Để thành công trên thị trường, doanh nghiệp không chỉ cần tạo ra sản phẩm/dịch vụ với các giá trị tuyệt vời mà còn cần một chiến lược marketing để khách hàng nhận thức và biết tới giá trị đó. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng MISA AMIS sẽ giới thiệu đến bạn những thông tin hữu ích về mô hình 4P kinh điển đến 7P mở rộng và 4A hiện đại. Qua đó, doanh nghiệp có thể thiết kế, truyền thông và phân phối giá trị đúng người, đúng cách, đúng thời điểm.
I. Marketing mix là gì?
Marketing mix là tập hợp các công cụ chiến lược mà doanh nghiệp sử dụng để định hình, truyền thông và phân phối giá trị tới thị trường mục tiêu.
Khái niệm này được Jerome McCarthy khởi xướng vào năm 1960 với mô hình 4P – và đến nay đã được mở rộng, cập nhật để phù hợp với môi trường kinh doanh số, dịch vụ hóa và toàn cầu hóa.
Trong bối cảnh hiện tại, Marketing mix không chỉ giúp doanh nghiệp “làm marketing hiệu quả”, mà còn là công cụ chiến lược để xây dựng thương hiệu, trải nghiệm khách hàng và tối ưu vận hành.
II. Vai trò của Marketing Mix
- Tìm hiểu và đáp ứng nhu cầu của khách hàng: Marketing Mix giúp doanh nghiệp phân tích và hiểu rõ nhu cầu, mong muốn của khách hàng mục tiêu. Từ đó, doanh nghiệp có thể thiết kế sản phẩm và dịch vụ phù hợp, nâng cao sự hài lòng và trung thành của khách hàng.
- Định vị sản phẩm/dịch vụ so với đối thủ cạnh tranh: Thông qua việc tối ưu hóa các yếu tố trong Marketing Mix, doanh nghiệp có thể xác định và củng cố vị trí của mình trên thị trường. Điều này giúp tạo ra sự khác biệt rõ ràng so với đối thủ, thu hút và giữ chân khách hàng hiệu quả hơn.
- Tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững: Việc áp dụng linh hoạt và sáng tạo các chiến lược Marketing Mix cho phép doanh nghiệp phát triển những ưu thế độc đáo. Những lợi thế này không dễ bị sao chép, giúp doanh nghiệp duy trì vị thế dẫn đầu trong ngành.
- Tăng doanh số bán hàng và lợi nhuận: Một chiến lược Marketing Mix hiệu quả giúp tối ưu hóa quá trình tiếp cận và phục vụ khách hàng. Điều này dẫn đến việc tăng doanh số bán hàng và cải thiện lợi nhuận cho doanh nghiệp.
- Tăng cường sự tương tác và gắn kết với khách hàng: Marketing Mix không chỉ tập trung vào sản phẩm mà còn chú trọng đến trải nghiệm và mối quan hệ với khách hàng. Điều này giúp xây dựng lòng tin và sự trung thành, tạo nền tảng cho sự phát triển lâu dài của doanh nghiệp.
- Hỗ trợ ra quyết định chiến lược toàn diện: Marketing Mix cung cấp một khung phân tích toàn diện, giúp lãnh đạo doanh nghiệp đưa ra các quyết định chiến lược chính xác. Từ việc phát triển sản phẩm mới đến mở rộng thị trường, tất cả đều được hỗ trợ bởi các yếu tố trong Marketing Mix.
III. Tập hợp các công cụ chiến lược trong marketing mix
1. Marketing Mix 4P
Từ những năm 1960, E. Jerome McCarthy – một chuyên gia về marketing nổi tiếng đã kết hợp bốn yếu tố quan trọng làm nên chiến lược Marketing mix cơ bản, hay còn được biết đến với tên gọi marketing 4P bao gồm: Product (Sản phẩm), Price (Giá), Place (Kênh phân phối), Promotion (Xúc tiến bán).
1.1. Sản phẩm (Product)
Sản phẩm hoặc dịch vụ thực tế mà doanh nghiệp của bạn đang bán, về mặt bản chất có tạo ra ảnh hưởng đến việc tiếp cận khách hàng. Các doanh nghiệp phát triển hoặc sản xuất các sản phẩm và dịch vụ nhắm đến một nhóm người tiêu dùng nhất định, và đáp ứng nhu cầu hay giải quyết khó khăn của họ.
Một chiến lược sản phẩm hiệu quả bắt đầu bằng việc xác định đúng nhu cầu khách hàng và phát triển giải pháp cốt lõi (core product), kết hợp với giá trị bổ sung (augmented product) như dịch vụ hậu mãi, bảo hành, hỗ trợ kỹ thuật. Những yếu tố như chất lượng, thiết kế, tính năng, bao bì, thương hiệu và dịch vụ hậu mãi đều đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên giá trị khác biệt và trải nghiệm đáng nhớ cho người dùng.
Khi đưa ra các quyết định về sản phẩm, doanh nghiệp cần phải tự đặt câu hỏi: “Sản phẩm của tôi có đang thực sự giải quyết vấn đề của khách hàng? Và có đang làm tốt hơn đối thủ không?”.
1.2. Giá (Price)
Giá cả là yếu tố quan trọng trong mô hình marketing mix, chúng gây ra tác động tới cả 2 phía: doanh nghiệp và người tiêu dùng. Đối với người tiêu dùng, giá cả là nhân tố quyết định đến hành vi mua sắm của họ. Còn đối với doanh nghiệp, định giá không chỉ là quyết định tài chính, mà là định vị thương hiệu, tuyên ngôn về chất lượng, niềm tin và cam kết thị trường. Chính vì vậy, việc vận dụng nhuần nhuyễn các chiến lược giá trong marketing là cực kỳ quan trọng đối với doanh nghiệp.
Việc định giá phải phản ánh giá trị cảm nhận của khách hàng, chứ không chỉ dựa trên chi phí hay đối thủ cạnh tranh. Chiến lược định giá nên linh hoạt giữa các phương pháp như định giá theo giá trị, theo chi phí, hoặc theo đối thủ.
Một số chiến lược định giá phổ biến gồm:
- Định giá sản phẩm cạnh tranh (Competition-Based Pricing Strategy)
- Định giá theo chi phí (Cost-Based Pricing)
- Định giá xâm nhập thị trường (Penetration Pricing Strategy)
- Định giá tiết kiệm (Economy Pricing Strategy)
- Định giá Premium (Premium Pricing Strategy)
- Định giá Freemium (Freemium Pricing Strategy)
- Định giá theo tâm lý khách hàng (Psychology Pricing Strategy)
- Định giá theo giá trị (Value-Based Pricing Strategy)
👉 Đọc thêm: Ebook “Xây dựng chiến lược giá hiệu quả: Muốn thắng phải làm chi tiết”👈 |
1.3. Kênh phân phối (Place)
Trong mô hình 4P của Marketing Mix, Place – hay còn gọi là kênh phân phối – đóng vai trò quan trọng trong việc đưa sản phẩm từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng. Đây không chỉ là việc lựa chọn vị trí địa lý bán hàng mà còn là toàn bộ hệ thống các tổ chức trung gian như đại lý, nhà bán lẻ, nhà phân phối, và nền tảng trực tuyến. Điều này sẽ tạo điều kiện thuận lợi để khách hàng tiếp cận và trải nghiệm sản phẩm một cách liền mạch và thuận tiện.
Kênh phân phối giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả tiếp cận thị trường nhờ vào vai trò trung gian của các đối tác như nhà bán lẻ hay đại lý. Các trung gian này không chỉ thực hiện các chức năng như lưu kho, vận chuyển, trưng bày mà còn đóng vai trò trong việc tư vấn, chăm sóc khách hàng và thậm chí đàm phán giá cả. Điều này giúp giảm thiểu khoảng cách về thời gian, không gian và quyền sở hữu giữa sản phẩm và người tiêu dùng, đồng thời mang lại giá trị gia tăng rõ rệt trong chuỗi cung ứng.
Ngày nay, các doanh nghiệp hiện đại thường áp dụng hệ thống phân phối đa kênh (multichannel distribution) để tiếp cận hiệu quả nhiều nhóm khách hàng khác nhau. Tuy nhiên, điều này cũng đòi hỏi sự kiểm soát và phối hợp chặt chẽ để tránh xung đột giữa các kênh và đảm bảo tính linh hoạt trong chiến lược dài hạn.
Để triển khai chiến lược kênh phân phối hiệu quả hơn, doanh nghiệp có thể tham khảo tài liệu độc quyền của MISA:
1.4. Xúc tiến hỗn hợp (Promotion)
Trong một thị trường đầy cạnh tranh và tiếng ồn quảng cáo như hiện nay, xúc tiến bán – hay truyền thông marketing tích hợp (IMC) không chỉ là lời mời mua hàng – nó là nghệ thuật giao tiếp, là nhịp cầu nối cảm xúc giữa thương hiệu và khách hàng.
Là một trong bốn trụ cột của Marketing Mix, xúc tiến hỗn hợp (Promotion) bao gồm một tổ hợp đa dạng các công cụ như quảng cáo, khuyến mãi, bán hàng cá nhân, quan hệ công chúng và marketing trực tiếp. Mục tiêu không chỉ để truyền tải thông điệp mà còn để khơi dậy hành động – biến nhận thức thành quyết định mua hàng, và sự hứng thú thành lòng trung thành.
Một chiến lược xúc tiến hiệu quả không thể thiếu sự phối hợp nhịp nhàng giữa hai hướng tiếp cận: chiến lược Push và Pull. Với Push, doanh nghiệp chủ động “đẩy” sản phẩm đến người tiêu dùng thông qua hệ thống phân phối – nhấn mạnh vào bán hàng cá nhân và xúc tiến thương mại (trade marketing). Trong khi đó, chiến lược Pull lại tập trung “kéo” người tiêu dùng bằng cách đánh thức nhu cầu thông qua quảng cáo sáng tạo, truyền thông kỹ thuật số, và các chiến dịch truyền cảm hứng.
Sức mạnh thực sự của xúc tiến nằm ở khả năng tạo ra trải nghiệm nhất quán. Trong kỷ nguyên số, một chiến dịch thành công là khi mọi điểm chạm – từ quảng cáo trên YouTube, bài đăng Facebook, email đến bao bì sản phẩm – đều đồng bộ và truyền tải cùng một thông điệp.
Cuối cùng, xúc tiến không thể chỉ là “chiêu trò” ngắn hạn. Đó phải là cam kết dài hạn, mang tính đạo đức và nhân văn. Một thương hiệu bền vững là thương hiệu biết lắng nghe, tôn trọng và đồng hành cùng khách hàng. Khi khách hàng cảm nhận được điều đó, họ không chỉ mua sản phẩm – họ chọn đồng hành cùng câu chuyện của bạn
====> Xem thêm: Hệ thống CRM trở thành “trợ thủ đắc lực” giúp doanh nghiệp quản lý quan hệ khách hàng hiệu quả
2. Marketing Mix 7P
Vào đầu thập niên 1980, để thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của thị trường, Booms & Bitner đã mở rộng mô hình Marketing Mix truyền thống từ 4P thành 7P, đặc biệt phù hợp với lĩnh vực dịch vụ. Ba yếu tố bổ sung – People (Con người), Process (Quy trình), và Physical Evidence (Môi trường vật chất) – cho phép doanh nghiệp tiếp cận sâu hơn vào trải nghiệm khách hàng, từ đó thiết kế chiến lược marketing linh hoạt, cá nhân hóa và gắn kết hơn.
2.1. Con người (People)
Trong ngành dịch vụ, yếu tố “con người” không chỉ là người thực thi mà còn là đại diện thương hiệu sống động trong mắt khách hàng. Nhân viên tuyến đầu – từ lễ tân khách sạn, tư vấn viên ngân hàng đến nhân viên giao hàng – chính là người định hình phần lớn trải nghiệm và cảm nhận của khách hàng về dịch vụ. Sự tận tâm, thân thiện và chuyên nghiệp không chỉ tạo nên sự hài lòng mà còn là nguồn gốc của sự trung thành và truyền miệng tích cực.
Tuy nhiên, để con người thực sự trở thành lợi thế cạnh tranh, doanh nghiệp cần đầu tư đúng cách vào tuyển dụng, đào tạo, và phát triển văn hóa dịch vụ. Một đội ngũ nhân sự được truyền cảm hứng, có khả năng tự chủ trong công việc và đồng cảm với khách hàng sẽ mang lại những trải nghiệm nhất quán và vượt kỳ vọng – điều mà không một chiến dịch quảng cáo nào có thể thay thế
2.2. Quy trình (Process)
Quy trình kinh doanh và quy trình làm việc trong marketing dịch vụ không chỉ là sơ đồ vận hành nội bộ, mà còn là hành trình mà khách hàng trải nghiệm. Một quy trình được thiết kế tốt sẽ giúp giảm thiểu rào cản, rút ngắn thời gian chờ đợi, tăng tính minh bạch và tạo cảm giác chủ động cho khách hàng. Trong thời đại mà trải nghiệm được xem là tài sản, việc tối ưu hóa quy trình dịch vụ là yếu tố sống còn.
Ngoài ra, quy trình còn ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và hiệu quả vận hành. Tự động hóa, số hóa hay triển khai các công nghệ hỗ trợ (như chatbot, đặt lịch online, thanh toán không chạm…) có thể giúp doanh nghiệp nâng cao trải nghiệm mà vẫn tối ưu chi phí. Khi quy trình hoạt động nhịp nhàng, khách hàng không chỉ cảm thấy “được phục vụ tốt” mà còn cảm nhận được sự chuyên nghiệp và đáng tin cậy từ thương hiệu.
2.3. Môi trường vật chất (Physical evidence)
Trong thế giới dịch vụ vô hình, khách hàng không thể “thử” sản phẩm trước khi mua, nên họ cần những dấu hiệu hữu hình để định hình kỳ vọng. Môi trường vật chất chính là những gì khách hàng có thể nhìn, chạm, cảm nhận được – từ thiết kế không gian, trang phục nhân viên, tài liệu truyền thông, cho đến giao diện website và trải nghiệm trên ứng dụng di động.
Một quán cà phê không chỉ “bán” đồ uống, mà còn bán bầu không khí. Một phòng khám không chỉ “bán” dịch vụ thăm khám, mà còn bán sự yên tâm qua cách bài trí, mùi hương, âm thanh và cảm giác sạch sẽ. Những chi tiết tưởng chừng nhỏ nhặt này lại có sức ảnh hưởng mạnh mẽ đến cảm nhận về chất lượng dịch vụ và lòng tin của khách hàng. Do đó, đầu tư vào bằng chứng hữu hình không chỉ là chuyện thẩm mỹ, mà là một phần chiến lược marketing hiệu quả trong dài hạn.
3. Marketing Mix 4C
Trong bối cảnh thị trường ngày càng cạnh tranh và khách hàng ngày càng khó tính, mô hình Marketing Mix 4C do Robert F. Lauterborn đề xuất vào năm 1990 đã trở thành một công cụ chiến lược quan trọng, giúp doanh nghiệp chuyển từ tư duy sản phẩm sang tư duy khách hàng.
Khác với 4P, 4C xem xét các công cụ marketing theo quan điểm từ phía khách hàng: Customer Solution (Giải pháp cho khách hàng), Cost (Chi phí), Convenience (Tiện lợi), và Communication (Giao tiếp). Sự chuyển đổi này là một bước ngoặt trong cách doanh nghiệp hiểu và phục vụ khách hàng.
3.1. Giải pháp cho khách hàng (Customer Solution)
Trong mô hình 4C, giải pháp cho khách hàng nhấn mạnh việc cung cấp giải pháp toàn diện để đáp ứng nhu cầu và mong muốn cụ thể của khách hàng, thay vì chỉ tập trung vào việc bán sản phẩm. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải hiểu sâu sắc về khách hàng thông qua nghiên cứu thị trường, phân tích hành vi tiêu dùng và lắng nghe phản hồi.
Thay vì phát triển sản phẩm trước rồi tìm kiếm khách hàng, doanh nghiệp nên bắt đầu từ việc hiểu khách hàng muốn gì, cần gì, và sau đó thiết kế sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng những nhu cầu đó. Cách tiếp cận này giúp tăng khả năng thành công của sản phẩm trên thị trường và xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng.
3.2. Chi phí khách hàng phải chi trả (Cost)
“Cost” trong 4C là tổng chi phí mà khách hàng phải bỏ ra để sở hữu và sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ. Điều này bao gồm cả chi phí tiền bạc, thời gian, công sức và thậm chí là chi phí cơ hội.
Doanh nghiệp cần xem xét và tối ưu hóa tất cả các yếu tố chi phí này để tạo ra giá trị tốt nhất cho khách hàng. Ví dụ, một sản phẩm có giá cao nhưng tiết kiệm thời gian và công sức cho khách hàng có thể được đánh giá là có chi phí hợp lý. Hiểu rõ và quản lý tốt chi phí sẽ giúp doanh nghiệp cạnh tranh hiệu quả hơn và tăng sự hài lòng của khách hàng.
3.3. Sự tiện lợi (Convenience)
Sự tiện lợi đề cập đến mức độ dễ dàng mà khách hàng có thể tiếp cận và mua sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong thời đại số hóa, khách hàng mong muốn trải nghiệm mua sắm liền mạch, nhanh chóng và thuận tiện trên nhiều kênh khác nhau.
Doanh nghiệp cần đảm bảo rằng sản phẩm hoặc dịch vụ của mình dễ dàng tìm thấy, dễ mua và dễ sử dụng. Điều này có thể bao gồm việc phát triển các kênh bán hàng trực tuyến, cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh chóng, và hỗ trợ khách hàng hiệu quả. Tối ưu hóa sự tiện lợi không chỉ nâng cao trải nghiệm khách hàng mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.
3. 4. Truyền thông (Communication)
Truyền thông trong 4C nhấn mạnh vào việc xây dựng mối quan hệ hai chiều giữa doanh nghiệp và khách hàng. Thay vì chỉ truyền tải thông điệp, doanh nghiệp cần lắng nghe, phản hồi và tương tác liên tục với khách hàng.
Giao tiếp hiệu quả giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nhu cầu và mong muốn của khách hàng, từ đó cải thiện sản phẩm, dịch vụ và trải nghiệm tổng thể. Ngoài ra, việc duy trì giao tiếp thường xuyên còn giúp xây dựng lòng tin và sự trung thành từ khách hàng, tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
4. Marketing Mix 4A
Marketing mix 4A được đề xuất bởi chuyên gia marketing Jagdish Sheth và Rajendra Sisodia. Marketing mix 4A nhấn mạnh vào hành vi và trải nghiệm người tiêu dùng, giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về khách hàng mà còn tạo ra giá trị thực sự cho họ.
4.1. Sự chấp nhận (Acceptability)
Sự chấp nhận đề cập đến mức độ mà sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng hoặc vượt qua kỳ vọng của khách hàng. Điều này không chỉ liên quan đến chất lượng chức năng của sản phẩm mà còn bao gồm cả sự phù hợp về mặt tâm lý và cảm xúc. Một sản phẩm được khách hàng chấp nhận là sản phẩm không chỉ hoạt động tốt mà còn phù hợp với giá trị, lối sống và mong muốn của họ.
Để đạt được sự chấp nhận, doanh nghiệp cần lắng nghe khách hàng, hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của họ, từ đó thiết kế sản phẩm hoặc dịch vụ phù hợp. Việc này đòi hỏi sự nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng, thử nghiệm và điều chỉnh liên tục để đảm bảo rằng sản phẩm luôn đáp ứng hoặc vượt qua kỳ vọng của khách hàng.
4.2. Khả năng chi trả (Affordability)
Khả năng chi trả không chỉ là mức giá mà khách hàng phải trả mà còn bao gồm toàn bộ chi phí mà họ phải bỏ ra để sở hữu và sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ, bao gồm cả thời gian, công sức và chi phí cơ hội. Một sản phẩm có giá cả hợp lý nhưng mang lại giá trị cao sẽ được khách hàng đánh giá cao hơn so với một sản phẩm rẻ nhưng không đáp ứng được nhu cầu của họ.
Doanh nghiệp cần xem xét và tối ưu hóa tất cả các yếu tố chi phí này để tạo ra giá trị tốt nhất cho khách hàng. Điều này có thể bao gồm việc cung cấp các gói sản phẩm linh hoạt, chính sách thanh toán thuận tiện hoặc các chương trình khuyến mãi hấp dẫn. Hiểu rõ và tối ưu chữ A này giúp doanh nghiệp cạnh tranh hiệu quả hơn và tăng sự hài lòng của khách hàng.
4.3. Khả năng tiếp cận (Accessibility)
Khả năng tiếp cận đề cập đến mức độ dễ dàng mà khách hàng có thể tìm thấy, mua và sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong thời đại số hóa, điều này bao gồm cả sự hiện diện trực tuyến và ngoại tuyến, khả năng tương thích với các thiết bị khác nhau và sự hỗ trợ khách hàng hiệu quả.
Doanh nghiệp cần đảm bảo rằng sản phẩm hoặc dịch vụ của mình dễ dàng tiếp cận thông qua nhiều kênh khác nhau, từ cửa hàng truyền thống đến các nền tảng trực tuyến. Việc này không chỉ nâng cao trải nghiệm khách hàng mà còn mở rộng phạm vi tiếp cận và tăng doanh số bán hàng.
4.4. Nhận thức của khách hàng (Awareness)
Nhận thức là mức độ mà khách hàng biết đến và hiểu về sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp. Điều này không chỉ bao gồm việc nhận diện thương hiệu mà còn liên quan đến việc khách hàng hiểu rõ giá trị và lợi ích mà sản phẩm mang lại.
Để xây dựng nhận thức, doanh nghiệp cần triển khai các chiến lược truyền thông hiệu quả, sử dụng các kênh phù hợp để tiếp cận khách hàng mục tiêu. Việc này có thể bao gồm quảng cáo, marketing nội dung, mạng xã hội và các hoạt động PR. Một chiến lược nhận thức hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng lòng tin và thúc đẩy hành vi mua hàng của khách hàng.
IV. 5 bước xây dựng chiến lược Marketing mix hiệu quả cho doanh nghiệp
1. Xác định mục tiêu và đặt ra mức ngân sách
Thiết lập mục tiêu là nhiệm vụ hàng đầu trong mỗi chiến lược marketing mix. Áp dụng mô hình SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) giúp doanh nghiệp thiết lập mục tiêu cụ thể và khả thi. Việc phân bổ ngân sách hợp lý dựa trên mục tiêu đề ra là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu quả và tối ưu hóa nguồn lực.
2. Nghiên cứu khách hàng mục tiêu
Hiểu rõ khách hàng mục tiêu là nền tảng để xây dựng chiến lược Marketing Mix thành công. Doanh nghiệp cần phân tích sâu về nhân khẩu học, hành vi tiêu dùng, nhu cầu và mong muốn của khách hàng. Việc này giúp tạo ra các sản phẩm và chiến lược marketing phù hợp, tăng khả năng tiếp cận và thuyết phục khách hàng.
Để nghiên cứu và xây dựng chân dung khách hàng mục tiêu một cách hiệu quả, doanh nghiệp có thể sử dụng các công cụ phần mềm CRM để thu thập thông tin chi tiết về khách hàng.
MISA AMIS CRM. Phần mềm do công ty cổ phần MISA – đơn vị đã có gần 30 năm uy tín trong lĩnh vực CNTT, cung cấp các giải pháp nền tảng, phần mềm cho hàng trăm nghìn doanh nghiệp, đơn vị hành chính sự nghiệp…tại Việt Nam và nước ngoài.
Phần mềm AMIS CRM của MISA cung cấp các tính năng quản lý khách hàng toàn diện, bao gồm:
- Lưu trữ thông tin khách hàng tập trung: Tất cả dữ liệu khách hàng được số hóa và lưu trữ trên hệ thống, giúp doanh nghiệp dễ dàng quản lý danh sách khách hàng và giảm thiểu nguy cơ thất thoát thông tin.
- Lưu trữ lịch sử tương tác với khách hàng: Phần mềm ghi lại toàn bộ lịch sử trao đổi, giao dịch với khách hàng, giúp nhân viên nắm bắt thông tin chi tiết và cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng hiệu quả hơn.
- Hỗ trợ bàn giao và tiếp nhận thông tin: Nhân viên mới có thể dễ dàng tiếp cận và nắm bắt lịch sử giao dịch với khách hàng trước đó, đảm bảo sự liên tục trong quá trình chăm sóc và phục vụ khách hàng.
Với tất cả các tính năng trên, phần mềm MISA AMIS CRM chính là trợ thủ đắc lực cho doanh nghiệp, đặc biệt là những doanh nghiệp có từ 5 sales trở lên trong việc quản lý thông tin khách hàng. Dùng thử phần mềm miễn phí ngay tại đây:
3. Xác định được USP (điểm bán hàng độc nhất)
USP là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp phân biệt được sản phẩm của mình so với đối thủ. Bằng việc thực hiện các cuộc khảo sát đối với khách hàng, phỏng vấn, nhóm tập trung, v.v. sẽ giúp doanh nghiệp biết được USP của mình.
Tại đây, các nhà marketing sẽ xác định được những lợi ích mà sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp sẽ mang lại cho khách hàng và đâu là giải pháp vượt trội hơn so với đối thủ.
4. Phân tích đối thủ cạnh tranh
Phân tích đối thủ cạnh tranh là một nhiệm vụ quan trọng đối với bất kỳ chiến lược nào. Thông qua các chỉ số phân tích được, các nhà marketing có thể hình dung về chiến lược hay thủ thuật mà đối thủ đang thực hiện. Thông tin này sẽ đặc biệt hữu ích khi doanh nghiệp đang cân nhắc trong việc thực hiện chiến lược giá của mình.
5. Phát triển từng công cụ marketing mix:
- Sản phẩm (Product): Đảm bảo sản phẩm đáp ứng nhu cầu và mong đợi của khách hàng, có sự khác biệt và giá trị vượt trội so với đối thủ cạnh tranh.
- Giá cả (Price): Xây dựng chiến lược giá phù hợp với giá trị sản phẩm, thị trường mục tiêu và khả năng chi trả của khách hàng.
- Phân phối (Place): Lựa chọn kênh phân phối hiệu quả để sản phẩm đến tay khách hàng một cách thuận tiện và nhanh chóng.
- Xúc tiến (Promotion): Thiết kế các chương trình quảng bá, khuyến mãi, truyền thông nhằm tăng cường nhận thức và thúc đẩy hành động mua hàng từ khách hàng.
V. Case study: Marketing Mix của TH TRue Milk
a. Chiến lược sản phẩm (Product)
Đối với chiến lược Marketing của TH True Milk về sản phẩm (Product), thương hiệu này đã sử dụng chiến lược đa dạng hóa sản phẩm và chú trọng vào việc cải thiện chất lượng sản phẩm của mình.
Sản phẩm sữa tươi TH True Milk phát triển trong bối cảnh xã hội công nghiệp, thu nhập tăng cùng với việc hiểu biết hơn về lợi ích của sữa khiến nhu cầu tiêu dùng sữa ngày càng tăng cao, trong khi môi trường ngày càng trở nên ô nhiễm thì nhu cầu về một loại sữa sạch lại càng thiết yếu, nên TH True Milk đáp ứng được điều đó. Sản phẩm rất tiện dụng, khui hộp là có thể thưởng thức ngay, giải khát tốt và là thức uống bổ dưỡng cung cấp vitamin A,D.
Về chất lượng sản phẩm, để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng, công ty đã không ngần ngại đầu tư dây chuyền công nghệ hiện đại. Sản phẩm sữa được sản xuất ra với công nghệ sản xuất hiện đại và vệ sinh nhất.
Giá (Price)
Khi phân tích chiến lược Marketing của TH True Milk về giá (Price), thương hiệu này đã tận dụng chiến lược định giá sản phẩm cao cấp (Premium Pricing Strategy).
Chiến lược giá của TH True Milk đã được tính toán rất kỹ lưỡng và hoàn toàn phù hợp với sự phát triển của thị trường sữa Việt Nam hiện nay cũng như sự phát triển về kinh tế những năm gần đây của Việt Nam.
TH True Milk tập trung vào nhóm khách hàng Nữ, độ tuổi 15 đến 35 và tập trung vào đối tượng từ 25 đến 35, hoặc các đối tượng ở khu vực thành thị, tập trung các thành phố lớn sống năng động, hiện đại quan tâm đến sức khỏe của bản thân và gia đình. Theo đó, mức giá của TH true Milk là khá cao so với mặt bằng chung.
Hệ thống phân phối (Place)
Đối với chiến lược Marketing của TH True Milk về hệ thống phân phối (Place), TH True Milk đã xây dựng chuỗi hệ thống TH True Mart rộng khắp cũng như hợp tác với hệ thống phân phối như các siêu thị lớn để giúp khách hàng có thể dễ dàng tiếp cận đến những sản phẩm của TH True Milk.
Hiện nay, chuỗi cửa hàng TH True Mart đã có 27 cửa hàng tại Hà Nội, 24 cửa hàng tại TP.Hồ Chí Minh và 2 cửa hàng tại Nghệ An được đầu tư hiện đại và ứng dụng những phương pháp bảo quản sản phẩm tốt nhất.
Vì sữa là mặt hàng tiêu dùng nên kênh phân phối khá dài, ngoài việc phân phối tại các cửa hàng TH True Mart, Tập đoàn TH còn sử dụng kênh phân phối là các hệ thống bán lẻ lớn như CoopMart, Big C, MaxiMark,..
Xúc tiến hỗn hợp (Promotion)
Quảng cáo:
Thương hiệu triển khai các chiến dịch quảng cáo trên nhiều nền tảng:
- Truyền hình: Phát sóng TVC trên các kênh như VTV1, VTV3, HTV7 trong khung giờ vàng, giới thiệu quy trình sản xuất sữa tươi sạch.
- Báo chí: Đăng bài trên các tờ báo uy tín như Tuổi Trẻ, Phụ Nữ, hướng đến đối tượng phụ nữ và doanh nhân.
- Ngoài trời: Đặt biển quảng cáo tại các vị trí đông người như ngã tư, trung tâm thương mại, xe buýt.
- Mạng xã hội: Hoạt động mạnh trên Facebook, TikTok, YouTube, tạo nội dung sáng tạo và tương tác với người tiêu dùng.
Quan hệ công chúng (PR):
TH True Milk tích cực tham gia các hoạt động xã hội và cộng đồng:
- Chương trình “Sữa học đường”: Cung cấp sữa miễn phí cho học sinh, nâng cao dinh dưỡng học đường.
- Hỗ trợ giáo dục: Trao học bổng cho học sinh nghèo vượt khó, khuyến khích học tập.
- Bảo vệ môi trường: Thực hiện các chương trình thu gom vỏ hộp, sử dụng bao bì thân thiện với môi trường.
Xúc tiến bán:
Thương hiệu thường xuyên tổ chức các chương trình khuyến mãi:
- Dùng thử sản phẩm: Cho khách hàng trải nghiệm miễn phí tại các điểm bán.
- Khuyến mãi trực tiếp: Áp dụng các chương trình như mua 2 tặng 1, giảm giá theo combo.
- Ưu đãi đặc biệt: Tặng quà kèm theo sản phẩm, tổ chức mini game trên mạng xã hội để tăng tương tác.
V. Tổng kết
MISA AMIS đã cung cấp tới bạn những thông tin xác định chiến lược Marketing mix cho doanh nghiệp qua bài viết trên. Hy vọng bạn đã học hỏi được những kiến thức hữu ích về hoạt động quan trọng này, từ đó giúp triển khai hiệu quả chiến lược Marketing mix cho doanh nghiệp mình.