Bán hàng Phương pháp bán hàng Các chiến lược gia tăng mức độ bao phủ thị trường hiệu...

Theo báo cáo của Nielsen năm 2020 (*), mức độ bao phủ thị trường (market coverage) trung bình của các doanh nghiệp Việt Nam trong ngành FMCG, bán lẻ, dịch vụ chỉ đạt 20%. Điều này có nghĩa là chỉ có 20% dân số Việt Nam có thể tiếp cận được sản phẩm hoặc dịch vụ của các doanh nghiệp thuộc các ngành hàng kể trên.

Mức độ bao phủ thị trường càng cao, doanh nghiệp càng có nhiều cơ hội tiếp cận khách hàng tiềm năng và tăng doanh số bán hàng. Ngược lại, mức độ bao phủ thị trường thấp có thể dẫn đến tình trạng doanh nghiệp mất thị phần và lợi thế cạnh tranh.

(*) Báo cáo được thực hiện trên cơ sở khảo sát hơn 10.000 hộ gia đình tại Việt Nam, nhằm đánh giá mức độ bao phủ thị trường của các doanh nghiệp Việt Nam trong các ngành hàng tiêu dùng nhanh (FMCG), bán lẻ và dịch vụ.

1. Mức độ bao phủ thị trường là gì?

Mức độ bao phủ thị trường (market coverage) là tỷ lệ phần trăm giữa số lượng địa điểm phân phối đang kinh doanh sản phẩm và tổng số địa điểm phân phối trên toàn khu vực. Mức độ bao phủ thị trường có thể được tính theo công thức sau:

Mức độ bao phủ thị trường = (Số lượng địa điểm phân phối đang kinh doanh sản phẩm / Tổng số địa điểm phân phối trên toàn khu vực) * 100%

Ví dụ, nếu một doanh nghiệp có sản phẩm được phân phối tại 100 cửa hàng trên toàn quốc, và tổng số cửa hàng bán lẻ trên toàn quốc là 1.000 cửa hàng, thì mức độ bao phủ thị trường của doanh nghiệp này là 10%.

Nói cách khác, mức độ bao phủ thị trường cho biết biết một sản phẩm hoặc dịch vụ đang được cung cấp đến bao nhiêu phần trăm của thị trường mục tiêu. Các doanh nghiệp thường sử dụng thông tin này để đánh giá hiệu suất của mình so với đối thủ cạnh tranh, xác định cơ hội và rủi ro tiềm năng, cũng như tinh chỉnh chiến lược kinh doanh của mình.

2. Tầm quan trọng của mức độ bao phủ thị trường

Mức độ bao phủ thị trường chính là một trong những yếu tố nền tảng quyết định sự phát triển và tăng trưởng của doanh nghiệp trong môi trường kinh doanh cạnh tranh ngày nay.

Một mức độ bao phủ thị trường cao không chỉ phản ánh sức mạnh và vị thế của thương hiệu trên thị trường mà còn tạo nên một lợi thế cạnh tranh bền vững, giúp doanh nghiệp khẳng định vị trí và giữ vững sự dẫn đầu.

Một ví dụ điển hình là Coca-Cola, một thương hiệu đồ uống nổi tiếng toàn cầu. Theo thống kê, mỗi ngày, có tới 1.9 tỷ lon Coca-Cola được tiêu thụ trên khắp thế giới. Đóng góp phần lớn vào thành công của hãng này là nhờ vào chiến lược phân phối rộng rãi, đảm bảo sản phẩm của họ xuất hiện mọi nơi, từ các siêu thị lớn cho đến những cửa hàng nhỏ ở những vùng quê xa xôi. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc bao phủ thị trường một cách toàn diện.

Một thị trường được bao phủ toàn diện không chỉ giúp tối đa hóa doanh thu mà còn giúp gia tăng nhận thức thương hiệu và niềm tin từ người tiêu dùng. Khi một sản phẩm tiếp cận được với đông đảo người dân, nó sẽ dễ dàng gây ấn tượng mạnh mẽ về sự phổ biến và uy tín của thương hiệu đó.

Đặc biệt, trong một thế giới ngày càng toàn cầu hóa, mức độ bao phủ thị trường sẽ tiếp tục đóng một vai trò quan trọng, không chỉ giúp các doanh nghiệp gia tăng doanh thu, thị phần hay lợi thế cạnh tranh mà đồng thời tạo dấu ấn sâu sắc và là nền tảng để doanh nghiệp phát triển bền vững.

3. Các loại mức độ bao phủ thị trường

Trong thực tế, các nhà quản lý thường xem xét mức độ bao phủ thị trường dưới nhiều góc độ khác nhau, trong đó địa lý và kênh phân phối là hai khía cạnh quan trọng. Cũng theo đó mà mức độ bao phủ thị trường được phân chia làm 2 loại chính, cụ thể:

3.1. Mức độ bao phủ thị trường địa lý

Đây là cách tiếp cận thị trường dựa trên vị trí địa lý, từ khu vực cụ thể cho tới quốc gia hoặc quy mô toàn cầu. Thành công trong việc bao phủ thị trường địa lý giúp doanh nghiệp tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng ở nhiều vùng lãnh thổ khác nhau.

3.2. Mức độ bao phủ thị trường theo kênh phân phối

Đây là cách tiếp cận thị trường thông qua việc sử dụng nhiều kênh phân phối khác nhau, từ bán lẻ truyền thống, bán buôn cho tới trực tuyến. Việc hiểu và lựa chọn đúng kênh phân phối giúp doanh nghiệp tối ưu hóa việc tiếp cận và phục vụ khách hàng.

3.3. Case study McDonald’s – một trong những thương hiệu thức ăn nhanh lớn nhất thế giới

Bao phủ thị trường theo địa lý:

  • Quy mô toàn cầu: McDonald’s có mặt tại hơn 100 quốc gia với hơn 38,000 cửa hàng trên khắp thế giới. Từ các thành phố lớn như New York, Tokyo đến những thị trấn nhỏ ở Châu Á, Châu u, bạn đều có thể tìm thấy một cửa hàng McDonald’s.
  • Tối ưu hoá menu theo vị trí: Mặc dù có một số sản phẩm cốt lõi giống nhau trên toàn thế giới, McDonald’s cũng điều chỉnh menu của mình để phù hợp với khẩu vị địa phương. Ví dụ: Bạn có thể tìm thấy McSpicy Paneer ở Ấn Độ hay Teriyaki Burger ở Nhật Bản.

Bao phủ thị trường theo kênh phân phối:

  • Cửa hàng truyền thống: Đây là kênh phân phối chính của McDonald’s với nhiều loại hình cửa hàng như: drive-thru, cửa hàng tại các trung tâm thương mại hoặc khu vực trung tâm thành phố.
  • Giao hàng tại nhà: Trong nhiều quốc gia, McDonald’s cung cấp dịch vụ giao hàng tại nhà thông qua các ứng dụng như McDelivery hoặc hợp tác với các dịch vụ giao hàng như UberEats, GrabFood.
  • Kiosks và quầy tự phục vụ: Ở một số cửa hàng, McDonald’s cũng cài đặt các kiosks tự phục vụ, cho phép khách hàng tự đặt món và thanh toán mà không cần tới quầy.

Tóm lại, McDonald’s sử dụng cả hai chiến lược bao phủ thị trường: theo địa lý và theo kênh phân phối, để đảm bảo họ có thể phục vụ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.

Doanh nghiệp đang tìm giải pháp quản lý nhà phân phốiTìm hiểu ngay Phần mềm DMS từ MISA

4. Các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ bao phủ thị trường

Mỗi loại mức độ bao phủ thị trường có những ưu điểm và thách thức riêng, và sự lựa chọn giữa chúng tùy thuộc vào chiến lược kinh doanh, mục tiêu và nguồn lực của từng doanh nghiệp.

Doanh nghiệp có thể cân nhắc các yếu tố sau khi lựa chọn loại mức độ bao phủ thị trường:

  • Kích thước thị trường: Kích thước thị trường càng lớn, doanh nghiệp càng cần có mức độ bao phủ thị trường cao
  • Đặc điểm của sản phẩm: Một số sản phẩm có nhu cầu cao và phổ biến rộng rãi thì cần có mức độ bao phủ thị trường cao hơn các sản phẩm có nhu cầu thấp và thị trường hẹp
  • Tính cạnh tranh: Mức độ bao phủ cũng bị ảnh hưởng bởi sự hiện diện của các đối thủ cạnh tranh. Nếu một khu vực đã bão hòa bởi các đối thủ, việc mở rộng mức độ bao phủ có thể không hiệu quả
  • Khả năng tài chính của doanh nghiệp: Mức độ bao phủ thị trường cao đòi hỏi doanh nghiệp phải có nguồn lực tài chính lớn để đầu tư vào hệ thống phân phối
  • Chiến lược tiếp thị của doanh nghiệp: Chiến lược tiếp thị của doanh nghiệp cũng có tác động đến mức độ bao phủ thị trường. Một chiến lược tiếp thị hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp tiếp cận được nhiều khách hàng tiềm năng hơn, từ đó tăng mức độ bao phủ thị trường
  • Văn hóa và thói quen tiêu thụ: Doanh nghiệp cần hiểu văn hóa và thói quen tiêu thụ ở các thị trường mình muốn tiếp cận

5. Các chiến lược gia tăng mức độ bao phủ thị trường

Chiến lược gia tăng mức độ bao phủ thị trường là một quyết định quan trọng của doanh nghiệp, ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận thị trường và vị thế của thương hiệu. Mỗi loại chiến lược có những ưu điểm và nhược điểm riêng, phù hợp với các đặc điểm sản phẩm và đối tượng mục tiêu khác nhau.

Có ba loại chiến lược bao phủ thị trường chính:

  • Bao phủ toàn diện
  • Bao phủ chọn lọc
  • Bao phủ độc quyền.

5.1. Bao phủ toàn diện

Chiến lược bao phủ toàn diện phù hợp với các sản phẩm tiêu dùng phổ biến, có nhu cầu cao và thị trường rộng lớn. Khi áp dụng chiến lược này, doanh nghiệp sẽ phân phối sản phẩm của mình ở nhiều địa điểm khác nhau, bao gồm cả các kênh bán lẻ truyền thống và hiện đại. Điều này giúp doanh nghiệp tiếp cận được nhiều khách hàng tiềm năng hơn, từ đó tăng doanh số bán hàng.

PepsiCo là một ví dụ điển hình về doanh nghiệp áp dụng chiến lược bao phủ toàn diện. Sản phẩm của PepsiCo được phân phối rộng rãi ở nhiều quốc gia trên thế giới, từ các siêu thị lớn đến các cửa hàng tạp hóa nhỏ.

5.2. Bao phủ chọn lọc

Chiến lược bao phủ chọn lọc phù hợp với các sản phẩm có giá trị cao, cần được chăm sóc đặc biệt hoặc dành cho phân đoạn thị trường cụ thể. Khi áp dụng chiến lược này, doanh nghiệp sẽ phân phối sản phẩm của mình qua các kênh bán lẻ được chọn lọc, chẳng hạn như các cửa hàng chuyên dụng hoặc đại lý ủy quyền. Điều này giúp doanh nghiệp kiểm soát chất lượng sản phẩm và dịch vụ, từ đó tạo dựng hình ảnh thương hiệu cao cấp.

Ví dụ: Nike là một doanh nghiệp áp dụng thành công chiến lược bao phủ chọn lọc. Sản phẩm của Nike được bán chủ yếu qua các cửa hàng chính hãng và các đại lý được chọn lọc để đảm bảo trải nghiệm mua sắm chất lượng cho khách hàng.

5.3. Bao phủ độc quyền

Chiến lược bao phủ độc quyền phù hợp với các sản phẩm xa xỉ hoặc độc đáo, cần được duy trì tính độc quyền. Khi áp dụng chiến lược này, doanh nghiệp sẽ giới hạn số lượng địa điểm bán sản phẩm, từ đó tạo ra cảm giác khan hiếm và tăng giá trị sản phẩm.

Ví dụ về Lamborghini, sản phẩm của Lamborghini chỉ được bán qua một số đại lý chính thức, đảm bảo rằng mỗi khách hàng nhận được sự chăm sóc và dịch vụ đẳng cấp.

6. Phân tích mức độ bao phủ thị trường

Phân tích mức độ bao phủ thị trường là một phần quan trọng của chiến lược kinh doanh, giúp doanh nghiệp định hình và tối ưu hóa sự hiện diện của mình trên thị trường. Quá trình này không chỉ giúp doanh nghiệp hiểu rõ thị phần hiện tại mà còn giúp xác định các cơ hội và thách thức trong tương lai.

Cụ thể, một số yếu tố doanh nghiệp cần xem xét khi phân tích mức độ bao phủ thị trường bao gồm:

  • Định nghĩa thị trường mục tiêu: Trước tiên, doanh nghiệp cần xác định rõ thị trường mục tiêu của mình. Ví dụ: Apple không chỉ hướng đến những người yêu công nghệ mà còn tập trung vào những người tìm kiếm trải nghiệm người dùng tối ưu và thiết kế tinh tế.
  • Đánh giá thị phần: Bằng cách sử dụng dữ liệu từ nghiên cứu thị trường và báo cáo ngành, doanh nghiệp có thể ước tính thị phần của mình và so sánh với đối thủ cạnh tranh.
  • Phân tích điểm tiếp xúc: Điểm tiếp xúc giữa sản phẩm và khách hàng cần được phân tích để đảm bảo rằng sản phẩm dễ dàng tiếp cận và mua sắm. Ví dụ: Nike không chỉ bán hàng qua các cửa hàng chính thức mà còn thông qua các kênh trực tuyến và đối tác bán lẻ khác, nhờ đó mà khách hàng tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình mua hàng của khách hàng.
  • Xem xét về nguồn lực: Cuối cùng phân tích mức độ bao phủ cũng cần xem xét nguồn lực của doanh nghiệp, bao gồm tài chính, hạ tầng và nhân sự, để đảm bảo rằng doanh nghiệp có khả năng mở rộng mức độ bao phủ một cách hiệu quả.

Ngoài ra, doanh nghiệp có thể áp dụng một số mô hình phổ biến như SWOT, PESTEL để đánh giá hiệu quả và tiềm năng của mức độ bao phủ hiện tại.

Có thể nói, phân tích mức độ bao phủ thị trường giúp doanh nghiệp xác định vị trí của mình trên bản đồ thị trường, nhận biết cơ hội, và định hình chiến lược phát triển trong tương lai.

7. Chỉ số đo lường mức độ bao phủ thị trường

Cũng tương tự như việc phân tích, đo lường và đánh giá mức độ bao phủ thị trường là một khâu thiết yếu trong việc điều chỉnh và tối ưu chiến lược kinh doanh. Một số chỉ số quan trọng giúp doanh nghiệp hiểu rõ vị thế của mình trên thị trường bao gồm:

Thị phần (Market Share): Được tính bằng cách chia doanh số bán hàng hoặc doanh thu của một doanh nghiệp cho tổng doanh số bán hàng hoặc doanh thu của toàn thị trường. Ví dụ, nếu Samsung bán được 10 triệu điện thoại trong một thị trường có tổng số 50 triệu điện thoại được bán, thì thị phần của Samsung là 20%.

Phạm vi phân phối (Distribution Coverage): Đo lường số lượng và phân bố của các điểm bán hoặc kênh phân phối mà sản phẩm được phân phối. Chẳng hạn Coca-Cola có mặt tại hơn 200 quốc gia với hàng triệu điểm bán từ các siêu thị lớn đến các cửa hàng nhỏ.

Độ thâm nhập thị trường (Market Penetration): Chỉ số này thể hiện tỷ lệ giữa số lượng người tiêu dùng thực sự đã mua sản phẩm và tổng số lượng người tiêu dùng tiềm năng trong thị trường. Độ thâm nhập thị trường giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả của chiến lược tiếp thị hiện tại và cung cấp thông tin về cơ hội tăng trưởng. Ví dụ: Nếu có 1 triệu người dùng smartphone trong một quốc gia và Apple đã bán được 250,000 iPhone, thì độ thâm nhập thị trường của Apple là 25%

Market potential (Tiềm năng thị trường): Đây là ước tính về số lượng tối đa của người tiêu dùng hoặc doanh thu mà một thị trường cụ thể có thể đạt được. Việc đánh giá tiềm năng thị trường giúp doanh nghiệp xác định cơ hội tăng trưởng và quyết định liệu có nên mở rộng hoặc giảm bớt hoạt động tại một khu vực cụ thể

Tần suất xuất hiện (Shelf Space and Position): Đo lường phần trăm kệ hàng được chiếm giữ bởi sản phẩm cụ thể và vị trí của nó trên kệ hàng. Một sản phẩm nằm ở tầm mắt của người tiêu dùng thường có tỷ lệ chuyển đổi cao hơn.

Tỷ lệ bao phủ (Reach Ratio): Đo lường phần trăm khách hàng tiềm năng có thể tiếp xúc với sản phẩm hoặc dịch vụ.

Các chỉ số này khi được kết hợp với nhau cung cấp một bức tranh toàn diện về hiệu suất và hiệu quả của chiến lược thị trường của doanh nghiệp. Để đạt được kết quả tốt nhất, doanh nghiệp cần tiến hành đo lường và đánh giá định kỳ, điều chỉnh chiến lược theo nhu cầu thay đổi của thị trường.

8. Cách tăng cường mức độ bao phủ thị trường

Để mở rộng mức độ bao phủ thị trường và tăng cường sự hiện diện, doanh nghiệp cần thực hiện một loạt chiến lược đa dạng. Bên cạnh việc tối ưu hóa kênh phân phối và tiếp thị, việc đầu tư vào công nghệ và tập trung vào dịch vụ sau bán hàng cũng vô cùng quan trọng.

8.1. Mở rộng kênh phân phối

Việc phân phối sản phẩm thông qua nhiều kênh khác nhau giúp doanh nghiệp tiếp cận được một lượng lớn khách hàng và gia tăng mức độ bao phủ trên thị trường. Ví dụ, Unilever, một tập đoàn đa quốc gia trong lĩnh vực tiêu dùng, đã thành công khi mở rộng mạng lưới phân phối của mình từ các siêu thị đến các cửa hàng nhỏ ở nông thôn, giúp sản phẩm của họ dễ dàng tiếp cận đến hầu hết mọi gia đình trên toàn cầu.

8.2. Tăng cường hoạt động tiếp thị và bán hàng

Doanh nghiệp có thể tăng cường hoạt động tiếp thị và bán hàng để tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn. Doanh nghiệp có thể sử dụng các kênh tiếp thị và bán hàng khác nhau, chẳng hạn như quảng cáo, truyền thông xã hội và tiếp thị trực tiếp.

8.3. Đối tác và liên kết

Hợp tác với các đối tác có uy tín có thể giúp mở rộng mức độ bao phủ. Ví dụ, Spotify đã hợp tác với hãng xe Tesla để tích hợp dịch vụ nhạc của mình trực tiếp vào hệ thống giải trí của xe, mở rộng tầm ảnh hưởng của mình đến một phân đoạn khách hàng hoàn toàn mới.

8.4. Phát triển sản phẩm và dịch vụ mới

Doanh nghiệp có thể phát triển sản phẩm và dịch vụ mới để đáp ứng nhu cầu của các khách hàng tiềm năng mới. Điều này sẽ giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường mục tiêu và tăng cường mức độ bao phủ thị trường. Ví dụ, Apple đã phát triển iPhone SE để đáp ứng nhu cầu của các khách hàng có ngân sách hạn hẹp hơn.

8.5. Đầu tư vào công nghệ

Trong thời đại số hóa, việc đầu tư vào công nghệ giúp doanh nghiệp tiếp cận và phục vụ khách hàng một cách hiệu quả hơn. Ví dụ, những thương hiệu bán lẻ như Zara đã áp dụng công nghệ RFID để theo dõi hàng tồn kho và đáp ứng nhanh chóng đến nhu cầu của khách hàng. Hay như Nike đã tạo ra ứng dụng di động dành riêng cho khách hàng, giúp họ tùy chỉnh sản phẩm và trải nghiệm mua sắm cá nhân hóa.

8.6. Dịch vụ sau bán hàng

Một trong những yếu tố quan trọng nhất để giữ chân khách hàng và mở rộng mức độ bao phủ thị trường là dịch vụ sau bán hàng. Điều này không chỉ giúp tăng cường mức độ tin cậy từ khách hàng mà còn khuyến khích họ giới thiệu sản phẩm cho người khác.

Ví dụ, Tesla với dịch vụ sau bán hàng xuất sắc của mình, không chỉ giúp giải quyết vấn đề cho khách hàng mà còn tạo ra một cộng đồng người dùng trung thành, sẵn lòng chia sẻ kinh nghiệm sử dụng và quảng cáo miễn phí cho thương hiệu.

Để tối ưu hóa mức độ bao phủ thị trường, doanh nghiệp cần xem xét một cách toàn diện, kết hợp chiến lược phân phối, tiếp thị, công nghệ và dịch vụ sau bán. Việc này đòi hỏi sự cam kết, đầu tư và sáng tạo liên tục.

9. Quản lý mức độ bao phủ thị trường với phần mềm DMS

Hiện nay, phần mềm DMS được áp dụng nhiều trong các doanh nghiệp phân phối để hỗ trợ hiệu quả trong việc quản lý mức độ bao phủ thị trường.

Phần mềm DMS tạo điều kiện thuận lợi để doanh nghiệp theo dõi số lượng đối tác tại thị trường cũng như lượng sản phẩm, hàng hóa bán ra tại thị trường đó. Từ đó, doanh nghiệp có cơ sở dữ liệu đánh giá mức độ tiềm năng của thị trường để lên kế hoạch kinh doanh phù hợp.

              Minh họa: Phần mềm DMS từ MISA quản lý mức độ bao phủ thị trường

Bên cạnh đó, phần mềm DMS cũng cho phép doanh nghiệp quản lý phân phối dễ dàng bằng việc:

  • Quản lý thông tin khách hàng 360: DMS cho phép lưu trữ thông tin chi tiết về khách hàng và trung gian phân phối, bao gồm thông tin liên hệ, lịch sử mua hàng, yêu cầu đặc biệt và các ghi chú quan trọng. Điều này giúp nắm bắt được nhu cầu của từng đối tác phân phối và tạo một cơ sở thông tin đáng tin cậy.
  • Quản lý hàng hóa, danh mục sản phẩm: DMS giúp hiển thị và quản lý danh mục sản phẩm một cách chi tiết, bao gồm thông tin về giá, số lượng, đơn vị tính, nhà sản xuất, hạn sử dụng,…. Điều này giúp đảm bảo rằng doanh nghiệp có thông tin cụ thể về sản phẩm để lên kế hoạch bán hàng phù hợp.
  • Quản lý tồn kho, đơn hàng, công nợ: DMS hỗ trợ doanh nghiệp hiệu quả trong việc theo dõi, tra cứu dữ liệu về số lượng tồn kho; quá trình tiếp nhận, xử lý và theo dõi đơn hàng hay công nợ đang tồn đọng của các trung gian phân phối. Điều này giúp doanh nghiệp nắm được toàn cảnh quá trình bán hàng cho các trung gian phân phối.
  • Quản lý sales đi tuyến dễ dàng: Một phần quan trọng của DMS là tích hợp các tính năng định tuyến để tối ưu hóa quá trình đi tuyến cho nhân viên sales. Sales có thể thể thiết kế lộ trình đi tuyến tối ưu ngay trên phần mềm, check in/check out hay lên đơn ngay tại điểm bán để ghi nhận hiệu quả đi tuyến.
  • Quản lý giá và khuyến mãi: DMS giúp doanh nghiệp thiết lập giá và chương trình khuyến mãi hiệu quả để nhân viên kinh doanh có thể áp dụng linh hoạt chương trình bán hàng cho nhà phân phối, đại lý của mình thay vì phải nhớ chi tiết hàng chục chương trình cùng lúc. Đồng thời nhà quản lý cũng như sales có thể theo dõi hiệu quả của từng chương trình để đánh giá các chính sách có lợi trong việc kinh doanh của doanh nghiệp.
  • Báo cáo bán hàng và theo dõi hiệu quả sản xuất kinh doanh: DMS cung cấp các báo cáo linh hoạt như doanh số, số lượng đơn hàng, số lượng khách hàng mới, và các thông số khác. Điều này giúp nhà quản lý doanh nghiệp theo dõi và đánh giá mối quan hệ với từng đối tác phân phối cũng như đánh giá hiệu quả sản xuất – kinh doanh của doanh nghiệp thông qua việc phân phối sản phẩm đến từng thị trường.

Đáp ứng đầy đủ nghiệp vụ quản lý phân phối, phần mềm DMS từ MISA hiện nay là phần mềm quản lý phân phối & bán hàng hàng đầu được nhiều doanh nghiệp phân phối lựa chọn.

Với hơn 40 tính năng chính được thiết kế theo đúng nhu cầu thực tế của của các doanh nghiệp phân phối trên thị trường. Giao diện thân thiện, tính năng thực tế, chi phí phù hợp, phần mềm DMS từ MISA đáp ứng mọi nhu cầu của các doanh nghiệp phân phối trong nhiều lĩnh vực: thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, mỹ phẩm, máy móc,…

Nghiệp vụ phần mềm DMS từ MISA đáp ứng tốt:

✔️Quản trị dữ liệu khách hàng 360: Thông tin liên hệ, lịch sử giao dịch, mua hàng, công nợ,…

✔️Quản lý đội ngũ sale: Giao và thực hiện KPIs, hoạt động chăm sóc khách hàng, nhiệm vụ thực hiện,…

✔️Quản lý sales đi tuyến: Lên lộ trình đi tuyến tối ưu, check in/check out điểm bán theo GPS, lên đơn tại điểm bán,…

✔️Quản lý hàng hóa, giá bán, khuyến mại theo danh mục hàng hóa, đơn vị tính, số lô, số date,…

✔️Tối ưu quy trình bán hàng: Lên đơn hàng, phê duyệt báo giá, tra cứu tồn kho, công nợ…

✔️40+ báo cáo bán hàng real-time: Doanh thu, năng suất nhân viên, độ phủ thị trường, hàng hóa bán tốt, nguồn doanh số

✔️Liên thông, kết nối dữ liệu Marketing – Bán hàng – Kế toán

✔️API kết nối với nhiều hệ thống: Voice IP, Email Marketing, Zalo, Facebook,…

Dùng ngay miễn phí

Tạm kết

Mức độ bao phủ thị trường không chỉ là chỉ số đơn thuần, mà còn là minh chứng cho tầm ảnh hưởng của doanh nghiệp trong ngành. Để đạt được một vị trí vững chắc, doanh nghiệp cần không ngừng nâng cao mức độ bao phủ của mình. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gia tăng, việc đầu tư thông minh vào chiến lược trong việc bao phủ thị trường sẽ quyết định sự vượt trội và bền vững của doanh nghiệp trên hành trình kinh doanh.

Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 1 Trung bình: 5]