Trong môi trường kinh doanh hiện đại, tiền lương không chỉ là mối quan tâm hàng đầu của người lao động mà còn là yếu tố then chốt trong quản trị nhân sự hiệu quả. Tuy nhiên, thực tế cho thấy vẫn còn nhiều chuyên viên C&B và kế toán chưa nắm rõ các cách tính lương phổ biến hiện nay. Nhằm hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng chính sách lương minh bạch, khoa học và phù hợp với quy định pháp luật, MISA AMIS xin chia sẻ các công thức tính lương cơ bản và chi tiết theo từng hình thức chi trả cụ thể.
1. Tiền lương là gì?
Theo Điều 90 Bộ luật Lao động 2019, tiền lương là khoản mà người sử dụng lao động chi trả cho người lao động dựa trên thỏa thuận để thực hiện công việc đã giao. Lương bao gồm:
-
Mức lương theo công việc hoặc chức danh
-
Các khoản phụ cấp lương
-
Các khoản bổ sung khác
Tiền lương phải đảm bảo không thấp hơn mức lương tối thiểu vùng và cần được trả công bằng, không phân biệt giới tính hay tính chất công việc nếu giá trị đóng góp là như nhau.
Ý nghĩa của tiền lương
Đối với người lao động:
-
Đảm bảo đời sống, chi tiêu cá nhân
-
Là động lực làm việc, nâng cao tinh thần trách nhiệm
-
Thể hiện giá trị và năng lực cá nhân
Đối với doanh nghiệp:
-
Là một phần trong chi phí vận hành
-
Giúp thu hút và giữ chân nhân sự chất lượng
-
Ổn định lực lượng lao động và giảm chi phí tuyển dụng
Những căn cứ để tính lương:
- Hợp đồng lao động
- Bảng chấm công
- Giấy tờ xác nhận hoàn thành công việc, số lượng sản phẩm trong trường hợp tính lương khoán hoặc theo sản phẩm
- Quy chế lương thưởng và chính sách đãi ngộ của doanh nghiệp
- Mức lương tối thiểu vùng
- Tỉ lệ trích, khấu trừ các khoản theo lương
- Mức lương đóng bảo hiểm
====> Xem thêm: Lương 3P là gì? Cách tính lương 3P cho nhân viên chính xác nhất
2. Các phương pháp tính lương phổ biến trong doanh nghiệp
Có nhiều cách tính lương trong doanh nghiệp mà nhà quản lý cần phải biết để quản lý nhân sự hiệu quả. Một trong những cách phổ biến là tính lương theo giờ làm việc, trong đó mức lương được xác định dựa trên số giờ mà nhân viên đã làm trong khoảng thời gian cụ thể.
2.1. Cách tính lương theo thời gian
Lương theo giờ là mức tiền trả cho mỗi giờ làm việc. Nếu trong hợp đồng lao động, lương được thỏa thuận theo tháng, tuần, hoặc ngày, có thể tính lương giờ bằng cách chia lương ngày cho số giờ làm việc tiêu chuẩn trong ngày, theo Điều 105 Bộ luật Lao động 2019.
Công thức:
Ví dụ:
Anh A có mức lương 300.000 VNĐ/ngày, làm việc 8 giờ/ngày
→ Lương giờ = 300.000 / 8 = 37.500 VNĐ
→ Làm 6 giờ/ngày thì lương ngày = 37.500 × 6 = 225.000 VNĐ
Ưu điểm: Dễ áp dụng, thu nhập ổn định
Nhược điểm: Không thúc đẩy tăng năng suất nếu không có chính sách thưởng đi kèm
2.2. Cách tính lương theo tháng
Lương theo tháng là khoản thanh toán được thực hiện một lần hoặc hai lần mỗi tháng, tùy theo thỏa thuận giữa doanh nghiệp và người lao động. Cả hai bên sẽ thống nhất thời điểm chi trả theo chu kỳ cố định.
Công thức:
Ví dụ:
Lương tháng 10.000.000 VNĐ, làm 22 ngày công thực tế trong tháng có 26 ngày làm việc
→ Lương = 10.000.000 / 26 × 22 = 8.461.538 VNĐ
2.3. Cách tính lương theo tuần
Cách tính lương theo tuần thường được doanh nghiệp thực hiện trong chu kỳ 7 ngày. Sau khi hoàn thành một tuần, lương sẽ được chi trả cho người lao động để họ trang trải các chi phí sinh hoạt.
Công thức:
Ví dụ:
Lương tháng 7.000.000 VNĐ
→ Lương tuần = (7.000.000 × 12) / 52 ≈ 1.615.385 VNĐ
2.4. Cách tính lương theo ngày
Cách tính lương theo ngày thường chỉ phù hợp với một số lĩnh vực nhất định, với việc lương được xác định và trả ngay sau khi hoàn thành công việc.
Công thức:
Ví dụ 1:
Lương tháng 9.000.000 VNĐ, 22 ngày công → Lương ngày = 9.000.000 / 22 = 409.091 VNĐ
Ví dụ 2:
Lương tuần 2.000.000 VNĐ, làm 5 ngày → Lương ngày = 2.000.000 / 5 = 400.000 VNĐ
2.5. Cách tính lương theo sản phẩm
Theo Điều 97 của Bộ luật Lao động 2019, người lao động nhận lương theo sản phẩm sẽ được trả lương theo thỏa thuận ban đầu giữa hai bên. Nếu công việc kéo dài qua nhiều tháng, người lao động sẽ được tạm ứng lương hàng tháng dựa trên khối lượng công việc đã hoàn thành trong tháng đó.
Công thức chung:
Các hình thức:
-
Lương theo sản phẩm cá nhân
-
Lương theo sản phẩm tập thể
-
Lương sản phẩm có thưởng
Ưu điểm: Gắn liền năng suất với thu nhập
Nhược điểm: Dễ gây áp lực, ảnh hưởng chất lượng nếu không có kiểm soát
2.6. Cách tính lương theo doanh thu
Hiện nay, pháp luật chưa có quy định cụ thể về cách tính tiền lương thưởng dựa trên doanh thu, do việc này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như vị trí công việc, chỉ tiêu cá nhân, và tính chất công việc. Mỗi nhân viên trong doanh nghiệp sẽ có phương pháp tính lương thưởng riêng dựa trên đánh giá hiệu quả làm việc.
Công thức:
Ví dụ:
Chị B có lương cứng 7 triệu VNĐ, vượt chỉ tiêu doanh số 50 triệu, được thưởng 5%
→ Tiền thưởng = 50 triệu × 5% = 2.500.000
→ Tổng lương = 7.000.000 + 2.500.000 = 9.500.000 VNĐ
Ưu điểm: Khuyến khích tăng doanh số
Nhược điểm: Dễ ảnh hưởng chất lượng dịch vụ nếu chỉ chạy theo doanh thu
2.7. Cách tính lương khoán
Tiền lương khoán là khoản lương trả cho người lao động theo hình thức khoán, dựa trên khối lượng, chất lượng công việc và thời gian hoàn thành đã thỏa thuận trước.
Công thức:
Ví dụ:
Mức khoán 10 triệu VNĐ, hoàn thành 90%
→ Lương nhận = 10.000.000 × 90% = 9.000.000 VNĐ
====> Xem thêm: Tổng hợp các công cụ tính lương cho nhân viên phổ biên
3. Cách tính lương làm thêm giờ
3.1 Làm thêm ngày thường
Vào ngày thường, lương làm thêm phải ít nhất bằng 150% mức lương hàng ngày. Để tính lương cho giờ làm thêm, bạn nhân lương giờ theo mức này.
Công thức:
Ví dụ:
Lương tháng 8.000.000 VNĐ, 22 ngày làm việc
→ Lương ngày = 8.000.000 / 22 = 363.636 VNĐ
→ Lương làm thêm 1 giờ = (363.636 × 150%) / 8 ≈ 68.182 VNĐ
3.2. Cách tính lương làm thêm vào ngày Chủ nhật
Theo quy định hiện hành, khi người lao động làm thêm vào ngày nghỉ hằng tuần (chủ nhật), họ sẽ được trả ít nhất 200% mức lương cơ bản của ngày làm việc bình thường, chưa bao gồm tiền lương của ngày nghỉ nếu người lao động không làm việc.
Công thức tính:
Ví dụ: Anh A có mức lương tháng là 8.000.000 VNĐ. Trong tháng có 22 ngày công chuẩn, anh làm thêm 1 ngày vào Chủ nhật.
-
Lương cơ bản ngày = 8.000.000 / 22 = 363.636 VNĐ
-
Lương làm thêm Chủ nhật = 363.636 × 200% = 727.272 VNĐ
Như vậy, tiền lương anh A nhận được cho một ngày làm thêm vào Chủ nhật là 727.272 VNĐ.
3.3. Cách tính lương làm thêm vào ngày lễ, Tết
Khi người lao động làm thêm vào ngày lễ, Tết hoặc ngày nghỉ có hưởng lương, theo quy định tại Điều 98 Bộ luật Lao động 2019, tiền lương làm thêm phải ít nhất bằng 300% lương cơ bản ngày, chưa bao gồm lương của ngày lễ nếu người lao động được nghỉ và hưởng nguyên lương.
Công thức tính:
Ví dụ: Chị B có mức lương tháng là 6.000.000 VNĐ. Doanh nghiệp áp dụng 26 ngày công chuẩn trong tháng. Chị làm thêm vào một ngày lễ.
-
Lương cơ bản ngày = 6.000.000 / 26 = 230.769 VNĐ
-
Lương làm thêm lễ, Tết = 230.769 × 300% = 692.307 VNĐ
====> Xem thêm: Hướng dẫn cách tính lương ngày nghỉ lễ, nghỉ bù theo quy định mới nhất
4. Cách tính lương cho một số trường hợp đặc biệt
Việc tính lương trong một số trường hợp đặc biệt đòi hỏi sự linh hoạt và tuân thủ đúng quy định của pháp luật lao động. Dưới đây là hướng dẫn cách tính lương trong những tình huống phổ biến mà bộ phận nhân sự cần lưu ý:
4.1. Cách tính lương trong trường hợp nghỉ phép có lương
Theo Điều 111 và Điều 112 Bộ luật Lao động 2019, người lao động làm việc đủ 12 tháng trở lên sẽ được nghỉ hằng năm với mức hưởng nguyên lương từ 12 đến 16 ngày (tùy theo tính chất công việc). Cứ mỗi 5 năm làm việc tại cùng một doanh nghiệp, người lao động được cộng thêm 1 ngày phép năm.
Ngoài ra, theo Điều 115, người lao động được nghỉ hưởng nguyên lương trong các ngày lễ, Tết như sau:
-
Tết Dương lịch: 01 ngày (1/1)
-
Tết Âm lịch: 05 ngày
-
Ngày Chiến thắng 30/4: 01 ngày
-
Ngày Quốc tế Lao động 1/5: 01 ngày
-
Quốc khánh: 02 ngày (2/9 và 1 ngày liền kề)
-
Giỗ Tổ Hùng Vương: 01 ngày (10/3 Âm lịch)
-
Kết hôn: 03 ngày
-
Con kết hôn: 01 ngày
-
Tang lễ cha/mẹ ruột, cha/mẹ nuôi, vợ/chồng, con: 03 ngày
-
Lao động nước ngoài: được nghỉ thêm 1 ngày lễ dân tộc + 1 ngày Tết cổ truyền của nước họ.
Cách tính lương những ngày nghỉ phép có lương:
4.2. Cách tính lương khi người lao động nghỉ việc
Có 2 trường hợp nghỉ việc phổ biến ảnh hưởng đến cách tính lương:
-
Nghỉ việc do lỗi của người lao động: không được thanh toán lương trong thời gian vi phạm, hoặc có thể bị xử lý kỷ luật theo quy định.
-
Nghỉ việc do lỗi của doanh nghiệp: người lao động được thanh toán đầy đủ tiền lương cho những ngày đã làm việc, cộng thêm các khoản bồi thường nếu có theo hợp đồng và pháp luật.
Trường hợp ngừng việc do yếu tố khách quan (thiên tai, dịch bệnh, thiếu điện nước, nguyên vật liệu…):
-
Ngừng việc dưới 14 ngày: Người lao động vẫn được trả lương như trong hợp đồng.
-
Ngừng việc trên 14 ngày: Hai bên sẽ thỏa thuận, nhưng không được thấp hơn mức lương tối thiểu vùng.
4.3. Cách tính lương trong tháng có 31 ngày
Nếu công ty áp dụng hình thức tính lương theo số ngày công chuẩn trong tháng, thì với tháng có 31 ngày và làm việc từ thứ 2 đến thứ 7, số ngày công chuẩn là 27 ngày.
Công thức tính lương trong tháng có 31 ngày:
Tương tự:
-
Tháng 30 ngày: công chuẩn là 26 ngày
-
Tháng 28 ngày: công chuẩn là 24 ngày
Phương pháp này đảm bảo tính công bằng và minh bạch cho cả doanh nghiệp và người lao động.
4.4. Cách tính lương tháng 13
Lương tháng 13 là khoản thưởng được nhiều doanh nghiệp áp dụng để khích lệ người lao động. Dưới đây là hai cách tính phổ biến:
Cách 1: Tính theo lương trung bình năm
-
Người lao động làm đủ 12 tháng:
Ví dụ: Anh A có mức lương trung bình năm là 15.000.000 VNĐ → Lương tháng 13 = 15.000.000 VNĐ
-
Người lao động làm chưa đủ 12 tháng:
Ví dụ: Chị B làm từ tháng 3 đến tháng 5 với mức lương 6.000.000 VNĐ/tháng → Lương tháng 13 = (3/12) × 6.000.000 = 1.500.000 VNĐ
Cách 2: Tính theo lương tháng 12
Nhiều doanh nghiệp chọn cách đơn giản:
Ví dụ: Nếu lương tháng 12 là 10.000.000 VNĐ → Lương tháng 13 = 10.000.000 VNĐ
Lưu ý: Việc có chi trả tháng 13 hay không, cũng như phương pháp tính, tùy thuộc vào quy chế lương thưởng nội bộ của từng doanh nghiệp. Doanh nghiệp nên công khai và quy định rõ trong hợp đồng hoặc quy chế để tránh tranh chấp.
====> Xem thêm: Hệ số lương là gì? Cách tính lương công chức theo hệ số mới nhất hiện nay
5. Những nguyên tắc tính lương trong doanh nghiệp
Trong hoạt động quản lý nhân sự, việc áp dụng những nguyên tắc tính lương rõ ràng và minh bạch không chỉ giúp doanh nghiệp duy trì sự công bằng mà còn góp phần thúc đẩy tinh thần làm việc và giữ chân người lao động. Dưới đây là những nguyên tắc tính lương cơ bản mà doanh nghiệp cần nắm rõ:
5.1. Kỳ hạn trả lương
Tùy theo hình thức hợp đồng và thỏa thuận giữa người lao động và doanh nghiệp, kỳ hạn trả lương có thể linh hoạt, cụ thể như sau:
-
Trả lương theo giờ, ngày hoặc tuần: Người lao động được nhận lương ngay sau khi hoàn thành công việc, hoặc có thể gộp lại theo thỏa thuận nhưng không quá 15 ngày kể từ ngày kết thúc công việc.
-
Trả lương theo tháng: Lương được thanh toán định kỳ hàng tháng hoặc chia thành 2 đợt/tháng (nửa tháng một lần), tùy vào quy định nội bộ của doanh nghiệp.
-
Trả lương theo sản phẩm hoặc khoán việc: Thời gian trả lương sẽ phụ thuộc vào tiến độ hoàn thành sản phẩm, khối lượng công việc và thỏa thuận cụ thể. Trong nhiều trường hợp, người lao động được tạm ứng lương theo tiến độ công việc đã thực hiện.
5.2. Nguyên tắc trả lương theo quy định pháp luật
Theo Điều 94 Bộ luật Lao động 2019, việc trả lương cho người lao động phải đảm bảo các nguyên tắc sau:
-
Trả đủ và đúng hạn: Doanh nghiệp có trách nhiệm thanh toán đầy đủ và đúng kỳ hạn đã thỏa thuận với người lao động, không được tự ý khấu trừ hoặc chậm trả nếu không có lý do chính đáng.
-
Tự do sử dụng tiền lương: Người lao động có toàn quyền quyết định việc chi tiêu tiền lương của mình. Người sử dụng lao động không được ép buộc người lao động sử dụng lương để mua hàng hóa hoặc dịch vụ do doanh nghiệp hoặc bên thứ ba cung cấp.
-
Chậm trả lương phải bồi thường: Trong trường hợp bất khả kháng khiến doanh nghiệp không thể trả lương đúng hạn, cần lưu ý:
-
Chậm dưới 15 ngày: Không phải bồi thường.
-
Chậm từ 15 ngày trở lên: Phải trả thêm một khoản lãi cho phần lương bị chậm, tính theo lãi suất tiền gửi có kỳ hạn 1 tháng do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố tại thời điểm thanh toán.
-
Nếu không có mức lãi suất cụ thể từ Ngân hàng Nhà nước, thì áp dụng lãi suất tiền gửi kỳ hạn 1 tháng của ngân hàng thương mại nơi doanh nghiệp mở tài khoản.
-
Lưu ý: Mỗi doanh nghiệp có thể áp dụng các phương pháp tính lương khác nhau (theo giờ, theo sản phẩm, theo thời gian…) tùy theo tính chất công việc và cơ cấu tổ chức. Tuy nhiên, nguyên tắc cốt lõi là đảm bảo tính công bằng, minh bạch và đúng pháp luật để tạo sự tin tưởng và gắn bó lâu dài từ phía người lao động.
6. Cách làm bảng tính lương trong Excel đơn giản, hiệu quả
Sử dụng Excel để lập bảng tính lương là phương pháp phổ biến trong nhiều doanh nghiệp nhờ tính linh hoạt, dễ tùy chỉnh và tiết kiệm chi phí. Để đảm bảo độ chính xác và chuyên nghiệp, người dùng cần thực hiện đúng các bước dưới đây:
Bước 1: Xác định bố cục bảng lương
Một bảng lương chuẩn cần có đầy đủ các thành phần sau:
-
Thông tin doanh nghiệp: Ghi rõ tên công ty, chi nhánh hoặc địa chỉ ở góc trên của bảng tính.
-
Tiêu đề bảng: Đặt tiêu đề “BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG” ở giữa, viết in hoa và in đậm để dễ nhận diện.
-
Thời gian lập bảng: Ghi rõ tháng và năm áp dụng bảng lương.
-
Nội dung chính của bảng: Bao gồm:
-
Thông tin cá nhân: Họ tên, mã nhân viên, bộ phận.
-
Bảng chấm công: Số công thực tế.
-
Mức lương cơ bản, phụ cấp, thưởng.
-
Các khoản tạm ứng.
-
Các khoản trích theo lương (BHXH, BHYT, BHTN, thuế TNCN).
-
Số tiền thực nhận.
-
-
Số tiền bằng chữ: Giúp xác minh lại tổng thu nhập sau tính toán.
-
Chữ ký xác nhận: Bao gồm người lập bảng, kế toán trưởng và giám đốc để đảm bảo tính pháp lý.
Mẹo: Có thể sử dụng Textbox (Insert > Text Box) để định vị bảng lương cố định trong trang Excel.
Bước 2: Tham chiếu thông tin người lao động
Thông tin như bậc lương và hệ số lương thường được lưu ở danh sách nhân sự hoặc trong hợp đồng lao động. Để tham chiếu dữ liệu:
-
Hàm sử dụng:
VLOOKUP
-
Cấu trúc hàm:
=VLOOKUP(B2, DanhSachNhanVien!A2:D100, 3, FALSE)
(Trong đó B2 là tên nhân viên, cột 3 là bậc lương hoặc hệ số lương)
Bước 3: Tham chiếu dữ liệu từ bảng chấm công
Để lấy số công thực tế hoặc số sản phẩm hoàn thành từ bảng chấm công:
-
Hàm sử dụng:
VLOOKUP
-
Cấu trúc hàm:
=VLOOKUP(B2, ChamCong!A2:D100, 4, FALSE)
(Trong đó cột 4 chứa số công thực tế)
Bước 4: Xác định khoản tạm ứng lương
Các khoản tạm ứng cần được theo dõi và cập nhật định kỳ:
-
Hàm sử dụng:
VLOOKUP
-
Cấu trúc hàm:
=VLOOKUP(B2, TamUng!A2:C100, 3, FALSE)
(Trong đó cột 3 chứa số tiền đã tạm ứng)
Bước 5: Tính các khoản trích theo lương
Gồm các khoản bảo hiểm và thuế thu nhập cá nhân:
-
BHXH, BHYT, BHTN:
Tính theo tỷ lệ quy định hiện hành (ví dụ 10.5% do người lao động đóng). -
Thuế TNCN:
Áp dụng biểu thuế lũy tiến từng phần.
Cần xác định:-
Tổng thu nhập chịu thuế.
-
Các khoản giảm trừ (giảm trừ gia cảnh, bảo hiểm…).
-
Áp dụng biểu thuế để tính số thuế phải nộp.
-
Bước 6: Tính số tiền thực nhận
Đây là khoản cuối cùng người lao động được lĩnh sau khi đã khấu trừ các khoản bắt buộc.
-
Công thức tổng quát:
-
Ví dụ Excel:
=H2 - I2 - J2
(Trong đó H2 là tổng thu nhập, I2 là tạm ứng, J2 là tổng khấu trừ)
Lưu ý: Doanh nghiệp nên tạo các sheet riêng biệt cho từng phần như: Danh sách nhân sự, Bảng chấm công, Tạm ứng, để dễ dàng quản lý và truy xuất bằng hàm.
7. Ứng dụng AMIS Tiền Lương: Giải pháp tính lương hiện đại
Trong thời đại số, việc tính lương bằng Excel truyền thống tiềm ẩn nhiều rủi ro như sai sót công thức, mất dữ liệu hoặc thiếu bảo mật. AMIS Tiền Lương – một phân hệ thuộc bộ phần mềm quản trị nhân sự AMIS HRM của MISA – ra đời như một giải pháp tính lương hiện đại, giúp doanh nghiệp tối ưu quy trình trả lương nhanh chóng, chính xác và minh bạch.
AMIS Tiền Lương là phần mềm quản lý và tính lương tự động, cho phép kết nối trực tiếp với các phân hệ khác như AMIS Chấm Công, AMIS Hồ Sơ Nhân Sự, AMIS Thuế – Bảo hiểm,… để tổng hợp dữ liệu và xử lý bảng lương theo đúng quy định pháp luật và chính sách nội bộ doanh nghiệp.
Một số tính năng nổi bật của AMIS Tiền Lương:
- Phần mềm được phát triển bởi công ty MISA – công ty công nghệ hàng đầu hiện nay với nhiều giải thưởng uy tín.
- AMIS Tiền Lương nằm trong bộ giải pháp AMIS HRM giúp doanh nghiệp quản trị nhân sự một cách toàn diện, tiết kiệm nhiều chi phí, nhân lực.
- Sản phẩm đã được rất nhiều doanh nghiệp trong nước tin dùng, điển hình như IVY moda, Trống Đồng Palace,… Các doanh nghiệp đều khẳng định phòng nhân sự tiết kiệm được nhiều công sức khi sử dụng MISA AMIS HRM.
Lợi ích khi sử dụng AMIS Tiền Lương
Tự động hóa toàn bộ quy trình tính lương
-
Dữ liệu chấm công, thưởng phạt, phụ cấp, bảo hiểm được liên kết đồng bộ, giúp hệ thống tự động tính lương chỉ trong vài phút.
-
Hạn chế tối đa sai sót do nhập tay, đảm bảo tính chính xác tuyệt đối.
Tính lương linh hoạt theo nhiều hình thức
-
Hỗ trợ tính lương theo thời gian, sản phẩm, khoán việc, hoặc tùy chỉnh theo đặc thù ngành nghề.
-
Áp dụng các công thức lương linh động, tùy theo từng phòng ban, vị trí.
Minh bạch và bảo mật thông tin lương
-
Nhân viên có thể tra cứu phiếu lương online qua AMIS Nhân viên trên web hoặc app điện thoại.
-
Phân quyền rõ ràng, chỉ người được ủy quyền mới được truy cập và điều chỉnh dữ liệu lương.
Tích hợp tính thuế và bảo hiểm
-
Tự động khấu trừ BHXH, BHYT, BHTN, Thuế TNCN theo quy định mới nhất.
-
Tạo nhanh bảng kê thanh toán, chứng từ lương, và các mẫu báo cáo cho cơ quan nhà nước.
Rút ngắn 80% thời gian xử lý bảng lương
-
Không cần tạo file Excel thủ công, sao chép – dán dữ liệu phức tạp.
-
Tính lương cho hàng trăm nhân viên chỉ trong vài click.
8. Kết luận
Tính lương không đơn giản chỉ là phép toán, mà còn là công cụ giúp doanh nghiệp xây dựng môi trường làm việc minh bạch, công bằng và tạo động lực cho người lao động. Hy vọng với những công thức tính lương phổ biến được MISA AMIS chia sẻ trên đây, các nhà quản lý nhân sự, kế toán và chủ doanh nghiệp sẽ có thêm thông tin hữu ích để vận hành hiệu quả hệ thống tiền lương trong tổ chức.