Để phân tích Báo cáo tài chính (BCTC) hiệu quả, cần xác định rõ mục tiêu phân tích, kiểm tra tính minh bạch thông qua ý kiến kiểm toán, đồng thời đọc hiểu các báo cáo tài chính quan trọng như: Bảng cân đối kế toán, Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, Báo cáo lưu chuyển tiền tệ và Thuyết minh báo cáo tài chính.
Sau đó, việc áp dụng các kỹ thuật và chỉ số phân tích tài chính sẽ giúp đánh giá năng lực tài chính từ nhiều góc độ như: khả năng thanh toán, khả năng sinh lời, hiệu quả sử dụng vốn… Đồng thời, so sánh kết quả này qua các kỳ và với các doanh nghiệp cùng ngành là cách để đưa ra nhận định khách quan và chính xác hơn.
Bước 1: Trước khi tiến hành phân tích Báo cáo tài chính cần chuẩn bị gì?
Trước khi đi sâu vào phân tích số liệu và tính toán chỉ số, người làm phân tích cần thực hiện các bước chuẩn bị quan trọng sau để đảm bảo tính chính xác và phù hợp với mục tiêu phân tích:
Xác định rõ mục tiêu phân tích
Việc xác định mục tiêu phân tích sẽ quyết định phạm vi và hướng tiếp cận báo cáo tài chính. Một số mục tiêu phổ biến gồm:
- Đánh giá khả năng thanh toán của doanh nghiệp để phục vụ kiểm soát dòng tiền.
- Xác định hiệu quả hoạt động sản xuất – kinh doanh, từ đó phục vụ điều chỉnh chiến lược quản trị.
- Phân tích khả năng sinh lời, hỗ trợ ra quyết định đầu tư hoặc huy động vốn.
- Phục vụ kiểm toán nội bộ hoặc lập kế hoạch tài chính.
- So sánh với đối thủ cạnh tranh trong ngành để đánh giá vị thế tài chính.
Doanh nghiệp nên xác định mục tiêu cụ thể ngay từ đầu để lựa chọn phương pháp và chỉ tiêu phân tích phù hợp, tránh phân tích dàn trải và thiếu trọng tâm.
Kiểm tra ý kiến kiểm toán trong Báo cáo tài chính
Ý kiến kiểm toán là yếu tố phản ánh mức độ tin cậy của báo cáo tài chính. Có 4 loại ý kiến kiểm toán phổ biến:
- Ý kiến chấp nhận toàn phần: Báo cáo được lập phù hợp với chuẩn mực kế toán, đáng tin cậy.
- Ý kiến ngoại trừ : Có sai sót hoặc giới hạn phạm vi kiểm toán ở một số khoản mục.
- Ý kiến không chấp nhận : Báo cáo có sai sót trọng yếu, không phản ánh trung thực tình hình tài chính.
- Từ chối đưa ra ý kiến : Kiểm toán viên không thể thu thập đủ bằng chứng để đưa ra ý kiến.
Nếu báo cáo có ý kiến kiểm toán ngoại trừ, không chấp nhận hoặc từ chối, người phân tích cần đánh giá kỹ nguyên nhân, mức độ ảnh hưởng và tính điều chỉnh cần thiết trước khi sử dụng số liệu.
Bước 2: Tiến hành phân tích từng loại Báo cáo tài chính
Một bản Báo cáo tài chính đầy đủ gồm 4 thành phần chính:
- Bảng cân đối kế toán
- Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
- Thuyết minh báo cáo tài chính.
Mỗi báo cáo cung cấp một góc nhìn riêng, và việc phân tích hiệu quả cần phải đặt từng loại báo cáo vào mối liên hệ tổng thể giữa các chỉ tiêu tài chính.
1. Phân tích Bảng cân đối kế toán
Bảng cân đối kế toán (BCĐKT) phản ánh quy mô và cơ cấu tài sản, nguồn vốn tại thời điểm kết thúc kỳ kế toán. Mục tiêu của phân tích bảng cân đối kế toán là đánh giá cơ cấu tài sản, nguồn vốn, khả năng thanh toán, và mức độ an toàn tài chính của doanh nghiệp tại thời điểm báo cáo. Việc phân tích bảng này nên được thực hiện theo 3 trục chính:
- Cơ cấu tài sản: khả năng linh hoạt về tài chính, chất lượng tài sản lưu động và dài hạn
- Cơ cấu nguồn vốn: mức độ an toàn vốn, rủi ro tài chính, chính sách sử dụng đòn bẩy
- Khả năng thanh toán: năng lực đáp ứng nghĩa vụ tài chính ngắn hạn
-
Phân tích Bảng cân đối kế toán
1.1. Cơ cấu tài sản.
a. Tỷ lệ đầu tư vào tài sản ngắn hạn, tài sản dài hạn
Bắt đầu từ phân tích cơ cấu tài sản, người làm phân tích cần xem xét sự phân bổ giữa tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn trong tổng tài sản. Điều này phản ánh định hướng quản trị vốn của doanh nghiệp – ưu tiên dòng tiền linh hoạt cho hoạt động sản xuất kinh doanh ngắn hạn hay tập trung đầu tư vào tài sản sinh lời dài hạn.
Tỷ lệ đầu tư vào tài sản cũng là một chỉ số quan trọng cần lưu ý khi phân tích báo cáo tài chính. Tỷ lệ này được chia làm 2 loại:
- Tỷ số tài sản ngắn hạn trên tổng tài sản là chỉ số cho thấy phần trăm tài sản ngắn hạn so với tổng tài sản của doanh nghiệp. Tài sản ngắn hạn bao gồm những tài sản có thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
| Tỷ lệ đầu tư vào tài sản ngắn hạn | = | Tài sản ngắn hạn |
| Tổng tài sản |
- Tỷ số tài sản dài hạn trên tổng tài sản đo lường tỷ lệ tài sản dài hạn so với tổng tài sản. Tài sản dài hạn là những tài sản không dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
| Tỷ lệ đầu tư vào tài sản dài hạn | = | Tài sản dài hạn |
| Tổng tài sản |
Tỷ lệ của hai chỉ số này thường phản ánh loại hình kinh doanh của doanh nghiệp. Ví dụ, các doanh nghiệp sản xuất thường có tỷ lệ tài sản dài hạn cao do đầu tư nhiều vào máy móc, thiết bị. Ngược lại, doanh nghiệp dịch vụ thường có tỷ lệ tài sản ngắn hạn lớn hơn do ít tài sản cố định.
b. Hệ số vòng quay khoản phải thu
Trong tài sản ngắn hạn, hai khoản mục có ảnh hưởng lớn nhất đến dòng tiền là phải thu khách hàng và hàng tồn kho. Việc các khoản phải thu tăng nhanh hơn doanh thu có thể là dấu hiệu của rủi ro tín dụng thương mại hoặc chính sách bán hàng quá mở.
Để đánh giá khả năng thu hồi nợ, cần tính vòng quay khoản phải thu:
| Vòng quay tài khoản phải thu | = | Doanh số tín dụng ròng |
| Các khoản phải thu bình quân |
Trong đó:
- Doanh số tín dụng ròng: Là tổng doanh thu từ bán hàng trên tín dụng, đã trừ đi các khoản hàng trả lại và phụ cấp bán hàng. Doanh số tín dụng ròng cho biết doanh thu thực tế mà doanh nghiệp thu được từ bán hàng trên tín dụng.
| Doanh số tín dụng ròng | = | Doanh số bán hàng tín dụng | – | Doanh thu bán hàng trả lại | = | Phụ cấp bán hàng |
- Các khoản phải thu bình quân: Là giá trị trung bình của các khoản phải thu tại thời điểm bắt đầu và kết thúc của một khoảng thời gian nhất định (ví dụ hàng tháng hoặc hàng quý).
| Các khoản phải thu bình quân | = | (Các khoản phải thu đầu kỳ + Các khoản phải thu cuối kỳ) |
| 2 |
Một số đánh giá khi phân tích hệ số vòng quay khoản phải thu:
- Hệ số vòng quay khoản phải thu cao cho thấy công ty có hiệu quả trong việc quản lý và thu hồi nợ từ khách hàng.
- Hệ số vòng quay khoản phải thu thấp có thể nhận thấy công ty đang gặp vấn đề trong việc thu hồi nợ từ khách hàng. Tỷ lệ thấp có thể dẫn đến các vấn đề về dòng tiền và làm tăng chi phí vốn do tiền bị kẹt lâu hơn trong các khoản phải thu.
Hệ số vòng quay khoản phải thu không chỉ ảnh hưởng đến khả năng thanh khoản của doanh nghiệp mà còn ảnh hưởng đến uy tín và khả năng tiếp cận vốn. Vì vậy, các nhà đầu tư cần phải chú ý hệ số này khi phân tích báo cáo tài chính.
Ví dụ:
Giả sử một công ty có doanh số bán hàng tín dụng trong một tháng là 1.000.000 đồng, trong đó:
- Doanh thu bán hàng trả lại là 50.000 đồng
- Phụ cấp bán hàng là 20.000 đồng.
- Các khoản phải thu đầu kỳ là 200.000 đồng và cuối kỳ là 300.000 đồng.
Tính Doanh số tín dụng ròng?
⇒ Doanh số tín dụng ròng = 1.000.000 -50.000 – 20.000= 930.000 đồng
- Các khoản phải thu bình quân = (200.000 +300.000)/2 = 250.000 đồng
- Vòng quay tài khoản phải thu = 930.000 / 250.000 = 3.72
Kết quả này cho thấy, trong một năm, doanh nghiệp thu hồi khoản nợ từ khách hàng 3.72 lần. Điều này cung cấp thông tin quan trọng về tốc độ thu hồi nợ và hiệu quả quản lý tín dụng của doanh nghiệp.
c. Hàng tồn kho
Tương tự, với hàng tồn kho, nếu giá trị tồn kho tăng nhưng không đi kèm tăng trưởng doanh thu thì có thể phản ánh hàng hóa bị ứ đọng hoặc chu kỳ sản xuất – tiêu thụ kéo dài.

Phân tích hiệu quả quản lý hàng tồn kho được thực hiện thông qua chỉ số:
|
Vòng quay hàng tồn kho |
= | Giá trị hàng hóa |
| Giá trị trung bình của tồn kho |
|
Số ngày của 1 vòng quay |
= | Số ngày của kỳ kế toán |
| Số vòng quay hàng tồn kho |
Trong đó:
- Giá vốn hàng bán: Là tổng chi phí trực tiếp để sản xuất hoặc mua các sản phẩm đã bán.
- Giá trị trung bình của tồn kho: Thường được tính bằng cách lấy trung bình giá trị hàng tồn kho ở đầu kỳ và cuối kỳ.
| Giá trị trung bình của tồn kho | = | (Giá trị tồn kho đầu kỳ + Giá trị tồn kho cuối kỳ) |
| 2 |
- Nếu kỳ kế toán là năm, quý, tháng thì số ngày của kỳ kế toán được tính tương ứng là 365, 90, 30.
Một số đánh giá khi phân tích hệ số vòng quay hàng tồn kho:
- Một hệ số vòng quay thấp có thể là dấu hiệu của hàng tồn đọng, vấn đề về dòng tiền hoặc quản lý tồn kho kém.
- Ngược lại, một hệ số cao có thể chỉ ra rằng sản phẩm của doanh nghiệp được thị trường chấp nhận tốt, nhưng cũng cần lưu ý không để tình trạng thiếu hàng xảy ra, ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
1.2. Cơ cấu nguồn vốn
Cơ cấu nguồn vốn là yếu tố thể hiện cách doanh nghiệp tài trợ cho hoạt động và đầu tư. Khi phân tích, cần đánh giá tỷ lệ vốn chủ sở hữu, tỷ trọng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu trong tổng nguồn vốn, cũng như mức độ phù hợp giữa nguồn vốn ngắn hạn – dài hạn và tài sản tương ứng.

a. Tỷ lệ vốn chủ sở hữu
Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản là một chỉ số quan trọng giúp đánh giá khả năng tài chính của doanh nghiệp bằng cách so sánh giá trị sở hữu của cổ đông với tổng tài sản của doanh nghiệp.
Chỉ số này không chỉ phản ánh mức độ tự chủ tài chính mà còn hỗ trợ các nhà đầu tư và quản lý hiểu rõ hơn về cách thức sử dụng nợ trong kinh doanh mà không gây rủi ro quá lớn. Công thức tính tỷ lệ vốn trên chủ sở hữu khi phân tích báo cáo tài chính như sau:
| Tỷ lệ vốn chủ sở hữu | = | Tổng vốn chủ sở hữu |
| Tổng tài sản |
Phân tích và đánh giá tỷ lệ vốn chủ sở hữu:
- Nếu một doanh nghiệp có tỷ lệ vốn chủ sở hữu dưới 0,50, điều này báo hiệu rằng họ phụ thuộc nhiều vào vốn vay để hoạt động.
- Mặt khác, những doanh nghiệp có tỷ lệ này trên 0,50 thì lại có khả năng tự chủ tài chính cao hơn, ít phải dựa vào vay nợ.
Tỷ lệ vốn chủ sở hữu cao hơn cũng thường gắn liền với việc quản lý tài chính tốt hơn, giúp doanh nghiệp bảo vệ nguồn vốn của mình và sử dụng hiệu quả tài sản. Điều này giúp họ ổn định hơn và linh hoạt hơn trong việc đối phó với những thay đổi trên thị trường so với các doanh nghiệp có tỷ lệ thấp.
Ví dụ:
Giả sử doanh nghiệp ABC có tổng tài sản là 80.000 tỷ VND và vốn chủ sở hữu của cổ đông là 20.000 tỷ VND.
=> Tỷ lệ vốn chủ sở hữu = Tổng vốn chủ sở hữu/ Tổng tài sản = 20.000 / 80.000 = 0.25
Như vậy, tỷ số này cho thấy chỉ 25% tài sản của doanh nghiệp được tài trợ bởi vốn chủ sở hữu, còn lại là qua việc sử dụng các nguồn vốn khác.
- Doanh nghiệp này có thể được xem là có mức độ rủi ro tài chính cao do dựa nhiều vào nguồn vốn nợ.
- Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp này có khả năng quản lý nợ hiệu quả, họ vẫn có thể đạt được sự tăng trưởng mạnh mẽ mà không phải hy sinh quá nhiều về vốn chủ sở hữu.
b. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (D/E Ratio) là chỉ số đầu tiên cần tính để xác định mức độ sử dụng đòn bẩy tài chính. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu phản ánh tổng nguồn vốn của một của một doanh nghiệp được thanh toán từ bao nhiêu nợ phải trả.
Khi phân tích báo cáo tài chính, ta tính hệ số nợ theo công thức:
| Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu | = | Nợ phải trả |
| Tổng nguồn vốn |
- Tỷ lệ nợ cao chứng tỏ doanh nghiệp đang sử dụng nhiều vốn vay, có mức phụ thuộc lớn vào nguồn vốn vay, đi kèm là áp lực chi phí lãi vay và rủi ro thanh toán.
- Ngược lại , Tỷ lệ hệ số nợ thấp chứng tỏ doanh nghiệp đang kinh doanh ổn định, cơ cấu vốn của công ty được phân bổ hợp lý và có khả năng thanh toán nợ tốt. Tuy nhiện hệ số này cũng cần phải được so sánh với hiệu quả sinh lời (ROE) để đảm bảo vốn không bị “đóng băng” mà không sinh lợi.
1.3. Khả năng thanh toán
Để đánh giá khả năng thanh khoản, hai chỉ số cơ bản cần được theo dõi là hệ số thanh toán hiện hành và thanh toán nhanh:
a. Hệ số thanh toán hiện hành
Hệ số thanh toán hiện hành (Current Ratio) là một chỉ số quan trọng khi phân tích báo cáo tài chính, giúp đánh giá khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp bằng cách sử dụng tài sản ngắn hạn của mình.
| Hệ số thanh toán hiện hành | = | Tài sản ngắn hạn |
| Nợ ngắn hạn |
- Hệ số thanh toán hiện hành >1: cho thấy doanh nghiệp có đủ tài sản để thanh toán hết nợ ngắn hạn.
- Hệ số thanh toán hiện hành < 1: báo hiệu rằng tài sản ngắn hạn không đủ để thanh toán các khoản nợ đến hạn.
- Hệ số hiện hành vào khoảng 1.5 đến 2: được coi là tốt, tức là tài sản ngắn hạn của doanh nghiệp đủ lớn để có thể thanh toán các khoản nợ ngắn hạn một cách an toàn
Ví dụ: Giả sử công ty A có các thông tin tài chính sau:
- Tài sản ngắn hạn bao gồm tiền mặt, khoản đầu tư ngắn hạn, hàng tồn kho và các khoản phải thu là 500 triệu đồng.
- Nợ ngắn hạn, bao gồm các khoản phải trả ngắn hạn như nợ phải trả nhà cung cấp và các khoản vay ngắn hạn, là 250 triệu đồng.
Tính hệ số thanh toán hiện hành của công ty A?
⇒ Hệ số thanh toán hiện hành = 500 triệu / 250 triệu = 2
Kết quả này cho thấy, công ty A có khả năng thanh toán gấp đôi các khoản nợ ngắn hạn của mình bằng tài sản ngắn hạn hiện có.
b. Hệ số thanh toán nhanh
Hệ số thanh toán nhanh là chỉ tiêu phản ánh khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn bằng tài sản ngắn hạn có tính thanh khoản cao, tức là không bao gồm hàng tồn kho – do tồn kho thường mất thời gian chuyển hóa thành tiền mặt. Đây là chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng đáp ứng tức thời các nghĩa vụ tài chính đến hạn.
Công thức tính:
| Khả năng thanh toán nhanh | = | (Tổng tài sản ngắn hạn – Hàng tồn kho) |
| Tổng nợ ngắn hạn |
- Nếu hệ số < 1, doanh nghiệp tiềm ẩn rủi ro thanh khoản, đặc biệt trong trường hợp hàng tồn kho khó tiêu thụ hoặc phải thu bị chậm thanh toán.
- Nếu hệ số > 1 chưa chắc là tín hiệu tốt, vì có thể phản ánh việc tích trữ quá nhiều tiền mặt hoặc doanh nghiệp chưa tối ưu hóa dòng tiền. Do đó, chỉ số này cần được phân tích trong bối cảnh ngành, chu kỳ kinh doanh và kết hợp với dòng tiền thực tế từ hoạt động kinh doanh để đưa ra kết luận chính xác.
2. Phân tích Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (BC KQHĐKD) phản ánh toàn bộ quá trình vận hành tài chính của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán – từ giai đoạn tạo doanh thu, phát sinh chi phí cho đến kết quả lợi nhuận cuối cùng.
Phân tích BC KQHĐKD này cần tập trung vào ba yếu tố chính: doanh thu, chi phí, và lợi nhuận; từ đó làm rõ hiệu quả hoạt động cốt lõi và mức độ kiểm soát chi phí của doanh nghiệp trong kỳ.
-
Phân tích Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
2.1. Phân tích tăng trưởng doanh thu
Doanh thu thuần là một chỉ số cho biết số tiền thực tế mà doanh nghiệp thu được từ hoạt động kinh doanh của mình sau khi đã trừ đi các khoản chi phí và giảm trừ liên quan. Đây là số tiền doanh nghiệp kiếm được sau khi đã loại bỏ các khoản như thuế, giảm giá, và chiết khấu, phản ánh hiệu quả kinh doanh thực sự của công ty. Khi phân tích báo cáo tài chính, chắc chắn không thể bỏ qua chỉ tiêu doanh thu thuần.
Công thức tính doanh thu thuần như sau:
| Doanh thu thuần | = | Doanh thu tổng thể của doanh nghiệp | – | Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||
| hoặc | = | Doanh thu tổng thể của doanh nghiệp | – | Chiết khấu bán hàng | – | Hàng bán bị trả lại | – | Giảm giá hàng bán | – | Thuế gián thu |
Trong đó:
- Doanh thu tổng thể: Tổng giá trị bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ của doanh nghiệp trước khi trừ bất kỳ khoản giảm trừ nào.
- Các khoản giảm trừ doanh thu: Bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT), thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế xuất khẩu, chiết khấu thương mại, giảm giá hàng bán và hàng bán trả lại.
- Chiết khấu thương mại: Được áp dụng cho các giao dịch mua hàng số lượng lớn, là khoản trừ trực tiếp từ giá bán ban đầu.
- Giảm giá hàng bán: Là khoản giảm giá cụ thể cho khách hàng do sản phẩm không đạt yêu cầu về chất lượng hoặc quy cách.
- Hàng bán bị trả lại: Khi khách hàng trả lại sản phẩm vì các lý do như không đạt chất lượng, không đúng mô tả, hoặc do vi phạm cam kết.
Đánh giá về chỉ số CFO – doanh thu thuần:
- CFO dương: Là một dấu hiệu tích cực thể hiện doanh nghiệp tạo ra dòng tiền từ hoạt động kinh doanh của mình.
- CFO âm: Cho thấy doanh nghiệp tiêu tốn tiền mặt trong hoạt động kinh doanh, là dấu hiệu không tích cực, có vấn đề về khả năng sinh lời và khả năng thanh toán của doanh nghiệp.
2.2. Phân tích chi phí
Sau khi xác định tình hình doanh thu, bước tiếp theo là phân tích các khoản chi phí, bao gồm: giá vốn hàng bán, chi phí bán hàng, và chi phí quản lý doanh nghiệp.
- Giá vốn hàng bán thường chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng chi phí và có ảnh hưởng trực tiếp đến biên lợi nhuận gộp. Việc theo dõi sự thay đổi của giá vốn qua các kỳ giúp nhận diện biến động chi phí nguyên vật liệu, chi phí sản xuất, hoặc chính sách mua hàng. Nếu giá vốn tăng nhanh hơn doanh thu, doanh nghiệp sẽ bị thu hẹp biên lợi nhuận, dẫn tới giảm khả năng tạo lợi nhuận.
- Chỉ tiêu thường dùng để đo lường mức độ hiệu quả tại cấp độ này là biên lợi nhuận gộp, tính theo công thức:
| Biên lợi nhuận gộp (%) | = | Lợi nhuận gộp | = | Doanh thu thuần – Giá vốn hàng bán |
| Doanh thu thuần | Doanh thu thuần |
- Chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp. Đây là hai nhóm chi phí có tính điều hành, chịu ảnh hưởng từ chính sách mở rộng thị trường, quy mô tổ chức, và trình độ kiểm soát chi phí nội bộ.
- Việc phân tích biến động của hai khoản mục này nên được thực hiện bằng cách so sánh tỷ lệ chi phí/doanh thu giữa các kỳ. Nếu doanh thu tăng nhưng chi phí bán hàng và chi phí quản lý tăng nhanh hơn, điều đó có thể cho thấy doanh nghiệp mở rộng quá nhanh, bộ máy vận hành cồng kềnh hoặc hiệu suất nhân sự chưa cao.
Trong trường hợp doanh nghiệp có hoạt động đầu tư tài chính hoặc vay nợ lớn, chi phí tài chính cũng là một yếu tố cần xem xét. Tuy nhiên, nếu chỉ tập trung vào hoạt động cốt lõi, có thể tạm thời loại trừ yếu tố này khỏi phần phân tích chi phí vận hành.
2.3. Phân tích lợi nhuận
Cuối cùng, phần quan trọng nhất là phân tích lợi nhuận. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh thường chia lợi nhuận thành nhiều tầng, gồm:
- Lợi nhuận gộp
- Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
- Lợi nhuận trước thuế
- Lợi nhuận sau thuế.
Trong đó, lợi nhuận gộp cho thấy hiệu quả tạo giá trị sau sản xuất, còn lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh phản ánh kết quả sau khi trừ đi chi phí vận hành. Đây là chỉ tiêu đặc biệt quan trọng vì nó loại bỏ ảnh hưởng của thu nhập/chi phí tài chính và các khoản bất thường, phản ánh đúng hiệu quả vận hành từ hoạt động sản xuất – kinh doanh chính.
Phân tích lợi nhuận nên tập trung vào biến động so với kỳ trước, xác định phần thay đổi đến từ doanh thu, chi phí hay các yếu tố khác. Đồng thời, có thể sử dụng chỉ số biên lợi nhuận ròng để đo lường mức độ chuyển hóa doanh thu thành lợi nhuận thực:
Công thức tính:
| Biên lợi nhuận ròng | = | Lợi nhuận ròng | x | 100% |
| Doanh thu thuần |
Nếu lợi nhuận sau thuế tăng mạnh trong khi doanh thu chỉ tăng nhẹ, có thể doanh nghiệp đã kiểm soát tốt chi phí, hoặc có khoản hoàn nhập chi phí lớn. Ngược lại, lợi nhuận giảm dù doanh thu tăng là dấu hiệu cần phân tích kỹ ở phần chi phí. Trong cả hai trường hợp, cần đặt lợi nhuận trong mối liên hệ chặt chẽ với doanh thu và cấu trúc chi phí để xác định bản chất thực sự của kết quả kinh doanh.
3. Phân tích Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Khi phân tích báo cáo tài chính, cần xem xét kỹ Báo cáo lưu chuyển tiền tệ để theo dõi dòng tiền vào ra của doanh nghiệp.
-
Phân tích sơ bộ báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Các dòng tiền trong Báo cáo lưu chuyển tiền tệ được chia thành ba nhóm chính như sau:
3.1. Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
Dòng tiền kinh doanh (Operating Cash Flow – OCF) là nguồn tiền chính giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động và tái đầu tư. Một doanh nghiệp bền vững phải đảm bảo dòng tiền kinh doanh dương trong nhiều kỳ liên tiếp.
Cần phân tích chênh lệch giữa lợi nhuận kế toán và dòng tiền thực. Nếu lợi nhuận sau thuế dương nhưng OCF âm, cần xem xét biến động của khoản phải thu, hàng tồn kho hoặc chi phí trả trước – các yếu tố này có thể “ăn mòn” dòng tiền.
3.2. Dòng tiền từ hoạt động đầu tư
-
Phân tích chỉ số về dòng tiền đầu tư của doanh nghiệp
Dòng tiền đầu tư (Cash Flow from Investing – CFI) phản ánh việc chi tiêu vốn để mua sắm, nâng cấp tài sản cố định, đầu tư tài chính hoặc thoái vốn. Trong nhiều trường hợp, dòng tiền đầu tư âm là tín hiệu tích cực, vì doanh nghiệp đang mở rộng quy mô sản xuất hoặc nâng cấp công nghệ.
Tuy nhiên, nếu dòng tiền đầu tư âm liên tục mà không đi kèm tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận, có thể cho thấy vốn bị “chôn” vào dự án dài hạn kém hiệu quả. Ngược lại, dòng tiền đầu tư dương lớn bất thường thường xuất phát từ việc bán tài sản hoặc thoái vốn – điều này có thể không bền vững.
3.3. Dòng tiền từ hoạt động tài chính
Dòng tiền tài chính (Cash Flow from Financing – CFF) thể hiện cách doanh nghiệp huy động và hoàn trả vốn. Nó bao gồm tiền thu từ vay nợ, phát hành cổ phiếu, và tiền chi để trả nợ, trả cổ tức.
Một doanh nghiệp có dòng tiền kinh doanh âm nhưng dòng tiền tài chính dương cho thấy họ đang phải vay nợ hoặc tăng vốn để bù đắp thâm hụt. Đây là dấu hiệu cần được lưu ý, đặc biệt nếu tỷ lệ nợ ngắn hạn cao.
Ngược lại, nếu dòng tiền kinh doanh dương và dòng tiền tài chính âm, điều đó cho thấy doanh nghiệp đang dùng chính dòng tiền từ hoạt động để trả nợ và chi trả cổ tức – đây là tín hiệu tài chính lành mạnh.

4. Thuyết minh báo cáo tài chính
Thuyết minh Báo cáo tài chính thường bị xem nhẹ, nhưng thực tế đây là phần cung cấp bức tranh đầy đủ nhất về bản chất các số liệu kế toán, chính sách áp dụng và các yếu tố rủi ro tiềm ẩn.
-
Phân tích bản thuyết minh báo cáo tài chính
4.1. Phân tích chính sách kế toán và thay đổi chuẩn mực
Một trong những nội dung đầu tiên cần xem xét là chính sách kế toán được doanh nghiệp áp dụng: phương pháp ghi nhận doanh thu, phương pháp tính giá xuất kho, khấu hao tài sản cố định, và cách lập dự phòng.
Nếu có sự thay đổi chính sách so với kỳ trước, điều này có thể ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và cơ cấu tài sản. Ví dụ, việc chuyển từ khấu hao theo đường thẳng sang khấu hao nhanh sẽ làm tăng chi phí trong ngắn hạn nhưng giảm áp lực chi phí trong các kỳ sau.
4.2. Phân tích chi tiết các khoản mục lớn
Thuyết minh thường cung cấp phân tích chi tiết cho các khoản mục trên báo cáo tổng hợp. Đây là nơi cần đi sâu để kiểm chứng chất lượng tài sản và nguồn vốn:
- Phải thu khách hàng: Có bao nhiêu đến từ bên liên quan? Có khoản nào quá hạn, đã trích lập dự phòng hay chưa?
- Hàng tồn kho: Thành phần chủ yếu là nguyên vật liệu, sản phẩm dở dang hay thành phẩm? Doanh nghiệp có trích lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho không?
- Tài sản cố định: Có khoản nào đang trong quá trình xây dựng cơ bản dở dang kéo dài nhiều kỳ? Tỷ lệ giá trị còn lại / nguyên giá phản ánh mức độ hao mòn thực tế thế nào?
- Nợ vay: Phân tích cơ cấu vay ngắn hạn, dài hạn, lãi suất, tài sản đảm bảo và tình trạng đáo hạn.
Cuối cùng, cần kiểm tra các sự kiện phát sinh sau ngày lập báo cáo tài chính. Đây có thể là những sự kiện làm thay đổi đáng kể giá trị tài sản, nghĩa vụ nợ hoặc thậm chí khả năng tiếp tục hoạt động của doanh nghiệp.
Bước 3. Áp dụng các phương pháp và kỹ thuật phân tích
1. Các kỹ thuật phân tích báo cáo tài chính
Để khai thác tối đa giá trị từ báo cáo tài chính, doanh nghiệp thường áp dụng ba kỹ thuật phân tích cơ bản sau:
- Phân tích theo chiều dọc
- Phân tích theo chiều ngang
- Phân tích tỷ lệ tài chính
-
3 kỹ thuật phân tích báo cáo tài chính
1.1. Phân tích theo chiều dọc
Với kỹ thuật này, dữ liệu tài chính của toàn bộ báo cáo tài chính sẽ được thể hiện tương quan với một khoản mục cụ thể. Nói cách khác, kỹ thuật này sẽ tạo ra các chỉ số bằng cách đem chia từng khoản mục trên báo cáo tài chính với khoản mục mục tiêu (ví dụ tổng tài sản hay doanh thu) trong cùng thời kỳ và kết quả được thể hiện dưới dạng phần trăm (%).
Sau bước tính toán thì việc phân tích tiếp theo là xác định cấu thành của từng khoản mục và nguyên nhân tăng/giảm từ đâu?
Ví dụ: Với Bảng cân đối kế toán, các chỉ số sẽ cho thấy cơ cấu từng khoản mục tài sản/nợ phải trả so với tổng tài sản tại thời điểm lập bảng, nếu so sánh ở các thời điểm lập bảng khác nhau (giả sử đầu và cuối năm hay so sánh các năm với nhau) sẽ cho biết sự thay đổi tỉ trọng này (tăng/giảm) nếu so sánh qua từng thời kỳ so sánh.
| (% trên tổng tài sản) | Năm 1 | Năm 2 |
| Tiền mặt | 20 | 14 |
| Khoản phải thu | 39 | 55 |
| Hàng tồn kho | 37 | 24 |
| Tài sản cố định thuần | 4 | 7 |
| Tổng tài sản | 100 | 100 |
Phân tích bảng cân đối kế toán thu gọn theo chiều dọc – Công ty giả định
Từ bảng trên có thể thấy, khoản phải thu chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng tài sản nếu xem xét từng năm (năm 1: 39%, năm 2: 55%) và có sự tăng trưởng qua 2 năm.
Tiếp theo cần phải xác định các khoản phải thu tăng do đâu: cấu thành của khoản phải thu theo từng khách hàng/nhóm khách hàng, tính toán số ngày phải thu bình quân, đánh giá việc thu hồi nợ và khả năng ghi nhận chi phí… để xác định nguyên nhân biến động.
Khi phân tích báo cáo tài chính, việc tỷ trọng khoản phải thu tăng qua các năm có thể do công ty đẩy mạnh bán hàng trả sau (thay vì thu tiền mặt), hoặc công ty nới lỏng chính sách thu nợ (tăng số ngày cho nợ ví dụ từ 10 lên 15 ngày), không kiểm soát tốt quy trình thu nợ, hay công ty thay đổi chính sách ghi nhận doanh thu…
Ví dụ: Với Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, việc tính toán các chỉ số trên doanh thu thuần sẽ cho thấy cơ cấu doanh thu/chi phí và những biến động của lợi nhuận.
| (% trên doanh thu thuần) | Năm 1 | Năm 2 |
| Doanh thu sản phẩm A | 40 | 55 |
| Doanh thu sản phẩm | 50 | 30 |
| Doanh thu sản phẩm C | 10 | 15 |
| Tổng doanh thu | 100 | 100 |
| Chi phí lương | 17 | 25 |
| Chi phí thuê văn phòng | 12 | 12 |
| Chi phí khác | 21 | 22 |
| Tổng chi phí | 50 | 59 |
| EBITDA | 50 | 41 |
Phân tích Báo cáo thu nhập thu gọn theo chiều dọc – Công ty giả định.
Qua bảng trên có thể thấy tỷ trọng của sản phẩm A trong tổng doanh thu tăng đáng kể từ mức 40% trong năm 1 lên 55% trong năm 2, tương ứng là sự sụt giảm trong doanh thu của sản phẩm B.
Nhà phân tích cần phải đánh giá tiếp các biến động của sản lượng hàng bán và đơn giá bán bình quân theo từng loại sản phẩm, từ đó tìm hiểu tác động của yếu tố thị trường (khách hàng, đối thủ cạnh tranh…) đối với những biến động trên.
1.2. Phân tích theo chiều ngang
Trong phân tích báo cáo tài chính, kỹ thuật phân tích theo chiều ngang (hay phân tích xu hướng) cũng được sử dụng phổ biến vì nó cung cấp thông tin quan trọng về tăng trưởng và mức độ tăng trưởng trong quá khứ và hiện tại, làm cơ sở cho việc dự báo cho tương lai.
Việc phân tích xu hướng được thực hiện bằng cách tính toán giá trị tuyệt đối và phần trăm tương đối của cùng một khoản mục qua các năm, sau đó so sánh tương quan với những khoản mục khác trong báo cáo tài chính để có cái nhìn chính xác hơn.
| (Đơn vị: Tỷ VND) | Năm 0 | Năm 1 | Năm 2 | Thay đổi giữa năm 1 và 2 Giá trị (tỷ VND) | Thay đổi giữa năm 1 và 2 Tỷ lệ (%) |
| Chi phí lương | 15 | 17 | 25 | 8 | 47.0 |
| Chi phí thuê | 12 | 12 | 12 | 0 | 0.0 |
| Chi phí bán hàng | 25 | 30 | 17 | -13 | -43.3 |
| Chi phí khác | 10 | 21 | 22 | 1 | 4.7 |
| Tổng chi phí | 62 | 80 | 76 | -4 | -5.0 |
Phân tích Báo cáo thu nhập thu gọn theo chiều ngang – Công ty giả định.
Ví dụ: Theo dữ liệu tại bảng trên:
- Phần thay đổi của tổng chi phí xét về giá trị tuyệt đối (giảm 4 tỷ VND) tương đương tỷ lệ phần trăm (giảm 5%).
- Nếu xem xét từng khoản mục chi phí sẽ thấy chi phí bán hàng giảm rất nhiều trong năm 2 (giảm 13 tỷ VND tương đương 43.3%), là nhân tố chính dẫn đến sự sụt giảm của tổng chi phí.
- Tuy nhiên mức độ giảm của tổng chi phí lại không đáng kể là do chi phí lương tăng tương đối lớn trong năm 2 (8 tỷ VND tương đương 47%) và đang có xu hướng tăng dần qua các năm.
Tùy vào mục đích phân tích báo cáo tài chính mà các nhà phân tích có thể đi sâu tìm hiểu thêm về chính sách nhân sự và cơ cấu lương (biến động số lượng nhân sự, lương/thưởng bình quân..) và những thay đổi trong chính sách bán hàng (như chính sách hoa hồng, chiết khấu..) để có được sự đánh giá chính xác.
Tuy nhiên với số liệu như trên cũng có thể nhận xét sơ lược công ty đang tăng trưởng về nhân sự và có các điều chỉnh chính sách bán hàng dẫn đến quản trị chi phí bán hàng tốt hơn (với giả định quy mô doanh thu không thay đổi).
1.3. Phân tích tỷ lệ tài chính
Trong phân tích báo cáo tài chính còn có một kỹ thuật khác là phân tích tỷ lệ tài chính. Đây là công cụ định lượng giúp làm sáng tỏ các khía cạnh quan trọng của hoạt động kinh doanh như tính thanh khoản, hiệu quả và lợi nhuận thông qua việc nghiên cứu báo cáo tài chính.
Nhà đầu tư và nhà phân tích dùng phương pháp này để đánh giá năng lực tài chính của công ty qua các báo cáo tài chính quá khứ và hiện tại, đồng thời dự đoán hiệu suất tương lai. Sự so sánh này không chỉ giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của công ty theo thời gian mà còn so sánh với mức trung bình của ngành và các đối thủ cùng lĩnh vực.
Các phân tích tỷ lệ bao gồm:

- Phân tích tỷ lệ thanh khoản: Đo lường khả năng của công ty trong việc thanh toán các khoản nợ ngắn hạn sử dụng các tài sản hiện hành hoặc khả dụng ngắn hạn. Các ví dụ điển hình bao gồm tỷ lệ thanh toán ngắn hạn, tỷ lệ thanh toán nhanh và tỷ lệ vốn lưu động.
- Phân tích tỷ lệ khả năng thanh toán: Đánh giá mức độ nợ so với tài sản, vốn chủ sở hữu và thu nhập, giúp xác định khả năng công ty duy trì hoạt động và trả nợ dài hạn. Các tỷ lệ như tỷ lệ nợ trên vốn, tỷ số nợ trên tổng tài sản và tỷ lệ thanh toán lãi vay là những ví dụ tiêu biểu.
- Phân tích tỷ lệ sinh lời: Xác định khả năng công ty tạo ra lợi nhuận từ các hoạt động kinh doanh với các chỉ số như biên lợi nhuận, lợi nhuận trên tài sản, lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Phân tích tỷ lệ hiệu quả: Đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản và nợ của công ty để tạo ra doanh thu và tối đa hóa lợi nhuận, bao gồm tỷ lệ doanh thu và doanh số hàng tồn kho. - Phân tích tỷ lệ khả năng trả lãi: Đo lường khả năng công ty thực hiện thanh toán lãi và các nghĩa vụ tài chính khác liên quan đến khoản nợ, ví dụ như tỷ lệ lãi thu được và tỷ lệ khả năng thanh toán nợ.
- Tỷ lệ triển vọng thị trường: Sử dụng để đánh giá cơ bản các tỷ lệ như tỷ lệ cổ tức, P/E và tỷ lệ chi trả cổ tức để dự đoán thu nhập và hiệu suất tương lai của công ty. Tỷ lệ P/E cung cấp cái nhìn về giá trị định giá của công ty so với thị trường, giúp nhà đầu tư nhận định về tiềm năng tăng giá hoặc giảm giá của cổ phiếu trong tương lai.
2. 6 phương pháp phân tích báo cáo tài chính
Có 6 phương pháp phân tích BCTC được sử dụng phổ biến:
-
Phương pháp phân tích báo cáo tài chính
- Phương pháp so sánh: Dùng để so sánh sự biến động của các chỉ tiêu qua các giai đoạn khác nhau, giúp đánh giá sự tăng trưởng hoặc suy giảm chúng.
- Phương pháp tỷ số: Đây là cách tính toán các tỷ lệ để tiến hành phân tích BCTC thông qua việc so sánh tỷ số của một chỉ tiêu này với một chỉ tiêu khác
- Phương pháp phân tích tách đoạn: Phương pháp này thường dùng để đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp, tìm các nguyên nhân dẫn đến sự thay đổi tiêu cực hoặc tích cực trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Sử dụng mô hình Dupont để việc phân tích được hiệu quả hơn
- Phương pháp phân chia: Dùng để đánh giá hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp từ nhiều góc độ khác nhau thông qua việc chia nhỏ quá trình và kết quả tổng thể thành các phần cụ thể để phân tích sâu.
- Phương pháp liên hệ đối chiếu: Được dùng nhằm nghiên cứu và đánh giá mối liên hệ về mặt kinh tế với các sự kiện tại cùng một thời điểm. Đồng thời kiểm tra tính cân đối của các chỉ tiêu trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp.
- Phương pháp phân tích nhân tố: Được dùng để phân tích các nhân tố ảnh hưởng đế sự biến động của các chỉ tiêu, từ đó tìm ra lí dó dẫn đến sự thay đổi của các chỉ số.
Bước 4. So sánh và đánh giá khi phân tích BCTC
– So sánh với kỳ trước
So sánh giữa nhiều kỳ liên tiếp đánh giá sự phát triển, xu hướng tăng trưởng hoặc suy giảm của doanh nghiệp theo thời gian. Việc này giúp xác định được biến động về cả quy mô (số tuyệt đối) và tốc độ thay đổi (số tương đối) của các chỉ tiêu tài chính, từ đó nhà quản lý có thể đưa ra quyết định điều chỉnh kế hoạch kinh doanh một cách phù hợp và hiệu quả
Một số khía cạnh cần tập trung khi so sánhgiữa nhiều kỳ liên tiếp gồm:
- Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu: Nếu doanh thu tăng đều nhưng lợi nhuận giảm, có thể chi phí đang tăng nhanh hơn tốc độ tăng doanh thu.
| Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu | = | (Doanh thu kỳ hiện tại – Doanh thu kỳ trước) | x | 100% |
| Doanh thu kỳ trước |
- Biến động cơ cấu tài sản và nguồn vốn: So sánh tỷ trọng tài sản ngắn hạn, dài hạn, vốn chủ sở hữu và nợ vay qua nhiều kỳ để xem xu hướng sử dụng vốn. Ví dụ, khoản phải thu hoặc tồn kho tăng nhanh liên tục mà không đi kèm tăng trưởng doanh thu có thể là dấu hiệu quản lý vốn lưu động kém.
- Xu hướng các chỉ số hiệu quả: Biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận ròng, vòng quay tồn kho, vòng quay khoản phải thu cần được theo dõi nhiều kỳ. Nếu các chỉ số này suy giảm dần, đó là tín hiệu doanh nghiệp đang mất dần lợi thế cạnh tranh hoặc hiệu quả quản trị chưa tốt.
Qua việc phân tích chuỗi số liệu, nhà đầu tư và nhà quản trị không chỉ thấy được tình hình hiện tại, mà còn nắm bắt được xu hướng dài hạn. Một biến động bất thường trong một kỳ có thể chỉ mang tính tạm thời, nhưng nếu lặp lại nhiều kỳ liên tiếp sẽ phản ánh vấn đề mang tính hệ thống, cần có giải pháp chiến lược để xử lý.
– So sánh với doanh nghiệp cùng ngành
So sánh báo cáo tài chính với các doanh nghiệp trong cùng ngành là cách để xác định vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp, chỉ ra điểm mạnh – điểm yếu và nhận diện cơ hội cũng như rủi ro tài chính.
Một con số tài chính nếu đứng một mình thường khó đánh giá, nhưng khi đặt cạnh chuẩn ngành, nó cho thấy ngay doanh nghiệp đang vượt trội hay thua kém. Để so sánh hiệu quả, bạn cần chọn doanh nghiệp có đặc điểm hoạt động tương đồng, áp dụng các chỉ số tài chính phù hợp với lĩnh vực kinh doanh, và quan trọng là hiểu rõ bối cảnh ngành để diễn giải chính xác.
Để so sánh chính xác, cần tuân thủ một số nguyên tắc:
- Chọn đối tượng so sánh phù hợp: Nên đối chiếu với doanh nghiệp có quy mô, mô hình kinh doanh và thị trường tương tự để tránh sai lệch.
- Sử dụng các chỉ số tài chính phù hợp phản ánh đúng bản chất của ngành, ví dụ:
- Với ngành ngân hàng: tập trung vào hệ số an toàn vốn, tỷ lệ nợ xấu, lợi nhuận trên tài sản (ROA).
- Với ngành sản xuất: chú ý đến biên lợi nhuận gộp, hiệu suất sử dụng máy móc thiết bị, vòng quay hàng tồn kho.
- Đối chiếu với số liệu trung bình ngành: Đây là thước đo khách quan để xác định doanh nghiệp đang ở mức nào.
- Phân biệt tính thời điểm và tính thời kỳ: Cơ cấu tài sản, hệ số thanh toán phản ánh tại một thời điểm; trong khi doanh thu, lợi nhuận phản ánh cả một giai đoạn.
- Đi sâu vào nguyên nhân chênh lệch: Nếu chỉ số khác biệt so với ngành, cần phân tích xem đó là lợi thế cạnh tranh bền vững hay chỉ là yếu tố tạm thời.
Bước 5. Rút ra kết luận và dự báo sau khi phân tích BCTC
Sau khi phân tích báo cáo tài chính, bước quan trọng nhất là tổng hợp kết quả để đưa ra kết luận và dự báo. Đây là lúc chuyển đổi các con số kế toán thành thông tin hữu ích cho việc quản trị, đầu tư và ra quyết định tài chính.
Ở phần kết luận, bạn có thể đánh giá được những khía cạnh cốt lõi của doanh nghiệp:
- Sức khỏe tài chính tổng quát: Khả năng thanh toán, mức độ an toàn vốn và sự cân đối giữa tài sản – nguồn vốn.
- Khả năng sinh lời: Hiệu quả tạo ra doanh thu và lợi nhuận, so sánh qua nhiều kỳ và với chuẩn ngành để thấy mức độ bền vững.
- Hiệu quả hoạt động: Cách doanh nghiệp sử dụng tài sản và vốn chủ để tạo ra giá trị, thể hiện qua các chỉ số như vòng quay và ROE, ROA.
- Mức độ rủi ro: Các dấu hiệu tiềm ẩn như tỷ lệ nợ vay cao, chiếm dụng vốn lớn, hoặc sự phụ thuộc vào một số ít khách hàng/doanh thu.
Ngoài việc đưa ra kết luận và khuyến nghị, phân tích báo cáo tài chính còn là nền tảng để dự báo xu hướng trong tương lai:
- Về tăng trưởng: Từ dữ liệu nhiều kỳ, có thể dự đoán tốc độ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận, cũng như khả năng duy trì hay suy giảm.
- Về rủi ro: Cần đánh giá tác động của các yếu tố bên ngoài như giá nguyên liệu, lãi suất, tỷ giá hay chính sách pháp luật, đồng thời phân tích yếu tố nội tại như khả năng kiểm soát chi phí hoặc hiệu suất tài sản.
>>> Xem thêm: 11 dấu hiệu nhận rủi ro trên báo cáo tài chính
-
6. Các lưu ý khi phân tích BCTC
-
Những điều cần lưu ý khi phân tích BCTC
Khi phân tích báo cáo tài chính của một công ty, các nhà đầu tư và quản lý cần tập trung vào một số yếu tố chính để hiểu rõ hơn về tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động. Dưới đây là một vì điều quan trọng và chi tiết hơn cần được chú ý:
- Tính nhất quán của dữ liệu: Đảm bảo rằng phương pháp kế toán được áp dụng một cách nhất quán qua các kỳ báo cáo. Sự thay đổi trong phương pháp kế toán có thể ảnh hưởng đến khả năng so sánh các số liệu qua nhiều năm. Phân tích sự nhất quán giúp phát hiện ra những biến động không bình thường trong các chỉ số tài chính và đánh giá chính xác hơn về hiệu quả hoạt động của công ty.
- Ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài: Các nhân tố như tình hình kinh tế vĩ mô, chính sách pháp lý, và thay đổi trong ngành công nghiệp có thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất tài chính của công ty. Ví dụ, các quy định mới về môi trường có thể tăng chi phí hoạt động, trong khi sự suy thoái kinh tế có thể giảm doanh thu. Phân tích này giúp đánh giá đúng mức độ ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài và chuẩn bị các giải pháp phù hợp.
- Đánh giá độ tin cậy của báo cáo: Kiểm tra các ghi chú đi kèm và báo cáo của kiểm toán viên để đánh giá tính minh bạch và độ tin cậy của dữ liệu tài chính. Các vấn đề như các khoản điều chỉnh kế toán hoặc các phát hiện kiểm toán có thể là dấu hiệu của vấn đề quản trị hoặc rủi ro tài chính. Đánh giá này không chỉ giúp nhận diện rủi ro mà còn đảm bảo tính chính xác của quyết định đầu tư hoặc quản lý dựa trên báo cáo tài chính.
7. Ý nghĩa khi phân tích BCTC
Phân tích báo cáo tài chính (BCTC) có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cái nhìn chi tiết về tình hình tài chính, hiệu quả hoạt động và sức khỏe doanh nghiệp, từ đó giúp các bên liên quan như nhà quản trị, nhà đầu tư và ngân hàng đưa ra quyết định chiến lược, đầu tư và cho vay sáng suốt, đồng thời giúp doanh nghiệp xây dựng kế hoạch kinh doanh và kiểm soát hoạt động hiệu quả hơn.

- Đối với nhà quản trị: Giúp nhận diện điểm mạnh – điểm yếu trong cấu trúc tài chính, hiệu quả kinh doanh và khả năng thanh toán. Từ đó, doanh nghiệp có thể xây dựng chiến lược phù hợp, tối ưu nguồn lực và kiểm soát rủi ro.
- Đối với nhà đầu tư: Các chỉ số tài chính phản ánh khả năng sinh lời và mức độ ổn định, giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định góp vốn hoặc nắm giữ cổ phần dựa trên dữ liệu minh bạch thay vì cảm tính.
- Đối với ngân hàng và tổ chức tín dụng: Báo cáo tài chính là căn cứ để đánh giá khả năng trả nợ và mức độ tín nhiệm của doanh nghiệp, từ đó đưa ra quyết định cho vay, gia hạn tín dụng hoặc yêu cầu tài sản đảm bảo.
- Đối với cơ quan quản lý: Phân tích báo cáo tài chính giúp cơ quan quản lý Nhà nước theo dõi tình hình hoạt động và mức độ tuân thủ pháp luật của doanh nghiệp. Từ đó, cơ quan thuế có thể đánh giá nghĩa vụ thuế, phát hiện dấu hiệu gian lận hoặc rủi ro thất thu ngân sách. Ngoài ra, các cơ quan quản lý ngành cũng dựa vào số liệu tài chính để giám sát mức độ an toàn vốn, năng lực tài chính và khả năng duy trì hoạt động của doanh nghiệp, đặc biệt trong các lĩnh vực nhạy cảm như ngân hàng, bảo hiểm, chứng khoán.
Kết luận
Qua bài viết MISA AMIS hy vọng bạn đọc đã có cái nhìn bao quát, tổng quan hơn về mục đích, ý nghĩa, quy trình, kỹ thuật phân tích báo cáo tài chính. Chúc anh chị và các bạn thành công!
Phần mềm kế toán online MISA AMIS là trợ thủ đắc lực, đem đến cho nhà quản trị góc nhìn tổng quát về tình hình tài chính của doanh nghiệp qua các tính năng ưu việt:
- Xem báo cáo điều hành mọi lúc mọi nơi: Giám đốc, kế toán trưởng có thể theo dõi tình hình tài chính ngay trên di động, kịp thời ra quyết định điều hành doanh nghiệp.
- Đầy đủ báo cáo quản trị: Hàng trăm báo cáo quản trị theo mẫu hoặc tự thiết kế chỉnh sửa, đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp thuộc mọi ngành nghề.
- Tự động hóa việc lập báo cáo: Tự động tổng hợp số liệu lên báo cáo thuế, báo cáo tài chính và các sổ sách giúp doanh nghiệp nộp báo cáo kịp thời, chính xác.
Nhanh tay đăng kỹ sử dụng thử miễn phí 15 ngày bản demo phần mềm kế toán online MISA AMIS để thực tế trải nghiệm giải pháp quản trị tài chính thông minh thế hệ mới.
































0904 885 833
https://amis.misa.vn/
