Để trở thành một trong những Tập đoàn Viễn thông và Công nghệ lớn mạnh như hiện nay, Viettel đã xây dựng và triển khai các chiến lược kinh doanh của mình một cách hiệu quả. Hãy cùng tìm hiểu và phân tích chiến lược kinh doanh của Viettel trong bài viết dưới đây.
I. Giới thiệu tổng quan về Tập đoàn Viễn thông và Công nghệ Quân đội (Viettel)
Theo Wikipedia, Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội (Viettel) là một tập đoàn Viễn thông và Công nghệ Việt Nam được thành lập vào ngày 01 tháng 06 năm 1989. Trụ sở chính của Viettel được đặt tại Lô D26, ngõ 3, đường Tôn Thất Thuyết, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, thủ đô Hà Nội.
Các sản phẩm của Viettel
Lĩnh vực kinh doanh chính của Tập đoàn Viễn thông và Công nghệ Viettel là cung cấp các sản phẩm, dịch vụ viễn thông, internet; Dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng internet, điện thoại di động; Dịch vụ tin nhắn, dữ liệu, thông tin giải trí trên mạng điện thoại di động,… Hiện Viettel là doanh nghiệp có tập khách hàng lớn nhất Việt Nam với hơn 70 triệu khách hàng.
Viettel Telecom hiện đang là nhà mạng giữ thị phần lớn nhất trên thị trường dịch vụ viễn thông Việt Nam. Các sản phẩm nổi bật nhất của Viettel hiện nay là mạng di động Viettel Mobile. Các ngành nghề chính của tập đoàn bao gồm: ngành dịch vụ viễn thông & CNTT; ngành nghiên cứu sản xuất thiết bị điện tử viễn thông, ngành công nghiệp quốc phòng, ngành công nghiệp an ninh mạng và ngành cung cấp dịch vụ số.
Hiện nay, Viettel đã đầu tư tại 10 thị trường nước ngoài ở 3 châu lục gồm Châu Á, Châu Mỹ và Châu Phi. Năm 2018, Viettel đạt doanh thu 10 tỷ USD (234.500 tỷ VND). Viettel được đánh giá là một trong những công ty viễn thông có tốc độ phát triển nhanh nhất thế giới. Năm 2019, Viettel đã trở thành doanh nghiệp thuộc Top 15 công ty viễn thông lớn nhất thế giới về số thuê bao, Top 40 công ty viễn thông lớn nhất thế giới về doanh thu.
Ngày 17 tháng 01 năm 2020, Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông Nguyễn Mạnh Hùng và Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Chu Ngọc Anh đã thực hiện cuộc gọi video đầu tiên sử dụng đường truyền kết nối 5G trên thiết bị thu phát sóng gNodeB do Viettel tự nghiên cứu và sản xuất, bao gồm cả thiết bị phần cứng và phần mềm.
Ngày 30 tháng 11 năm 2020, Viettel công bố chính thức khai trương kinh doanh thử nghiệm 5G, trở thành nhà mạng cung cấp sớm nhất 5G cho khách hàng sau thời gian phát sóng thử nghiệm về kỹ thuật. Trong năm 2020, dù bị ảnh hưởng bởi đại dịch Covid-19 trên toàn cầu, Viettel vẫn hoàn thành kế hoạch sản xuất kinh doanh năm 2020, đạt tổng doanh thu hơn 264 nghìn tỷ đồng, tăng trưởng 4,4% so với 2019 và đạt 102,4% so với kế hoạch năm.
Năm 2023, Giá trị thương hiệu của Viettel được Brand Finance định giá gần 9 tỷ USD, chiếm gần 36% tổng giá trị 10 thương hiệu giá trị nhất Việt Nam (25,1 tỷ USD). Năm 2024, Viettel đã đạt kỷ lục 3 năm liên tiếp giành nhiều giải nhất tại Giải thưởng Công nghệ của Thế giới (IT WORLD AWARDS).
Đối tượng khách hàng mục tiêu của Viettel
Khách hàng mục tiêu của Viettel có thể chia thành ba nhóm chính, dựa trên nhu cầu sử dụng dịch vụ viễn thông và công nghệ:
- Khách hàng cá nhân: Đối tượng khách hàng chủ yếu của Viettel tập trung vào độ tuổi từ 18-45, là những người có nhu cầu cao về kết nối internet, di động và truyền hình.
- Khách hàng doanh nghiệp: Viettel phục vụ từ các doanh nghiệp vừa và nhỏ đến tập đoàn lớn, có yêu cầu cao về các giải pháp viễn thông và công nghệ số hiện đại để tối ưu hóa hoạt động và bảo mật. Với đối tượng này Viettel chủ yếu cung cấp các dịch vụ như chuyển đổi số, an ninh mạng và giải pháp quản lý hạ tầng công nghệ.
- Khách hàng quốc tế: Tại 10 thị trường ở châu Á, châu Phi và châu Mỹ, Viettel tập trung cung cấp dịch vụ viễn thông và giải pháp công nghệ phù hợp với các thị trường mới nổi.
Những đối thủ cạnh tranh của Viettel
Thị trường công nghệ và viễn thông tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, với sự tham gia của nhiều tên tuổi lớn trong và ngoài nước. Viettel, với vị thế dẫn đầu, phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ nhiều đối thủ lớn trong ngành. Các công ty không chỉ cạnh tranh trong lĩnh vực viễn thông mà còn mở rộng ra các dịch vụ công nghệ, logistics và bán lẻ thiết bị.
Một số đối thủ cạnh tranh của Viettel có thể kể đến: VNPT, Vinaphone, FPT, MobiFone, VNPost, DHL, FedEx, Giao hàng tiết kiệm, Phong Vũ, Di Động Việt, CellphoneS…
II. Phân tích mô hình PEST của Viettel
Là thương hiệu dẫn đầu về công nghệ Viễn thông, Viettel có cho mình rất nhiều lợi thế lớn từ môi trường bên ngoài, dưới đây là những phân tích về mô hình PEST của Viettel trong giai đoạn hiện tại:
Yếu tố chính trị
Viettel có lợi thế lớn nhờ sự bảo trợ từ Bộ Quốc Phòng, giúp doanh nghiệp hoạt động trong môi trường an toàn và ổn định. Việt Nam được xem là quốc gia có nền chính trị ổn định, với nhiều chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, đặc biệt sau khi gia nhập WTO. Điều này giúp Viettel mở rộng mạng lưới quốc tế, dễ dàng hoàn thiện các thủ tục hành chính và giấy phép kinh doanh tại các thị trường nước ngoài.
Yếu tố kinh tế
Với sự gia tăng nhu cầu viễn thông tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số, Viettel có cơ hội lớn để tăng trưởng. Tuy nhiên, việc thắt chặt tiền tệ và các chính sách kiểm soát lạm phát cũng đặt ra thách thức trong việc quản lý chi phí và duy trì tốc độ phát triển. Viettel cần tiếp tục đầu tư vào công nghệ và dịch vụ khách hàng để duy trì sức cạnh tranh.
Yếu tố xã hội
Việt Nam có dân số đông, với hơn 99 triệu người và một tỷ lệ lớn dân số trẻ. Đây là thị trường tiềm năng cho các dịch vụ viễn thông, đặc biệt là internet. Nhóm khách hàng trẻ, sinh viên và lao động sử dụng dịch vụ internet để học tập và làm việc ngày càng nhiều, tạo điều kiện thuận lợi cho Viettel mở rộng dịch vụ.
Yếu tố công nghệ
Viettel luôn tiên phong trong việc áp dụng các công nghệ mới. Đặc biệt, Viettel đã phát triển và triển khai mạng 5G, mang lại nhiều lợi thế cạnh tranh trong việc cung cấp dịch vụ viễn thông chất lượng cao. Công nghệ giúp Viettel tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
Đọc thêm: Phân tích mô hình PEST của Unilever đầy đủ và chi tiết
III. Phân tích mô hình SWOT của Viettel
Mô hình SWOT là một công cụ nổi tiếng được nhiều doanh nghiệp biết đến và áp dụng bởi tính hữu ích trong việc giúp các nhà quản lý phân tích các yếu tố quan trọng bên trong và ngoài doanh nghiệp để từ đó thiết lập nên các chiến lược cũng như kế hoạch kinh doanh phù hợp.
SWOT là viết tắt của 4 từ: Strengths (Điểm mạnh), Weaknesses (Điểm yếu), Opportunities (Cơ hội) và Threats (Thách thức) – là một mô hình nổi tiếng giúp doanh nghiệp có thể phân tích cũng như xây dựng được chiến lược kinh doanh của mình một cách hiệu quả.
Trong 4 yếu tố của mô hình SWOT, điểm mạnh và điểm yếu là 2 yếu tố để đánh giá nội bộ doanh nghiệp. Đối với 2 yếu tố này, doanh nghiệp có thể kiểm soát và thay đổi được. Thường các yếu tố này có liên quan tới hoạt động công ty, tài sản thuộc về doanh nghiệp, phát triển sản phẩm,…
Bên cạnh đó, 2 yếu tố còn lại là cơ hội và thách thức là các yếu tố tác động bên ngoài thường liên quan đến thị trường và mang tính vĩ mô. Doanh nghiệp có thể sẽ không thể kiểm soát được 2 yếu tố bên ngoài này. Doanh nghiệp hoàn toàn có thể nắm bắt cơ hội, nhưng cũng phải quan tâm và đề phòng tới những thách thức từ bên ngoài có thể xảy ra bất cứ lúc nào.
Đối với Viettel, những điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của thương hiệu này có thể được phân tích như sau.
Điểm mạnh (Strengths)
Về điểm mạnh trong chiến lược kinh doanh của Viettel, thương hiệu này có thể tận dụng những điểm mạnh nổi bật của mình như sau:
Sở hữu thị phần lớn
Hiện Viettel là doanh nghiệp đầu ngành trong lĩnh vực truyền thông tại Việt Nam, chiếm khoảng 44% thị phần.
Ở thị trường quốc tế Viettel đã phát triển cực kì mạnh mẽ ở ngoài biên giới chữ S như Campuchia, thậm chí là ở lục địa đen và châu Mỹ La Tinh: Ngày 7/9/2011 Natcom khai trương mạng viễn thông số ở Haiti. Ở Mozambique, Movitel của Viettel được mệnh danh là điều kì diệu của Châu Phi khi tạo ra cuộc cách mạng di động và giành tới 6 giải thưởng quốc tế.
Sở hữu nguồn vốn lớn
Viettel có nguồn lực tài chính hùng mạnh (vốn chủ sở hữu khoảng 50.000 tỷ đồng), hoạt động chủ yếu dựa trên vốn tự lực và ít phải vay ngân hàng.
Thương hiệu nổi tiếng
Hình ảnh thương hiệu cuối 2020 của Viettel được đánh giá là thương hiệu nổi tiếng nhất Việt Nam trong lĩnh vực viễn thông do VCCI phối hợp với công ty Life Media, AC Nielsen tổ chức được Brand Finance định giá thương hiệu Viettel lên tới 5,8 tỷ USD có thể nói là cao nhất trong lịch sử phát triển của tập đoàn và đứng số 1 tại Việt Nam.
Điểm yếu (Weaknesses)
Về điểm yếu, một số những điểm yếu chính mà Viettel cần khắc phục có thể được phân tích như sau.
Thiếu tính đồng bộ trong các hoạt động kinh doanh
Mặc dù được đầu tư và mở rộng nhưng quy mô mạng lưới của Viettel nhìn chung chưa đáp ứng nhu cầu hiện nay, còn thiếu đồng bộ trong các hoạt động kinh doanh dẫn đến những khó khăn trong vận hành, quản lý, năng suất lao động chưa cao ,cơ sở hạ tầng chưa hiện đại cũng làm ảnh hưởng tới chất lượng dịch vụ.
Cơ hội (Opportunities)
Đối với các cơ hội, Viettel có thể nắm bắt và tận dụng những cơ hội như sau.
Sự ủng hộ của chính phủ
Chính phủ đang khuyến khích các doanh nghiệp trong nước có tiềm lực kinh tế mở rộng đầu tư hợp tác ra nước ngoài để mở rộng thị phần và từng bước thâm nhập thị trường quốc tế sau khi Việt Nam gia nhập WTO.
Đọc thêm: Thấy gì từ chiến lược thâm nhập thị trường của Viettel?
Nhu cầu thông tin liên lạc ngày càng nhiều
Ngành truyền thông tuy đã phát triển rất mạnh song vẫn còn rất nhiều cơ hội cho Viettel,đặc biệt ở một số nước chưa phát triển và có hợp tác mật thiết với Việt Nam như Lào, Campuchia.
Thách thức (Threats)
Bên cạnh những cơ hội, Viettel cũng cần có kế hoạch và giải pháp để đối mặt với những thách thức như:
Mức độ cạnh tranh cao
Viettel hiện phải đối mặt và chịu sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp cùng ngành trong và ngoài nước như Vinaphone, Mobifone,…
Nhu cầu về đa dạng dịch vụ chất, chất lượng ngày càng cao
Nhu cầu của khách hàng về sự đa dạng dịch vụ và chất lượng ngày càng cao, điều này đòi hỏi Viettel phải không ngừng cải tiến về chất lượng dịch vụ. Mặt khác, Viettel phải hạ giá để cạnh tranh chiếm thị phần, nhất là trong giai đoạn đầu khi xâm nhập vào một quốc gia khác.
Vấn đề phong tục tập quán của người dân cũng như những quy định pháp luật kinh doanh ở nước sở tại
Việc thích ứng và làm hài lòng khách hàng ở một quốc gia khác,đồng thời phải cạnh tranh với
những đối thủ đang hoạt động ở nước sở tại cũng là một thách thức vô cùng khó khăn khi xâm nhập ra nước ngoài.
Bảng phân tích SWOT của Viettel
Điểm mạnh | Điểm yếu | Cơ hội | Thách thức |
|
|
|
|
IV. Phân tích chi tiết chiến lược kinh doanh của Viettel
Trong lịch sử phát triển và hoạt động của mình, Viettel đã sở hữu được những thành tựu lớn như:
- Top 15 doanh nghiệp viễn thông phát triển nhanh nhất thế giới,
- Xếp thứ 28 trên top 150 nhà mạng có giá trị nhất thế giới, với giá trị thương hiệu đạt 5,8 tỷ USD, đứng số 1 tại Đông Nam Á và thứ 9 tại Châu Á
- Chứng nhận “Best in Test” từ Công ty đo kiểm viễn thông hàng đầu thế giới Umlaut 2020
- Giải Bạc sản phẩm viễn thông mới xuất sắc nhất của giải thưởng Kinh doanh quốc tế 2020 cho gói data siêu tốc ST15K
- Nhà cung cấp dịch vụ của năm tại các thị trường đang phát triển năm 2009 và Nhà cung cấp dịch vụ data di động tốt nhất Việt Nam – 2019 (Frost & Sullivan)
- Giải bạc hạng mục “Dịch vụ khách hàng mới của năm“ trong hệ thống giải thưởng quốc tế Stevie Awards 2014 cho Dịch vụ tổng đài tiếng dân tộc.
Để đạt được những thành công như hiện nay, Viettel đã xây dựng và triển khai chiến lược kinh doanh của mình một cách hiệu quả và thành công. Vậy chiến lược kinh doanh của Viettel là gì?
Triết lý kinh doanh của Viettel
Triết lý trong chiến lược kinh doanh của Viettel bao gồm 3 triết lý kinh doanh chính:
- Tiên phong, đột phá trong lĩnh vực ứng dụng công nghệ hiện đại, sáng tạo đưa ra các giải pháp nhằm tạo ra sản phẩm, dịch vụ mới, chất lượng cao, với giá cước phù hợp đáp ứng nhu cầu và quyền được lựa chọn của khách hàng.
- Luôn quan tâm, lắng nghe khách hàng như những cá thể riêng biệt để cùng họ tạo ra các sản phẩm, dịch vụ ngày càng hoàn hảo.
- Đem những gì tốt nhất của Viettel ra nước ngoài. Viettel sinh ra từ khó khăn với tinh thần của người lính nên không ngại đi vào vùng có “địa tô” thấp.
Viettel hoạt động với 8 giá trị cốt lõi sâu sắc:
- Thực tiễn là tiêu chuẩn kiểm nghiệm chân lý
- Trưởng thành qua những thách thức và thất bại
- Thích ứng nhanh là sức mạnh cạnh tranh
- Sáng tạo là sức sống
- Tư duy hệ thống
- Kết hợp Đông – Tây
- Truyền thống và cách làm người lính
- Viettel là ngôi nhà chung
Mục tiêu chiến lược kinh doanh của Viettel
Đối với mục tiêu chiến lược kinh doanh của mình, Viettel đã đặt ra những mục tiêu chính như sau.
Để phấn đấu hoàn thành mục tiêu trở thành doanh nghiệp chủ đạo kiến tạo xã hội số tại Việt Nam, đạt doanh thu dịch vụ 100 nghìn tỷ vào năm 2025, Viettel Telecom đặt ra mục tiêu duy trì vị trí số một về thị phần di động và cố định băng rộng tại Việt Nam, đến 2025 kết nối Internet băng rộng và siêu băng rộng phủ đến 100% hộ gia đình.
Bên cạnh đó, Viettel cũng đặt mục tiêu chuyển dịch Viettel Telecom thành một doanh nghiệp viễn thông số, có dịch vụ khách hàng và trải nghiệm khách hàng số 1 tại Việt Nam; tiên phong về công nghệ 5G và các hạ tầng đáp ứng cơ hội phát triển trong cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0.
Viettel cũng có mục tiêu hoàn thiện hệ sinh thái sản phẩm dịch vụ số, đưa tỷ trọng doanh thu dịch vụ số tương đương với các nhà mạng trong khu vực và trên thế giới; tập trung sáng tạo sản phẩm dịch vụ; số hóa hoạt động bán hàng, lấy khách hàng làm trung tâm; đào tạo đội ngũ chuyên gia, cán bộ quản lý có chứng chỉ quốc tế về kinh doanh, quản lý, kỹ thuật và công nghệ thông tin.
Lợi thế cạnh tranh của Viettel
Để cạnh tranh trên thị trường một cách hiệu quả, Viettel đang sở hữu những lợi thế cạnh tranh chính như:
- Tạo dựng sự khác biệt về sản phẩm: Với Viettel, sáng tạo là yếu tố sống còn. Những gói cước mà Viettel cung cấp ra thị trường như Tomato, Ciao đều thể hiện triết lý “Caring – Innovator” (Sẻ chia – Sáng tạo) và nhằm đáp ứng những nhu cầu khác nhau của khách hàng.
- Giá cước ưu đãi: Viettel đã cụ thể hóa mục tiêu đưa viễn thông đến cho mọi người dân Việt Nam bằng giá cước ưu đãi và nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
- Luôn luôn lấy khách hàng làm trung tâm: Một lợi ích cạnh tranh làm nên thành công của Viettel đó là có một chiến lược định vị đúng đắn và tiêu chí tiếp cận kinh doanh “vì khách hàng trước, vì mình sau”.
- Viettel không chỉ cung cấp cái khách hàng cần mà còn tạo ra nhu cầu của khách hàng, sáng tạo ra những sản phẩm mới và cho khách hàng biết họ cần sử dụng dịch vụ đó.
Phạm vi chiến lược kinh doanh của Viettel
Để có thể cạnh tranh, phạm vi chiến lược kinh doanh của Viettel là các phân khúc thị trường mà thương hiệu này hướng tới. Trong đó, Viettel tập trung vào các đối tượng khách hàng và khu vực, địa lý sẽ cung cấp sản phẩm. Từ việc xác định phạm vi chiến lược, công ty sẽ thực hiện nghiên cứu và phát triển những sản phẩm phù hợp với thị hiếu và nhu cầu của khách hàng.
Viettel lúc mới gia nhập vào thị trường viễn thông đã chọn kinh doanh những sản phẩm, dịch vụ giá rẻ dành cho người thu nhập thấp. Đây là một phân khúc thị trường có tính cạnh tranh thấp nhưng lại mang tiềm năng cao.
Viettel cũng đã đạt được những thành tựu to lớn tại trong và ngoài nước nhờ đầu tư vào hệ thống mạng lưới viễn thông đến tận các vùng sâu, vùng xa, những nơi chưa được tiếp cận với sóng điện thoại. Việc nhắm vào các thị trường ngách như vậy, tuy nhỏ nhưng mang lại tiềm năng lớn.
>>Đọc thêm về các phân khúc thị trường của những thương hiệu nổi tiếng khác tại bài viết: Phân khúc thị trường là gì? 4 loại phân khúc thị trường phổ biến
AMIS CRM – Bộ công cụ tối ưu hoạt động kinh doanh
AMIS CRM là giải pháp phần mềm hỗ trợ các nghiệp vụ bán hàng, giúp doanh nghiệp chăm sóc khách hàng tốt hơn, nâng cao năng suất cho sale, tối ưu hoạt động kinh doanh và bứt phá doanh thu.
Nhứng tính năng nổi bật của AMIS CRM bao gồm:
- Lưu trữ, quản lý mọi thông tin khách hàng
- Quản lý nhân viên sale
- Quản lý nhân viên đi thị trường
- Tối ưu quy trình bán hàng, phê duyệt
- Liên thông dữ liệu về tồn kho, công nợ, đơn hàng… với Kế toán
- 30 Báo cáo đa chiều: tình hình thực hiện mục tiêu doanh số, hiệu suất nhân viên, hàng hóa, thị trường…
Hoạt động chiến lược kinh doanh của Viettel
Đối với các hoạt động chiến lược kinh doanh của Viettel, thương hiệu này đã chú trọng vào việc phát triển và cải thiện những hoạt động như sau.
Nghiên cứu và phát triển
Ngay từ đầu khi mới tham gia cung cấp dịch vụ viễn thông (năm 2000), Viettel đã xác định hoạt động nghiên cứu và phát triển là yếu tố quan trọng và then chốt giúp Viettel liên tục đổi mới, liên tục phát triển. Trong giai đoạn phát triển và kinh doanh, Viettel đã đầu tư cho những hoạt động nghiên cứu và phát triển khoảng 4.500 tỷ đồng mỗi năm.
Để thực hiện nhiệm vụ làm chủ công nghệ, nghiên cứu sản xuất, Viettel lựa chọn phương thức tự làm là chính, kết hợp với chuyển giao công nghệ từng phần từ các đối tác sở hữu công nghệ thành phần và hợp tác chuyên gia; tổ chức bộ máy nghiên cứu tại nước ngoài, sau đó chuyển kết quả nghiên cứu về nước dưới hình thức sản phẩm cụ thể và các trí thức được kết tinh trong đội ngũ chuyên gia.
Với quan điểm về nghiên cứu công nghệ, chuyển giao công nghệ nói trên kết hợp với sự quyết tâm, cách làm đột phá, sáng tạo, Viettel đã từng bước làm chủ quá trình nghiên cứu sản xuất các loại trang thiết bị quân sự và dân sự công nghệ cao, sẵn sàng thực hiện, hoàn thành các nhiệm vụ được giao.
Kỹ thuật công nghệ
Về hoạt động kỹ thuật công nghệ trong chiến lược kinh doanh của Viettel, quan điểm về công nghệ được gắn chặt với với yêu cầu “mới nhất”. Đó vừa là phương châm, vừa là yêu cầu bất biến, ưu tiên hàng đầu trong chiến lược phát triển.
Thực tế cho thấy, trong quá trình trưởng thành, Viettel luôn đi tắt đón đầu, ứng dụng công nghệ viễn thông tiên tiến nhất, mới nhất của thế giới và đẩy mạnh phong trào sáng kiến cải tiến kỹ thuật, không ngừng mở rộng và nâng cao hiệu quả sản xuất, kinh doanh. Làm chủ công nghệ, tự làm đã là truyền thống của Viettel.
Tuy là doanh nghiệp đi sau trong lĩnh vực viễn thông, nhưng Viettel luôn chú trọng ứng dụng công nghệ thông tin tiên tiến vào các khâu sản xuất, kinh doanh. Từ những năm đầu thành lập đến năm 1994, Viettel đã thiết kế các tuyến vi ba dùng kỹ thuật số đầu tiên, tham gia xây dựng tuyến vi ba băng rộng lớn nhất (140Mbps), xây dựng tháp anten cao nhất Việt Nam lúc bấy giờ (125m).
Những năm gần đây, Viettel là doanh nghiệp đầu tiên khai trương các dịch vụ 4G, 5G; đồng thời ứng dụng công nghệ hiện đại và quản lý sản xuất, kinh doanh. Các hệ thống hạ tầng thiết bị điện thoại di động, cố định, truyền dẫn, internet đều sử dụng cổng vệ tinh quốc tế, cáp quang quốc tế, các thiết bị mới nhất của các hãng sản xuất nổi tiếng trên thế giới như: Alcatel, Ericsson, Siemens, Huawei… và thường xuyên thay thế, nâng cấp bảo đảm phục vụ mọi nhu cầu của khách hàng đáp ứng sự phát triển của khoa học công nghệ tiên tiến của thế giới.
Hiện tại, Viettel đã có chiến lược và những bước “đi trước, đón đầu” về công nghệ để sẵn sàng hòa nhập, bắt nhịp vào dòng chảy của cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0.
Quản trị nhân sự
Đối với việc quản trị nhân sự, Viettel ban hành các giải pháp, chính sách phát huy tốt vai trò, trách nhiệm của đội ngũ cán bộ, nhân viên toàn tập đoàn trong đẩy mạnh chiến lược nghiên cứu, làm chủ công nghệ, phát triển công nghệ mới nhất theo cách của Viettel.
Người Viettel với truyền thống, văn hóa và thói quen sáng tạo, không chỉ biết tiếp thu tinh hoa công nghệ viễn thông nhân loại, mà còn biết cách kiến tạo nên công nghệ mới, xuất khẩu công nghệ mới nhất ra các thị trường viễn thông tiên tiến.
Trong quá trình tuyển dụng nhân tài, Viettel luôn chú trọng vào việc lựa chọn người phù hợp với văn hóa doanh nghiệp. Các ứng viên được lựa chọn với tiêu chí có kỹ năng làm việc và quan trọng hơn cả, là phù hợp với văn hóa doanh nghiệp của họ. Đây đều là những nhân viên có chất lượng, đảm bảo được yêu cầu mà Viettel đã đề ra.
Bên cạnh đó, việc sàng lọc đội ngũ lao động cũng diễn ra thường xuyên. Một phần là để loại bỏ những người không phù hợp, chưa đáp ứng nhu cầu công việc. Một phần là để nhân sự biết được điểm yếu của mình mà phát huy tốt hơn nếu không muốn bị bỏ lại trong cuộc đua.
Văn hóa của Viettel trong hoạt động quản trị nhân sự bao gồm các tiêu chí: có tinh thần làm việc cao, quyết tâm cao độ, ý thức hoàn thành công việc, phù hợp với giá trị sống tại đây… Những tiêu chí này góp phần trong việc tuyển dụng, đồng thời cũng được đảm bảo hoàn thành công việc một cách tốt hơn.
Chiến lược Marketing của Viettel
Về cách quản trị Marketing trong chiến lược kinh doanh của Viettel, thương hiệu này đã triển khai các chiến lược Marketing của mình theo mô hình Marketing Mix 4P.
Sản phẩm (Product)
Về chiến lược sản phẩm, Viettel đã sử dụng chiến lược đa dạng hóa sản phẩm của mình và chú trọng vào việc cải thiện chất lượng sản phẩm.
Đối với việc phát triển đa dạng sản phẩm, hiện Viettel có 9 gói cước trả trước và nhiều dịch vụ tiện ích đi kèm: Economy; Sea+; Tomato; Student; Hi School; 7Colors; Tomato Buôn làng; Tourist; Gói cước Speak Sim (dành cho người khiếm thị),…
Bên cạnh đó, chất lượng sản phẩm cũng được đo từ đầu vào cho đến đầu ra cho các sản phẩm và các loại hình dịch vụ của Viettel, do đó trước tiên cần phải đảm bảo đầu vào đạt đúng tiêu chuẩn, dịch vụ phải tốt nhất với công nghệ mới nhất.
Giá (Price)
Viettel đã sử dụng chiến lược định giá sản phẩm thâm nhập thị trường.
Định giá xâm nhập là một chiến lược marketing được các doanh nghiệp sử dụng để thu hút khách hàng đến với một sản phẩm hoặc dịch vụ mới bằng cách đưa ra mức giá thấp so với thị trường trong lần chào bán đầu tiên. Giá thấp hơn giúp một sản phẩm hoặc dịch vụ mới xâm nhập thị trường và thu hút khách hàng từ đối thủ cạnh tranh. Định giá xâm nhập thị trường dựa trên chiến lược sử dụng giá thấp ban đầu để thu hút nhiều khách hàng biết đến một sản phẩm mới.
Với chiến lược giá thâm nhập thị trường, tất cả khách hàng đều có thể tiếp cận các dịch vụ của Viettel. Viettel định vị mình là một thương hiệu “bình dân”, để cả những nhóm đối tượng thu nhập thấp hoặc chưa có thu nhập như: học sinh – sinh viên, vùng nông thôn,…vẫn có thể sử dụng – tệp khách hàng vốn không được Mobifone và Vinaphone đầu tư nhiều. Đây chính là cách mà tập đoàn đã triển khai để tấn công và phủ sóng toàn thị trường trong thời gian đầu khi vừa ra mắt.
Hệ thống phân phối (Place)
Về hệ thống phân phối, Viettel sử dụng cả cách thức phân phối rộng rãi và phân phối độc quyền:
- Phân phối rộng rãi: Viettel tổ chức mạng lưới đại lý sim ở tất cả các địa phương trên cả nước
- Phân phối độc quyền: tại các quận, huyện tùy vào mức độ tập trung dân cư công ty mở 1 hoặc hơn 1 chi nhánh độc quyền Viettel và họ chỉ kinh doanh dịch vụ của Viettel mà không kinh doanh dịch vụ của bất cứ đối thủ nào.
Xúc tiến hỗn hợp (Promotion)
Viettel đã tập trung vào việc triển khai các chiến dịch quảng cáo cũng như các chương trình khuyến mãi hấp dẫn trong hoạt động xúc tiến hỗn hợp của mình.
Hoạt động truyền thông quảng bá thương hiệu của Viettel được thực hiện rất thành công, gia tăng sự nhận biết của khách hàng đối với thương hiệu Viettel trong những năm qua. Các phương tiện truyền thông thương hiệu của Viettel chủ yếu tập trung vào các hoạt động quan hệ công chúng và quảng cáo.
Các biển quảng cáo của Viettel được xuất hiện khá nhiều trên khắp các tỉnh thành trên cả nước. Nhằm lan tỏa và khắc sâu thêm thương hiệu Viettel trong lòng khách hàng, một chiến dịch quảng cáo với quy mô lớn đã được triển khai trên nhiều địa điểm tại những khu vực có lượng lớn khách hàng đã, đang, và sẽ có nhu cầu sử dụng các dịch vụ của Viettel.
Viettel cũng hợp tác với người nổi tiếng để cho ra mắt những mẫu phim quảng cáo để tăng mức độ nhận diện thương hiệu của mình. Một chiến dịch quảng cáo nổi tiếng của Viettel phải kể đến: “Viettel Cộng Cộng”. Thương hiệu này đã hợp tác với ca sĩ Bích Phương và cầu thủ bóng đá Quang Hải.
Với bản nhạc bắt tai trong quảng cáo cũng như slogan ngắn gọn, xúc tích và dễ nhớ: “Dùng là Cộng! Cộng là Dùng!”, Viettel đã thành công trong việc thu hút khách hàng và nâng cao mức độ nhận diện thương hiệu.
Về khuyến mãi, các chương trình khuyến mãi được tổ chức thường xuyên với hình thức đa dạng, phong phú mang lại lợi ích thiết thực cho khách hàng: tặng thêm tài khoản khi hòa mạng mới mới, khuyến mãi nạp thẻ 50% (1 tháng 2 lần), khuyến mãi các dịch vụ tiện ích mới như dịch vụ internet 3G, dùng thử các dịch vụ tiện ích,…
V. Chiến lược kinh doanh quốc tế của Viettel
Chiến lược kinh doanh quốc tế của Viettel là sự kết hợp tổng hòa các chiến lược chi phí thấp, chiến lược khác biệt hóa, và chiến lược tập trung cho những mục đích khác nhau như cạnh tranh, phát triển và cách thức thâm nhập.
Có thể lấy chiến lược kinh doanh của Viettel tại Campuchia là một ví dụ.
Lý do lựa chọn thị trường Campuchia
Quan hệ Việt Nam – Campuchia đã phát triển toàn diện, dựa trên phương châm: “Láng giềng tốt đẹp, hữu nghị truyền thống, hợp tác toàn diện, bền vững lâu dài.” Đây là nền tảng quan trọng tạo ra điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp hai nước thúc đẩy hợp tác đầu tư và phát triển các hoạt động thương mại. Chính vì vậy mà Viettel quyết định đầu tư nguồn lực tại nước này.
Sản phẩm và phương thức Viẹttel lựa chọn thâm nhập thị trường Campuchia
Sản phẩm chủ lực: Mạng Metfone – “Mạng của người Campuchia”
Viettel đã đánh dấu bước ngoặt trong chiến lược mở rộng quốc tế với việc ra mắt mạng Metfone tại Campuchia. Mạng này không chỉ là dịch vụ viễn thông mà còn được thiết kế để trở thành “mạng của người Campuchia,” giúp Viettel gắn bó chặt chẽ hơn với cộng đồng bản địa. Metfone chính thức cung cấp dịch vụ viễn thông vào tháng 2/2009 sau khi triển khai dịch vụ VoIP từ năm 2006.
Với triết lý kinh doanh đi kèm trách nhiệm xã hội, Metfone đã trở thành một đối tác đáng tin cậy của người dân Campuchia trong việc xây dựng một cuộc sống tốt đẹp hơn.
Phương thức thâm nhập: Đầu tư 100% vốn trực tiếp
Viettel đã chọn phương thức thâm nhập bằng cách thành lập công ty con 100% vốn, đảm bảo kiểm soát hoàn toàn công nghệ và hoạt động kinh doanh tại Campuchia.
Phương thức này mang lại nhiều lợi thế cho Viettel như việc giảm thiểu rủi ro mất kiểm soát công nghệ, tạo điều kiện phối hợp chiến lược toàn cầu và tối ưu hóa lợi ích kinh tế từ địa điểm.
- Ưu điểm: Kiểm soát chặt chẽ hoạt động, giảm rủi ro liên quan đến công nghệ, và thu lợi từ việc sử dụng kinh nghiệm và tối ưu hóa chi phí.
- Nhược điểm: Đây là hình thức xâm nhập tốn kém, vì công ty phải chịu mọi chi phí và đối mặt với toàn bộ rủi ro khi hoạt động tại nước ngoài.
Thành công và ghi nhận quốc tế
Chiến lược thâm nhập thị trường Campuchia của Viettel thành cônglà một sự đánh dấu cho việc Viettel vươn tầm ra thế giới, với minh chứng là các giải thưởng quốc tế, như:
- Giải thưởng “Nhà cung cấp dịch vụ của năm tại thị trường mới nổi” do Frost & Sullivan Asia Pacific ICT Award trao tặng.
- Giải thưởng “Nhà cung cấp dịch vụ viễn thông tốt nhất tại thị trường đang phát triển” do World Communication Award bình chọn.
Dù bắt đầu muộn hơn so với các tập đoàn quốc tế lớn từ 10-20 năm, Viettel vẫn chinh phục thành công thị trường quốc tế nhờ phương châm “nhập gia tùy tục.” Bằng cách thích nghi với từng thị trường địa phương, Viettel đã vượt qua những hạn chế về kinh tế và kinh nghiệm, khẳng định vị thế của mình trong ngành viễn thông toàn cầu.
VI. Tiểu luận chiến lược kinh doanh của Viettel
Dưới đây là toàn bộ bản phân tích tổng quan về Viettel và chiến lược kinh doanh chi tiết của thương hiệu, mời anh chị tải tài liệu tại ảnh:
MISA AMIS CRM – Bộ công cụ tối ưu hoạt động kinh doanh
Là nhà quản lý kinh doanh, bạn luôn trăn trở những vấn đề như:
- Làm thế nào để quản lý lượng lớn dữ liệu khách hàng tập trung, tránh thất thoát?
- Làm sao để quản lý đội ngũ sale, nhân viên đi thị trường hiệu quả?
- Làm sao để có báo cáo tình hình kinh doanh tức thì để kịp thời ra quyết định?
- Làm sao để tối ưu các quy trình, tránh chồng chéo, số liệu không đồng nhất giữa bộ phận Marketing, Kế toán và Bán hàng?
Những vấn đề trên sẽ được giải quyết khi sử dụng công cụ MISA AMIS CRM. Với MISA AMIS CRM:
– Tất cả data khách hàng được lưu trữ tập trung tránh thất thoát
– Mọi thông tin về khách hàng như liên hệ, thông tin giao dịch, lịch sử mua bán được ghi nhận tại một nơi giúp sale thấu hiểu khách hàng, tiện chăm sóc từ đó gia tăng doanh số
– Tối ưu các quy trình phê duyệt báo giá, hợp đồng… nhanh chóng giúp chăm sóc khách hàng kịp thời, gia tăng sự hài lòng của khách hàng
– Nhà quản lý dễ dàng quản lý đội sale nhờ hệ thống báo cáo đa chiều đánh giá tình hình thực hiện mục tiêu doanh số của từng phòng ban/nhân viên, tỷ lệ chuyển đổi cơ hội sang hợp đồng, lý do thắng thua, vòng đời cơ hội để kịp thời điều chỉnh, đào tạo, động viên giúp gia tăng năng suất đội ngũ bán hàng
Đăng ký dùng thử để nhận tài khoản trải nghiệm miễn phí trọn bộ công cụ của AMIS CRM TẠI ĐÂY.
– Đối với doanh nghiệp có nhân viên đi thị trường, nhà quản lý dễ dàng theo dõi lộ trình đi tuyến của nhân viênnhờ tính năng Check-in điểm đến.
– Ngoài báo cáo về hiệu suất nhân viên, MISA AMIS CRM cung cấp hơn 30 loại báo cáo khác về doanh số, thị trường, đơn hàng, sản phẩm, kênh bán… giúp nhà quản lý nắm bắt tình hình kinh doanh tức thời và ra quyết định chính xác.
– Đồng bộ và liên thông dữ liệu về thông tin khách hàng tiềm năng với Bộ phận Marketing, dữ liệu về thông tin khách hàng, tồn kho, công nợ, báo giá, đơn hàng với Kế toán.
Khi sử dụng MISA AMIS CRM:
- Khách hàng được chăm sóc tốt hơn từ đó gia tăng sự hài lòng, bứt phá doanh số
- Các quy trình bán hàng được tối ưu, doanh nghiệp vận hành trơn tru hơn
- Đội ngũ bán hàng được tổ chức và quản lý hiệu quả hơn, tăng năng suất
- Nhân viên sale có công cụ hỗ trợ làm việc hiệu quả hơn
Đặc biệt, MISA AMIS CRM có thể tùy chỉnh để doanh nghiệp ở bất cứ quy mô nào cũng đều có thể sử dụng.
Xem video demo tính năng chi tiết Tại đây:
Đăng ký dùng thử để nhận tài khoản trải nghiệm miễn phí trọn bộ công cụ của AMIS CRM TẠI ĐÂY.
170.000 khách hàng đang tin dùng các sản phẩm của MISA AMIS
Tổng kết
Để trở thành một trong những tập đoàn viễn thông lớn mạnh như hiện nay, Viettel đã xây dựng và triển khai các chiến lược kinh doanh một cách hiệu quả. Các hoạt động chính trong chiến lược kinh doanh của Viettel bao gồm:
- Nghiên cứu và phát triển
- Kỹ thuật công nghệ
- Quản trị nhân sự
- Quản trị Marketing
Hy vọng qua bài viết này, anh/chị đã thêm về những chiến lược kinh doanh hiệu quả của Viettel từ đó tham khảo để triển khai những chiến lược phù hợp cho doanh nghiệp của mình.
Ghé thăm blog của chúng tôi để cập nhật kiến thức hay mỗi ngày nhé!