Growth marketing là gì? Nó khác gì so với Digital marketing hay các hình thức Marketing truyền thống? Làm sao để một doanh nghiệp từ “tay mơ” có thể triển khai, làm chủ chiến dịch này. Hãy cùng MISA AMIS tìm hiểu chi tiết từng vấn đề trong bài viết ngày hôm nay!
I. Growth marketing là gì? Khác biệt với Digital Marketing và Marketing truyền thống
1. Growth Marketing là gì?
Growth Marketing ra đời vào năm 2010, khi Sean Ellis – nhà sáng lập GrowthHackers đặt ra khi ông tìm kiếm nhân sự marketing cho công ty. Tuy nhiên, ông mong muốn người đảm nhiệm vai trò này sẽ tạo ra sự phát triển cơ sở người dùng một cách nhanh chóng.
Chính vì vậy, có thể hiểu Growth marketing là chiến lược marketing tập trung vào thử nghiệm sáng tạo, phân tích liên tục và tối ưu hóa để tăng trưởng nhanh cơ sở người dùng với chi phí thấp và hiệu quả cao. Khác với marketing truyền thống, nó cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng, ưu tiên giữ chân và xây dựng lòng trung thành, không chỉ chạy theo doanh thu ngắn hạn.
Ví dụ: Một công ty khởi nghiệp SaaS sử dụng A/B testing để thử hai phiên bản email chào mừng người dùng mới. Phiên bản nhấn mạnh giá trị sản phẩm (như tiết kiệm thời gian) nhận được tỷ lệ nhấp cao hơn 20%. Dựa trên kết quả, công ty tối ưu hóa toàn bộ chiến dịch email, tăng 15% tỷ lệ giữ chân người dùng trong 3 tháng với chi phí không đổi.
2. Khác biệt với Digital Marketing và Marketing truyền thống
Để so sánh trực quan giữa 3 kênh Marketing này, hãy theo dõi bảng sau:
Tiêu chí | Marketing truyền thống | Digital Marketing | Growth Marketing |
---|---|---|---|
Kênh chính | Quảng cáo TV, báo in, hội thảo, biển quảng cáo. | Website, SEO, mạng xã hội, Google Ads, email marketing. | Đa kênh (web, app, email, mạng xã hội), dữ liệu dẫn dắt. |
Mục tiêu | Tăng doanh số, xây dựng nhận diện thương hiệu. | Thu hút khách hàng tiềm năng, tăng chuyển đổi. | Tăng cơ sở người dùng, giữ chân khách hàng, tối ưu chi phí. |
Đo lường | Khó đo lường chính xác (ví dụ: số người xem tờ rơi). | Dễ đo lường (lượt nhấp, chuyển đổi, ROI). | Phân tích sâu (tỷ lệ giữ chân, giá trị lâu dài). |
Cá nhân hóa | Thấp, tiếp cận đại chúng. | Trung bình, dựa trên phân khúc khách hàng. | Cao, dựa trên hành vi và nhu cầu riêng. |
Thử nghiệm | Ít, dựa trên phương pháp cũ. | Một số thử nghiệm (ví dụ: chạy A/B cho quảng cáo). | Liên tục, sáng tạo (A/B testing, testing đa biến). |
Ví dụ | Siêu thị phát tờ rơi giảm giá sữa 20%, thu hút khách nhưng không biết ai xem. | Cửa hàng thời trang chạy Google Ads “áo sơ mi giá rẻ”, đạt 50 đơn hàng/tuần nhưng ít khách quay lại. | Công ty SaaS gửi email cá nhân hóa ngày 10 dùng thử, tăng tỷ lệ giữ chân 25%, giảm chi phí quảng cáo 15%. |
2. Các thành phần cốt lõi của chiến lược Growth Marketing hiện đại
Có 5 yếu tố cốt lõi của chiến lược Growth Marketing bao gồm:
2.1. Kế hoạch tăng trưởng dựa trên dữ liệu (Data-driven Growth Plan)
Dữ liệu là nền tảng của Growth Marketing, giúp doanh nghiệp hiểu hành vi khách hàng, xu hướng thị trường, và hiệu quả chiến dịch. Không có dữ liệu, các quyết định dễ dựa vào phán đoán, dẫn đến lãng phí tài nguyên.
Theo Gartner (2024), 65% chiến lược marketing thành công dựa trên phân tích dữ liệu thời gian thực, nhấn mạnh vai trò của dữ liệu trong việc dẫn dắt tăng trưởng. Để có dữ liệu phân tích, doanh nghiệp có thể thu thập từ website, mạng xã hội, email, hoặc phần mềm CRM để phân tích các chỉ số như tỷ lệ chuyển đổi, mức độ tương tác, và doanh thu. Doanh nghiệp có thể dùng dữ liệu để xác định kênh nào mang lại ROI cao nhất để dồn nguồn lực tập trung vào đó.
2.2. Thử nghiệm A/B (A/B Testing)
Bản chất của Growth Marketing là liên tục test để tối ưu chiến dịch. A/B testing cho phép so sánh các biến thể (email, website, quảng cáo) để tìm ra phiên bản hiệu quả nhất, giảm rủi ro và tăng tỷ lệ chuyển đổi.
Theo HubSpot (2024), A/B testing tăng hiệu quả chi tiêu quảng cáo lên 20%, chứng minh vai trò của thử nghiệm trong tối ưu hóa. Để thực hiện testing, doanh nghiệp cần chia khách hàng thành các nhóm, mỗi nhóm nhận một biến thể khác nhau sau đó đo lường kết quả và tối ưu.
Ví dụ: Để tăng trưởng hiệu quả của email marketing, doanh nghiệp tiến hành các thử nghiệm A/B testing nhỏ như: thay đổi tiêu đề, thay đổi CTA … Từ đó quan sát báo cáo tỷ lệ mở, tỷ lệ nhấp để đánh giá, mở rộng chiến dịch. Để thực hiện chiến dịch này, dùng công cụ MISA AMIS aiMarketing để soạn thảo, gửi email hàng loạt, xem báo cáo.
2.3. Marketing đa kênh (Cross-Channel Marketing)
Khách hàng tương tác qua nhiều kênh (email, SMS, mạng xã hội, app), và marketing đa kênh đảm bảo thông điệp nhất quán, cá nhân hóa, tăng cơ hội chuyển đổi. Chính vì thế, marketer sử dụng nhiều kênh để gửi thông điệp phù hợp với sở thích khách hàng (ví dụ: SMS cho thông báo nhanh, email cho ưu đãi chi tiết).
2.4. Chu kỳ khách hàng (Customer Lifecycle)
Quản lý hành trình khách hàng qua các giai đoạn (kích hoạt, nuôi dưỡng, tái kích hoạt) giúp tăng giữ chân và giá trị lâu dài. Giữ chân khách hàng rẻ hơn 5-7 lần so với thu hút mới. Theo Harvard Business Review (2024), tăng 5% tỷ lệ giữ chân có thể tăng lợi nhuận 25-95%.
Hãy phân chia khách hàng thành các giai đoạn: mới (kích hoạt lòng tin), trung thành (bán hàng, khuyến mãi), rời bỏ (tái kích hoạt) để áp dụng chiến lược phù hợp.
Ví dụ: Thương hiệu giày dép Juno gửi tới khách hàng của mình vào mỗi dịp sinh nhật mã tặng 40% để kích thích khách hàng mua sắm.
2.5. Phản hồi từ khách hàng (Customer Feedback)
Theo Kantar (2024), 73% khách hàng chọn thương hiệu có trải nghiệm tốt hơn, nhấn mạnh vai trò của phản hồi. Phản hồi giúp doanh nghiệp hiểu nhu cầu, sở thích, và điểm cần cải thiện, từ đó nâng cao trải nghiệm và tăng truyền miệng. Để có nhiều dữ liệu về ý kiến khách hàng, doanh nghiệp thu thập ý kiến qua khảo sát, đánh giá sao, hoặc lắng nghe xã hội (fanpage, diễn đàn). Sau đó phân tích phản hồi để cải thiện sản phẩm, dịch vụ, và chiến dịch marketing.
Các chỉ số đo lường Growth marketing
1. Chỉ số Awareness đo lường Growth marketing
Nhận thức về thương hiệu rất quan trọng vì nó giúp khách hàng cảm thấy quen thuộc với thương hiệu và sản phẩm của doanh nghiệp. Xây dựng thành công nhận thức thương hiệu, doanh nghiệp có thể trở thành sự lựa chọn đầu tiên khi khách hàng cần mua loại sản phẩm nào đó mà doanh nghiệp có cung cấp.
Chỉ số awareness thường được đo lường bằng các công cụ khác nhau như khảo sát, phân tích lưu lượng truy cập web, đánh giá dữ liệu lượng tìm kiếm và lắng nghe xã hội (social listening).
>> Xem thêm: Cách đo lường mức độ nhận biết thương hiệu cho doanh nghiệp
2. Chỉ số Acquisition
Mặc dù nhận thức thương hiệu được coi là giai đoạn đầu tiên của phễu tiếp thị, nhưng chỉ số acquisition (chuyển đổi) mới thực sự là nơi bắt đầu hành trình. Có thể hiểu đây là nơi khách hàng tiềm năng được tạo ra và là giai đoạn đầu tiên của vòng đời khách hàng.
Mặt khác, các nhà tiếp thị tăng trưởng nỗ lực làm việc để cải thiện hiệu quả sâu hơn trong phễu, việc tạo ra nhiều khối lượng hơn nhằm tăng cơ hội đạt được các mục tiêu tăng trưởng sau này trong phễu.
Quá trình chuyển đổi khách hàng tiềm năng này có thể bao gồm một vài chiến lược như đăng ký bản tin, tải xuống tài liệu, ưu đãi dùng thử, chatbot hoặc các phương pháp khác.
Các nhà tiếp thị tăng trưởng có thể tìm cách cải thiện các số liệu trong phân khúc này bằng cách thử nghiệm hoặc tiến hành triển khai A/B testing email và landing page, nội dung có sẵn, bản sao trang web, chatbot hoặc các ưu đãi dùng thử.
Các thử nghiệm này có thể được đo lường bằng cách theo dõi lưu lượng truy cập trang web, bao gồm tỷ lệ giữ chân (retention rate) và tỷ lệ thoát trang (bounce rate), tổng số khách hàng tiềm năng và khách hàng tiềm năng do mỗi kênh chuyển đổi tạo ra.
3. Chỉ số Activation trong Growth Marketing
Cho dù khách hàng đang sử dụng bản dùng thử miễn phí, phiên bản freemium hay đã thực sự mua hàng, các nhà tiếp thị tăng trưởng đều muốn đảm bảo rằng họ bắt đầu sử dụng sản phẩm này nhanh nhất có thể và có trải nghiệm tích cực. Đối với người dùng dùng thử miễn phí, điều này làm tăng cơ hội mua hàng.
Đối với khách hàng trả phí, khi sử dụng sản phẩm và có trải nghiệm tích cực sẽ giúp nhà phát triển sản có thể bán thêm, gia hạn và nhận được lời giới thiệu tới người thân của họ. Các chỉ số ở đây dựa trên dữ liệu người dùng đang hoạt động, có thể dễ dàng so sánh với tổng số người dùng đã mua, đăng ký hoặc tải xuống.
Đây là phạm vi tuyệt vời để các nhà tiếp thị xem xét quá trình thu hút khách hàng, thực hiện các thay đổi hữu ích và thử nghiệm với phương pháp A/B testing. Các nhà tiếp thị tăng trưởng hiểu rằng đây là sự khởi đầu của một mối quan hệ khách hàng quan trọng và chắc chắn luôn theo dõi sự thành công của lĩnh vực này trong phễu.
4. Chỉ số Revenue trong Growth Marketing
Không giống như tiếp thị truyền thống, các nhà tiếp thị tăng trưởng sẽ xem xét kỹ hơn với chỉ số doanh thu. Đối với Growth marketing, ngay cả trong việc định giá sản phẩm cũng có những thử nghiệm được triển khai nhằm phân tích để đưa ra số liệu.
Bằng cách đi sâu vào các chỉ số liên quan đến doanh thu, các chuyên gia tiếp thị và hoạt động doanh thu có thể thử nghiệm các mô hình và chiến lược định giá.
Ngoài ra, các thử nghiệm A/B có thể được chạy về cách hiển thị các tùy chọn định giá và cách tiếp cận hàng bán thêm. Đây cũng là một phân đoạn để xem xét những thứ như hủy bỏ giỏ hàng, chuyển đổi dùng thử miễn phí và các cơ hội doanh thu bị bỏ lỡ khác.
5. Chỉ số Retention
Tỷ lệ giữ chân khách hàng Retention Rate cao nghĩa là khách hàng của doanh nghiệp có xu hướng quay lại mua hàng hoặc có thể không chuyển sang sử dụng sản phẩm của doanh nghiệp khác.
Chính vì vậy, các nhà tiếp thị tăng trưởng sẽ chú ý đến các chỉ số giữ chân khách hàng bằng cách kiểm tra tỷ lệ khách hàng rời đi hoặc tỷ lệ khách hàng bỏ qua. Trong các lĩnh vực như thương mại điện tử, chỉ số này giúp đo lường tỷ lệ khách hàng quay lại.
Đối với các lĩnh vực khác có thể đo lường việc sử dụng hoặc gia hạn sản phẩm. Trong khi các phương pháp tiếp thị truyền thống, các nhà tiếp thị có thể hài lòng với việc tìm kiếm khách hàng mới thì các nhà tiếp thị tăng trưởng lại mong muốn tăng số lượng khách hàng hiện tại hài lòng với sản phẩm và tiếp tục sử dụng sản phẩm đó.
Đây là lúc sức mạnh của Growth marketing trở nên rõ ràng. Vì khách hàng lâu dài và hay quay trở lại mua sản phẩm thường không yêu cầu thêm chi phí sở hữu khách hàng nên họ là những khách hàng có giá trị nhất về mặt doanh thu. Do đó, đối với các nhà tiếp thị tăng trưởng, việc giữ chân khách hàng hiện tại cũng quan trọng như việc thu hút những khách hàng mới.
6. Chỉ số Referral
Đo lường và tối ưu hóa tỷ lệ giới thiệu là một số cách có giá trị nhất mà nhà tiếp thị tăng trưởng có thể làm. Mặc dù các phương pháp thu hút khách hàng tiếp thị truyền thống vẫn đóng vai trò quan trọng, nhưng cách hiệu quả nhất để tạo ra khách hàng mới là thông qua giới thiệu.
Các nhà tiếp thị nội dung review, cải tiến và thử nghiệm các chương trình giới thiệu khách hàng. Họ cũng sẽ phải đảm bảo việc giữ chân khách hàng. Sự hài lòng của khách hàng không chỉ làm tăng tỷ lệ retention, mà còn tăng khả năng giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ cho bạn bè của họ hơn.
3. Kế hoạch tăng trưởng dựa trên dữ liệu (Data-driven Growth Plan)
III. Case study về Growth marketing của Airbnb
Airbnb (Airbed & Breakfast) là một mô hình kết nối những người cần thuê chỗ ở với những người có nhu cầu cho thuê nhà trên khắp thế giới thông qua website hoặc ứng dụng di động, tương tự như grab trong lĩnh vực vận tải. Tính đến nay, Airbnb đã có mặt tại hơn 220 quốc gia và vùng lãnh thổ.
Ngay từ khi ra mắt, Airbnb đã nhanh chóng thay đổi toàn bộ ngành Hospitality, cũng như cạnh tranh trực tiếp với mô hình khách sạn truyền thống. Và việc xây dựng chiến lược Growth marketing đúng đắn đã góp phần không nhỏ cho sự thành công của thương hiệu này.
- Hack Craigslist: Chiến dịch Growth marketing nổi tiếng nhất của Airbnb là tự động đăng quảng cáo Craigslist mà không cần bất kỳ sự chấp thuận nào từ Craigslist.
- Thiết kế sản phẩm: Những người sáng lập Chesky và Gebbia là những nhà thiết kế tận tâm và họ cam kết tạo ra trải nghiệm người dùng tốt nhất cho cả chủ nhà và khách.
- Đơn giản hóa: Trên ứng dụng Airbnb, có thể nhận thấy rằng chủ nhà có thể dễ dàng đăng tải phòng cho thuê, hay khách hàng cũng không quá khó khăn trong việc đặt phòng.
IV. Tổng kết
Như vậy, trong bài viết trên MISA AMIS đã cung cấp tới bạn những thông tin chi tiết về chiến lược Growth marketing. Qua đó, đưa ra các chỉ số đo lường Growth marketing và case study của Airbnb.
Hy vọng bạn đã học hỏi được những kiến thức hữu ích về hoạt động quan trọng này, từ đó hiểu growth marketing là gì và triển khai hiệu quả chiến lược Growth marketing cho doanh nghiệp mình.
