Phong cách quản lý nhân sự thể hiện qua cách người quản lý định hướng, giám sát công việc, truyền cảm hứng và thúc đẩy đội nhóm đạt hiệu quả cao. Mỗi cá nhân sẽ có cách quản lý khác nhau, tùy theo tính cách, kinh nghiệm và môi trường làm việc. Mỗi phong cách đều mang theo những ưu điểm và hạn chế nhất định.
Để cân bằng giữa sự linh hoạt và tính quyết đoán trong quản trị, người lãnh đạo cần biết kết hợp nhiều phong cách quản lý phù hợp với từng hoàn cảnh cụ thể, từng giai đoạn phát triển của doanh nghiệp. Cùng MISA AMIS tìm hiểu những phong cách quản lý nhân sự phổ biến hiện nay mà nhà quản trị có thể áp dụng linh hoạt.
1. Những phong cách quản lý nhân sự phổ biến
1.1 Phong cách quản lý nhân sự độc đoán, chuyên quyền
Phong cách quản lý chuyên quyền (Autocratic management style) là kiểu lãnh đạo mà trong đó nhà quản lý tập trung toàn bộ quyền ra quyết định. Người quản lý giữ vai trò trung tâm trong việc chỉ đạo, lên kế hoạch và kiểm soát công việc. Các quyết định được đưa ra từ cấp trên mà không có hoặc rất ít sự tham vấn ý kiến từ cấp dưới. Nhân viên trong mô hình này chủ yếu thực hiện nhiệm vụ theo mệnh lệnh, tuân thủ quy định, và ít có cơ hội tham gia vào các hoạt động hoạch định hay phản biện.
Ưu điểm:
-
Ra quyết định nhanh, phù hợp trong các tình huống cần xử lý gấp.
-
Đảm bảo tính kỷ luật cao trong đội ngũ.
-
Giúp duy trì sự kiểm soát chặt chẽ với các quy trình vận hành.
-
Phù hợp với môi trường làm việc cần tuân thủ nghiêm ngặt quy định.
Nhược điểm:
-
Thiếu sự linh hoạt, dễ gây tâm lý bị áp đặt cho nhân viên.
-
Hạn chế sự đóng góp ý kiến, làm giảm tính sáng tạo trong tổ chức.
-
Dễ dẫn đến mất động lực, khiến tỷ lệ nghỉ việc cao nếu duy trì quá lâu.
Hoàn cảnh áp dụng: Phong cách này phù hợp trong các tình huống khẩn cấp, doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực cần độ chính xác cao (như sản xuất, vận hành kỹ thuật), hoặc trong giai đoạn cần thiết lập lại kỷ luật. Tuy nhiên, nên kết hợp linh hoạt với các phong cách khác để tạo môi trường làm việc cân bằng hơn.
Ví dụ: khi công ty xảy ra vấn đề đột xuất, quyết định của lãnh đạo cấp cao nhất không có sẵn thì lúc này người quản lý phải chịu trách nhiệm và được quyền đưa ra lệnh để giải quyết vấn đề ngay lập tức. Nhân viên cấp dưới cần chấp hành và làm theo mệnh lệnh này để không phát sinh thêm vấn đề và tình huống được giải quyết một cách hiệu quả nhất có thể.
Áp dụng ngay hệ thống HRM hỗ trợ quản lý toàn diện
1.2 Phong cách quản lý nhân sự dân chủ
Phong cách quản lý nhân sự theo phương pháp dân chủ (Democratic management style) là phong cách quản lý mà nhà quản lý sẽ lắng nghe tổng hợp và ra quyết định dựa trên ý kiến của cá nhân. Quyết định cuối cùng là quyết định chung của tập thể.
Phong cách quản lý này hướng đến việc tạo ra sự đồng thuận giữa các bên liên quan, đồng thời tăng tính minh bạch và khách quan trong quá trình ra quyết định. Bằng cách khuyến khích sự tham gia và đóng góp ý kiến từ nhân viên, nhà quản lý không chỉ ghi nhận được sự cống hiến trong việc xây dựng kế hoạch hay giải quyết vấn đề, mà còn cải thiện đáng kể mối quan hệ giao tiếp trong nội bộ.
Để quản lý nhân sự theo phương pháp dân chủ thì lãnh đạo cần có các yếu tố sau:
- Công tư phân minh, cần có cái nhìn khách quan khi đánh giá, nhân xét
- Khéo léo trong giao tiếp, biết nhìn nhận sự việc, hỏi đúng người đúng việc
- Kỹ năng phân tích và tổng hợp ý kiến, đặc biệt là các ý kiến trái chiều nhau
- Kỹ năng ra quyết định, quyết đoán, rõ ràng.
Ưu điểm:
- Phát huy năng lực, sự sáng tạo và trí tuệ của tập thể, của cấp dưới.
- Tạo không khí công sở thân thiện, mọi người có thể thoải mái với nhau trong công việc.
- Gia tăng sự gắn kết của nhân viên với tổ chức và lãnh đạo: Nhân viên cảm thấy ý kiến có giá trị và được lắng nghe.
- Tăng tính trách nhiệm cá nhân với tổ chức. Mỗi cá nhân sẽ cần cam kết nhiều hơn với các quyết định đóng góp của họ
Nhược điểm: Cần nhiều thời gian ra quyết định. Nhân sự càng nhiều, càng mất công sức tổng hợp và chọn lọc ý kiện.
Hoàn cảnh áp dụng: Phong cách quản lý này có thể áp dụng trong môi trường yêu cầu nhiều về tính sáng tạo, cần đổi mới, hoặc hướng đi mới. Lãnh đạo cần có cái đầu lạnh để có thể tổng hợp và xử lý tất cả thông tin đóng góp của nhân viên và nhân sự trong team.
Ví dụ: Khi công ty muốn phát triển các chiến lược Marketing, lúc này người quản lý cần tập hợp các thành viên trong phòng Marketing để họp bàn. Trong quá trình họp, người quản lý sẽ đưa ra các mục tiêu của tổ chức, những gì mà công ty muốn hướng tới. Sau đó, mọi người sẽ cùng nhau thảo luận, phát biểu ý tưởng, quan điểm để dự án có thể được triển khai một cách hiệu quả nhất.
1.3 Phong cách quản lý nhân sự trao quyền
Với phong cách quản lý trao quyền (Laissez-faire management style), người lãnh đạo sẽ không trực tiếp can thiệp vào công việc, thay vào đó nhân sự sẽ được ủy quyền, trao quyền tự chủ, khuyến khích khả năng độc lập, chủ động tìm kiếm cách xử lý công việc.
Hình thức quản lý này mang lại hiệu quả nhất với nhóm năng động, có đủ kinh nghiệm và sáng tạo, chủ động trong công việc. Tuy nhiên, nếu không được hướng dẫn và định hướng đúng đắn, rất có thể sẽ xảy ra thiếu định hướng và kết quả không đúng như mục tiêu đề ra.
Một số kỹ năng cần có khi theo phong cách lãnh đạo này:
- Kỹ năng xử lí vấn đề và can thiệp giải quyết xung đột ngay khi cần.
- Kỹ năng quan sát, đánh giá con người để lựa chọn đúng người, đúng việc, đúng thời điểm.
- Trao quyền nhưng không quên vai trò của bản thân và phải chịu trách nhiệm cho mọi vấn đề.
- Kiểm tra tiến độ một cách khéo léo, tinh tế nhưng không can dự quá sâu vào dự án.
Ưu điểm:
- Khuyến khích khả năng làm việc động lập, chủ động trong công việc, phát triển kĩ năng giải quyết vấn đề
- Nhân sự được tự do khám phá với nhiều ý tưởng mới
- Tăng sự hài lòng trong công việc
Nhược điểm:
- Thiếu định hướng quản lý có thể dẫn đến nhầm lẫn
- Hiệu suất, hiệu quả công việc không đồng nhất bởi nếu không có sự giám sát, kết quả có thể khác nhau.
Hoàn cảnh áp dụng: Phong cách quản lý nhân sự này phát huy hiệu quả trong môi trường đề cao kết quả công việc, nơi hiệu suất được đo lường bằng doanh thu, doanh số hoặc các chỉ số KPI cụ thể.
Đây cũng là lựa chọn phù hợp cho các tổ chức nghiên cứu và phát triển, chẳng hạn như công ty dược phẩm, nơi mỗi nhân viên, đặc biệt là nhà nghiên cứu chủ động thực hành, thử nghiệm dưới sự giám sát và định hướng của quản lý. Phong cách này tạo ra sự rõ ràng trong mục tiêu và giúp cá nhân tập trung vào kết quả, đồng thời đảm bảo tiến độ và chất lượng công việc.
1.4 Phong cách quản lý cố vấn
Đối với phong cách quản lý cố vấn, người lãnh đạo sẽ đảm nhận vai trò cố vấn và đặt trọng tâm vào sự phát triển của nhân viên. Tức là lãnh đạo phải thường xuyên chia sẻ hướng dẫn và tạo điều kiện cho nhân viên phát triển hơn nữa.
Các nhà lãnh đạo thực sự quan tâm đến thành công và phúc lợi của nhân viên, luôn đặt lợi ích của nhân viên, của tập thể lên hàng đầu. Như vậy nhân viên sẽ được truyền cảm hứng để thực hiện công việc của mình một cách hiệu quả và tích cực hơn.
Để làm tốt phong cách quản lý này, người lãnh đạo cần:
- Có tư duy mong muốn giúp nhân viên phát triển.
- Biết lắng nghe và phản hồi các thông tin mà mình tiếp thu được.
- Kỹ năng tạo niềm tin và xây dựng những mối quan hệ có ý nghĩa.
- Biết cảm thông, đồng cảm và kết nối tập thể.
Ưu điểm:
-
Giúp nhân viên hoàn thiện kỹ năng, nâng cao năng lực thông qua phản hồi và định hướng cá nhân hóa.
-
Mối quan hệ gần gũi giữa quản lý và nhân viên tạo nên sự tin tưởng, cải thiện tinh thần làm việc.
-
Nhân viên có cảm giác được quan tâm và hỗ trợ, từ đó chủ động và trách nhiệm hơn trong công việc.
-
Phù hợp với định hướng phát triển nhân tài trong tổ chức.
Nhược điểm:
-
Quá trình coaching cần sự đầu tư lâu dài, không phù hợp với môi trường áp lực cao, cần ra quyết định nhanh.
-
Hiệu quả phụ thuộc lớn vào kỹ năng giao tiếp, phản hồi và định hướng của người quản lý.
-
Nếu nhân viên không sẵn sàng phát triển hoặc thiếu tinh thần học hỏi, phương pháp này khó phát huy tác dụng.
Hoàn cảnh áp dụng phù hợp: Phong cách này hiệu quả nhất trong môi trường chú trọng phát triển con người, doanh nghiệp đang xây dựng đội ngũ kế thừa, hoặc ngành nghề có tính chuyên môn cao như giáo dục, công nghệ, tài chính, nơi cần sự trưởng thành nghề nghiệp bền vững.
Ví dụ: khi một nhân viên thể hiện được tài năng của họ trong lĩnh vực tiếp thị nước ngoài. Một nhà lãnh đạo theo phong cách quản lý cố vấn sẽ tìm cơ hội cho nhân viên đó được tiếp xúc và làm việc trong các dự án tiếp thị nước ngoài, khuyến khích và tạo điều kiện cho người đó tham dự các sự kiện liên quan và cung cấp nguồn lực giúp họ phát triển hơn nữa về các kỹ năng cần thiết để thành công.
2. Lãnh đạo nhân sự hiệu quả hơn khi có MISA AMIS HRM hỗ trợ
Dù lựa chọn phong cách quản lý nào, mục tiêu chung của người lãnh đạo vẫn là nắm bắt đúng năng lực, tạo động lực đúng lúc và phát triển đội ngũ bền vững. Tuy nhiên, để đạt được điều đó, chỉ dựa vào cảm nhận là chưa đủ. Các nhà quản lý hiện đại cần có công cụ hỗ trợ ra quyết định dựa trên dữ liệu, giúp nhìn rõ bức tranh nhân sự theo thời gian thực.
MISA AMIS HRM là nền tảng quản trị nhân sự dành cho nhà lãnh đạo thế hệ mới, giúp theo dõi hiệu quả làm việc, mức độ gắn bó, hành trình phát triển của từng nhân sự. Nền tảng này hỗ trợ toàn bộ nghiệp vụ HR và cung cấp hệ thống báo cáo và phân tích sâu phục vụ điều hành.
-
Báo cáo động về cơ cấu nhân sự, hiệu suất, biến động lao động theo thời gian thực.
-
Đánh giá 360 độ, phản hồi đa chiều từ đồng nghiệp và cấp trên.
-
Theo dõi KPI, OKR, tiến độ công việc, hiệu suất từng cá nhân và phòng ban.
-
Ghi nhận và phân tích hành trình phát triển, từ năng lực ban đầu đến kết quả đào tạo và thăng tiến.
-
Trợ lý ảo MISA AVA ứng dụng trí tuệ nhân tạo cung cấp số liệu, thông tin tổng quan cho người dùng chỉ trong giây lát.
Nhà lãnh đạo, nhà quản lý nhân sự có thể để lại thông tin tại đây để nhận ngay 14 ngày dùng thử – trải nghiệm trọn vẹn các tính năng của MISA AMIS HRM.
3. Kết luận
Bài viết đã giới thiệu những phong cách quản lý nhân sự phổ biến mà doanh nghiệp có thể tham khảo và áp dụng. Hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích, giúp nhà quản trị lựa chọn phương pháp phù hợp để xây dựng đội ngũ vững mạnh và đạt được mục tiêu dài hạn. Quản lý hiệu quả không nằm ở việc áp dụng một khuôn mẫu cứng nhắc, mà ở khả năng thích ứng linh hoạt.