Cách tính lương thưởng cuối năm cho nhân viên

28/10/2025
123

Cách tính lương thưởng cuối năm rất đa dạng, tuỳ theo chế độ nội bộ và từng tình huống thực tế như lương tháng 13, thưởng Tết, thưởng doanh số hay hiệu suất. Khi hiểu rõ các hình thức trả thưởng, công thức áp dụng và điểm cần chú ý trong quy trình chi trả, cả người lao động lẫn doanh nghiệp sẽ chủ động hơn với quyền lợi của mình. MISA AMIS sẽ giúp bạn có cái nhìn hệ thống, cập nhật và thiết thực về cách xây dựng bảng tính lương thưởng dịp cuối năm.

XEM NGAY GIẢI PHÁP QUẢN LÝ CÔNG LƯƠNG TOÀN DIỆN

1. Tổng quan về lương thưởng cuối năm

Lương thưởng cuối năm là khoản thu nhập được doanh nghiệp chi trả vào dịp cuối năm để khích lệ tinh thần làm việc và tri ân đóng góp của người lao động trong suốt một năm. Đối với người lao động, đây là dịp được tổng kết lại thành quả, nhận về khoản hỗ trợ tài chính ý nghĩa trước kỳ nghỉ Tết, đồng thời cảm nhận rõ hơn sự ghi nhận từ phía công ty. Về phía doanh nghiệp, chi trả lương thưởng dịp này góp phần giữ chân nhân sự, giảm nguy cơ nghỉ việc sau Tết và giúp xây dựng môi trường làm việc tích cực.

Các khái niệm liên quan như lương tháng 13, thưởng Tết, thưởng theo hiệu quả hay thưởng thâm niên thường xuất hiện nhiều nhất. Trong đó, lương tháng 13 là số tiền thưởng được tính riêng cho năm tài chính, thưởng Tết thường phát vào dịp năm mới âm lịch. Còn thưởng hiệu quả, thâm niên có thể gắn liền với thành tích cụ thể hoặc mức độ gắn bó của nhân sự.

Theo quy định hiện hành, doanh nghiệp không bắt buộc chi trả các khoản này nếu nội bộ không ghi rõ trong quy chế, thỏa ước lao động hoặc hợp đồng. Tuy nhiên, ngày càng nhiều đơn vị áp dụng nhằm khích lệ tập thể và nâng cao sức cạnh tranh về nhân sự trên thị trường.

cách tính lương thưởng cuối năm
Cách tính lương thưởng cuối năm cho nhân viên

2. Các hình thức lương thưởng cuối năm phổ biến

Do đặc thù mỗi doanh nghiệp có chính sách riêng, cách chi trả lương thưởng cuối năm cũng rất đa dạng.

  • Lương tháng 13: Có thể tính theo mức trung bình 12 tháng lương trong năm, mức lương tháng 12 hoặc chia theo tỷ lệ thời gian làm việc thực tế đối với đối tượng vào làm chưa đủ năm. Một số đơn vị còn cộng thêm phần thưởng nếu nhân viên đạt kết quả xuất sắc hoặc đóng góp ý tưởng cải tiến cho tập thể.
  • Thưởng Tết: Ngoài lương tháng 13, nhiều doanh nghiệp sẽ có thêm mức thưởng Tết riêng, số tiền này tùy thuộc vào kết quả sản xuất kinh doanh, nguồn lực công ty hoặc các tiêu chí cũng như định mức đã công khai trước đó. Có nơi thưởng cố định, có nơi thưởng theo hiệu suất hoặc tỷ lệ doanh thu, lợi nhuận đạt được trong năm.
  • Thưởng theo KPI, doanh số, thâm niên, sáng kiến: Bên cạnh các khoản thưởng phổ biến, nhiều công ty còn triển khai thưởng thêm cho nhân viên đạt KPI vượt trội, hoàn thành mục tiêu doanh số, làm việc liên tục từ ba năm trở lên, hoặc có sáng kiến, đóng góp nổi bật. Thưởng nóng cho những thành tích xuất sắc cũng ngày càng xuất hiện nhiều tại các môi trường cạnh tranh cao.

3. Cách tính lương thưởng cuối năm

Dưới đây là các cách tính lương thưởng cuối năm thực tế mà doanh nghiệp thường áp dụng, kèm ví dụ minh họa và lưu ý về thuế, khấu trừ khi chi trả thưởng:

3.1 Lương tháng 13

Lương tháng 13 thường được tính theo nhiều phương án tùy quy định của từng doanh nghiệp

Theo bình quân 12 tháng:

Lương tháng 13 = (Tổng lương thực nhận 12 tháng) / 12

Doanh nghiệp cộng tổng các khoản lương thực nhận của nhân viên trong 12 tháng, chia cho 12 để ra mức thưởng. Ví dụ nhân viên A, 10 tháng đầu lương là 10 triệu/tháng, 2 tháng cuối tăng lên 12 triệu/tháng. Tổng lương trong năm: 10 triệu x 10 + 12 triệu x 2 = 124 triệu.
Lương tháng 13 = 124 triệu/12 = 10,333 triệu đồng.

Dựa trên lương tháng 12:

Lương tháng 13 = Lương thực nhận tháng 12

Một số nơi sẽ chọn mức lương của tháng 12 làm mốc trả thưởng. Ví dụ nhân viên B, lương tháng 12 là 12 triệu, nhận thưởng đúng mức này.

Tính theo thời gian làm việc thực tế:

Lương tháng 13 = (Tổng lương thực nhận các tháng đã làm việc) / Số tháng làm việc

Nếu nhân viên vào làm hoặc nghỉ việc giữa chừng, có thể áp dụng tỷ lệ phần trăm trên năm. Ví dụ nhân viên C làm 9 tháng trong năm, lương trung bình mỗi tháng 8 triệu.
Lương tháng 13 = (9/12) x 8 triệu = 6 triệu đồng.

3.2 Thưởng hiệu suất/KPI/doanh số

Thưởng theo tỷ lệ hoàn thành KPI: Lương cơ bản x số tháng thưởng x tỷ lệ KPI.

Ví dụ: Nhân viên D lương cơ bản 10 triệu, thưởng tối đa 2 tháng nếu hoàn thành 100% KPI. Năm nay đạt 95% KPI, nhận: 10 triệu x 2 x 95% = 19 triệu đồng.

Thưởng theo doanh số vượt chỉ tiêu: Thường sẽ tính phần trăm hoa hồng cho phần vượt doanh số. 

Ví dụ: Nhân viên E lương cứng 7 triệu, chỉ tiêu 80 triệu, đạt doanh thu 100 triệu, hoa hồng phần vượt là 5%.
Thưởng doanh số = (100-80) x 5% = 1 triệu đồng.
Tổng nhận: 7 triệu + 1 triệu = 8 triệu.

3.3 Thưởng sáng kiến, thâm niên, thành tích

  • Thưởng sáng kiến: Công ty tặng một khoản tiền nhất định cho từng ý tưởng áp dụng hiệu quả.
  • Thưởng thâm niên: Nhân viên làm đủ 3 năm được cộng thêm một khoản thưởng nhỏ, tăng dần theo số năm gắn bó.
  • Thưởng nóng thành tích: Khi có thành tích xuất sắc đột xuất, doanh nghiệp dành khoản thưởng riêng, tùy theo từng trường hợp cụ thể.

3.4 Về thuế thu nhập cá nhân và các khoản khấu trừ

Mọi khoản thưởng cuối năm (kể cả thưởng Tết, lương tháng 13, thưởng doanh số, KPI…) đều tính vào thu nhập chịu thuế cá nhân. Khi chi trả, doanh nghiệp cần khấu trừ thuế TNCN theo biểu thuế lũy tiến từng phần.

Thưởng nếu gắn với lương đóng bảo hiểm xã hội thì phải đóng BHXH; các khoản thưởng đột xuất (không ghi rõ trong hợp đồng) thường không tính vào quỹ đóng bảo hiểm.

Ví dụ về khấu trừ: Nếu tổng khoản thưởng là 20 triệu đồng, sau các khoản giảm trừ, nhân viên nằm ở bậc 15% thuế suất thì (20 triệu x 15%) = 3 triệu đồng tiền thuế cần trừ trước khi nhận thực tế.

4. Lưu ý khi tính toán và chi trả lương thưởng cuối năm

Việc tổng hợp, tính toán và chi trả lương thưởng cuối năm luôn là giai đoạn nhạy cảm, dễ phát sinh thắc mắc hoặc tranh luận giữa doanh nghiệp và người lao động. Dưới đây là những điểm cần chú ý để hạn chế sai sót và đảm bảo quyền lợi hai bên:

cách tính lương thưởng cuối năm
Nhân viên cần được phổ biến về cách tính lương thưởng cuối năm

Căn cứ rõ ràng, nhất quán: Doanh nghiệp cần công bố đầy đủ chính sách xét thưởng, công thức tính, tiêu chí được hưởng thưởng cũng như các trường hợp ngoại lệ (thời gian thử việc, nghỉ việc giữa năm, vi phạm nội quy…) từ đầu kỳ để người lao động nắm được quyền lợi của mình.

Kiểm tra dữ liệu kỹ lưỡng: Trước khi lập bảng thưởng, nên rà soát lại toàn bộ dữ liệu lương, chấm công, thâm niên, kết quả đánh giá KPI… Đảm bảo các bảng tổng hợp, số liệu thực tế và thông tin cá nhân đều trùng khớp, tránh mất thời gian điều chỉnh hoặc đối chiếu sau khi đã công bố.

Lưu trữ biên bản, hồ sơ: Mọi quyết định chi trả thưởng, quy chế lương thưởng, bảng tính, danh sách nhận thưởng, quyết định xét đặc cách… nên được lưu trữ song song bản cứng và bản mềm, vừa phục vụ kiểm tra, vừa bảo vệ quyền lợi khi phát sinh tranh chấp.

Bảo mật thông tin cá nhân: Doanh nghiệp cần chia sẻ đúng phạm vi dữ liệu, không công khai bảng thưởng của toàn bộ nhân viên nếu không có chủ trương rõ ràng, tránh gây so sánh hoặc ảnh hưởng tinh thần tập thể.

Chủ động giải đáp thắc mắc: Khi có bất kỳ ý kiến phản hồi nào về cách tính hoặc kết quả thưởng, bộ phận nhân sự cần nhanh chóng xác minh, đối chiếu và phản hồi cho người lao động, hạn chế tối đa áp lực dư luận nội bộ dịp cuối năm.

5. Quản lý lương thưởng dễ dàng với MISA AMIS HRM

Bài toán lương thưởng tại doanh nghiệp ngày càng phức tạp khi số lượng nhân sự tăng, tiêu chí đánh giá đa dạng, các kỳ thưởng/quy chế thay đổi linh hoạt theo từng phòng ban. Để kiểm soát chính xác dữ liệu và rút ngắn thời gian xử lý, nhiều doanh nghiệp đã lựa chọn ứng dụng phần mềm quản trị nhân sự như MISA AMIS HRM.

Amis nhân sự

 

Dùng thử & nhận tư vấn

 

Lưu trữ dữ liệu xuyên suốt: Toàn bộ thông tin về hợp đồng lao động, bảng chấm công, lịch sử lương, KPI, quá trình đóng bảo hiểm,… được cập nhật tự động, liền mạch từ đầu năm, dễ dàng xét thưởng.

Tự động tính lương thưởng theo nhiều chính sách: Phần mềm dễ dàng cài đặt các công thức lương tháng 13, thưởng Tết, thưởng KPI, thưởng doanh số,… cho từng nhóm đối tượng hoặc từng phòng ban.

Xuất báo cáo, bảng thưởng linh hoạt: Chỉ với vài thao tác, HR và lãnh đạo có thể tải về bảng thưởng tổng hợp hoặc từng cá nhân, xuất theo định dạng excel, pdf, hỗ trợ đối chiếu nhanh khi kiểm toán, quyết toán cuối năm.

Nhân viên tra cứu chủ động: Mỗi cá nhân có thể đăng nhập tài khoản trên web/app để kiểm tra mức thưởng, quyền lợi của mình và gửi câu hỏi, phản hồi cho HR ngay trên hệ thống, không cần chờ gửi file hoặc bảng tổng hợp thủ công.

Tiết kiệm thời gian, tăng minh bạch: Việc tổng hợp, xét duyệt, lưu trữ cũng như tra cứu lại lịch sử thưởng các năm về trước đều diễn ra nhanh gọn, làm giảm tối đa nguy cơ nhầm lẫn hoặc thất lạc dữ liệu.

MISA AMIS HRM giúp doanh nghiệp an tâm về tính chính xác của phúc lợi, nâng trải nghiệm cho nhân viên, tạo dựng môi trường làm việc chuyên nghiệp. Bạn đọc quan tâm có thể trải nghiệm miễn phí và nhận tư vấn ngay: 


 

Cách tính lương thưởng cuối năm rõ ràng, công khai sẽ giúp nhân viên có thêm động lực để gắn bó với công ty. Cách thức tính cũng cần được xây dựng hợp lý với từng vị trí, phòng ban, đảm bảo công bằng và có tính khuyến khích. Hy vọng các cách tính mà MISA AMIS chia sẽ sẽ hữu ích với bạn đọc.

Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 0 Trung bình: 0]
Ngọc Ánh
Tác giả
Chuyên gia phát triển nguồn nhân lực