Vinamilk là một trong những thương hiệu cung cấp các thực phẩm từ sữa chiếm thị phần lớn nhất tại Việt Nam. Để đạt được những thành tựu trên, Vinamilk đã có chiến lược hoạt động đúng đắn và bài bản. Hãy cùng tìm hiểu về công ty sữa Vinamilk và chiến lược kinh doanh của Vinamilk ở bài viết dưới đây.
Giới thiệu về Công ty Vinamilk
Vinamilk là doanh nghiệp hàng đầu của ngành công nghiệp chế biến sữa tại Việt Nam. Thành lập từ năm 1976 đến nay, Vinamilk đã trở thành thương hiệu sữa “quốc dân” với trên 200 mặt hàng sữa và các sản phẩm từ sữa vô cùng đa dạng.
Lĩnh vực kinh doanh của Vinamilk bao gồm chế biến, sản xuất và mua bán sữa tươi, sữa đóng hộp, sữa bột, bột dinh dưỡng, sữa chua, sữa đặc, sữa đậu nành, thức uống giải khát và các sản phẩm từ sữa khác. Năm 2012, lĩnh vực hoạt động của Vinamilk mở rộng sản xuất thêm mặt hàng nước trái cây dành cho trẻ em.
Sau gần 50 năm ra mắt người tiêu dùng, đến nay Vinamilk đã xây dựng được 14 nhà máy sản xuất, 2 xí nghiệp kho vận, 3 chi nhánh văn phòng bán hàng, một nhà máy sữa tại Campuchia (Angkormilk) và một văn phòng đại diện tại Thái Lan.
Với doanh thu hơn 2,5 tỷ USD và giá trị thương hiệu ước tính 3 tỷ USD (theo Brand Finance 2023), Vinamilk đã lọt vào Top 500 doanh nghiệp Đông Nam Á trong danh sách Fortune, là doanh nghiệp sữa duy nhất của Việt Nam có mặt trong bảng xếp hạng này.
Khi tìm hiểu về công ty sữa Vinamilk, nhiều người sẽ bất ngờ khi biết thương hiệu này đã xuất khẩu sản phẩm của mình đến hơn 60 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới. Các thị trường quan trọng bao gồm Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Singapore, Trung Quốc, và New Zealand. Ngoài ra, các nước Đông Nam Á và khu vực Trung Đông cũng đóng vai trò chủ lực trong chiến lược xuất khẩu của công ty.
Phân tích chiến lược kinh doanh của Vinamilk
Trên chặng đường trở thành một trong những thương hiệu sữa hàng đầu Việt Nam và vươn ra thế giới, chiến lược của Vinamilk đã đem về nhiều thành tựu đáng kể. Hãy cùng phân tích chiến lược kinh doanh của Vinamilk dựa trên bức tranh tổng thể về thương hiệu và những chiếc lược đã triển khai tại thị trường trong và ngoài nước.
Môi trường kinh doanh của Vinamilk
Để phân tích môi trường kinh doanh của Vinamilk, ta có thể áp dụng mô hình PESTLE (Chính trị, Kinh tế, Xã hội, Công nghệ, Pháp lý và Môi trường). Dưới đây là những yếu tố chính ảnh hưởng đến Vinamilk:
1. Chính trị
- Ổn định chính trị: Việt Nam có môi trường chính trị ổn định, tạo điều kiện thuận lợi cho Vinamilk phát triển trong nước và mở rộng ra quốc tế.
- Hiệp định thương mại tự do (FTA): Các FTA giúp Vinamilk tiếp cận dễ dàng hơn các thị trường quốc tế như EU, Nhật Bản, Hàn Quốc, và Trung Quốc.
2. Kinh tế
- Tăng trưởng xuất khẩu: Sản phẩm và dịch vụ của Vinamilk đã được xuất khẩu đến hơn 60 quốc gia. Xu hướng hồi phục kinh tế toàn cầu trong năm 2024 giúp tăng nhu cầu tiêu thụ sản phẩm sữa.
- Áp lực chi phí nguyên liệu: Biến động giá nguyên liệu (như sữa bột và đường) ảnh hưởng đến biên lợi nhuận của Vinamilk. Công ty cần tối ưu chuỗi cung ứng để đảm bảo khả năng cạnh tranh.
3. Xã hội
- Xu hướng tiêu dùng lành mạnh: Người tiêu dùng ngày càng ưa chuộng các sản phẩm sữa organic và ít đường, thúc đẩy Vinamilk phát triển dòng sản phẩm như Organic Gold và các sản phẩm hữu cơ khác.
- Dân số già hóa: Đây là cơ hội cho các sản phẩm sữa đặc trị và bổ sung dinh dưỡng như Sure Prevent, hướng đến người cao tuổi.
4. Công nghệ
- Đổi mới sản phẩm: Vinamilk liên tục đầu tư vào R&D, phát triển các sản phẩm mới, cũng như đầu tư vào máy móc thiết bị hiện đại để nâng cao chất lượng.
- Số hóa kênh bán hàng: Công ty đang đẩy mạnh thương mại điện tử và ứng dụng bán hàng livestream để tiếp cận khách hàng hiệu quả hơn.
5. Pháp lý
- Quy định về thực phẩm và an toàn sức khỏe: Vinamilk đã tuân thủ tốt các quy định về an toàn thực phẩm tại Việt Nam, song song với đó là nỗ lực đáp ứng tiêu chuẩn của những thị trường khó tính như Úc và châu Âu.
- Tiêu chuẩn môi trường: Sản phẩm và dịch vụ của Vinamilk phải đáp ứng yêu cầu về bảo vệ môi trường, bao gồm sử dụng bao bì tái chế và trung hòa carbon, đặc biệt tại các nước như Úc.
6. Môi trường
- Áp lực về phát triển bền vững: Người tiêu dùng và các quốc gia nhập khẩu ngày càng quan tâm đến yếu tố bền vững. Vinamilk đang hướng đến việc giảm thiểu rác thải nhựa và sử dụng bao bì thân thiện với môi trường.
- Biến đổi khí hậu: Thời tiết cực đoan có thể ảnh hưởng đến nguồn cung nguyên liệu nông sản trong chuỗi sản xuất.
Phân khúc thị trường của Vinamilk
Phân khúc thị trường của Vinamilk theo độ tuổi
- Trẻ em (0-12 tuổi): Các sản phẩm sữa bột, sữa tươi dành cho trẻ, giúp tăng chiều cao và phát triển trí não (như Dielac, Optimum Gold).
- Thanh thiếu niên (13-18 tuổi): Các dòng sản phẩm tăng cường canxi và năng lượng (sữa tươi, sữa chua uống).
- Người trưởng thành (19-40 tuổi): Sữa tươi, sữa chua, thức uống bổ sung năng lượng.
- Người lớn tuổi (40+): Các sản phẩm hỗ trợ sức khỏe như sữa cho người tiểu đường (DiabetCare), bổ sung canxi (Sure Prevent).
Phân khúc thị trường của Vinamilk theo thu nhập
- Thu nhập cao: Các dòng cao cấp (Vinamilk Organic Gold, sản phẩm hữu cơ).
- Thu nhập trung bình và thấp: Sản phẩm cơ bản (sữa tươi Vinamilk, sữa đặc Ông Thọ).
Phân khúc thị trường của Vinamilk theo địa lý
- Thành phố lớn và khu vực đô thị: Tiêu thụ mạnh các sản phẩm sữa chua, sữa organic, thức uống dinh dưỡng đóng hộp tiện lợi.
- Nông thôn và vùng xa: Tập trung vào sữa bột, sữa đặc (do thói quen dùng sữa đặc pha chế), các sản phẩm giá cả phải chăng.
Phân khúc thị trường của Vinamilk theo hành vi mục đích sử dụng:
- Chăm sóc sức khỏe (người cao tuổi, người bị bệnh).
- Tăng trưởng và phát triển (trẻ em, thanh thiếu niên).
- Tiện lợi hàng ngày (sữa chua, thức uống pha sẵn).
Phân khúc thị trường của Vinamilk theo hành vi tần suất mua:
- Khách hàng mua thường xuyên (sữa tươi, sữa chua uống).
- Khách hàng mua theo đợt (sữa bột cho trẻ, sản phẩm dinh dưỡng đặc trị).
Phân khúc thị trường của Vinamilk theo tâm lý:
- Người tiêu dùng quan tâm đến sức khỏe: Nhắm đến các sản phẩm organic, ít đường, ít béo.
- Người tiêu dùng tìm kiếm sự tiện lợi: Thức uống dinh dưỡng đóng hộp hoặc gói uống liền.
- Người tiêu dùng yêu thích thương hiệu nội địa: Các sản phẩm giá phải chăng, phù hợp văn hóa tiêu dùng Việt Nam.
Lợi thế cạnh tranh của Vinamilk
Đối với lợi thế cạnh tranh của Vinamilk, thương hiệu này có một số lợi thế so với đối thủ cạnh tranh như sau
1. Công nghệ kỹ thuật sản xuất hiện đại:
Mô hình kinh doanh của Vinamilk đã không ngừng đổi mới công nghệ, đầu tư dây chuyền máy móc hiện đại. Công nghệ sản xuất sữa và bột dinh dưỡng của công ty đều hiện đại và tiên tiến nhất, dựa trên công nghệ của các nước hàng đầu thế giới, nhằm đảm bảo chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm.
2. Tiếp cận được với thị trường quốc tế phù hợp với nguồn lực công ty
Vinamilk lựa chọn định vị “Sản phẩm Việt Nam mang chất lượng quốc tế” để nhấn mạnh về chất lượng sản phẩm đảm bảo các tiêu chuẩn quốc tế, hoàn toàn có thể cạnh tranh với các thương hiệu sữa hàng đầu trên thế giới.
Lợi thế cạnh tranh này góp phần rất tích cực vào hoạt động kinh doanh của Vinamilk tại thị trường nước ngoài, thúc đẩy việc quảng bá, giới thiệu sản phẩm mang thương hiệu Vinamilk trên toàn thế giới.
3. Thương hiệu lâu năm và nổi tiếng
Kể từ khi bắt đầu hoạt động vào năm 1976, Vinamilk là cái tên đã hằn sâu vào ký ức của mỗi người dân Việt. Với gần 50 năm lịch sử có mặt trên thị trường Việt Nam, Vinamilk có kinh nghiệm, am hiểu xu hướng và thị hiếu tiêu dùng. Điều này giúp công ty tập trung, nỗ lực để xác định và hoàn thiện các đặc tính sản phẩm.
Mục tiêu chiến lược của Vinamilk
Về mục tiêu chiến lược của Vinamilk, Hội đồng Quản trị Vinamilk xác định tầm nhìn chiến lược dài hạn để định hướng các hoạt động sản xuất kinh doanh. Tiếp tục duy trì vị trí số 1 tại thị trường Việt Nam và tiến tới mục tiêu trở thành 1 trong Top 30 Công ty Sữa lớn nhất thế giới về doanh thu, Vinamilk xác định chiến lược phát triển với 3 trụ cột chính được thực thi, bao gồm:
- Đi đầu trong việc đổi mới sáng tạo, mang tính ứng dụng cao: Tập trung vào ngành sữa và các sản phẩm liên quan đến sữa, vốn là ngành kinh doanh cốt lõi tạo nên thương hiệu Vinamilk.
- Củng cố vị thế dẫn đầu ngành sữa Việt Nam: Đẩy mạnh tập trung vào phân khúc sản phẩm cao cấp với nhiều giá trị gia tăng, đặc biệt ở khu vực thành thị.
- Trở thành công ty sữa tạo ra nhiều giá trị nhất Đông Nam Á: Tiếp tục thâm nhập các thị trường xuất khẩu mới với chiến lược chuyển đổi mô hình xuất khẩu hàng hóa truyền thống sang các hình thức hợp tác sâu với các đối tác phân phối tại các thị trường trọng điểm mới.
Chiến lược kinh doanh của Vinamilk tại thị trường nội địa
- Tập trung vào chất lượng sản phẩm: Vinamilk luôn đặt chất lượng sản phẩm lên hàng đầu. Công ty tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm, kiểm tra chất lượng chặt chẽ và đạt nhiều chứng nhận quốc tế về chất lượng như Global GAP, HACCP, ISO 22000, FSSC 22000, BRC, IFS và HALAL. Chiến lược này giúp Vinamilk xây dựng hình ảnh thương hiệu uy tín và đáng tin cậy.
- Chiến lược bán giá thấp: Vinamilk áp dụng chiến lược chi phí thấp để tạo ra sản phẩm có giá cạnh tranh hơn so với các đối thủ nước ngoài. Vinamilk tối ưu hóa quy trình sản xuất, tận dụng nguồn nguyên liệu địa phương và hệ thống phân phối hiệu quả để giảm chi phí.
- Khác biệt hóa và đa dạng sản phẩm: Vinamilk liên tục đổi mới và phát triển sản phẩm để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng. Ngoài sản phẩm về sữa, đội ngũ hoạch định chiến lược của Vinamilk còn cho ra đời nước uống từ nguyên liệu thảo dược, trái cây. Vinamilk cũng đầu tư vào vùng nguyên liệu riêng để đảm bảo chất lượng sản phẩm và tạo sự khác biệt.
- Đào tạo và phát triển nhân sự: Vinamilk chú trọng đầu tư vào đào tạo và phát triển nhân lực. Công ty cung cấp các chương trình đào tạo chuyên môn, kỹ năng và tạo môi trường làm việc chuyên nghiệp, sáng tạo. Tiêu biểu như việc ký hợp đồng dài hạn với Trường Đại học Công nghệ sinh học ứng dụng Moscow thuộc Liên bang Nga để gửi con em cán bộ, công nhân viên sang học các ngành về lĩnh vực hoạt động của Vinamilk: công nghệ sữa và các sản phẩm từ sữa; tự động hóa quy trình công nghệ và sản xuất; máy móc thiết bị sản xuất thực phẩm; quản lý trong ngành sữa.
- Tiếp thị và bán hàng hiệu quả: Vinamilk sử dụng đa dạng kênh tiếp thị và quảng bá sản phẩm, bao gồm truyền hình, báo chí, internet và các hoạt động cộng đồng. Chiến lược bán hàng của Vinamilk cũng chú trọng việc phát triển hệ thống phân phối rộng khắp cả nước và quốc
AMIS CRM – Bộ công cụ tối ưu hoạt động kinh doanh
AMIS CRM là giải pháp phần mềm hỗ trợ các nghiệp vụ bán hàng, giúp doanh nghiệp chăm sóc khách hàng tốt hơn, nâng cao năng suất cho sale, tối ưu hoạt động kinh doanh và bứt phá doanh thu. Amis CRM là phần mềm CRM Việt Nam nhưng được đánh giá rất cao so với các phần mềm CRM nước ngoài trên thế giới.
Nhứng tính năng nổi bật của AMIS CRM bao gồm:
- Lưu trữ, quản lý mọi thông tin khách hàng
- Quản lý nhân viên sale
- Quản lý nhân viên đi thị trường (xem ngay Các phần mềm DMS cho doanh nghiệp)
- Tối ưu quy trình bán hàng, phê duyệt
- Phần mềm CRM liên thông dữ liệu về tồn kho, công nợ, đơn hàng… với Kế toán
- 30 Báo cáo đa chiều: tình hình thực hiện mục tiêu doanh số, hiệu suất nhân viên, hàng hóa, thị trường…
Chiến lược kinh doanh của Vinamilk tại thị trường quốc tế
Vươn ra thế giới là kế hoạch ấp ủ từ lâu của Vinamilk. Để thực hiện được điều này, chiến lược kinh doanh của Vinamilk chú trọng phát triển 3 yếu tố:
- Xây dựng thương hiệu quốc tế
- Đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D): Vinamilk không ngừng nỗ lực cải tiến và sáng tạo sản phẩm, dịch vụ để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng quốc tế.
- Đạt các chứng nhận chất lượng quốc tế: Vinamilk sở hữu nhiều chứng nhận quốc tế uy tín về chất lượng như HACCP, ISO 22000, FSSC 22000, BRC, IFS và HALAL. Các chứng nhận này là minh chứng cho cam kết của Vinamilk về chất lượng và an toàn sản phẩm, góp phần củng cố uy tín thương hiệu trên trường quốc tế.
- Tham gia các hội chợ quốc tế: Vinamilk tích cực tham gia các hội chợ quốc tế lớn như Seoul Food & Hospitality, China International Import Expo, THAIFEX – World of Food Asia, Gulfood Dubai… để quảng bá thương hiệu và tìm kiếm cơ hội hợp tác.
- Giành giải thưởng quốc tế: Vinamilk đã đạt giải thưởng “Sữa ngon nhất thế giới” tại cuộc thi sữa quốc tế năm 2015, khẳng định chất lượng sản phẩm vượt trội và nâng cao vị thế thương hiệu trên trường quốc tế.
- Mở Rộng Thị Trường Xuất Khẩu:
- Xuất khẩu sản phẩm đến hơn 50 quốc gia: Vinamilk hiện đã có mặt tại hơn 50 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới.
- Nghiên cứu thị trường mục tiêu: Vinamilk nghiên cứu kỹ lưỡng các thị trường mục tiêu để đưa ra chiến lược kinh doanh hiệu quả. Ví dụ, Vinamilk tập trung vào kênh thương mại điện tử để phân phối sữa đặc Ông Thọ tại Trung Quốc và phát triển kênh phân phối qua hơn 1.500 cửa hàng tiện lợi Ministop cho sản phẩm trà sữa Vinamilk Happy tại Hàn Quốc.
- Xây dựng nhà máy ở nước ngoài: Vinamilk đã mở rộng quy mô bằng cách xây dựng nhà máy sữa hạt tại Campuchia.
- Hợp Tác Quốc Tế:
- Hợp tác với các đối tác quốc tế: Vinamilk hợp tác với các đối tác quốc tế lớn như Nestle, Japfa Comfeed Indonesia, Delori Foods International và Driftwood Dairy Inc. Việc hợp tác giúp Vinamilk tiếp cận công nghệ tiên tiến, mở rộng mạng lưới phân phối và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
- Đầu tư vào các doanh nghiệp nước ngoài: Vinamilk đầu tư vào các doanh nghiệp nước ngoài để mở rộng quy mô hoạt động và tiếp cận thị trường mới.
Đọc thêm: Phân tích chiến lược thâm nhập thị trường của Vinamilk
Chiến lược kinh doanh của Vinamilk về tiếp thị
Về cách quản trị Marketing, chiến lược Marketing 4P của Vinamilk đã thể hiện hiệu quả rõ rệt qua 4 yếu tố Sản phẩm (Product), Giá (Price), Hệ thống phân phối (Place), Xúc tiến hỗn hợp (Promotion).
Sản phẩm (Product)
Chiến lược phát triển sản phẩm của Vinamilk bao gồm yếu tố “Giá rẻ – Chất lượng cao” và phục vụ đa dạng được cho mọi lứa tuổi.
Với danh mục sản phẩm đa dạng và tốt cho sức khỏe cũng như đáp ứng được nhu cầu của tất cả mọi lứa tuổi và khách hàng, thương hiệu Vinamilk đã luôn được khách hàng nhớ đến và tin dùng, biến Vinamilk trở thành một trong những thương hiệu sữa của Việt Nam nổi tiếng nhất.
Giá (Price)
Về chiến lược định giá, các sản phẩm của Vinamilk mặc dù đạt tiêu chuẩn quốc tế nhưng lại có mức giá thấp hơn đáng kể so với các thương hiệu sữa nhập khẩu. Chẳng hạn, giá sữa bột trẻ em của Vinamilk chỉ chiếm khoảng một phần ba so với các dòng sản phẩm khác trên thị trường.
Vinamilk nhận thấy rằng việc nâng giá bán sẽ làm giảm khả năng mua sắm của người tiêu dùng, do thu nhập bình quân đầu người tại Việt Nam vẫn còn thấp hơn nhiều so với các quốc gia khác. Điều này sẽ đi ngược lại với mục tiêu kinh doanh của Vinamilk là phủ sóng rộng rãi, phục vụ đa dạng các nhóm khách hàng ở mọi lứa tuổi.
Hệ thống phân phối (Place)
Hệ thống phân phối trong hoạt động kinh doanh của Vinamilk tỏa rộng khắp cả nước, phủ đều 64/64 tỉnh thành với cả 3 hình thức phân phối là bán buôn, bán lẻ (240.000 điểm bán lẻ) và cửa hàng phân phối trực tiếp (575 cửa hàng). Sản phẩm của Vinamilk cũng có mặt ở gần 1.500 siêu thị lớn nhỏ và gần 600 cửa hàng tiện lợi trên toàn quốc và kênh thương mại điện tử www.giacmosuaviet.com.
Bên cạnh hệ thống kênh phân phối đa dạng, Vinamilk cũng đã áp dụng hệ thống quản lý bán hàng trực tuyến (DMS One) cho các nhà phân phối, bán lẻ và nhân viên kinh doanh trên cả nước từ cuối tháng 2/2013. Mỗi nhân viên bán hàng đã được trang bị một máy tính bảng kết nối 3G và GPS, các thông tin liên quan về hàng hóa sẽ được cập nhật thường xuyên.
Sản phẩm Vinamilk còn được xuất khẩu sang nhiều nước Úc, Campuchia, Irắc, Philippines và Mỹ.
Đọc thêm: Top 8 hệ thống quản lý phân phối tốt nhất
Xúc tiến hỗn hợp (Promotion)
Để có thể tăng độ nhận diện thương hiệu và thu hút khách hàng, Vinamilk đã tiến hành quảng cáo sản phẩm đa kênh như quảng cáo trên fanpage, quảng cáo trên truyền hình, quảng cáo ngoài trời, phát triển video trên youtube,… Bên cạnh đó là việc thường xuyên thay đổi, làm mới nội dung, hình thức quảng cáo nhằm thu hút sự chú ý từ người tiêu dùng.
Đọc chi tiết hơn về chiến lược Marketing Mix 4P của Vinamilk tại bài viết: Phân tích chi tiết chiến lược Marketing 4P của Vinamilk
Tiểu luận phân tích chiến lược kinh doanh của Vinamilk
Dưới đây là bài tiểu luận Phan tích Chiến lược kinh doanh của Vinamilk, mời anh/chị bấm vào ảnh và điền form thông tin để nhận tài liệu:
MISA AMIS CRM – Bộ công cụ tối ưu hoạt động kinh doanh
Là nhà quản lý kinh doanh, bạn luôn trăn trở những vấn đề như:
- Làm thế nào để quản lý lượng lớn dữ liệu khách hàng tập trung, tránh thất thoát?
- Làm sao để quản lý đội ngũ sale, nhân viên đi thị trường hiệu quả?
- Làm sao để có báo cáo tình hình kinh doanh tức thì để kịp thời ra quyết định?
- Làm sao để tối ưu các quy trình, tránh chồng chéo, số liệu không đồng nhất giữa bộ phận Marketing, Kế toán và Bán hàng?
Những vấn đề trên sẽ được giải quyết khi sử dụng công cụ MISA AMIS CRM. Với MISA AMIS CRM:
– Tất cả data khách hàng được lưu trữ tập trung tránh thất thoát
– Mọi thông tin về khách hàng như liên hệ, thông tin giao dịch, lịch sử mua bán được ghi nhận tại một nơi giúp sale thấu hiểu khách hàng, tiện chăm sóc từ đó gia tăng doanh số
– Tối ưu các quy trình phê duyệt báo giá, hợp đồng… nhanh chóng giúp chăm sóc khách hàng kịp thời, gia tăng sự hài lòng của khách hàng
– Nhà quản lý dễ dàng quản lý đội sale nhờ hệ thống báo cáo đa chiều đánh giá tình hình thực hiện mục tiêu doanh số của từng phòng ban/nhân viên, tỷ lệ chuyển đổi cơ hội sang hợp đồng, lý do thắng thua, vòng đời cơ hội để kịp thời điều chỉnh, đào tạo, động viên giúp gia tăng năng suất đội ngũ bán hàng
Đăng ký dùng thử để nhận tài khoản trải nghiệm miễn phí trọn bộ công cụ của AMIS CRM TẠI ĐÂY.
– Đối với doanh nghiệp có nhân viên đi thị trường, nhà quản lý dễ dàng theo dõi lộ trình đi tuyến của nhân viên nhờ tính năng Check-in điểm đến.
– Ngoài báo cáo về hiệu suất nhân viên, MISA AMIS CRM cung cấp hơn 30 loại báo cáo khác về doanh số, thị trường, đơn hàng, sản phẩm, kênh bán… giúp nhà quản lý nắm bắt tình hình kinh doanh tức thời và ra quyết định chính xác.
– Đồng bộ và liên thông dữ liệu về thông tin khách hàng tiềm năng với Bộ phận Marketing, dữ liệu về thông tin khách hàng, tồn kho, công nợ, báo giá, đơn hàng với Kế toán.
Khi sử dụng MISA AMIS CRM:
- Khách hàng được chăm sóc tốt hơn từ đó gia tăng sự hài lòng, bứt phá doanh số
- Các quy trình bán hàng được tối ưu, doanh nghiệp vận hành trơn tru hơn
- Đội ngũ bán hàng được tổ chức và quản lý hiệu quả hơn, tăng năng suất
- Nhân viên sale có công cụ hỗ trợ làm việc hiệu quả hơn.