7 bước lập kế hoạch kinh doanh kèm mẫu chi tiết

13/10/2025
6717

Kế hoạch kinh doanh đóng vai trò là kim chỉ nam giúp doanh nghiệp biết mình là ai, mình cần làm gì và đích đến của mình là gì, từ đó tối ưu hoạt động kinh doanh để đạt được mục tiêu và tăng lợi nhuận bán hàng. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn 7 bước lập kế hoạch kinh doanh kèm mẫu chi tiết.

Tải ngay mẫu kế hoạch kinh doanh hoàn chỉnh – thay số dùng được luôn

1. Kế hoạch kinh doanh là gì?

Kế hoạch kinh doanh là bản mô tả chi tiết quá trình hoạt động của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định, từ mục tiêu, định hướng đến các hoạt động cụ thể.

Nó giúp doanh nghiệp đánh giá kết quả, xác định cơ hội phát triển và đưa ra các chiến lược phù hợp để đạt được mục tiêu trong tương lai. Bản kế hoạch kinh doanh thường bao gồm cơ cấu tổ chức, định hướng phát triển, mục tiêu kinh doanh, báo cáo tài chính và kế hoạch marketing, bán hàng.

Đây là công cụ quan trọng để doanh nghiệp đánh giá ý tưởng kinh doanh, thuyết phục nhà đầu tư, vay vốn ngân hàng và đảm bảo mọi hoạt động triển khai đều dựa trên nền tảng thực tế và khả thi.

2. Tầm quan trọng của kế hoạch kinh doanh

Kế hoạch kinh doanh như hoa tiêu giúp doanh nghiệp hành động đúng hướng, theo sát mục tiêu doanh thu. Bản kế hoạch giúp doanh nghiệp:

Tầm quan trọng của kế hoạch kinh doanh
Tầm quan trọng của kế hoạch kinh doanh

2.1. Định hướng chiến lược

Việc xây dựng kế hoạch kinh doanh giúp doanh nghiệp đặt nền móng vững chắc cho hoạt động và định hướng phát triển trong tương lai.

Không có kế hoạch, doanh nghiệp sẽ khó xác định mục tiêu và các bước cần thực hiện. Một kế hoạch tốt giúp nhìn nhận toàn diện, phân tích hợp lý các vấn đề, tận dụng điểm mạnh và khai thác điểm yếu của đối thủ để hướng doanh nghiệp đến thành công.

2.2. Thu hút đầu tư

Nếu doanh nghiệp đang cần huy động vốn từ nhà đầu tư, vay ngân hàng hoặc hợp tác lâu dài, một bản kế hoạch kinh doanh là cần thiết. Nó giúp đối tác tiềm năng nắm rõ mục tiêu, chiến lược và chứng minh doanh nghiệp đã có hướng đi rõ ràng cho tương lai.

2.3. Đánh giá tính khả thi của ý tưởng kinh doanh

Việc biến ý tưởng thành hoạt động kinh doanh thành công không hề dễ dàng. Trước khi triển khai, một kế hoạch kinh doanh là nền tảng quan trọng giúp đánh giá tính khả thi của ý tưởng, tập trung các cơ hội tiềm năng và tiết kiệm chi phí cũng như nguồn lực đáng kể.

2.4. Thấu hiểu khách hàng

Thấu hiểu khách hàng là chìa khóa để cung cấp dịch vụ tốt và giữ chân khách hàng. Phân tích khách hàng giúp doanh nghiệp xác định thị trường mục tiêu, nắm rõ hành vi và nhu cầu của khách hàng, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh và marketing hiệu quả.

>> Tải miễn phí Bộ mẫu Kế hoạch kinh doanh tại đây <<

3. Quy tắc xây dựng kế hoạch kinh doanh

Trong quá trình xây dựng kế hoạch kinh doanh, doanh nghiệp cần đảm bảo 3 yếu tố:

3.1. Hiểu rõ thị trường và khách hàng mục tiêu

Mọi kế hoạch kinh doanh hiệu quả bắt đầu từ việc hiểu đúng thị trường và khách hàng. Doanh nghiệp cần phân tích bối cảnh vĩ mô (PESTEL), đối thủ cạnh tranh (5 Forces, SWOT) và xác định phân khúc khách hàng mục tiêu – những người có nhu cầu thật, sẵn sàng chi trả và dễ tiếp cận.

Đây là nền tảng để chọn mô hình kinh doanh, kênh bán hàng và thông điệp truyền thông phù hợp; sai sót ở bước này có thể khiến toàn bộ chiến lược lệch hướng.

3.2. Xây dựng mô hình vận hành và tài chính khả thi

Một kế hoạch kinh doanh hiệu quả cần chỉ rõ cách doanh nghiệp kiếm tiền, tổ chức hoạt động và vận hành hiệu quả. Mô hình kinh doanh phải nêu rõ giá trị cốt lõi, dòng doanh thu, cấu trúc chi phí, các hoạt động, nguồn lực và đối tác chính.

Đồng thời, kế hoạch tài chính cần minh bạch, với dự báo doanh thu, dòng tiền, điểm hòa vốn và nhu cầu vốn. Tất cả những yếu tố này giúp đánh giá năng lực thực thi, điều mà nhà đầu tư, cổ đông và lãnh đạo doanh nghiệp quan tâm hàng đầu.

3.3. Định hướng chiến lược – kiểm soát thực thi – dự phòng rủi ro

Kế hoạch kinh doanh không chỉ là bản mô tả ý tưởng mà còn là kim chỉ nam chiến lược cho tổ chức. Doanh nghiệp cần xác lập mục tiêu SMART, phân rã thành các giai đoạn và gắn với KPIs cụ thể.

Đồng thời, thiết lập hệ thống đo lường, tiến độ triển khai, cơ chế kiểm soát. Cuối cùng, không thể thiếu đánh giá rủi ro và phương án ứng phó – bởi mọi kế hoạch đều cần sự linh hoạt để thích nghi khi môi trường thay đổi. Đây là yếu tố phân biệt kế hoạch “trên giấy” và kế hoạch “có thể hành động”.

Thiết lập mục tiêu theo SMART
Thiết lập mục tiêu theo SMART

4. Thành phần của một bản kế hoạch kinh doanh

Với các doanh nghiệp đang vận hành, khi thiết lập kế hoạch kinh doanh cho tháng/quý/năm cần chuẩn bị các phần sau:

4.1. Đánh giá tổng quan kết quả kỳ trước

Người làm kế hoạch cần tóm tắt kết quả thực hiện các mục tiêu quý/năm trước (doanh thu, chi phí, lợi nhuận, tăng trưởng…). Từ đó đánh giá các chỉ số KPIs chính theo từng mảng: kinh doanh, vận hành, tài chính, nhân sự…

Sau đó sẽ nhận diện các vấn đề tồn tại, nguyên nhân và bài học rút ra. Đây là cơ sở để vạch ra kế hoạch hành động cho mục tiêu mới.

4.2. Bối cảnh thị trường & xu hướng tác động

Thị trường và xu hướng là những yếu tố quan trọng tác động đến nhu cầu và hành vi của khách hàng. Đây cũng là những lý do bên ngoài khiến mục tiêu, kế hoạch kinh doanh của công ty có thể điều chỉnh. Chính vì vậy, trong mỗi lần cập nhật kế hoạch mới, chắc chắn doanh nghiệp không được bỏ qua yếu tố này.

Doanh nghiệp cần phân tích xem xu hướng thị trường hiện tại. Đối thủ cạnh tranh có gì mới không? Các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến doanh nghiệp: chính sách, công nghệ, chi phí nguyên vật liệu, nhân sự…

4.3. Mục tiêu kinh doanh quý/năm

Tất nhiên một kế hoạch không thể thiếu mục tiêu kinh doanh. Gợi ý là doanh nghiệp có thể đặt mục tiêu cụ thể theo phương pháp OKRs hoặc SMART.

Doanh nghiệp nên phân chia mục tiêu theo khối phòng ban (Kinh doanh, Marketing, Sản xuất, Tài chính…). Đây là cách để bổ dọc mục tiêu theo khối phòng để có bức tranh tổng quan đến cụ thể hành động.

Chú ý: Có thể bổ sung mục tiêu “đột phá” bên cạnh mục tiêu duy trì ổn định.

4.4. Chiến lược và giải pháp triển khai

Về chiến lược, doanh nghiệp cần nghiên cứu mục tiêu: mở rộng thị trường, cải tiến sản phẩm, tối ưu vận hành… Về kế hoạch hành động, doanh nghiệp cần chia theo phòng ban để có mục tiêu, giải pháp, hành động cụ thể, ví dụ như:

  • Kinh doanh – Bán hàng: Kênh, chỉ tiêu, đội ngũ.
  • Marketing: Chiến dịch truyền thông, ngân sách.
  • Sản xuất – Vận hành: Năng suất, chất lượng, quy trình.
  • Công nghệ – Chuyển đổi số: Hệ thống mới, ứng dụng phần mềm.
  • Nhân sự: Tuyển dụng, đào tạo, giữ chân người tài.

4.5. Dự kiến tài chính, đo lường, báo cáo

Bất kỳ bản kế hoạch kinh doanh đều cần dự toán doanh thu, chi phí, lợi nhuận theo từng tháng/quý để quản lý dòng tiền. Từ đó lên kế hoạch dự báo rủi ro và biện pháp kiểm soát.

Cuối cùng, không thể thiếu kế hoạch đo lường, đánh giá, báo cáo để bám sát mục tiêu.

Nếu doanh nghiệp cần các mẫu kế hoạch kinh doanh cụ thể. Có thể tải đầy đủ tại đây

5. 7 Bước lập kế hoạch kinh doanh hiệu quả

Nhìn chung, một bản kế hoạch kinh doanh hoàn chỉnh cần có 7 bước sau: 

Bước 1. Tóm tắt tình hình kinh doanh

Phần tổng quan giới thiệu doanh nghiệp trình bày những gì doanh nghiệp đang làm, định hướng hoạt động tương lai và mục tiêu dài hạn.

Phần này có thể tách riêng thành tài liệu độc lập, nêu bật các điểm quan trọng trong kế hoạch kinh doanh. Trên thực tế, nhà đầu tư có thể chỉ dựa vào bản tóm tắt này để đánh giá doanh nghiệp.

Nếu ấn tượng, họ sẽ yêu cầu bản kế hoạch chi tiết hoặc buổi thuyết trình. Bản tóm tắt nên rõ ràng, súc tích, nêu điểm nổi bật mà không quá chi tiết, lý tưởng nhất chỉ 1-2 trang để đọc nhanh và tạo hứng thú cho người xem.

Phần giới thiệu về doanh nghiệp có thể bao gồm những ý chính sau:

1.Mô tả khái quát về doanh nghiệp (Business Overview)

Doanh nghiệp có thể tóm tắt hoạt động chính trong một câu duy nhất, nêu rõ những gì đang thực hiện và giá trị mang lại (value proposition). Câu này nên đặt ngay dưới tên doanh nghiệp, giúp bản kế hoạch kinh doanh ngay lập tức truyền tải được mục tiêu và định hướng cốt lõi.

2.Giải pháp kinh doanh mà doanh nghiệp đang thực hiện (Problem)

Tóm tắt trong 1-2 câu về vấn đề mà doanh nghiệp đang giải quyết và cung cấp giải pháp trên thị trường. Mỗi doanh nghiệp đều đang giải quyết một vấn đề cho khách hàng, đồng thời nỗ lực tìm kiếm chỗ đứng của mình trên thị trường.

3.Thị trường mục tiêu của doanh nghiệp (Target market) 

Thị trường mục tiêu là nhóm khách hàng mà doanh nghiệp muốn tiếp cận, gồm những người thực sự quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ. Đây là nhóm khách hàng có khả năng phản hồi tích cực với các chiến dịch marketing và mua hàng cao hơn so với các nhóm khác.

Khi xác định thị trường mục tiêu, doanh nghiệp nên nêu rõ khách hàng lý tưởng, số lượng khách hàng hiện có và những đặc điểm nổi bật như: nhân khẩu học, thu nhập, trình độ học vấn, tâm lý và hành vi tiêu dùng. Những thông tin này giúp tập trung nguồn lực vào đúng nhóm khách hàng và tối ưu hiệu quả các chiến dịch kinh doanh.

4.Đối thủ cạnh tranh (Competitor) 

Giải pháp mà doanh nghiệp đang cung cấp tới cho khách hàng là gì? Những giải pháp đó là độc nhất hay có các đối thủ cạnh tranh khác trên thị trường? Mỗi doanh nghiệp đều có hình thức cạnh tranh riêng, và anh/chị hãy đề cập đến chúng trong chương Giới thiệu về doanh nghiệp trong bản kế hoạch kinh doanh của mình.

5.Tóm tắt về tình hình tài chính của doanh nghiệp (Financial Summary)

Hãy nêu ra các khía cạnh nổi bật của kế hoạch tài chính, bao gồm biểu đồ thể hiện doanh thu, chi phí và lợi nhuận dự kiến ​​của doanh nghiệp. Anh/chị cũng có thể dùng những dữ liệu này để giải thích thêm về mô hình kinh doanh của doanh nghiệp.

6.Khả năng kêu gọi vốn của doanh nghiệp (Funding requirement) 

Nếu xây dựng kế hoạch kinh doanh để kêu gọi vốn, doanh nghiệp cần liệt kê rõ các yếu tố sau:

  • Mục đích huy động vốn: Nêu rõ lý do cần vốn (mở rộng sản xuất, marketing, phát triển sản phẩm…).
  • Số vốn cần huy động: Xác định tổng số tiền cần kêu gọi, không cần quá chi tiết về từng khoản nhỏ, vì điều này sẽ được thương lượng sau với nhà đầu tư.
  • Hình thức đầu tư: Cổ phần, trái phiếu, khoản vay, hợp tác chiến lược…
  • Lợi ích dành cho nhà đầu tư: Tiềm năng sinh lợi, giá trị cổ phần hoặc quyền lợi đi kèm.

7.Những kết quả kinh doanh mà doanh nghiệp đã đạt được 

Một ý vô cùng quan trọng cuối cùng trong chương này mà các nhà đầu tư muốn tìm hiểu là những gì mà doanh nghiệp đã thực hiện cho đến nay và các mục tiêu mà doanh nghiệp dự định sẽ đạt được trong tương lai.

Hãy làm nổi bật những kết quả tích cực, ví dụ như khách hàng tiềm năng của doanh nghiệp đã đặt mua một số lượng lớn sản phẩm / dịch vụ hay những giá trị mà doanh nghiệp có thể cung cấp tới cho khách hàng.

Nhìn chung, để thiết lập nội dung cho phần đầu của bản kế hoạch kinh doanh này, doanh nghiệp có thể đặt ra một số câu hỏi sau:

  • Mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp là gì?
  • Phân khúc thị trường mục tiêu và chân dung khách hàng là gì?
  • Doanh nghiệp đã đạt được những gì và mục tiêu kỳ vọng trong tương lai là gì?
  • Doanh nghiệp cần kêu gọi vốn bao nhiêu? 

Bước 2. Phân tích thị trường, đối thủ 

Ở phần này của kế hoạch kinh doanh, doanh nghiệp cần trả lời những câu hỏi sau: Doanh nghiệp đang bán sản phẩm gì? Doanh nghiệp đang giải quyết các vấn đề phát sinh như thế nào? Đâu là thị trường mục tiêu và đối thủ cạnh tranh? Sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp có lợi thế gì?

Các yếu tố trong phân tích đối thủ cạnh tranh
Các yếu tố trong phân tích đối thủ cạnh tranh

Đối với phần này, doanh nghiệp cần liệt kê một số ý chính sau:

1.Vấn đề và giải pháp mà doanh nghiệp cung cấp (Problem & Solution)

Doanh nghiệp cần xác định rõ vấn đề và “điểm đau” của khách hàng để đưa ra giải pháp phù hợp. Khi hiểu được khó khăn của khách hàng, doanh nghiệp có thể trình bày giải pháp cụ thể: đó là gì, được cung cấp như thế nào, lợi ích mang lại, và các gói sản phẩm/dịch vụ khác nhau.

Ngay cả khi các giải pháp hiện tại còn tốn kém hoặc phức tạp, doanh nghiệp vẫn nên đề cập để nhà đầu tư và đối tác hiểu rõ cách sản phẩm/dịch vụ giải quyết vấn đề khách hàng và tạo ra giá trị thực tế.

2.Chân dung khách hàng mục tiêu của doanh nghiệp (Buyer Persona) 

Chân dung khách hàng (Buyer Persona) là hồ sơ về khách hàng lý tưởng, bao gồm nhân khẩu học, sở thích, hành vi và các yếu tố quyết định việc mua hàng.

Được xây dựng từ nghiên cứu thị trường, dữ liệu thực tế và các giả định có cơ sở, buyer persona giúp doanh nghiệp tập trung vào khách hàng tiềm năng, phát triển sản phẩm phù hợp và tổ chức hiệu quả đội ngũ marketing, bán hàng và chăm sóc khách hàng.

Kết quả là tăng tỷ lệ chuyển đổi, nâng cao mức độ hài lòng và giá trị đơn hàng, đồng thời xây dựng tệp khách hàng trung thành.

3.Đối thủ cạnh tranh của doanh nghiệp (Competitor) 

Bên cạnh việc xác định chân dung khách hàng, việc nêu rõ đối thủ cạnh tranh cũng rất quan trọng trong kế hoạch kinh doanh. Doanh nghiệp cần làm nổi bật cách giải pháp của mình khác biệt hoặc vượt trội so với các sản phẩm/dịch vụ khách hàng đang cân nhắc, bao gồm cả đối thủ trực tiếp và gián tiếp.

Có thể áp dụng mô hình SWOT để phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức, so sánh với đối thủ nhằm tối ưu điểm mạnh, tận dụng cơ hội và khắc phục điểm yếu. Để xây dựng phần này, doanh nghiệp nên trả lời các câu hỏi:

  • Khách hàng mục tiêu là ai và có đặc điểm gì?
  • Vấn đề chính của khách hàng là gì?
  • Giải pháp doanh nghiệp cung cấp là gì?
  • Đối thủ cạnh tranh là ai và điểm mạnh, điểm yếu của họ ra sao?

Bước 3. Xác định mục tiêu kinh doanh

Trong kế hoạch kinh doanh, doanh nghiệp cần nêu rõ mục tiêu dài hạn hoặc trong khoảng thời gian cụ thể, đảm bảo khả thi và phù hợp với năng lực thực tế. Mục tiêu càng cụ thể càng giúp nhà đầu tư và người đọc hiểu được hướng đi của doanh nghiệp.

Doanh nghiệp có thể áp dụng mô hình SMART để đặt mục tiêu: Specific (Cụ thể), Measurable (Đo lường được), Actionable (Khả thi), Relevant (Liên quan) và Time-Bound (Thời hạn hoàn thành). Mô hình này giúp xác định mục tiêu phù hợp với chiến lược kinh doanh, nhận diện được cơ hội và rủi ro, từ đó hoàn thiện quy trình kinh doanh.

Sau khi xác định mục tiêu, việc giao mục tiêu đúng người, đúng việc là cần thiết để nâng cao khả năng hoàn thành. Để quản lý mục tiêu khoa học và dễ theo dõi tiến độ, nhà quản lý có thể sử dụng MISA AMIS CRM, giúp đo lường tình hình thực hiện và tối ưu hiệu quả đạt mục tiêu.

MISA AMIS CRM giúp CEO và Sales Manager thiết lập và giao mục tiêu doanh số chi tiết cho từng cá nhân, bộ phận hoặc toàn doanh nghiệp. Hệ thống cho phép phân chia mục tiêu theo tháng, quý hoặc năm, đồng thời hỗ trợ nhiều loại mục tiêu khác nhau như doanh thu, số lượng đơn hàng, khách hàng mới hay giá trị hợp đồng.

Giao mục tiêu doanh số MISA AMIS CRM
MISA AMIS CRM – công cụ giao mục tiêu doanh số & theo dõi tình hình thực hiện khoa học

Dùng thử miễn phí FULL Tính năng

Việc giao mục tiêu trực tiếp trên hệ thống giúp nhân viên nắm rõ nhiệm vụ, giảm sai sót và đảm bảo mọi hoạt động bán hàng được thực hiện đúng định hướng.

Tính năng nổi bật của MISA AMIS CRM:

  • Điều chỉnh mục tiêu linh hoạt: Cho phép cập nhật ngay khi thị trường hoặc tình hình kinh doanh thay đổi, thông báo tự động tới nhân viên.
  • Phân tích xu hướng kinh doanh: Dựa trên dữ liệu lịch sử và hiện tại, giúp dự đoán và tối ưu mục tiêu doanh số.
  • Quản lý hiệu suất và hỗ trợ nhân viên: Xác định ai đang hoạt động tốt, ai cần hỗ trợ để nâng cao hiệu quả toàn bộ đội ngũ.
  • Tích hợp trên mobile app: Lãnh đạo và nhân viên có thể theo dõi mục tiêu và báo cáo mọi lúc, mọi nơi.

MISA AMIS CRM không chỉ hỗ trợ giao mục tiêu doanh số, mà còn cung cấp báo cáo trực quan dưới dạng biểu đồ và tùy chỉnh theo thời gian thực, giúp nhà quản lý dễ dàng theo dõi tiến độ thực hiện.

Với hơn 50+ báo cáo kinh doanh đa chiều, hệ thống cho phép đánh giá hiệu suất nhân viên, xác định ai đang hoạt động tốt, ai cần hỗ trợ, đồng thời nắm bắt tình hình thị trường theo hiệu suất bán hàng từng khu vực.

MISA AMIS CRM báo cáo & hỗ trợ phân tích xu hướng kinh doanh hiệu quả

Cùng với đó, dựa trên dữ liệu lịch sử và hiện tại, MISA AMIS CRM có thể phân tích xu hướng kinh doanh, giúp nhà quản lý điều chỉnh mục tiêu doanh số sao cho phù hợp với tình hình thực tế.


Bước 4. Xây dựng kế hoạch triển khai

Doanh nghiệp sẽ làm thế nào để nắm lấy cơ hội và biến nó thành lợi thế ? Phần này bao gồm kế hoạch marketing & bán hàng, cách vận hành doanh nghiệp cũng như cách doanh nghiệp đo lường thành công.

1.Xây dựng chiến lược kinh doanh

Định vị doanh nghiệp trên thị trường (Positioning)

Định vị là cách doanh nghiệp giới thiệu và truyền thông thương hiệu tới khách hàng. Doanh nghiệp của anh/chị có phải là nguồn cung cấp sản phẩm / dịch vụ giá rẻ hay một thương hiệu cao cấp? Có sản phẩm / dịch vụ nào của doanh nghiệp mà đối thủ cạnh tranh không cung cấp hay không?

Để định vị doanh nghiệp trong bản kế hoạch kinh doanh, anh/chị có thể trả lời các câu hỏi sau:

  • Doanh nghiệp cung cấp các tính năng hoặc lợi ích khác biệt nào với đối thủ?
  • Nhu cầu và mong muốn của khách hàng của doanh nghiệp là gì?
  • Đối thủ cạnh tranh của doanh nghiệp tự định vị như thế nào?
  • Làm thế nào để có thể phân biệt doanh nghiệp với các đối thủ? Nói cách khác, tại sao một khách hàng nên chọn doanh nghiệp thay vì đối thủ?

Định giá sản phẩm (Pricing) 

Việc định giá sản phẩm hay dịch vụ thường không phải là điều dễ dàng đối với nhiều doanh nghiệp. Khi định giá sản phẩm quá cao, doanh nghiệp sẽ bỏ qua những cơ hội bán hàng và những khách hàng tiềm năng có giá trị. Nhưng khi định giá sản phẩm quá thấp, doanh nghiệp sẽ mất đi những khoản doanh thu bán hàng quan trọng. Vì vậy, việc lên chiến lược định giá sản phẩm phù hợp là điều mà các nhà quản lý cần chú trọng.

Trên thực tế, có rất nhiều chiến lược định giá sản phẩm đang được áp dụng trên thế giới và cho nhiều ngành nghề khác nhau. Vậy các chiến lược định giá sản phẩm đó là gì?

Về cơ bản, doanh nghiệp có thể áp dụng 10 chiến lược định giá sản phẩm phổ biến như:

  • Định giá sản phẩm cạnh tranh (Competition-Based Pricing Strategy)
  • Định giá theo chi phí (Cost-Based Pricing)
  • Định giá xâm nhập thị trường (Penetration Pricing Strategy)
  • Định giá tiết kiệm (Economy Pricing Strategy)
  • Định giá Premium (Premium Pricing Strategy)
  • Định giá Freemium (Freemium Pricing Strategy)
  • Định giá theo tâm lý khách hàng (Psychology Pricing Strategy)
  • Định giá theo gói sản phẩm (Bundle Pricing Strategy)
  • Định giá theo giá trị (Value-Based Pricing Strategy)
  • Định giá linh động (Dynamic Pricing Strategy)

Phân phối sản phẩm (Distribution) 

Phân phối là cách doanh nghiệp đưa sản phẩm của mình tới tay khách hàng. Mỗi ngành đều có các kênh phân phối khác nhau, và cách tốt nhất để tạo ra kế hoạch phân phối là phỏng vấn những người khác trong ngành của bạn để tìm hiểu mô hình của họ. Dưới đây là một số mô hình phân phối phổ biến:

Phân phối là cách doanh nghiệp đưa sản phẩm của mình tới tay khách hàng
Phân phối là cách doanh nghiệp đưa sản phẩm của mình tới tay khách hàng
  • Trực tiếp (Direct): Bán trực tiếp cho người tiêu dùng 
  • Phân phối bán lẻ (Retail distribution): Thông qua các doanh nghiệp phân phối lớn có các sản phẩm tổng hợp từ nhiều nhà cung cấp khác nhau.
  • Đại diện của nhà sản xuất: Đây là những người có mối quan hệ với các nhà bán lẻ, nhà phân phối và sẽ làm việc để bán sản phẩm của doanh nghiệp vào kênh thích hợp. Việc của doanh nghiệp là cho họ một khoản hoa hồng 

Quản trị rủi ro

Cuối cùng, kế hoạch kinh doanh của doanh nghiệp nên nêu ra chi tiết các giả định chính, trong đó bao gồm các rủi ro mà doanh nghiệp có thể gặp phải. Khi doanh nghiệp đã xác định được các giả định của mình, doanh nghiệp có thể tìm cách chứng minh rằng giả định đó là chính xác. Càng nhiều giả định được giảm thiểu, doanh nghiệp càng có nhiều khả năng sẽ thành công.

Một số câu hỏi mà doanh nghiệp cần trả lời để thiết lập được phần này trong bản kế hoạch kinh doanh có thể được kể đến như:

  • Các kênh tiếp thị, truyền thông hiệu quả của doanh nghiệp là gì?
  • Doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược định giá sản phẩm nào?
  • Các chiến lược định giá của doanh nghiệp khác gì so với đối thủ?
  • Những rủi ro mà doanh nghiệp có thể lường trước được là gì? 

2.Xây dựng Kế hoạch marketing để hỗ trợ kế hoạch kinh doanh

Phần kế hoạch marketing cho biết cách doanh nghiệp dự định tiếp cận với phân đoạn thị trường mục tiêu, bán hàng trong đó, định giá sản phẩm cho phù hợp và loại hoạt động và quan hệ đối tác nào mà doanh nghiệp cần. Hãy đảm bảo rằng doanh nghiệp đã xác định rõ ràng thị trường mục tiêu và buyer persona trước đó.

Tải ngay mẫu Kế hoạch Marketing để hoàn thiện kế hoạch kinh doanh

Bước 5. Xây dựng nguồn lực

Các nhà đầu tư luôn tìm kiếm các team tuyệt vời để hiện thực hóa những ý tưởng tuyệt vời. Trong phần này, hãy mô tả nguồn lực nhân sự hiện tại mà doanh nghiệp đang sở hữu và những người mà doanh nghiệp cần bổ sung trong tương lai.

1.Đội ngũ quản lý (Management team) 

Ở phần này, hãy giới thiệu rõ những nhà lãnh đạo của doanh nghiệp và nói rõ chủ trương và chiến lược mà họ đề ra cho doanh nghiệp. 

Một đội ngũ quản lý tuyệt vời cũng cho thấy rằng doanh nghiệp đã sẵn sàng để phát triển và thành công. Một đội ngũ quản lý điển hình bao gồm thông tin cơ bản của mỗi thành viên trong nhóm với đánh giá về trình độ, kinh nghiệm và các thành công có liên quan của họ. 

2.Cơ cấu tổ chức (Organization Chart) 

Việc mô tả những vai trò chính trong doanh nghiệp cũng là một nội dung cần thiết của mỗi bản kế hoạch kinh doanh. Khi nhìn vào cơ cấu tổ chức, các nhà đầu tư cũng có thể hiểu rõ hơn doanh nghiệp của anh/chị đang hoạt động như thế nào. Các nhà quản lý cũng có thể nhìn ra được vị trí nào còn thiếu cần bổ sung trong tương lai.

Bước 6. Thiết lập kế hoạch tài chính

Kế hoạch kinh doanh của doanh nghiệp không thể đầy đủ nếu thiếu đi phần báo cáo tài chính. Trong phần này cần những ý chính sau.

1.Dự báo doanh số (Sales Forecast) 

Dự báo doanh số là dự đoán của doanh nghiệp về doanh số mà doanh nghiệp có thể đạt được trong tương lai. Nếu doanh số được dự đoán là tăng, doanh nghiệp có thể được nhìn nhận là phát triển tốt và có khả năng đạt được lợi nhuận cao.

Doanh nghiệp có thể mô tả doanh số bán hàng dự kiến dưới dạng bảng và kẻ thành nhiều hàng. Với mỗi hàng ứng với một sản phẩm / dịch vụ cốt lõi mà doanh nghiệp đang cung cấp, bên dưới đó sẽ có một hàng miêu tả COGS (chi phí giá vốn) tương ứng. 

2.Báo cáo lợi nhuận (Income Statement) 

Báo cáo lợi nhuận giúp cho doanh nghiệp biết được mình đang lãi hay lỗ và có lợi nhuận hay không.

Báo cáo lợi nhuận thường có những yếu tố chính như:

  • Doanh số: Đến từ dự báo doanh số của doanh nghiệp hoặc doanh thu mà doanh nghiệp tạo ra
  • Giá vốn hàng bán (COGs): Chi phí sản phẩm, chi phí sản xuất, chi phí đầu vào,…
  • Tổng lợi nhuận: Được tính bằng cách lấy doanh số trừ đi tổng chi phí bán sản phẩm. 
  • Chi phí hoạt động: bao gồm tất cả các chi phí liên quan đến việc điều hành doanh nghiệp như: chi phí thuê nhân sự, chi phí phát triển sản phẩm, chi phí quảng cáo,…
  • Tổng chi phí: là chi phí hoạt động cộng thêm lãi suất, thuế, khấu hao và trả góp.
  • Lợi nhuận ròng: là con số thể hiện doanh nghiệp đã kiếm được lợi nhuận hay bị thua lỗ trong một tháng hoặc năm cụ thể.

3.Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Cash Flow Statement) 

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo dõi số tiền mà doanh nghiệp đang sở hữu  tại bất kỳ thời điểm nào.

Một báo cáo lưu chuyển tiền tệ điển hình được tính bằng công thức: Số tiền ban đầu + (Số tiền vào – Số tiền ra ) = Số tiền hiện có

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ sẽ cho doanh nghiệp thấy thời điểm nào số tiền mà doanh nghiệp sở hữu đang ít nhất. Điều quan trọng nhất là báo cáo này sẽ giúp doanh nghiệp tính ra số tiền cần gọi vốn hoặc vay vốn để phát triển doanh nghiệp.

4.Bảng cân đối kế toán (Balance Sheet) 

Bảng cân đối kế toán sẽ cung cấp tổng quan về tình hình tài chính của doanh nghiệp. Bảng cân đối kế toán cũng giúp doanh nghiệp liệt kê các tài sản, các khoản nợ và vốn chủ sở hữu. 

Bước 7. Đánh giá & tối ưu kế hoạch kinh doanh

Một kế hoạch kinh doanh được thiết lập dựa trên những giả định về thị trường, khách hàng và nội lực của doanh nghiệp. Tuy nhiên, các yếu tố này thường thay đổi theo thời gian, đôi khi theo những cách khó đoán định.

Việc đánh giá kế hoạch kinh doanh giúp doanh nghiệp xác định liệu các giả định ban đầu còn phù hợp hay không và điều chỉnh kế hoạch để phản ánh thực tế mới. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các CEO, những người cần nhìn xa và nắm bắt kịp thời các cơ hội hoặc mối đe dọa tiềm ẩn.

Đánh giá & tối ưu là bước quan trọng để hoàn thành kế hoạch kinh doanh

1.So sánh với mục tiêu ban đầu

Đầu tiên, hãy so sánh tiến độ thực tế của doanh nghiệp với các mục tiêu đã đề ra. Điều này bao gồm việc phân tích các chỉ số tài chính như doanh thu, lợi nhuận, chi phí, cũng như các chỉ số phi tài chính như thị phần và nhận diện thương hiệu. Nếu doanh nghiệp không đạt được các mục tiêu này, cần xác định nguyên nhân cụ thể và tìm kiếm giải pháp khắc phục.

2.Phân tích tác động từ môi trường kinh doanh

Tiếp theo, tiến hành phân tích SWOT để xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp. Đồng thời, sử dụng mô hình PESTEL để xem xét các yếu tố bên ngoài như chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, môi trường và luật pháp. Những phân tích này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về tình hình hiện tại và định hướng cho các điều chỉnh cần thiết.

3.Đề xuất và triển khai điều chỉnh

Dựa trên những phân tích vừa thực hiện, doanh nghiệp có thể cần cập nhật mục tiêu kinh doanh, điều chỉnh chiến lược hoặc tái phân bổ nguồn lực. Chẳng hạn, nếu thị trường có sự thay đổi lớn, việc điều chỉnh chiến lược tiếp cận khách hàng hoặc tối ưu hóa quy trình sản xuất có thể là bước đi cần thiết.

4.Theo dõi và phản hồi liên tục

Sau khi điều chỉnh kế hoạch, việc theo dõi tiến độ là vô cùng quan trọng. CEO cần có hệ thống giám sát liên tục để đo lường hiệu quả của các điều chỉnh và thực hiện các thay đổi bổ sung khi cần thiết. Phản hồi liên tục từ các bộ phận và thị trường sẽ giúp doanh nghiệp nhanh chóng thích nghi với các thay đổi, đảm bảo rằng chiến lược kinh doanh luôn phù hợp với bối cảnh mới.

Lúc này, phần mềm MISA AMIS CRM sẽ phát huy mạnh mẽ khả năng của mình khi có thể tự động tổng hợp dữ liệu kinh doanh để tạo ra các báo cáo toàn diện về hiệu suất bán hàng và tiến độ mục tiêu. Các báo cáo này giúp ban lãnh đạo đưa ra quyết định dựa trên thông tin chính xác và đầy đủ.

Dựa trên kết quả thực hiện mục tiêu, nhà quản lý có thể sử dụng dữ liệu từ MISA AMIS CRM để đánh giá lại chiến lược bán hàng, đưa ra các cải tiến và tối ưu hóa quy trình làm việc cho những kỳ kinh doanh tiếp theo.

Dùng thử AMIS CRM miễn phí

6. Mẫu lập kế hoạch kinh doanh miễn phí .

Mời anh/chị BẤM VÀO ẢNH để tải về toàn bộ Mẫu kế hoạch kinh doanh trên excel

7. Lưu ý khi xây dựng kế hoạch kinh doanh hiệu quả

1.Bản kế hoạch kinh doanh nên ngắn gọn

Doanh nghiệp nên xây dựng bản kế hoạch kinh doanh một cách ngắn gọn và trình bày những thông tin nào thật sự quan trọng và cần thiết. Bởi sẽ không có nhà đầu tư hay bất cứ ai muốn đọc một bản kế hoạch kinh doanh dài 40 trang hoặc 100 trang.

Nếu có những thông tin như bảng biểu hay biểu đồ, doanh nghiệp có thể đưa chúng vào phần phụ lục của mình để cho những nội dung chính được ngắn gọn hơn. 

2.Bản kế hoạch kinh doanh nên được viết dễ hiểu

Hạn chế dùng những từ “đao to búa lớn” hay những từ quá vĩ mô thường xuyên trong bản kế hoạch kinh doanh. Hãy sử dụng từ ngữ lịch sự và dễ hiểu để các nhà đầu tư hay đội ngũ nhân viên không quá đau đầu khi đọc bản kế hoạch kinh doanh

3.Thường có phụ lục kế hoạch kinh doanh

Phụ lục cho kế hoạch kinh doanh của doanh nghiệp không phải là một phần bắt buộc, nhưng đây là cách hữu ích để doanh nghiệp có thể mô tả kỹ hơn bất kỳ biểu đồ, bảng biểu, định nghĩa, ghi chú hoặc thông tin quan trọng nào khác chưa có trong kế hoạch kinh doanh.

8. Tổng kết

Lập kế hoạch kinh doanh đòi hỏi thời gian và công sức nghiên cứu, phân tích và lập chi tiết. Một kế hoạch tốt không chỉ định hướng doanh nghiệp, mà còn thuyết phục nhà đầu tư, đối tác và nhân viên, giúp triển khai hiệu quả và tăng cơ hội thành công.

Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 1 Trung bình: 5]
Tuyến Phạm
Tác giả
Giám đốc Kinh doanh tại MISA