Mô hình Waterfall đang được sử dụng ngày càng rộng rãi, đặc biệt là trong lĩnh vực phát triển phần mềm. Tuy nhiên, mô hình này chưa được nhiều người biết đến. Trong bài viết dưới đây, MISA sẽ tổng hợp tất cả các thông tin cơ bản nhất về để giúp bạn hiểu thêm về Waterfall model.
MISA TẶNG BẠN BỘ EBOOK 10 KỸ NĂNG QUẢN LÝ DỰ ÁN THÀNH CÔNG |
1. Mô hình Waterfall là gì?
Các giai đoạn trong mô hình thác nước được chuyển từ cao xuống thấp, lần lượt không thể thay đổi hoặc xáo trộn thứ tự. Cách bố trí theo hình bậc thang giống như thác nước này chính là nguồn gốc của tên gọi Waterfall model.
Trong những năm gần đây, các phương pháp linh hoạt hơn như Agile được ưa chuộng hơn nên mức độ phổ biến của mô hình thác nước đã giảm sút. Tuy nhiên, nó vẫn là quy trình quản lý công việc mà các nhà quản lý doanh nghiệp cần biết.
>> Xem thêm: Top 10 phần mềm quản lý dự án hiệu quả nhất 2022 – MISA AMIS
2. Các giai đoạn của mô hình Waterfall
2.1. Chuẩn bị kỹ thuật
2.2. Thiết kế
2.3. Thực hiện
Nếu thiết kế được duyệt, các chủ đầu tư sẽ bắt đầu triển khai dự án sản xuất. Đây là bước đòi hỏi độ chính xác cao về thông số kỹ thuật nhưng không tiêu tốn nhiều thời gian.
>> Tìm hiểu thêm: Top 16 phần mềm quản lý mục tiêu OKR hiệu quả nhất năm 2024
2.4. Tích hợp và Kiểm tra
Giai đoạn kiểm tra hoặc xác minh là lúc doanh nghiệp cần đảm bảo sản phẩm đã đáp ứng các yêu cầu và không có sai sót. Tại đây, nhóm kiểm định chất lượng sẽ quét kỹ lưỡng sản phẩm để có thể phân phối đến với khách hàng.
Trong trường hợp doanh nghiệp phát hiện ra các lỗi lớn hoặc các yêu cầu không được đáp ứng, dự án sẽ phải quay lại giai đoạn một. Việc lặp lại bắt buộc giai đoạn thiết kế chịu trách nhiệm lớn hơn và cải tiến tốt hơn.
>> Xem thêm: Top 23 giải pháp phần mềm quản lý công việc tốt nhất cho doanh nghiệp
2.5. Phát hành và bảo trì
Giai đoạn bảo trì bắt đầu ngay khi doanh nghiệp phát hành sản phẩm và nhận lại phản hồi từ khách hàng sử dụng. Trên thực tế, đây là nhiệm vụ bắt buộc bởi không có sản phẩm nào hoàn hảo ngay từ lần ra mắt đầu tiên.
Do đó, doanh nghiệp cần sẵn sàng một nhóm chuyên gia xử lý sự cố, bảo trì nhanh chóng để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng. Giai đoạn này sẽ kết thúc khi sản phẩm thực sự hoàn thiện hoặc thay đổi công nghệ nên đơn vị sản xuất không thể sửa chữa, nâng cấp thêm.
Ngoài ra, doanh nghiệp cần lưu ý chỉ nên áp dụng mô hình Waterfall hiệu quá nhất khi sở hữu đầy đủ các yếu tố dưới đây:
- Các dự án triển khai không quá phức tạp.
- Các yêu cầu đã được làm rõ, ổn định theo thời gian.
- Doanh nghiệp có nguồn tài nguyên phong phú, nguồn nhân lực được đào tạo bài bản.
3. Ưu điểm và nhược điểm của mô hình Waterfall
3.1. Ưu điểm
Đơn giản, dễ hiểu và dễ sử dụng
Mô hình thác nước thường phù hợp với các dự án vừa và nhỏ. Đặc điểm của dự án nhỏ là thường xuyên thay đổi về nhân sự, hình thức thực hiện… Bởi vậy, Waterfall model sẽ giúp mọi người nhanh chóng làm quen và bắt kịp tiến độ làm việc khi có tài liệu soạn thảo từ trước, giữ nguyên cấu trúc các bước, và ưu tiên khâu kiểm tra, bảo trì cẩn thận.
Độ chính xác cao
Tính linh hoạt
Với mô hình Waterfall , việc điều chỉnh và sửa đổi thiết kế sẽ linh hoạt nhất trong những bước đầu tiên (trước khi đến giai đoạn 4).
Sự rõ ràng
Phù hợp với các dự án định hướng theo từng mốc
Khi áp dụng cấu trúc tuần tự của mô hình Waterfall, người quản lý có thể tổ chức tốt mọi công việc liên quan dựa trên các thời hạn về thời gian. Đồng thời, các thành viên cũng nhanh chóng nắm được từng giai đoạn cụ thể để chuẩn bị nguồn lực và làm việc đúng tiến độ.
>> Đọc ngay: Scrum là gì? Quy trình Scrum vận hành như thế nào?
3.2. Nhược điểm
Bên cạnh những ưu thế trên, mô hình Waterfall vẫn tồn tại một số nhược điểm khiến cho các doanh nghiệp khó ứng dụng thực tiễn.
Quá cứng nhắc
Như đã đề cập ở trên, mô hình thác nước không cho phép sửa đổi mà phải quay vòng lại từ đầu. Sự cứng nhắc này không thích hợp với những dự án lớn cần linh hoạt trong từng giai đoạn. Việc lặp lại quy trình cũng khiến doanh nghiệp tiêu tốn nhiều thời gian, ngân sách và gây áp lực lớn lên cả người quản lý và đội ngũ nhân viên.
Không có kế hoạch dự phòng
Nếu ứng dụng Waterfall model, doanh nghiệp thường không lập kế hoạch dự phòng mà chỉ kiểm tra, phát hiện vấn đề khi đã gần hoàn thành dự án. Cách làm này dẫn đến tình trạng nhiều sự cố phát sinh mà doanh nghiệp không thể giải quyết kịp thời, ảnh hưởng đến toàn bộ quy trình chung.
ỨNG DỤNG CÁC MÔ HÌNH QUẢN LÝ DỰ ÁN TỐI ƯU NHẤT VỚI PHẦN MỀM AMIS CÔNG VIỆC
Hơn 250.000+ doanh nghiệp đã tin chọn MISA AMIS Công việc để quản lý từ hàng chục đến hàng trăm dự án khác nhau. Phần mềm hỗ trợ quản lý đầy đủ với nhiều mô hình và tính năng thông minh. Các đơn vị tiêu biểu như Công ty Cổ phần LANDCO, Công ty Cổ Phần Viglacera Hạ Long, Công ty TNHH Sản xuất Xây dựng Thương mại Đại Á Châu, Công ty Austdoor,….
Mời anh chị dùng thử và khám phá sức mạnh quản lý dự án toàn diện của MISA AMIS Công việc tại đây:
- Miễn phí sử dụng không giới hạn tính năng
- Miễn phí sử dụng trên tất cả thiết bị: Laptop, Smartphone, Tablet,…
- Miễn phí đào tạo và hướng dẫn sử dụng
- Miễn phí tư vấn, Demo sản phẩm 1-1 cùng chuyên gia
4. Phân biệt Waterfall và các mô hình quản lý khác
Phân biệt mô hình Waterfall và Agile:
Mô hình Waterfall | Mô hình Agile |
Waterfall luôn xác định một mốc thời gian cố định, quá trình thực hiện công việc từ khi bắt đầu đến khi kết thúc đều được lên kế hoạch rõ ràng. | Agile hướng đến việc thử nghiệm các hướng khác nhau. Thay vì một mốc thời gian cố định, lịch trình dự án điều chỉnh theo tiến độ công việc. |
Khi mục tiêu cuối cùng được thiết lập, Waterfall không còn liên kết với đến khách hàng trong những giai đoạn còn lại. | Khách hàng và người quản lý dự án phải tham gia và đưa ra phản hồi cho nhóm phát triển sản phẩm liên tục xuyên suốt thời gian triển khai các giai đoạn của dự án. |
Ngân sách cho các dự án sử dụng phương pháp Waterfall thường được dự toán cố định. | Ngân sách của các dự án sử dụng phương pháp Agile có tính linh hoạt, dự toán đề phòng những trường hợp phát sinh chi phí. |
Việc phát triển phần mềm sẽ được hoàn thành như một dự án duy nhất. | Agile là tập hợp của nhiều dự án khác nhau. |
Mô hình thác nước đòi hỏi một kế hoạch dài hạn, các yêu cầu rõ ràng. | Mô hình Agile thường lập kế hoạch ngắn hạn do thời gian hoàn thiện sản phẩm nhanh chóng. |
Thành công của dự án phụ thuộc vào việc thực hiện các yêu cầu một cách chặt chẽ. | Thành công của dự án dựa trên việc cung cấp giá trị kinh doanh cho khách hàng. |
Các yêu cầu hoàn chỉnh được ghi lại rõ ràng để bắt đầu thiết kế, sản xuất. | Các yêu cầu tiếp tục phát triển xuyên suốt dự án và được xác định khi cần thiết tùy từng thời điểm. |
Các thành viên trong nhóm phụ trách vai trò và trách nhiệm khác nhau. | Các thành viên chia sẻ trách nhiệm bình đẳng như nhau. |
Sự thay đổi không được khuyến khích và đội ngũ nhân sự thường phản ứng chậm trước các thay đổi thay đổi. | Các dự án Agile luôn sẵn sàng thay đổi, cải tiến theo những phản hồi khách quan. |
Các hoạt động kiểm soát chất lượng được thực hiện vào cuối dự án. | Các hoạt động kiểm soát chất lượng được thực hiện xuyên suốt dự án. |
So sánh mô hình thác nước Waterfall và Scrum:
Mô hình Waterfall | Mô hình Scrum |
Các giai đoạn được triển khai theo thứ tự cố định. | Sử dụng mô hình lặp lại với các chu kỳ ngắn gọi là Sprint. |
Dự án không tiếp nhận phản hồi ở giữa các giai đoạn. | Người quản lý tổ chức các cuộc họp đánh giá tiến độ hàng ngày. |
Ban quản lý dự án cần có kế hoạch chi tiết từ đầu. | Các quyết định do nhóm dự án tự quản lý, có sự giám sát từ Scrum Master. |
Dự án có yêu cầu cố định, dễ dự báo. | Dự án dễ thay đổi, cần phản hồi thường xuyên. |
So sánh sự khác biệt giữa Waterfall và mô hình Kanban:
Mô hình Waterfall | Mô hình Kanban |
Các giai đoạn phải tuân theo trình tự cố định. | Các nhiệm vụ được thực hiện luân phiên, không giai đoạn nào bị đóng. |
Dự án không chú trọng việc phản hồi giữa các giai đoạn. | Dự án khuyến khích mọi thành viên đóng góp ý kiến xây dựng. |
Nhiệm vụ quản lý chỉ tập trung vào người quản lý dự án. | Dự án được quản lý bởi toàn bộ đội nhóm, có sự hỗ trợ từ quản lý Kanban. |
Dự án đã triển khai nhiều lần, ít thay đổi. | Dự án cần sự linh hoạt trong quản lý công việc hàng ngày. |
5. Mô hình Waterfall phù hợp với dự án nào?
Trên thực tế, mô hình quản lý dự án Waterfall không phải là giải pháp hoàn hảo cho mọi loại dự án. Nó chỉ phát huy hiệu quả cao khi áp dụng vào các dự án có yêu cầu rõ ràng và không đòi hỏi thay đổi nhiều trong suốt quá trình thực hiện.
Dưới đây là những điều kiện lý tưởng để áp dụng:
- Dự án có mục tiêu cụ thể: Các nhà quản lý dễ dàng lập kế hoạch dựa trên mục tiêu cuối cùng. Mô hình đặc biệt hữu ích cho các dự án có phạm vi rõ ràng, chẳng hạn như sản xuất sản phẩm theo đơn đặt hàng.
- Dự án có nguồn tài nguyên dồi dào: Khi dự án có nguồn lực về nhân lực, tài chính và công nghệ đầy đủ sẽ giúp giai đoạn đầu thực hiện Waterfall dễ dàng hơn. Người quản lý thuận lợi lập kế hoạch kỹ lưỡng để tránh các vấn đề phát sinh sau này.
- Dự án nhỏ hoặc ngắn hạn: Waterfall phù hợp nhất với các dự án nhỏ gọn hoặc có thời gian thực hiện ngắn. Các bước được thực hiện tuần tự, hạn chế sự chồng chéo, giảm thiểu sự phức tạp trong quá trình triển khai.
VI. Kết luận
Từ những thông tin trên, có thể thấy để ứng dụng mô hình Waterfall doanh nghiệp cần xem xét quy mô, đặc điểm của dự án. Nếu dự án đơn giản, rõ ràng và không quá phức tạp, phương pháp này giúp doanh nghiệp quản lý quy trình công việc hiệu quả.