Chất lượng nguồn nhân lực luôn được các nhà quản trị doanh nghiệp quan tâm và tìm cách phát triển. Đặc biệt với bối cảnh kinh tế thị trường hội nhập sâu rộng như hiện nay, nhân tố con người ngày càng trở thành điểm cốt yếu trong chiến lược cạnh tranh giữa các công ty nội địa và quốc tế. Hãy cùng tìm hiểu chất lượng nguồn nhân lực là gì và những phương pháp cải thiện nguồn nhân lực hiệu quả ngay tại bài viết dưới đây.
Tải miễn phí Báo cáo đo lường và Chi phí nhân sự
1. Chất lượng nguồn nhân lực là gì?
Có khá nhiều quan điểm khác nhau được đưa ra bởi các nhà kinh tế học xoay quanh khái niệm chất lượng nguồn nhân lực.
Dưới góc độ kinh tế, chất lượng nguồn nhân lực là thuật ngữ diễn tả tổng quát về những đặc trưng phản ánh bản chất, tính đặc thù liên quan trực tiếp tới hoạt động sản xuất và phát triển của người lao động. Như vậy, chất lượng nguồn lực và năng suất lao động là hai yếu tố tỷ lệ thuận với nhau. Khi chất lượng nguồn lực cao sẽ kéo theo năng suất làm việc tăng và ngược lại.
Còn dưới góc độ chính trị – xã hội, nhiều nhà xã hội học cho rằng chất lượng nguồn nhân lực được đánh giá dưới chuẩn mực là một lực lượng lao động trung thành, chấp hành nghiêm túc chính sách, đường lối của Đảng và Nhà nước. Đồng thời đảm bảo về số lượng và chất lượng luôn đồng đều nhằm đáp ứng những nhu cầu cụ thể trong từng thời kỳ phát triển của nước Việt Nam nói chung và từng vùng lãnh thổ nói riêng.
Từ những khái niệm trên, có thể đúc kết được rằng: Chất lượng nguồn nhân lực là tổng thể tính chất, những nét đặc trưng và năng lực người lao động, góp phần trực tiếp vào năng suất lao động và sự phát triển của tổ chức.
Chất lượng nguồn nhân lực của một tổ chức được thể hiện qua 3 yếu tố:
- Trí lực: Trình độ học vấn, kiến thực chuyên môn, kỹ năng nghề nghiệp, khả năng giải quyết vấn đề, khả năng tư duy – tiếp thu – xử lý thông tin – áp dụng vào thực tế.
- Thể lực: Sức khỏe thể chất, khả năng chịu đựng, mức độ dẻo dai của cơ thể, nhằm đảm bảo hoàn thành công việc một cách hiệu quả, bền bỉ.
- Tâm lực: Sức khỏe tinh thần, khả năng kiểm soát cảm xúc, động lực làm việc, thái độ làm việc. Tâm lực bền vững giúp người lao động duy trì được trạng thái ổn định về tâm lý ngay cả trong những tình huống áp lực.
Nguồn nhân lực chất lượng cao đòi hỏi sự kết hợp toàn diện, cân bằng và hài hòa giữa cả ba yếu tố trên. Nhờ đó người lao động sẽ phát huy được tối đa năng lực của bản thân và mang đến những tác động tích cực cho tổ chức.
2. Các nhân tố tác động đến chất lượng nguồn nhân lực
Chất lượng nguồn nhân lực được đánh giá là cốt lõi, có liên quan mật thiết đến thành công và sự phát triển của các doanh nghiệp, tổ chức trong tương lai. Để có thể nắm bắt và phát huy tốt nhất nguồn lực tại công ty, nhà quản trị cần hiểu rõ những tiêu chí ảnh hưởng đến chất lượng của lực lượng lao động đó.
2.1 Yếu tố Trí lực
Trí lực được xem là nhân tố ưu tiên hàng đầu trong các kế hoạch bồi dưỡng, phát triển nhân tài tại công ty. Để đáp ứng toàn diện nhân tố này, người lao động cần được phát triển đủ ở cả ba phương diện bao gồm trình độ học vấn, năng lực chuyên môn và kỹ năng thực hành xã hội. Trong đó:
- Trình độ học vấn dùng để chỉ cấp độ mà một cá nhân đạt được trên con đường học tập của bản thân. Việc xác định đúng bậc học của nhân sự trong công ty sẽ giúp nhà quản trị dễ dàng thiết lập kế hoạch đào tạo và điều chuyển nhân công sao cho hợp lý. Hiện nay, trình độ học vấn tại Việt Nam được chia làm 6 bậc cơ bản theo thứ tự từ Tiểu học – Trung học cơ sở – Trung học phổ thông – Cao đẳng – Đại học – Cao học.
- Năng lực chuyên môn là mức độ người lao động thành thạo một công việc chuyên ngành nào đó. Những nhân viên có năng lực chuyên môn mạnh sẽ có hiệu suất làm việc cao hơn bình thường và mang lại nhiều lợi nhuận hơn cho công ty. Thông thường các doanh nghiệp sẽ dựa vào năng lực chuyên môn để xây dựng quy trình thăng tiến và đề bạt người lao động lên những vị trí nhân sự cấp cao.
- Kỹ năng thực hành xã hội hay kỹ năng mềm là kỹ năng cần thiết không chỉ trong cuộc sống mà trong cả công việc của người lao động. Để được đánh giá là có kỹ năng thực hành xã hội tốt, người lao động cần phải trang bị kỹ năng tư duy, thuyết trình, giao tiếp, làm việc nhóm, phản biện, sáng tạo và năng lực ứng biến trong những tình huống công việc bất ngờ.
Trí lực có thể được cải thiện thông qua các hoạt động đào tạo cho nhân viên, tạo môi trường làm việc năng động, khuyến khích sáng tạo và đổi mới. Điều này giúp các doanh nghiệp xây dựng đội ngũ nhân viên có trí lực dồi dào, sẵn sàng đóng góp cho sự phát triển chung.
2.2 Yếu tố Thể lực
Bên cạnh trí lực thì thể lực cũng là một yếu tố được nhiều doanh nghiệp quan tâm trong chiến lược phát triển chất lượng nguồn lực tại công ty. Người lao động cần phải có sức khỏe tốt mới có thể duy trì hiệu suất làm việc cao.
Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng, thể lực của người lao động được quyết định bởi Chỉ số BMI, độ tuổi và tác động đến từ chính môi trường làm việc của doanh nghiệp đó.
- Chỉ số BMI là chỉ số khối cơ thể được tính bằng thương của cân nặng chia cho bình phương chiều cao. Dựa vào chỉ số BMI của một người có thể xác định nhanh tình trạng sức khỏe của người đó. Nếu chỉ số BMI quá cao hoặc quá thấp sẽ kéo theo nhiều bệnh lý cho người lao động.
- Tuổi tác cũng là nhân tố thể hiện một phần sức khỏe của người lao động hiện nay. Ở mỗi độ tuổi khác nhau người lao động sẽ đáp ứng cường độ lao động khác nhau và gặp những vấn đề về sức khỏe khác nhau.
- Môi trường làm việc có không gian tối, ngột ngạt, nhiều bụi bẩn và tiếng ồn sẽ gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe nhân viên. Đặc biệt, những môi trường thiếu ánh sáng và ẩm ướt là yếu tố gây nên bệnh lý về đường hô hấp.
Doanh nghiệp cần lưu ý và cố gắng tạo môi trường làm việc tốt nhất để nhân viên có thể phát huy tối đa khả năng. Hiện nay nhiều doanh nghiệp chú trọng cải thiện sức khỏe cho nhân viên bằng các chính sách nghỉ ngơi đa dạng hơn, như tăng nghỉ phép, nghỉ giữa giờ, bố trí khu vực nghỉ ngơi, khám sức khỏe định kỳ, thêm hoạt động thể thao…
2.3 Yếu tố Tâm lực
Yếu tố tâm lực đại diện cho sức khỏe về mặt tinh thần của người lao động. Một nhân viên có sức khỏe tốt và trí tuệ cao nhưng có tinh thần yếu thì không thể đáp ứng công việc trong thời gian dài, đặc biệt là những công việc đòi hỏi cường độ làm việc và áp lực cao.
Tâm lực tác động đến chất lượng công việc và chất lượng nguồn nhân lực như sau:
- Hiệu suất làm việc: Tâm lý tích cực đồng nghĩa với việc người lao động sẵn sàng làm việc hơn và giải quyết các vấn đề một cách tốt hơn. Tâm lý vững giúp người lao động thích ứng tốt với các thay đổi, tăng khả năng chịu áp lực, duy trì hiệu suất làm việc cao và ổn định.
- Khả năng làm việc nhóm và giao tiếp: Tâm lý tốt hỗ trợ thiết lập và duy trì mối quan hệt tốt đẹp với đồng nghiệp, cấp dưới, cấp trên, từ đó giúp người lao động tránh các xung đột không cần thiết, nâng cao hiệu quả làm việc nhóm.
- Sức khỏe tinh thần và khả năng đối diện với áp lực: Sức khỏe tinh thần của người lao động có thể bị ảnh hưởng bởi khối lượng và áp lực công việc lớn. Cần duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống, trang bị kỹ năng quản lý căng thẳng, đối phó với khó khăn để giữ tâm lý luôn khỏe mạnh.
Để nâng cao tinh thần cho người lao động, nhà quản trị nhân sự cần có kế hoạch tập huấn rõ ràng về ý thức kỷ luật, tác phong làm việc giúp người lao động thích nghi với môi trường làm việc hiện đại. Các hoạt động vui chơi giải trí, thư giãn, tư vấn tâm lý cũng rất cần thiết để bồi dưỡng tâm lực.
2.4 Trình độ khoa học và công nghệ
Cùng với sự phát triển trong khoa học công nghệ hiện nay, doanh nghiệp cần thay đổi, cải tiến không ngừng để bắt kịp những xu hướng mới. Chất lượng nguồn lực vì thế cũng cần xem xét dưới cả góc độ người lao động sử dụng thành thạo các công cụ công nghệ cao trong hoạt động chuyên môn.
Khoa học và công nghệ hỗ trợ nâng cao năng suất, giúp người lao động hoàn thành công việc một cách nhanh chóng hơn với ít công sức hơn, có thể giúp họ nâng cao thu nhập.
Khoa học và công nghệ phát triển làm phát sinh những công việc mới đòi hỏi chuyên môn cao, do đó cần chủ động cập nhật kiến thức để đáp ứng nhu cầu của thị trường.
Tuy nhiên sự phát triển mạnh mẽ của khoa học, công nghệ và trí tuệ nhân tạo cũng mang lại nhiều thách thức. Người lao động hoàn toàn có thể mất việc khi một số công việc được tự động hóa hoàn toàn. Kỹ năng của người lao động và yêu cầu của nhà tuyển dụng ngày càng có khoảng cách lớn, khiến cho các cơ hội việc làm trở nên khó tiếp cận hơn.
Nếu doanh nghiệp đang tìm kiếm phần mềm quản lý nhân sự, nâng cao năng suất bộ phận HR, vui lòng để lại thông tin dưới đây, đội ngũ nhân viên MISA sẽ hỗ trợ và tư vấn ngay:
2.5 Cơ cấu dân số
Cơ cấu dân số là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng nguồn nhân lực. Quy mô dân số lớn thì nguồn nhân lực dồi dào.
Bên cạnh đó cơ cấu độ tuổi của dân số tác động đến chất lượng nguồn nhân lực. Ví dụ cơ cấu dân số vàng là khi tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động (15-64 tuổi) lớn hơn tỷ lệ dân số phụ thuộc (dưới 15 tuổi và trên 64 tuổi), mang đến nhiều cơ hội phát triển cho kinh tế quốc gia.
Trong một số ngành nghề, cơ cấu theo giới tính nam – nữ cũng liên quan đến chất lượng nguồn nhân lực. Một số ngành nghề yêu cầu sức khỏe thể chất, cần lao động nam nhiều hơn. Một số ngành nghề khác lại có đặc thù phù hợp với nữ. Trong môi trường làm việc thông thường, sự chênh lệch tỷ lệ giới tính gây ra mất cân bằng.
3. Giải pháp cải thiện chất lượng nguồn nhân lực
Để có thể nâng cao chất lượng nguồn lực tại doanh nghiệp, tổ chức, nhà quản trị cần có những giải pháp cải thiện rõ ràng. Dưới đây là những lưu ý mà nhà quản lý cần quan tâm để có thể xây dựng kế hoạch phát triển nguồn lực hợp lý và đạt hiệu quả cao nhất.
3.1 Lập kế hoạch tuyển dụng nguồn nhân lực hiệu quả
Tuyển dụng nguồn nhân lực là hoạt động nền tảng và cần thiết để doanh nghiệp sở hữu một lực lượng lao động chất lượng cao. Nhà quản trị nhân sự sẽ cần một kế hoạch tuyển dụng hiệu quả và phù hợp dựa trên nhu cầu tuyển dụng thực tế và nguồn lực hiện có tại công ty.
Nhà quản lý có thể tham khảo mô hình xây dựng kế hoạch tuyển chọn nhân sự thành công theo 6 bước dưới đây:
- Bước 1: Xác định nhu cầu tuyển dụng dựa trên nguồn cung nhân lực hiện tại và nhu cầu tuyển dụng tương lai của tổ chức
- Bước 2: Xác định yêu cầu về kỹ năng của ứng viên cho từng vị trí tuyển dụng. Các kỹ năng thường được các nhà tuyển dụng xem xét bao gồm kỹ năng chuyên môn, trình độ học vấn và kỹ năng mềm.
- Bước 3: Lập kế hoạch ngân sách để cho hoạt động tuyển dụng trong tương lai. Để thiết lập kế hoạch ngân sách phù hợp với tài nguyên công ty, nhà quản trị nên dựa vào báo cáo chi phí tuyển dụng trước đó để xác định những kênh tuyển dụng có hiệu quả và khả năng thu hút ứng viên cao.
- Bước 4: Thiết kế bản mô tả công việc thu hút. Mô tả công việc là phần đầu tiên ứng viên tìm hiểu khi tìm thấy một tin tuyển dụng. Một mô tả tốt sẽ khiến ứng viên hào hứng và muốn nộp hồ sơ ứng tuyển. Vậy nên nhân sự cần tìm hiểu kỹ về nhu cầu ngành nghề để có thể xây dựng mô tả thật hấp dẫn.
- Bước 5: Thiết lập quy trình tuyển dụng rõ ràng giúp ứng viên có trải nghiệm tuyển dụng tốt nhất và hạn chế trường hợp bị lỡ những ứng viên tiềm năng.
- Bước 6: Báo cáo kết quả sau khi kết thúc kế hoạch tuyển dụng. Trong báo cáo cần chỉ ra rõ những hiệu quả và những vấn đề còn tồn đọng trong chiến dịch, từ đó rút ra giải pháp để cải thiện những kế hoạch tuyển dụng tiếp theo.
3.2 Tập trung vào hoạt động đào tạo năng lực
Để cải thiện trình độ khoa học công nghệ và trí lực của nhân viên công ty thì những hoạt động đào tạo năng lực là cần thiết. Ngoài ra, những buổi huấn luyện theo phòng ban và theo khối còn giúp nhân viên có cơ hội rèn luyện kỹ năng mềm đồng thời nâng cao năng lực phẩm chất.
Có 3 hình thức đào tạo đang được nhiều doanh nghiệp lựa chọn và áp dụng như:
- Đào tạo nhân viên mới: Khi có nhân viên mới vào, phòng nhân sự cần tổ chức các buổi tập huấn để giúp người lao động hiểu rõ về công việc, cơ cấu tổ chức, đặc điểm doanh nghiệp. Từ đó thích nghi với môi trường làm việc mới và bắt nhịp với công việc nhanh hơn.
- Đào tạo kỹ năng lao động định kỳ: Với những nhân viên chính thức, doanh nghiệp vẫn cần tổ chức buổi đào tạo định kỳ nhằm gắn kết nhân viên với công ty cũng như trau dồi thêm những kỹ năng chuyên ngành cho người lao động. Ngoài ra đây cũng là nền tảng tạo nên những cán bộ lõi cho công ty.
- Đào tạo cho hoạt động kinh doanh tương lai: Đứng trước những chiến dịch mới, mục tiêu mới, doanh nghiệp cần tổ chức buổi gặp mặt, huấn luyện dành cho các cán bộ công nhân viên của công ty. Hoạt động này nhằm hỗ trợ nhân viên bước đầu nắm bắt tình hình phát triển của doanh nghiệp trong hiện tại và tương lai. Đồng thời thiết lập những kế hoạch cá nhân để chung tay hỗ trợ tổ chức đạt được mục tiêu đó.
3.3 Đẩy mạnh các chính sách đãi ngộ nguồn nhân lực
Chính sách đãi ngộ tốt sẽ giúp nhân sự giữ chân cán bộ nguồn đồng thời tạo động lực để người lao động tiếp tục phát triển và cống hiến cho công ty. Để xây dựng toàn diện chính sách đãi ngộ, nhà quản trị cần xem xét đầy đủ đãi ngộ tài chính và đãi ngộ phi tài chính dưới góc độ những vị trí, phòng ban khác nhau.
Với đãi ngộ tài chính, doanh nghiệp cần có những mức thưởng phù hợp linh động với cả nhân sự lâu năm và nhân sự mới. Ngoài ra có thể thưởng theo doanh sách và phần trăm đóng góp cho lợi nhuận chung của công ty.
Với đãi ngộ phi tài chính, doanh nghiệp cần chú trọng về yếu tố sức khỏe tinh thần người lao động. Chủ động xây dựng những CLB giải trí, những chương trình mừng ngày lễ, tết, mừng sinh nhật,… là những biện pháp đang được nhiều công ty áp dụng và thành công.
4. Yếu tố nào ảnh hưởng đến chất lượng nguồn nhân lực?
Trong quá trình nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, nhà quản trị cần lưu ý những yếu tố ảnh hưởng để có biện pháp ứng phó phù hợp.
4.1 Yếu tố bên ngoài
Doanh nghiệp, tổ chức không thể tách rời khỏi nền kinh tế và xã hội. Do đó nguồn lực chịu tác động bởi các yếu tố bên ngoài khá nhiêu, cụ thể là:
Tình hình kinh tế xã hội: Tình hình ổn định tạo điều kiện cho nguồn lực phát triển. Nền kinh tế tăng trưởng đòi hỏi nguồn lực ngày càng phải mở rộng về quy mô và chất lượng.
Chính sách nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Các chính sách này tạo điều kiện cho người lao động nâng cao tay nghề, kỹ năng, kiến thức, tham gia các chương trình đào tạo chuyên sâu, mang lại nhiều lợi ích cho nền kinh tế.
Sự phát triển của khoa học, công nghệ: Đây vừa là cơ hội để doanh nghiệp ứng dụng vào công việc, nâng cao chất lượng nguồn lực, vừa là thách thức phải bắt kịp những coog nghệ mới nhất, tránh bị tụt hậu.
Tình hình thị trường lao động: Thị trường sôi động, cạnh tranh cao giúp doanh nghiệp có nhiều cơ hội kết nối với các ứng viên chất lượng cao. Ngược lại thị trường ảm đạm cũng khiến doanh nghiệp khó tìm người làm việc phù hợp.
4.2 Yếu tố bên trong
Chất lượng nguồn nhân lực có tốt hay không phụ thuộc rất nhiều vào các yếu tố xuất phát từ chính doanh nghiệp, tổ chức.
- Chiến lược kinh doanh và phát triển: Chất lượng nguồn nhân lực phải đáp ứng được các mục tiêu kinh doanh, vận hành, phát triển của tổ chức.
- Quan điểm của lãnh đạo: Muốn nguồn lực đi lên phải có tầm nhìn rõ ràng, sự thấu hiểu, tinh thần tiến bộ của cấp lãnh đạo. Từ đó có các chính sách hợp lý để thúc đẩy nguồn nhân lực phát triển.
- Văn hóa doanh nghiệp: Văn hóa doanh nghiệp tích cực sẽ tạo điều kiện cho người lao động cải thiện về mọi mặt, góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực tổng thể.
5. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực với MISA AMIS HRM
Để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, điều quan trọng nhất là các nhà quản trị phải biết tình hình nguồn nhân lực hiện tại. Áp dụng công nghệ tự động hóa, MISA AMIS HRM sẽ giúp cấp quản lý, ban lãnh đạo nắm bắt được tất cả thông tin về nguồn lực trên 1 màn hình, cập nhật liên tục theo thời gian thực.
MISA AMIS HRM là giải pháp toàn diện giúp tối ưu hóa mọi quy trình từ tuyển dụng, chấm công đến đào tạo và đánh giá hiệu quả công việc. Tất cả những thông tin về trình độ học vấn, kỹ năng chuyên môn, lịch sử làm việc, cũng như các phúc lợi, hiệu quả tuyển dụng đều được tổng hợp nhanh chóng. Từ đó nhà quản trị có căn cứ để xây dựng các giải pháp phát triển nguồn lực hiệu quả hơn.
Với công nghệ tiên tiến, MISA AMIS HRM là lựa chọn hàng đầu của hơn 17.000 doanh nghiệp để nâng cao hiệu quả quản lý nhân lực trong thời đại số.
6. Kết luận
Cải thiện chất lượng nguồn nhân lực là hoạt động quan trọng và cần thiết tại mỗi doanh nghiệp. Một nguồn lực chất lượng cao sẽ giúp doanh nghiệp phát triển và đạt được những mục tiêu theo đúng chiến lược đề ra. Để làm được điều đó, doanh nghiệp sẽ cần quan tâm và sát sao từ trí lực, thể lực, tâm lực, trình độ khoa học công nghệ của người lao động cũng như các yếu tố tác động khác từ bên ngoài tổ chức.