Kiến thức Marketing – bán hàng Supply chain management 360 độ: Hoạt động chính và xu hướng mới...

Một trong những yếu tố quan trọng góp phần vào thành công của Apple là supply chain management hiệu quả. Apple có một chuỗi cung ứng toàn cầu, bao gồm các nhà cung cấp ở nhiều quốc gia khác nhau. Công ty sử dụng một hệ thống quản lý chuỗi cung ứng tiên tiến để theo dõi và kiểm soát dòng chảy của nguyên liệu, sản phẩm và dịch vụ từ nhà cung cấp đến người tiêu dùng.

Nhờ quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả, Apple có thể đảm bảo cung cấp sản phẩm cho người tiêu dùng đúng thời gian, đúng địa điểm và với chi phí hợp lý. Điều này đã giúp Apple tạo ra lợi thế cạnh tranh và tăng doanh số bán hàng.

Quản trị chuỗi cung ứng là một lĩnh vực phức tạp và đa dạng. Tuy nhiên, việc hiểu về các nguyên tắc và hoạt động chính cũng như xu hướng trong thời gian tới của quản trị chuỗi cung ứng là điều cần thiết cho bất kỳ doanh nghiệp nào muốn thành công trong môi trường kinh doanh cạnh tranh ngày nay.

1. Supply chain management – SCM (Quản trị chuỗi cung ứng) là gì?

Quản trị chuỗi cung ứng (SCM) là một lĩnh vực rộng lớn bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến việc đưa sản phẩm từ nhà cung cấp đến tay người tiêu dùng. Mục tiêu của SCM là tối ưu hóa toàn bộ chuỗi cung ứng nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng với chi phí thấp nhất.

Cụ thể, quản trị chuỗi cung ứng là quá trình phối hợp các hoạt động liên quan đến việc thu mua, sản xuất, lưu trữ và phân phối sản phẩm hoặc dịch vụ. Mục tiêu của quản trị chuỗi cung ứng là tối đa hóa giá trị cho khách hàng và doanh nghiệp thông qua việc sử dụng hiệu quả nguồn lực.

Chuỗi cung ứng bao gồm tất cả các tổ chức, hoạt động và thông tin liên quan đến việc sản xuất và phân phối một sản phẩm hoặc dịch vụ. Các thành phần chính của chuỗi cung ứng bao gồm:

  • Nhà cung cấp: Các tổ chức cung cấp nguyên liệu, thành phần và dịch vụ cho doanh nghiệp.
  • Nhà sản xuất: Các tổ chức biến đổi nguyên liệu và thành phần thành sản phẩm hoàn chỉnh.
  • Nhà phân phối: Các tổ chức lưu trữ và vận chuyển sản phẩm từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng.
  • Người tiêu dùng: Các tổ chức hoặc cá nhân mua và sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ.

2. Mục tiêu của quản trị chuỗi cung ứng

Mục tiêu quản trị chuỗi cung ứng:

  • Tối ưu hóa chi phí: Giảm thiểu chi phí liên quan đến vận chuyển, lưu trữ, và quản lý tồn kho để tăng lợi nhuận.
  • Nâng cao hiệu quả bán hàng: Cải thiện các quy trình làm việc và tăng tốc độ xử lý thông tin, từ việc đặt hàng đến việc giao hàng.
  • Đảm bảo chất lượng: Thiết lập và duy trì các tiêu chuẩn chất lượng cho nguyên liệu và sản phẩm cuối, nhằm đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.
  • Tăng cường linh hoạt: Có khả năng thích ứng nhanh chóng với các thay đổi trong nhu cầu thị trường và giảm thiểu rủi ro từ các yếu tố như thiên tai, thiếu hụt nguyên liệu, hoặc biến động giá cả.
  • Tối đa hóa sự phối hợp: Nâng cao sự phối hợp giữa các bên liên quan, từ nhà cung cấp, nhà sản xuất, đến các đối tác phân phối và bán lẻ.
  • Chú trọng vào khách hàng: Đảm bảo việc đáp ứng nhu cầu và yêu cầu của khách hàng một cách nhanh chóng và chính xác.
  • Duy trì thương hiệu: Quản lý rủi ro và đảm bảo tuân thủ các quy định, nhằm xây dựng và duy trì uy tín doanh nghiệp.

Một số case study

Toyota là một ví dụ điển hình về cách thức quản trị chuỗi cung ứng có thể đạt được nhiều mục tiêu cùng lúc, từ việc tối ưu hóa chi phí đến việc nâng cao chất lượng và sự hài lòng của khách hàng. Toyota đã sử dụng hệ thống “Just-in-Time” (JIT) để tối ưu hóa chuỗi cung ứng của mình. Hệ thống này đảm bảo việc sản xuất và vận chuyển các phần tử chỉ diễn ra khi có yêu cầu từ khách hàng, giúp giảm lượng tồn kho và tăng hiệu quả.

Amazon sử dụng các công nghệ mới để tự động hóa các quy trình chuỗi cung ứng. Ví dụ, công ty sử dụng robot để vận chuyển hàng hóa trong kho hàng và trung tâm phân phối. Điều này giúp Amazon giảm chi phí lao động và cải thiện hiệu quả. Hay Amazon sử dụng các công nghệ mới để theo dõi và kiểm soát hàng tồn kho.

Ví dụ, công ty sử dụng các hệ thống RFID để theo dõi vị trí của sản phẩm trong kho hàng. Điều này giúp Amazon đảm bảo có đủ sản phẩm để đáp ứng nhu cầu của khách hàng mà không bị tồn kho quá mức.

3. Các hoạt động chính của quản trị chuỗi cung ứng

Quản trị chuỗi cung ứng là một quá trình toàn diện, hoạt động của SCM không chỉ dừng lại ở việc vận chuyển sản phẩm một cách hiệu quả, mà còn bao gồm nhiều yếu tố khác như quản lý tồn kho, quản lý nhà cung cấp, và thậm chí là phân tích dữ liệu.

Các hoạt động chính trong SCM  

Quản lý nhà cung cấp: Chọn lọc, đánh giá và quản lý các nhà cung cấp để đảm bảo nguồn cung ổn định và chất lượng 

  • Chọn lọc nhà cung cấp: Đánh giá và lựa chọn nhà cung cấp dựa trên các tiêu chí như giá cả, chất lượng, và độ tin cậy.
  • Đánh giá và định kỳ kiểm tra: Tiến hành các bài kiểm tra và đánh giá định kỳ về chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
  • Quản lý hợp đồng: Chuẩn bị và kiểm soát hợp đồng, đồng thời xử lý các tranh chấp có thể phát sinh.

Quản lý tồn kho: Phân tích và quản lý nguồn nguyên liệu và sản phẩm thành phẩm trong các kho hàng để đảm bảo sẵn sàng cung ứng khi cần

  • Kiểm kê: Kiểm tra tồn kho định kỳ và cập nhật thông tin.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu để dự báo nhu cầu và quản lý tồn kho hiệu quả.
  • Chính sách tồn kho: Xác định các chính sách như đặt hàng tối thiểu, thời gian đáp ứng, và mức tồn kho an toàn.

Sản xuất và lập kế hoạch: Lên lịch sản xuất và phân bổ nguồn lực dựa trên dự báo và nhu cầu thực tế

  • Lên kế hoạch sản xuất: Phân bổ nguồn lực và xác định lịch trình sản xuất.
  • Quản lý nguồn lực: Theo dõi và điều chỉnh nguồn lực như nhân lực, vật liệu, và máy móc.
  • Kiểm tra chất lượng: Đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng thông qua kiểm tra định kỳ.

Vận chuyển và phân phối: Tối ưu hóa các tuyến đường và phương tiện vận chuyển để giảm thiểu chi phí và thời gian

  • Tối ưu hóa đường đi: Sử dụng các công nghệ GIS và phân tích dữ liệu để tìm các tuyến đường tối ưu.
  • Quản lý vận chuyển: Theo dõi và điều chỉnh các phương tiện vận chuyển, cũng như thời gian vận chuyển.
  • Kiểm soát chi phí: Đánh giá và giảm thiểu các chi phí vận chuyển.

Quản lý thông tin: Sử dụng công nghệ thông tin để cung cấp dữ liệu và thông tin giữa các bên trong chuỗi cung ứng

  • Cập nhật thông tin: Cập nhật thông tin trong thời gian thực giữa các đối tác trong chuỗi cung ứng.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng công nghệ như AI và Big Data để phân tích thông tin và dự báo.

Quản lý khách hàng và dịch vụ hậu mãi: Duy trì mối quan hệ khách hàng và cung cấp dịch vụ sau bán hàng

  • Hỗ trợ khách hàng: Cung cấp các kênh hỗ trợ khách hàng như hotline, email, và trung tâm dịch vụ.
  • Quản lý phản hồi: Thu thập và phân tích phản hồi từ khách hàng để cải thiện sản phẩm và dịch vụ.

Quản lý rủi ro: Đánh giá và giảm thiểu rủi ro thông qua việc phân tích dữ liệu và thiết lập các phương án dự phòng

  • Phân tích rủi ro: Đánh giá các nguy cơ có thể ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng, từ thiên tai đến các vấn đề kinh tế.
  • Kế hoạch dự phòng: Phát triển các kế hoạch dự phòng và phương án hồi phục.

Case study

Unilever, một trong những công ty hàng tiêu dùng lớn nhất thế giới, gặp khó khăn trong việc duy trì hiệu quả chuỗi cung ứng khi giá dầu và chi phí vận chuyển tăng cao.

Vấn đề

  • Tăng giá dầu làm tăng chi phí vận chuyển.
  • Áp lực từ thị trường đối với việc giảm giá bán lẻ.
  • Thiếu hiệu quả trong quản lý tồn kho và dự báo nhu cầu.

Giải pháp và phân tích hoạt động

  • Dự báo và quy hoạch: Áp dụng hệ thống AI để dự báo nhu cầu và điều chỉnh sản xuất.
  • Tối ưu hóa tồn kho: Điều chỉnh mức tồn kho để đáp ứng nhu cầu mùa cao điểm và thấp điểm.
  • Phân tích trung tâm chi phí: Chuyển các trung tâm phân phối tới các vị trí gần nguồn cung và thị trường tiêu thụ.
  • Vận chuyển đa phương tiện: Sử dụng kết hợp vận chuyển đường bộ, hàng không, và đường biển để giảm chi phí.
  • Cải tiến quan hệ với nhà cung cấp: Hợp tác chặt chẽ với các nhà cung cấp để có cơ chế giá linh hoạt.
  • Sử dụng năng lượng sạch: Áp dụng năng lượng tái tạo trong các cơ sở sản xuất để giảm chi phí năng lượng.

Kết quả

  • Giảm chi phí vận chuyển tổng cộng 15% trong quý đầu tiên.
  • Tăng tỷ lệ đáp ứng đơn hàng từ 85% lên 95%.
  • Tăng hiệu quả sử dụng tồn kho lên 20%.

4. Giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị chuỗi cung ứng

Với sự phát triển không ngừng của công nghệ và sự biến đổi liên tục của thị trường, việc nâng cao hiệu quả trong quản trị chuỗi cung ứng trở thành một nhiệm vụ đầy thách thức. Tuy nhiên, quá trình này không chỉ mang lại lợi ích cho doanh nghiệp về mặt lợi nhuận mà còn tăng khả năng thích ứng và thúc đẩy phát triển kinh doanh bền vững.

Tích hợp chuỗi cung ứng

Tích hợp chuỗi cung ứng là quá trình kết nối các hoạt động và thông tin trong chuỗi cung ứng. Tích hợp chuỗi cung ứng giúp các doanh nghiệp cải thiện hiệu suất, giảm chi phí và tăng sự hài lòng của khách hàng.

  • Sử dụng hệ thống quản trị chuỗi cung ứng (SCM): Hệ thống SCM là một giải pháp công nghệ giúp các doanh nghiệp tích hợp các hoạt động và thông tin trong chuỗi cung ứng.
  • Áp dụng các quy trình và tiêu chuẩn chung: Các doanh nghiệp có thể sử dụng các quy trình và tiêu chuẩn chung để tích hợp chuỗi cung ứng.
  • Tạo ra các nhóm làm việc liên chức năng: Các doanh nghiệp có thể tạo ra các nhóm làm việc liên chức năng để phối hợp các hoạt động trong chuỗi cung ứng.

Sử dụng công nghệ

Công nghệ có thể giúp các doanh nghiệp nâng cao hiệu quả quản trị chuỗi cung ứng. Các công nghệ phổ biến bao gồm hệ thống ERP, hệ thống CRM, hệ thống DMS, hệ thống quản lý kho bãi, hệ thống quản lý vận tải, và hệ thống phân tích dữ liệu.

Nhiều doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng đang có xu hướng lựa chọn hệ thống phần mềm có khả năng mở rộng linh hoạt hoặc liên kết dữ liệu đồng bộ để tối ưu hoạt động của mình. 

Với xu hướng này, nhiều khách hàng sử dụng MISA AMIS CRM cho biết chính khả năng kết nối dữ liệu marketing – bán hàng – kế toán của phần mềm đã giúp ích rất nhiều cho doanh nghiệp. Theo đó, hành trình trong chuỗi cung ứng cũng đc vận hành trơn tru và mềm mại hơn.

Thông tin khách hàng, đơn hàng được đồng bộ, xuyên suốt, các bộ phận giảm thiểu thời gian nhập liệu thủ công hay xử lý dữ liệu chồng chéo, tránh được sai sót tối đa trong quản trị chuỗi cung ứng. Cùng với đó, MISA AMIS CRM đáp ứng tốt việc quản lý khách hàng, hàng hóa, đơn hàng, tồn kho, công nợ, đội ngũ kinh doanh với các tính năng chính:

✔️Quản trị data: khách hàng, hàng hóa, đơn hàng, tồn kho, công nợ,…

✔️Quản lý sales: KPIs, đi tuyến, check in theo GPS, nhiệm vụ thực hiện,…

✔️Quản lý hàng hóa theo: danh mục, đơn vị tính, lô, date, nhà sản xuất, nước xuất khẩu,… 

✔️Quản lý chương trình khuyến mại, tích luỹ, trả thưởng,…

✔️40+ báo cáo real time, linh hoạt, đa chiều

✔️Kết nối dữ liệu Marketing – Bán hàng – Kế toán 

✔️API: Voice IP, Email Marketing, Zalo, Facebook,…

Để hình dung rõ hơn về MISA AMIS CRM, mời anh/chị click để xem ảnh minh họa.

Dùng ngay miễn phí

Áp dụng các tiêu chuẩn quản trị chuỗi cung ứng

Các tiêu chuẩn quản trị chuỗi cung ứng có thể giúp các doanh nghiệp cải thiện hiệu quả và hiệu suất của chuỗi cung ứng. Các tiêu chuẩn phổ biến bao gồm:

  • Định nghĩa tiêu chuẩn quản lý chuỗi cung ứng (SCOR): SCOR là một khuôn khổ toàn cầu được sử dụng để quản lý chuỗi cung ứng.
  • Tiêu chuẩn quốc tế về quản lý chuỗi cung ứng (ISO 28000): ISO 28000 là một tiêu chuẩn quốc tế về quản lý chuỗi cung ứng an toàn.
  • Tiêu chuẩn quản lý chuỗi cung ứng bền vững (GRI): GRI là một tiêu chuẩn quốc tế về quản lý chuỗi cung ứng bền vững.

5. Các xu hướng quản trị chuỗi cung ứng trong thời gian tới

Quản trị chuỗi cung ứng là một hệ thống phức tạp, đòi hỏi sự tổng hợp giữa công nghệ, quản lý dữ liệu, và chiến lược kinh doanh. Các nhà lãnh đạo cần phải nắm bắt và đáp ứng các xu hướng mới để duy trì và cải thiện hiệu suất, tính linh hoạt và độ tin cậy của chuỗi cung ứng. Sau đây là một số các xu hướng đang định hình ngành SCM, từ sự bùng nổ của AI và tự động hóa đến những thay đổi do ảnh hưởng của đại dịch COVID-19.

Tự động hóa và công nghệ AI

Tự động hóa các quy trình từ dự báo, tồn kho đến vận chuyển. Đồng thời sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong phân tích dữ liệu và ra quyết định.

Chuỗi cung ứng hậu COVID-19

Thiết kế chuỗi cung ứng linh hoạt, có khả năng thích ứng với các yếu tố không lường trước được như đại dịch.

Tính minh bạch và độ tin cậy 

Sử dụng blockchain và công nghệ theo dõi để tăng cường tính minh bạch.

Phát triển bền vững 

Tập trung vào các giải pháp thân thiện với môi trường, giảm thiểu lãng phí và tiêu thụ năng lượng.

Tối ưu hóa dựa trên dữ liệu 

Phân tích toàn bộ chuỗi giá trị từ nguồn gốc đến điểm cuối cùng của sản phẩm để tối ưu hóa giá trị cho cả người sản xuất và người tiêu dùng.

Tự động hóa kho

Sử dụng robot và hệ thống quản lý kho tự động để nâng cao hiệu quả.

Kết nối đa phương tiện

Sử dụng Internet of Things (IoT) để theo dõi và quản lý sản phẩm trong suốt quá trình vận chuyển và bảo quản.

Thị trường chuỗi cung ứng kỹ thuật số

Phát triển các nền tảng trực tuyến cho việc mua sắm và cung ứng, nâng cao tính linh hoạt và tốc độ của chuỗi cung ứng.

Chăm sóc khách hàng tích hợp

Tập trung vào trải nghiệm khách hàng bằng cách tích hợp thông tin từ các kênh khác nhau để cung cấp dịch vụ tốt nhất.

Doanh nghiệp đang tìm giải pháp quản lý bán hàng & phân phối>> Trải nghiệm ngay Giải pháp CRM từ MISA

Kết luận

Quản trị chuỗi cung ứng đóng vai trò quan trọng trong đảm bảo hiệu suất và tính linh hoạt của doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần chú trọng phát triển nguồn nhân lực, tích hợp công nghệ, dự báo nhu cầu, và tối ưu hóa tồn kho; cũng như duy trì tính minh bạch, đáng tin cậy và linh hoạt để thích ứng với thay đổi thị trường và nâng cao hiệu quả quản trị chuỗi cung ứng

Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 1 Trung bình: 5]