Công cụ Marketing được coi là một trợ thủ đắc lực giúp các Marketers thực hiện hiệu quả các chiến lược Marketing. Việc hiểu biết và vận dụng tốt các công cụ Marketing là một yếu tố cực kỳ quan trọng đối với mọi Marketers dù mới vào nghề hay đã có lâu năm kinh nghiệm. Hãy cùng MISA AMIS tìm hiểu về chủ đề thú vị này qua bài viết dưới đây.
1. Công cụ hỗ trợ nghiên cứu và lập kế hoạch truyền thông marketing
Một trong những công đoạn quan trọng nhất đối với mỗi kế hoạch truyền thông marketing đó là việc nghiên cứu công chúng mục tiêu, thị trường, xu hướng truyền thông và đối thủ cạnh tranh. Những thông tin nền tảng này giúp Marketers có cái nhìn tổng quan về thị trường, những điểm mạnh/điểm yếu của doanh nghiệp, những nhận biết sâu sắc (insight) về khách hàng và công chúng mục tiêu hay những sự thật tiềm ẩn chưa được khai phá.
Ngoài ra, những thông tin nghiên cứu có được sẽ giúp cho doanh nghiệp có thể đưa ra mức đầu tư phù hợp cho các kênh, giúp nâng cao hiệu quả đầu tư cho hoạt động Marketing.
1.1 Nghiên cứu cơ sở dữ liệu khách hàng tiềm năng cùng hệ thống CRM
Ngày nay, các hệ thống CRM hỗ trợ các doanh nghiệp lưu trữ và tích hợp các thông tin nhân khẩu học của khách hàng. Thông qua đó, các doanh nghiệp có thể tận dụng để đưa ra những chiến lược phù hợp với từng nhóm khách hàng.
Hệ thống CRM ngày nay còn được hỗ trợ bởi cơ sở hạ tầng và trí thông minh nhân tạo, cho phép các doanh nghiệp tối ưu hoá hoạt động chăm sóc khách hàng cũng như tự động hoá cho một số công cụ Marketing. Giúp cho doanh nghiệp tiết kiệm nguồn lực về nhân sự, tài chính cũng như công nghệ.
[Nếu bài CRM cá nhân hoá được duyệt và đăng – đính kèm bài trong này]
Việc sử dụng dữ liệu CRM còn hỗ trợ trong quá trình triển khai trên các nền tảng mạng lưới quảng cáo (Ads Network), giúp đảm bảo thông điệp truyền thông dễ dàng tiếp xúc được với những khách hàng trung thành của doanh nghiệp. Trên các nền tảng quảng cáo như Meta hay Google đều có tính năng thiết lập mục tiêu quảng cáo dựa trên dữ liệu khách hàng của doanh nghiệp.
Bên cạnh đó, những nền tảng này cho phép tìm kiếm những khách hàng tương tự (look-like-audience) từ đó doanh nghiệp có thể mở rộng tệp công chúng mục tiêu.
Trên thị trường ngày nay, MISA AMIS CRM là một trong những hệ thống CRM hàng đầu dành cho doanh nghiệp. Với giao diện thân thiện, cùng sự hỗ trợ của cơ sở hạ tầng mạnh mẽ và trí thông minh nhân tạo, MISA AMIS CRM giúp doanh nghiệp khai thác triệt để cơ sở dữ liệu khách hàng, hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc lập kế hoạch truyền thông hiệu quả.
Bên cạnh đó, các doanh nghiệp có thể sử dụng MISA AMIS CRM tạo ra các chiến lược Marketing cá nhân hoá, giúp gia tăng sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng đối với thương hiệu.
1.2 Nghiên cứu nhu cầu tiềm ẩn của khách hàng (Customer’s insight)
Bên cạnh hệ thống cơ sở dữ liệu khách hàng, doanh nghiệp cần tìm hiểu những hành vi, thói quen và những mong đợi tiềm ẩn của khách hàng (customer insight). Những thông tin này được miêu tả chi tiết trong các báo cáo nghiên cứu thị trường, nghiên cứu hành vi người tiêu dùng, báo cáo sức khỏe thương hiệu, báo cáo tài sản thương hiệu… Bên cạnh đó, một trong những công cụ hữu ích trong việc tìm hiểu những mong đợi tiềm ẩn của khách hàng đó là việc nghiên cứu từ khoá.
Nghiên cứu từ khoá giúp cho doanh nghiệp có thể dễ dàng khắc hoạ được hành vi của khách hàng. Họ đang ở đâu trong thị trường? Họ đang tìm hiểu những gì về doanh nghiệp? Đâu là động cơ cho những hành động này của khách hàng?
Thông qua quá trình nghiên cứu từ khoá, doanh nghiệp có thể tìm ra những sự thật ẩn sâu bên trong nhóm khách hàng mục tiêu và thiết lập thông điệp truyền thông phù hợp. Bởi, một thông điệp truyền thông hiệu quả phải là sự kết hợp giữa giá trị của thương hiệu và những mong đợi tiềm ẩn của khách hàng.
Đặc biệt, nghiên cứu từ khoá là phương pháp hữu hiệu để doanh nghiệp thiết lập được những chiến dịch quảng cáo trên mạng lưới quảng cáo một cách hiệu quả, truyền tải các thông điệp đến đúng nhóm đối tượng mục tiêu. Nghiên cứu từ khoá còn giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược nội dung trên các kênh truyền thông tự chủ (owner media) hay hỗ trợ trong chiến lược SEO giúp thăng hạng trang web trên các nền tảng tìm kiếm.
Hiện nay, có nhiều công cụ để doanh nghiệp nghiên cứu từ khóa, điển hình như Google Keyword Planner; Google trends, Ahrefs,…
1.3 Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh
Không chỉ dừng lại ở việc nghiên cứu khách hàng mục tiêu cũng như những mong đợi tiềm ẩn, các Marketers ngày nay còn cần cập nhật các hoạt động truyền thông marketing của các đối thủ cạnh tranh. Việc nghiên cứu đối thủ cạnh tranh sẽ giúp Marketers nhận ra đâu là cơ hội truyền thông cho doanh nghiệp, đâu là điểm yếu của các đối thủ cạnh tranh để từ đó đưa ra những chiến lược Marketing một cách hiệu quả và ấn tượng đến với khách hàng.
Các thông tin về đối thủ cạnh tranh có thể được đúc kết từ những báo cáo thị trường định kỳ, báo cáo hoạt động truyền thông trên mạng xã hội (social listening) đồng thời từ việc quan sát hoạt động của các đối thủ cạnh tranh trên các nền tảng truyền thông khác nhau hoặc thông qua các công cụ hỗ trợ.
Fanpage Karma được biết đến là một công cụ giúp doanh nghiệp đánh giá đối thủ cạnh tranh một cách toàn diện và hiệu quả. Fanpage Karma cho phép các doanh nghiệp nắm bắt được hoạt động truyền thông trên nền tảng số của các đối thủ cạnh tranh về tần suất đăng bài, định dạng bài đăng, số lượng tương tác, tỷ lệ phát triển của các đối thủ truyền thông trên các nền tảng.
Cùng với đó, Fanpage Karma còn cung cấp ước tính chi phí quảng cáo trên các nền tảng này cho doanh nghiệp. Đây là thước đo cho các doanh nghiệp khi thực hiện truyền thông trên các nền tảng số, cũng như giúp doanh nghiệp có thể xác định được mức đầu tư phù hợp cho các kênh truyền thông này.
1.4 Nghiên cứu xu hướng truyền thông marketing của thị trường
Những thông tin về xu hướng truyền thông marketing thường được cập nhật dựa trên báo cáo hoạt động truyền thông trên mạng xã hội (social listening). Những báo cáo này với ưu điểm cập nhật thông tin theo thời gian thực sẽ giúp các doanh nghiệp có thể lập tức bắt kịp xu hướng, tinh chỉnh các hoạt động Marketing để có thể tiếp cận khách hàng tiềm năng một cách hiệu quả.
Bên cạnh báo cáo hoạt động truyền thông marketing trên mạng xã hội, ngày nay các doanh nghiệp thường tận dụng báo cáo của Google xu hướng – Google trend, công cụ hoàn toàn miễn phí này cho phép Marketers có cái nhìn tổng quan về xu hướng truyền thông trên phạm vi quốc gia/ vùng địa lý.
Cùng với đó, Marketers cũng có thể cập nhật xu qua các từ khoá (hashtag) trên các nền tảng truyền thông marketing. Thuật toán phân phối nội dung của các nền tảng như Meta hay Tiktok được xây dựng dựa trên thói quen tìm kiếm từ khoá của các người dùng. Vậy nên những hashtag này là dữ liệu vô cùng hữu ích giúp các doanh nghiệp dễ dàng lồng ghép thông điệp của thương hiệu, giúp gia tăng tỷ lệ nhận diện và nhắc nhớ về thương hiệu.
1.5 Cập nhật hành vi người tiêu dùng & thị trường
Không dừng lại ở việc nghiên cứu về người dùng, thị trường, đối thủ cạnh tranh và xu hướng truyền thông marketing. Ngày nay, Marketers cần liên tục cập nhật thông tin về hành vi của người tiêu dùng, thị trường và các công cụ hỗ trợ thông qua các nghiên cứu thị trường, báo cáo của các nền tảng quảng cáo, chính sách của các nền tảng quảng cáo… Những thông tin này giúp cho Marketers có thể “may đo” những chiến lược truyền thông hiệu quả.
Để có thể tiếp cận các báo cáo này, Marketers có thể tìm hiểu qua các công ty nghiên cứu thị trường tại Việt Nam như Kansas; Neilsen; IPSOS hay báo cáo của các hiệp hội như hiệp hội du lịch. Các doanh nghiệp lớn có thể trực tiếp, chủ động tiến hành các báo cáo độc lập. Những kết quả từ những báo cáo độc lập có thể là kim chỉ nam cho các hoạt động Marketing truyền thông của doanh nghiệp.
2. Công cụ triển khai hoạt động Marketing
Dựa trên những dữ liệu thu thập được trong quá trình nghiên cứu khách hàng và thị trường, các doanh nghiệp có thể lựa chọn các công cụ truyền thông marketing phù hợp với mục tiêu của mình.
Trong đó, các công cụ Marketing được phân loại dựa trên mục tiêu bao gồm: Marketing trực tiếp (Direct Marketing); nền tảng triển khai Marketing trực tuyến (Digital Marketing) và các các công cụ Marketing truyền thống (Traditional Marketing).
Mỗi công cụ đều bao hàm những chức năng khác nhau, đòi hỏi các doanh nghiệp cần có cái nhìn sâu sắc về đặc tính của mỗi công cụ. Lưu ý rằng, trong quá trình triển khai hoạt động Marketing, doanh nghiệp cần thống nhất thông điệp và tính cách thương hiệu để đạt được hiệu quả cao nhất.
2.1 Công cụ Marketing trực tiếp (Direct Marketing)
Nhóm công cụ Marketing trực tiếp (Direct Marketing) được hiểu là những công cụ hỗ trợ trực tiếp cho doanh nghiệp trong việc giới thiệu sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp tới khách hàng mục tiêu mà không cần sử dụng các bên trung gian.
Việc sử dụng các công cụ Marketing trực tiếp mang đến nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, có thể kể đến như:
- Giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi cao hơn cho doanh nghiệp nhờ cơ hội tiếp xúc trực tiếp với các khách hàng tiềm năng.
- Doanh nghiệp, cá nhân có thể sử dụng email truy cập vào bên trong Website để đặt hàng nhanh chóng, dễ dàng hơn mà không cần phải đến cửa hàng để thực hiện giao dịch.
- Khách hàng được chăm sóc trực tiếp về các loại sản phẩm/ dịch vụ mình quan tâm thông qua các dịch vụ hỗ trợ.
- Giúp doanh nghiệp rút ngắn thời gian phản hồi của khách hàng, từ đó doanh nghiệp có thể cải thiện chất lượng sản phẩm/ dịch vụ nhanh chóng, hiệu quả.
Các công cụ thực hiện Marketing trực tiếp phổ biến nhất gồm có:
2.1.1 Email Marketing
Email Marketing là hình thức tiếp thị thông qua email (thư điện tử) nhằm tiếp cận khách hàng tiềm năng và khách hàng để quảng bá, giới thiệu về sản phẩm/dịch vụ.
Tiếp thị qua email đóng một vai trò quan trọng trong chiến lược Marketing giúp doanh nghiệp có thêm khách hàng tiềm năng, nhận thức về thương hiệu cũng như xây dựng mối quan hệ và giữ chân khách hàng.
Các lợi ích chính của Email Marketing có thể kể tới như:
- Tạo ra khách hàng tiềm năng
- Thu hút traffic về Website
- Nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng
- Xây dựng nhận diện thương hiệu
- Tăng doanh số bán hàng
- Tiết kiệm chi phí, ROI cao
Dưới đây là 6 loại Email Marketing phổ biến, hỗ trợ đắc lực Marketers trong quá trình triển khai Marketing trực tiếp đến với khách hàng:
- Email chào mừng (Welcome Email): là email được gửi tới khách hàng khi họ thực hiện hành động đăng ký trên Website với mong muốn nhận được thông tin về sản phẩm, dịch vụ hay các chương trình khuyến mãi.
- Email bản tin (Email Newsletters): là hình thức sử dụng thư điện tử để gửi đến khách hàng những tin tức, sự kiện, thông tin về sản phẩm của doanh nghiệp nhằm giáo dục và nuôi dưỡng các khách hàng tiềm năng.
- Email nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng (Lead Nurturing Email): là một trong các loại Email Marketing phổ biến nhằm gửi tới khách hàng những nội dung đã được nhắm mục tiêu theo từng giai đoạn trong hành trình mua hàng. Mục tiêu chính của các email này nhằm giữ liên lạc và kích thích đăng ký mua hàng bằng cách cho khách hàng thấy được lợi ích của sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp.
- Email bán hàng (Email Sale): là loại email nhằm tăng hoạt động mua bán hàng hóa và tăng doanh nghiệp, giúp doanh nghiệp giới thiệu sản phẩm theo hình thức gián tiếp một cách nhanh chóng nhất.
- Email tài trợ (Sponsorship Email): Chiến dịch email tài trợ giúp doanh nghiệp tiếp cận đối tượng khác và có được các khách hàng tiềm năng mới. Đây là một phần trong chiến lược truyền thông có trả phí, doanh nghiệp sẽ phải chi trả tiền cho mỗi cú nhấp chuột (CPC) hay quảng cáo liên kết, quảng cáo hình ảnh, quảng cáo trên điện thoại di động…
- Email Video: theo kết quả khảo sát thực tế cho thấy, nếu bạn kết hợp video với email marketing sẽ đem lại hiệu quả cao với 95% email có video được giữ lại. Ngoài ra, tỉ lệ mở và tương tác cũng cao hơn nhiều so với các email văn bản thông thường.
Một trong những yếu tố góp phần thành công cho các chiến dịch Email Marketing đó là sự thấu hiểu nhu cầu của khách hàng mục tiêu. Dựa trên thông tin khách hàng, các Marketers cần phân loại dựa trên những nhu cầu khác nhau. Nghiên cứu này sẽ giúp các Marketers đưa ra những chiến lược nội dung khác nhau cho từng nhóm khách hàng.
Từ đó, giúp tăng tỷ lệ mở email cũng như tỷ lệ tương tác với các nội dung trong Email Marketing. Một chiến dịch Email Marketing thành công được đo lường bởi ba chỉ số: Tỷ lệ gửi thành công, tỷ lệ mở email và tỷ lệ click (tương tác) trong nội dung email.
Công cụ gửi Email Marketing thuộc bộ giải pháp MISA AMIS aiMarketing có thể đáp ứng tất cả các yêu cầu trên của Marketers từ thiết kế email với kho mẫu gồm 100+ template, cho phép thiết lập tính năng cá nhân hóa tiêu đề/nội dung email, bộ lọc data trước khi gửi cho tới đo đếm hiệu quả các chiến dịch
Thiết kế email chuyên nghiệp, dễ dàng
MISA AMIS aiMarketing cung cấp các công cụ giúp Marketers thiết kế email một cách chuyên nghiệp với thao tác kéo thả hết sức đơn giản, dễ dàng.
Marketers có thể dễ dàng thiết kế các email, thêm hình ảnh, nút kêu gọi hành động (CTA), chỉnh sửa bố cục sao cho đẹp mắt và kích thích người đọc thực hiện hành động chuyển đổi mong muốn.
Bên cạnh đó, kho mẫu email của AMIS aiMarketing với 100+ templates đa dạng cho nhiều ngành nghề/sản phẩm/lĩnh vực hay mục đích sẽ hỗ trợ các doanh nghiệp thiết kế email một cách nhanh chóng và đầy trực quan.
Nhờ AMIS aiMarketing, Marketers chỉ cần chọn template yêu thích sau đó chỉnh sửa nội dung và hình ảnh phù hợp. Với kho mẫu có sẵn, Marketers sẽ chỉ mất 15 phút là đã có mẫu email chuyên nghiêp và đẹp mắt.
Ngoài ra, trên AMIS aiMarketing, người dùng cũng dễ dàng thực hiện các thao tác chỉnh sửa để tối ưu thiết kế email trên các giao diện PC và Mobile để giúp tối ưu trải nghiệm người xem.
Gửi email cá nhân hóa tới từng khách hàng
Email cá nhân hoá (Personalization email marketing) cho phép doanh nghiệp kết nối và tương tác với khách hàng mục tiêu ở cấp độ riêng tư, tôn trọng và đặc biệt hơn. Các trường thông tin được cá nhân hoá như Họ tên, công ty, mong muốn và nhu cầu của khách hàng… sẽ khiến khách hàng mục tiêu luôn cảm thấy được trân trọng.
Từ đó, giúp tỷ lệ chuyển đổi thông qua các chiến dịch Email Marketing được gia tăng. Bên cạnh đó, việc sử dụng thông tin cá nhân hoá sẽ giúp cho tỷ lệ email marketing bị gán mác là spam giảm xuống, vô hình chung giúp tăng hiệu quả cho toàn bộ chiến dịch.
AMIS aiMarketing cung cấp công cụ giúp Marketer cá nhân hóa email với các nội dung về nhân khẩu học như: họ tên, giới tính, quốc gia… một cách dễ dàng, từ đó giúp tăng tỷ lệ vào Inbox, tạo ấn tượng và trải nghiệm gần gũi với khách hàng, đồng thời tăng tỷ lệ mở email và nâng cao hiệu quả chuyển đổi.
>> Xem thêm: Cá nhân hóa email marketing – Chìa khóa vàng trong chiến lược kinh doanh thời đại số
Theo dõi, thống kê hiệu quả chiến dịch Email Marketing
Không dừng ở việc tối ưu trong việc thiết lập và cá nhân hoá Email Marketing, công cụ Email Marketing thuộc bộ giải pháp AMIS aiMarketing còn là một trong những công cụ hỗ trợ đắc lực cho các Marketers trong việc trích xuất báo cáo.
Với những thông tin được cập nhật theo thời gian thực như: tỷ lệ gửi thành công, tỷ lệ mở email, tỷ lệ email không gửi được, tỷ lệ truy cập link trong email… giúp các doanh nghiệp kịp thời đánh giá hiệu quả của chiến dịch, đồng thời có thể đưa ra những phương án giúp tối ưu cho hoạt động Email Marketing.
Email Workflow – Thiết kế kịch bản Email Marketing tự động dễ dàng
Không dừng lại ở những tính năng cơ bản về thiết kế mẫu email chuyên nghiệp, cá nhân hóa email, hay thống kê và báo cáo, phần mềm AMIS aiMarketing còn giúp Marketers thiết lập hệ thống Automation Marketing chuyên nghiệp và hiệu quả, giúp doanh nghiệp tự động hóa quy trình chăm sóc khách hàng để không bỏ lỡ bất kỳ khách hàng tiềm năng nào.
Tính năng email workflow của aiMarketing sẽ giúp marketers tự động hóa quá trình marketing và chăm sóc khách hàng dựa trên kịch bản nuôi dưỡng. Khi áp dụng tính năng workflow của aiMarketing, Marketer chỉ cần nghiên cứu hành vi của khách hàng, xây dựng các kịch bản tương tác dựa trên hành vi của khách hàng tiềm năng, sau đó vẽ luồng email chăm sóc trên phân hệ workflow của aiMarketing.
Sau khi luồng email chăm sóc được thiết lập, khách hàng tiềm năng sẽ được chăm sóc và gửi email tự động dựa trên kịch bản đã được xây dựng. Việc của Marketers sẽ chỉ là theo dõi tương tác và phản hồi của khách hàng tiềm năng với các kịch bản xây dựng, sau đó xem các chỉ số báo cáo để điều chỉnh chiến dịch, kịch bản để tối ưu hiệu quả.
Công cụ Email Workflow của AMIS aiMarketing có những ưu điểm bao gồm:
- Dễ thiết kế, dễ sử dụng
- Tùy chỉnh thời gian gửi email Auto-Marketing theo khách hàng điền Form được chỉ định
- Auto-Marketing theo danh sách khách hàng mục tiêu được chỉ định
- Hỗ trợ kịch bản rẽ nhánh theo hành vi tương tác như mở Email, click Email…
- Hệ thống báo cáo tức thời, đa chiều giúp Marketers theo dõi hiệu quả luồng chăm sóc.
Với công cụ workflow, Marketers có thể dễ dàng xây dựng các luồng chăm sóc mà không mất quá nhiều công sức, gửi email đến từng đối tượng khách hàng mục tiêu cụ thể, rẽ nhánh/phân luồng chăm sóc theo hành vi tương tác của khách hàng tiềm năng, theo dõi hiệu quả/tương tác của nhóm đối tượng tiềm năng với kịch bản nuôi dưỡng.
Tất cả quá trình này được tự động hóa hoàn toàn, giúp doanh nghiệp tăng tỷ lệ chuyển đổi mua hàng mà vẫn tiết kiệm được thời gian và chi phí.
2.1.2 Content Marketing
Không chỉ là một công cụ, Content Marketing là một chiến lược được xây dựng dựa trên những nội dung phù hợp và có giá trị cho đối tượng mục tiêu. Những nội dung này được thiết kế dựa trên mong muốn của khách hàng mục tiêu cùng với đó là những giá trị của thương hiệu, tạo cầu nối giữa sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp với nhu cầu của khách hàng tiềm năng, từ đó chuyển đổi họ trở thành khách hàng trung thành với sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp.
Các lợi ích chính của Content Marketing có thể kể tới như:
- Tăng nhận diện thương hiệu
- Gia tăng phạm vi tiếp cận khách hàng
- Tăng tỷ lệ truy cập vào website
- Cung cấp thông tin cho khách hàng
- Cải thiện doanh số bán hàng
- Tiết kiệm chi phí quảng cáo
Dưới đây là một số các loại hình nội dung Content Marketing phổ biến:
Always On Content – Nội dung duy trì của thương hiệu trên các nền tảng mạng xã hội
Always On Content được hiểu là chiến lược nội dung giúp liên tục duy trì hình ảnh của thương hiệu trên các nền tảng mạng xã hội. Đặc điểm chính của Always On Content đó là thông tin súc tích, ngắn gọn và kịp thời. Về mặt hình thức, Always On Content không chỉ dừng lại ở câu chữ, mà còn được thể hiện qua hình ảnh, các thiết kế của thương hiệu, video ngắn, viral video… Những nội dung này giúp thể hiện giá trị của thương hiệu/sản phẩm và dịch vụ đến với khách hàng mục tiêu.
Việc xây dựng chiến lược Always On Content đòi hỏi các Marketers cần có sự nhanh nhạy trong việc nắm bắt hành vi, thói quen của khách hàng cũng như xu hướng truyền thông của thị trường. Các nội dung Always On Content để đạt được hiệu quả cần đạt được tiêu chí về sự phù hợp với công chúng mục tiêu, sự tương tác của khách hàng mục tiêu cũng như sự phù hợp với thông tin của doanh nghiệp.
Ngày nay, Always On Content đang được rất nhiều doanh nghiệp sử dụng để có thể lan toả thông tin và giá trị của thương hiệu đến với doanh nghiệp. Tuy nhiên, một lưu ý dành cho các doanh nghiệp đó là tình phù hợp của nội dung với chiến lược xây dựng thương hiệu. Theo đó, những nội dung này cần phải được gắn liền với tầm nhìn của thương hiệu.
Blog
Bên cạnh Alway On Content, Blog là một hình thức giúp truyền đạt những thông tin về sản phẩm/dịch vụ đến với khách hàng mục tiêu. Điểm khác biệt lớn nhất giữa Blog và Always On Content đó là Blog là những nội dung có chiều sâu. Đòi hỏi những nội dung được xây dựng một các bài bản, cung cấp nhiều giá trị cho người đọc. Đồng thời cung cấp những giá trị thương hiệu một cách rõ ràng hơn đến với khahcs hàng mục tiêu.
Bài đăng trên blog giúp doanh nghiệp dễ dàng kết nối với khách hàng, trợ giúp cho việc nuôi dưỡng và chuyển đổi. Ngoài ra, blog cũng giúp các nhà quản lý dễ dàng đo lường traffic, phân tích hành vi của khách hàng, từ đó đưa ra những quyết định phù hợp cho việc triển khai chiến dịch.
Một số lợi ích của blog:
- Là nơi chia sẻ thông tin, câu chuyện của doanh nghiệp.
- Tạo nên sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.
- Mở rộng kinh doanh, quảng bá cho sản phẩm, thương hiệu một cách hiệu quả.
- Những bài viết chuyên môn, học thuật trên blog còn giúp doanh nghiệp tạo được sự uy tín trong lĩnh vực đang hoạt động nói chung và độc giả nói riêng.
Ebook
Ebook hay còn gọi là sách điện tử, với nội dung chủ yếu là cung cấp thông tin, kiến thức hữu ích cho người đọc. Thông thường, các doanh nghiệp sử dụng Ebook như một cách để thu thập thông tin khách hàng tiềm năng.
Những lợi ích khi sử dụng Ebook trong chiến lược Content Marketing:
- Tiết kiệm chi phí in ấn, đóng gói và vận chuyển so với ấn phẩm như sách, tạp chí
- Tạo sự uy tín, nhận diện thương hiệu
- Tạo ra nguồn doanh thu bằng việc bán sách
Ngoài ra, doanh nghiệp cũng cần lưu ý một số điểm sau khi phát triển Ebook:
- Ebook được chèn các đường dẫn để kết nối với Website và có Call to Action (nút kêu gọi hành động) trong EBook.
- EBook được Pop-up theo bài viết thuộc nhóm cụ thể.
- Mỗi Ebook có một bài viết giới thiệu riêng.
- Mỗi Ebook nên có một chuỗi Email Marketing nuôi dưỡng.
Infographic
Infographic là một loại hình content thú vị khi những thông tin được Marketer minh hoạ qua các hình ảnh đồ hoạ hấp dẫn. Loại hình Content này giúp truyền tải thông tin ấn tượng và dễ dàng hơn. Với hình thức này, doanh nghiệp có thể dễ dàng truyền tải các khái niệm, ý tưởng đầy đủ và hiệu quả.
Một số lợi ích của Infographic:
- Các thông tin được trình bày và truyền tải một cách ngắn gọn, xúc tích, dễ nắm bắt và thu hút được sự quan tâm của nhiều người xem.
- Mang lại hiệu quả truyền đạt thông tin và quảng bá sản phẩm đến với người dùng ấn tượng hơn nhiều so với các cách truyền thống.
2.1.3 Landing Page
Landing page được hiểu là một trang Web độc lập, được tạo riêng cho một chiến dịch tiếp thị hoặc quảng cáo có nội dung tập trung nhằm thu hút và dẫn dắt người đọc thực hiện mục tiêu chuyển đổi cụ thể theo ý muốn của Marketers.
Các lợi ích chính của Landing page có thể kể tới như:
- Chuyển đổi khách truy cập trang thành khách hàng
- Hướng dẫn người ghé thăm trang tới các giai đoạn tiếp theo trong phễu bán hàng của doanh nghiệp
- Mang lại hiệu quả cho các hoạt động đầu tư Marketing
Các loại Landing page phổ biến
- Landing page thu thập khách hàng tiềm năng (Lead Generation Landing Pages): Landing page thu thập khách hàng tiềm năng dùng để thu thập thông tin cơ bản của khách hàng tiềm năng nhằm phục vụ cho các hoạt động Marketing sau đó. Các thông tin này thường bao gồm họ tên, email, số điện thoại, công ty, vị trí… tùy từng nhu cầu của công ty.
- Landing page bán hàng (Sale pages): Sale pages (hay Landing page bán hàng) được xây dựng nhằm mục tiêu thuyết phục khách hàng thực hiện hành động mua hàng ngay trên Landing page.
- Landing page trung gian chuyển đổi: Landing page trung gian chuyển đổi nhằm mục đích chuyển hướng người truy cập tới trang chuyển đổi chính.
Landing page là một công cụ thường được các Marketer lựa chọn giúp nâng cao hiệu quả cho chiến dịch. Tuy nhiên, việc thiết kế và lập trình Landing Page thường tạo ra những thách thức cho doanh nghiệp như: hạn chế về khả năng thiết kế, thời gian triển khai, thời gian lập trình hay việc đo lường hiệu quả chuyển đổi của landing page trong các chiến dịch.
Những khó khăn này có thể được giải quyết với công cụ thiết kế Landing page chuyên nghiệp trong bộ giải pháp MISA AMIS aiMarketing.
Với MISA AMIS aiMarketing, người dùng có thể thiết kế Landing page một cách chuyên nghiệp, thu hút chỉ với thao tác đơn giản, ngay cả khi không biết gì về lập trình.
Landing page trên AMIS aiMarketing nổi bật với:
- Kho giao diện mẫu đa dạng, phong phú với hơn 100+ templates
- Dễ dàng thao tác với trình chỉnh sửa kéo thả
- Hỗ trợ và tối ưu SEO
- Hệ thống báo cáo hiệu quả tức thời
2.1.4 Tele Marketing
Dựa trên những dữ liệu về khách hàng trên hệ thống chăm sóc khách hàng, hiện nay các doanh nghiệp còn có thể kết nối và tương tác với khách hàng thông qua công cụ Tele Marketing. Tele Marketing được hiểu là việc liên lạc thông qua hình thức gọi điện nhằm cung cấp thông tin về sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp trực tiếp đến người dùng.
Đây là một trong những công cụ truyền thống vẫn được sử dụng bởi một vài ưu điểm như sau:
- Tiết kiệm thời gian tương tác giữa doanh nghiệp và khách hàng.
- Việc tiếp cận trực tiếp cho phép doanh nghiệp nhanh chóng nắm bắt được nhu cầu của khách hàng, từ đó có thể đưa ra những tư vấn dựa trên nhu cầu của khách hàng với sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp.
- Giúp giữ kết nối với khách hàng, hỗ trợ hiệu quả cho các hoạt động hậu mãi hoặc chăm sóc khách hàng.
2.2 Công cụ Marketing trực tuyến (Digital Marketing)
Bên cạnh các công cụ Marketing trực tiếp, ngày nay, với sự phát triển của công nghệ và hệ thống Internet đã mang đến cơ hội quảng bá sản phẩm mới cho các doanh nghiệp – Marketing trực tuyến.
Chi phí thấp – nhanh chóng đo lường hiệu quả – luôn cập nhật được thông tin là ba đặc tính nổi trội của Marketing trực tuyến so với các công cụ Marketing khác.
Dưới đây là những công cụ Marketing trực tuyến hiệu quả mà các Marketers có thể cân nhắc sử dụng cho các chiến lược Marketing của mình.
2.2.1 Owner media channels – Mạng xã hội; Website; Cộng đồng khách hàng – Group/Community
Owner media channels (Trang thông tin tự chủ) được hiểu là những trang thông tin do doanh nghiệp quản lý trên nền tảng Internet. Owner media channels bao gồm: Mạng xã hội của doanh nghiệp trên các nền tảng, website của doanh nghiệp, cộng đồng khách hàng của doanh nghiệp trên các nền tảng mạng xã hội hoặc website (forum).
Việc quản trị thông tin trên các trang thông tin tự chủ của doanh nghiệp đòi hỏi các doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược nội dung hiệu quả (content Marketing). Những nội dung này cần luôn được làm mới và có sự kết nối, tương tác với khách hàng.
Đồng thời, để có thể quản trị thông tin hiệu quả trên các trang thông tin tự chủ của doanh nghiệp, các marketers không nên chỉ tập trung trong việc xây dựng chiến lược nội dung; mà còn cần nắm rõ quy tắc hay đối tượng mục tiêu của từng mạng xã hội để từ đó có thể lựa chọn phương thức cũng như nội dung truyền đạt thông tin đến khách hàng một cách hiệu quả.
Ví dụ như, các trang mạng xã hội như LinkedIn là mạng xã hội giúp kết nối giữa các doanh nghiệp, đòi hỏi nội dung ở trên này cần có sự khác biệt với những trang mạng xã hội dành cho khách hàng đại chúng, cùng với đó là những quy tắc về hình ảnh/độ dài bài viết cũng sẽ khác với những mạng xã hội khác.
Ngoài ra, trang thông tin tự chủ còn bao gồm: trang đánh dấu cộng đồng (Social Bookmarking); trang đánh giá, website vệ tinh… Trang đánh dấu cộng đồng là dịch vụ hỗ trợ người dùng lưu trữ, quản lý, tìm kiếm và chia sẻ các địa chỉ liên kết trang web của họ lên trang social bookmarking và danh sách địa chỉ liên kết đó sẽ được tổ chức phân loại theo chủ đề, từ khóa.
Trong khi đó, trang đánh giá hay website vệ tinh là nơi doanh nghiệp có thể thu thập được những đánh giá từ khách hàng. Tại đây, doanh nghiệp có thể khuyến khích khách hàng để lại những bình luận tích cực. Những bình luận này sẽ là những hỗ trợ đắc lực với khách hàng mới trong quá trình ra quyết định về việc sử dụng sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp.
2.2.2 S.E.O
S.E.O được hiểu là Search Engine Optimization cụ thể hơn đó là việc tối ưu vị trí website của doanh nghiệp trên các thanh công cụ tìm kiếm. S.E.O là quá trình tối ưu hóa cấu hình kỹ thuật của một website. Giúp cho trang web có thể dễ dàng được tìm thấy, phù hợp và phổ biến hơn với các nhu cầu tìm kiếm của người dùng.
SEO sử dụng mức độ liên quan của nội dung và mức độ phổ biến của liên kết bên trong trang để sắp xếp các thứ tự hiển thị của các trang web. Việc tối ưu SEO là tối ưu các nội dung phù hợp với nhu cầu của khách hàng mục tiêu, từ đó giúp cho lượng truy cập vào trang web gia tăng.
Lợi ích lớn nhất của SEO đó là giúp doanh nghiệp gia tăng tỷ lệ truy cập trang một cách tự nhiên, từ đó dẫn tới gia tăng tỷ lệ chuyển đổi. Trong thời kỳ chuyển đổi số, SEO là một công cụ vô cùng quan trọng bởi nó giúp kết nối nhu cầu (truy vấn) của người dùng với sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp.
2.2.3 Social community – Trang/nhóm thông tin cộng đồng
Trang/ nhóm thông tin cộng đồng được hiểu là những trang thông tin thuộc bên thứ ba hữu ích trên các nền tảng mạng xã hội. Đây là nơi tập trung đông các nhóm công chúng mục tiêu của doanh nghiệp có cùng sở thích, nhu cầu hay thị hiếu. Các trang/ nhóm thông tin cộng đồng cho phép các người tham gia được tuỳ ý thể hiện ý tưởng, thông tin cũng như kết nối giữa các cá nhân trong cùng cộng đồng.
Thông qua các trang/ nhóm thông tin cộng đồng, các doanh nghiệp có thể nhanh chóng truyền đạt thông tin đến với khách hàng và công chúng mục tiêu một cách tự nhiên. Từ đó, gia tăng tỷ lệ nhận biết thông tin về sản phẩm, dịch vụ và thương hiệu.
Không chỉ vậy, ngày nay các trang/ nhóm thông tin cộng đồng trở thành một phần không thể thiếu trong các chiến dịch truyền thông marketing trên mạng xã hội. Bởi người tiêu dùng thường có xu hướng tìm kiếm và tin tưởng các thông tin từ bên thứ ba hơn là những thông tin được nhãn hàng đưa ra.
Đây cũng là nguồn thông tin phản hồi về nhãn hàng/ sản phẩm một cách trung thực, khách quan và hiệu quả nhất đối với các doanh nghiệp; cũng như là nguồn giúp cho các Marketers tìm hiểu thêm được thói quen/ hành vi và nhu cầu tiềm ẩn của khách hàng.
2.2.4 PR/ Online press – Trang thông tin/báo điện tử.
Trang thông tin/ báo điện tử là một công cụ quan trọng không thể bỏ lỡ của các doanh nghiệp trên nền tảng Marketing trực tuyến. Khác với trang/ nhóm thông tin cộng đồng, trang thông tin/ báo điện tử thường do các cơ quan ngôn luận hoặc toà soạn báo do nhà nước cấp phép quản lý, đảm bảo tính hợp pháp và chính xác của thông tin trên nền tảng truyền thông số.
Trang thông tin/ báo điện tử là một công cụ truyền thông chính thống, giúp truyền đạt những thông tin chính xác về hoạt động của doanh nghiệp/dịch vụ và sản phẩm đến với công chúng mục tiêu. Cùng với đó, các trang thông tin/báo điện tử cho phép tiếp cận khách hàng trên phạm vi rộng lớn, không bị giới hạn bởi những trang mạng xã hội.
Với ưu điểm về mức độ chính xác của thông tin, trang thông tin/ báo điện tử là một công cụ yêu thích của những Marketers trong việc lan toả những thông tin hợp pháp, chính thống của doanh nghiệp đến người tiêu dùng. Người tiêu dùng cũng cảm thấy yên tâm và tin tưởng khi đọc những nội dung trên nền tảng này.
Để có thể đo lường hiệu quả nội dung trên trang thông tin/ báo điện tử, các Marketers có thể sử dụng lượt truy cập vào trang, số lượng người đọc cũng như tỷ lệ chia sẻ bài đọc.
2.2.5 KOLs/KOCs – Đại diện nhãn hàng
Đại diện nhãn hàng KOLs (Key opinion leaders) hay đại diện thương mại (Key of Commerces) đã không còn là khái niệm xa lạ đối với khách hàng ngày nay. KOLs/KOCs là cầu nối giúp rút ngắn khoảng cách giữa nhãn hàng và người dùng, giúp lan toả thông tin một cách tự nhiên, nhanh chóng thông qua mạng lưới những người nổi tiếng.
Đây là hình thức tiếp thị gián tiếp, giúp cho doanh nghiệp dễ dàng đo lường hiệu quả chuyển đổi trên môi trường số với hình thức affiliate marketing. Hiệu quả của việc sử dụng KOLs và KOCs được đo lường bởi số lượng tiếp cận, tương tác, tỷ lệ chuyển đổi và tỷ lệ chia sẻ/bàn tán về thương hiệu. Những số liệu này các Marketers có thể thu thập được trong quá trình hợp tác và trao đổi với các đại diện nhãn hàng/thương hiệu.
Một case study điển hình phải kể đến trong việc áp dụng hình thức KOLs/KOCs là Dior, Dior là một trong những doanh nghiệp đi đầu trong việc sử dụng các người nổi tiếng làm đại diện nhãn hàng. Nhãn hàng không ngần ngại chi ra hàng tỷ đô la trong việc sử dụng hình ảnh của Natalie Portman với dòng sản phẩm Miss Dior hay Robert Pattinson với dòng sản phẩm Dior Homme. Gần đây nhất Dior đã công bố Jisoo thuộc nhóm nhạc Blackpink Hàn Quốc trở thành đại diện toàn cầu cho nhãn hàng cho các sản phẩm thời trang và làm đẹp.
Một lưu ý trong quá trình lựa chọn KOLs/KOCs cho nhãn hàng đó là sự phù hợp giữa tệp công chúng của KOLs/KOCs với tệp khách hàng mục tiêu của doanh nghiệp. Điều này đòi hỏi sự nghiên cứu chi tiết về tính phù hợp giữa doanh nghiệp và các đại diện nhãn hàng. Từ đó giúp cho các doanh nghiệp đưa ra được chiến lược phù hợp với từng KOLs/ KOCs.
2.2.6 Digital Ads Network – Mạng lưới quảng cáo
Mạng quảng cáo là một nền tảng công nghệ trung gian bán các vị trí quảng cáo giữa nhà xuất bản và nhà quảng cáo. Đây là một thuật ngữ được sử dụng riêng cho phương tiện kỹ thuật số và quảng cáo trực tuyến. Trong đó, các nhà xuất bản có thể là các website tin tức, website giải trí, nhà quảng cáo được hiểu là các doanh nghiệp.
Mạng quảng cáo còn được hiểu là một loại nhà môi giới, thu thập một khối lượng hiển thị khổng lồ từ các nhà xuất bản và sau đó bán chúng cho các nhà quảng cáo.
Trên thị trường hiện nay, Google là một mạng lưới quảng cáo toàn cầu. Với sự hợp tác giữa các trang web hàng đầu trên toàn thế giới, cho phép các doanh nghiệp tiếp cận với các vị trí quảng cáo phù hợp với mục tiêu của mình về địa lý, mức độ hiển thị hay công chúng mục tiêu.
Đối với thị trường Việt Nam, Admicro là một trong những đơn vị tiên phong trong việc vận hành mạng lưới quảng cáo. Trong đó, Admicro sẽ kết nối doanh nghiệp với các nhà xuất bản thông tin hàng đầu như CafeF, Kênh 14, Soha… để quảng bá qua các vị trí quảng cáo trên các website này.
Mạng lưới quảng cáo là một phần không thể thiếu trong các chiến dịch Marketing hiện nay bởi những lợi ích mà nó mang lại như sau:
- Phân khúc, chọn lọc chính xác nhóm khách hàng mục tiêu theo nhiều yếu tố khác nhau: vị trí địa lý, giới tính, độ tuổi, sở thích, thu nhập,…
- Có thể được đo lường chính xác dựa trên: số lượt click vào quảng cáo, lượt xem quảng cáo, xu hướng tìm kiếm của khách hàng,…
- Là cầu nối giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng qua tương tác trực tiếp.
- Dễ dàng cân đối ngân sách sao cho phù hợp với nhu cầu khác nhau của từng doanh nghiệp.
2.3 Công cụ Marketing truyền thống
Bên cạnh các công cụ Marketing trực tuyến và Marketing trực tiếp, các kênh Marketing truyền thống giúp doanh nghiệp tiếp cận với diện rộng các khách hàng đại chúng, gia tăng tỷ lệ nhận biết về thương hiệu, sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp đến với khách hàng.
Các ví dụ cơ bản về tiếp thị truyền thống bao gồm như: Quảng cáo trên báo giấy; biển quảng cáo, tài trợ; quảng cáo trên TV và đài phát thanh hay các hoạt động kích hoạt thương hiệu (brand activation).
Các công cụ Marketing truyền thống mang lại nhiều lợi ích to lớn cho doanh nghiệp, cụ thể như:
- Tăng độ nhận diện thương hiệu, từ đó giúp tăng doanh số hoặc thị phần qua việc cung cấp thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ cho khách hàng.
- Cung cấp cho khách hàng đại chúng thông tin về những sản phẩm hoặc lợi ích đặc thù mà sản phẩm của doanh nghiệp mang lại.
- Định hướng thái độ và nhận thức của mọi người về doanh nghiệp theo chiến lược của nhãn hàng
- Xây dựng một nhãn hiệu độc đáo cho doanh nghiệp để phân biệt với các đối thủ cạnh tranh.
Dưới đây là một số công cụ Marketing truyền thống phổ biến, thường được các Marketers cân nhắc sử dụng cho doanh nghiệp của mình:
2.3.1 Kênh truyền hình
Quảng cáo trên truyền hình là hình thức truyền tin từ đơn vị thuê quảng cáo qua phương tiện truyền hình để đến với nhiều người tiêu dùng nhằm mục đích giới thiệu thông tin, thuyết phục người tiêu dùng về sản phẩm/ dịch vụ để họ quan tâm, tin tưởng và lựa chọn sử dụng.
Một số lợi ích chính của quảng cáo trên truyền hình:
- Tiếp cận được nhiều khán giả hơn hầu hết các hình thức quảng cáo khác, đồng thời tăng mức độ nhận diện tới mọi đối tượng khách hàng.
- Quảng cáo trên truyền hình truyền tải thông điệp hiệu quả hơn với hình ảnh trực quan.
- Tạo sự tín nhiệm của thương hiệu, sản phẩm trong lòng khách hàng.
2.3.2 Kênh biển bảng (OOH)
Quảng cáo ngoài nhà (OOH) là một hình thức quảng cáo có thể được tìm thấy bên ngoài nhà của người tiêu dùng. Theo cách hiểu đơn giản nhất, điều này bao gồm mọi thứ từ biển quảng cáo đến nhà chờ xe buýt, các ấn phẩm in ấn khách hàng có thể bắt gặp trên đường như biển vẫy, booth thông tin hay tờ rơi.
OOH trở nên ngày càng quan trọng đối với các chiến dịch truyền thông bởi nó đưa các thông điệp của doanh nghiệp đến với người dùng một cách tự nhiên, nhanh chóng và hiệu quả. Một nghiên cứu của Anh Quốc cho thấy, 48% người tiêu dùng sẽ tương tác với các quảng cáo trực tuyến của một nhãn hàng sau khi nhìn thấy những nội dung đó trên kênh OOH.
Ngày nay, với sự phát triển của các công cụ kỹ thuật số, doanh nghiệp đo lường hiệu quả quảng cáo thông qua sự tương tác của khách hàng đến với các nội dung truyền thông OOH một cách dễ dàng và chính xác hơn.
Cùng với đó, nội dung của kênh OOH ngày càng được các Marketers chú trọng, không còn là những nội dung dập khuôn cho tất cả các địa điểm, ngày nay các Marketers ngày càng sáng tạo trong việc tận dụng vị trí của các OOH. Baemin Việt Nam là một ví dụ điển hình cho sự sáng tạo trên kênh truyền thông OOH.
Trong thời gian thâm nhập thị trường Hà Nội, Baemin đã sử dụng biển OOH tại các vị trí quan trọng cùng với nội dung được ngữ cảnh hoá theo vị trí. Điều này giúp cho Baemin dễ dàng đi vào trong nhận thức của người tiêu dùng trên thị trường giao đồ ăn đầy cạnh tranh tại Việt Nam
2.3.3 Tài trợ (Sponsorship)
Tài trợ là một chiến lược trong đó một doanh nghiệp quảng bá một sự kiện hoặc tổ chức do đơn vị khác lãnh đạo. Việc tài trợ thường liên quan đến đóng góp tài chính hoặc quảng cáo. Tài trợ có thể là kết quả của mối quan hệ giữa hai tổ chức. Những đóng góp mà các doanh nghiệp thực hiện thông qua tài trợ tiếp thị có thể giúp họ thực hiện các chiến lược quan hệ công chúng và xây dựng thương hiệu.
Các doanh nghiệp có thể lựa chọn hình thức tài trợ dựa trên năng lực, sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp như: tài trợ truyền thông, tài trợ tài chính và tài trợ hiện vật.
Việc tài trợ có thể mang đến cho doanh nghiệp một số lợi ích nhất định như:
- Nâng cao nhận thức về thương hiệu và cải thiện hình ảnh trước công chúng
- Định hình hành vi của người tiêu dùng và truyền đạt các giá trị của doanh nghiệp đến với công chúng mục tiêu
- Tăng doanh số bán hàng
- Tạo sự khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh
2.3.4 Brand Activation – Hoạt động kích hoạt thương hiệu
Hoạt động Kích hoạt thương hiệu đề cập đến việc cung cấp trải nghiệm độc đáo, đáng nhớ để tăng nhận thức về thương hiệu. Các nghiên cứu cho thấy rằng, trung bình người dùng cần 5-7 lần hiển thị để ghi nhớ một thương hiệu. Các hoạt động kích hoạt thương hiệu thành công cung cấp trải nghiệm thương hiệu đa điểm với một số yếu tố tương tác và đáng ngạc nhiên, giúp quá trình ghi nhớ thương hiệu của người dùng trở nên đáng nhớ hơn.
Hoạt động kích hoạt thương hiệu có thể là một sự kiện hoặc một chiến dịch dùng thử sản phẩm bằng các giải pháp trực tuyến. Nó phụ thuộc rất nhiều vào thương hiệu và các sản phẩm và dịch vụ của nó. Kích hoạt thương hiệu nhằm mục đích thu hút nhiều khách hàng trung thành hơn và mang lại trải nghiệm thương hiệu lâu dài cho khán giả hoặc người tham gia.
Một hoạt động kích hoạt thương hiệu độc đáo có thể xảy ra trong một sự kiện hoành tráng, giống như thời trang trong một khách sạn hoặc nhà hàng đắt tiền. Hoặc các sự kiện như các giải chạy, đêm nhạc hoành tráng thu hút khách hàng tham dự. Hoặc ở cấp độ đơn giản hơn, kích hoạt thương hiệu xảy ra khi doanh nghiệp gửi đúng mẫu sản phẩm đến với khách hàng mục tiêu của mình.
Các doanh nghiệp lớn trên thế giới thường sử dụng các hoạt động kích hoạt thương hiệu để tạo ấn tượng/ ra mắt sản phẩm của doanh nghiệp đến với người dùng. Gần đây nhất, một nhà sản xuất túi thời trang dành cho nữ nổi tiếng – Jacquemus đã sử dụng những chiếc túi Jacquemus Le Bambino khổng lồ trên bánh xe di chuyển trên đường phố Paris gây ấn tượng cho khách hàng ở kinh đô thời trang.
Tổng kết
Việc lựa chọn các công cụ Marketing đòi hỏi sự thấu hiểu của các Marketers đối với sản phẩm/dịch vụ và thương hiệu cũng như khách hàng mục tiêu. Việc xác định đâu là công cụ quan trọng nhất trong toàn chiến dịch sẽ góp phần hiện thực hóa các kế hoạch truyền thông, mang lại hiệu quả đầu tư cũng như việc đo lường sức ảnh hưởng của chiến dịch đến các chỉ số kinh doanh khác của doanh nghiệp.
Không một công cụ Marketing nào là hoàn toàn hiệu quả chỉ với một nhóm khách hàng, việc thấu hiểu và sử dụng thành thục, uyển chuyển giữa các công cụ sẽ mang đến những chiến dịch ấn tượng cho các doanh nghiệp.