Tổng hợp các sơ đồ tổ chức công ty phổ biến nhất

07/07/2022
2911

Sơ đồ tổ chức công ty có tác động đến toàn bộ quá trình hoạt động kinh doanh, đặc biệt là trong giai đoạn các công ty, doanh nghiệp mới thành lập. Thế nhưng bạn đã biết cách xây dựng sơ đồ tổ chức hiệu quả? Hãy cùng MISA AMIS tìm hiểu trong bài viết dưới đây ngay!

MISA AMIS dành tặng bạn Ebook miễn phí: Xây dựng đội ngũ hoàn thành nhiệm vụ xuất sắc

1. Khái niệm của sơ đồ tổ chức công ty 

Sơ đồ tổ chức công ty là một sơ đồ thể hiện trực quan cơ cấu bên trong của một một tổ chức, đơn vị kinh doanh. Nó được thể hiện bằng việc nêu rõ công việc, trách nhiệm, mối quan hệ giữa các thành viên.

Sơ đồ tổ chức công ty là gì?
Sơ đồ tổ chức công ty là gì?

Một sơ đồ tổ chức hoàn chỉnh sẽ giúp người đứng đầu nắm được tình hình nguồn lực nội bộ của công ty hiện tại có phù hợp với chiến lược và mục tiêu tổng thể hay không. Đồng thời, nó cũng làm rõ các kết nối, quy trình giao tiếp và tương tác trong công việc. Từ đó, các nhà quản lý hiểu rõ hơn về vai trò, sự đóng góp của từng phòng ban, bộ phận đối với hoạt động chung của công ty.

2. Tầm quan trọng của sơ đồ tổ chức công ty 

Sơ đồ tổ chức công ty là một dạng biểu đồ trực quan minh họa các chức năng, hình dạng và hình ảnh biểu thị vị trí hoặc con người trong doanh nghiệp. Loại sơ đồ này đóng vai trò quan trọng đối với tổ chức, cụ thể như sau:

Tầm quan trọng của sơ đồ tổ chức công ty
Tầm quan trọng của sơ đồ tổ chức công ty
  • Hiển thị hệ thống thứ bậc và cấu trúc nội bộ: Sơ đồ cung cấp cách tiếp cận trực quan để trình bày cấp bậc và sự phối hợp giữa các bộ phận, giúp dễ dàng nhận biết vị trí trong cơ cấu tổ chức.
  • Hỗ trợ nhân viên hiểu rõ nhiệm vụ: Một sơ đồ rõ ràng sẽ giúp nhân sự xác định vai trò của mình trong bộ máy, đặc biệt hữu ích với những doanh nghiệp lớn hoặc có cấu trúc phức tạp. Đây cũng là tài liệu quan trọng hỗ trợ nhân viên mới nhanh chóng hòa nhập.
  • Quản lý thông tin liên hệ hiệu quả: Nhiều sơ đồ tổ chức tích hợp thông tin cá nhân của nhân viên, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tra cứu một cách nhanh chóng và khoa học.
  • Tăng cường hiệu quả quản lý nhân sự: Sơ đồ tổ chức giúp bộ phận quản lý nắm rõ số lượng nhân sự và hỗ trợ quá trình xem xét cơ cấu phòng ban, điều chỉnh nhân sự hoặc triển khai các chính sách phù hợp.
  • Định hướng phát triển công việc: Nhờ sơ đồ, nhân viên có thể dễ dàng nắm bắt lộ trình phát triển sự nghiệp của mình trong tổ chức.

Xem Thêm: Văn phòng số – Giải pháp vận hành tối ưu cho doanh nghiệp

3. Các bước xây dựng sơ đồ tổ chức công ty 

Trước khi tạo sơ đồ tổ chức công ty, doanh nghiệp cần xác định mô hình phù hợp thông qua hai bước cơ bản sau:

Các bước xây dựng sơ đồ tổ chức công ty
Các bước xây dựng sơ đồ tổ chức công ty

3.1. Lựa chọn loại cơ cấu tổ chức

Mục tiêu: Tạo dựng bức tranh tổng thể về cấu trúc doanh nghiệp.

  • Xác định loại hình doanh nghiệp: công ty TNHH, công ty cổ phần, doanh nghiệp tư nhân.
  • Thiết lập cấu trúc tổ chức: Hội đồng thành viên, Chủ tịch Hội đồng, Giám đốc.
  • Liệt kê các phòng ban chủ chốt: Kế hoạch và Chiến lược, R&D, Sản xuất, Kinh doanh, Marketing, Kế toán, Nhân sự, Hành chính.

3.2. Thống kê các vị trí và vai trò công việc

Doanh nghiệp cần xác định rõ các vị trí và vai trò trong tổ chức.

  • Phân loại chức vụ và cấp bậc, ví dụ: Trưởng phòng, Giám đốc, Chuyên viên, Nhân viên.
  • Mô tả công việc: Cung cấp thông tin chi tiết về nhiệm vụ, trách nhiệm, kỹ năng yêu cầu, quyền hạn, và mối liên kết công việc cho từng vị trí.
  • Xác định quan hệ công việc: Làm rõ các mối liên hệ cấp trên – cấp dưới, cũng như sự phối hợp và hỗ trợ trong các dự án chung.

3.3. Sắp xếp thứ bậc theo mục tiêu của sơ đồ tổ chức

Cần làm rõ hệ thống phân cấp và mối quan hệ giữa các vị trí để đạt hiệu quả cao nhất.

  • Phân quyền và trách nhiệm: Đảm bảo rõ ràng về trách nhiệm của từng vị trí, tránh chồng chéo hoặc bỏ sót.
  • Tăng cường hiệu quả quản lý: Hỗ trợ phân công công việc, giám sát và đưa ra quyết định tốt hơn.
  • Thúc đẩy sự hợp tác: Tạo điều kiện cho các bộ phận phối hợp và hỗ trợ lẫn nhau hiệu quả hơn.

Đọc thêm: Cơ cấu tổ chức tập đoàn Vingroup – Thông tin mới nhất năm 2023

3.4. Vẽ sơ đồ tổ chức bằng phần mềm

Tổ chức có thể phác thảo sơ đồ tay hoặc sử dụng các công cụ như Drawio hay Microsoft Office để thiết kế.

  • Bắt đầu với cấu trúc tổng thể, sau đó chi tiết hóa từng phòng ban và vị trí.
  • Sử dụng màu sắc hợp lý: Tăng tính sinh động và dễ nhìn nhưng tránh lạm dụng quá nhiều màu sắc.
  • Lựa chọn font chữ chuyên nghiệp, dễ đọc: Ưu tiên Arial, Times New Roman, hoặc Calibri.
  • Đảm bảo bố cục rõ ràng, khoa học: Kết hợp khung, bảng và hình ảnh minh họa để tăng tính trực quan và thẩm mỹ.

3.5. Cập nhật sơ đồ tổ chức định kỳ

Sơ đồ cần được điều chỉnh khi có thay đổi về cấu trúc, chức danh, nhiệm vụ, nhân sự, hoặc chiến lược kinh doanh để phản ánh chính xác hiện trạng tổ chức. Điều này giúp nhân viên mới dễ dàng nắm bắt thông tin và nhanh chóng hòa nhập.

4. Các mô hình tổ chức công ty phổ biến nhất

4.1. Mô hình tổ chức ma trận

Mô hình tổ chức ma trận được xây dựng dựa trên hệ thống hỗ trợ và ủy quyền đa chiều, thông tin trong mô hình được vận hành theo cả chiều dọc và chiều ngang.

Tổ chức công ty theo ma trận cũng được coi là hệ thống khó nhất vì nó thu hút các nguồn lực theo nhiều hướng khác nhau. Bù lại, sơ đồ ma trận mang lại năng suất cao hơn cho doanh nghiệp.

Mô hình tổ chức ma trận
Mô hình tổ chức ma trận

Ưu điểm:

  • Tổ chức ma trận cải thiện giao tiếp nội bộ, tăng cường sự phối hợp giữa các phòng ban.
  • Các cá nhân có cơ hội sử dụng kiến ​​thức chuyên môn của mình trong nhiều tình huống khác nhau.
  • Người lãnh đạo có cơ sở để đưa ra quyết định nhanh hơn, khai thác tối đa nguồn lực của công ty.

Hạn chế:

  • Sơ đồ ma trận có xuất hiện tình huống nhân viên làm việc thiếu trách nhiệm, đổ lỗi cho người khác.
  • Nhân viên phải làm việc dưới sự hướng dẫn của nhiều quản lý khiến họ hoang mang và gián đoạn công việc.
  • Đội ngũ nhân sự mất nhiều thời gian để làm quen với mô hình.
  • Xung đột thường xuyên xảy ra giữa quản lý dự án và quản lý tính năng.

4.2. Cơ cấu tổ chức theo chức năng 

Sơ đồ tổ chức công ty theo chức năng là một mô hình cơ cấu trong đó mỗi chức năng quản lý được thực hiện bởi một bộ phận. Vì vậy, đội ngũ nhân viên bắt buộc phải có kỹ năng chuyên môn và nắm vững nghiệp vụ mà mình thực hiện.

Cơ cấu tổ chức theo chức năng
Cơ cấu tổ chức theo chức năng

Ưu điểm:

  • Các thành viên trong công ty nhận được những hướng dẫn rõ ràng, chi tiết về nhiệm vụ cần làm.
  • Doanh nghiệp xác định rõ trách nhiệm của nhân viên và bộ phận.
  • Các thành viên có thêm động lực học hỏi, nâng cao kỹ năng nghiệp vụ để hoàn thành tốt công việc được giao.
  • Mô hình hoạt động theo chức năng cho phép công ty nâng cao sản lượng và chất lượng sản phẩm, dịch vụ.
  • Người quản lý dễ dàng lập kế hoạch và giám sát kịp thời hơn.

Hạn chế:

  • Công ty có thể tạo gặp tình huống các phòng ban chức năng phối hợp chưa chặt chẽ làm giảm hiệu quả chung.
  • Nhân viên có xu hướng tập trung vào mục tiêu cá nhân mà bỏ qua mục tiêu của tổ chức.

4.3. Mô hình tổ chức phẳng

Trong mô hình cơ cấu tổ chức phẳng, các vị trí nhân sự thường không có chức danh cụ thể. Do đó, tất cả nhân viên đều bình đẳng và làm việc theo hình thức tự quản. Tuy nhiên, mô hình tổ chức phẳng chỉ có thể áp dụng cho các công ty có số lượng nhân viên ít, các nhân viên có sự gắn bó, thấu hiểu lẫn nhau.

Mô hình tổ chức phẳng
Mô hình tổ chức phẳng

Ưu điểm:

  • Mỗi nhân viên phải chịu trách nhiệm cao nhất với nhiệm vụ được giao nên mọi người có sự tự giác, tích cực làm việc.
  • Mô hình phẳng giúp nâng cao khả năng tương tác giữa các thành viên
  • Việc cắt giảm các cấp bậc, phòng ban giúp quyết định cuối cùng được thảo luận tập trung, quyết định nhanh chóng.

Hạn chế:

  • Công ty có thể đứng trước nguy cơ khủng hoảng khi sự tự do của nhân viên trở nên mất kiểm soát.
  • Trong cơ cấu tổ chức phẳng, nhân viên phải đảm nhận nhiều trách nhiệm cùng một lúc khiến họ bị căng thẳng, quá tải và không thể duy trì chất lượng công việc tốt nhất.
  • Do không có sự phân định về quyền hạn nên giữa các thành viên thường xảy ra tranh luận, thậm chí là xung đột gay gắt để bảo vệ quan điểm cá nhân.

4.4. Mô hình tổ chức theo địa lý

Loại sơ đồ này phù hợp với các công ty kinh doanh ở các địa điểm khác nhau. Hầu hết các công ty lớn đều sử dụng mô hình tổ chức này. Nhìn chung, sơ đồ tổ chức công ty theo địa lý giúp quá trình vận hành và làm việc diễn ra thuận lợi ở bất kỳ đâu. Tuy nhiên, nó cũng gặp một số khó khăn là khó quản lý giám sát và cập nhật thông tin kịp thời.

Mô hình tổ chức theo địa lý
Mô hình tổ chức theo địa lý

Ưu điểm:

  • Giúp nhân viên nắm rõ chức năng và nhiệm vụ của từng cá nhân trong tổ chức.
  • Cơ cấu tổ chức được quy hoạch rõ ràng, phân bổ quyền hạn và trách nhiệm một cách hợp lý.
  • Tạo môi trường thuận lợi cho sự hợp tác và phối hợp giữa các phòng ban, chi nhánh, và văn phòng tại các địa phương khác nhau.
  • Nâng cao khả năng thích ứng với điều kiện đặc thù của từng khu vực.

Hạn chế:

  • Gặp khó khăn trong việc giám sát và quản lý tập trung.
  • Gia tăng chi phí quản lý.
  • Có nguy cơ làm chậm trễ quá trình truyền thông và ra quyết định.

4.5. Mô hình tổ chức phân quyền

Đây là một mô hình tổ chức truyền thống với sự chỉ đạo được truyền đạt từ cấp quản lý cấp cao nhất đến cấp trung gian và cuối cùng là nhân viên.

Mô hình tổ chức phân quyền
Mô hình tổ chức phân quyền

Ưu điểm:

  • Trách nhiệm và quyền hạn của từng cá nhân được quy định rõ ràng.
  • Thể hiện sự chuyên nghiệp của từng bộ phận.
  • Nhân viên được chú trọng phát triển kỹ năng nghề nghiệp.
  • Doanh nghiệp phân bổ nguồn lực một cách khoa học và hiệu quả.

Hạn chế:

  • Mỗi quyết định phải trải qua nhiều quy trình trình ký, xét duyệt gây mất thời gian, công sức.
  • Nhà quản lý trở nên quan liêu, độc tài khiến mối quan hệ giữa cấp trên và cấp dưới ngày càng xa cách.
  • Giữa các bộ phận luôn tồn tại xu hướng cạnh tranh. Nếu nhà quản lý không biết cách điều phối sẽ khiến mâu thuẫn trong nội bộ tăng cao.
Mỗi vị trí tổ chức trong công ty đều có chức vụ, quyền hạn khác nhau để giúp tập thể hoạt động hiệu quả và phát triển. Để làm tốt nhiệm vụ đó, MISA AMIS trân trọng gửi đến bạn Ebook chuyên sâu:

MỜI BẠN ĐĂNG KÝ NHẬN NGAY EBOOK MIỄN PHÍ: XÂY DỰNG ĐỘI NGŨ HOÀN THÀNH NHIỆM VỤ XUẤT SẮC

5. Các mô hình cơ cấu tổ chức theo loại hình doanh nghiệp

5.1. Sơ đồ cấu tạo tổ chức công ty cổ phần

Sơ đồ tổ chức công ty của công ty cổ phần bao gồm các thành phần chính như đại hội đồng cổ đông, hội đồng quản trị, giám đốc/ tổng giám đốc công ty và ban kiểm toán công ty. Mỗi chức danh tương ứng với nhiệm vụ và vai trò khác nhau trong công ty.

Sơ đồ cấu tạo tổ chức công ty cổ phần
Sơ đồ cấu tạo tổ chức công ty cổ phần

5.2. Sơ đồ tổ chức công ty TNHH

Công ty trách nhiệm hữu hạn là công ty thuộc sở hữu tư nhân. Cơ cấu của công ty sẽ bao gồm Chủ tịch, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc công ty. Với công ty TNHH 2 thành viên trở lên thì số lượng thành viên sẽ từ 02 đến 50 thành viên và việc điều hành quản lý cũng dễ dàng hơn hơn so với một công ty TNHH một thành viên.

Sơ đồ tổ chức công ty TNHH
Sơ đồ tổ chức công ty TNHH

5.3. Sơ đồ tổ chức của doanh nghiệp tư nhân

Doanh nghiệp tư nhân là loại hình tổ chức do một cá nhân làm chủ, chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản cá nhân đối với mọi hoạt động của doanh nghiệp. Loại hình này có quyền tự quyết về mô hình tổ chức, hoạt động kinh doanh, sử dụng lợi nhuận sau thuế, và thực hiện các nghĩa vụ tài chính khác theo quy định pháp luật. Chủ doanh nghiệp tư nhân có thể tự mình quản lý hoặc thuê Giám đốc/Tổng giám đốc điều hành hoạt động.

Sơ đồ tổ chức của doanh nghiệp tư nhân
Sơ đồ tổ chức của doanh nghiệp tư nhân

Cơ cấu tổ chức điển hình của doanh nghiệp tư nhân bao gồm các thành phần sau:

  • Chủ doanh nghiệp: Đại diện pháp luật của doanh nghiệp, có toàn quyền quyết định mọi hoạt động.
  • Quản lý doanh nghiệp: Gồm Giám đốc/Tổng giám đốc và các bộ phận quản lý khác, đảm nhận việc triển khai các quyết định của chủ doanh nghiệp.
  • Phòng kinh doanh: Phụ trách việc tìm kiếm khách hàng, ký kết hợp đồng, và triển khai các hoạt động kinh doanh.
  • Phòng kế toán: Chịu trách nhiệm quản lý sổ sách và báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
  • Phòng hành chính nhân sự: Quản lý nhân sự, văn phòng phẩm và các công việc hành chính liên quan.

5.4. Sơ đồ tổ chức của công ty hợp danh

Sơ đồ tổ chức của công ty hợp danh
Sơ đồ tổ chức của công ty hợp danh

Công ty hợp danh (CTHD) là loại hình doanh nghiệp có ít nhất hai thành viên cùng góp vốn, sở hữu chung, và kinh doanh dưới một tên gọi duy nhất. Đặc điểm nổi bật của CTHD bao gồm:

  • Thành viên hợp danh: Là cá nhân, chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân đối với các nghĩa vụ của công ty.
  • Thành viên góp vốn: Có thể là cá nhân hoặc tổ chức, chỉ chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi vốn đã góp vào công ty.

Cơ cấu tổ chức của công ty hợp danh thường được xây dựng như sau:

  • Hội đồng thành viên: Là cơ quan quyền lực cao nhất của công ty, chịu trách nhiệm đưa ra các quyết định quan trọng, ngoại trừ những vấn đề thuộc thẩm quyền riêng của Giám đốc/Tổng giám đốc.
  • Giám đốc/Tổng giám đốc: Đại diện pháp luật của công ty, có quyền điều hành và quản lý toàn bộ hoạt động kinh doanh.

Xem thêm: Các phòng ban trong công ty có chức năng như thế nào?

6. Mẫu sơ đồ tổ chức công ty theo ngành nghề, lĩnh vực

6.1. Công ty xây dựng

Ngành xây dựng chuyên về các hoạt động như tư vấn, thiết kế, tổ chức thi công, quản lý giám sát, và nghiệm thu công trình. Cơ cấu tổ chức trong doanh nghiệp xây dựng rất đa dạng, tùy thuộc vào quy mô sản phẩm và dịch vụ cung cấp.

Công ty xây dựng
Công ty xây dựng

Tuy nhiên, một số bộ phận cơ bản thường xuất hiện trong sơ đồ tổ chức bao gồm:

  • Phòng hành chính – nhân sự: Quản lý các công tác hành chính, nhân sự, lưu trữ hồ sơ và văn thư.
  • Phòng kế toán: Phụ trách các vấn đề tài chính, kế toán và kế toán thuế.
  • Bộ phận khảo sát – thiết kế: Thực hiện khảo sát địa chất, thiết kế kỹ thuật và kiến trúc công trình.
  • Phòng tư vấn – giám sát: Đảm nhận công việc tư vấn, giám sát quá trình thi công và nghiệm thu công trình.
  • Phòng sales – marketing: Chịu trách nhiệm kinh doanh, tiếp thị và quảng cáo các sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • Đội thi công: Thực hiện các công tác xây dựng và lắp đặt công trình.
  • Bộ phận mua hàng: Phụ trách mua sắm vật tư, thiết bị phục vụ thi công.
  • Phòng thí nghiệm – kiểm định: Kiểm tra và đảm bảo chất lượng công trình thông qua các công tác thí nghiệm và kiểm định.

6.2. Công ty sản xuất

Doanh nghiệp sản xuất là đơn vị chuyên cung cấp các sản phẩm và hàng hóa để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Hai loại hình phổ biến trong ngành sản xuất là doanh nghiệp gia công và doanh nghiệp thương mại. Cơ cấu tổ chức của một công ty sản xuất thường bao gồm các bộ phận cơ bản sau:

  • Phòng hành chính – nhân sự: Quản lý tuyển dụng, đào tạo và phát triển nguồn nhân lực cho doanh nghiệp.
  • Phòng kế toán: Theo dõi, ghi nhận, và lập báo cáo tài chính, đảm bảo minh bạch trong các giao dịch.
  • Phòng sales: Chịu trách nhiệm tìm kiếm, tiếp cận, và tư vấn khách hàng, đồng thời thúc đẩy doanh số bán hàng.
  • Bộ phận sản xuất: Thực hiện các quy trình sản xuất, biến nguyên liệu thành sản phẩm hoàn chỉnh.
  • Phòng kiểm soát chất lượng: Kiểm tra và giám sát chất lượng sản phẩm để đảm bảo đạt tiêu chuẩn.
  • Phòng mua hàng: Phụ trách việc mua sắm nguyên vật liệu và vật tư cần thiết cho quá trình sản xuất.
  • Phòng kế hoạch: Lập kế hoạch sản xuất và kinh doanh để điều phối các hoạt động trong doanh nghiệp.
Công ty sản xuất
Công ty sản xuất

Từng bộ phận trong cơ cấu tổ chức có vai trò và nhiệm vụ riêng biệt nhưng cần phối hợp chặt chẽ để đảm bảo hoạt động sản xuất và kinh doanh được vận hành hiệu quả.

6.3. Công ty thương mại

Công ty thương mại là loại hình doanh nghiệp chuyên hoạt động mua bán hàng hóa và sản phẩm thông qua các kênh phân phối. Sơ đồ tổ chức của công ty thương mại thường tập trung vào các bộ phận có liên quan trực tiếp đến hoạt động kinh doanh và phát triển thị trường. Những bộ phận chính thường bao gồm:

  • Ban giám đốc: Đóng vai trò là cơ quan quản lý cao nhất, chịu trách nhiệm giám sát và quyết định các hoạt động của doanh nghiệp.
  • Hệ thống kinh doanh: Gồm các bộ phận đảm nhiệm việc mua bán và phân phối hàng hóa, sản phẩm, bao gồm: phòng kinh doanh, phòng marketing, phòng bán hàng, và phòng kho vận.
  • Hệ thống kỹ thuật: Phụ trách các hoạt động liên quan đến công nghệ và kỹ thuật của doanh nghiệp, gồm: phòng IT, phòng kỹ thuật, và phòng bảo trì.
  • Hệ thống chức năng hỗ trợ: Bao gồm các bộ phận quan trọng hỗ trợ hoạt động kinh doanh như: phòng nhân sự, phòng tài chính – kế toán, và phòng hành chính.
Công ty thương mại
Mô hình trong một công ty thương mại

Sự phối hợp nhịp nhàng giữa các bộ phận giúp công ty thương mại vận hành hiệu quả, từ việc hoạch định chiến lược đến triển khai hoạt động kinh doanh và quản lý nguồn lực.

6.4. Công ty Logistics

Doanh nghiệp Logistics đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng, chịu trách nhiệm chính về vận chuyển, lưu kho và phân phối sản phẩm. Vì vậy, tổ chức cơ cấu của doanh nghiệp Logistics thường tập trung vào hệ thống quản lý kho bãi và vận hành.

Công ty Logistics
Công ty Logistics

Sơ đồ tổ chức doanh nghiệp Logistics thường bao gồm:

  • Cấp lãnh đạo: Bao gồm Chủ tịch, Giám đốc, Phó giám đốc, đóng vai trò điều hành và định hướng chiến lược hoạt động của doanh nghiệp.
  • Các phòng ban chính:
    • Phòng tổ chức hành chính: Đảm bảo các công việc liên quan đến hành chính, quản lý nhân sự, văn phòng, và đào tạo.
    • Phòng khai thác: Thực hiện các hoạt động liên quan đến vận chuyển, lưu kho, và giao nhận hàng hóa.
    • Phòng vật tư: Quản lý nguồn cung cấp vật tư, đảm bảo hàng hóa đáp ứng đủ nhu cầu vận hành.
    • Phòng kế toán: Phụ trách quản lý tài chính, kế toán, lập báo cáo và thực hiện các nghĩa vụ thuế.
    • Phòng vận tải: Quản lý các phương tiện vận tải, đảm bảo việc vận hành hiệu quả và đúng tiến độ.

Việc tổ chức và sắp xếp các bộ phận trong sơ đồ cần đảm bảo tính logic, khoa học, và phù hợp với quy mô, đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp Logistics. Điều này giúp tối ưu hóa các quy trình, từ quản lý nguồn lực đến thực hiện các hoạt động vận tải và phân phối.

QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP TOÀN DIỆN VỚI BỘ GIẢI PHÁP ĐIỀU HÀNH MISA AMIS

7. Sơ đồ tổ chức doanh nghiệp theo bộ phận

7.1. Tổng công ty

Tổng công ty là trung tâm quản lý cao nhất của tất cả các bộ phận. Do đó, các công ty cần xây dựng bộ máy lãnh đạo tối ưu nhất để giám sát, điều hành hoạt động hiệu quả.

Tổng công ty
Mô hình tổng công ty

7.2. Phòng nhân sự

Cách tốt nhất để bộ phận nhân sự hoạt động hiệu quả là tập trung vào các chức năng chính của mình.

Phòng nhân sự
Sơ đồ của bộ phận nhân sự

Qua sơ đồ có thể thấy cấp cao nhất là Giám đốc nhân sự (CHRO). Cấp quản lý hỗ trợ đắc lực cho CHRO là trưởng phòng nhân sự. Bên dưới thường chia làm 5 vị trí tương ứng với 5 nghiệp vụ chuyên môn: HR Admin, Tuyển dụng, Truyền thông nội bộ, C&B, Đào tạo và phát triển.

Mỗi bộ phận phụ trách một mảng quan trọng trong tổ chức. Vì vậy, Để tối ưu quá trình quản lý nhân sự bạn có thể tham khảo thêm phần mềm AMIS nhân sựAMIS chấm công – giái pháp quản lý nhân sự toàn diện.

7.3. Phòng kế toán

Phòng kế toán là bộ phận tham mưu quan trọng cho Ban giám đốc trong việc quản lý và đề xuất các biện pháp tối ưu hóa chi phí vận hành, xây dựng quy chế tài chính và định hướng quản lý nguồn lực. Đồng thời, phòng kế toán chịu trách nhiệm triển khai các kế hoạch tài chính, đảm bảo việc quản lý kế toán diễn ra hiệu quả, tiết kiệm, đúng quy định và tuân thủ chế độ kế toán hiện hành.

Phòng kế toán
Mô hình phòng kế toán

Cơ cấu phòng kế toán thường bao gồm các vị trí chủ chốt sau:

  • Kế toán trưởng: Là người đứng đầu phòng kế toán, chịu trách nhiệm quản lý toàn diện và điều phối các hoạt động liên quan đến tài chính, kế toán. Kế toán trưởng đồng thời cung cấp các báo cáo tài chính quan trọng để hỗ trợ Ban giám đốc trong việc ra quyết định.

  • Kế toán tổng hợp: Đảm nhận nhiệm vụ thu thập, phân tích và đánh giá dữ liệu tài chính, kế toán của toàn bộ công ty. Từ đó, kế toán tổng hợp lập các báo cáo tổng quan nhằm hỗ trợ hoạch định chiến lược.
  • Kế toán thanh toán: Chịu trách nhiệm kiểm soát và hạch toán các khoản thu, chi, đảm bảo dòng tiền của công ty được quản lý chính xác và minh bạch.
  • Kế toán công nợ: Phụ trách quản lý các khoản công nợ của doanh nghiệp, bao gồm việc thu hồi công nợ đúng hạn và kiểm soát công nợ phải trả. Vai trò này giúp đảm bảo sự ổn định tài chính và tránh rủi ro tín dụng.

7.4. Phòng kinh doanh 

Ba mô hình thường được áp dụng cho phòng kinh doanh là mô hình đảo, mô hình chuỗi và mô hình nhóm. Trong đó, cơ cấu phân nhóm là hình thức phổ biến nhất được nhiều doanh nghiệp ưa chuộng.

Phòng kinh doanh
Mô hình nhóm của phòng kinh doanh

7.5. Phòng Marketing

Cơ cấu của bộ phận Marketing tập trung vào chiến lược và kế hoạch phát triển thương hiệu và bán hàng. Vì thế, các vị trí trong phòng cũng được chuyên môn hóa sâu sắc hơn như nghiên cứu thị trường, Content Marketing, Trade Marketing, tổ chức sự kiện…

8. Hạn chế khi sử dụng sơ đồ tổ chức trong công ty

Mặc dù sơ đồ tổ chức là công cụ hữu ích trong việc mô tả cấu trúc của một doanh nghiệp, nhưng nó cũng có một số hạn chế cần lưu ý:

Một số hạn chế khi sử dụng sơ đồ tổ chức trong công ty
Một số hạn chế khi sử dụng sơ đồ tổ chức trong công ty
  • Cập nhật không kịp thời: Sơ đồ tổ chức dễ lỗi thời, đặc biệt ở công ty lớn. Sử dụng biểu đồ trực tuyến giúp cập nhật tự động và chỉnh sửa dễ dàng.
  • Thiếu sự phản ánh về quyền lực thực thi: Sơ đồ chỉ thể hiện quyền hạn, không phản ánh cách thức quyền lực thực thi. Doanh nghiệp có thể dùng biểu đồ khác để minh họa phong cách quản lý và quy trình ra quyết định.
  • Cần linh hoạt trong ứng dụng: Sơ đồ tổ chức cần thay đổi thường xuyên để phù hợp với sự thay đổi trong tổ chức và môi trường kinh doanh.

Tóm lại, sơ đồ tổ chức cần được duy trì một cách linh hoạt và đồng bộ với các công cụ hỗ trợ khác để đảm bảo hiệu quả trong việc quản lý và phát triển tổ chức.

MISA AMIS Công việc – phần mềm quản lý điều hành doanh nghiệp tốt nhất

Phần mềm AMIS Công việc là công cụ hỗ trợ đắc lực cho nhà quản lý trong việc phân công giao việc, theo dõi tiến độ và đo lường năng suất nhân viên trên nền tảng hợp nhất. Với AMIS, doanh nghiệp JSC không chỉ tiết kiệm thời gian tổng hợp báo cáo, cắt giảm chi phí mà còn tối ưu quy trình làm việc để tăng hiệu quả doanh số. 

CTA MGM 01

9. Kết luận

Bài viết trên MISA AMIS đã gửi đến bạn những thông tin liên quan sơ đồ tổ chức công ty. Hy vọng rằng qua những gợi ý về sơ đồ tổ chức theo loại hình, ngành nghề… bạn đã lựa chọn được cơ cấu phù hợp nhất. Đặc biệt, đừng quên theo dõi các bài viết mới của MISA AMIS để cập nhật thêm nhiều kiến thức quản lý điều hành chuyên nghiệp.

.

Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 0 Trung bình: 0]
Nguyễn Phương Ánh
Tác giả
Trưởng nhóm nội dung Quản lý điều hành
Chủ đề liên quan
Bài viết liên quan
Xem tất cả