Mẫu kế hoạch kinh doanh và cách xây dựng cụ thể cho doanh nghiệp

16/09/2024
3319

Kế hoạch kinh doanh đóng vai trò là kim chỉ nam giúp doanh nghiệp biết mình là ai, mình cần làm gì và đích đến của mình là gì, từ đó tối ưu hoạt động kinh doanh để đạt được mục tiêu và tăng lợi nhuận bán hàng. 

Kế hoạch kinh doanh thường đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn dắt mọi hoạt động của doanh nghiệp trong từng thời kỳ nhất định. 

Việc xác định được một hệ thống chiến lược và kế hoạch kinh doanh thống nhất, hợp lý và linh hoạt là một trong những điều kiện quan trọng giúp cho doanh nghiệp đạt được những mục tiêu tăng trưởng trong dài hạn. 

Vậy kế hoạch kinh doanh là gì? Làm thế nào để xây dựng kế hoạch kinh doanh hiệu quả? Một bản kế hoạch kinh doanh hoàn chỉnh cần có những yếu tố nào? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về kế hoạch kinh doanh tại bài viết này. 

Tải ngay mẫu kế hoạch kinh doanh hoàn chỉnh – thay số dùng được luôn

Mục lục Hiện

I. 7 bước cách xây dựng kế hoạch kinh doanh bài bản, chuyên nghiệp

Sau khi đã hiểu được tầm quan trọng của việc xây dựng bản kế hoạch kinh doanh, đã đến lúc doanh nghiệp có thể xây dựng & viết lên bản kế hoạch kinh doanh của mình. Vậy trong bản kinh doanh của doanh nghiệp cần những nội dung chính gì?

Nhìn chung, một bản kế hoạch kinh doanh hoàn chỉnh cần có 7 bước sau: 

Bước 1. Tóm tắt tình hình kinh doanh

Đây là phần tổng quan giới thiệu doanh nghiệp, giải thích những gì doanh nghiệp đang làm, định hướng những hoạt động kinh doanh trong tương lai và mục tiêu kinh doanh dài hạn của doanh nghiệp. 

Phần giới thiệu này có thể tách rời như một tài liệu độc lập bao gồm những điểm nổi bật trong kế hoạch kinh doanh chi tiết. Trên thực tế, các nhà đầu tư có thể chỉ dựa vào bản tóm tắt này để đánh giá doanh nghiệp. Nếu họ cảm thấy ấn tượng, họ thường sẽ yêu cầu một bản kế hoạch hoàn chỉnh, một buổi thuyết trình chi tiết về các thông tin trong bản kế hoạch kinh doanh hoặc các dữ liệu khác sau.

Hãy đảm bảo rằng bản tóm tắt rõ ràng và súc tích nhất có thể, bao gồm các điểm nổi bật chính của doanh nghiệp nhưng không quá chi tiết. Lý tưởng nhất, phần tóm tắt này chỉ nên ngắn gọn trong 1-2 trang, được thiết kế để đọc nhanh và gây kích thích sự quan tâm của người đọc.

Phần giới thiệu tóm tắt thông tin về doanh nghiệp có thể bao gồm những ý chính sau:

1.1. Mô tả khái quát về doanh nghiệp (Business Overview)

Doanh nghiệp có thể mô tả khái quát về doanh nghiệp chỉ bằng một câu tóm tắt những hoạt động chính nhất mà doanh nghiệp đang thực hiện. 

Câu này có thể được đặt ở đầu trang, ngay bên dưới tên doanh nghiệp. Để bản kế hoạch kinh doanh trở nên hiệu quả hơn, ở phần này, anh/chị nên viết một câu mô tả những gì doanh nghiệp của anh/chị đang thực sự làm – hay còn gọi là những giá trị mà doanh nghiệp đem lại (value proposition). 

1.2. Giải pháp kinh doanh mà doanh nghiệp đang thực hiện (Problem)

Tóm tắt trong 1-2 câu về vấn đề mà doanh nghiệp đang giải quyết và cung cấp giải pháp trên thị trường. Mỗi doanh nghiệp đều đang giải quyết một vấn đề cho khách hàng, đồng thời nỗ lực tìm kiếm chỗ đứng của mình trên thị trường.

1.3. Thị trường mục tiêu của doanh nghiệp (Target market) 

Thị trường mục tiêu là sự phân khúc khách hàng vào từng nhóm nhất định phù hợp với chiến lược, mục tiêu của từng doanh nghiệp. Hay nói cách khác, thị trường mục tiêu bao gồm những khách hàng tiềm năng thực sự quan tâm đến sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp.

Nhóm khách hàng cụ thể này là nhóm khách hàng mà doanh nghiệp muốn tiếp cận thông qua các hoạt động và chiến dịch marketing của mình. Đây là nhóm khách hàng có khả năng quan tâm đến sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp hơn là với những nhóm khách hàng khác. Đối với nhóm khách hàng mục tiêu, họ có chung những đặc điểm như: nhân khẩu học, trình độ học vấn, thu nhập, tâm lý và hành vi,…

Đối với ý này, hãy nêu khái quát ai là khách hàng lý tưởng của doanh nghiệp? Số lượng khách hàng đang có sẵn là bao nhiêu? Hãy nêu ra những điểm đặc trưng nhất đối với từng nhóm khách hàng đó.

1.4. Đối thủ cạnh tranh (Competitor) 

Giải pháp mà doanh nghiệp đang cung cấp tới cho khách hàng là gì? Những giải pháp đó là độc nhất hay có các đối thủ cạnh tranh khác trên thị trường? Mỗi doanh nghiệp đều có hình thức cạnh tranh riêng, và anh/chị hãy đề cập đến chúng trong chương Giới thiệu về doanh nghiệp trong bản kế hoạch kinh doanh của mình.

1.5. Tóm tắt về tình hình tài chính của doanh nghiệp (Financial Summary)

Hãy nêu ra các khía cạnh nổi bật của kế hoạch tài chính, bao gồm biểu đồ thể hiện doanh thu, chi phí và lợi nhuận dự kiến ​​của doanh nghiệp. Anh/chị cũng có thể dùng những dữ liệu này để giải thích thêm về mô hình kinh doanh của doanh nghiệp.

1.6. Khả năng kêu gọi vốn của doanh nghiệp (Funding requirement) 

Nếu anh/chị đang xây dựng kế hoạch kinh doanh với mục đích chính là đi kêu gọi vốn, hãy liệt kê chi tiết những gì mà anh/chị cần trong ý này. Đừng vội bận tâm đến độ lớn nhỏ của các khoản đầu tư, vì điều đó sẽ luôn luôn được thương lượng sau khi nhà đầu tư có hứng thú với doanh nghiệp. Anh/chị chỉ cần cho biết mình cần phải huy động số lượng vốn là bao nhiêu.

1.7. Những kết quả kinh doanh mà doanh nghiệp đã đạt được 

Một ý vô cùng quan trọng cuối cùng trong chương này mà các nhà đầu tư muốn tìm hiểu là những gì mà doanh nghiệp đã thực hiện cho đến nay và các mục tiêu mà doanh nghiệp dự định sẽ đạt được trong tương lai. Hãy làm nổi bật những kết quả tích cực, ví dụ như khách hàng tiềm năng của doanh nghiệp đã đặt mua một số lượng lớn sản phẩm / dịch vụ hay những giá trị mà doanh nghiệp có thể cung cấp tới cho khách hàng.

Nhìn chung, để thiết lập nội dung cho phần đầu của bản kế hoạch kinh doanh này, doanh nghiệp có thể đặt ra một số câu hỏi sau:

  • Mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp là gì?
  • Phân khúc thị trường mục tiêu và chân dung khách hàng là gì?
  • Doanh nghiệp đã đạt được những gì và mục tiêu kỳ vọng trong tương lai là gì?
  • Doanh nghiệp cần kêu gọi vốn bao nhiêu? 

Bước 2. Phân tích thị trường, đối thủ 

Ở phần này của kế hoạch kinh doanh, doanh nghiệp cần trả lời những câu hỏi sau: Doanh nghiệp đang bán sản phẩm gì? Doanh nghiệp đang giải quyết các vấn đề phát sinh như thế nào? Đâu là thị trường mục tiêu và đối thủ cạnh tranh? Sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp có lợi thế gì?

giới thiệu về cơ hội của doanh nghiệp

Đối với phần này, doanh nghiệp cần liệt kê một số những ý chính sau.

2.1. Vấn đề và giải pháp mà doanh nghiệp cung cấp (Problem & Solution)

Hãy xác định rõ những vấn đề mà khách hàng đang gặp phải cũng như điểm đau của họ là gì. 

Khi nhận biết được vấn đề khách hàng đang gặp phải, doanh nghiệp có thể cung cấp được giải pháp như thế nào để giải quyết được vấn đề của khách hàng? 

Trong phần này, doanh nghiệp nên mô tả chi tiết giải pháp của mình: Đó là gì và giải pháp được cung cấp như thế nào, giải pháp sẽ đem lại lợi ích gì tới khách hàng, các gói sản phẩm khác nhau là gì,… Có thể các giải pháp hiện tại còn rất tốn kém hoặc phức tạp, nhưng đừng ngại đề cập đến chúng trong bản kế hoạch kinh doanh.

2.2. Chân dung khách hàng mục tiêu của doanh nghiệp (Buyer Persona) 

Chân dung khách hàng (Buyer persona) là hồ sơ về khách hàng lý tưởng bao gồm những thông tin như nhân khẩu học, sở thích, đặc điểm hành vi và những yếu tố quyết định đến việc mua hàng của đối tượng.

Buyer persona được xây dựng dựa trên những nghiên cứu thị trường, dữ liệu thực tế và những phỏng đoán có cơ sở về đối tượng tiềm năng và khách hàng hiện tại.

Việc xác định chân dung khách hàng giúp doanh nghiệp tập trung thời gian vào những khách hàng tiềm năng, phát triển sản phẩm phù hợp với nhu cầu của nhóm đối tượng mục tiêu và tổ chức đội ngũ từ marketing, bán hàng tới chăm sóc khách hàng. 

Từ đó giúp tăng cơ hội chuyển đổi cho các chiến dịch sale và marketing; tăng mức độ hài lòng của khách hàng; tăng giá trị đơn hàng và tệp khách hàng trung thành. 

2.3. Đối thủ cạnh tranh của doanh nghiệp (Competitor) 

Bên cạnh việc xác định chân dung khách hàng, việc nêu rõ được đối thủ cạnh tranh là ai cũng rất quan trọng trong bản kế hoạch kinh doanh. 

Đừng quên nhấn mạnh rằng giải pháp của doanh nghiệp khác biệt hoặc tốt hơn các sản phẩm / dịch vụ khác mà khách hàng có thể xem xét. Sự so sánh này nên áp dụng cho cả đối thủ cạnh tranh trực tiếp và cạnh tranh gián tiếp. 

Doanh nghiệp cũng có thể phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội cũng như thách thức của mình bằng cách áp dụng mô hình SWOT và so sánh 4 yếu tố đó với đối thủ để tối ưu điểm mạnh để nắm bắt cơ hội và khắc phục điểm yếu để phòng tránh rủi ro hiệu quả. 

Để xây dựng được phần này của bản kế hoạch kinh doanh, doanh nghiệp có thể đặt ra một số những câu hỏi sau:

  • Khách hàng mục tiêu của doanh nghiệp là ai? Họ có những đặc điểm gì?
  • Vấn đề chính mà khách hàng gặp phải là gì?
  • Giải pháp mà doanh nghiệp có thể cung cấp cho khách hàng là gì?
  • Đối thủ cạnh tranh của doanh nghiệp là ai? Họ có những điểm mạnh, điểm yếu gì? 

CEO đang tìm phần mềm lập kế hoạch & báo cáo kinh doanh online?Thử ngay MISA AMIS CRM với 50+ báo cáo kinh doanh đa chiều, chuẩn xác

Bước 3. Xác định mục tiêu kinh doanh

Trong bản kế hoạch kinh doanh, doanh nghiệp cần nêu rõ mục tiêu của mình trong dài hạn hoặc một khoảng thời gian cụ thể.  Đảm bảo xem xét kỹ lưỡng các mục tiêu kinh doanh cuối cùng của doanh nghiệp và chắc chắn rằng chúng khả thi, phù hợp với khả năng thực tế của doanh nghiệp trong khoảng thời gian thiết lập mục tiêu.

Hãy đặt mục tiêu càng cụ thể càng tốt để các nhà đầu tư và người đọc biết doanh nghiệp đang hướng đến đâu. Doanh nghiệp có thể áp dụng mô hình SMART để đặt mục tiêu.

Mô hình SMART là mô hình thiết lập mục tiêu hiệu quả giúp các doanh nghiệp hay các chuyên gia marketing thiết lập và đánh giá tính cụ thể, mức độ khả thi, sự liên quan và tính hợp lý của các mục tiêu trong kế hoạch dựa trên 5 tiêu chí: Specific (Cụ thể), Measurable (có thể Đo lường được), Actionable (Tính Khả thi), Relevant (Sự Liên quan), Time-Bound (Thời hạn đạt được mục tiêu)

Sử dụng mô hình SMART còn giúp doanh nghiệp xác định được mục tiêu phù hợp với chiến lược kinh doanh theo từng thời điểm khác nhau, giúp doanh nghiệp nhận ra những được và mất, hoàn chỉnh hơn trong quy trình kinh doanh.

Sau khi xác định được mục tiêu kinh doanh thì việc giao mục tiêu đúng người, đúng việc là cần thiết để nâng cao khả năng hoàn thành mục tiêu.

Để giao mục tiêu kinh doanh khoa học, dễ dàng đo lường tình hình thực hiện, nhà quản lý có thể dùng phần mềm MISA AMIS CRM.

MISA AMIS CRM cho phép CEO, Sales manager thiết lập & giao mục tiêu doanh số chi tiết cho từng cá nhân, bộ phận hoặc toàn bộ doanh nghiệp. Các mục tiêu này có thể được phân chia theo tháng, quý, hoặc năm tùy theo kế hoạch của doanh nghiệp.

Bên cạnh đó, các phần mềm cho phép thiết lập đa dạng mục tiêu khác nhau như doanh thu, số lượng đơn hàng, số lượng khách hàng mới, hoặc giá trị hợp đồng. Điều này giúp nhà quản lý linh hoạt trong việc điều chỉnh mục tiêu phù hợp với chiến lược kinh doanh tổng thể.

Giao mục tiêu doanh số MISA AMIS CRM
MISA AMIS CRM – công cụ giao mục tiêu doanh số & theo dõi tình hình thực hiện khoa học

Không chỉ dừng lại ở giao mục tiêu, MISA AMIS CRM cung cấp các báo cáo trực quan dưới dạng biểu đồ, bảng số liệu, giúp nhà quản lý dễ dàng theo dõi tiến độ thực hiện mục tiêu doanh số. Các báo cáo này có thể được tùy chỉnh theo thời gian thực để phản ánh kịp thời tình hình bán hàng.

Với hơn 50+ báo cáo kinh doanh đa chiều, MISA AMIS CRM cũng là công cụ phân tích hiệu suất bán hàng chuẩn xác, giúp nhà quản lý nắm bắt được ai đang hoạt động tốt, ai cần được hỗ trợ thêm. Điều này cũng giúp doanh nghiệp xác định được năng lực nhân viên kinh doanh mà còn xác định được tình hình kinh doanh thị trường theo hiệu suất bán hàng của từng nhân viên với từng khu vực.

MISA AMIS CRM báo cáo & hỗ trợ phân tích xu hướng kinh doanh hiệu quả

Trong trường hợp thị trường hoặc tình hình kinh doanh có sự thay đổi, MISA AMIS CRM cho phép điều chỉnh mục tiêu một cách linh hoạt. Nhà quản lý có thể cập nhật mục tiêu mới và thông báo ngay lập tức tới nhân viên bán hàng qua hệ thống.

Cùng với đó, dựa trên dữ liệu lịch sử và hiện tại, MISA AMIS CRM có thể phân tích xu hướng kinh doanh, giúp nhà quản lý điều chỉnh mục tiêu doanh số sao cho phù hợp với tình hình thực tế.

Trải nghiệm thử MISA AMIS CRM để thiết lập & quản lý mục tiêu kinh doanh khoa học

Dùng ngay miễn phí

Bước 4. Xây dựng kế hoạch triển khai

Doanh nghiệp sẽ làm thế nào để nắm lấy cơ hội và biến nó thành lợi thế ? Phần này bao gồm kế hoạch marketing & bán hàng, cách vận hành doanh nghiệp cũng như cách doanh nghiệp đo lường thành công.

4.1. Xây dựng chiến lược kinh doanh

Định vị doanh nghiệp trên thị trường (Positioning)

Định vị là cách doanh nghiệp giới thiệu và truyền thông thương hiệu tới khách hàng. Doanh nghiệp của anh/chị có phải là nguồn cung cấp sản phẩm / dịch vụ giá rẻ hay một thương hiệu cao cấp? Có sản phẩm / dịch vụ nào của doanh nghiệp mà đối thủ cạnh tranh không cung cấp hay không?

Để định vị doanh nghiệp trong bản kế hoạch kinh doanh, anh/chị có thể trả lời các câu hỏi sau:

  • Doanh nghiệp cung cấp các tính năng hoặc lợi ích khác biệt nào với đối thủ?
  • Nhu cầu và mong muốn của khách hàng của doanh nghiệp là gì?
  • Đối thủ cạnh tranh của doanh nghiệp tự định vị như thế nào?
  • Làm thế nào để có thể phân biệt doanh nghiệp với các đối thủ? Nói cách khác, tại sao một khách hàng nên chọn doanh nghiệp thay vì đối thủ?
Định giá sản phẩm (Pricing) 

Việc định giá sản phẩm hay dịch vụ thường không phải là điều dễ dàng đối với nhiều doanh nghiệp. Khi định giá sản phẩm quá cao, doanh nghiệp sẽ bỏ qua những cơ hội bán hàng và những khách hàng tiềm năng có giá trị. Nhưng khi định giá sản phẩm quá thấp, doanh nghiệp sẽ mất đi những khoản doanh thu bán hàng quan trọng. Vì vậy, việc lên chiến lược định giá sản phẩm phù hợp là điều mà các nhà quản lý cần chú trọng.

Trên thực tế, có rất nhiều chiến lược định giá sản phẩm đang được áp dụng trên thế giới và cho nhiều ngành nghề khác nhau. Vậy các chiến lược định giá sản phẩm đó là gì?

Về cơ bản, doanh nghiệp có thể áp dụng 10 chiến lược định giá sản phẩm phổ biến như:

  • Định giá sản phẩm cạnh tranh (Competition-Based Pricing Strategy)
  • Định giá theo chi phí (Cost-Based Pricing)
  • Định giá xâm nhập thị trường (Penetration Pricing Strategy)
  • Định giá tiết kiệm (Economy Pricing Strategy)
  • Định giá Premium (Premium Pricing Strategy)
  • Định giá Freemium (Freemium Pricing Strategy)
  • Định giá theo tâm lý khách hàng (Psychology Pricing Strategy)
  • Định giá theo gói sản phẩm (Bundle Pricing Strategy)
  • Định giá theo giá trị (Value-Based Pricing Strategy)
  • Định giá linh động (Dynamic Pricing Strategy)
Phân phối sản phẩm (Distribution) 

Phân phối là cách doanh nghiệp đưa sản phẩm của mình tới tay khách hàng. Mỗi ngành đều có các kênh phân phối khác nhau, và cách tốt nhất để tạo ra kế hoạch phân phối là phỏng vấn những người khác trong ngành của bạn để tìm hiểu mô hình của họ. Dưới đây là một số mô hình phân phối phổ biến mà anh/chị có thể tham khảo:

  • Trực tiếp (Direct): Bán trực tiếp cho người tiêu dùng 
  • Phân phối bán lẻ (Retail distribution): Thông qua các doanh nghiệp phân phối lớn có các sản phẩm tổng hợp từ nhiều nhà cung cấp khác nhau.
  • Đại diện của nhà sản xuất: Đây là những người có mối quan hệ với các nhà bán lẻ, nhà phân phối và sẽ làm việc để bán sản phẩm của doanh nghiệp vào kênh thích hợp. Việc của doanh nghiệp là cho họ một khoản hoa hồng 

phân phối sản phẩm trong kế hoạch kinh doanh

Quản trị rủi ro

Cuối cùng, kế hoạch kinh doanh của doanh nghiệp nên nêu ra chi tiết các giả định chính, trong đó bao gồm các rủi ro mà doanh nghiệp có thể gặp phải. Khi doanh nghiệp đã xác định được các giả định của mình, doanh nghiệp có thể tìm cách chứng minh rằng giả định đó là chính xác. Càng nhiều giả định được giảm thiểu, doanh nghiệp càng có nhiều khả năng sẽ thành công.

Một số câu hỏi mà doanh nghiệp cần trả lời để thiết lập được phần này trong bản kế hoạch kinh doanh có thể được kể đến như:

  • Các kênh tiếp thị, truyền thông hiệu quả của doanh nghiệp là gì?
  • Doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược định giá sản phẩm nào?
  • Các chiến lược định giá của doanh nghiệp khác gì so với đối thủ?
  • Những rủi ro mà doanh nghiệp có thể lường trước được là gì? 

4.2. Xây dựng Kế hoạch marketing để hỗ trợ kế hoạch kinh doanh

Phần kế hoạch marketing cho biết cách doanh nghiệp dự định tiếp cận với phân đoạn thị trường mục tiêu, bán hàng trong đó, định giá sản phẩm cho phù hợp và loại hoạt động và quan hệ đối tác nào mà doanh nghiệp cần. Hãy đảm bảo rằng doanh nghiệp đã xác định rõ ràng thị trường mục tiêu và buyer persona trước đó.

>> Tải ngay mẫu kế hoạch marketing để hoàn thiện kế hoạch kinh doanh

Bước 5. Xây dựng nguồn lực

Các nhà đầu tư luôn tìm kiếm các team tuyệt vời để hiện thực hóa những ý tưởng tuyệt vời. Trong phần này, hãy mô tả nguồn lực nhân sự hiện tại mà doanh nghiệp đang sở hữu và những người mà doanh nghiệp cần bổ sung trong tương lai.

5.1. Đội ngũ quản lý (Management team) 

Ở phần này, hãy giới thiệu rõ những nhà lãnh đạo của doanh nghiệp và nói rõ chủ trương và chiến lược mà họ đề ra cho doanh nghiệp. 

Một đội ngũ quản lý tuyệt vời cũng cho thấy rằng doanh nghiệp đã sẵn sàng để phát triển và thành công. Một đội ngũ quản lý điển hình bao gồm thông tin cơ bản của mỗi thành viên trong nhóm với đánh giá về trình độ, kinh nghiệm và các thành công có liên quan của họ. 

5.2. Cơ cấu tổ chức (Organization Chart) 

Việc mô tả những vai trò chính trong doanh nghiệp cũng là một nội dung cần thiết của mỗi bản kế hoạch kinh doanh. Khi nhìn vào cơ cấu tổ chức, các nhà đầu tư cũng có thể hiểu rõ hơn doanh nghiệp của anh/chị đang hoạt động như thế nào. Các nhà quản lý cũng có thể nhìn ra được vị trí nào còn thiếu cần bổ sung trong tương lai.

Bước 6. Thiết lập kế hoạch tài chính

Kế hoạch kinh doanh của doanh nghiệp không thể đầy đủ nếu thiếu đi phần báo cáo tài chính. 

Trong phần này của bản kế hoạch kinh doanh, doanh nghiệp cần bao gồm những ý chính sau.

6.1. Dự báo doanh số (Sales Forecast) 

Dự báo doanh số là dự đoán của doanh nghiệp về doanh số mà doanh nghiệp có thể đạt được trong tương lai. Nếu doanh số được dự đoán là tăng, doanh nghiệp có thể được nhìn nhận là phát triển tốt và có khả năng đạt được lợi nhuận cao.

Doanh nghiệp có thể mô tả doanh số bán hàng dự kiến dưới dạng bảng và kẻ thành nhiều hàng. Với mỗi hàng ứng với một sản phẩm / dịch vụ cốt lõi mà doanh nghiệp đang cung cấp, bên dưới đó sẽ có một hàng miêu tả COGS (chi phí giá vốn) tương ứng. 

6.2. Báo cáo lợi nhuận (Income Statement) 

Báo cáo lợi nhuận giúp cho doanh nghiệp biết được mình đang lãi hay lỗ và có lợi nhuận hay không.

Báo cáo lợi nhuận thường có những yếu tố chính như:

  • Doanh số: Đến từ dự báo doanh số của doanh nghiệp hoặc doanh thu mà doanh nghiệp tạo ra
  • Giá vốn hàng bán (COGs): Chi phí sản phẩm, chi phí sản xuất, chi phí đầu vào,…
  • Tổng lợi nhuận: Được tính bằng cách lấy doanh số trừ đi tổng chi phí bán sản phẩm. 
  • Chi phí hoạt động: bao gồm tất cả các chi phí liên quan đến việc điều hành doanh nghiệp như: chi phí thuê nhân sự, chi phí phát triển sản phẩm, chi phí quảng cáo,…
  • Tổng chi phí: là chi phí hoạt động cộng thêm lãi suất, thuế, khấu hao và trả góp.
  • Lợi nhuận ròng: là con số thể hiện doanh nghiệp đã kiếm được lợi nhuận hay bị thua lỗ trong một tháng hoặc năm cụ thể.

6.3. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Cash Flow Statement) 

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo dõi số tiền mà doanh nghiệp đang sở hữu  tại bất kỳ thời điểm nào.

Một báo cáo lưu chuyển tiền tệ điển hình được tính bằng công thức: Số tiền ban đầu + (Số tiền vào – Số tiền ra ) = Số tiền hiện có

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ sẽ cho doanh nghiệp thấy thời điểm nào số tiền mà doanh nghiệp sở hữu đang ít nhất. Điều quan trọng nhất là báo cáo này sẽ giúp doanh nghiệp tính ra số tiền cần gọi vốn hoặc vay vốn để phát triển doanh nghiệp.

6.4. Bảng cân đối kế toán (Balance Sheet) 

Bảng cân đối kế toán sẽ cung cấp tổng quan về tình hình tài chính của doanh nghiệp. Bảng cân đối kế toán cũng giúp doanh nghiệp liệt kê các tài sản, các khoản nợ và vốn chủ sở hữu. 

Bước 7.  Đánh giá & tối ưu kế hoạch kinh doanh

Một kế hoạch kinh doanh được thiết lập dựa trên những giả định về thị trường, khách hàng và nội lực của doanh nghiệp. Tuy nhiên, các yếu tố này thường thay đổi theo thời gian, đôi khi theo những cách khó đoán định.

Việc đánh giá kế hoạch kinh doanh giúp doanh nghiệp xác định liệu các giả định ban đầu còn phù hợp hay không và điều chỉnh kế hoạch để phản ánh thực tế mới. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các CEO, những người cần nhìn xa và nắm bắt kịp thời các cơ hội hoặc mối đe dọa tiềm ẩn.

Đánh giá & tối ưu là bước quan trọng để hoàn thành kế hoạch kinh doanh

7.1. So sánh với mục tiêu ban đầu

Đầu tiên, hãy so sánh tiến độ thực tế của doanh nghiệp với các mục tiêu đã đề ra. Điều này bao gồm việc phân tích các chỉ số tài chính như doanh thu, lợi nhuận, và chi phí, cũng như các chỉ số phi tài chính như thị phần và nhận diện thương hiệu. Nếu doanh nghiệp không đạt được các mục tiêu này, cần xác định nguyên nhân cụ thể và tìm kiếm giải pháp khắc phục.

7.2. Phân tích tác động từ môi trường kinh doanh

Tiếp theo, tiến hành phân tích SWOT để xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp. Đồng thời, sử dụng mô hình PESTEL để xem xét các yếu tố bên ngoài như chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, môi trường và luật pháp. Những phân tích này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về tình hình hiện tại và định hướng cho các điều chỉnh cần thiết.

7.3. Đề xuất và triển khai điều chỉnh

Dựa trên những phân tích vừa thực hiện, doanh nghiệp có thể cần cập nhật mục tiêu kinh doanh, điều chỉnh chiến lược hoặc tái phân bổ nguồn lực. Chẳng hạn, nếu thị trường có sự thay đổi lớn, việc điều chỉnh chiến lược tiếp cận khách hàng hoặc tối ưu hóa quy trình sản xuất có thể là bước đi cần thiết. Việc triển khai các điều chỉnh này cần được thực hiện một cách nhanh chóng và chính xác để đảm bảo doanh nghiệp duy trì đà phát triển.

7.4. Theo dõi và phản hồi liên tục

Sau khi điều chỉnh kế hoạch, việc theo dõi tiến độ là vô cùng quan trọng. CEO cần có hệ thống giám sát liên tục để đo lường hiệu quả của các điều chỉnh và thực hiện các thay đổi bổ sung khi cần thiết. Phản hồi liên tục từ các bộ phận và thị trường sẽ giúp doanh nghiệp nhanh chóng thích nghi với các thay đổi, đảm bảo rằng chiến lược kinh doanh luôn phù hợp với bối cảnh mới.

Lúc này, phần mềm MISA AMIS CRM sẽ phát huy mạnh mẽ khả năng của mình khi có thể tự động tổng hợp dữ liệu kinh doanh để tạo ra các báo cáo toàn diện về hiệu suất bán hàng và tiến độ mục tiêu. Các báo cáo này giúp ban lãnh đạo đưa ra quyết định dựa trên thông tin chính xác và đầy đủ.

Dựa trên kết quả thực hiện mục tiêu, nhà quản lý có thể sử dụng dữ liệu từ MISA AMIS CRM để đánh giá lại chiến lược bán hàng, đưa ra các cải tiến và tối ưu hóa quy trình làm việc cho những kỳ kinh doanh tiếp theo.

Trải nghiệm ngay MISA AMIS CRM để có công cụ đánh giá & tối ưu kế hoạch kinh doanh

Dùng ngay miễn phí

II. Một vài lưu ý khi xây dựng kế hoạch kinh doanh hiệu quả

Làm thế nào để xây dựng bản kế hoạch kinh doanh hiệu quả? 

1. Bản kế hoạch kinh doanh nên ngắn gọn

Doanh nghiệp nên xây dựng bản kế hoạch kinh doanh một cách ngắn gọn và trình bày những thông tin nào thật sự quan trọng và cần thiết. Bởi sẽ không có nhà đầu tư hay bất cứ ai muốn đọc một bản kế hoạch kinh doanh dài 40 trang hoặc 100 trang.

Nếu có những thông tin như bảng biểu hay biểu đồ, doanh nghiệp có thể đưa chúng vào phần phụ lục của mình để cho những nội dung chính được ngắn gọn hơn. 

2. Bản kế hoạch kinh doanh nên được viết dễ hiểu

Hạn chế dùng những từ “đao to búa lớn” hay những từ quá vĩ mô thường xuyên trong bản kế hoạch kinh doanh. Hãy sử dụng từ ngữ lịch sự và dễ hiểu để các nhà đầu tư hay đội ngũ nhân viên không quá đau đầu khi đọc bản kế hoạch kinh doanh

3. Thường có phụ lục kế hoạch kinh doanh

Phụ lục cho kế hoạch kinh doanh của doanh nghiệp không phải là một phần bắt buộc, nhưng đây là cách hữu ích để doanh nghiệp có thể mô tả kỹ hơn bất kỳ biểu đồ, bảng biểu, định nghĩa, ghi chú hoặc thông tin quan trọng nào khác chưa có trong kế hoạch kinh doanh.

Để thực hiện kế hoạch kinh doanh một cách hiệu quả, doanh nghiệp hãy sử dụng ngay bộ giải pháp phần mềm MISA AMIS Văn Phòng Số – Xây dựng môi trường làm việc loại bỏ mọi giấy tờ, quy trình thủ công, giúp nâng cao năng suất nhân sự, tiết kiệm chi phí, kiến tạo văn hoá làm việc số, từ đó gia tăng hiệu quả cho mọi doanh nghiệp.

III. Ví dụ về mẫu kế hoạch kinh doanh trên excel .

Anh/chị có thể download bản mẫu kế hoạch kinh doanh hoàn chỉnh nhất tại đây: 

Bấm vào ảnh để tải về toàn bộ mẫu kế hoạch kinh doanh trên excel

IV. Kế hoạch kinh doanh là gì? Lợi ích cụ thể đối với doanh nghiệp

1. Kế hoạch kinh doanh là gì?

Kế hoạch kinh doanh là một kế hoạch mô tả quá trình kinh doanh của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định. Bản kế hoạch này sẽ là cơ sở để đánh giá kết quả kinh doanh của doanh nghiệp và giúp doanh nghiệp tìm kiếm những triển vọng để phát triển và thành công trong tương lai.

kế hoạch kinh doanh là gì

Bản kế hoạch kinh doanh thường bao gồm những thông tin về doanh nghiệp như cơ cấu tổ chức, định hướng, mục tiêu kinh doanh, báo cáo tài chính hay những kế hoạch về marketing và bán hàng. 

Việc viết một kế hoạch kinh doanh là một bước quan trọng trong việc tạo nên nền tảng cho quá trình thực hiện mục tiêu có tính thực tế của doanh nghiệp. Người ta có thể sử dụng nó để đánh giá ý tưởng, có thể dùng nó để vay vốn tại ngân hàng, tìm kiếm cơ hội từ các nhà đầu tư.

CEO đang tìm phần mềm lập kế hoạch & báo cáo kinh doanh online?Thử ngay MISA AMIS CRM với 50+ báo cáo kinh doanh đa chiều, chuẩn xác

2. Kế hoạch kinh doanh có lợi ích như thế nào đối với doanh nghiệp

Khi thiết lập bản kế hoạch kinh doanh, doanh nghiệp có thể sở hữu những lợi ích gì?

2.1. Định hướng chiến lược

Việc xây dựng kế hoạch kinh doanh giúp doanh nghiệp đặt nền móng vững chắc cho các hoạt động kinh doanh của mình. Kế hoạch kinh doanh giống như kim chỉ nam dẫn đường và định hướng cho doanh nghiệp ngày càng phát triển hơn trong tương lai. 

Khi không có kế hoạch kinh doanh, doanh nghiệp sẽ khó có thể biết được mình cần làm gì và đâu là đích đến. Một bản kế hoạch kinh doanh tốt sẽ giúp cho doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện hơn, có cách phân tích hợp lý, cân đối cho các vấn đề lớn cần giải quyết. Qua đó, có thể vận dụng các điểm mạnh của doanh nghiệp, khai thác các điểm yếu của các đối thủ cạnh tranh nhằm định hướng doanh nghiệp tiến tới thành công.

2.2. Thu hút đầu tư

Nếu doanh nghiệp của anh/chị đang trong quá trình cần huy động thêm nguồn vốn, dưới hình thức nhà đầu tư thiên thần, khoản vay kinh doanh, gọi vốn từ các nhà đầu tư hoặc hợp tác lâu dài với một doanh nghiệp khác, một bản kế hoạch kinh doanh là cần thiết, giúp cho các đối tác tiềm năng biết những gì doanh nghiệp của anh/chị đang hướng tới và biết được doanh nghiệp đã có hướng đi rõ ràng trong tương lai. 

2.3. Đánh giá tính khả thi của ý tưởng kinh doanh

Việc đưa ý tưởng của doanh nghiệp thành những hoạt động kinh doanh thành công thực sự không phải là điều dễ dàng. 

Trước khi bắt tay vào triển khai một ý tưởng kinh doanh, một kế hoạch kinh doanh là nền tảng hoàn hảo để đánh giá tính khả thi của các ý tưởng đó. Việc lập kế hoạch kinh doanh sẽ giúp doanh nghiệp tập trung được các ý tưởng và đánh giá tính khả thi của các cơ hội trước khi triển khai, từ đó tiết kiệm được chi phí và nguồn lực đáng kể. 

2.4. Thấu hiểu khách hàng

Thấu hiểu khách hàng là chìa khóa để cung cấp một dịch vụ tốt và giữ chân họ ở lại với doanh nghiệp. Phân tích khách hàng là một thành phần quan trọng của bất kỳ kế hoạch kinh doanh nào và sẽ giúp doanh nghiệp xác định thị trường mục tiêu của mình. Có được cái nhìn sâu sắc về hành vi của khách hàng là điều tối quan trọng đối với sự thành công của doanh nghiệp.

V. Ví dụ về lập kế hoạch kinh doanh thành công từ thương hiệu Starbucks

Xây dựng mẫu kế hoạch kinh doanh giúp doanh nghiệp tăng cường hiệu quả hoạt động kinh doanh. Starbucks là một ví dụ điển hình về cách lập kế hoạch kinh doanh không chỉ tập trung vào sản phẩm mà còn tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng và vận hành, từ đó đạt được sự thành công bền vững và tăng cường hiệu quả hoạt động.

ví dụ về lập kế hoạch kinh doanh
Ví dụ về lập kế hoạch kinh doanh từ thương hiệu Starbucks

Dưới đây là cách thức Starbucks đã thực hiện kế hoạch kinh doanh thành công để mở rộng và gia tăng hiệu quả hoạt động của mình.

1. Tóm tắt dự án

  • Tên doanh nghiệp: Starbucks Coffee Company
  • Tầm nhìn: Trở thành thương hiệu cà phê nổi tiếng nhất trên thế giới, mang đến trải nghiệm cà phê chất lượng cao và văn hóa thưởng thức độc đáo.
  • Sứ mệnh: Truyền cảm hứng và nuôi dưỡng tinh thần con người – một người, một ly cà phê và một cộng đồng tại một thời điểm.

2. Phân tích thị trường và khách hàng mục tiêu

Starbuck đánh vào khách hàng mục tiêu là người tiêu dùng thành thị, từ 25-40 tuổi, thu nhập trung bình và cao, thường xuyên tiêu thụ cà phê và quan tâm đến chất lượng sản phẩm cũng như không gian thưởng thức.

Khách hàng mục tiêu này có xu hướng ngày càng tìm kiếm các sản phẩm có trải nghiệm độc đáo, mang tính cá nhân hoá và chú trọng vào chất lượng. Ngoài ra, thị trường cà phê phát triển mạnh, đặc biệt là ở các khu vực đô thị và quốc tế.

3. Chiến lược kinh doanh thành công của Starbucks

  • Chiến lược phát triển sản phẩm: Starbucks không chỉ cung cấp cà phê chất lượng cao mà còn tập trung vào việc phát triển các sản phẩm mới như thức uống lạnh, đồ ăn nhẹ và các loại trà đặc biệt để đa dạng hóa danh mục sản phẩm.
  • Mô hình trải nghiệm khách hàng: Tạo ra môi trường cửa hàng thoải mái, hiện đại với không gian làm việc, thư giãn và tụ họp, tăng giá trị dịch vụ và trải nghiệm.
  • Chiến lược mở rộng: Starbucks mở rộng hệ thống cửa hàng toàn cầu thông qua các chiến lược nhượng quyền, hợp tác và đầu tư vào thị trường nước ngoài như châu Á (đặc biệt là Trung Quốc), nơi mà nhu cầu tiêu thụ cà phê tăng mạnh.
  • Công nghệ: Sử dụng ứng dụng di động để khách hàng có thể đặt hàng trước và thanh toán trực tuyến. Điều này giúp giảm thời gian chờ đợi tại cửa hàng và tạo sự tiện lợi cho khách hàng.
  • Chương trình khách hàng thân thiết: Starbucks phát triển chương trình khách hàng thân thiết, Starbucks Rewards, giúp khuyến khích khách hàng quay lại và chi tiêu nhiều hơn thông qua các ưu đãi, phần thưởng.

4. Dự báo và tài chính

Starbucks dự báo tăng trưởng doanh thu 10-12% mỗi năm nhờ chiến lược mở rộng quốc tế và cải tiến sản phẩm. Năm 2023, doanh thu đạt 36 tỷ USD.

Tăng trưởng lợi nhuận ổn định, với lợi nhuận gộp vào khoảng 20% nhờ tối ưu hóa chi phí vận hành và sử dụng công nghệ vào quy trình sản xuất, phân phối.

5. Hiệu quả hoạt động kinh doanh tăng cường

Starbucks đã đầu tư mạnh vào hệ thống chuỗi cung ứng hiệu quả để đảm bảo chất lượng cà phê và nguyên liệu thô. Điều này giúp duy trì chất lượng đồng nhất trên toàn cầu và giảm thiểu sự phụ thuộc vào các nhà cung cấp không đáng tin cậy.

Đào tạo nhân viên pha chế để họ có thể cung cấp dịch vụ chất lượng cao nhất, tạo sự khác biệt về trải nghiệm so với đối thủ cạnh tranh.

Starbucks đã tích cực thúc đẩy các sáng kiến bền vững, như sử dụng nguyên liệu từ các nông trại đạt chứng nhận phát triển bền vững và giảm thiểu rác thải nhựa, giúp củng cố hình ảnh thương hiệu thân thiện với môi trường.

6. Bài học từ thành công của Starbucks

Không chỉ bán cà phê, Starbucks còn tạo ra trải nghiệm thưởng thức cà phê độc đáo, xây dựng lòng trung thành của khách hàng.

Thay vì mở rộng quá nhanh, Starbucks nghiên cứu kỹ lưỡng từng thị trường mới và phát triển chậm nhưng chắc chắn, đảm bảo chất lượng dịch vụ và sản phẩm không bị giảm sút.

Tối ưu hóa quá trình mua hàng và chăm sóc khách hàng bằng các công cụ công nghệ số giúp gia tăng hiệu quả hoạt động kinh doanh.

VI. Mẫu kế hoạch kinh doanh cho sales

Kế hoạch kinh doanh chi tiết sẽ giúp nhân viên bán hàng hình dung rõ ràng các bước cụ thể để triển khai hoạt động bán hàng, từ việc phân tích thị trường, xác định mục tiêu cho đến cách triển khai các chiến lược bán hàng và đo lường hiệu quả.

Dưới đây là một mẫu kế hoạch kinh doanh MISA thiết kế riêng dành cho bộ phận bán hàng, anh/chị CEO hoặc các quản lý có thể tùy chỉnh cho phù hợp với nhu cầu và mục tiêu của doanh nghiệp:

1. Tóm tắt điều hành

  • Mục tiêu: Tăng trưởng doanh thu 20% trong năm tới thông qua việc cải thiện quy trình bán hàng và mở rộng thị trường.
  • Khách hàng mục tiêu: Các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs), có nhu cầu về giải pháp phần mềm quản lý.
  • Chiến lược chính: Tập trung vào chiến lược bán hàng cá nhân hóa, kết hợp với phát triển mối quan hệ khách hàng và tối ưu hóa quá trình chăm sóc khách hàng.

2. Mô tả sản phẩm hoặc dịch vụ

  • Sản phẩm chính: Giải pháp phần mềm quản lý doanh nghiệp (ERP).
  • Lợi ích sản phẩm: Giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình quản lý, tiết kiệm thời gian, giảm chi phí và tăng năng suất.
  • Dịch vụ đi kèm: Hỗ trợ kỹ thuật 24/7, triển khai và đào tạo người dùng.

3. Phân tích thị trường

  • Quy mô thị trường: Thị trường giải pháp quản lý doanh nghiệp tại Việt Nam đang tăng trưởng mạnh, dự kiến đạt 50 triệu USD trong 5 năm tới.
  • Khách hàng mục tiêu: Các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong các ngành sản xuất, thương mại, công nghệ, với khoảng 500 doanh nghiệp tiềm năng.
  • Đối thủ cạnh tranh: Ưu thế cạnh tranh của bạn là sản phẩm cá nhân hóa và dịch vụ khách hàng tận tình.

4. Phân tích SWOT

Điểm mạnh:

  • Đội ngũ sale chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm.
  • Giải pháp phần mềm được tùy biến linh hoạt theo nhu cầu khách hàng.

Điểm yếu:

  • Thương hiệu chưa phổ biến.
  • Hạn chế về nguồn lực tài chính.

Cơ hội:

  • Nhu cầu tăng cao với các giải pháp công nghệ quản lý.
  • Thị trường đang mở rộng và khách hàng đang số hóa.

Thách thức:

  •  Sự cạnh tranh khốc liệt từ các đối thủ lớn.
  • Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ.

5. Mục tiêu bán hàng

  • Doanh thu mục tiêu: 10 tỷ VND trong năm 2024.
  • Số lượng khách hàng mới: 200 khách hàng mới.
  • Chỉ tiêu hàng tháng: Mỗi nhân viên sale cần đạt 10 hợp đồng bán hàng/tháng.
  • Tỷ lệ chuyển đổi: Tăng tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế từ 15% lên 25%.

6. Chiến lược bán hàng

Kênh bán hàng chính:

  • Bán hàng trực tiếp (direct sales): Đội ngũ sale đến gặp trực tiếp các khách hàng tiềm năng để giới thiệu sản phẩm.
  • Bán hàng qua điện thoại (telesales): Liên hệ với khách hàng tiềm năng qua điện thoại để giới thiệu và tạo cơ hội bán hàng.
  • Bán hàng qua mạng (online sales): Sử dụng trang web và mạng xã hội để thu hút khách hàng, cung cấp thông tin sản phẩm và chốt đơn hàng.

Chiến lược marketing hỗ trợ:

  • Quảng cáo: trên các nền tảng Google, Facebook, LinkedIn để thu hút các doanh nghiệp.
  • Email marketing: Gửi các bản tin giới thiệu sản phẩm, dịch vụ, và cập nhật chương trình khuyến mãi.
  • Tổ chức hội thảo, webinar: Giới thiệu sản phẩm và lắng nghe phản hồi của khách hàng.

7. Quy trình bán hàng

Bước 1: Xác định khách hàng tiềm năng (lead generation) qua quảng cáo và mối quan hệ hiện có.

Bước 2: Telesales gọi điện và gửi email để giới thiệu sản phẩm, đặt lịch hẹn gặp.

Bước 3: Nhân viên sale gặp gỡ khách hàng, trình bày sản phẩm và dịch vụ, tư vấn giải pháp phù hợp.

Bước 4: Đàm phán giá cả và điều kiện hợp đồng, cung cấp bản thảo hợp đồng cho khách hàng.

Bước 5: Ký kết hợp đồng và triển khai dịch vụ.

Bước 6: Chăm sóc khách hàng sau bán hàng và phát triển mối quan hệ để tăng khả năng bán hàng bổ sung (upsell).

8. Dự báo tài chính

  • Doanh thu dự kiến: 10 tỷ VND.
  • Chi phí marketing: 500 triệu VND.
  • Chi phí nhân viên: 2 tỷ VND.
  • Lợi nhuận ròng dự kiến: 5 tỷ VND.

9. Đo lường hiệu quả

  • Chỉ số hiệu quả chính (KPIs)
  • Số lượng cuộc gọi bán hàng thành công.
  • Tỷ lệ chuyển đổi từ lead thành khách hàng.
  • Số hợp đồng bán được mỗi tháng.
  • Mức độ hài lòng của khách hàng sau bán hàng (được đo lường qua khảo sát).

10. Kế hoạch hành động

  • Tháng 1-3: Tăng cường hoạt động marketing để thu hút thêm 50 khách hàng tiềm năng.
  • Tháng 4-6: Đẩy mạnh các chiến dịch email marketing và tăng cường telesales để tăng tỷ lệ chuyển đổi.
  • Tháng 7-9: Tổ chức các buổi hội thảo trực tuyến để giới thiệu sản phẩm mới và tăng độ nhận diện thương hiệu.
  • Tháng 10-12: Đánh giá lại quá trình, điều chỉnh chiến lược và lập kế hoạch cho năm tới.

Tổng kết 

Lập một kế hoạch kinh doanh hoàn chỉnh đòi hỏi sự đầu tư thời gian và công sức để nghiên cứu, phân tích và lập kế hoạch chi tiết. Một kế hoạch tốt không chỉ giúp định hướng cho doanh nghiệp mà còn là công cụ hữu ích để thuyết phục các nhà đầu tư, đối tác và nhân viên về tiềm năng và hướng đi của doanh nghiệp. Sự thành công của một doanh nghiệp thường bắt nguồn từ khả năng lập kế hoạch chặt chẽ và thực hiện nó một cách hiệu quả.

Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 1 Trung bình: 5]
Chủ đề liên quan
Bài viết liên quan
Xem tất cả