Marketing 7P là gì? Vai trò của 7P trong Marketing và cách áp dụng vào thực tế

08/05/2025
5337

7P trong Marketing là một phần trong chiến lược Marketing Mix, cho phép doanh nghiệp hiểu sâu về nhu cầu và mong đợi của khách hàng, từ đó đưa ra giải pháp đáp ứng những nhu cầu này. Hãy cùng MISA AMIS tìm hiểu 7P trong Marketing là gì và các bước áp dụng mô hình này trong bài viết dưới đây.

I. 7P Marketing là gì? Phân biệt 7P với 4P trong Marketing

1. 7P trong Marketing là gì?

7p trong marketing
Mô hình Marketing Mix 7P

Marketing 7P là một mô hình tiếp thị mở rộng từ mô hình 4P truyền thống, được phát triển để đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp dịch vụ và thị trường hiện đại.

Mô hình 7P bao gồm: Product (Sản phẩm), Price (Giá cả), Place (Địa điểm), Promotion (Xúc tiến), People (Con người), Process (Quy trình), và Physical Evidence (Bằng chứng vật lý).

Việc áp dụng Marketing 7P giúp doanh nghiệp không chỉ tập trung vào sản phẩm mà còn chú trọng đến trải nghiệm khách hàng, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.

2. Phân biệt 7P với 4P trong Marketing

Khía cạnh Marketing Mix 4P Marketing Mix 7P
Thành phần – Product (Sản phẩm)

– Price (Giá cả)

– Place (Phân phối)

– Promotion (Xúc tiến)

– Product (Sản phẩm)

– Price (Giá cả)

– Place (Phân phối)

– Promotion (Xúc tiến)

– People (Con người)

– Process (Quy trình)

– Physical Evidence (Cơ sở vật chất)

Nguồn gốc Được giới thiệu vào những năm 1960 bởi E. Jerome McCarthy Được mở rộng vào năm 1981 bởi Booms & Bitner, dựa trên mô hình 4P
Tập trung Công cụ tiếp thị truyền thống, phù hợp với sản phẩm hữu hình Bao gồm các yếu tố dịch vụ, phù hợp với sản phẩm vô hình hoặc dịch vụ
Phù hợp với Doanh nghiệp dựa trên sản phẩm (hữu hình, chuẩn hóa) Doanh nghiệp dựa trên dịch vụ (vô hình, tùy chỉnh, tương tác)
Yếu tố bổ sung – People: Hiệu suất nhân viên, dịch vụ khách hàng

– Process: Hệ thống cung cấp dịch vụ

– Physical Evidence: Bằng chứng hữu hình/vô hình của dịch vụ (ví dụ: bao bì, thương hiệu)

Ứng dụng Tối ưu hóa các yếu tố tiếp thị cốt lõi cho sản phẩm hữu hình Đảm bảo sự hài lòng của khách hàng và hiệu quả vận hành cho dịch vụ

 

II. Các yếu tố chính của mô hình 7P trong Marketing

Các yếu tố chính của mô hình 7P trong Marketing mix
Các yếu tố chính của mô hình 7P trong Marketing mix

1. Product (Sản phẩm)

Thông thường, mọi người cho rằng sản phẩm đơn giản là một hàng hóa hữu hình. Tuy nhiên, với nhu cầu ngày càng gia tăng, sản phẩm còn được mở rộng thành hàng hóa vô hình – hay còn gọi là dịch vụ.

Để làm rõ bản chất của sản phẩm, các chuyên gia marketing đã chia thành 3 phiên bản khác nhau của sản phẩm: sản phẩm cốt lõi, sản phẩm thực, và sản phẩm gia tăng.

  • Sản phẩm cốt lõi là lợi ích cơ bản mà khách hàng tìm kiếm khi mua sản phẩm hoặc dịch vụ. Đây không phải là thứ hữu hình mà là giá trị thực sự mà sản phẩm mang lại.

Ví dụ: Khi mua một chiếc điện thoại thông minh, lợi ích cốt lõi là khả năng giao tiếp (gọi điện, nhắn tin) và truy cập thông tin (lướt web, dùng ứng dụng)

  • Sản phẩm thực là hình thức cụ thể mà khách hàng nhận được, bao gồm các đặc điểm vật lý hoặc đặc tính rõ ràng của sản phẩm/dịch vụ.

Ví dụ: Với điện thoại thông minh, sản phẩm thực là thiết kế (màu sắc, kích thước), tính năng (camera, bộ nhớ), và thương hiệu (Apple, Samsung)

  • Sản phẩm gia tăng là các giá trị bổ sung đi kèm, giúp sản phẩm trở nên hấp dẫn hơn và tạo sự khác biệt so với đối thủ

Ví dụ: Với điện thoại, đó là bảo hành 2 năm, dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật 24/7, hoặc cập nhật phần mềm miễn phí.

Một sản phẩm tốt cần đáp ứng được nhu cầu cũng như mong muốn của khách hàng, nếu không sẽ bị đối thủ giành mất thị phần hay thậm chí bị đào thải khỏi thị trường. Vì vậy, chúng ta cần quan tâm đến vòng đời của sản phẩm (Product Life Cycle).

Vòng đời của một sản phẩm gồm 4 giai đoạn:

Sơ đồ vòng đời sản phẩm
Sơ đồ vòng đời sản phẩm

Giai đoạn 1 – Giới thiệu sản phẩm (Introduction):

  • Sản phẩm mới ra mắt, doanh nghiệp tập trung vào quảng bá để xây dựng nhận thức.
  • Ví dụ: Một mẫu điện thoại mới được giới thiệu với chiến dịch quảng cáo lớn. Doanh thu ban đầu thấp vì khách hàng còn e dè.
  • Chi phí cao do đầu tư marketing và sản xuất.

Giai đoạn 2 – Tăng trưởng (Growth):

  • Sản phẩm được thị trường chấp nhận, doanh thu tăng nhanh.
  • Ví dụ: Điện thoại bán chạy nhờ đánh giá tích cực từ người dùng. Chi phí sản xuất giảm nhờ sản xuất hàng loạt.
  • Doanh nghiệp cần mở rộng phân phối để đáp ứng nhu cầu.

Giai đoạn 3 – Trưởng thành (Maturity):

  • Lợi nhuận đạt đỉnh nhưng tốc độ tăng trưởng chậm lại do thị trường bão hòa.
  • Ví dụ: Điện thoại đã phổ biến, nhưng doanh nghiệp phải cạnh tranh bằng cách giảm giá hoặc thêm tính năng mới.
  • Chiến lược tập trung vào giữ chân khách hàng.

Giai đoạn 4 – Thoái trào (Decline):

  • Doanh thu giảm do công nghệ lỗi thời hoặc đối thủ vượt trội hơn.
  • Ví dụ: Các dòng điện thoại cũ bị thay thế bởi mẫu mới hơn, buộc doanh nghiệp phải đổi mới hoặc rút sản phẩm.
  • Doanh nghiệp cân nhắc tái định vị sản phẩm hoặc khai thác thị trường ngách.

Việc nghiên cứu và xác định vòng đời sản phẩm nhằm mục đích kéo dài “tuổi thọ” của sản phẩm bằng cách kéo dài và duy trì giai đoạn tăng trưởng và trưởng thành, đồng thời làm chậm quá trình suy thoái của sản phẩm.

2. Price (Giá cả)

Giá cả là chi phí mà người tiêu dùng phải trả cho một sản phẩm. Điều chỉnh giá bán sản phẩm sẽ tác động lớn đến toàn bộ chiến lược marketing, ảnh hưởng lớn đến doanh số và nhu cầu của sản phẩm.

Khi đặt giá cho sản phẩm các marketers nên xem xét giá trị cảm nhận mà sản phẩm cung cấp. Các nhà tiếp thị cần phải tăng giá trị cảm nhận về lợi ích của sản phẩm mang lại, bên cạnh giá trị thực. Đồng thời, cũng phải xem xét chi phí cung ứng, chiết khấu và giá của đối thủ cạnh tranh.

Trong một số trường hợp, các nhà điều hành doanh nghiệp có thể tăng giá với mục đích làm sản phẩm trở nên cao cấp hơn. Ngoài ra, họ có thể giảm giá để nhiều người có thể tiếp cận và dùng thử sản phẩm hơn.

Xác định thời điểm tung ra chiết khấu phù hợp cũng rất quan trọng. Giảm giá đôi khi có thể thu hút nhiều khách hàng hơn, nhưng nó cũng để lại ấn tượng rằng sản phẩm kém sang trọng hơn so với khi nó được định giá cao hơn.

Chính sách về giá cả luôn giúp định hình nhận thức về sản phẩm của bạn trong mắt người tiêu dùng.

  • Luôn nhớ rằng giá thấp thường có nghĩa là sản phẩm chất lượng kém hơn khi họ so sánh sản phẩm của bạn với đối thủ cạnh tranh.
  • Tuy nhiên nếu giá quá cao sẽ khiến chi phí vượt xa lợi ích trong mắt khách hàng. Và do đó họ sẽ coi trọng tiền của họ hơn sản phẩm của bạn.

=> Hãy cân nhắc kiểm tra giá cả của đối thủ cạnh tranh và đưa ra giá cả phù hợp.

Bạn gặp khó khăn trong việc định giá sản phẩm? Xem ngay 10 chiến lược định giá sản phẩm phổ biến trong marketing

3. Place (Kênh phân phối)

Địa điểm còn được gọi là kênh phân phối hoặc trung gian. Đó là nơi mà qua đó hàng hóa hoặc dịch vụ được chuyển từ nhà sản xuất/ cung cấp đến người tiêu dùng.

Khi một công ty đưa ra quyết định liên quan đến địa điểm, họ đang cố gắng xác định nơi bán sản phẩm và làm thế nào để cung cấp sản phẩm ra thị trường. Mục tiêu của các nhà điều hành doanh nghiệp là luôn đưa sản phẩm của họ đến với đối tượng có nhiều khả năng mua chúng nhất.

Trong một số trường hợp, điều này có thể đề cập đến việc đặt sản phẩm trong một số cửa hàng nhất định, nhưng nó cũng nói đến việc cách trưng bày sản phẩm trong cửa hàng.

Dưới đây là 3 chiến lược về phân phối phổ biến nhất:

  • Phân phối rộng rãi (Intensive distribution): Chiến lược này, doanh nghiệp sẽ tìm càng nhiều điểm tiêu thụ càng tốt. Mục tiêu của chiến lược này để tăng sự hiện diện của sản phẩm và khách hàng có thể bắt gặp ở mọi nơi họ tới
  • Phân phối độc quyền (Exclusive distribution): Nhà sản xuất lúc này sẽ không bán sản phẩm phủ rộng rãi, mà chỉ bán cho nhà phân phối độc quyền. Chiến lược này đảm bảo hình ảnh thương hiệu. Chiến lược này thường được áp dụng cho sản phẩm cao cấp như Chanel hay Ferrari.
  • Phân phối chọn lọc (Selective distribution): Các kênh phân phối được chọn lọc kỹ, và chỉ có số ít cửa hàng tại địa điểm nhất định được chọn để phân phối sản phẩm.

Tham khảo ngay: Ebook xây dựng và quản lý kênh phân phối hiệu quảebook 52

4. Promotion (Xúc tiến)

Xúc tiến hay quảng bá bao gồm quảng cáo, quan hệ công chúng, marketing trực tiếp, chiến lược khuyến mại, và bán hàng cá nhân. Mục tiêu của việc quảng bá một sản phẩm là cho người tiêu dùng lý do tại sao họ cần nó và tại sao họ nên trả một mức giá nhất định cho nó.

Nếu sản phẩm không được xúc tiến hiệu quả, khách hàng không thể tìm hiểu về sản phẩm và dịch vụ của chúng ta, đồng thời doanh số bán hàng sẽ bị đình trệ.

5 yếu tố của xúc tiến:

  • Quảng cáo (Advertising): Phát huy hiệu quả khi có phạm vi bao phủ rộng và thu hút được sự chú ý từ thị trường mục tiêu. Hình thức quảng cáo đa dạng từ offline (bảng quảng cáo, banner trên xe bus) đến online (quảng cáo trên mạng xã hội).
  • Quan hệ công chúng (Public Relations): Chia sẻ thông điệp qua các kênh truyền thông đáng tin cậy như báo chí, sự kiện đặc biệt, thông cáo báo chí và chiến dịch marketing du kích.
  • Marketing trực tiếp (Direct Marketing): Tiếp cận trực tiếp khách hàng tiềm năng qua điện thoại, email, hoặc catalog.
  • Chiến lược khuyến mại (Sales Promotion): Tạo động lực mua sắm thông qua các chương trình giảm giá, quà tặng hoặc ưu đãi. Mặc dù thúc đẩy doanh số nhanh chóng, chiến lược này có thể phản tác dụng nếu sử dụng quá thường xuyên, vì khách hàng có thể chỉ quan tâm đến giá trị giảm giá.
  • Bán hàng cá nhân (Personal Selling): Nhân viên bán hàng tiếp xúc trực tiếp với khách hàng, cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm và dịch vụ, giải đáp thắc mắc, giúp khách hàng quyết định mua hàng.

Sự kết hợp giữa các chiến lược quảng bá và cách bạn tiến hành quảng cáo sẽ phụ thuộc vào ngân sách của bạn, thông điệp bạn muốn truyền đạt và thị trường mục tiêu của bạn.

5. People (Con người)

Con người là yếu tố quan trọng nhất đối với bất kỳ loại hình dịch vụ hoặc trải nghiệm của khách hàng. Tất cả các loại hình dịch vụ đều có chung một đặc điểm đó là được sản xuất cùng thời điểm với người sử dụng tiêu thụ dịch vụ đó.

Một điều cần ghi nhớ rằng khách hàng sẽ sử dụng dịch vụ từ những cá nhân đem lại cho họ trải nghiệm tuyệt vời. Vì vậy, thái độ, kỹ năng cũng như ấn tượng ban đầu phải được đặt lên trước hết.

Yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong mô hình 7P, vì họ là những người trực tiếp tiếp xúc với khách hàng, việc khách hàng có trải nghiệm tốt đẹp hay không đều phụ thuộc ở họ.

Từ đó có thể nói tuyển dụng và đào tạo chính là chìa khóa thành công. Cần tìm kiếm nhân viên có thái độ tích cực, kỹ năng tốt, từ bộ phận chăm sóc khách hàng, copywriter đến lập trình viên. Sau đó đầu tư vào kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm để nâng cao chất lượng phục vụ.

6. Process (Quy trình)

Yếu tố này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của dịch vụ công ty cung cấp, quy trình này có thể là quy trình phân phối sản phẩm, quy trình thanh toán, hay logistics…

Đối với mọi doanh nghiệp, tính hữu ích và kịp thời rất quan trọng, nó giúp việc kinh doanh trở nên dễ dàng hơn.

Đảm bảo rằng doanh nghiệp có một quy trình tốt cũng giúp tiết kiệm được thời gian và tiền bạc, đồng thời nâng cao hiệu quả và tiêu chuẩn dịch vụ của mình.

Khi quy trình vận hành được tối ưu hóa, doanh nghiệp có thể dễ dàng kiểm soát và phát triển các yếu tố quan trọng khác như quản lý nhân sự, quản lý sản phẩm và nâng cao hiệu quả dịch vụ.

Tuy nhiên, việc duy trì một quy trình làm việc hiệu quả đòi hỏi sự tích hợp đồng bộ giữa các bộ phận và hệ thống quản lý.

MISA AMIS chính là giải pháp toàn diện cho doanh nghiệp. Với khả năng tích hợp các quy trình từ quản lý tài chính, nhân sự, đến bán hàng và sản xuất, MISA AMIS không chỉ giúp tối ưu hóa công việc mà còn hỗ trợ xây dựng quy trình vận hành hiệu quả, đồng bộ.

MISA AMIS không chỉ giúp tiết kiệm thời gian, giảm thiểu sai sót mà còn nâng cao năng suất và chất lượng dịch vụ, từ đó góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

Trải nghiệm nền tảng MISA AMIS

7. Physical evidence (Bằng chứng hữu hình)

Bằng chứng hữu hình bao gồm trải nghiệm thực tế trong môi trường dịch vụ, hay các yếu tố vật chất do con người và tự nhiên tạo nên. Những yếu tố này có ảnh hưởng tới kết quả của hoạt động kinh doanh dịch vụ.

Các dịch vụ như chúng ta biết phần lớn là không thể nhìn thấy, hay có bất kỳ cảm nhận vật lý nào. Tuy nhiên, khách hàng có xu hướng dựa vào các yếu tố hữu hình để giúp họ đánh giá sản phẩm trước khi mua.

Do đó, các nhà tiếp thị phát triển bằng chứng hữu hình để thay thế các yếu tố vật lý này trong một dịch vụ. Nhiệm vụ của các nhà tiếp thị cần phải phát triển các bằng chứng hữu hình đó.

Các yếu tố vật chất mà con người tạo ra bao gồm:

  • Do bản thân doanh nghiệp cung cấp dịch vụ tạo nên: cách bài trí không gian, nội thất, đồng phục nhân viên, cách đóng gói, hóa đơn, tờ rơi quảng cáo…
  • Không do doanh nghiệp tạo nên: công trình kiến trúc, hệ thống phương tiện công cộng…
  • Các yếu tố vật chất mà tự nhiên tạo ra có thể kể tới cảnh đẹp thiên nhiên: sông, núi, vịnh, hang động,…

III. Vai trò của Marketing Mix 7P

Vai trò của mô hình 7P
Vai trò của mô hình 7P
  • Định hướng chiến lược rõ ràng: Marketing Mix 7P cung cấp một cấu trúc có hệ thống để doanh nghiệp lập kế hoạch và quản lý các hoạt động tiếp thị. Mỗi yếu tố trong 7P đều đóng góp vào việc định hình chiến lược, giúp doanh nghiệp tập trung vào mục tiêu kinh doanh.
  • Tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng: Trong lĩnh vực dịch vụ, trải nghiệm khách hàng là yếu tố then chốt. Các yếu tố như Con người (nhân viên), Quy trình (cách cung cấp dịch vụ) và Bằng chứng vật lý (không gian, cơ sở vật chất) giúp đảm bảo sự hài lòng và xây dựng lòng trung thành từ khách hàng.
  • Tăng cường khả năng cạnh tranh: Bằng cách kết hợp hài hòa bảy yếu tố, doanh nghiệp có thể định vị thương hiệu, tạo sự khác biệt và duy trì lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
  • Quản lý toàn diện các hoạt động tiếp thị: Marketing Mix 7P đảm bảo mọi khía cạnh từ phát triển sản phẩm, định giá, phân phối, đến xúc tiến và chăm sóc khách hàng đều được phối hợp chặt chẽ và tối ưu hóa.

IV. Case study về Burger King

Ở trên, chúng tôi đã đề cập chi tiết 7 yếu tố của mô hình 7P trong Marketing. Vậy cách áp dụng mô hình này như nào, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu thông qua case study của Burger King.

Mô hình Burger King hiện đại
Mô hình Burger King hiện đại

Tổng quan về thương hiệu Burger King: Được thành lập vào năm 1954, Burger King là chuỗi cửa hàng bánh hamburger thức ăn nhanh lớn thứ hai trên thế giới.

Hiện tại, thương hiệu này đã có mặt trên 71 quốc gia. Có thể nói Burger King là một trong những thương vận dụng mô hình 7P trong Marketing thành công nhất. Dưới đây là 7 bước áp dụng mô hình này của Burger King:

1. Hiểu rõ dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp

Là một chuỗi cửa hàng phục vụ đồ ăn nhanh, Burger King cung cấp các sản phẩm như: bánh mì kẹp thịt, khoai tây chiên, salad, hay các loại đồ uống như cà phê, nước trái cây…
Điều gì làm nên sự khác biệt khi Burger King cũng chỉ bán đồ ăn giống như các đối thủ của mình?

Câu trả lời là thương hiệu này cho phép cá nhân hóa từng đơn hàng của mình. Ví dụ, khách hàng có thể đa dạng hóa các lựa chọn của mình bao gồm khoai tây chiên hoặc hành tây, các loại sốt như mayonaise, hay các loại rau.

Chính điều này giúp Burger King trở nên khác biệt, và bỏ xa các đối thủ cạnh tranh. Ngoài ra, Burger King cũng đưa ra nhiều lựa chọn đi kèm với cà phê (vani, mocha, hay lớp kem phủ bên trên).

2. Định giá phù hợp

Burger King cũng đã bắt tay với McDonald’s cho ra mắt bánh burger gấp đôi phô mai chỉ có giá 1 USD. Một số chi nhánh nhượng quyền của thương hiệu này cũng tuyên bố giảm giá, và chấp nhận việc sụt giảm lợi nhuận.

Ngoài ra, nhằm cạnh tranh với McDonald’s, thương hiệu này cũng cho ra mắt đồ uống mùa hè với giá 1 USD.

3. Xây dựng hệ thống kênh phân phối

Burger King nhân rộng độ hiện diện của mình thông qua hình thức nhượng quyền. Các bên nhận nhượng quyền sẽ bỏ tiền ra mua lại thương hiệu của Burger King bao gồm cách bài trí, nội thất, cho đến những trang thiết bị.

Thương hiệu này thu lại lợi nhuận thông qua 3 nguồn thu chính: doanh thu từ nhà hàng Burger King, tiền bản quyền và phí nhượng quyền thương mại, cuối cùng là thu nhập từ tài sản cho thuê.

4. Xúc tiến, quảng bá dịch vụ của doanh nghiệp

Thương hiệu này cũng đưa ra rất nhiều chiến dịch quảng bá. Điển hình là chương trình tìm kiếm tài năng, người chơi sẽ gửi video thể hiện tài năng của mình cho Burger King. Giải thưởng là mua tất cả các món trong menu với giá 1 USD.

Ngoài ra, chuỗi cửa hàng này còn khởi động các tour lưu động với khẩu hiệu “Di chuyển nhanh chóng đến nơi tiếp theo” ngụ ý rằng Burger King phục vụ đồ ăn nhanh chóng không làm lãng phí thời gian của khách hàng.

5. Chú trọng vào yếu tố con người

Ông John W. Chisley
Ông John W. Chisley

Để đưa ra những chính sách đúng đắn, không thể không nhắc tới John W. Chisley – Giám đốc điều hành của Burger King. Điều đầu tiên mà ông thay đổi đó là cơ cấu, việc sở hữu một chuỗi cửa hàng sẽ đội chi phí rất nhiều, tuy nhiên nếu không mở rộng chuỗi thì không thể bao phủ được thị trường.

Để giải quyết vấn đề này, ông đã sử dụng hình thức nhượng quyền, vừa cắt giảm chi phí mà vẫn đảm bảo được độ hiện diện của thương hiệu.

Vào năm 2009. Burger King đã ghi tên mình vào danh sách “40 doanh nghiệp biến hóa đa dạng nhất” của tạp chí Black Enterprise.

6. Tối ưu quy trình

Chiến lược của Burger King tập trung vào những khách hàng sẵn sàng chi tiêu nhiều nhất tại các cửa hàng của mình. Tệp khách hàng này sẽ đến cửa hàng trung bình 10 lần mỗi tháng.

Chuỗi thương hiệu này đã tăng giá bán tất cả các món trong menu, đặc biệt là khoai tây chiên và nước ngọt để đánh vào đúng đối tượng mục tiêu đồng thời nâng cao giá trị thương hiệu. Bởi lẽ, đối với tập khách hàng này, họ rất muốn thể hiện đẳng cấp bằng việc mua những thứ đắt tiền.

Ngoài ra, Burger King cũng tập trung vào việc mở rộng, bổ sung thêm các cửa hàng mới nhằm giúp thâm nhập thị trường. Trong khoảng 3 năm, thương hiệu này đã mở thêm 400 cửa hàng mới.

7. Cải thiện cơ sở vật chất

Burger King có trụ sở nằm tại vùng ngoại ô Miami thuộc bang Florida, Mỹ với hơn 11.900 nhà hàng trên khắp 50 tiểu bang gồm 107 cửa hàng ở Alabama, 122 ở Arizona, 336 ở Michigan và 547 tại Florida.

Chuỗi cửa hàng này sở hữu riêng trang web để đăng tải thông tin của công ty như thông cáo báo chí, hay tình hình cổ phiếu.

Hình ảnh của cửa hàng cũng được Burger King đầu tư rất nhiều, với kiến trúc hình hộp, hiện đại.

V. Tổng kết

Marketing 7P là một mô hình chiến lược quan trọng, giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa toàn bộ quá trình tiếp thị từ sản phẩm, giá cả, kênh phân phối đến xúc tiến, con người, quy trình và cơ sở vật chất.

Việc áp dụng mô hình này không chỉ giúp doanh nghiệp định vị sản phẩm mạnh mẽ hơn trên thị trường mà còn nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng cường sự cạnh tranh bền vững. Các doanh nghiệp có thể tham khảo và áp dụng mô hình này để xây dựng chiến lược marketing phù hợp, đạt được mục tiêu kinh doanh và tối đa hóa lợi nhuận.

 

Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 1 Trung bình: 5]
Hà Nguyễn
Tác giả
Trưởng phòng Inbound Marketing viện MIBI MISA