Chiết khấu phần trăm bán hàng là một chiến lược không thể thiếu trong kinh doanh hiện đại, giúp tăng cường doanh số bán hàng và giải phóng hàng tồn kho một cách hiệu quả. Bài viết này sẽ giải thích về chiết khấu phần trăm bán hàng và cách tính chiết khấu phần trăm bán hàng một cách chi tiết. Hãy cùng MISA AMIS tìm hiểu sâu hơn để nắm bắt những lợi ích mà chiết khấu phần trăm bán hàng mang lại và cách tối ưu hóa chiến lược này cho doanh nghiệp của bạn.
I. Chiết khấu là gì?
Chiết khấu hay chiết khấu phần trăm bán hàng là hình thức giảm giá niêm yết của một loại sản phẩm/dịch vụ bất kỳ với tỷ lệ phần trăm nhất định.
Hình thức giảm giá này thường được áp dụng như một chiến lược xúc tiến bán để thúc đẩy nhu cầu mua hàng của khách hàng tiềm năng.
Chiết khấu bán hàng theo phần trăm thường được đi kèm với các điều kiện như: thanh toán bằng tiền mặt, mua với số lượng bao nhiêu thì được chiết khấu hay thanh toán trước hạn… được thỏa thuận trên hợp đồng kinh tế hoặc cam kết mua, bán hàng.
II. Khi nào cần áp dụng chiết khấu phần trăm bán hàng
Áp dụng chiết khấu phần trăm bán hàng là một chiến lược hiệu quả giúp doanh nghiệp đạt được nhiều mục tiêu quan trọng trong kinh doanh. Vì vậy, doanh nghiệp có thể áp dụng chiết khấu phần trăm bán hàng khi cần:
- Tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn: Chiết khấu phần trăm kích thích khách hàng quyết định mua sắm nhanh chóng nhờ tâm lý “fomo”. Đồng thời, nó thu hút cả khách hàng mới, mở rộng cơ sở khách hàng trong thời gian ngắn.
- Giải phóng hàng tồn kho dư thừa: Áp dụng chiết khấu phần trăm giúp doanh nghiệp giảm chi phí lưu kho và tránh tình trạng hàng hóa lỗi thời. Nhờ đó, vốn lưu động được giải phóng, cải thiện dòng tiền và tạo điều kiện nhập hàng mới phù hợp với thị trường.
- Tạo nhu cầu mua hàng cho sản phẩm mới: Chiết khấu phần trăm giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận và thử nghiệm sản phẩm mới với mức giá thấp, giảm thiểu rủi ro tài chính. Chiến lược này cũng giúp doanh nghiệp nhanh chóng xây dựng lượng khách hàng ban đầu và tạo tiếng vang tích cực trên thị trường.
- Thu hút khách hàng mới: Chiết khấu phần trăm giảm rào cản tâm lý, khiến khách hàng mới dễ dàng thử nghiệm sản phẩm. Đây cũng là bước đệm xây dựng mối quan hệ lâu dài, nâng cao nhận diện thương hiệu và gia tăng lượng khách hàng trung thành.
AMIS CRM – Bộ công cụ tối ưu hoạt động kinh doanh
AMIS CRM là giải pháp phần mềm hỗ trợ các nghiệp vụ bán hàng, giúp doanh nghiệp chăm sóc khách hàng tốt hơn, nâng cao năng suất cho sale, tối ưu hoạt động kinh doanh và bứt phá doanh thu.
Nhứng tính năng nổi bật của AMIS CRM bao gồm:
- Quản lý chiết khấu, khuyến mại
- Lưu trữ, quản lý mọi thông tin khách hàng
- Quản lý nhân viên sale
- Quản lý nhân viên đi thị trường
- Tối ưu quy trình bán hàng, phê duyệt
- Liên thông dữ liệu về tồn kho, công nợ, đơn hàng… với Kế toán
- Báo cáo doanh số, hiệu suất nhân viên…
III. Phân loại chiết khấu phần trăm bán hàng
Việc áp dụng linh hoạt các loại chiết khấu trên sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh, gia tăng doanh số, thu hút khách hàng và quản lý hàng tồn kho hiệu quả. Dưới đây là các phân loại phổ biến:
1. Chiết khấu thương mại (chiết khấu cho đại lý/cộng tác viên)
Chiết khấu thương mại là mức giảm giá mà nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp áp dụng cho nhà bán lẻ hoặc đại lý phân phối khi mua hàng với số lượng lớn. Đây là một hình thức chiết khấu thường xuyên được sử dụng trong quan hệ giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp (B2B).
- Mục tiêu: Khuyến khích mua hàng với số lượng lớn, giảm chi phí bán hàng.
- Ví dụ: Một nhà bán lẻ mua 100 đơn vị sản phẩm và được giảm 10% trên tổng giá trị đơn hàng.
2. Chiết khấu thanh toán
Chiết khấu thanh toán là mức giảm giá được cung cấp cho khách hàng nếu họ thanh toán hóa đơn trong một khoảng thời gian nhất định. Chiết khấu này thường áp dụng cho các giao dịch tín dụng và là động lực thúc đẩy khách hàng thanh toán sớm.
- Mục tiêu: Tăng cường dòng tiền, giảm rủi ro tín dụng.
- Ví dụ: Một doanh nghiệp cung cấp chiết khấu 2% cho khách hàng nếu thanh toán hóa đơn trong vòng 10 ngày, thay vì 30 ngày.
3. Chiết khấu theo mùa
Chiết khấu theo số lượng được áp dụng khi khách hàng mua một lượng lớn sản phẩm. Chiết khấu này có thể được tính theo cấp bậc, nghĩa là càng mua nhiều, mức chiết khấu càng cao.
- Mục tiêu: Khuyến khích mua sắm với số lượng lớn để tối ưu hóa sản xuất và bán hàng.
- Ví dụ: Mua 10 sản phẩm được giảm 5%, mua 20 sản phẩm được giảm 10%.
4. Chiết khấu khách hàng trung thành
Chiết khấu theo mùa được áp dụng trong các thời điểm đặc biệt trong năm, thường là các dịp lễ tết hoặc trước khi một mùa bán hàng mới bắt đầu. Mục tiêu là giải phóng hàng tồn kho của mùa trước hoặc kích cầu mua sắm trong các mùa thấp điểm.
- Mục tiêu: Giải phóng hàng tồn kho, tăng doanh số trong các giai đoạn thấp điểm.
- Ví dụ: Giảm giá 20% cho tất cả các sản phẩm mùa hè vào cuối mùa.
5. Chiết khấu quảng bá
Chiết khấu quảng bá là mức giảm giá tạm thời được áp dụng trong các chiến dịch marketing để thu hút khách hàng mới hoặc giới thiệu sản phẩm mới. Chiết khấu này thường được quảng bá mạnh mẽ trên các kênh truyền thông để tạo sự chú ý.
- Mục tiêu: Thu hút khách hàng mới, thúc đẩy tiêu dùng sản phẩm mới hoặc dịch vụ.
- Ví dụ: Giảm giá 15% cho khách hàng mới trong tháng đầu tiên sử dụng dịch vụ.
6. Chiết khấu khách hàng trung thành
Chiết khấu khách hàng trung thành được áp dụng cho những khách hàng thường xuyên mua sắm hoặc sử dụng dịch vụ của doanh nghiệp. Đây là cách doanh nghiệp giữ chân khách hàng cũ và khuyến khích họ tiếp tục mua sắm.
- Mục tiêu: Tăng cường mối quan hệ với khách hàng hiện tại, thúc đẩy sự trung thành với thương hiệu.
- Ví dụ: Giảm 10% cho lần mua hàng thứ 5 của khách hàng.
7. Chiết khấu giới thiệu
Chiết khấu này được cung cấp cho các khách hàng tham gia vào chương trình liên kết hoặc hợp tác với doanh nghiệp. Thường được áp dụng trong các mối quan hệ đối tác hoặc chương trình referral, nơi một doanh nghiệp hoặc cá nhân nhận chiết khấu khi giới thiệu khách hàng mới.
- Mục tiêu: Tăng cường hợp tác kinh doanh, mở rộng mạng lưới khách hàng.
- Ví dụ: Nhận 5% chiết khấu khi giới thiệu khách hàng mới mua hàng.
8. Chiết khấu hàng tồn kho
Chiết khấu hàng tồn kho là mức giảm giá lớn được áp dụng để bán hết hàng tồn kho cũ hoặc các sản phẩm không còn sản xuất nữa. Chiết khấu này thường là một phần của chiến dịch thanh lý.
- Mục tiêu: Giải phóng hàng tồn kho nhanh chóng để nhường chỗ cho các sản phẩm mới.
- Ví dụ: Giảm giá 50% cho các sản phẩm tồn kho mùa trước.
9. Chiết khấu dành cho nhân viên
Chiết khấu dành cho nhân viên là mức giảm giá mà công ty áp dụng cho chính nhân viên của mình khi họ mua các sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty. Đây là một phần của chính sách phúc lợi nhân viên.
- Mục tiêu: Tăng cường phúc lợi cho nhân viên, khuyến khích họ sử dụng sản phẩm/dịch vụ của công ty.
- Ví dụ: Nhân viên được giảm giá 20% khi mua sản phẩm của công ty.
10. Chiết khấu đổi sản phẩm cũ lấy sản phẩm mới
Chiết khấu đổi sản phẩm cũ lấy sản phẩm mới là một hình thức giảm giá khi khách hàng mang sản phẩm cũ đến đổi lấy một sản phẩm mới và nhận được mức chiết khấu tương ứng.
- Mục tiêu: Khuyến khích khách hàng nâng cấp sản phẩm, đồng thời thu thập các sản phẩm cũ có thể tái chế hoặc tái sử dụng.
- Ví dụ: Giảm giá 10% khi đổi điện thoại cũ lấy mẫu điện thoại mới nhất.
11. Chiết khấu đa dạng sản phẩm
Chiết khấu đa dạng sản phẩm là hình thức giảm giá khi khách hàng mua nhiều sản phẩm khác nhau cùng lúc. Đây là cách thúc đẩy bán chéo (cross-selling) và tăng giá trị đơn hàng.
- Mục tiêu: Tăng giá trị đơn hàng, khuyến khích khách hàng mua sắm nhiều sản phẩm cùng lúc.
- Ví dụ: Mua một bộ sản phẩm bao gồm điện thoại, tai nghe và ốp lưng với giá ưu đãi thấp hơn so với mua lẻ từng sản phẩm.
IV. Cách tính chiết khấu phần trăm bán hàng chính xác nhất
Để tính chiết khấu phần trăm bán hàng một cách chính xác, doanh nghiệp có thể thực hiện theo quy trình sau:
1. Xác định mục tiêu doanh thu
- Mức doanh thu cần đạt: Doanh nghiệp cần xác định rõ mức doanh thu hoặc số lượng sản phẩm mà nhân viên cần đạt được để được hưởng chiết khấu.
- Các yếu tố ảnh hưởng: Thị trường, sản phẩm và năng lực của từng nhân viên sẽ tác động đến mức doanh thu này.
2. Xác định tỷ lệ chiết khấu
Tỷ lệ chiết khấu được tính dựa trên:
- Độ khó của việc bán hàng: Sản phẩm hoặc dịch vụ khó bán hơn sẽ có tỷ lệ chiết khấu cao hơn.
- Lợi nhuận sản phẩm: Sản phẩm có lợi nhuận cao thường có tỷ lệ chiết khấu cao hơn.
- Kinh nghiệm và kỹ năng của nhân viên: Nhân viên có kinh nghiệm và kỹ năng cao sẽ có tỷ lệ chiết khấu tốt hơn do khả năng đóng góp lớn hơn.
3. Tính doanh thu đạt được
Sau khi kết thúc kỳ bán hàng, doanh nghiệp cần xác định tổng doanh thu mà mỗi nhân viên đạt được. Doanh thu này được tính dựa trên:
- Tổng số tiền từ các giao dịch đã hoàn thành.
- Giá trị của các hợp đồng đã ký kết.
4. Công thức tính chiết khấu phần trăm
Tiền chiết khấu = Doanh thu đạt được × Tỷ lệ chiết khấu
Ví dụ: Nếu nhân viên đạt doanh thu 100 triệu đồng với tỷ lệ chiết khấu 5%, tiền chiết khấu sẽ là:
100,000,000 × 0.05 = 5,000,000 đồng
5. Các yếu tố bổ sung khi tính chiết khấu
Doanh nghiệp có thể cân nhắc thêm các yếu tố sau để tính chiết khấu:
- Chất lượng dịch vụ: Nhân viên chăm sóc khách hàng tốt có thể được thưởng thêm.
- Đóng góp vào đội nhóm: Nhân viên hỗ trợ đồng đội hiệu quả có thể nhận thêm chiết khấu.
6. Thông báo và ghi nhận
- Thông báo minh bạch: Doanh nghiệp cần thông báo rõ ràng cho nhân viên về số tiền chiết khấu họ nhận được.
- Ghi nhận chính xác: Ghi nhận vào hệ thống quản lý nhân sự để tránh tranh chấp.
7. Đánh giá và điều chỉnh hệ thống chiết khấu
- Thường xuyên đánh giá: Đảm bảo hệ thống chiết khấu phù hợp với tình hình thị trường và mục tiêu kinh doanh.
- Điều chỉnh linh hoạt: Khi có sự thay đổi về chiến lược kinh doanh, sản phẩm mới hoặc biến động thị trường, doanh nghiệp cần điều chỉnh kịp thời.
V. Phương pháp áp dụng hiệu quả chiết khấu phần trăm bán hàng
Cách áp dụng hiệu quả chiết khấu phần trăm bán hàng là một trong những yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp tăng cường doanh số mà vẫn duy trì lợi nhuận và giá trị thương hiệu. Để đảm bảo rằng chiết khấu phần trăm thực sự mang lại hiệu quả như mong muốn, doanh nghiệp cần áp dụng một cách có chiến lược và cân nhắc các yếu tố sau:
Xác định mục tiêu rõ ràng
Trước khi triển khai bất kỳ chương trình chiết khấu nào, doanh nghiệp cần xác định rõ mục tiêu của mình. Các mục tiêu có thể bao gồm:
- Tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
- Giải phóng hàng tồn kho.
- Thu hút khách hàng mới.
- Tăng cường mối quan hệ với khách hàng hiện tại.
- Giới thiệu sản phẩm mới.
Xác định mục tiêu rõ ràng giúp doanh nghiệp lựa chọn loại chiết khấu phù hợp và thiết kế chương trình một cách hiệu quả.
Lựa chọn thời điểm thích hợp
Chiết khấu phần trăm cần được áp dụng vào thời điểm thích hợp để đạt hiệu quả tối đa. Các thời điểm có thể bao gồm:
- Các dịp lễ tết, mùa cao điểm mua sắm.
- Khi doanh nghiệp tung ra sản phẩm mới hoặc cần giải phóng hàng tồn kho.
- Khi thị trường có dấu hiệu chững lại và doanh số bán hàng giảm sút.
Việc chọn thời điểm đúng giúp tối đa hóa tác động của chương trình chiết khấu đối với khách hàng.
Xác định mức chiết khấu hợp lý
Mức chiết khấu cần được xác định sao cho đủ hấp dẫn đối với khách hàng nhưng không gây ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận. Một số yếu tố cần xem xét khi xác định mức chiết khấu bao gồm:
- Chi phí sản xuất và phân phối.
- Giá trị thực tế của sản phẩm hoặc dịch vụ.
- Tỷ suất lợi nhuận mục tiêu.
Một mức chiết khấu quá cao có thể làm giảm biên lợi nhuận, trong khi một mức chiết khấu quá thấp có thể không đủ để thúc đẩy doanh số bán hàng.
Thiết kế chương trình chiết khấu hấp dẫn và minh bạch
Chương trình chiết khấu cần được thiết kế sao cho hấp dẫn và dễ hiểu đối với khách hàng. Điều này bao gồm:
- Thông báo rõ ràng về mức chiết khấu, thời gian áp dụng, và điều kiện đi kèm.
- Đảm bảo rằng khách hàng có thể dễ dàng truy cập và sử dụng chiết khấu.
- Tạo ra các ưu đãi đặc biệt cho những khách hàng thân thiết hoặc khách hàng mua sắm nhiều lần.
- Sự minh bạch và dễ hiểu giúp tăng cường niềm tin và sự hài lòng của khách hàng.
Sử dụng chiết khấu như một phần của chiến lược marketing
Chiết khấu phần trăm không nên được sử dụng đơn lẻ mà cần được tích hợp vào chiến lược marketing tổng thể của doanh nghiệp. Điều này bao gồm:
- Quảng bá chương trình chiết khấu thông qua các kênh truyền thông xã hội, email marketing, website, và các phương tiện truyền thông khác.
- Sử dụng chiết khấu như một phần của chiến lược tiếp cận khách hàng mới hoặc kích thích sự quay lại của khách hàng cũ.
- Kết hợp chiết khấu với các chương trình khuyến mãi khác như tặng quà, giảm giá khi mua sản phẩm kèm, hoặc ưu đãi vận chuyển miễn phí.
Sự kết hợp này giúp tăng cường hiệu quả của chiết khấu và tối đa hóa tác động đến khách hàng.
Theo dõi và đánh giá kết quả
Sau khi triển khai chương trình chiết khấu, doanh nghiệp cần theo dõi và đánh giá kết quả để xem liệu chương trình có đạt được mục tiêu đề ra hay không. Các chỉ số cần theo dõi bao gồm:
- Doanh số bán hàng trước và sau khi áp dụng chiết khấu.
- Số lượng khách hàng mới và tỷ lệ giữ chân khách hàng hiện tại.
- Tác động của chiết khấu đến lợi nhuận.
Dựa trên các kết quả này, doanh nghiệp có thể điều chỉnh chiến lược chiết khấu cho các chiến dịch tương lai.
Sử dụng phần mềm để cài đặt và quản lý chiết khấu
Để thiết lập chương trình chiết khấu phần trăm và các chương trình khuyến mãi khác nhằm mục đích gia tăng doanh số, doanh nghiệp có thể sử dụng công nghệ để tối ưu hóa và quản lý một cách hiệu quả.
Phần mềm MISA AMIS CRM và tính năng quản lý khuyến mại được phát triển bởi Công ty Cổ phần MISA. Doanh nghiệp có thể áp dụng tính năng này để tự động hoá và quản lý chiến dịch khuyến mại.
Sử dụng MISA AMIS CRM sẽ rất hữu ích cho việc thiết lập các chiết khấu phần trăm. Cụ thể, MISA AMIS CRM cho phép quý khách quản lý và áp dụng chương trình khuyến mại, bao gồm các chiết khấu phần trăm, vào các đơn hàng, báo giá, và hóa đơn.
Quý khách có thể áp dụng các chương trình khuyến mại đã thiết lập vào hệ thống, giúp tự động cập nhật và tính toán các thông tin chiết khấu cần thiết trong báo cáo và đơn hàng. Hệ thống sẽ hiển thị các chương trình khuyến mại phù hợp và cho phép quý khách lựa chọn áp dụng chúng một cách dễ dàng.
Để tìm hiểu chi tiết hơn về việc áp dụng các chương trình khuyến mại vào AMIS CRM, quý khách có thể tham khảo tại đây:
VI. Tại sao không nên lạm dụng chiết khấu phần trăm bán hàng?
Lạm dụng chiết khấu phần trăm bán hàng có thể mang lại một số lợi ích ngắn hạn, như tăng doanh số và thu hút khách hàng, nhưng về lâu dài, việc lạm dụng có thể gây ra nhiều hệ quả tiêu cực cho doanh nghiệp. Dưới đây là những lý do chi tiết tại sao không nên lạm dụng chiết khấu phần trăm bán hàng:
- Giảm giá trị thương hiệu: Chiết khấu thường xuyên có thể khiến khách hàng quen với giá giảm, từ đó đánh giá thấp giá trị thực của sản phẩm. Khi khách hàng chỉ mua khi có khuyến mãi, thương hiệu dễ bị xem là giá rẻ và mất uy tín.
- Ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận: Chiết khấu không kiểm soát dễ dẫn đến giảm biên lợi nhuận, thậm chí thua lỗ nếu chi phí cố định cao. Doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn tài chính, thiếu nguồn lực đầu tư phát triển.
- Tạo ra kỳ vọng không thực tế từ khách hàng: Khách hàng quen với giảm giá sẽ chờ đợi khuyến mãi, làm giảm doanh số khi không có chương trình ưu đãi. Việc này còn khiến họ mất sự khẩn cấp trong quyết định mua sắm.
- Làm mất đi sự cạnh tranh công bằng: Dựa dẫm vào chiết khấu để cạnh tranh có thể tạo ra sự không công bằng với các đối thủ khác. Thị trường có thể trở nên bất ổn và bị cuốn vào cuộc đua giảm giá, gây hại cho toàn ngành.
- Giảm sự trung thành của khách hàng: Khách hàng mua vì giảm giá sẽ dễ dàng chuyển sang đối thủ khi có mức giá thấp hơn. Doanh nghiệp khó duy trì mối quan hệ lâu dài và mất khách hàng sau khi kết thúc khuyến mãi.
- Khó khăn trong duy trì chiến lược giá: Chiết khấu liên tục làm mất sự tin tưởng vào giá trị thực của sản phẩm. Doanh nghiệp đối mặt với áp lực giảm giá dài hạn, gây mất cân đối trong chiến lược kinh doanh.
- Tác động tiêu cực đến quan hệ với nhà cung cấp: Nhà cung cấp có thể cảm thấy sản phẩm của họ bị đánh giá thấp, ảnh hưởng đến quan hệ hợp tác và các điều kiện đàm phán. Doanh nghiệp dễ mất đối tác chiến lược hoặc phải chịu điều kiện bất lợi.
- Ảnh hưởng đến sự đổi mới và phát triển sản phẩm: Quá tập trung vào giảm giá có thể làm doanh nghiệp thiếu nguồn lực để đầu tư vào đổi mới sản phẩm. Điều này làm giảm khả năng cạnh tranh, dẫn đến tụt hậu trên thị trường.
VII. Kết luận
Chiết khấu phần trăm bán hàng là một công cụ mạnh mẽ nhưng cần được áp dụng một cách có chiến lược để mang lại hiệu quả tốt nhất. Xác định mục tiêu rõ ràng, chọn thời điểm và mức chiết khấu hợp lý, kết hợp với các chiến lược marketing khác và theo dõi kết quả chặt chẽ giúp tăng doanh số, thu hút khách hàng và duy trì lợi nhuận ổn định.
