Cách đọc báo cáo tài chính để nắm được tình hình doanh nghiệp và phân tích đầu tư

18/09/2025
38421

Báo cáo tài chính là “ngôn ngữ” phản ánh sức khỏe tài chính, khả năng sinh lời và rủi ro của doanh nghiệp. Dù bạn là nhà đầu tư, nhà quản lý hay chuyên viên tài chính, việc hiểu rõ tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động là điều kiện tiên quyết trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư hay quản trị nào.

Để đọc và phân tích báo cáo tài chính một cách hiệu quả, cần thực hiện theo 5 bước cơ bản sau:

  • Bước 1: Xem ý kiến kiểm toán viên
  • Bước 2: Đọc bảng cân đối kế toán
  • Bước 3: Đọc Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
  • Bước 4: Đọc Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
  • Bước 5: Đọc Thuyết minh báo cáo tài chính

Bài viết dưới đây MISA AMIS sẽ trình bày chi tiết từng bước, mục đích của mỗi phần và cách nhận biết các dấu hiệu bất thường, hoặc rủi ro khi đọc báo cáo tài chính

1. Các bước đọc báo cáo tài chính

Để hiểu rõ tình hình tài chính, hiệu quả hoạt động và khả năng tạo dòng tiền của một doanh nghiệp, người đọc cần tiếp cận báo cáo tài chính theo một quy trình rõ ràng, có trọng tâm. Dưới đây là 5 bước cơ bản nhưng thiết yếu giúp bạn đọc và phân tích báo cáo tài chính một cách có hệ thống và hiệu quả:

Bước 1: Xem ý kiến kiểm toán viên

Khi bắt đầu đọc báo cáo tài chính, cần ưu tiên xem phần ý kiến của kiểm toán viên trong báo cáo kiểm toán độc lập. Đây là cơ sở để đánh giá tính trung thực và mức độ đáng tin cậy của số liệu trên báo cáo.

Có bốn loại ý kiến kiểm toán thường gặp như sau:

  • Chấp nhận toàn phần: Đã phản ánh trung thực, hợp lý và không có sai sót bạn hoàn toàn có thể sử dụng để báo cáo, phân tích.
  • Ngoại trừ: Một phần thông tin trong báo cáo mà kiểm toán viên không xác thực được, hoặc một vài thông tin tài chính không rõ ràng do không tuân thủ đúng các quy tắc đặt ra hoặc không có thông tin giải thích thuyết minh.
  • Không chấp nhận: Báo cáo không trung thực hoặc không hợp lý
  • Từ chối: Kiểm toán viên từ chối đưa ra ý kiến bởi không thu thập đủ thông tin để đưa ra kết luận về tính trung thực.

Ý kiến của kiểm toán viên
Ý kiến của kiểm toán viên

Bước 2: Đọc bảng cân đối kế toán

Bảng cân đối kế toán thể hiện toàn bộ tài sản doanh nghiệp đang nắm giữ và nguồn hình thành nên các tài sản đó tại một thời điểm nhất định. Mục tiêu là để hiểu rõ doanh nghiệp đang sở hữu bao nhiêu tài sản, đang nợ bao nhiêu, và phần vốn thuộc về chủ sở hữu là bao nhiêu. Qua đó, người đọc có thể đánh giá khả năng thanh toán, cơ cấu vốn và mức độ an toàn tài chính – những yếu tố then chốt trong việc phân tích doanh nghiệp để đầu tư hoặc kiểm soát nội bộ.

Bảng cân đối kế toán gồm hai phần chính: Tài sảnNguồn vốn, trong đó tổng tài sản luôn bằng tổng nguồn vốn. 

Kết cấu của bảng cân đối kế toán
Kết cấu của bảng cân đối kế toán

Để đọc bảng cân đối kế toán cần thực hiện các bước sau:

  • Bước 1: Liệt kê các khoản mục chính thuộc phần Tài sản (như tiền, hàng tồn kho, khoản phải thu, tài sản cố định…) và Nguồn vốn (nợ phải trả và vốn chủ sở hữu).
  • Bước 2: Tính toán tỷ trọng của từng khoản mục trên tổng tài sản hoặc tổng nguồn vốn, so sánh giữa đầu kỳ và cuối kỳ.
  • Bước 3: Ghi lại các khoản mục chiếm tỷ trọng lớn hoặc có biến động lớn để phân tích sâu.
  • Bước 4: Trả lời các câu hỏi phân tích quan trọng để đánh giá cấu trúc tài chính của doanh nghiệp, bao gồm:
    • Nguồn vốn được hình thành từ nợ và vốn chủ sở hữu như thế nào? Nguồn nào chiếm ưu thế?
    • Trong nợ phải trả, phần nào lớn hơn: nợ ngắn hạn hay nợ dài hạn?
    • Tổng tài sản bao gồm những loại gì? Tài sản nào chiếm phần lớn?
    • So sánh đầu kỳ và cuối kỳ: tài sản và nguồn vốn nào tăng, giảm? Mức tăng giảm có hợp lý không?
  • Bước 5: Theo dõi và phân tích các chỉ số tài chính cơ bản sau đây để đánh giá khả năng thanh khoản, mức độ an toàn tài chính và cơ cấu vốn của doanh nghiệp:
Chỉ số Ý nghĩa
Vốn lưu động Nếu chỉ số này âm, doanh nghiệp có thể mất cân đối tài chính, khó đáp ứng nghĩa vụ ngắn hạn.
Tỷ lệ nợ phải trả / tổng tài sản Nếu >60%, doanh nghiệp đang phụ thuộc nhiều vào vốn vay, tiềm ẩn rủi ro tài chính
Tỷ lệ vốn chủ sở hữu / tổng nguồn vốn Tỷ lệ càng cao cho thấy mức độ tự chủ tài chính càng lớn, ít rủi ro khi thị trường biến động.
Hệ số thanh toán hiện hành Nếu <1, doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong thanh toán ngắn hạn; nếu quá cao, cần xem xét hiệu quả sử dụng tài sản
Khoản phải thu khách hàng (TK 131) Nếu chiếm tỷ trọng lớn, dòng tiền doanh nghiệp có thể bị chiếm dụng, cần kiểm soát tốt công nợ.
Khoản phải trả nhà cung cấp (TK 331) Nếu vượt quá vốn chủ sở hữu, có thể gây áp lực thanh toán ngắn hạn và ảnh hưởng đến quan hệ với nhà cung cấp

Việc đọc bảng cân đối kế toán không chỉ dừng ở việc nhìn vào con số, mà còn là quá trình phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố tài chính, nhằm xác định mức độ ổn định và khả năng phát triển dài hạn của doanh nghiệp.

Banner tự động phát hiện sai lệch lập báo cáo tài chính

Bước 3: Đọc báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh

Mục tiêu của việc đọc báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh là phân tích được hiệu quả sinh lời và hiệu suất hoạt động kinh doanh trong kỳ.

Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh cung cấp thông tin chi tiết về doanh thu, chi phí và lợi nhuận – qua đó phản ánh khả năng tạo giá trị của doanh nghiệp. Đây là căn cứ quan trọng để đánh giá tiềm năng tăng trưởng và hiệu quả sử dụng nguồn lực trong từng giai đoạn.

Các bước đọc báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh như sau:

  • Bước 1: Hiểu cấu trúc và xác định các khoản mục chính
    • Bắt đầu bằng việc nhận diện các chỉ tiêu then chốt như doanh thu thuần, giá vốn, lợi nhuận gộp, chi phí vận hành, chi phí tài chính và lợi nhuận sau thuế, để hiểu được toàn cảnh hiệu quả kinh doanh.
    • Cần tách biệt từng nguồn lợi nhuận (từ hoạt động chính, tài chính, hoạt động khác) nhằm đánh giá mức độ bền vững của kết quả kinh doanh.
Kết cấu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Kết cấu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
  • Bước 2: Đánh giá hiệu quả thông qua các chỉ số tài chính
    • Phân tích các chỉ số như biên lợi nhuận gộp, tỷ suất lợi nhuận sau thuế, ROA và ROE để đo lường khả năng sinh lời và hiệu quả quản trị chi phí.
    • So sánh các chỉ số này giữa các kỳ để xác định xu hướng tăng trưởng, đồng thời xem xét sự biến động bất thường về doanh thu hay chi phí để tìm nguyên nhân cụ thể.
  • Bước 3: Phân tích theo chiều sâu và đối chiếu với các báo cáo khác
    • Thực hiện phân tích theo chiều dọc (cơ cấu chi phí) và chiều ngang (so sánh biến động theo thời gian) để đánh giá tính ổn định của hoạt động kinh doanh.
    • Đối chiếu lợi nhuận với dòng tiền và biến động tài sản trong các báo cáo khác để phát hiện sự sai lệch giữa “lợi nhuận kế toán” và “khả năng tạo tiền thật”.

Bước 4: Đọc báo cáo lưu chuyển tiền tệ

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ giúp đánh giá khả năng tạo ra dòng tiền thực tế từ các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Mục tiêu là xác định tính bền vững của lợi nhuận và khả năng doanh nghiệp đáp ứng nghĩa vụ thanh toán. Dù lợi nhuận trên sổ sách có cao nhưng nếu dòng tiền âm kéo dài, doanh nghiệp vẫn có nguy cơ mất cân đối tài chính.

Các bước đọc và phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ như sau:

  • Bước 1: Nắm rõ cấu trúc báo cáo và phân loại dòng tiền
    • Báo cáo lưu chuyển tiền tệ gồm 3 nhóm chính: hoạt động kinh doanh, hoạt động đầu tư và hoạt động tài chính – mỗi nhóm cho biết dòng tiền vào/ra từ các hoạt động tương ứng.
    • Người đọc cần xác định xem doanh nghiệp đang tạo ra tiền từ hoạt động chính hay đang phụ thuộc vào vay nợ, thanh lý tài sản hoặc huy động vốn.

Kết cấu báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Kết cấu báo cáo lưu chuyển tiền tệ

  • Bước 2: Phân tích xu hướng và chất lượng dòng tiền
    • Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh nếu ổn định và dương liên tục là dấu hiệu tốt, cho thấy doanh nghiệp có khả năng tự vận hành mà không cần phụ thuộc vào tài trợ bên ngoài.
    • Nếu lợi nhuận sau thuế tăng nhưng dòng tiền từ hoạt động kinh doanh âm, cần xem xét khả năng thu hồi công nợ, quản lý tồn kho hoặc dấu hiệu ghi nhận doanh thu chưa thực sự tạo tiền.
  • Bước 3: Đối chiếu dòng tiền với lợi nhuận và cấu trúc tài chính
    • So sánh dòng tiền với lợi nhuận kế toán để đánh giá tính “thật” của lợi nhuận, đặc biệt với các doanh nghiệp có mô hình kinh doanh phức tạp.
    • Kết hợp phân tích dòng tiền đầu tư và tài chính để nhận diện chiến lược sử dụng vốn, khả năng trả nợ, trả cổ tức hoặc mở rộng đầu tư trong tương lai.

Bước 5: Đọc thuyết minh báo cáo tài chính

Thuyết minh báo cáo tài chính giúp làm rõ các chính sách kế toán, các khoản mục đặc biệt và thông tin bổ sung không thể hiện trực tiếp trong các báo cáo chính. Thông qua bản thuyết minh, các nhà đầu tư sẽ hiểu sâu hơn về bản chất số liệu, phát hiện các rủi ro tiềm ẩn như giao dịch với bên liên quan, cam kết dài hạn, hoặc các thay đổi chính sách kế toán ảnh hưởng đến lợi nhuận và tài sản.

Đọc bản thuyết minh báo cáo tài chính
Đọc bản thuyết minh báo cáo tài chính

Để hiểu bản thuyết minh báo cáo tài chính, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:

  • Bước 1: Xác định các thông tin nền và nguyên tắc kế toán
    • Đọc phần đầu của thuyết minh để hiểu đặc điểm doanh nghiệp, ngành nghề kinh doanh, kỳ kế toán, chế độ và chuẩn mực kế toán áp dụng – đây là cơ sở để đánh giá cách lập và trình bày báo cáo.
  • Bước 2:  Đối chiếu các khoản mục quan trọng
    • Tìm các thuyết minh liên quan đến những khoản mục lớn hoặc biến động mạnh trong báo cáo tài chính (ví dụ: tài sản cố định, khoản phải thu, vay nợ, chi phí tài chính).
    • Đối chiếu giữa số liệu trên báo cáo chính và phần giải thích trong thuyết minh để xác minh tính minh bạch, đồng thời hiểu sâu bản chất tài chính ẩn sau con số.
  • Bước 3: Phân tích thông tin bổ sung và các rủi ro tiềm ẩn
    • Lưu ý các thông tin bổ sung như cam kết tài chính, hợp đồng dài hạn, bảo lãnh, tranh chấp hoặc giao dịch với bên liên quan – đây là các yếu tố có thể ảnh hưởng đến tương lai tài chính doanh nghiệp.
    • Đọc kỹ những khoản mục ghi chú đặc biệt để đánh giá rủi ro pháp lý, thay đổi chính sách kế toán hoặc các sự kiện phát sinh sau ngày lập báo cáo.

2. Mục đích việc đọc báo cáo tài chính

Tùy theo từng vai trò, việc đọc và phân tích báo cáo tài chính sẽ mang lại những giá trị khác nhau. Dưới đây là ba nhóm đối tượng chính thường xuyên sử dụng báo cáo tài chính và mục tiêu cụ thể của từng nhóm:

  • Đối với doanh nghiệp:  Báo cáo tài chính là công cụ nội bộ quan trọng giúp ban lãnh đạo nắm bắt hiệu quả hoạt động, cơ cấu tài sản, tình trạng công nợ và khả năng thanh toán. Việc đọc báo cáo một cách bài bản giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định điều hành đúng lúc, cân đối nguồn lực, tối ưu chi phí và hoạch định kế hoạch tài chính – kinh doanh hiệu quả hơn trong ngắn hạn lẫn dài hạn.
  • Đối với nhà đầu tư:  Nhà đầu tư sử dụng báo cáo tài chính để đánh giá tiềm năng tăng trưởng, mức độ an toàn tài chính và khả năng tạo ra lợi nhuận của doanh nghiệp trước khi quyết định rót vốn. Trong quá trình đầu tư, việc theo dõi các chỉ số tài chính cũng giúp họ nhận diện rủi ro sớm, so sánh hiệu quả giữa các doanh nghiệp và tối ưu hóa danh mục đầu tư theo mục tiêu lợi nhuận – rủi ro.
  • Đối với ngân hàng và cơ quan chức năng:  Ngân hàng sử dụng báo cáo tài chính như một cơ sở để phân tích rủi ro tín dụng, xác định hạn mức cho vay, đánh giá khả năng trả nợ và cam kết tài chính của doanh nghiệp. Cơ quan thuế, kiểm toán nhà nước và các tổ chức quản lý nhà nước khác thì sử dụng báo cáo này để kiểm tra tính minh bạch, tuân thủ pháp luật và phát hiện các dấu hiệu bất thường về tài chính hoặc sai phạm kế toán – thuế.

3. Lưu ý khi đọc báo cáo tài chính

Đọc báo cáo tài chính không chỉ dừng lại ở việc nhìn con số, mà quan trọng là phải hiểu được bản chất ẩn sau số liệu. Để đánh giá chính xác và hạn chế rủi ro khi phân tích, người đọc cần chú ý một số điểm sau:

  • Hiểu rõ bối cảnh và ngành nghề hoạt động: Mỗi ngành có đặc thù khác nhau về biên lợi nhuận, vòng quay vốn hay cơ cấu tài sản. Do đó, việc đánh giá số liệu chỉ có ý nghĩa khi đặt trong bối cảnh ngành và quy mô doanh nghiệp.
  • Tính nhất quán của số liệu giữa các kỳ: Kiểm tra xem doanh nghiệp có thay đổi chính sách kế toán, cách ghi nhận doanh thu, chi phí hay khấu hao tài sản không. Nếu có sự thay đổi, cần đánh giá ảnh hưởng của chúng đến kết quả tài chính so với các kỳ trước để tránh hiểu sai xu hướng.
  • So sánh chéo với các báo cáo khác: Không nên chỉ đọc một báo cáo riêng lẻ. Ví dụ, lợi nhuận cao trong báo cáo kết quả kinh doanh nhưng dòng tiền hoạt động lại âm trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ là dấu hiệu cảnh báo về tính bền vững.
  • So sánh cả số tuyệt đối lẫn tỷ lệ: Ngoài việc theo dõi số liệu tuyệt đối (doanh thu, lợi nhuận, tài sản), cần phân tích các tỷ lệ tài chính như biên lợi nhuận, cơ cấu vốn, khả năng thanh toán để có cái nhìn toàn diện.

  • Đối chiếu với dữ liệu bên ngoài: Báo cáo tài chính chỉ là một nguồn thông tin. Để đánh giá chính xác, nên đối chiếu thêm với dữ liệu thị trường, báo cáo ngành hoặc thông tin từ cơ quan quản lý, nhằm đảm bảo kết quả phân tích khách quan.

4. Nhận biết nhanh các dấu hiệu bất thường, hoặc rủi ro khi đọc báo cáo tài chính

Khi đọc báo cáo tài chính, có những dấu hiệu cảnh báo giúp bạn phát hiện sớm các rủi ro về quản trị, tài chính hoặc thuế. Dưới đây là một số các dấu hiệu cần để ý:

Nhận biết nhanh các dấu hiệu bất thường, hoặc rủi ro khi đọc báo cáo tài chính
  • Tiền mặt tồn quỹ lớn bất thường: Nếu công ty giữ số dư tiền mặt cao liên tục, so với tổng tài sản ngắn hạn hoặc gần hết kỳ, có thể là dấu hiệu quản lý dòng tiền chưa hiệu quả, hoặc tránh thuế.
  • Số dư khách hàng trả trước hoặc tạm ứng lớn và tồn đọng qua nhiều kỳ: Điều này cho thấy doanh nghiệp có thể đang bị chiếm dụng vốn, hoặc có vấn đề trong việc thực hiện hợp đồng, hoàn ứng, ảnh hưởng đến quản trị công nợ.
  • Thuế GTGT đầu vào và đầu ra bằng nhau hoặc gần bằng nhau / chênh lệch doanh thu tính thuế GTGT & thuế TNDN: Nếu không do đặc thù ngành hoặc chính sách thuế, dấu hiệu này có thể chỉ ra sai sót kê khai thuế, doanh thu ghi nhận không đúng kỳ, hoặc khai báo hóa đơn chưa đầy đủ.
  • Doanh thu tăng / giảm bất thường: Biến động doanh thu lớn mà không có lý do rõ ràng (như hợp đồng mới, thị trường mở rộng…) là dấu hiệu nên điều tra — có thể do ghi nhận doanh thu sớm, ghi nhận doanh thu ảo, hoặc thay đổi mẫu sản phẩm.
  • Tỷ lệ giá vốn/doanh thu bất thường qua các năm: Nếu COGS/Revenue tăng mạnh mà doanh thu không tăng tương xứng, hoặc giảm quá nhanh, cần xem xét các nguyên nhân như tăng giá nguyên vật liệu, năng suất giảm, hoặc có thể ghi nhận chi phí không chính xác.
  • Hàng tồn kho chiếm tỷ trọng cao & dự phòng giảm giá hàng tồn kho lớn: Nếu doanh nghiệp có hàng tồn kho lớn, đặc biệt nếu loại hàng khó bán, chậm luân chuyển, và nếu dự phòng giảm giá lớn, đây là dấu hiệu có thể ảnh hưởng đến thanh khoản và kết quả thực của tài sản.
  • Kết quả kinh doanh lỗ liên tục nhiều năm: Lỗ kéo dài cho thấy doanh nghiệp có thể không có lợi nhuận để tái đầu tư, trả nợ hay chia cổ tức, dễ dẫn đến mất niềm tin với nhà đầu tư và ngân hàng.
  • Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh âm liên tục: Đây là một trong những dấu hiệu rõ ràng nhất của rủi ro thanh khoản — nếu lợi nhuận sổ sách có nhưng dòng tiền thực âm, doanh nghiệp có thể gặp khó khăn về trả nợ hoặc duy trì hoạt động

5. Kết luận

Trên đây là phần hướng dẫn chi tiết của MISA về cách đọc báo cáo tài chính để nắm vững tình hình sức khỏe doanh nghiệp. Hy vọng qua bài viết này, các nhà đầu tư, nhà quản trị hay những người mới bắt đầu xem bá cáo tài chính sẽ có cái nhìn bao quát, tổng quan hơn và phân tích cơ bản được các chỉ số trong BCTC.

Hiện nay các báo cáo thuế, BCTC đã được các nhà cung phần mềm kế toán như MISA đáp ứng tương đối đầy đủ. Phần mềm kế toán online MISA AMIS là trợ thủ đắc lực, đem đến cho nhà quản trị góc nhìn tổng quát về tình hình tài chính của doanh nghiệp qua các tính năng ưu việt:

  • Xem báo cáo điều hành mọi lúc mọi nơi: Giám đốc, kế toán trưởng có thể theo dõi tình hình tài chính ngay trên di động, kịp thời ra quyết định điều hành doanh nghiệp.
  • Đầy đủ báo cáo quản trị: Hàng trăm báo cáo quản trị theo mẫu hoặc tự thiết kế chỉnh sửa, đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp thuộc mọi ngành nghề.
  • Tự động hóa việc lập báo cáo: Tự động tổng hợp số liệu lên báo cáo thuế, báo cáo tài chính và các sổ sách giúp doanh nghiệp nộp báo cáo kịp thời, chính xác.

Nhanh tay đăng kỹ sử dụng thử miễn phí 15 ngày bản demo phần mềm kế toán online MISA AMIS để thực tế trải nghiệm giải pháp quản trị tài chính thông minh thế hệ mới.


 

Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 2 Trung bình: 5]
Nguyễn Phương Thanh
Tác giả
Chuyên gia Tài chính - Kế Toán