Bán hàng Tổ chức bán hàng Phân tích mô hình Canvas của Lazada: Lời giải đáp cho sự...

Nhờ việc chú trọng vào sự hài lòng của khách hàng và phát triển mô hình kinh doanh Canvas sáng tạo, Lazada đã khẳng định mình là một công ty lớn trong ngành thương mại điện tử tại Đông Nam Á. Với sự tăng trưởng và mở rộng liên tục dự kiến trong những năm tới, Lazada được đánh giá đủ sức để tiếp tục giữ vững vị trí dẫn đầu.

1. Giới thiệu về Lazada 

Lazada là một trong những sàn thương mại điện tử lớn nhất trong khu vực Đông Nam Á. Được thành lập vào năm 2012 bởi Rocket Internet, Lazada nhắm tới việc tạo ra trải nghiệm mua sắm trực tuyến đơn giản, dễ sử dụng cho người tiêu dùng trong khu vực. Lazada nhanh chóng trở nên phổ biến nhờ có nhiều lựa chọn sản phẩm. 

Ngoài việc cung cấp một nền tảng để khách hàng mua sắm trực tuyến, Lazada còn đóng vai trò là thị trường để người bán niêm yết sản phẩm của họ và kết nối với những người mua tiềm năng. Lazada cũng chịu trách nhiệm cung cấp các công cụ và dữ liệu khác nhau để người bán quản lý danh sách khách hàng, xử lý các giao dịch và theo dõi doanh số bán hàng của họ.

Bên cạnh đó, Lazada hợp tác với nhiều nhà cung cấp dịch vụ hậu cần và thanh toán để giúp tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch và hợp lý hóa quy trình mua hàng cho cả khách hàng và người bán.

Nhờ việc chú trọng vào sự hài lòng của khách hàng và phát triển mô hình kinh doanh sáng tạo, Lazada đã khẳng định mình là một công ty lớn trong ngành thương mại điện tử tại Đông Nam Á. Với sự tăng trưởng và mở rộng liên tục dự kiến trong những năm tới, Lazada được đánh giá đủ sức để tiếp tục giữ vững vị trí dẫn đầu.

2. Tổng quan về mô hình Canvas

2.1 Khái niệm 

9 thành phần của mô hình Canvas
9 thành phần của mô hình Canvas

Mô hình Canvas là một công cụ phổ biến để phân tích kinh doanh và phát triển chiến lược, được tạo ra bởi Alexander Osterwalder và Yves Pigneur vào năm 2005. Mô hình này giúp đơn giản hóa các khía cạnh nội bộ và ngoại cảnh, được thể hiện qua các khối tượng trưng cho các thành phần của một doanh nghiệp.

Qua đó, việc xác định điểm mạnh và điểm yếu trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn. Chính vì vậy, mô hình Canvas được áp dụng vô cùng rộng rãi không chỉ bởi các start up mà là cả những doanh nghiệp lớn, lâu đời.

2.2 Điểm mạnh của mô hình Canvas

2.2.1 Góc nhìn trực quan 

Như đã nói qua bên trên, một trong những điểm mạnh chính của mô hình Canvas là khả năng cung cấp góc nhìn trực quan về doanh nghiệp.

Không mất quá nhiều thời gian để người sử dụng mô hình Canvas có thể có được một lượng thông tin dồi dào về 9 khía cạnh quan trọng của doanh nghiệp. Từ đó tạo điều kiện cho sự kết nối thông tin nhanh chóng. Việc xác định lỗ hổng hay sự không nhất quán vì vậy cũng trở nên đơn giản hơn. 

Tương tự, thấy rõ được sự liên kết giữa các khía cạnh sẽ hỗ trợ trong việc tìm kiếm những cơ hội cải thiện cho doanh nghiệp. 

2.2.2 Bức tranh toàn diện của doanh nghiệp trên thị trường

Khi tham gia vào thị trường, mọi hoạt động của doanh nghiệp sẽ có ảnh hưởng đến nhiều bên liên quan (stakeholders).  

Không chỉ khách hàng, mà đối thủ cạnh tranh hay các nhà cung cấp cũng sẽ bị tác động bởi những chiến lược của doanh nghiệp

Bằng cách xem xét các yếu tố khác nhau, mô hình Canvas cung cấp phân tích toàn diện không chỉ về bản thân doanh nghiệp mà còn là môi trường mà doanh nghiệp đang hoạt động. Điều này là vô cùng quan trọng giúp người sử dụng mô hình hiểu sâu hơn, nắm rõ được những thông tin cần thiết để đưa ra những chiến lược kinh doanh tương ứng. 

2.2.3 Dễ hiểu, thuận tiện cho việc truyền đạt thông tin 

Cuối cùng, mô hình Canvas được sử dụng rộng rãi vì tính đơn giản và thuận tiện trong việc truyền đạt thông tin. Mô hình này tương đối dễ hiểu và có giá trị đối với nhiều phòng ban khác nhau trong doanh nghiệp. 

Điều này khiến mô hình Canvas trở thành một công cụ linh hoạt có thể được sử dụng bởi nhiều bên liên quan (stakeholders). Điểm mạnh của mô hình Canvas là khả năng chắt lọc thông tin phức tạp thành một định dạng rõ ràng. Vì vậy nó đã trở thành một công cụ lý tưởng để truyền đạt các chiến lược và kế hoạch kinh doanh. 

Điểm mạnh và hạn chế của mô hình Canvas
Điểm mạnh và hạn chế của mô hình Canvas

2.3 Hạn chế

 2.3.1 Thiếu tính liên kết rõ ràng 

Một trong những điểm yếu đáng kể nhất của mô hình Canvas là sự không rõ ràng về tính liên kết giữa các thành phần. 

Nhìn vào mô hình Canvas, người sử dụng có thể sẽ gặp khó khăn để thấy được sự tác động khi thay đổi một thành phần đến các thành phần xung quanh. Điều này dẫn đến trở ngại trong việc đánh giá sự kết hợp giữa các bộ phận trong một mô hình mới. 

Để giải quyết vấn đề này, doanh nghiệp cần phải có một cách tiếp cận rõ ràng. Đặc biệt là những doanh nghiệp chưa sử dụng thành thạo mô hình Canvas. Việc phát triển một quy trình sử dụng với các bước tiến hành cụ thể sẽ giúp ích rất nhiều. 

Nếu doanh nghiệp có một quy trình chuẩn hóa để thu thập thông tin và điền vào từng phần của Canvas, việc sử dụng mô hình sẽ đơn giản hơn rất nhiều

2.3.2 Thiếu một vài yếu tố nội bộ và ngoại cảnh quan trọng 

Một điểm yếu khác của mô hình Canvas là thiếu một số yếu tố thiết yếu bên trong và bên ngoài. Điển hình như những yếu tố như văn hóa công ty hay các mối quan hệ hay chu trình làm việc giữa các phòng ban chưa được thể hiện rõ. Ngoài ra, nhiều yếu tố ngoại cảnh quan trọng, như tác động đến môi trường và xã hội hay quy định pháp luật dành cho ngành công nghiệp mà doanh nghiệp đang tham gia, cũng không được phân tích trong mô hình. 

2.3.3 Khả năng ứng dụng còn hạn chế

Cuối cùng là khả năng ứng dụng còn hạn chế của mô hình Canvas. Không thể phủ nhận rằng mô hình Canvas có thể sử dụng cho rất nhiều loại hình kinh doanh, nhưng nó đồng thời nó cũng không phù hợp với nhiều doanh nghiệp. Ví dụ: Đối với những doanh nghiệp yêu cầu những phân tích chuyên sâu, hoặc những doanh nghiệp chịu sự kiểm soát chặt chẽ của chính phủ cần xem xét cẩn thận việc sử dụng mô hình Canvas. 

Vì những hạn chế này, mặc dù mô hình Canvas rất hiệu quả trong việc phân tích doanh nghiệp, việc dựa vào mô hình này làm nguồn thông tin duy nhất khi đưa ra các quyết định chiến lược không được khuyến khích. Doanh nghiệp nên sử dụng thêm những công cụ hay mô hình khác để đảm bảo rằng các yếu tố quan trọng không bị bỏ qua.

3. Phân tích mô hình Canvas của Lazada 

3.1 Phân khúc khách hàng – Customer segment (CS)

Phân khúc khách hàng của Lazada chủ yếu bao gồm những người mua sắm trực tuyến ở các nước Đông Nam Á. Đối tượng khách hàng cá nhân của Lazada chủ yếu có độ tuổi từ 16 đến 40 tuổi. 

Với phạm vi tiếp cận rộng lớn của mình, Lazada có thể đáp ứng các nhu cầu và sở thích đa dạng của người tiêu dùng trên khắp các khu vực này. Điều này bao gồm các cá nhân có nền tảng văn hóa, ngôn ngữ và hành vi mua hàng khác nhau. 

Sự hiện diện của Lazada tại các quốc gia như Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Thái Lan và Việt Nam đã minh chứng cho điều này. 

Về nhân khẩu học, Lazada chủ yếu thu hút những cá nhân am hiểu công nghệ, những người cảm thấy thoải mái khi mua sắm trực tuyến. Cơ sở khách hàng cốt lõi bao gồm những người trưởng thành trẻ tuổi và trung niên, bao gồm cả thế hệ Y (sinh ra trong khoảng 1981 – 1996) và thế hệ Z (sinh ra trong khoảng 1997-2013). 

Ngoài ra, khách hàng của Lazada phần lớn bao gồm những người mua sắm tập trung vào thiết bị di động. Với tỷ lệ sử dụng điện thoại thông minh cao ở Đông Nam Á, nhiều khách hàng dựa vào thiết bị di động của họ để mua sắm trực tuyến. Hiểu được điều này, ứng dụng di động Lazada cung cấp giao diện liền mạch và rất thân thiện với người dùng.

Bên cạnh đó, là một doanh nghiệp lớn, Lazada cũng nhắm đến các thị trường ngách cụ thể. Một số chẳng hạn như người tiêu dùng đang tìm kiếm các sản phẩm ngách, đồ điện tử, thời trang và làm đẹp.

Khách hàng mục tiêu của Lazada được phản ánh qua poster của hãng - Nguồn vir.com.vn
Khách hàng mục tiêu của Lazada được phản ánh qua poster của hãng – Nguồn vir.com.vn

3.2 Cam kết về giá trị – Value proposition (VP)

Cam kết về giá trị của Lazada tập trung vào việc cung cấp sự tiện lợi, khả năng tiếp cận nhiều sản phẩm và dễ dàng chi trả cho khách hàng. Lazada cung cấp một nền tảng mà khách hàng có thể tìm được rất nhiều sản phẩm và dịch vụ (One-stop-shop), cùng với nhiều tùy chọn giao hàng và thanh toán. Đặc biệt. khi khách hàng sử dụng ví Lazada sẽ được hoàn lại tiền và nhận chiết khấu khi mua hàng.

Ngoài ra, để tăng sự hài lòng của khách hàng và giá trị của doanh nghiệp, Lazada cung cấp nhiều dịch vụ giá trị gia tăng (Value-added service), bao gồm cam kết đảm bảo chất lượng, quy định đổi trả hàng dễ dàng (14 ngày hoàn tiền hoặc đổi hàng) và dịch vụ hỗ trợ khách hàng. 

Nhờ những chiến lược này, Lazada trở thành một điểm đến đáng tin cậy, một nền tảng phổ biến cho những khách hàng có nhu cầu mua sắm trực tuyến. 

Value proposition là các lợi ích doanh nghiệp tập trung cung cấp cho khách hàng. Nguồn blog.hubspot.com
Value proposition là các lợi ích doanh nghiệp tập trung cung cấp cho khách hàng. Nguồn blog.hubspot.com

3.3 Các kênh truyền thông – Channels (CH) 

Lazada sử dụng cách tiếp cận truyền thông đa kênh (Omnichannel), tận dụng nhiều kênh khác nhau để tiếp cận khách hàng của mình. Các kênh truyền thông được Lazada sử dụng chủ yếu là các kênh online, bao gồm mạng xã hội, email, và thông báo đẩy (Push notification). 

Lazada sử dụng các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram và Twitter để tương tác với khách hàng và quảng bá sản phẩm. Doanh nghiệp cũng áp dụng các chiến lược tiếp thị qua email để gửi các thông điệp và chương trình khuyến mãi được cá nhân hóa cho khách hàng của mình. 

Thông báo đẩy là một phương thức truyền thông hiệu quả được Lazada áp dụng. Khi sử dụng ứng dụng, người dùng sẽ nhận được các thông báo về các đợt giảm giá, ưu đãi và khuyến mãi theo thời gian thực. Lazada cũng sử dụng các kênh ngoại tuyến như quảng cáo trên báo và TV. Ngoài ra, việc kết hợp với các KOLs cũng không phải là một chiến lược quá xa lạ đối với Lazada. 

Poster khuyến khích khách hàng bật thông báo trên ứng dụng mobile của Lazada. Nguồn lazada.com.my
Poster khuyến khích khách hàng bật thông báo trên ứng dụng mobile của Lazada. Nguồn lazada.com.my

3.4 Quan hệ khách hàng – Customer relationship (CR)

Lazada sử dụng chiến lược kinh doanh lấy khách hàng làm trung tâm và đã thành công trong việc xây dựng mối quan hệ bền chặt với khách hàng của mình. Bên cạnh việc tiếp cận đã nói ở phần 3, Lazada cũng chuẩn bị rất kỹ lưỡng cho việc hỗ trợ khách hàng. 

Khách hàng có thể liên hệ với Lazada qua nhiều kênh khác nhau, bao gồm tính năng trò chuyện trực tiếp (trên website và ứng dụng mobile), đường dây nóng và trung tâm trợ giúp trực tuyến. Điều này đảm bảo rằng khách hàng không cảm thấy việc giao tiếp với Lazada diễn ra một chiều. 

Việc tạo điều kiện cho khách hàng giao tiếp với Lazada sẽ giúp họ yên tâm hơn với việc sử dụng nền tảng, cũng như cho phép Lazada xử lý các vấn đề không mong muốn kịp thời, tránh những ảnh hưởng tiêu cực nghiêm trọng hơn. 

Đồng thời, việc Lazada cung cấp nhiều ngôn ngữ trên các nền tảng của mình cũng rất tiện lợi cho đối tượng khách hàng ngoại quốc. 

Một vài phương thức liên lạc dành cho khách hàng sử dụng website của Lazada. Nguồn lazada.vn
Một vài phương thức liên lạc dành cho khách hàng sử dụng website của Lazada. Nguồn lazada.vn

3.5 Các dòng doanh thu – Revenue Streams (RS) 

Nguồn doanh thu chính của Lazada là tiền hoa hồng từ doanh số bán hàng được thực hiện trên nền tảng của họ. Tùy vào danh mục sản phẩm, số tiền hoa hồng này dao động từ 2-10% tổng giá bán. 

Ngoài ra, Lazada có thêm doanh thu thông qua việc quảng cáo và tài trợ. Với số lượng khách hàng sử dụng website và ứng dụng di động, Lazada cung cấp không gian quảng cáo hấp dẫn cho cách doanh nghiệp muốn quảng bá sản phẩm và dịch vụ của họ. 

Cùng với đó, Lazada tạo ra doanh thu thông qua các dịch vụ hậu cần và thanh toán của mình. Lazada mang đến nhiều tùy chọn giao hàng cho khách hàng, bao gồm giao hàng tiêu chuẩn, chuyển phát nhanh và giao hàng trong ngày. 

Các nhà cung cấp sản phẩm cũng có thể sử dụng các dịch vụ hoàn thiện đơn hàng của Lazada, dịch vụ này cho phép các nhà cung cấp ủy thác để Lazada phụ trách toàn bộ quá trình lưu trữ và vận chuyển sản phẩm đến tay người tiêu dùng. 

Đồng thời, Lazada đã phát triển cổng thanh toán trên các nền tảng của mình. Khách hàng được mua hàng bằng nhiều phương thức thanh toán khác nhau, bao gồm thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và ví điện tử.

Cho dù khách hàng sử dụng phương thức nào thì cũng không gặp khó khăn trong suốt quá trình. Sẽ rất đáng tiếc nếu khách hàng chuyển sang sử dụng nền tảng khác chỉ bởi vì không thể thanh toán được. 

Lazada cung cấp rất nhiều phương thức thanh toán cho khách hàng lựa chọn - Nguồn lazada.vn
Lazada cung cấp rất nhiều phương thức thanh toán cho khách hàng lựa chọn – Nguồn lazada.vn

3.6 Nguồn lực chính – Key Resources (KS)

Các nguồn lực chính của Lazada bao gồm nền tảng trực tuyến, cơ sở hạ tầng công nghệ, đội ngũ nội bộ và quan hệ đối tác với nhiều thương hiệu và nhà bán lẻ khác nhau.

Nền tảng trực tuyến là xương sống trong hoạt động kinh doanh của Lazada và được thiết kế để cung cấp trải nghiệm mua sắm liền mạch, tiện lợi nhất cho khách hàng. Lazada cũng đầu tư mạnh vào công nghệ để đảm bảo rằng nền tảng của họ luôn được cập nhật, đảm bảo tính ổn định và sự an toàn. 

Chính vì vậy, Lazada đã thành công phát triển một cơ sở hạ tầng công nghệ mạnh mẽ, cho phép họ xử lý khối lượng giao dịch lớn, đảm bảo xử lý thanh toán an toàn và cung cấp dịch vụ quản lý hậu cần hiệu quả. 

Họ cũng đã phát triển được một thương hiệu mạnh, gắn liền với chất lượng và độ tin cậy trong ngành thương mại điện tử. 

Quan hệ đối tác của Lazada với các thương hiệu và nhà bán lẻ cho phép công ty cung cấp nhiều loại sản phẩm và dịch vụ cho khách hàng của mình. Càng nhiều khách hàng sử dụng các nền tảng của Lazada, khả năng xây dựng quan hệ đối tác của họ càng trở nên mạnh mẽ. Đồng thời, việc có thêm nhiều sản phẩm và dịch vụ được cung cấp trên Lazada sẽ khiến nền tảng trở nên hấp dẫn hơn với người tiêu dùng. 

Cuối cùng, đội ngũ nội bộ của Lazada, bao gồm đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, cũng đóng một vai trò quan trọng trong thành công của công ty. Để có được đội ngũ này, Lazada rất chú trọng vào việc đào tạo và phát triển nhân viên. Lazada thường xuyên tổ chức các buổi hội thảo và đào tạo để giúp nhân viên nâng cao kỹ năng và cập nhật những xu hướng mới nhất của ngành.

Lazada rất thành công khắp các thị trường Đông Nam Á - Nguồn kr-asia.com
Lazada rất thành công khắp các thị trường Đông Nam Á – Nguồn kr-asia.com

3.7 Hoạt động chính – Key activities (KR)

Đối với Lazada, một số hoạt động chính bao gồm quản lý nền tảng và danh sách sản phẩm, cung cấp dịch vụ và hỗ trợ khách hàng, phát triển và duy trì quan hệ đối tác với các nhà cung cấp dịch vụ hậu cần và thanh toán, đồng thời phân tích dữ liệu để cải thiện trải nghiệm người dùng và tăng doanh số bán hàng.

Đội ngũ của Lazada luôn cẩn thận xác minh chất lượng và tính xác thực của các sản phẩm có sẵn trên nền tảng. Điều này nhằm mục tiêu nâng cao sự tin tưởng và hài lòng của khách hàng. 

Hơn nữa, Lazada sắp xếp các sản phẩm thành các danh mục và cung cấp các chức năng tìm kiếm mạnh mẽ, cho phép khách hàng khám phá và duyệt các sản phẩm một cách thuận tiện và hiệu quả.

Lazada cam kết không ngừng cải thiện trải nghiệm người dùng trên nền tảng của mình. Dựa trên thông tin chi tiết thu được từ phản hồi và thử nghiệm của người dùng, Lazada thực hiện các cải tiến lặp đi lặp lại cho trang web và ứng dụng mobile. Điều này bao gồm hợp lý hóa điều hướng, đơn giản hóa quy trình thanh toán và cải thiện khả năng sử dụng tổng thể. 

Bằng cách liên tục phát hành các bản cập nhật và tính năng, Lazada đáp ứng nhu cầu của người dùng và đảm bảo rằng nền tảng này luôn được cập nhật và thân thiện với người dùng.

Không thể thiếu được trong thị trường thương mại điện tử cạnh tranh là các hoạt động tiếp thị để thu hút và giữ chân khách hàng. Các hoạt động này liên quan đến việc quảng bá nền tảng tới khách hàng tiềm năng thông qua nhiều kênh khác nhau, bao gồm mạng xã hội, tiếp thị qua email, SEO và các chương trình quảng cáo. 

1 chương trình khuyến mãi của Lazada cùng sự tham gia của các Celebrites nổi tiếng. Nguồn vir.com.vn
1 chương trình khuyến mãi của Lazada cùng sự tham gia của các Celebrites nổi tiếng. Nguồn vir.com.vn

3.8 Đối tác chính – Key partnerships (KP)

Đối với Lazada, một số đối tác quan trọng bao gồm các công ty hậu cần và vận chuyển giúp giao sản phẩm cho khách hàng, nhà cung cấp dịch vụ thanh toán xử lý giao dịch cũng như các công ty dịch vụ Marketing. 

Thông qua việc hợp tác với các nhà cung cấp dịch vụ hậu cần và giao hàng hàng đầu, Lazada có thể đảm bảo rằng các sản phẩm của mình được giao đến khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả. Quan hệ đối tác với các cổng thanh toán cho phép Lazada cung cấp nhiều lựa chọn thanh toán cho khách hàng, giúp quá trình mua hàng trở nên thuận tiện hơn. 

Cuối cùng, Lazada cũng hợp tác với các đại lý tiếp thị để quảng bá nền tảng của mình và thu hút khách hàng cũng như người bán mới. Một số doanh nghiệp lớn có quan hệ đối tác với Lazada có thể kể đến bao gồm Samsung, Unilever, DHL, Mastercard… 

Một số đối tác của Lazada
Một số đối tác của Lazada

3.9 Kết cấu chi phí – Cost structure (CS)

Cơ cấu chi phí của Lazada có thể được chia thành hai loại chính: chi phí cố định và chi phí biến đổi.

Chi phí cố định của Lazada bao gồm các chi phí liên quan đến việc duy trì trang web, xử lý thanh toán và hậu cần. Lazada hợp tác với nhiều đối tác bên ngoài để tận dụng chuyên môn và công nghệ của họ trong các lĩnh vực hậu cần và xử lý thanh toán. Điều này giúp giảm chi phí và nguồn lực cần thiết để phát triển các khả năng này trong nội bộ, trong khi vẫn cung cấp dịch vụ chất lượng cao cho khách hàng. 

Lazada cũng phải chịu nhiều chi phí đáng kể liên quan đến các chiến dịch tiếp thị và quảng cáo để thu hút khách hàng mới và giữ chân những khách hàng hiện có. Các chi phí này đến từ việc quảng bá nền tảng thông qua các kênh khác nhau như mạng xã hội, SEO và tiếp thị liên kết (Affiliate marketing). 

Chi phí biến đổi của Lazada bao gồm các chi phí liên quan đến lưu trữ, đóng gói và vận chuyển sản phẩm; cũng như các chi phí liên quan đến phí xử lý thanh toán và hoa hồng trả cho người bán sử dụng nền tảng để bán sản phẩm của họ. 

Là một doanh nghiệp lớn với đội ngũ nhân viên đông đảo trải khắp sáu quốc gia, lương và phúc lợi của nhân viên cũng là một chi phí đáng kể mà Lazada luôn cần xem xét, đánh giá.

Lazada cũng rất chú trọng việc đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) để liên tục cải tiến nền tảng và các dịch vụ mà công ty cung cấp cho khách hàng. Nhóm R&D làm việc để phát triển các công nghệ mới nhằm nâng cao trải nghiệm của khách hàng, chẳng hạn như machine learning để đề xuất sản phẩm và dự đoán nhu cầu. 

Sơ đồ kết cấu chi phí của Lazada
Sơ đồ kết cấu chi phí của Lazada

4. Ứng dụng 

4.1 Những điều cần lưu ý khi áp dụng mô hình 

4.1.1 Bắt đầu với việc phân tích khách hàng

Với 9 thành phần, mô hình Canvas có thể gây khó khăn với những doanh nghiệp mới bắt đầu sử dụng phương pháp này. 

Để có một mô hình Canvas hiệu quả, điều cần thiết là bắt đầu với sự hiểu biết thấu đáo về khách hàng mục tiêu, như nhu cầu, sở thích, hành vi và vấn đề của họ. Hiểu được những điều này, doanh nghiệp có thể điều chỉnh cam kết về giá trị, các kênh truyền thông, hệ thống quản lý quan hệ khách hàng và dòng doanh thu của mình một cách tương ứng. 

Một số phương pháp nghiên cứu thị trường phổ biến như khảo sát khách hàng và thu thập feedback sẽ hỗ trợ doanh nghiệp rất nhiều trong việc triển khai mô hình Canvas.

Việc có được hồ sơ khách hàng chính xác là 1 bước khởi đầu tốt trong việc áp dụng mô hình Canvas
Việc có được hồ sơ khách hàng chính xác là 1 bước khởi đầu tốt trong việc áp dụng mô hình Canvas

4.1.2 Thu thập ý kiến từ nhiều phòng ban

Khi áp dụng mô hình Canvas, điều cần thiết là thu thập ý kiến từ các bộ phận khác nhau trong tổ chức để đảm bảo phân tích toàn diện và chính xác. Bằng cách thu thập thông tin đầu vào từ các nhóm khác nhau, bao gồm Sales, Marketing, phát triển sản phẩm và dịch vụ khách hàng, doanh nghiệp có thể hiểu rõ hơn về điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và mối đe dọa của mình. Mỗi bộ phận có những hiểu biết và kinh nghiệm riêng có thể giúp xác định các yếu tố quan trọng và cung cấp thông tin đầu vào có giá trị cho mô hình Canvas.

Điều quan trọng cần lưu ý đó là việc lấy ý kiến từ nhiều bộ phận nên được thực hiện một cách có cấu trúc và có tổ chức để tránh nhầm lẫn và xung đột. Cần có một kế hoạch truyền thông rõ ràng và ngắn gọn để đảm bảo rằng mọi người đều hiểu mục đích của việc phân tích và những kỳ vọng mà doanh nghiệp mong muốn có được từ mỗi bộ phận. Ngoài ra, điều phối viên nên tạo ra một môi trường an toàn và thoải mái, nơi mọi người cảm thấy có thể tự do khi chia sẻ ý kiến và quan điểm của mình.

Bên cạnh đó, sự tham gia của các phòng ban khác nhau trong phân tích mô hình Canvas cũng có thể thúc đẩy sự hợp tác và liên kết giữa các nhóm. Điều này có thể giúp phá vỡ các rào cản và thúc đẩy sự hiểu biết chung về các mục tiêu và chiến lược của doanh nghiệp. Hơn nữa, việc có cơ hội đóng góp ý kiến cũng có thể khiến nhân viên có ý thức trách nhiệm hơn, dẫn đến một lực lượng lao động gắn kết và có động lực. 

4.1.3 Tối giản hóa mô hình

Cuối cùng, khi áp dụng mô hình Canvas, doanh nghiệp nên ưu tiên việc đơn giản hóa thông tin một cách tối đa. Điều này có nghĩa là nên tránh các chi tiết và sự phức tạp không cần thiết, đồng thời nên tập trung vào các yếu tố chính quan trọng nhất đối với doanh nghiệp của bạn. Mục đích của mô hình là cung cấp một bản trình bày rõ ràng và súc tích về doanh nghiệp, đồng thời giúp xác định các lĩnh vực chính cần chú ý.

Để đơn giản hóa mô hình, doanh nghiệp nên bắt đầu bằng cách tập trung vào những khía cạnh quan trọng nhất trong công việc kinh doanh của mình và tránh sa lầy vào những chi tiết không cần thiết. Trong 9 thành phần của mô hình, doanh nghiệp có thể ưu tiên hơn cho 3 thành phần sau: Phân khúc khách hàng, cam kết về giá trị, và các hoạt động chính. 

Một cách khác để đơn giản hóa mô hình là sử dụng ngôn ngữ rõ ràng và súc tích, tránh việc sử dụng các biệt ngữ kỹ thuật hoặc thuật ngữ phức tạp. Điều này sẽ giúp đảm bảo rằng mô hình dễ hiểu, ngay cả đối với những người không quen thuộc với ngành hoặc doanh nghiệp. Ngoài ra, doanh nghiệp có thể sử dụng các công cụ hỗ trợ trực quan kèm theo mô hình Canvas, chẳng hạn như sơ đồ và biểu đồ, để giúp minh họa và giúp truyền đạt thông tin. 

Quản lý chiến dịch bán hàng hiệu quảDùng thử MISA AMIS CRM miễn phí ngay

4.2 Sau khi áp dụng mô hình Canvas

4.2.1 Xác định khu vực cần cải thiện

Sau khi doanh nghiệp áp dụng mô hình Canvas, điều quan trọng là phải xác định các lĩnh vực có thể được cải thiện. Điều này có thể được thực hiện bằng cách phân tích các thành phần khác nhau của mô hình Canvas và đánh giá tính hiệu quả. Ví dụ: doanh nghiệp có thể nhận ra rằng một hoặc nhiều cam kết về giá trị không phù hợp với phân khúc khách hàng mục tiêu hiện tại hoặc gây ra các xung đột lợi ích với các mối quan hệ đối tác. 

Sau đó, doanh nghiệp cần lên kế hoạch phát triển, có những bước hành động cụ thể mà các bộ phận có thể ngay lập tức tiến hành. Việc này giúp doanh nghiệp có thể ngay lập tức triển khai những thay đổi cần thiết, qua đó nhanh chóng đánh giá liệu kế hoạch phát triển đã đề ra có thực sự hiệu quả hay không. 

4.2.2 Chia sẻ kết quả

Một điều quan trọng khác là việc chia sẻ kết quả với các bên liên quan (stakeholders) để đảm bảo được sự thống nhất và hướng tới cùng một mục tiêu. Chia sẻ kết quả cũng giúp nhận được phản hồi từ những bộ phận khác, giúp mô hình nhận được các quan điểm mới hoặc thông tin chi tiết bổ sung. Điều này có thể dẫn đến việc ra quyết định tốt hơn và cải thiện chiến lược tổng thể.

Khi chia sẻ kết quả, điều quan trọng là phải điều chỉnh bản trình bày cho phù hợp với từng đối tượng. Ví dụ: bài thuyết trình dành cho nhóm điều hành có thể ở cấp độ cao hơn và tập trung vào những kết luận chính. Tuy nhiên, bài thuyết trình dành cho nhóm Marketing có thể chi tiết hơn và tập trung vào các chiến thuật và sáng kiến cụ thể. Điều quan trọng khác là việc trình bày kết quả một cách rõ ràng và ngắn gọn, làm nổi bật thông tin quan trọng nhất và sử dụng hình ảnh để hỗ trợ. 

4.2.3 Liên tục đánh giá và cải thiện

Việc liên tục đánh giá và cải tiến mô hình Canvas là rất quan trọng để đảm bảo tính hiệu quả của nó trong việc giải quyết các nhu cầu của công ty và đạt được các mục tiêu của công ty. Với mỗi thời điểm khác nhau, dựa trên mục tiêu của doanh nghiệp, cách thực hiện hay đánh giá mô hình Canvas có thể được thay đổi cho phù hợp. 

Để đánh giá và cải thiện hiệu quả mô hình Canvas, doanh nghiệp cần thiết lập văn hóa cải tiến liên tục. Điều này liên quan đến việc tạo ra một hệ thống phản hồi và học hỏi, nơi đội ngũ nội bộ được khuyến khích việc chia sẻ suy nghĩ và ý tưởng của họ về cách cải thiện mô hình.

Ngoài ra, công ty có thể tiến hành các cuộc khảo sát thường xuyên, các nhóm tập trung (focus group) và các hình thức nghiên cứu khách hàng khác để thu thập phản hồi và xác định các lĩnh vực cần cải thiện.

Như đã nói ở trên, mô hình Canvas vẫn còn một vài hạn chế. Tuy nhiên, những hạn chế này có thể được khắc phục nếu doanh nghiệp sử dụng thêm những công cụ khác. Không chỉ vậy, doanh nghiệp có thể tự tạo nên một mô hình Canvas cho riêng mình, bao gồm các thành phần phù hợp cụ thể với đường lối kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp. 

5. Tổng kết 

Sau khi phân tích mô hình Canvas của Lazada, có thể thấy được rằng Lazada hiểu rõ về các phân khúc khách hàng của mình và đã phát triển một đề xuất giá trị đáp ứng hiệu quả nhu cầu của họ. Công ty cũng đã thiết lập một loạt các kênh truyền thông và phát triển các mối quan hệ đối tác quan trọng để đảm bảo cung cấp các sản phẩm và dịch vụ của mình. 

Dù vậy, có những lĩnh vực đòi hỏi Lazada cần liên tục hoàn thiện như nhu cầu việc đánh giá và cải thiện cơ cấu chi phí, cũng như xác định các chiến lược phù hợp để tối ưu hóa các nguồn lực và hoạt động chính. 

Tóm lại, bất chấp những thách thức ngày càng tăng, tiềm năng phát triển và thành công của Lazada vẫn rất lớn nhờ vị thế vững chắc trên thị trường và sự phát triển không ngừng của thương mại điện tử ở Đông Nam Á. Nhìn chung, sơ đồ mô hình kinh doanh của Lazada cung cấp nền tảng vững chắc để công ty tiếp tục thành công và phát triển trong tương lai. 

Sau bài viết, hy vọng các doanh nghiệp phần nào có được cái nhìn rõ hơn về mô hình kinh doanh của Lazada cũng như cách sử dụng mô hình Canvas. Qua đó có thể áp dụng để phát triển mô hình kinh doanh của riêng mình.

Tác giả: Bùi Hoàng Hải

Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 1 Trung bình: 5]