Không chỉ dừng lại ở việc đo lường tỷ lệ chuyển đổi hay chi phí, Marketing KPI chính là kim chỉ nam giúp nhà quản lý không đi lạc hướng, nhìn nhận toàn diện hơn về hiệu suất và tiềm năng của từng hoạt động.
Vậy Marketing KPI là gì? Làm thế nào để xác định và theo dõi chính xác các chỉ số KPI phòng Marketing? Hãy cùng MISA AMIS tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!
I. KPI là gì? KPI trong Marketing
1. Định nghĩa KPI (Key Performance Indicator)
KPI, viết tắt của Key Performance Indicator, là chỉ số đánh giá hiệu quả công việc thông qua các số liệu, tỷ lệ, hoặc chỉ tiêu định lượng cụ thể.
KPI được xác định nhằm phản ánh hiệu quả hoạt động của các tổ chức hoặc bộ phận chức năng của công ty hay doanh nghiệp cá nhân.
Vì vậy, thông thường mỗi bộ phận trong công ty sẽ có các chỉ số KPI khác nhau để đánh giá hiệu quả làm việc một cách khách quan.
Dựa trên việc hoàn thành KPI, công ty, cơ quan và phòng ban sẽ có các chế độ thưởng phạt cho từng cá nhân. KPI cho thấy được hiệu quả hoạt động về kinh doanh của một doanh nghiệp, tổ chức cũng như để đánh giá xem người thực thi công việc đó có đạt được mục tiêu hay không.
2. Phân loại KPI trong doanh nghiệp
Có rất nhiều KPIs khác nhau, nhưng ta phân thành 2 loại:
2.1. KPI mang tính chiến lược
KPI mang tính chiến lược là các chỉ số tổng thể, gắn trực tiếp với những mục tiêu mang tính chiến lược như tiền, thị phần và doanh thu, quyết định sự sống còn và phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Như vậy, KPI chiến lược tác động lớn đến hoạt động tổng thể của công ty và có thể ảnh hưởng đến niềm tin của nhà đầu tư, đội ngũ lãnh đạo, và các yếu tố phát triển dài hạn.
Ví dụ: Một KPI chiến lược có thể là đạt doanh thu 10 tỷ đồng mỗi tháng và 120 tỷ đồng mỗi năm, chiếm lĩnh 20% thị phần toàn ngành hàng.
2.2. KPI chiến thuật
Ngược lại, KPI chiến thuật được xây dựng gắn với các hoạt động cụ thể, đo lường sự hiệu quả của từng chiến thuật, từ đó giúp công ty đến gần hơn với các KPI và mục tiêu chiến lược.
Mặc dù KPI chiến thuật không trực tiếp đảm bảo mục tiêu chiến lược, nhưng KPI chiến thuật phản ánh mức độ hiệu quả và tiến triển của các KPI chiến lược đang được triển khai.
Ví dụ: 1 KPI chiến thuật trong Social Media Marketing có thể là đạt 100,000 lượt tương tác (Engagements) mỗi tháng. Dù Engagements cao không tạo ra doanh thu ngay lập tức, nhưng góp phần tiếp cận lượng khách hàng tiềm năng của doanh nghiệp, phục vụ mục tiêu doanh thu tổng thể.
Tóm lại, các nhà quản lý cấp cao như giám đốc, trưởng phòng (directors, managers) thường chịu trách nhiệm về KPI chiến lược. Sau đó, họ xây dựng các KPI chiến thuật phù hợp để phân bổ xuống cấp dưới, đảm bảo mọi hoạt động đều hướng đến mục tiêu chung.
Vì vậy, các KPI chiến thuật KPI chiến lược cần được liên kết chặt chẽ với nhau để đảm bảo sự đồng bộ.
3. Định nghĩa Marketing KPI
Từ khái niệm KPI thì có thể hiểu đơn giản rằng KPI Marketing có nghĩa là chỉ số đo lường và đánh giá hiệu quả của các hoạt động và chiến dịch Marketing.
4. Vai trò của Marketing KPI trong tổng thể chiến lược kinh doanh
Có thể nói, KPI cho Marketing là cầu nối của hoạt động Marketing với chiến lược kinh doanh tổng thể.
Thông qua các chỉ số Marketing KPI, doanh nghiệp có thể đo lường mức độ hoàn thành mục tiêu của từng chiến dịch Marketing, đảm bảo chiến dịch đang đi đúng hướng và có góp phần vào mục tiêu chung.
Việc theo dõi và phân tích Marketing KPI cho phép doanh nghiệp đánh giá hiệu quả thực tế của các hoạt động, từ đó nhanh chóng đưa ra những quyết định điều chỉnh hoặc tối ưu chiến lược dựa trên dữ liệu xác thực.
Marketing KPI trở thành công cụ thiết yếu để doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh đầy biến động.
Tham khảo thêm một số bài viết hay khác:
- Cách xây dựng kế hoạch kinh doanh chuẩn cho doanh nghiệp
- Bán hàng đa kênh là gì? Phân biệt Multi Channel và Omni channel
- 10 cách chăm sóc khách hàng hiệu quả nhất hiện nay
II. Phân loại các Marketing KPIs quan trọng nhất trong Marketing
Trước hết, quá trình đo lường Marketing KPIs cần phải gắn liền với từng giai đoạn trong hành trình khách hàng – Customer Journey.
Bởi, chỉ số KPI cho Marketing sẽ phản ánh hiệu quả từng bước, kết nối mạch lạc để dẫn dắt khách hàng từ bước nhận thức về sản phẩm cho tới ra quyết định mua hàng và trở thành khách hàng trung thành.
Ứng với các bước trong Customer Journey, có thể phân chia Marketing KPIs như sau:
1. Marketing KPIs về Nhận thức sản phẩm/thương hiệu (Brand Awareness)
Hành trình của khách hàng bắt đầu từ việc nhận biết đến thương hiệu. Để đánh giá mức độ nhận diện và thu hút sự chú ý từ thị trường mục tiêu, doanh nghiệp thường sử dụng các KPIs Marketing sau:
- Số lần hiển thị (Impressions)
- Lượt tiếp cận (Reach)
- Lưu lượng tìm kiếm (Search Volume)
- Tần suất truy cập (Frequency)
Các chỉ số trên chủ yếu dành cho các mảng SEO, Social Media Marketing, Marketing KPI cho Digital Advertising, và KPI Content Marketing. Khi các KPIs Marketing này càng cao, chứng tỏ độ nhận diện thương hiệu càng tốt.
2. Marketing KPIs về Tương tác (Engagement)
Bước tiếp theo trong hành hình khách hàng là duy trì và thúc đẩy tương tác. Lúc này, có thể đánh giá mức độ hứng thú và quan tâm với sản phẩm/doanh nghiệp của các khách hàng tiềm năng thông qua:
- Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate – CTR)
- Tỷ lệ tương tác trên mạng xã hội
- Phiên trung bình trên trang (Average Session Duration)
Các chỉ số trên phù hợp với các chiến dịch KPI Trade Marketing, Social Media Marketing, Email Marketing, KPI Content Marketing, và Performance Marketing. Tương tự Marketing KPIs về Nhận thức, khi các KPIs Marketing này càng cao, thể hiện công chúng và khách hàng tiềm năng có sự quan tâm và tương tác tích cực với doanh nghiệp.
3. Marketing KPIs về Chuyển đổi (Conversion)
Dựa trên các chỉ số ở 2 giai đoạn trên, doanh nghiệp đã có thể đánh giá được đâu là các khách hàng tiềm năng tạo ra chuyển đổi cho doanh nghiệp.
Vậy, mức độ hiệu quả của các hoạt động Marketing nhằm biến khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế được thể hiện qua KPI Marketing nào?
- Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
- Chi phí trên mỗi chuyển đổi (Cost per Conversion)
- Doanh thu từ khách hàng mới
Các KPIs Marketing trên được ứng dụng phổ biến với tất cả các lĩnh vực Marketing tạo ra khách hàng, đặc biệt là Performance Marketing, Landing Page Optimization, và Paid Advertising. Khi các KPIs Marketing này càng tối ưu – tương đương tỷ lệ chuyển đổi cao, chi phí chuyển đổi thấp, doanh nghiệp có thể xác định được chiến dịch nào đang hoạt động tốt và mang lại giá trị cao nhất.
4. Marketing KPIs về Giữ chân khách hàng (Customer Retention)
Để tăng trưởng doanh nghiệp bền vững, doanh nghiệp cần giữ chân được khách hàng cũ, giúp họ tiếp tục tương tác và mua sắm. Các chỉ số Marketing KPIs được sử dụng để đo lường bao gồm:
- Tỷ lệ giữ chân khách hàng
- Giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value – LTV)
- Tỷ lệ rời bỏ (Churn Rate)
Các chỉ số trên thường được áp dụng trong Customer Relationship Management (CRM), Email Marketing, chiến dịch cho khách hàng trung thành, và Product Optimization…
>>> Đọc thêm: Customer journey là gì & 10 bước xây dựng Customer journey Map hiệu quả
III. Những yếu tố cần lưu ý trước khi xây dựng KPI Marketing
Khi xây dựng Marketing KPI, doanh nghiệp cần đáp ứng được 5 tiêu chí của mô hình SMART.
Mô hình SMART là mô hình thiết lập mục tiêu hiệu quả giúp các doanh nghiệp hay các chuyên gia marketing thiết lập và đánh giá tính cụ thể, mức độ khả thi, sự liên quan và tính hợp lý của các mục tiêu trong kế hoạch dựa trên 5 tiêu chí:
- Specific (Cụ thể)
- Measurable (có thể đo lường được)
- Actionable (Tính Khả thi)
- Relevant (Sự Liên quan)
- Time-Bound (Thời hạn đạt được mục tiêu)
Mỗi khi kết thúc một quý, các nhà quản lý và đội ngũ nhân viên của mình thường bắt đầu chuẩn bị cho những buổi họp để bàn về những mục tiêu mới và KPI mới cho quý tiếp theo.
Nhiều doanh nghiệp sẽ hào hứng đặt ra những mục tiêu vĩ mô và đầy tham vọng. Tuy nhiên, những mục tiêu đó vẫn còn mơ hồ, không có tính khả thi trong thực tế.
Với mô hình SMART, các chỉ số Marketing KPIs của doanh nghiệp sẽ trở nên cụ thể hơn, có tính khả thi và có thời hạn mà doanh nghiệp cần đạt được KPI nhất định. Từ đó, mục tiêu của doanh nghiệp sẽ hiện ra một bức tranh cụ thể, rõ ràng.
>> Đọc thêm: Mô hình SMART là gì? 05 bước xây dựng mục tiêu Marketing theo phương pháp SMART
Mời anh/chị nhấn vào ảnh để download miễn phí Template Marketing KPIs cho các vị trí và phòng ban Marketing.
IV. Top 15 chỉ số KPIs Marketing nhất định các Marketers cần biết
1. Số lượng khách hàng tiềm năng (Lead)
Lead là chỉ số quan trọng được các doanh nghiệp chú trọng trong các chiến dịch Marketing của mình. Số lượng khách hàng tiềm năng có thể được đo lường hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng hoặc hàng quý.
Chỉ số này giúp doanh nghiệp nắm bắt được các hoạt động Marketing, phản ánh số lượng “lead” mới mà các chiến dịch mang về.
Lead mới ở đây có thể là người đăng ký dùng thử sản phẩm, đăng ký nhận tư vấn hay đăng ký nhận tin tức, bài viết mới từ doanh nghiệp.
2. Số lượng khách hàng tiềm năng chất lượng (Qualified Lead)
Khi theo dõi các KPIs Marketing này, doanh nghiệp có thể đánh giá các hoạt động Marketing của mình có đang nhắm đúng đối tượng mục tiêu không.
Thực tế, nhiều doanh nghiệp thu hút lượng traffic rất cao , nhưng nếu tỷ lệ chuyển đổi thấp, điều đó cho thấy khách hàng tiềm năng không đủ chất lượng.
Khách hàng tiềm năng được phân loại thành 3 nhóm chính:
- Marketing Qualified Leads (MQL): Những khách hàng có nhu cầu rõ ràng, đã được phòng Marketing đánh giá đủ tiềm năng để chuyển tiếp cho phòng Kinh doanh.
- Sales-Accepted Leads (SAL): Những khách hàng có tiềm năng được lọc ra từ MQL, phòng Kinh doanh chấp nhận là đủ chất lượng, tiếp tục bám đuổi.
- Sales Qualified Leads (SQL): Những khách hàng thực sự tiềm năng, phòng Kinh doanh tập trung tư vấn và bán hàng để tạo chuyển đổi thành khách hàng.
Để theo dõi trạng thái Leads thu về có phải các Qualified Leads không, doanh nghiệp có thể sử dụng phần mềm MISA AMIS aiMarketing nổi bật với khả năng tự động chấm điểm tiềm năng và phân nhóm khách hàng.
Dựa trên các tính năng của MISA AMIS aiMarketing, doanh nghiệp có thể theo dõi chi tiết các chỉ số như tỷ lệ chuyển đổi giữa các trạng thái Lead, tỷ lệ phần trăm khách hàng tiềm năng đạt chuẩn (SQL), và các báo cáo trực quan về hiệu quả doanh số theo loại hàng hóa.
Với công nghệ AI tích hợp, MISA AMIS aiMarketing giúp các nhà quản lý tối ưu hóa quy trình quản lý khách hàng và nâng cao hiệu suất phòng Marketing.
Mời anh chị đăng ký dùng thử hoàn toàn miễn phí trọn bộ tính năng MISA AMIS aiMarketing dưới đây.
Bên cạnh đó, doanh nghiệp cũng có thể sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu như Google Analytics để có thể đo lường số lượng Leads và Qualified Leads hàng ngày.
>> Đọc thêm: TOP 16+ Phần mềm chăm sóc khách hàng miễn phí tốt nhất
3. Chi phí để thu về 1 khách hàng tiềm năng (Cost per Lead)
Đây là chỉ số Marketing KPI về lead mà mọi Marketer đều cần phải theo dõi thường xuyên và sát sao.
Cost-per-lead (CPL) là KPI Marketing biểu diễn chi phí bình quân mà doanh nghiệp phải bỏ ra để có được một khách hàng tiềm năng mới (1 lead mới).
Cách đo lường CPL:
CPL = Tổng chi phí chiến dịch / tổng Leads sinh ra từ chiến dịch trong 1 khoảng thời gian xác định.
Ví dụ : Nếu doanh nghiệp chi ra 500$ cho 1 chiến dịch quảng cáo (Cost) trong thời gian 1 tháng, chiến dịch đó tạo được 20 chuyển đổi (Leads). Vậy CPL = Cost/Leads = 5000/20 = 2.5$ – Tức để thu về 1 lead, doanh nghiệp phải bỏ ra bình quân 2,5$.
Như vậy, khi nhìn vào CPL, doanh nghiệp sẽ có cái nhìn rõ ràng về hiệu quả tài chính của các chiến dịch và từ đó, tối ưu hóa nguồn lực sao cho thu hút được nhiều khách hàng tiềm năng với chi phí nhỏ nhất.
4. Chi phí trên mỗi chuyển đổi (Cost per Conversion)
Theo HubSpot, tỷ lệ chuyển đổi từ lead thành khách hàng thực tế có thể thấp đến dưới 2%. Thực tế, nhiều chiến dịch truyền thông dù có thu hút hàng trăm khách hàng tiềm năng, chỉ một tỷ lệ rất nhỏ thực sự trở thành khách hàng của doanh nghiệp.
Vì vậy, nếu chi phí chuyển đổi (CPC) quá cao trong khi tỷ lệ chuyển đổi (Conversion rate) thấp, doanh nghiệp sẽ gặp phải tình trạng lãng phí nguồn lực và hiệu quả chiến lược Marketing không cao.
Công thức tính CPC đơn giản là:
CPC = Tổng chi phí chiến dịch / Tổng số khách hàng chuyển đổi từ chiến dịch
Tuy nhiên, để có một cái nhìn toàn diện, doanh nghiệp cần phân tích CPC theo từng kênh Marketing riêng biệt. Khi doanh nghiệp biết được đâu là kênh mang lại nhiều khách hàng nhất, các nhà quản trị có thể đầu tư nhiều hơn vào những kênh này.
Để KPI Marketing CPC tối ưu nhất, anh/chị có thể:
- Đảm bảo các chiến dịch nhắm đúng khách hàng tiềm năng, tránh lãng phí tài nguyên vào các đối tượng không phù hợp.
- Phân tích các kênh hiệu quả, đầu tư thêm thời gian & chi phí cho các kênh đó
- Sáng tạo & chia sẻ nội dung chất lượng để thu lượt truy cập miễn phí vào website thông qua các nền tảng mạng xã hội.
Bên cạnh đó, khi chạy các chiến dịch quảng cáo ( Google Ads, Facebook Ads…), doanh nghiệp cần nhớ đo lường chỉ số Cost Per Conversion, bên cạnh chi phí cho mỗi nhấp chuột (CPC), lượt hiển thị (impressions), hay các chỉ số khác.
>>> Đọc thêm: Trải nghiệm khách hàng là gì? Định nghĩa, cách áp dụng vào doanh nghiệp
5. Số lượng người truy cập trang website (Website Traffic)
Chỉ số KPI Marketing tiên quyết trong việc đo lường hiệu quả hoạt động của website là lưu lượng truy cập (Traffic).
Marketing KPI này phản ánh số lượng người truy cập vào website của doanh nghiệp, cho thấy độ thu hút của các chiến dịch marketing và sự quan tâm của khách hàng tiềm năng.
Tuy nhiên, ngoài Traffic, doanh nghiệp cần phân tích kỹ hơn lưu lượng truy cập từng trang cụ thể như trang chủ, blog hay landing page.
Bởi làm vậy giúp doanh nghiệp xác định nguồn nào mang lại tỷ lệ chuyển đổi cao, nguồn nào không hiệu quả, từ đó có kế hoạch tối ưu để cải thiện trải nghiệm người dùng và tăng khả năng chuyển đổi.
Để đo lường traffic của website một cách chính xác, các doanh nghiệp thường sử dụng Google Analytics – một công cụ trực quan hóa của Google. Google Analytics sẽ cập nhật các chỉ số hàng ngày, hàng tuần hoặc hàng tháng cho tất cả các trang website của doanh nghiệp.
Cuối cùng, để tăng lưu lượng truy cập trang web hoặc landing page, doanh nghiệp có thể chi nhiều ngân sách hơn cho cho các chiến dịch quảng cáo hoặc tạo nội dung được tối ưu chuẩn SEO để có được lượng truy cập thông qua kết quả của công cụ tìm kiếm.
6. Phiên truy cập trung bình (Average Session Duration)
Thời lượng phiên trung bình (Average Session Duration) là một KPI quan trọng trong Marketing để đo lường hiệu quả hoạt động Marketing trên website, phản ánh mức độ thu hút và giữ chân người dùng. Chỉ số này được tính bằng tổng thời lượng của tất cả các phiên truy cập (tính bằng giây) chia cho số lượng phiên.
Theo Google Analytics, công thức cụ thể của một phiên truy cập trung bình là:
Thời gian phiên = Thời điểm tương tác cuối cùng trên trang cuối cùng – Thời điểm truy cập trang đầu tiên.
Ví dụ:
- Trang 1: lượt truy cập đầu tiên: 10:00 sáng
- Trang 2: lượt truy cập đầu tiên: 10:05 sáng
- Trang 3: lượt truy cập đầu tiên 10:10 sáng; lượt truy cập tham gia cuối cùng: 10:15 sáng
=> Thời lượng phiên = 10:15 – 10:00 = 15 phút (900 giây).
Vậy làm sao để doanh nghiệp có thể cải thiện chỉ số này:
- Đảm bảo nội dung, video, và hình ảnh trên website có giá trị và phù hợp với nhu cầu của người dùng.
- Tạo landing page dễ điều hướng, khuyến khích người dùng tương tác với landing page.
- Sử dụng các nút CTA có liên kết với website, hấp dẫn để dẫn dắt người dùng thực hiện hành động cụ thể.
>>> Đọc thêm: CTA (Call to action) là gì? Hướng dẫn tối ưu CTA tăng tỷ lệ chuyển đổi cho website
7. Tỷ lệ thoát trung bình (Bounce Rate)
Tỷ lệ thoát trung bình (Bounce Rate) cũng là một Marketing KPI quan trọng trong Marketing, phản ánh tỷ lệ phần trăm người dùng truy cập website nhưng mà không thực hiện bất kỳ hành động nào khác (không xem thêm nội dung hoặc nhấp vào CTA).
Bounce Rate giúp doanh nghiệp đo lường chất lượng traffic và đánh giá mức độ phù hợp của nội dung website hoặc landing page. Nếu Bounce Rate cao chứng tỏ trang web không đáp ứng được nhu cầu của đối tượng mục tiêu hoặc nội dung chưa đủ hấp dẫn.
Cách tính Bounce Rate (theo Google Analytics):
Bounce Rate = (Số phiên chỉ xem một trang / Tổng số phiên) × 100%
Cũng như vài Marketing KPIs đã đề cập, Bounce Rate cũng là 1 chỉ số được dễ dàng theo dõi trên Google Analytics.
Để giảm tỷ lệ thoát trung bình, doanh nghiệp cần tập trung xây dựng nội dung chất lượng và tăng cường điểm chạm, tạo các CTA phù hợp, hấp dẫn để khuyến khích khách hàng thực hiện hành động hoặc tương tác trên trang.
8. Số lượng người truy cập từ nguồn tự nhiên (Organic Traffic)
Lượng truy cập tự nhiên (Organic Traffic) là một Marketing KPI cốt lõi trong các chiến dịch SEO, thể hiện số lượt truy cập trang web thông qua các kết quả tìm kiếm không trả phí từ Google, Bing, hoặc Cốc Cốc.
Có thể nói, Organic traffic là nguồn truy cập tiềm năng với chi phí thấp, mang lại giá trị lâu dài cho doanh nghiệp.
Thông thường, chỉ số này được đo lường hiệu quả bằng công cụ Google Analytics, giúp doanh nghiệp theo dõi và phân tích nguồn khách hàng truy cập.
Để tăng Organic Traffic, doanh nghiệp cần tối ưu hóa SEO thông qua cải thiện nội dung, tối ưu từ khóa, xây dựng backlink chất lượng và đảm bảo website thân thiện với công cụ tìm kiếm, từ đó nâng cao thứ hạng và thu hút khách hàng tiềm năng.
9. Tăng thứ hạng của trang (Google PageRank)
PageRank là chỉ số do thuật toán của Google thiết lập để đánh giá mức độ uy tín của website. Yếu tố cốt lõi ảnh hưởng đến PageRank là số lượng và chất lượng của các backlink dẫn về trang web.
Các backlink uy tín cũng như một “cờ xanh”, tạo độ tín nhiệm, tăng tin cậy và thứ hạng của website trên kết quả tìm kiếm.
Doanh nghiệp có thể đo lường Marketing KPI này bằng công cụ như Check Page Rank để theo dõi hiệu quả hoạt động SEO.
Để cải thiện PageRank, cần tập trung xây dựng hệ thống backlink chất lượng.
Doanh nghiệp có thể thực hiện thông qua việc viết bài khách mời (guest blogging) trên các blog liên quan, đăng bài PR trên các trang báo uy tín, hoặc tạo nội dung giá trị, dễ chia sẻ để khuyến khích khách hàng tự liên kết. Về lâu dài, các hoạt động nâng cao PageRank còn cải thiện hiệu quả tổng thể của hoạt động SEO.
10. Tăng thứ hạng từ khóa mục tiêu
Bên cạnh tăng thứ hạng của trang, một Marketing KPI quan trọng không kém chính là thứ hạng từ khóa mục tiêu.
Doanh nghiệp xác định bao nhiêu từ khóa đang tăng hạng, bao nhiêu từ khóa giảm hạng, đánh giá được chiến lược SEO, từ đó đối chiếu liệu chiến lược hiện tại có mang lại kết quả như kỳ vọng hay không.
Hiện nay, các công cụ SEO đều có chức năng xuất báo cáo hàng tháng, hàng tuần về thứ hạng các từ khóa như Ahrefs, Google Search Console, SEMRush,… để doanh nghiệp dễ dàng theo dõi KPI này.
Để từ khóa có thể “đua top”, doanh nghiệp nên nghiên cứu kỹ chiến lược của đối thủ cạnh tranh và hiểu thuật toán, xây dựng thêm các backlink chất lượng từ các website uy tín và liên quan, cũng như tối ưu hóa nội dung tổng thể.
11. Số lượng backlink
Theo Wikipedia, Backlink, còn được biết với các thuật ngữ như incoming link, inbound link, inlink, và inward link, là những liên kết hướng tới website của doanh nghiệp.
Lượng backlink trỏ về website là một trong những yếu tố quan trọng mà các công cụ tìm kiếm sử dụng để đánh giá thứ hạng và mức độ phổ biến của trang web.
Đồng thời, số lượng backlink còn phản ánh mức độ chia sẻ và công nhận nội dung của doanh nghiệp trên các nền tảng khác. Đây cũng là chỉ số Marketing KPI quan trọng giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hiệu quả chiến lược SEO của mình.
Tương tự thứ hạng từ khóa, các công cụ SEO như Moz, Ahrefs, hoặc SEMrush hiện đều hỗ trợ theo dõi và phân tích toàn bộ số lượng và chất lượng backlink dẫn về trang web.
12. Khách hàng tiềm năng (Leads) và chuyển đổi (Conversion) từ nguồn quảng cáo
Ngay trên nền tảng Google Analytics của doanh nghiệp, có một chỉ số cũng không kém quan trọng là lượng khách hàng tiềm năng và khách hàng thực tế được kéo về từ chạy quảng cáo.
Để tối ưu chỉ số này, doanh nghiệp nên áp dụng phương pháp A/B Testing, thử nghiệm các biến thể quảng cáo với tệp khách hàng mục tiêu và nội dung khác nhau, từ đó mới phân tách được đâu là cách tiếp cận phù hợp nhất với họ.
Ngoài ra, quảng cáo cũng cần tối ưu hóa về mặt nội dung và định dạng dựa trên phản hồi khách hàng.
13. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-through-rate)
Chỉ số Marketing KPI này cung cấp cho doanh nghiệp cái nhìn tổng quan về hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo. Cụ thể, nó biểu hiện tần suất những người thấy quảng cáo của doanh nghiệp và đã nhấp vào quảng cáo đó.
Để đo lường chỉ số CTR, ta dùng công thức:
Tỷ lệ nhấp (Click-through-rate) = Số lượt nhấp / Số lượt hiển thị
Ví dụ: Nếu quảng cáo của doanh nghiệp đã có 5 lượt nhấp trên 100 lượt hiển thị thì CTR của doanh nghiệp sẽ là 5%.
Cách cải thiện chỉ số CTR: Sử dụng A/B Testing hoặc thử nghiệm nhiều chiến dịch quảng cáo với tệp khách hàng mục tiêu và nội dung khác nhau để làm rõ chiến dịch nào đang đạt được hiệu suất cao nhất.
14. Chỉ số ROI của các chiến dịch
Ngoài là một Marketing KPI, tỷ suất sinh lời ROI – Return On Investment được dùng phổ biến trong tất cả các lĩnh vực kinh doanh, đặc biệt là tài chính.
ROI là lợi tức đầu tư tổng thể cho chiến dịch quảng cáo, được tính bằng công thức dưới đây:
ROI= [(Doanh số bán hàng – khoản đầu tư vào chiến dịch) / Khoản đầu tư vào chiến dịch] * 100%
Ví dụ: Chiến dịch quảng cáo của doanh nghiệp mang về 100 triệu đồng doanh thu trong khi chi phí doanh nghiệp bỏ ra cho chiến dịch này là 10 triệu thì ROI= [(100-10)/10]*100% = 900%
Như vậy tức là với 1 triệu đầu tư cho chiến dịch quảng cáo giúp mang lại 9 triệu doanh thu cho doanh nghiệp.
>>> Đọc thêm: Chỉ số ROI là gì? 2 công thức tính ROI chuẩn nhất
15. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention-rate)
Ngoài việc thu hút khách hàng và tạo ra đơn hàng, các Marketing KPIs còn bao gồm các chỉ số giữ chân khách hàng, trong đó phổ biến nhất là tỷ lệ giữ chân khách hàng – CRR.
Đúng như tên gọi, chỉ số này sẽ phản ánh tỉ lệ khách hàng quay lại mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ sau lần giao dịch đầu tiên.
Công thức tính Customer Retention rate:
Retention Rate = (Số lượng khách hàng tại cuối kỳ – Số lượng khách hàng mới) / Số lượng khách hàng đầu kỳ x 100.
V. Cách theo dõi và đo lường Marketing KPIs
1. Cách theo dõi và đo lường Marketing KPIs với phần mềm hỗ trợ
Để một chiến dịch Marketing đi đúng hướng dự định của doanh nghiệp, KPI là yếu tố không thể thiếu. Vậy câu hỏi đặt ra là: theo dõi và đo lường Marketing KPIs như thế nào mới là tối ưu?
Trước tiên, doanh nghiệp nên đảm bảo một vài tiêu chí cơ bản sau:
- Định nghĩa rõ ràng các KPIs chiến lược và xác định KPIs chiến thuật tương ứng (sao cho các KPIs chiến thuật phản ánh đúng mục tiêu chiến lược).
- Xây dựng hệ thống đo lường toàn diện (tùy vào từng ngành hàng)
- Đào tạo và phát triển đội ngũ Marketing nhạy bén và ứng biến linh hoạt đáp ứng KPIs.
- Lập báo cáo định kỳ, tinh chỉnh linh hoạt KPIs theo tình hình hoạt động
- Đảm bảo quy trình đánh giá liên tục cho cá nhân và phòng ban
- So sánh doanh nghiệp với đối thủ và thị trường, theo dõi xu thế liên tục để tránh lạc hậu
- Sử dụng các công cụ phân tích và đo lường KPIs toàn diện, trực quan
Trong thời đại công nghệ số hiện nay, không thể phủ nhận được vai trò to lớn của các công cụ hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình đo lường và đánh giá KPI.
Nếu không có các phần mềm hỗ trợ này, doanh nghiệp phải tốn rất nhiều thời gian và nguồn lực để thu thập và phân tích dữ liệu từ nhiều kênh khác nhau.
Chưa kể, khi doanh nghiệp làm thủ công mà không có các hệ thống đo lường tự động, thông tin cung cấp rất dễ nhầm lẫn và sai sót, ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả kinh doanh của bộ máy doanh nghiệp.
Thấu hiểu những vấn đề này, MISA AMIS aiMarketing phát triển bởi đội ngũ MISA AMIS – là một giải pháp công nghệ tự động và toàn diện hỗ trợ doanh nghiệp đo đếm KPIs từng nguồn – bóc tách hiệu quả theo các kênh riêng biệt.
Vậy tại sao lại là MISA AMIS aiMarketing?
MISA AMIS aiMarketing có khả năng tự động hóa hoàn toàn quá trình thu thập dữ liệu từ các chiến dịch Marketing trên các nền tảng khác nhau như website, mạng xã hội, Email Marketing, và các công cụ quảng cáo online.
Với công cụ MISA AMIS aiMarketing, doanh nghiệp có thể dễ dàng tìm kiếm và theo lõi hành trình khách hàng, từ tiềm năng đến thực tế. Đồng thời xác định các điểm chạm quan trọng để tối ưu hóa chiến lược Marketing, giảm thiểu lãng phí.
Ngoài ra, các báo cáo KPI Marketing sẽ được MISA AMIS aiMarketing cập nhật chi tiết, trực quan theo thời gian thực, giúp doanh nghiệp nắm bắt tình hình và dự báo xu thế nhanh chóng.
Để tìm hiểu thêm những tính năng chuyên sâu của MISA AMIS aiMarketing, mời anh/chị nhấn vào ảnh để đăng ký dùng thử hoàn toàn miễn phí phần mềm.
2. Download biểu mẫu Marketing KPIs cho các vị trí phòng ban Marketing
Biểu mẫu đóng vai trò quan trọng trong việc định hình và đo lường hiệu suất công việc của nhân viên. Nó cung cấp một khuôn khổ rõ ràng và cụ thể về những mục tiêu và kỳ vọng mà mỗi thành viên trong doanh nghiệp cần đạt được.
Từ việc đo lường Marketing KPIs, cấp quản lý có thể theo dõi và đánh giá hiệu suất của nhân viên Marketing, cũng như đưa ra các biện pháp hỗ trợ và cải thiện ngay khi cần thiết.
Đối với nhân viên thực thi chiến lược tiếp thị, biểu mẫu Marketing KPIs cung cấp hướng dẫn cụ thể về những nhiệm vụ quan trọng và cách đo lường đóng góp của nhân viên đó đối với mục tiêu tổng thể của phòng ban Marketing.
Mời anh chị tải ngay Template KPI Marketing hoàn toàn miễn phí TẠI ĐÂY.
VII. Tổng kết
Như vậy, chỉ khi có Marketing KPIs rõ ràng, doanh nghiệp mới định hướng được đúng đắn, tối ưu hóa ngân sách và tài nguyên, đồng thời đảm bảo rằng các hoạt động Marketing luôn hướng đến mục tiêu tăng trưởng bền vững.
Nói cách khác, Marketing KPIs đóng vai trò then chốt trong việc đo lường và đánh giá hiệu quả chiến lược tiếp thị. Bài viết trên đây đã cung cấp các thông tin về KPI Marketing và 15 KPIs Marketing then chốt.
Hy vọng MISA AMIS đã cung cấp được thông tin hữu ích cho anh/chị!