5+ Mẫu giấy ủy quyền công ty cho cá nhân mới nhất

22/09/2024
10390

Trong một số trường hợp như nhận tiền, ký hợp đồng, làm thủ tục hành chính, công ty có thể ủy quyền cho cá nhân thực hiện. Điều này phải được thể hiện rõ trong văn bản ủy quyền. Hãy cùng MISA AMIS HRM tìm hiểu về các mẫu giấy ủy quyền công ty cho cá nhân trong bài viết dưới đây.

1. Mẫu giấy ủy quyền là gì?

Mẫu giấy ủy quyền là một loại tài liệu pháp lý được sử dụng để trao cho một cá nhân quyền thực hiện một số công việc thay cho người hoặc tổ chức ủy quyền. Giấy ủy quyền thường được sử dụng khi đại diện pháp luật của công ty vắng mặt hoặc khi cần ủy quyền cho cá nhân ký kết hợp đồng, giao dịch tài sản hoặc tham gia tố tụng. 

mẫu giấy ủy quyền công ty cho cá nhân
Uỷ quyền cho cá nhân thực hiện một số công việc của doanh nghiệp

Một mẫu giấy ủy quyền thường bao gồm các thông tin sau:

  • Thông tin về người ủy quyền: Tên, địa chỉ và thông tin liên lạc của người ủy quyền – người chuyển quyền.
  • Thông tin về người được ủy quyền: Tên, địa chỉ và thông tin liên lạc của người được ủy quyền – người nhận quyền.
  • Lĩnh vực ủy quyền: Mô tả rõ ràng quyền hạn và trách nhiệm mà người được ủy quyền sẽ thực hiện.
  • Thời gian ủy quyền: Xác định thời gian hiệu lực của ủy quyền.
  • Ký tên và ngày tháng: Người ủy quyền ký tên và ghi ngày tháng để xác nhận ủy quyền.

2. Khi nào công ty cần sử dụng giấy ủy quyền? 

Đại diện tài chính

Khi công ty muốn ủy quyền cho một người hoặc một nhóm người đại diện cho công ty trong các vấn đề tài chính. Chẳng hạn như ký kết hợp đồng, thực hiện giao dịch ngân hàng, kiểm soát tài khoản ngân hàng, nộp thuế, quản lý tài sản, và xử lý các vấn đề tài chính khác.

Đại diện pháp lý

Khi công ty cần ủy quyền cho một người hoặc một nhóm người đại diện cho công ty trong các vấn đề pháp lý. Chẳng hạn như tham gia phiên tòa, ký kết các văn bản pháp lý, đại diện trong quá trình đàm phán hợp đồng hoặc xử lý các vấn đề pháp lý khác.

Đại diện trong cuộc họp và quyết định

Khi công ty không thể tham gia cuộc họp hoặc đưa ra quyết định trong một sự kiện hoặc cuộc họp quan trọng, công ty có thể ủy quyền cho một cá nhân. Người này sẽ tham gia và đại diện cho công ty trong cuộc họp và thực hiện quyết định.

Đại diện trong giao dịch gặp khách hàng

Khi công ty muốn ủy quyền cho một người hoặc một nhóm người đại diện cho công ty trong các giao dịch gặp khách hàng, chẳng hạn như ký kết hợp đồng, đàm phán thỏa thuận, hoặc giải quyết các vấn đề liên quan đến khách hàng.

Đại diện trong các vấn đề quản lý nội bộ

Khi công ty cần ủy quyền cho một người hoặc một nhóm người đại diện cho công ty trong các vấn đề quản lý nội bộ, chẳng hạn như quản lý nhân sự, quản lý dự án, hoặc quản lý tài sản.

3. Mẫu giấy ủy quyền công ty cho cá nhân

Mẫu giấy ủy quyền công ty cho cá nhân 1

mẫu giấy ủy quyền công ty cho cá nhân

Tải file tại đây

Mẫu giấy ủy quyền công ty cho cá nhân 2

mẫu giấy ủy quyền công ty cho cá nhân

Tải file tại đây

Mẫu giấy ủy quyền giải quyết công việc

mẫu giấy ủy quyền công ty cho cá nhân

Tải file tại đây

Mẫu giấy ủy quyền nhận tiền

mẫu giấy ủy quyền công ty cho cá nhân

Tải file tại đây

Mẫu giấy ủy quyền đất đai

mẫu giấy ủy quyền công ty cho cá nhân

Tải file tại đây



4. Quy định pháp luật về giấy ủy quyền 

4.1 Hình thức của giấy ủy quyền

Không có quy định bắt buộc về hình thức của giấy ủy quyền. Tuy nhiên, để đảm bảo giá trị pháp lý, giấy ủy quyền nên được lập thành văn bản và được thỏa thuận cùng ký kết bởi bên ủy quyền và bên được ủy quyền.

4.2 Có phải công chứng giấy ủy quyền không?

Giấy ủy quyền sẽ được công chứng trong một vài trường hợp để có giá trị pháp lý như:

  • Giấy ủy quyền liên quan đến việc chuyển nhượng, thừa kế tài sản.
  • Giấy ủy quyền liên quan đến việc mua bán, chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, góp vốn bằng quyền sử dụng đất.
  • Giấy ủy quyền liên quan đến việc giao dịch tài sản có giá trị lớn hoặc có giá trị pháp lý quan trọng khác.

Để có cơ sở pháp lý vững chắc nhằm giải quyết các tranh chấp sau này, các bên ký hợp đồng ủy quyền có thể thỏa thuận công chứng hoặc chứng thực hợp đồng ủy quyền. Ngoài ra, các doanh nghiệp có thể nhờ bên thứ 3 không liên quan đến quyền và lợi ích trong hoạt động ủy quyền đứng ra làm người làm chứng.

>>> Xem thêm: Mẫu giấy ủy quyền nhận tiền lương chuẩn, mới nhất hiện nay

4.3 Thời hạn của giấy ủy quyền

Đa số thời hạn ủy quyền là do các bên tự thỏa thuận. Thông thường giấy ủy quyền nếu như không có sự thỏa thuận giữa 2 bên sẽ có thời hạn 1 năm. 

4.4 Quyền và nghĩa vụ của bên được ủy quyền

Theo Điều 566 Bộ luật Dân sự 2015, quyền của bên được ủy quyền bao gồm:

  • Yêu cầu bên ủy quyền cung cấp thông tin, tài liệu và phương tiện cần thiết để thực hiện công việc ủy quyền.
  • Được thanh toán chi phí hợp lý mà mình đã bỏ ra để thực hiện công việc ủy quyền; hưởng thù lao, nếu có thỏa thuận.

Nghĩa vụ của bên nhận ủy quyền được quy định tại Điều 565 Bộ Luật Dân Sự 2015

  • Thực hiện công việc theo uỷ quyền và báo cho bên uỷ quyền về việc thực hiện công việc đó.
  • Báo cho người thứ ba trong quan hệ thực hiện uỷ quyền về thời hạn, phạm vi uỷ quyền và việc sửa đổi, bổ sung phạm vi uỷ quyền.
  • Bảo quản, giữ gìn tài liệu và phương tiện được giao để thực hiện việc uỷ quyền.
  • Giữ bí mật thông tin mà mình biết được trong khi thực hiện việc uỷ quyền.
  • Giao lại cho bên uỷ quyền tài sản đã nhận và những lợi ích thu được trong khi thực hiện việc uỷ quyền theo thoả thuận hoặc theo quy định của pháp luật.
  • Bồi thường thiệt hại do vi phạm nghĩa vụ quy định tại Điều này
mẫu giấy ủy quyền công ty cho cá nhân
Bên được ủy quyền có quyền yêu cầu được cung cấp thông tin, tài liệu, phương tiện cần thiết để thực hiện công việc ủy quyền

4.5 Có cần trả thù lao cho bên nhận ủy quyền trong trường hợp họ đơn phương chấm dứt ủy quyền?

Dựa vào Điều 569 Bộ Luật Dân Sự, nếu ủy quyền có thù lao, bên ủy quyền có thể đơn phương chấm dứt hợp đồng, nhưng phải trả thù lao và bồi thường thiệt hại nếu có. Nếu ủy quyền không thù lao thì bên ủy quyền có thể chấm dứt hợp đồng nhưng cần báo trước. Bên ủy quyền cần thông báo bằng văn bản cho người thứ 3 biết về việc chấm dứt trên, nếu không báo thì hợp đồng vẫn tiếp tục.

Trong trường hợp ủy quyền có thù lao, bên được ủy quyền cũng có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng bất cứ lúc nào và phải bồi thường thiệt hại (nếu có) cho bên ủy quyền.

Nhìn chung việc trả thù lao, tỷ lệ trả thù lao như thế nào tùy theo thỏa thuận. Để đảm bảo quyền lợi cho mình, hai bên nên trao đổi rõ ràng và tuân thủ theo đúng thỏa thuận để tránh mâu thuẫn không đáng có.

4.6 Phân biệt giấy ủy quyền và hợp đồng ủy quyền

Giấy ủy quyền và hợp đồng ủy quyền đều được sử dụng để ủy quyền cho cá nhân khác thay mặt mặt mình hoặc thay mặt tổ chức thực hiện một hoặc công việc. Tuy nhiên giữa giấy ủy quyền và hợp đồng ủy quyền có một số điểm khác biệt:

Giấy ủy quyền Hợp đồng ủy quyền
Hình thức Không nhất thiết phải lập thành văn bản Bắt buộc phải lập thành văn bản
Nội dung Ghi cụ thể các công việc bên ủy quyền giao cho bên được ủy quyền Ghi cụ thể công việc được ủy quyền, quyền và nghĩa vụ của các bên
Giá trị pháp lý Có giá trị pháp lý nếu được lập thành văn bản và được ký tên bởi các bên Có giá trị pháp lý nếu được lập thành văn bản và được ký tên bởi các bên

 

4.7 Có được ủy quyền lại không

Bên nhận ủy quyền được phép ủy quyền lại cho người khác, nếu bên ủy quyền đồng ý bằng văn bản. Điều này được quy định trong điều 564 Bộ Luật Dân Sự 2015.

5. Những lưu ý khi lập giấy ủy quyền

Khi lập giấy ủy quyền, có một số lưu ý quan trọng bạn nên xem xét để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu lực của tài liệu. Dưới đây là một số lưu ý khi lập giấy ủy quyền:

5.1 Xác định rõ ràng phạm vi ủy quyền

Trong giấy ủy quyền, bạn nên mô tả chi tiết và rõ ràng về quyền hạn và trách nhiệm mà người được ủy quyền sẽ có. Điều này sẽ giúp tránh những hiểu lầm hoặc tranh cãi về phạm vi quyền hạn sau này.

5.2 Đảm bảo tính chính xác và đầy đủ thông tin

Cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ của cả người ủy quyền và người được ủy quyền trong giấy ủy quyền. Điều này bao gồm tên đầy đủ, địa chỉ và thông tin liên lạc. Nếu thông tin không chính xác hoặc thiếu sót, có thể dẫn đến sự không hiệu lực của giấy ủy quyền.

>>> Xem thêm: 5 mẫu quy định đi công tác cho doanh nghiệp mới nhất – [Tải miễn phí]

5.3 Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng và không mâu thuẫn

Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu và không mâu thuẫn trong giấy ủy quyền. Tránh sử dụng các điều khoản mập mờ hoặc không rõ ràng, vì điều này có thể tạo ra sự hiểu lầm và tranh cãi về ý định thực sự của giấy ủy quyền.

5.4 Xác định thời gian và hiệu lực

Xác định rõ ràng thời gian bắt đầu và kết thúc của giấy ủy quyền. Điều này đảm bảo rằng giấy ủy quyền chỉ có hiệu lực trong khoảng thời gian nhất định và không vượt quá thời gian quy định.

5.5 Ký tên và chứng thực

Giấy ủy quyền nên được ký tên bởi người ủy quyền và được chứng thực theo yêu cầu của pháp luật địa phương (nếu cần thiết). Chứng thực có thể bao gồm công chứng hoặc chứng thực bởi nhà chứng nhận có thẩm quyền.

5.6 Tham khảo ý kiến chuyên gia pháp lý

Nếu bạn không chắc chắn về việc lập giấy ủy quyền hoặc cần sự tư vấn cụ thể, hãy tham khảo ý kiến của một luật sư hoặc chuyên gia pháp lý. Họ có thể cung cấp hướng dẫn và đảm bảo rằng giấy ủy quyền đã đáp ứng đầy đủ về mặt pháp lý.

6. Kết luận

Mẫu giấy ủy quyền công ty cho cá nhân giúp đảm bảo tính chính xác, minh bạch của các hoạt động ủy quyền. Đồng thời giấy ủy quyền cũng sẽ đảm bảo quyền lợi giữa các bên trong bất kỳ trường hợp nào. Hy vọng các thông tin trên về giấy ủy quyền và các mẫu văn bản MISA AMIS HRM cung cấp sẽ giúp ích cho bạn đọc.

Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 1 Trung bình: 5]
Ngọc Ánh
Tác giả
Chuyên gia phát triển nguồn nhân lực
Chủ đề liên quan
Bài viết liên quan
Xem tất cả