Phân tích chi tiết mô hình SWOT Unilever mới nhất

25/11/2024
269

Mô hình SWOT là công cụ chiến lược hiệu quả giúp các doanh nghiệp như Unilever xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức để duy trì vị thế dẫn đầu trong ngành hàng tiêu dùng. Với sự hiện diện toàn cầu và danh mục sản phẩm đa dạng, phân tích mô hình SWOT Unilever không chỉ cung cấp cái nhìn toàn diện về chiến lược kinh doanh mà còn khám phá cách tập đoàn này tận dụng cơ hội tại các thị trường tiềm năng, bao gồm cả Việt Nam.

Giới thiệu về Unilever

swot unilever

Unilever là một trong những tập đoàn hàng tiêu dùng lớn nhất thế giới, với danh mục sản phẩm phong phú bao gồm chăm sóc cá nhân, chăm sóc gia đình và thực phẩm. Tính đến năm 2023, Unilever hiện diện tại hơn 190 quốc gia, cung cấp các sản phẩm quen thuộc như Dove, Lipton, OMO, Knorr và Sunsilk.

Với cam kết phát triển bền vững, tập đoàn đã định hướng các chiến lược kinh doanh để cân bằng giữa lợi nhuận và bảo vệ môi trường, đặc biệt là qua chiến lược Unilever Compass.

Lịch sử hình thành Unilever

Lịch sử hình thành Unilever được thành lập vào năm 1929 thông qua sự hợp nhất của hai công ty:

  • Lever Brothers (Anh): Được thành lập vào năm 1885 bởi William Lever và James Darcy, nổi tiếng với sản phẩm xà phòng Sunlight, được coi là một trong những sản phẩm xà phòng đóng gói đầu tiên trên thế giới.
  • Margarine Unie (Hà Lan): Được thành lập vào năm 1927, chuyên sản xuất bơ thực vật.

Sự hợp nhất này xuất phát từ tầm nhìn chung về việc mở rộng quy mô toàn cầu và đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng. Từ đó, Unilever nhanh chóng mở rộng, trở thành một trong những công ty đa quốc gia đầu tiên với các chi nhánh tại châu Âu, châu Á, và châu Mỹ.

Trong những thập kỷ sau đó, Unilever liên tục đổi mới và mua lại các thương hiệu lớn để củng cố vị thế, bao gồm Bestfoods (chủ sở hữu Knorr) vào năm 2000 và Horlicks vào năm 2020.

Doanh thu của Unilever

swot unilever
Unilever sở hữu số lượng nhãn hàng lớn và đa dạng.

Theo báo cáo tài chính năm 2023, Unilever đạt doanh thu khoảng 60 tỷ EUR (tương đương khoảng 63 tỷ USD).

Phân bổ doanh thu của Unilever theo ngành hàng:

  • Chăm sóc cá nhân và sắc đẹp: 40% (khoảng 24 tỷ EUR).
  • Thực phẩm và giải khát: 35% (khoảng 21 tỷ EUR).
  • Chăm sóc gia đình: 25% (khoảng 15 tỷ EUR).

Thị trường đóng góp doanh thu:

  • Châu Á, châu Phi và Trung Đông: 45% tổng doanh thu.
  • Châu Âu và Bắc Mỹ: 55%.

Mặc dù đối mặt với những thách thức từ suy thoái kinh tế và biến động nguyên liệu, Unilever vẫn giữ được tăng trưởng doanh thu nhờ tập trung vào sản phẩm cao cấp và chiến lược định giá hiệu quả. Hơn nữa, các sáng kiến về phát triển bền vững cũng giúp tập đoàn duy trì lòng tin của người tiêu dùng.

Mô hình SWOT là gì?

Mô hình SWOT là một công cụ phân tích chiến lược giúp đánh giá các yếu tố bên trong và bên ngoài ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp.

  • S (Strengths): Điểm mạnh, lợi thế nổi bật của doanh nghiệp.
  • W (Weaknesses): Điểm yếu, hạn chế nội tại cần khắc phục.
  • O (Opportunities): Cơ hội từ môi trường bên ngoài mà doanh nghiệp có thể tận dụng.
  • T (Threats): Thách thức, nguy cơ từ môi trường bên ngoài có thể gây cản trở.

SWOT Unilever

Phân tích SWOT là bước không thể thiếu trong quy trình xây dựng chiến lược của một doanh nghiệp, bởi nó đem lại những lợi ích sau đây:

  • Xác định vị thế cạnh tranh: Nhận diện các điểm mạnh để tối ưu hóa, cải thiện các điểm yếu để giảm thiểu rủi ro.
  • Định hướng chiến lược: Dựa trên cơ hội và thách thức, doanh nghiệp có thể đưa ra các kế hoạch phù hợp với thị trường.
  • Nắm bắt cơ hội: Tận dụng xu hướng thị trường hoặc thay đổi hành vi tiêu dùng.
  • Ứng phó với rủi ro: Dự đoán và xây dựng các chiến lược giảm thiểu tác động từ thách thức bên ngoài.

Phân tích mô hình SWOT Unilever (phạm vi trên thế giới)

Dưới đây là phân tích mô hình SWOT của Unilever nói chung trên thị trường toàn cầu:

Strengths – Điểm mạnh của Unilever:

  • Danh mục thương hiệu đa dạng: Sở hữu hơn 400 thương hiệu toàn cầu với ngành hàng đa dạng, phục vụ nhiều nhu cầu trong cuộc sống.
  • Sự nhận diện thương hiệu mạnh mẽ: Unilever sở hữu hơn 400 thương hiệu, trong đó có 13 thương hiệu đạt doanh thu trên 1 tỷ EUR/năm như Dove, OMO, Knorr, Rexona. Điều này giúp tập đoàn có lợi thế vượt trội về độ phủ sóng và lòng trung thành của người tiêu dùng.
  • Mạng lưới phân phối rộng lớn: Hoạt động tại hơn 190 quốc gia với hệ thống cung ứng mạnh mẽ.
  • Cam kết phát triển bền vững: Dẫn đầu trong các chiến lược phát triển bền vững thông qua Unilever Compass. Các chiến dịch bảo vệ môi trường, như giảm 50% lượng khí thải từ hoạt động sản xuất, giúp Unilever củng cố hình ảnh thân thiện với môi trường.
  • Quản lý thương hiệu hiệu quả: Tập trung vào các thương hiệu “billion-euro brands” (những thương hiệu đạt doanh thu trên 1 tỷ EUR/năm).
  • Khả năng tài chính vững mạnh: Với doanh thu hơn 60 tỷ EUR (2023), Unilever có tiềm lực tài chính lớn để đầu tư vào nghiên cứu, phát triển sản phẩm và mở rộng thị trường.
  • Đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển: Khả năng đổi mới liên tục giúp Unilever đáp ứng nhu cầu thị trường và duy trì vị thế cạnh tranh.
swot unilever
Unilever có độ nhận diện mạnh mẽ nhờ việc sở hữu hơn 400 thương hiệu có mặt trên 190 quốc gia khắp toàn thế giới.

Weaknesses – Điểm yếu của Unilever:

  • Phụ thuộc vào chuỗi cung ứng toàn cầu: Rủi ro từ gián đoạn chuỗi cung ứng, đặc biệt tại các khu vực bất ổn về chính trị hoặc thiên tai.
  • Áp lực từ giá nguyên liệu: Biến động giá cả nguyên liệu đầu vào ảnh hưởng đến lợi nhuận.
  • Phản ứng chậm với xu hướng cá nhân hóa: Một số sản phẩm không đáp ứng được nhu cầu đặc thù của khách hàng địa phương.
  • Tăng trưởng chậm ở mảng thực phẩm: Doanh thu từ mảng thực phẩm không có sự bứt phá do cạnh tranh gay gắt từ các thương hiệu địa phương và thay đổi thị hiếu của người tiêu dùng.
  • Sản phẩm dễ bị sao chép: Nhiều sản phẩm của Unilever có thể bị các đối thủ cạnh tranh sao chép, đặc biệt tại các thị trường mới nổi, ảnh hưởng đến thị phần và doanh thu.

Opportunities – Cơ hội của Unilever:

  • Gia tăng nhận thức về sức khỏe: Nhu cầu tiêu dùng sản phẩm lành mạnh và thân thiện môi trường đang tăng.
  • Mở rộng tại các thị trường mới nổi: Sự tăng trưởng kinh tế và tầng lớp trung lưu tại các quốc gia như Ấn Độ, Việt Nam tạo cơ hội cho Unilever mở rộng thị phần.
  • Công nghệ và thương mại điện tử: Tận dụng công nghệ và trào lưu mua sắm trực tuyến để tiếp cận trực tiếp người tiêu dùng qua các nền tảng số.

Threats – Thách thức của Unilever:

  • Cạnh tranh khốc liệt: Đối thủ lớn như P&G, Nestlé luôn tạo áp lực cạnh tranh.
  • Quy định môi trường: Quy định nghiêm ngặt hơn về bao bì và chất thải có thể làm tăng chi phí sản xuất.
  • Biến động chính trị: Các khu vực bất ổn có thể ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng và phân phối.
swot unilever
P&G và Nestle là 2 cái tên nặng ký nhất khi nhắc đến đối thủ cạnh tranh của Unilever.

Phân tích ma trận SWOT của Unilever Việt Nam

Dưới đây là phân tích ma trận SWOT của Unilever Việt Nam:

Strengths – Điểm mạnh của Unilever:

  • Thương hiệu quen thuộc: OMO, Lifebuoy, Sunsilk… là những sản phẩm được người tiêu dùng Việt Nam ưa chuộng.
  • Hệ thống phân phối mạnh: Phủ sóng cả kênh bán lẻ truyền thống lẫn hiện đại.
  • Am hiểu thị trường địa phương: Unilever Việt Nam có khả năng nắm bắt nhu cầu và hành vi tiêu dùng.

Weaknesses – Điểm yếu của Unilever:

  • Định giá cao: Một số sản phẩm có giá thành cao hơn so với các thương hiệu nội địa.
  • Hạn chế đổi mới sản phẩm: Tốc độ ra mắt sản phẩm mới đôi khi chưa đáp ứng được thị hiếu thay đổi nhanh chóng.

Opportunities – Cơ hội của Unilever:

  • Nhu cầu tiêu dùng xanh: Người Việt ngày càng quan tâm đến sản phẩm thân thiện môi trường.
  • Thị trường đông dân: Dân số trẻ, tăng trưởng tầng lớp trung lưu là cơ hội lớn cho các sản phẩm chăm sóc cá nhân và gia đình.
  • Thương mại điện tử: Sự bùng nổ của các nền tảng như Shopee, Lazada tạo thêm kênh phân phối hiệu quả.

Threats – Thách thức của Unilever:

  • Thay đổi hành vi tiêu dùng: Xu hướng chọn sản phẩm nội địa hoặc tự làm sản phẩm thiên nhiên ngày càng phổ biến.
  • Biến động kinh tế: Tình hình lạm phát và sức mua giảm có thể ảnh hưởng đến tiêu dùng.
  • Yêu cầu minh bạch: Áp lực từ các tổ chức bảo vệ người tiêu dùng về chất lượng và nguồn gốc sản phẩm.

Chiến lược cải thiện dựa trên mô hình SWOT của Unilever

Trước mô hình SWOT Unilever nêu trên, tập đoàn này đã triển khai một loạt chiến lược và hoạt động quan trọng nhằm tận dụng điểm mạnh, khắc phục điểm yếu, khai thác cơ hội và ứng phó với thách thức như sau:

1. Tận dụng điểm mạnh:

Đẩy mạnh phát triển sản phẩm bền vững

Unilever tận dụng danh mục thương hiệu toàn cầu mạnh mẽ để phát triển các sản phẩm thân thiện với môi trường. Ví dụ, nhãn hàng Love Beauty and Planet và Seventh Generation đã tạo tiếng vang nhờ cam kết bảo vệ môi trường và đóng góp vào chiến lược bền vững của công ty.

Tăng cường đầu tư R&D (Nghiên cứu & Phát triển):

Unilever dành khoảng 800 triệu euro mỗi năm cho R&D, giúp tập trung phát triển các sản phẩm mới, cải tiến công thức, và nâng cao trải nghiệm người dùng.

Mở rộng mạng lưới phân phối tại các thị trường trọng điểm

Tại Việt Nam, Unilever hợp tác với các chuỗi bán lẻ như VinMart và Bách Hóa Xanh để đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng nhanh chóng và hiệu quả hơn. Ngoài ra, tập đoàn cũng tăng cường quan hệ với các đối tác thương mại điện tử lớn như Shopee và Lazada.

Bạn đang tìm kiếm giải pháp gia tăng lợi thế cạnh tranh trong phân phối?Dùng thử ngay phần mềm DMS & CRM 2 trong 1 từ MISA AMIS

swot unilever

Dùng thử miễn phí đầy đủ tính năng

2. Khắc phục điểm yếu:

Đa dạng hóa danh mục sản phẩm:

Unilever đang mở rộng vào các lĩnh vực mới như thực phẩm lành mạnh (healthy food) và thực phẩm thuần chay (plant-based food). Việc mua lại The Vegetarian Butcher là minh chứng cho nỗ lực này.

swot unilever
Unilever mua lại The Vegetarian Butcher nhằm mở rộng phần khúc thực phẩm lành mạnh.

Giảm phụ thuộc vào các nhà bán lẻ lớn:

Tập đoàn đang đẩy mạnh kênh D2C (Direct to Consumer) thông qua các nền tảng trực tuyến của riêng mình, như cửa hàng trực tuyến Unilever Home Delivery, để tiếp cận trực tiếp người tiêu dùng.

Kiểm soát chất lượng và bảo vệ thương hiệu:

Unilever đang thực hiện các chiến dịch chống hàng giả và hàng nhái, kết hợp với chính phủ các nước để tăng cường bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.

3. Khai thác cơ hội:

Đầu tư mạnh vào thị trường mới nổi:

Unilever đặt trọng tâm vào các quốc gia như Ấn Độ, Indonesia và Việt Nam – những thị trường có dân số đông, nền kinh tế tăng trưởng nhanh và sức mua đang gia tăng. Tại Việt Nam, công ty tiếp tục tổ chức các chiến dịch xã hội như “Vì một Việt Nam khỏe mạnh hơn” để gắn kết với người tiêu dùng.

swot unilever
Unilever triển khai nhiều hoạt động trong chiến dịch “Vì một Việt Nam khỏe mạnh hơn” nhằm kết nối với người tiêu dùng và thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.

Phát triển sản phẩm theo xu hướng bền vững:

Unilever cam kết rằng đến năm 2025, 100% bao bì sản phẩm sẽ có thể tái chế, tái sử dụng hoặc phân hủy sinh học, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng bền vững.

Đẩy mạnh thương mại điện tử:

Unilever đang đầu tư mạnh mẽ vào nền tảng e-commerce để tận dụng xu hướng mua sắm trực tuyến ngày càng phổ biến, giúp tăng trưởng doanh thu và cải thiện trải nghiệm khách hàng.

4. Ứng phó với thách thức:

Cạnh tranh với các đối thủ lớn:

Unilever liên tục đổi mới thông qua chiến lược “Innovation by Design”, tập trung cải tiến các dòng sản phẩm chủ lực để duy trì sự khác biệt. Đồng thời, công ty cũng đẩy mạnh các chiến dịch marketing sáng tạo và hợp tác với các KOLs, influencers tại địa phương.

Ứng phó với biến động kinh tế:

Unilever áp dụng chiến lược tối ưu hóa chuỗi cung ứng toàn cầu, giảm thiểu chi phí vận hành và tăng cường dự báo thị trường. Ngoài ra, công ty đang phát triển các sản phẩm giá phải chăng, phù hợp với các nhóm khách hàng thu nhập thấp tại các quốc gia như Việt Nam.

Thích ứng với quy định môi trường nghiêm ngặt:

Tập đoàn cam kết trung hòa carbon trong toàn bộ chuỗi cung ứng vào năm 2039 và đã triển khai các sáng kiến như sử dụng năng lượng tái tạo tại nhà máy, chuyển đổi nguyên liệu nhựa sang nguồn gốc sinh học, và giảm lượng nước tiêu thụ trong sản xuất.

Tổng kết về mô hình SWOT Unilever

Phân tích SWOT Unilever không chỉ làm sáng tỏ các điểm mạnh và yếu của tập đoàn, mà còn giúp định hướng các chiến lược phát triển phù hợp trong bối cảnh thị trường cạnh tranh gay gắt.

Với sự nhạy bén trong việc tận dụng cơ hội và ứng phó hiệu quả với thách thức, Unilever tiếp tục khẳng định vị thế là một trong những tập đoàn hàng đầu thế giới. Những chiến lược đổi mới, tập trung vào phát triển bền vững và thích ứng với nhu cầu địa phương chính là chìa khóa giúp Unilever giữ vững vị thế tại thị trường toàn cầu cũng như Việt Nam.

Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 0 Trung bình: 0]
Hà Nguyễn
Tác giả
Trưởng phòng Inbound Marketing viện MIBI MISA
Chủ đề liên quan
Bài viết liên quan
Xem tất cả