Quản lý nhân sự tiếng Anh là gì? Các thuật ngữ tiếng Anh HR cần biết

10/06/2025
18

Trong môi trường làm việc hiện đại, các doanh nghiệp có xu hướng mở rộng quy mô, làm việc với ứng viên, đối tác nước ngoài. Điều này đặt ra yêu cầu cho bộ phận HR phải hiểu và sử dụng được các thuật ngữ chuyên ngành bằng tiếng Anh. Vậy quản lý nhân sự tiếng Anh là gì, đâu là những khái niệm phổ biến cần nắm được? Hãy cùng Nền tảng quản trị doanh nghiệp MISA AMIS tìm hiểu ngay.

1. Quản lý nhân sự tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, quản lý nhân sự là Human Resource Management (HRM) hoặc viết ngắn gọn là HR Management. Đây là lĩnh vực liên quan đến việc quản lý con người trong tổ chức, bao gồm tuyển dụng, đào tạo, đánh giá hiệu suất, phúc lợi, và xây dựng văn hóa doanh nghiệp.

quản lý nhân sự tiếng anh là gì
Quản lý nhân sự HRM

Một số khái niệm liên quan thường gặp:

  • HR (Human Resources): Chỉ bộ phận hoặc nhân sự chuyên trách các vấn đề về con người trong tổ chức. Đây là cách viết tắt phổ biến nhất, thường dùng trong thực tế công việc hàng ngày.
  • HCM (Human Capital Management): Là khái niệm mở rộng hơn, xem con người như “vốn” của doanh nghiệp. HCM bao hàm cả chiến lược phát triển, đầu tư vào nhân sự lâu dài.
  • People Operations (People Ops): Khái niệm hiện đại thay thế cho HR truyền thống tại nhiều công ty công nghệ lớn. Nhấn mạnh việc tối ưu hóa trải nghiệm và hiệu suất của người lao động trong tổ chức.
  • Talent Management: Quản trị tài năng, chỉ toàn bộ quá trình thiết lập, thu hút, phát triển, duy trì và giữ chân nguồn nhân lực chất lượng cao cho tổ chức.
  • Workforce Planning: Hoạch định nguồn nhân lực, tập trung vào việc dự báo, lên kế hoạch đảm bảo tổ chức có đúng người, đúng kỹ năng tại đúng thời điểm.
  • Organizational Development (OD): Phát triển tổ chức, là các hoạt động chiến lược giúp nâng cao hiệu quả tổng thể thông qua cải tiến cơ cấu, quy trình và văn hóa doanh nghiệp.
  • Employee Experience (EX): Trải nghiệm nhân viên, mô tả cảm nhận tổng thể của nhân sự từ khi gia nhập đến khi rời khỏi tổ chức; đây là lĩnh vực quản lý nhân sự hiện đại rất được quan tâm.

Việc hiểu đúng và phân biệt rõ các thuật ngữ này sẽ giúp bộ phận HR làm việc hiệu quả hơn, đặc biệt trong các doanh nghiệp đang sử dụng hệ thống quản trị nhân sự tích hợp hoặc có yếu tố toàn cầu hóa.

2. Các thuật ngữ tiếng Anh phổ biến trong ngành nhân sự

2.1 Thuật ngữ về tuyển dụng (Recruitment)

Job description: Bản mô tả công việc, nêu rõ nhiệm vụ và yêu cầu cho một vị trí.

Candidate: Ứng viên, là người nộp đơn ứng tuyển, xin việc hoặc tham gia phỏng vấn.

Vacancy: Vị trí tuyển dụng còn trống trong công ty.

Headhunting: Tuyển dụng nhân tài chủ động, thường áp dụng với vị trí cấp cao.

Offer letter: Thư mời nhận việc, xác nhận thông tin về mức lương, vị trí, ngày bắt đầu.

Talent pool: Nguồn ứng viên tiềm năng, là danh sách những người đủ điều kiện cho các vị trí trong tương lai.

Screening: Sàng lọc hồ sơ, là bước đánh giá ban đầu để chọn ra những ứng viên phù hợp nhất.

Interview panel: Hội đồng phỏng vấn, là nhóm người cùng tham gia đánh giá ứng viên trong quá trình phỏng vấn.

quản lý nhân sự tiếng anh là gì
Tuyển dụng – Recruitment

2.2 Thuật ngữ về lương thưởng và phúc lợi (Compensation & Benefits)

Salary: Mức lương cố định được trả theo tháng hoặc kỳ.

Bonus: Khoản thưởng ngoài lương, dựa trên hiệu suất hoặc kết quả kinh doanh.

Allowance: Phụ cấp, như phụ cấp ăn trưa, đi lại, điện thoại,…

Payroll: Hệ thống tính và chi trả lương cho toàn bộ nhân viên.

Benefits package: Gói phúc lợi bao gồm bảo hiểm, nghỉ phép, khám sức khỏe,…

Gross salary: Lương tổng chưa khấu trừ.

Net salary: Lương thực nhận sau khấu trừ.

Compensation structure: Cấu trúc lương thưởng.

2.3 Thuật ngữ về hợp đồng và chính sách (HR Policy & Contracts)

Probation period: Thời gian thử việc, nhằm đánh giá năng lực trước khi ký hợp đồng chính thức.

Employment contract: Hợp đồng lao động, thỏa thuận ràng buộc giữa người lao động và doanh nghiệp.

Termination: Chấm dứt hợp đồng, có thể do nghỉ việc, sa thải hoặc hết hạn hợp đồng.

Labor law: Luật lao động, quy định quyền và nghĩa vụ của người lao động và người sử dụng lao động.

Non-compete agreement: Thỏa thuận không làm việc cho đối thủ cạnh tranh sau khi nghỉ việc.

Company regulations: Nội quy công ty về hành vi, giờ giấc và quy trình làm việc.

Employee handbook: Sổ tay cung cấp thông tin về chính sách, quyền lợi và hướng dẫn cho nhân viên.

2.4 Thuật ngữ về đào tạo và phát triển (Training & Development)

quản lý nhân sự tiếng anh là gì
Một số khái niệm tiếng Anh về đào tạo và phát triển trong tổ chức

Onboarding: Quy trình hội nhập cho nhân viên mới.

Soft skills: Kỹ năng mềm như giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề,…

Upskilling: Nâng cao kỹ năng để đáp ứng công việc tốt hơn.

Training roadmap: Lộ trình đào tạo – kế hoạch dài hạn phát triển năng lực nhân viên.

Mentorship: Mối quan hệ huấn luyện giữa người có kinh nghiệm và nhân sự mới.

Learning management system (LMS): Hệ thống giúp quản lý, triển khai và theo dõi các chương trình đào tạo nội bộ.

Training needs analysis: Quá trình xác định khoảng cách kỹ năng và lên kế hoạch đào tạo phù hợp.

e-Learning: Hình thức đào tạo trực tuyến, giúp nhân viên học mọi lúc mọi nơi qua nền tảng số.

2.5 Thuật ngữ về đánh giá hiệu suất (Performance Evaluation)

KPI (Key Performance Indicator): Chỉ số hiệu suất then chốt.

OKR (Objectives and Key Results): Mô hình thiết lập mục tiêu và kết quả chính.

Appraisal: Đánh giá năng lực nhân viên định kỳ.

Goal setting: Thiết lập mục tiêu cá nhân hoặc nhóm để hướng đến kết quả cụ thể.

Performance review: Đánh giá định kỳ về mức độ hoàn thành công việc của nhân viên.

Feedback: Phản hồi, góp ý từ quản lý hoặc đồng nghiệp.

360-degree feedback: Phản hồi 360 độ từ đồng nghiệp, cấp trên, cấp dưới, khách hàng, đối tác để đánh giá toàn diện.

Performance improvement plan (PIP): Kế hoạch hỗ trợ nhân viên cải thiện hiệu quả làm việc trong thời gian cụ thể.

2.6 Thuật ngữ về hệ thống và phần mềm HR

HRIS (Human Resource Information System): Hệ thống quản lý thông tin nhân sự tổng thể.

HRM software: Phần mềm quản lý nhân sự, hỗ trợ HR trong công việc.

Employee Self-Service (ESS): Cổng thông tin giúp nhân viên chủ động thực hiện các thủ tục như xin nghỉ, cập nhật hồ sơ.

ATS (Applicant Tracking System): Hệ thống theo dõi và quản lý ứng viên.

Time tracking software: Phần mềm theo dõi thời gian làm việc của nhân viên, hỗ trợ chấm công và tính lương.

Payroll integration: Tích hợp tính lương tự động từ dữ liệu nhân sự và chấm công.

HR workflow automation: Tự động hóa quy trình nhân sự như duyệt đơn nghỉ, cập nhật hồ sơ, quy trình onboarding.

Employee database: Cơ sở dữ liệu tập trung lưu trữ toàn bộ thông tin nhân viên trong doanh nghiệp.

4. Lưu ý khi sử dụng thuật ngữ HR tiếng Anh trong doanh nghiệp

quản lý nhân sự tiếng anh là gì
Sử dụng thuật ngữ HR tiếng Anh một cách phù hợp

Việc sử dụng các thuật ngữ tiếng Anh trong quản lý nhân sự cần cân nhắc theo bối cảnh để đảm bảo hiệu quả giao tiếp và tránh hiểu nhầm. Với môi trường làm việc nội bộ, chỉ nên sử dụng các thuật ngữ quen thuộc, dễ hiểu với đội ngũ. Nếu làm việc với đối tác, khách hàng hoặc nhà đầu tư quốc tế, cần dùng đúng thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện sự chuyên nghiệp và rõ ràng.

Doanh nghiệp muốn nâng cao tính chuyên nghiệp trong quản trị nhân sự nên xây dựng bộ tài liệu hướng dẫn hoặc bảng thuật ngữ HR song ngữ nội bộ. Tài liệu này giúp thống nhất cách dùng từ giữa các bộ phận, hỗ trợ nhân viên mới làm quen nhanh hơn và tạo nền tảng giao tiếp nhất quán.

Ngoài ra, với các loại hồ sơ như hợp đồng lao động, thư mời nhận việc, mô tả công việc… cần kiểm tra cẩn thận ngữ cảnh và độ chính xác của thuật ngữ, đặc biệt khi sử dụng cả tiếng Việt và tiếng Anh để đảm bảo tính pháp lý.

Doanh nghiệp có thể sử dụng các phần mềm nhân sự như MISA AMIS HRM với giao diện hỗ trợ đa ngôn ngữ, dễ dàng tương tác với nhân viên và đối tác nước ngoài. Các tính năng như quản lý hồ sơ, hợp đồng, báo cáo hay quy trình tuyển dụng đều có thể thiết lập linh hoạt ngôn ngữ, phù hợp cho các doanh nghiệp đang vươn ra thị trường quốc tế.

Nhận tư vấn & dùng thử miễn phí

Đọc thêm: Phần mềm chấm công giải pháp tự động quản lý thời gian làm việc

5. Kết luận

Hy vọng với những thông tin trên, bạn đọc đã hiểu quản trị nhân sự tiếng Anh là gì và các khái niệm khác liên quan. Nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh trong lĩnh vực HR chính là bước đệm để phát triển đội ngũ và mở rộng cơ hội cho doanh nghiệp trong bối cảnh toàn cầu hóa.

Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 0 Trung bình: 0]
Ngọc Ánh
Tác giả
Chuyên gia phát triển nguồn nhân lực