Phân tích báo cáo tài chính không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tình hình hoạt động của công ty trong quá khứ, mà còn giúp đánh giá, dự báo sự phát triển của doanh nghiệp ở tương lai. Trong bài viết dưới đây, MISA AMIS Kế Toán sẽ hướng dẫn chi tiết cách phân tích và đánh giá các chỉ số trong BCTC. Đồng thời, cung cấp những kỹ thuật phân tích và các điều cần lưu ý.
1. Phân tích báo cáo tài chính là gì?
Phân tích báo cáo tài chính là quá trình đánh giá và giải thích các số liệu được trình bày trong báo cáo tài chính của một công ty, nhằm mục đích hiểu rõ về tình hình tài chính, hiệu quả hoạt động và tiềm năng tăng trưởng của công ty đó.
Quá trình này bao gồm việc sử dụng các kỹ thuật kế toán và phân tích tài chính để đánh giá sức khỏe kinh doanh, đưa ra các quyết định quản lý thông minh và cung cấp thông tin cần thiết cho các nhà đầu tư và các bên liên quan khác.
2. Ý nghĩa của việc phân tích BCTC
Phân tích báo cáo tài chính đóng một vai trò thiết yếu trong việc đánh giá tình hình tài chính, hoạt động kinh doanh, và triển vọng tương lai của một công ty. Ý nghĩa của việc phân tích BCTC có thể được thể hiện qua nhiều khía cạnh khác nhau:
- Cung cấp cái nhìn toàn diện về tài chính doanh nghiệp: Thông qua việc phân tích, các nhà quản trị, nhà đầu tư có một cái nhìn sâu sắc về tình hình tài chính của công ty, bao gồm khả năng thanh khoản, hiệu quả hoạt động, và cấu trúc vốn. Điều này giúp các bên liên quan hiểu rõ cách thức công ty tạo ra lợi nhuận, quản lý nợ và sử dụng tài sản.
- Công cụ hỗ trợ quyết định: Thông tin thu được từ phân tích giúp ban lãnh đạo công ty đưa ra các quyết định quan trọng liên quan đến đầu tư, tài trợ, và chiến lược kinh doanh. Các nhà đầu tư và chủ nợ cũng sử dụng thông tin này để đánh giá mức độ rủi ro và tiềm năng sinh lời của việc đầu tư hoặc cho vay tiền cho công ty.
- So sánh và đánh giá hiệu suất: Phân tích BCTC cho phép so sánh hiệu suất của công ty với các đối thủ cạnh tranh trong cùng ngành hoặc so với các tiêu chuẩn ngành. Điều này giúp xác định vị trí cạnh tranh của công ty và khám phá các cơ hội để cải thiện hoạt động.
- Đánh giá rủi ro: Các phân tích tài chính giúp phát hiện các vấn đề tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến sự ổn định và khả năng sinh lời của công ty. Điều này bao gồm rủi ro liên quan đến nợ quá hạn, khấu hao tài sản, hoặc sự thay đổi của điều kiện thị trường.
- Tuân thủ và minh bạch: Việc phân tích báo cáo tài chính thường xuyên giúp đảm bảo rằng công ty tuân thủ các quy định pháp lý và tiêu chuẩn kế toán. Điều này cũng tăng cường sự minh bạch và trách nhiệm giải trình, từ đó tạo dựng lòng tin với các nhà đầu tư, chủ nợ, và các bên liên quan khác.
3. Các phương pháp phân tích BCTC
Có 6 phương pháp phân tích báo cáo tài chính được sử dụng phổ biến:
- Phương pháp so sánh: Dùng để so sánh sự biến động của các chỉ tiêu qua các giai đoạn khác nhau, giúp đánh giá sự tăng trưởng hoặc suy giảm chúng.
- Phương pháp tỷ số: Đây là cách tính toán các tỷ lệ để tiến hành phân tích BCTC thông qua việc so sánh tỷ số của một chỉ tiêu này với một chỉ tiêu khác
- Phương pháp phân tích tách đoạn: Phương pháp này thường dùng để đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp, tìm các nguyên nhân dẫn đến sự thay đổi tiêu cực hoặc tích cực trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Sử dụng mô hình Dupont để việc phân tích được hiệu quả hơn
- Phương pháp phân chia: Dùng để đánh giá hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp từ nhiều góc độ khác nhau thông qua việc chia nhỏ quá trình và kết quả tổng thể thành các phần cụ thể để phân tích sâu.
- Phương pháp liên hệ đối chiếu: Được dùng nhằm nghiên cứu và đánh giá mối liên hệ về mặt kinh tế với các sự kiện tại cùng một thời điểm. Đồng thời kiểm tra tính cân đối của các chỉ tiêu trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp.
- Phương pháp phân tích nhân tố: Được dùng để phân tích các nhân tố ảnh hưởng đế sự biến động của các chỉ tiêu, từ đó tìm ra lí dó dẫn đến sự thay đổi của các chỉ số.
4. Hướng dẫn phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp
Bước 1: Tìm hiểu các thông tin về doanh nghiệp cần phân tích
Để phân tích BCTC của một doanh nghiệp bất kỳ, điều đầu tiên bạn cần làm là tìm hiểu và thu thập các thông tin về doanh nghiệp đó. Các thông tin đó có thể là
- Lĩnh vực kinh doanh, ngành nghề hoạt động, quy mô của doanh nghiệp
- Thông tin tổng quan về thị trường
- Bảng báo cáo tài chính của doanh nghiệp qua các kỳ và của đối thủ
Bước 2: Nắm rõ bộ báo cáo tài chính của doanh nghiệp đang phân tích
Khi phân tích báo cáo tài chính cần nắm rõ Hệ thống BCTC của doanh nghiệp gồm các tài liệu chính sau: bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ và thuyết minh BCTC. Mỗi tài liệu có cấu trúc và mục tiêu khác nhau, cùng đóng vai trò cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình hoạt động của doanh nghiệp.
Bảng cân đối kế toán
Bảng cân đối kế toán (BCĐKT) được chia thành hai phần chính: tài sản và nguồn vốn.
- Phần tài sản liệt kê tất cả các loại tài sản mà doanh nghiệp sở hữu, được chia thành tài sản ngắn hạn và dài hạn.
- Phần nguồn vốn bao gồm các khoản nợ phải trả (nợ ngắn hạn và dài hạn) và vốn chủ sở hữu.
Mục đích của BCĐKT là cung cấp cái nhìn về tình hình tài sản và cơ cấu nguồn vốn của doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể. Khi phân tích, cần chú ý đến
- Khả năng thanh toán (khả năng đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn và dài hạn)
- Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (để đánh giá mức độ đòn bẩy tài chính)
- Cấu trúc tài sản (để hiểu cách doanh nghiệp sử dụng nguồn lực của mình)
Xem chi tiết: Cách phân tích chuyên sâu bảng cân đối kế toán
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Đây là một báo cáo cực kỳ quan trọng khi phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp. Báo cáo này mô tả doanh thu, chi phí và lợi nhuận của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian cụ thể (thường là một quý hoặc một năm).
Các bước phân tích báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (KQHĐKD) cơ bản như sau:
- Bước 1: Tách doanh thu và chi phí riêng
- Bước 2: Tính tỷ trọng của từng loại doanh thu trên tổng doanh thu, từng loại chi phí trên tổng chi phí
- Bước 3: Quan sát sự thay đổi tỷ trọng theo quý/năm
Các khoản mục chính bao gồm doanh thu thuần, giá vốn hàng bán, lợi nhuận gộp, chi phí hoạt động, lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh chính, và lợi nhuận sau thuế.
BC KQHĐKD cho phép đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trong việc tạo ra lợi nhuận từ các hoạt động kinh doanh cốt lõi. Khi phân tích, cần xem xét tỷ lệ lợi nhuận gộp (để đánh giá khả năng kiểm soát giá vốn), tỷ suất lợi nhuận ròng (để đánh giá khả năng sinh lời), và sự thay đổi doanh thu qua các kỳ để nhận diện xu hướng tăng trưởng.
Xem thêm: Phân tích bảng báo cáo kết quả kinh doanh và cách đọc đơn giản hiệu quả
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Khi phân tích báo cáo tài chính, cần xem xét kỹ Báo cáo lưu chuyển tiền tệ để theo dõi dòng tiền vào ra của doanh nghiệp. Các dòng tiền được chia thành ba nhóm chính:
- Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
- Dòng tiền từ hoạt động đầu tư
- Dòng tiền từ hoạt động tài chính
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh phản ánh các khoản tiền thu và chi liên quan đến hoạt động chính của doanh nghiệp, trong khi dòng tiền từ hoạt động đầu tư và tài chính liên quan đến các khoản đầu tư và các giao dịch tài chính.
Phân tích BCLCTT giúp đánh giá khả năng tạo ra tiền mặt từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, sự đầu tư vào tài sản dài hạn, và mức độ tài trợ từ các nguồn bên ngoài. Điều này quan trọng để hiểu được dòng tiền thực tế của doanh nghiệp, đặc biệt là trong việc đảm bảo khả năng thanh toán nợ và đầu tư cho sự phát triển lâu dài.
Đọc thêm: Hướng dẫn cách đọc báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Thuyết minh báo cáo tài chính
Khi phân tích báo cáo tài chính, hãy đọc bản thuyết minh BCTC. Bởi Thuyết minh BCTC là phần cung cấp chi tiết và giải thích thêm cho các khoản mục trong các báo cáo tài chính chính. Thông tin trong thuyết minh bao gồm chi tiết về các chính sách kế toán được áp dụng, diễn giải các khoản mục quan trọng, và thông tin bổ sung cần thiết để người đọc hiểu rõ hơn về tình hình tài chính.
Thuyết minh BCTC giúp làm rõ những thông tin mà các báo cáo tài chính cơ bản không thể trình bày chi tiết, chẳng hạn như lý do thay đổi lớn trong doanh thu hoặc chi phí, chính sách khấu hao tài sản, và thông tin về các khoản nợ hoặc nghĩa vụ tài chính tiềm ẩn. Điều này đặc biệt hữu ích để hiểu rõ bức tranh toàn diện về hoạt động tài chính của doanh nghiệp.
Bước 3: Phân tích báo cáo tài chính theo từng nhóm chỉ số
Phân tích cơ cấu nguồn vốn và cơ cấu tài sản
a. Tỷ lệ vốn chủ sở hữu
Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản là một chỉ số quan trọng giúp đánh giá khả năng tài chính của doanh nghiệp bằng cách so sánh giá trị sở hữu của cổ đông với tổng tài sản của doanh nghiệp.
Chỉ số này không chỉ phản ánh mức độ tự chủ tài chính mà còn hỗ trợ các nhà đầu tư và quản lý hiểu rõ hơn về cách thức sử dụng nợ trong kinh doanh mà không gây rủi ro quá lớn. Công thức tính tỷ lệ vốn trên chủ sở hữu khi phân tích báo cáo tài chính như sau:
Tỷ lệ vốn chủ sở hữu = Tổng vốn chủ sở hữu / Tổng tài sản |
Phân tích và đánh giá tỷ lệ vốn chủ sở hữu:
- Nếu một doanh nghiệp có tỷ lệ vốn chủ sở hữu dưới 0,50, điều này báo hiệu rằng họ phụ thuộc nhiều vào vốn vay để hoạt động.
- Mặt khác, những doanh nghiệp có tỷ lệ này trên 0,50 thì lại có khả năng tự chủ tài chính cao hơn, ít phải dựa vào vay nợ.
Tỷ lệ vốn chủ sở hữu cao hơn cũng thường gắn liền với việc quản lý tài chính tốt hơn, giúp doanh nghiệp bảo vệ nguồn vốn của mình và sử dụng hiệu quả tài sản. Điều này giúp họ ổn định hơn và linh hoạt hơn trong việc đối phó với những thay đổi trên thị trường so với các doanh nghiệp có tỷ lệ thấp.
Ví dụ:
Giả sử doanh nghiệp ABC có tổng tài sản là 80.000 tỷ VND và vốn chủ sở hữu của cổ đông là 20.000 tỷ VND.
Tỷ lệ vốn chủ sở hữu = Tổng vốn chủ sở hữu / Tổng tài sản = 20.000/80.000 = 0.25
Như vậy, tỷ số này cho thấy chỉ 25% tài sản của doanh nghiệp được tài trợ bởi vốn chủ sở hữu, còn lại là qua việc sử dụng các nguồn vốn khác. Doanh nghiệp này có thể được xem là có mức độ rủi ro tài chính cao do dựa nhiều vào nguồn vốn nợ. Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp này có khả năng quản lý nợ hiệu quả, họ vẫn có thể đạt được sự tăng trưởng mạnh mẽ mà không phải hy sinh quá nhiều về vốn chủ sở hữu.
b. Tỷ lệ đầu tư vào tài sản ngắn hạn, tài sản dài hạn
Tỷ lệ đầu tư vào tài sản là một chỉ số quan trọng cần lưu ý khi phân tích báo cáo tài chính. Tỷ lệ này được chia làm 2 loại:
- Tỷ số tài sản ngắn hạn trên tổng tài sản là chỉ số cho thấy phần trăm tài sản ngắn hạn so với tổng tài sản của doanh nghiệp. Tài sản ngắn hạn bao gồm những tài sản có thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
Tỷ lệ đầu tư vào tài sản ngắn hạn = Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản |
- Tỷ số tài sản dài hạn trên tổng tài sản đo lường tỷ lệ tài sản dài hạn so với tổng tài sản. Tài sản dài hạn là những tài sản không dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
Tỷ lệ đầu tư vào tài sản dài hạn = Tài sản dài hạn / Tổng tài sản |
Tỷ lệ của hai chỉ số này thường phản ánh loại hình kinh doanh của doanh nghiệp. Ví dụ, các doanh nghiệp sản xuất thường có tỷ lệ tài sản dài hạn cao do đầu tư nhiều vào máy móc, thiết bị. Ngược lại, doanh nghiệp dịch vụ thường có tỷ lệ tài sản ngắn hạn lớn hơn do ít tài sản cố định.
Phân tích khả năng thanh toán
a. Hệ số thanh toán hiện hành
Hệ số thanh toán hiện hành (Current Ratio) là một chỉ số quan trọng khi phân tích báo cáo tài chính, giúp đánh giá khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp bằng cách sử dụng tài sản ngắn hạn của mình.
Hệ số thanh toán hiện hành = Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn |
- Hệ số thanh toán hiện hành lớn hơn 1: cho thấy doanh nghiệp có đủ tài sản để thanh toán hết nợ ngắn hạn.
- Hệ số thanh toán hiện hành nhỏ hơn 1: báo hiệu rằng tài sản ngắn hạn không đủ để thanh toán các khoản nợ đến hạn.
- Hệ số hiện hành vào khoảng 1.5 đến 2: được coi là tốt, tức là tài sản ngắn hạn của doanh nghiệp đủ lớn để có thể thanh toán các khoản nợ ngắn hạn một cách an toàn
Ví dụ: Giả sử công ty A có các thông tin tài chính sau:
- Tài sản ngắn hạn bao gồm tiền mặt, khoản đầu tư ngắn hạn, hàng tồn kho và các khoản phải thu là 500 triệu đồng.
- Nợ ngắn hạn, bao gồm các khoản phải trả ngắn hạn như nợ phải trả nhà cung cấp và các khoản vay ngắn hạn, là 250 triệu đồng.
Tính hệ số thanh toán hiện hành của công ty A?
==> Hệ số thanh toán hiện hành = 500 triệu / 250 triệu = 2
Kết quả này cho thấy, công ty A có khả năng thanh toán gấp đôi các khoản nợ ngắn hạn của mình bằng tài sản ngắn hạn hiện có.
b. Hệ số khả năng thanh toán lãi vay
Hệ số khả năng thanh toán lãi vay (Interest Coverage Ratio) dùng để đánh giá khả năng của doanh nghiệp trong việc thanh toán các khoản lãi vay từ lợi nhuận hoạt động của mình. Chỉ số này cho biết doanh nghiệp có đủ lợi nhuận để trả lãi cho các khoản vay không và mức độ rủi ro tài chính mà doanh nghiệp có thể gặp phải.
Hệ số khả năng thanh toán lãi vay = Lợi nhuận trước thuế và lãi vay (EBIT) / Lãi vay phải trả |
Một số đánh giá đưa ra khi phân tích báo cáo tài chính qua hệ số khả năng thanh toán lãi vay:
- Tỷ lệ 1.5: Được coi là tiêu chuẩn, nghĩa là doanh nghiệp có thể thanh toán lãi vay và còn dư ra 50% lợi nhuận để tái đầu tư hoặc để dự phòng.
- Khi hệ số nhỏ hơn 1.5 nhưng vẫn lớn hơn 1: Điều này có nghĩa là doanh nghiệp vẫn có thể thanh toán lãi vay từ lợi nhuận của mình, nhưng với mức chênh lệch không lớn, khiến các nhà đầu tư có thể cảm thấy lo ngại về mức độ an toàn của khoản đầu tư của họ do rủi ro tài chính cao hơn.
- Khi hệ số nhỏ hơn 1: Điều này cho thấy doanh nghiệp không tạo ra đủ lợi nhuận để trả lãi vay. Đây là một dấu hiệu cực kỳ tiêu cực vì nó cho thấy doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc duy trì hoạt động kinh doanh của mình mà không phải dựa vào việc vay thêm nợ hoặc sử dụng các khoản tiền dự trữ. Nếu tình trạng này kéo dài, doanh nghiệp có thể sẽ phải đối mặt với tình trạng phá sản.
c. Hệ số vòng quay khoản phải thu
Hệ số vòng quay khoản phải thu (Receivable Turnover Ratio) là một chỉ số tài chính quan trọng, cho biết tần suất mà doanh nghiệp thu hồi nợ từ khách hàng mua hàng trên tín dụng. Hệ số này giúp doanh nghiệp hiểu được mức độ hiệu quả trong việc quản lý và thu hồi các khoản phải thu từ khách hàng. Khi phân tích báo cáo tài chính, ta tính hệ số vòng quay khoản phải thu theo công thức sau:
Vòng quay tài khoản phải thu = Doanh số tín dụng ròng / Các khoản phải thu bình quân |
Trong đó:
- Doanh số tín dụng ròng: Là tổng doanh thu từ bán hàng trên tín dụng, đã trừ đi các khoản hàng trả lại và phụ cấp bán hàng. Doanh số tín dụng ròng cho biết doanh thu thực tế mà doanh nghiệp thu được từ bán hàng trên tín dụng.
Doanh số tín dụng ròng = Doanh số bán hàng tín dụng – Doanh thu bán hàng trả lại – Phụ cấp bán hàng |
- Các khoản phải thu bình quân: Là giá trị trung bình của các khoản phải thu tại thời điểm bắt đầu và kết thúc của một khoảng thời gian nhất định (ví dụ hàng tháng hoặc hàng quý).
Các khoản phải thu bình quân = (Các khoản phải thu đầu kỳ + các khoản phải thu cuối kỳ)/2 |
Một số đánh giá khi phân tích hệ số vòng quay khoản phải thu:
- Hệ số vòng quay khoản phải thu cao cho thấy công ty có hiệu quả trong việc quản lý và thu hồi nợ từ khách hàng.
- Hệ số vòng quay khoản phải thu thấp có thể nhận thấy công ty đang gặp vấn đề trong việc thu hồi nợ từ khách hàng. Tỷ lệ thấp có thể dẫn đến các vấn đề về dòng tiền và làm tăng chi phí vốn do tiền bị kẹt lâu hơn trong các khoản phải thu.
Hệ số vòng quay khoản phải thu không chỉ ảnh hưởng đến khả năng thanh khoản của doanh nghiệp mà còn ảnh hưởng đến uy tín và khả năng tiếp cận vốn. Vì vậy, các nhà đầu tư cần phải chú ý hệ số này khi phân tích báo cáo tài chính. Việc duy trì một tỷ số vòng quay khoản phải thu cao là một phần quan trọng của quản lý tài chính, giúp đảm bảo rằng doanh nghiệp có đủ dòng tiền để đáp ứng các nhu cầu hoạt động và đầu tư.
Ví dụ:
Giả sử một công ty có doanh số bán hàng tín dụng trong một tháng là 1.000.000 đồng, trong đó:
- Doanh thu bán hàng trả lại là 50.000 đồng
- Phụ cấp bán hàng là 20.000 đồng.
- Các khoản phải thu đầu kỳ là 200.000 đồng và cuối kỳ là 300.000 đồng.
Tính Doanh số tín dụng ròng?
=> Doanh số tín dụng ròng = 1.000.000 -50.000 – 20.000= 930.000 đồng
- Các khoản phải thu bình quân = (200.000 +300.000)/2 = 250.000 đồng
- Vòng quay tài khoản phải thu = 930.000 / 250.000 = 3.72
Kết quả này cho thấy, trong một năm, doanh nghiệp thu hồi khoản nợ từ khách hàng 3.72 lần. Điều này cung cấp thông tin quan trọng về tốc độ thu hồi nợ và hiệu quả quản lý tín dụng của doanh nghiệp.
d. Hệ số vòng quay hàng tồn kho
Hệ số vòng quay hàng tồn kho (Inventory turnover) giúp đo lường số lần hàng tồn kho được bán và thay thế trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm hoặc một quý. Chỉ số này phản ánh hiệu quả quản lý và sử dụng hàng tồn kho của doanh nghiệp.
Khi phân tích báo cáo tài chính, ta tính hệ số vòng quay hàng tồn kho theo công thức sau:
Vòng quay hàng tồn kho = Giá trị hàng hóa / Giá trị trung bình của tồn kho
Số ngày của 1 vòng quay = Số ngày của kỳ kế toán/ Số vòng quay hàng tồn kho |
Trong đó:
- Giá vốn hàng bán: Là tổng chi phí trực tiếp để sản xuất hoặc mua các sản phẩm đã bán.
- Giá trị trung bình của tồn kho: Thường được tính bằng cách lấy trung bình giá trị hàng tồn kho ở đầu kỳ và cuối kỳ.
Giá trị trung bình của tồn kho = ( Giá trị tồn kho đầu kỳ + Giá trị tồn kho cuối kỳ)/2 |
- Nếu kỳ kế toán là năm, quý, tháng thì số ngày của kỳ kế toán được tính tương ứng là 365, 90, 30.
Một số đánh giá khi phân tích hệ số vòng quay hàng tồn kho
- Một hệ số vòng quay thấp có thể là dấu hiệu của hàng tồn đọng, vấn đề về dòng tiền hoặc quản lý tồn kho kém.
- Ngược lại, một hệ số cao có thể chỉ ra rằng sản phẩm của doanh nghiệp được thị trường chấp nhận tốt, nhưng cũng cần lưu ý không để tình trạng thiếu hàng xảy ra, ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Phân tích đòn bẩy tài chính
Hệ số nợ (Debt to Equity Ratio D/E) là một chỉ số để giúp đánh giá đòn bẩy tài chính của doanh nghiệp. Hệ số nợ phản ánh tổng nguồn vốn của một của một doanh nghiệp được thanh toán từ bao nhiêu nợ phải trả. Khi phân tích báo cáo tài chính, ta tính hệ số nợ theo công thức:
Hệ số nợ = Nợ phải trả / Tổng nguồn vốn |
Đánh giá hệ số nợ:
- Hệ số nợ thấp chứng tỏ doanh nghiệp đang kinh doanh ổn định, cơ cấu vốn của công ty được phân bổ hợp lý và có khả năng thanh toán nợ tốt.
- Hệ số nợ cao chứng tỏ doanh nghiệp đang sử dụng nhiều vốn vay hơn so với vốn chủ sở hữu để thực hiện hoạt động kinh doanh.
Phân tích khả năng sinh lời
a. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS)
Khi phân tích báo cáo tài chính, dùng tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu (ROS) là để đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Tỷ suất lợi nhuận sau thuế được tính dựa trên tỷ lệ phần trăm giữa lợi nhuận sau thuế và doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch vụ.
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu = (Lợi nhuận sau thuế TNDN / Doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch vụ ) x 100% |
Trong đó:
Doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch vụ = Doanh thu từ bán hàng và cung cấp dịch vụ – Các khoản giảm trừ doanh thu
Đánh giá về tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu:
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu càng cao, cho thấy doanh nghiệp càng hiệu quả trong việc chuyển đổi doanh thu thành lợi nhuận, tức là có khả năng kiểm soát chi phí tốt và khai thác tối đa lợi thế từ hoạt động kinh doanh.
Chỉ tiêu tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu nên được phân tích cùng với các chỉ số khác để có cái nhìn toàn diện hơn về tình hình tài chính và hoạt động của doanh nghiệp.
b. Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA – Return On Asset)
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) hay còn được hiểu là tỷ suất sinh lời ròng của tài sản. Khi phân tích báo cáo tài chính, các nhà đầu tư, nhà quản trị có thể tính chỉ số này để đo lường tỷ suất sinh lời ròng của tài sản, thể hiện khả năng một doanh nghiệp tạo ra lợi nhuận từ tổng tài sản của mình. Nó phản ánh mức độ hiệu quả mà doanh nghiệp sử dụng tài sản để tạo ra lợi nhuận sau thuế.
ROA = (Lợi nhuận sau thuế / Tổng tài sản bình quân) x 100% |
Trong đó:
Tổng tài sản bình quân = (Tài sản đầu kỳ + Tài sản cuối kỳ) / 2 |
Đánh giá sau khi phân tích chỉ số ROA:
ROA là một chỉ số chủ chốt để đánh giá khả năng sinh lời và hiệu quả quản lý tài sản của một doanh nghiệp. Một ROA cao cho thấy doanh nghiệp đang quản lý và sử dụng tài sản của mình một cách hiệu quả để sinh lời.
Ví dụ: Công ty ABC có thông tin lợi nhuận sau thuế và tài sản như sau:
Công ty X | |
Lợi nhuận sau thuế | VND 10,000,000 |
Giá trị tài sản đầu kỳ | VND 100,000,000 |
Giá trị tài sản cuối kỳ | VND 60,000,000 |
- Tổng tài sản bình quân = ( 100,000,000 + 60,000,000 )/2 = 80,000,000 vnđ
- ROA = (10,000,000 /80,000,000) x 100% = 12.5%
c. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Hệ số tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu ROE (Return on Equity) đo lường lợi nhuận thu được từ mỗi đồng vốn chủ sở hữu đầu tư, phản ánh khả năng tạo ra giá trị của doanh nghiệp dựa trên vốn đầu tư từ cổ đông. Đây là chỉ số quan trọng khi phân tích báo cáo tài chính, giúp nhận định hiệu quả sử dụng vốn cổ phần và mức độ sinh lời của công ty.
Công thức tính ROE như sau:
Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên vốn chủ sở hữu (ROE) = Lợi nhuận sau thuế / Vốn chủ sở hữu bình quân |
Phân tích và đánh giá chỉ số ROE:
- Một ROE cao cho biết doanh nghiệp đang quản lý vốn chủ sở hữu một cách hiệu quả, khẳng định khả năng sinh lời cao từ số vốn do các cổ đông đầu tư.
- Các doanh nghiệp có chỉ số ROE vượt trội, đặc biệt là những doanh nghiệp duy trì mức trên 20% trong nhiều năm liền, kể cả trong điều kiện thị trường không thuận lợi, thường được đánh giá là có lợi thế cạnh tranh vững chắc.
- Tuy nhiên, một ROE quá cao cũng cần được xem xét cẩn thận. Trong một số trường hợp, ROE có thể tăng lên không phải do hiệu suất kinh doanh cải thiện mà do những thay đổi trong cấu trúc vốn như mua lại cổ phiếu quỹ hoặc tái cấu trúc tài chính, làm giảm vốn chủ sở hữu và nhân tạo nâng cao ROE
d. Thu nhập một cổ phần thường ( EPS)
Chỉ số EPS (Earnings Per Share) là một chỉ số tài chính cơ bản, phản ánh số lợi nhuận sau thuế mà một công ty phân phối cho mỗi cổ phiếu phổ thông đang lưu hành. EPS là thước đo quan trọng của khả năng sinh lời, thường được sử dụng khi phân tích báo cáo tài chính, nhằm đánh giá hiệu quả tài chính của công ty.
Thu nhập một cổ phần thường (EPS) = (Lợi nhuận sau thuế – Cổ tức cho cổ đông ưu đãi) / Số lượng cổ phần thường lưu hành. |
Trong đó
- Thu nhập ròng là lợi nhuận sau thuế mà công ty đã kiếm được trong một kỳ, thường là quý hoặc năm.
- Số cổ phiếu lưu hành có thể thay đổi, do đó việc tính toán trên cơ sở số cổ phiếu lưu hành bình quân trong kỳ giúp phản ánh chính xác hơn hiệu suất kinh doanh.
Phân tích và đánh giá chỉ số EPS:
EPS càng cao, báo hiệu khả năng công ty sinh lời trên mỗi đơn vị cổ phiếu càng tốt, điều này làm tăng tiềm năng gia tăng giá trị cho cổ đông. EPS là một trong những chỉ số được theo dõi sát sao bởi nhà đầu tư và phân tích viên, vì nó trực tiếp ảnh hưởng đến giá cổ phiếu trên thị trường.
Phân tích chỉ số về dòng tiền
a. Doanh thu thuần (CFO – Net Cash Flow from Operating Activities)
Doanh thu thuần là một chỉ số cho biết số tiền thực tế mà doanh nghiệp thu được từ hoạt động kinh doanh của mình sau khi đã trừ đi các khoản chi phí và giảm trừ liên quan. Đây là số tiền doanh nghiệp kiếm được sau khi đã loại bỏ các khoản như thuế, giảm giá, và chiết khấu, phản ánh hiệu quả kinh doanh thực sự của công ty. Khi phân tích báo cáo tài chính, chắc chắn không thể bỏ qua chỉ tiêu doanh thu thuần.
Công Thức Tính Doanh Thu Thuần:
Doanh thu thuần = Doanh thu tổng thể của doanh nghiệp – Các khoản giảm trừ doanh thu.
Hoặc Doanh thu thuần = Doanh thu tổng thể của doanh nghiệp – Chiết khấu bán hàng – Hàng bán bị trả lại – Giảm giá hàng bán – Thuế gián thu. |
Trong đó:
- Doanh thu tổng thể: Tổng giá trị bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ của doanh nghiệp trước khi trừ bất kỳ khoản giảm trừ nào.
- Các khoản giảm trừ doanh thu: Bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT), thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế xuất khẩu, chiết khấu thương mại, giảm giá hàng bán và hàng bán trả lại.
- Chiết khấu thương mại: Được áp dụng cho các giao dịch mua hàng số lượng lớn, là khoản trừ trực tiếp từ giá bán ban đầu.
- Giảm giá hàng bán: Là khoản giảm giá cụ thể cho khách hàng do sản phẩm không đạt yêu cầu về chất lượng hoặc quy cách.
- Hàng bán bị trả lại: Khi khách hàng trả lại sản phẩm vì các lý do như không đạt chất lượng, không đúng mô tả, hoặc do vi phạm cam kết.
Đánh giá về chỉ số CFO – doanh thu thuần:
- CFO dương: Là một dấu hiệu tích cực thể hiện doanh nghiệp tạo ra dòng tiền từ hoạt động kinh doanh của mình.
- CFO âm: Cho thấy doanh nghiệp tiêu tốn tiền mặt trong hoạt động kinh doanh, là dấu hiệu không tích cực, có vấn đề về khả năng sinh lời và khả năng thanh toán của doanh nghiệp.
b. Tỷ suất dòng tiền tự do – FCFE
Tỷ suất dòng tiền tự do (Free Cash Flow Yield) là một chỉ số tài chính quan trọng dùng để đánh giá khả năng sinh lời của một công ty qua dòng tiền thực tế mà công ty tạo ra so với giá trị thị trường của nó.
Khi phân tích báo cáo tài chính, ta tính FCFE theo công thức sau:
Tỷ suất dòng tiền tự do = Dòng tiền tự do / Giá trị thị trường của cổ phiếu) x 100% |
Trong đó:
- Dòng Tiền Tự Do (FCF): Là dòng tiền còn lại sau khi trừ đi các chi phí cần thiết để duy trì hoặc mở rộng tài sản của công ty. Nó được tính bằng cách lấy dòng tiền hoạt động trừ đi chi phí đầu tư vào tài sản cố định (CAPEX).
FCF = OCF (Lưu chuyển tiền thuần) – CAPEX (Chi phí vốn) |
- Giá Trị Thị Trường Của Cổ Phiếu: Tổng giá trị thị trường của tất cả cổ phiếu lưu hành của công ty.
Đánh giá chỉ số tỷ suất dòng tiền tự do:
- Một tỷ suất dòng tiền tự do cao cho thấy công ty có khả năng tạo ra lượng tiền mặt lớn so với giá trị thị trường của nó, điều này thường được coi là dấu hiệu của một công ty có sức khỏe tài chính tốt và khả năng sinh lời cao.
- Nhà đầu tư sử dụng tỷ suất này để đánh giá liệu một cổ phiếu có đang được định giá quá cao hay quá thấp so với khả năng sinh lời thực tế của nó. Công cụ này giúp họ đưa ra quyết định mua hay bán cổ phiếu dựa trên giá trị dòng tiền mà công ty có thể tạo ra.
- Tỷ suất dòng tiền tự do cũng được sử dụng để so sánh hiệu quả hoạt động giữa các công ty trong cùng ngành hoặc khác ngành, nhất là khi xem xét đến các công ty có quy mô tương đương.
5. Các kỹ thuật phân tích báo cáo tài chính
Một lưu ý là việc phân tích báo cáo tài chính sẽ không có ý nghĩa nếu việc phân tích thiếu đi sự so sánh. Ví dụ: để trả lời cho câu hỏi “Tình hình hoạt động của công ty A có tốt không?”, nhà phân tích cần phải so sánh các chỉ số phân tích được của công ty A với các công ty khác trong cùng ngành, hoặc tình hình hoạt động của chính công ty A qua các năm.
5.1. Phân tích theo chiều dọc
Với kỹ thuật này, dữ liệu tài chính của toàn bộ báo cáo tài chính sẽ được thể hiện tương quan với một khoản mục cụ thể. Nói cách khác, kỹ thuật này sẽ tạo ra các chỉ số bằng cách đem chia từng khoản mục trên báo cáo tài chính với khoản mục mục tiêu (ví dụ tổng tài sản hay doanh thu) trong cùng thời kỳ và kết quả được thể hiện dưới dạng phần trăm (%).
Sau bước tính toán thì việc phân tích tiếp theo là xác định cấu thành của từng khoản mục và nguyên nhân tăng/giảm từ đâu?
Ví dụ, với Bảng cân đối kế toán, các chỉ số sẽ cho thấy cơ cấu từng khoản mục tài sản/nợ phải trả so với tổng tài sản tại thời điểm lập bảng, nếu so sánh ở các thời điểm lập bảng khác nhau (giả sử đầu và cuối năm hay so sánh các năm với nhau) sẽ cho biết sự thay đổi tỉ trọng này (tăng/giảm) nếu so sánh qua từng thời kỳ so sánh.
(% trên tổng tài sản) | Năm 1 | Năm 2 |
Tiền mặt | 20 | 14 |
Khoản phải thu | 39 | 55 |
Hàng tồn kho | 37 | 24 |
Tài sản cố định thuần | 4 | 7 |
Tổng tài sản | 100 | 100 |
Phân tích bảng cân đối kế toán thu gọn theo chiều dọc – Công ty giả định
Nguồn: tác giả
Từ bảng trên có thể thấy, khoản phải thu chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng tài sản nếu xem xét từng năm (năm 1: 39%, năm 2: 55%) và có sự tăng trưởng qua 2 năm.
Tiếp theo cần phải xác định các khoản phải thu tăng do đâu: cấu thành của khoản phải thu theo từng khách hàng/nhóm khách hàng, tính toán số ngày phải thu bình quân, đánh giá việc thu hồi nợ và khả năng ghi nhận chi phí… để xác định nguyên nhân biến động.
Khi phân tích báo cáo tài chính, việc tỷ trọng khoản phải thu tăng qua các năm có thể do công ty đẩy mạnh bán hàng trả sau (thay vì thu tiền mặt), hoặc công ty nới lỏng chính sách thu nợ (tăng số ngày cho nợ ví dụ từ 10 lên 15 ngày), không kiểm soát tốt quy trình thu nợ, hay công ty thay đổi chính sách ghi nhận doanh thu…
Ví dụ với Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, việc tính toán các chỉ số trên doanh thu thuần sẽ cho thấy cơ cấu doanh thu/chi phí và những biến động của lợi nhuận.
(% trên doanh thu thuần) | Năm 1 | Năm 2 |
Doanh thu sản phẩm A | 40 | 55 |
Doanh thu sản phẩm | 50 | 30 |
Doanh thu sản phẩm C | 10 | 15 |
Tổng doanh thu | 100 | 100 |
Chi phí lương | 17 | 25 |
Chi phí thuê văn phòng | 12 | 12 |
Chi phí khác | 21 | 22 |
Tổng chi phí | 50 | 59 |
EBITDA | 50 | 41 |
Phân tích Báo cáo thu nhập thu gọn theo chiều dọc – Công ty giả định.
Nguồn: tác giả
Qua bảng trên có thể thấy tỷ trọng của sản phẩm A trong tổng doanh thu tăng đáng kể từ mức 40% trong năm 1 lên 55% trong năm 2, tương ứng là sự sụt giảm trong doanh thu của sản phẩm B.
Nhà phân tích cần phải đánh giá tiếp các biến động của sản lượng hàng bán và đơn giá bán bình quân theo từng loại sản phẩm, từ đó tìm hiểu tác động của yếu tố thị trường (khách hàng, đối thủ cạnh tranh…) đối với những biến động trên.
5.2. Phân tích theo chiều ngang
Trong phân tích báo cáo tài chính, kỹ thuật phân tích theo chiều ngang (hay phân tích xu hướng) cũng được sử dụng phổ biến vì nó cung cấp thông tin quan trọng về tăng trưởng và mức độ tăng trưởng trong quá khứ và hiện tại, làm cơ sở cho việc dự báo cho tương lai.
Việc phân tích xu hướng được thực hiện bằng cách tính toán giá trị tuyệt đối và phần trăm tương đối của cùng một khoản mục qua các năm, sau đó so sánh tương quan với những khoản mục khác trong báo cáo tài chính để có cái nhìn chính xác hơn.
(Đơn vị: Tỷ VND) | Năm 0 | Năm 1 | Năm 2 | Thay đổi giữa năm 1 và 2
Giá trị (tỷ VND) |
Thay đổi giữa năm 1 và 2
Tỷ lệ (%) |
Chi phí lương | 15 | 17 | 25 | 8 | 47.0 |
Chi phí thuê | 12 | 12 | 12 | 0 | 0.0 |
Chi phí bán hàng | 25 | 30 | 17 | -13 | -43.3 |
Chi phí khác | 10 | 21 | 22 | 1 | 4.7 |
Tổng chi phí | 62 | 80 | 76 | -4 | -5.0 |
Phân tích Báo cáo thu nhập thu gọn theo chiều ngang – Công ty giả định.
Nguồn: tác giả
Ví dụ ở bảng trên
- Phần thay đổi của tổng chi phí xét về giá trị tuyệt đối (giảm 4 tỷ VND) tương đương tỷ lệ phần trăm (giảm 5%).
- Nếu xem xét từng khoản mục chi phí sẽ thấy chi phí bán hàng giảm rất nhiều trong năm 2 (giảm 13 tỷ VND tương đương 43.3%), là nhân tố chính dẫn đến sự sụt giảm của tổng chi phí.
- Tuy nhiên mức độ giảm của tổng chi phí lại không đáng kể là do chi phí lương tăng tương đối lớn trong năm 2 (8 tỷ VND tương đương 47%) và đang có xu hướng tăng dần qua các năm.
Tùy vào mục đích phân tích báo cáo tài chính mà các nhà phân tích có thể đi sâu tìm hiểu thêm về chính sách nhân sự và cơ cấu lương (biến động số lượng nhân sự, lương/thưởng bình quân..) và những thay đổi trong chính sách bán hàng (như chính sách hoa hồng, chiết khấu..) để có được sự đánh giá chính xác.
Tuy nhiên với số liệu như trên cũng có thể nhận xét sơ lược công ty đang tăng trưởng về nhân sự và có các điều chỉnh chính sách bán hàng dẫn đến quản trị chi phí bán hàng tốt hơn (với giả định quy mô doanh thu không thay đổi).
5.3. Phân tích tỷ lệ tài chính
Trong phân tích báo cáo tài chính còn có một kỹ thuật khác là phân tích tỷ lệ tài chính. Đây là công cụ định lượng giúp làm sáng tỏ các khía cạnh quan trọng của hoạt động kinh doanh như tính thanh khoản, hiệu quả và lợi nhuận thông qua việc nghiên cứu báo cáo tài chính.
Nhà đầu tư và nhà phân tích dùng phương pháp này để đánh giá năng lực tài chính của công ty qua các báo cáo tài chính quá khứ và hiện tại, đồng thời dự đoán hiệu suất tương lai. Sự so sánh này không chỉ giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của công ty theo thời gian mà còn so sánh với mức trung bình của ngành và các đối thủ cùng lĩnh vực.
Các phân tích tỷ lệ bao gồm:
- Phân tích tỷ lệ thanh khoản: Đo lường khả năng của công ty trong việc thanh toán các khoản nợ ngắn hạn sử dụng các tài sản hiện hành hoặc khả dụng ngắn hạn. Các ví dụ điển hình bao gồm tỷ lệ thanh toán ngắn hạn, tỷ lệ thanh toán nhanh và tỷ lệ vốn lưu động.
- Phân tích tỷ lệ khả năng thanh toán: Đánh giá mức độ nợ so với tài sản, vốn chủ sở hữu và thu nhập, giúp xác định khả năng công ty duy trì hoạt động và trả nợ dài hạn. Các tỷ lệ như tỷ lệ nợ trên vốn, tỷ số nợ trên tổng tài sản và tỷ lệ thanh toán lãi vay là những ví dụ tiêu biểu.
- Phân tích tỷ lệ sinh lời: Xác định khả năng công ty tạo ra lợi nhuận từ các hoạt động kinh doanh với các chỉ số như biên lợi nhuận, lợi nhuận trên tài sản, lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Phân tích tỷ lệ hiệu quả: Đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản và nợ của công ty để tạo ra doanh thu và tối đa hóa lợi nhuận, bao gồm tỷ lệ doanh thu và doanh số hàng tồn kho. - Phân tích tỷ lệ khả năng trả lãi: Đo lường khả năng công ty thực hiện thanh toán lãi và các nghĩa vụ tài chính khác liên quan đến khoản nợ, ví dụ như tỷ lệ lãi thu được và tỷ lệ khả năng thanh toán nợ.
- Tỷ lệ triển vọng thị trường: Sử dụng để đánh giá cơ bản các tỷ lệ như tỷ lệ cổ tức, P/E và tỷ lệ chi trả cổ tức để dự đoán thu nhập và hiệu suất tương lai của công ty. Tỷ lệ P/E cung cấp cái nhìn về giá trị định giá của công ty so với thị trường, giúp nhà đầu tư nhận định về tiềm năng tăng giá hoặc giảm giá của cổ phiếu trong tương lai.
Các phần mềm hiện đại thế hệ mới như phần mềm kế toán online MISA AMIS được thiết lập sẵn công thức tính cho các hệ số phân tích tài chính. Căn cứ vào số liệu kế toán được nhập vào, phần mềm sẽ tự động tổng hợp và tính toán ra các hệ số này. Dựa vào đó nhà quản lý có thể nhanh chóng đưa ra những đánh giá tổng quát về tình hình tài chính của doanh nghiệp tại bất cứ thời điểm nào, từ đó đưa ra những quyết định điều hành hợp lý.
Đăng ký nhận tư vấn ngay tại đây hoặc tìm hiểu chi tiết tại bài viết Phần mềm kế toán có thể cung cấp các chỉ số tài chính nào?
Tuy nhiên, các nhà phân tích cần lưu ý là việc trình bày các kết quả phân tích chỉ thật sự có ý nghĩa khi các dữ liệu đầu vào đã được xử lý và điều chỉnh phù hợp. Việc đánh giá chất lượng thông tin tài chính và thực hiện các điều chỉnh tương ứng trong quá trình phân tích báo cáo tài chính là vô cùng cần thiết; do đó, chủ đề này sẽ được MISA AMIS tổng hợp và trình bày trong một bài viết riêng.
6. Các điều cần lưu ý khi phân tích BCTC
Khi phân tích báo cáo tài chính của một công ty, các nhà đầu tư và quản lý cần tập trung vào một số yếu tố chính để hiểu rõ hơn về tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động. Dưới đây là một vì điều quan trọng và chi tiết hơn cần được chú ý:
- Tính nhất quán của dữ liệu: Đảm bảo rằng phương pháp kế toán được áp dụng một cách nhất quán qua các kỳ báo cáo. Sự thay đổi trong phương pháp kế toán có thể ảnh hưởng đến khả năng so sánh các số liệu qua nhiều năm. Phân tích sự nhất quán giúp phát hiện ra những biến động không bình thường trong các chỉ số tài chính và đánh giá chính xác hơn về hiệu quả hoạt động của công ty.
- Ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài: Các nhân tố như tình hình kinh tế vĩ mô, chính sách pháp lý, và thay đổi trong ngành công nghiệp có thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất tài chính của công ty. Ví dụ, các quy định mới về môi trường có thể tăng chi phí hoạt động, trong khi sự suy thoái kinh tế có thể giảm doanh thu. Phân tích này giúp đánh giá đúng mức độ ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài và chuẩn bị các giải pháp phù hợp.
- Đánh giá độ tin cậy của báo cáo: Kiểm tra các ghi chú đi kèm và báo cáo của kiểm toán viên để đánh giá tính minh bạch và độ tin cậy của dữ liệu tài chính. Các vấn đề như các khoản điều chỉnh kế toán hoặc các phát hiện kiểm toán có thể là dấu hiệu của vấn đề quản trị hoặc rủi ro tài chính. Đánh giá này không chỉ giúp nhận diện rủi ro mà còn đảm bảo tính chính xác của quyết định đầu tư hoặc quản lý dựa trên báo cáo tài chính.
Tổng kết
Qua bài viết MISA AMIS hy vọng bạn đọc đã có cái nhìn bao quát, tổng quan hơn về mục đích, ý nghĩa, quy trình, kỹ thuật phân tích báo cáo tài chính. Chúc anh chị và các bạn thành công!
Phần mềm kế toán online MISA AMIS là trợ thủ đắc lực, đem đến cho nhà quản trị góc nhìn tổng quát về tình hình tài chính của doanh nghiệp qua các tính năng ưu việt:
- Xem báo cáo điều hành mọi lúc mọi nơi: Giám đốc, kế toán trưởng có thể theo dõi tình hình tài chính ngay trên di động, kịp thời ra quyết định điều hành doanh nghiệp.
- Đầy đủ báo cáo quản trị: Hàng trăm báo cáo quản trị theo mẫu hoặc tự thiết kế chỉnh sửa, đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp thuộc mọi ngành nghề.
- Tự động hóa việc lập báo cáo: Tự động tổng hợp số liệu lên báo cáo thuế, báo cáo tài chính và các sổ sách giúp doanh nghiệp nộp báo cáo kịp thời, chính xác.
Nhanh tay đăng kỹ sử dụng thử miễn phí 15 ngày bản demo phần mềm kế toán online MISA AMIS để thực tế trải nghiệm giải pháp quản trị tài chính thông minh thế hệ mới.