lưu dự phòng hàng ngày, đảm bảo sự an toàn, bảo mật là cao nhất.
  8. Độ tin cậy và sự cam kết: hàng trăm nghìn khách hàng đã tin tưởng sử dụng phần mềm của MISA trong gần 30 năm qua. MISA cam kết tư vấn, hỗ trợ, đồng hành cùng khách hàng!


Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 10 Trung bình: 4.3]
  yasr-loader
Tuyến Phạm
Tác giả
Giám đốc Kinh doanh tại MISA