Nguyên tắc pareto 80/20 là gì? Áp dụng quy tắc pareto trong doanh nghiệp

14/04/2022
2337

Bạn có biết tại sao 20% công việc lại mang lại 80% kết quả? Đây là câu hỏi thú vị mà nhiều người có thể không bao giờ đặt ra, nhưng nó lại chính là chìa khóa để giúp bạn tối ưu hóa thời gian và tài nguyên trong công việc cũng như trong cuộc sống.

Nguyên tắc Pareto, hay còn gọi là quy luật 80/20, đã chỉ ra rằng không phải mọi thứ đều có tầm quan trọng như nhau. Thực tế, chỉ một phần nhỏ trong số những gì bạn làm sẽ tạo ra phần lớn kết quả. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá cách áp dụng nguyên tắc này để nâng cao hiệu quả công việc và đạt được thành công vượt trội.

TẢI NGAY MISA BUSINESS INNOVATION SỐ 07

THIẾT LẬP MỤC TIÊU – CHUYỂN HOÁ HÀNH ĐỘNG: TỪ KẾ HOẠCH ĐẾN THỰC THI

1. Nguyên tắc Pareto là gì?

Nguyên tắc Pareto, hay còn được gọi là quy luật 80/20, là một lý thuyết mà Vilfredo Pareto, một nhà kinh tế học người Ý, đã phát hiện vào cuối thế kỷ 19.

Nguyên tắc Pareto là gì?
Pareto (hay nguyên tắc 80/20) là một khái niệm nổi tiếng trong kinh tế học và quản lý

Ông nhận thấy rằng 80% tài sản ở Ý thuộc về 20% dân số. Nguyên lý này đã nhanh chóng được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, không chỉ trong kinh tế mà còn trong quản lý, marketing, sản xuất, và tài chính.

Quy luật này cho rằng, trong nhiều tình huống, 80% kết quả có được từ chỉ 20% nguyên nhân hoặc nỗ lực. Điều này có nghĩa là một phần nhỏ các yếu tố hoặc hoạt động đóng góp phần lớn vào kết quả cuối cùng.

Nguyên lý cơ bản của quy tắc Pareto là: 80% kết quả đến từ 20% nguyên nhân. Ví dụ, trong kinh doanh, chỉ có 20% khách hàng mang lại 80% doanh thu. Hay trong công việc, chỉ một số ít nhiệm vụ quan trọng có thể tạo ra phần lớn kết quả bạn mong muốn, trong khi những nhiệm vụ khác có thể tốn rất nhiều thời gian mà không tạo ra hiệu quả đáng kể.

2. Lịch sử ra đời của nguyên tắc Pareto

Nguyên tắc Pareto được đặt tên theo Vilfredo Pareto, một nhà kinh tế học và xã hội học người Ý. Pareto sinh vào năm 1848 và là một trong những người tiên phong trong việc nghiên cứu sự phân phối tài sản và thu nhập trong xã hội.

Câu chuyện về việc Pareto phát hiện ra nguyên lý 80/20 bắt đầu từ một quan sát đơn giản nhưng sâu sắc. Trong quá trình nghiên cứu về phân phối thu nhập và tài sản ở Ý vào cuối thế kỷ 19, ông nhận thấy rằng phần lớn tài sản của đất nước này tập trung vào tay một số ít người. Cụ thể, ông phát hiện ra rằng khoảng 80% tài sản của Ý thuộc về chỉ 20% dân số.

Vilfredo Pareto, một nhà kinh tế học và xã hội học người Ý
Vilfredo Pareto, một nhà kinh tế học và xã hội học người Ý

Sau đó, Pareto nhận thấy rằng sự phân bố không đồng đều này không chỉ xảy ra ở Ý, mà còn tồn tại trong nhiều quốc gia khác, và thậm chí trong các lĩnh vực khác ngoài tài chính. Ông bắt đầu áp dụng lý thuyết này vào các nghiên cứu khác và phát hiện rằng quy luật phân phối này cũng có thể áp dụng vào nhiều tình huống khác nhau, chẳng hạn như trong sản xuất, kinh doanh và thậm chí trong tự nhiên.

Mặc dù ban đầu ông chỉ áp dụng nó để phân tích sự phân phối tài sản, nhưng nguyên lý này sau đó đã được mở rộng và áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

3. Biểu đồ Pareto sẽ gồm những yếu tố nào?

Biểu đồ Pareto là một công cụ trực quan giúp phân tích và minh họa sự phân bổ của các yếu tố khác nhau, từ đó giúp các doanh nghiệp hoặc cá nhân nhận diện được những yếu tố quan trọng nhất. Biểu đồ này thường được thể hiện dưới dạng một biểu đồ cột với một đường biểu diễn tỷ lệ phần trăm tích lũy. Các yếu tố thể hiện trên biểu đồ Pareto bao gồm:

  • Các yếu tố (hoặc nguyên nhân)

Trục hoành (trục X) trên biểu đồ thể hiện các yếu tố hoặc nguyên nhân có ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng. Đây có thể là các vấn đề, sản phẩm, nhóm khách hàng, hoặc các yếu tố khác mà bạn muốn phân tích.

Các yếu tố này được sắp xếp theo thứ tự giảm dần từ trái qua phải, với những yếu tố gây ra ảnh hưởng lớn nhất nằm ở phía bên trái của biểu đồ.

  • Tần suất hoặc giá trị của từng yếu tố

Trục tung (trục Y) thể hiện tần suất hoặc giá trị của mỗi yếu tố. Đây có thể là số lượng, giá trị doanh thu, số lượng sản phẩm bị lỗi, chi phí, hoặc bất kỳ chỉ số nào mà bạn muốn phân tích.

Mỗi cột trong biểu đồ sẽ thể hiện giá trị của một yếu tố cụ thể, với chiều cao cột phản ánh mức độ ảnh hưởng của yếu tố đó. Các yếu tố có ảnh hưởng lớn sẽ có cột cao hơn, trong khi những yếu tố ít ảnh hưởng hơn sẽ có cột thấp hơn.

Mẫu Biểu đồ Pareto
Pareto 80/20 có thể được biểu diễn bằng biểu đồ trực quan với nhiều yếu tố
  • Đường tích lũy (Cumulative line)

Đường biểu diễn tích lũy trên biểu đồ Pareto là một đường cong nối các điểm tích lũy của tần suất hoặc giá trị từ trái sang phải. Đường này thể hiện tỷ lệ phần trăm tích lũy của các yếu tố.

Đường tích lũy bắt đầu từ điểm gốc (0%) và tăng dần khi các yếu tố được thêm vào. Cùng với sự gia tăng của các yếu tố, đường tích lũy cho thấy rằng một tỷ lệ nhỏ các yếu tố (thường là 20%) đóng góp phần lớn vào tổng kết quả (thường là 80%).

  • Tỷ lệ phần trăm tích lũy

Trên trục bên phải của biểu đồ, có thể có các chỉ số tỷ lệ phần trăm tích lũy, phản ánh tổng đóng góp của mỗi yếu tố vào tổng số. Chẳng hạn, yếu tố đầu tiên có thể đóng góp 40% vào tổng số, yếu tố thứ hai có thể đóng góp thêm 25%, và như vậy, đường tích lũy thể hiện rõ sự gia tăng tỷ lệ đóng góp từ các yếu tố.

  • Các cột biểu diễn tỷ lệ đóng góp của từng yếu tố

Mỗi cột trong biểu đồ thể hiện mức độ đóng góp của từng yếu tố vào tổng kết quả. Điều này cho phép người phân tích nhận diện những yếu tố chiếm ưu thế và những yếu tố có ảnh hưởng nhỏ hơn, từ đó giúp doanh nghiệp hoặc cá nhân tập trung vào những yếu tố có hiệu quả cao nhất.

4. Các bước áp dụng quy tắc Pareto 80/20

Để tận dụng tối đa nguyên tắc Pareto 80/20 và đạt được hiệu quả công việc cao nhất, điều quan trọng là phải biết cách áp dụng nó vào thực tế một cách khoa học và hợp lý. Các bước áp dụng quy tắc này không chỉ giúp bạn nhận diện những yếu tố quan trọng nhất mà còn giúp tối ưu hóa tài nguyên, tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc.

Dưới đây là các bước cụ thể để giúp bạn áp dụng nguyên lý Pareto vào công việc và cuộc sống hàng ngày một cách hiệu quả nhất.

5 bước áp dụng quy tắc Pareto 80/20

4.1. Xác định vấn đề hoặc mục tiêu

Để áp dụng quy tắc 80/20 hiệu quả, bước đầu tiên là xác định rõ ràng vấn đề bạn muốn giải quyết hoặc mục tiêu bạn muốn đạt được. Việc này giúp bạn có một cái nhìn rõ ràng và tập trung vào những yếu tố quan trọng nhất.

Ví dụ, nếu bạn đang làm việc trong một dự án kinh doanh, bạn cần phải biết mục tiêu là tăng trưởng doanh thu, cải thiện quy trình làm việc, hay tăng độ hài lòng của khách hàng. Khi đã có mục tiêu rõ ràng, bạn sẽ biết được các yếu tố nào cần tập trung và ưu tiên, giúp bạn đi đúng hướng ngay từ đầu.

4.2. Phân tích và đánh giá các yếu tố

Sau khi đã xác định được vấn đề hoặc mục tiêu, bước tiếp theo là phân tích và đánh giá các yếu tố có liên quan đến mục tiêu đó. Bạn sẽ cần phải liệt kê tất cả các yếu tố, hoạt động hoặc nhóm đối tượng liên quan và đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đối với kết quả cuối cùng.

Ví dụ, trong một chiến dịch marketing, bạn có thể liệt kê tất cả các chiến lược quảng cáo, các kênh tiếp cận khách hàng, sản phẩm, và nhóm khách hàng mà bạn đang phục vụ. Sau đó, đánh giá xem yếu tố nào đóng góp nhiều nhất vào kết quả bạn muốn đạt được. Quy trình này sẽ giúp bạn nhận diện được những yếu tố quan trọng nhất cần tập trung để tối ưu hóa nguồn lực.

4.3. Tập trung vào 20% yếu tố quan trọng nhất

Khi đã phân tích các yếu tố, bạn sẽ nhận ra rằng chỉ một phần nhỏ các yếu tố sẽ tạo ra phần lớn kết quả. Quy tắc 80/20 cho thấy rằng 20% yếu tố quan trọng nhất thường sẽ đóng góp 80% kết quả. Điều này có thể là 20% khách hàng mang lại 80% doanh thu, hoặc 20% nhiệm vụ mang lại 80% hiệu quả công việc. Bằng cách xác định những yếu tố này, bạn có thể tập trung vào chúng và tối đa hóa hiệu quả công việc của mình.

Ví dụ, trong quản lý thời gian, bạn có thể nhận ra rằng chỉ có một số ít công việc quan trọng mang lại kết quả lớn nhất, vì vậy bạn cần ưu tiên chúng và không lãng phí thời gian vào các công việc kém quan trọng.

4.4. Ưu tiên và phân bổ tài nguyên hợp lý

Sau khi đã xác định được những yếu tố quan trọng, bạn cần ưu tiên phân bổ tài nguyên, bao gồm thời gian, nguồn lực, và ngân sách, vào các yếu tố đó. Việc này đảm bảo rằng bạn đang tập trung tối đa vào những gì mang lại giá trị lớn nhất, thay vì phân tán tài nguyên vào các yếu tố không quan trọng.

Ví dụ, trong doanh nghiệp, nếu bạn biết rằng một nhóm khách hàng nhất định mang lại phần lớn doanh thu, bạn sẽ tập trung vào việc cải thiện dịch vụ khách hàng cho nhóm này, thay vì chi tiền vào các chiến lược marketing không hiệu quả cho nhóm khách hàng ít mang lại lợi nhuận hơn.

4.5. Tối ưu hóa và cải tiến liên tục

Việc áp dụng quy tắc 80/20 không phải là một hành động một lần mà là một quá trình liên tục. Sau khi tập trung vào các yếu tố quan trọng, bạn cần liên tục tối ưu hóa và cải tiến các chiến lược để duy trì hiệu quả lâu dài.

Đánh giá kết quả đạt được từ những yếu tố này và điều chỉnh nếu cần thiết sẽ giúp bạn luôn duy trì được hiệu quả công việc và kết quả cuối cùng. Điều này giúp bạn không chỉ giải quyết vấn đề hiện tại mà còn giúp bạn phát triển và tối ưu hóa các chiến lược trong tương lai.

4.6. Đánh giá và cải thiện quá trình

Cuối cùng, sau khi áp dụng nguyên tắc Pareto, bạn cần dành thời gian để đánh giá kết quả của mình. Việc đánh giá giúp bạn nhận diện những điểm mạnh và điểm cần cải thiện, từ đó cải tiến quy trình và chiến lược. Điều này là rất quan trọng để không ngừng hoàn thiện cách thức áp dụng quy tắc 80/20 vào công việc và cuộc sống của bạn. Qua mỗi lần cải thiện, bạn sẽ ngày càng tối ưu hóa nguồn lực và đạt được kết quả lớn hơn.

5. Ứng dụng của Pareto 80/20 trong các lĩnh vực quản trị ở doanh nghiệp

Nguyên tắc Pareto 80/20, hay còn gọi là quy luật 80/20, không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hiệu quả công việc mà còn có thể ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực quản trị khác nhau. Việc hiểu và áp dụng nguyên lý này vào các quy trình quản trị giúp doanh nghiệp xác định được đâu là yếu tố quan trọng nhất cần ưu tiên, từ đó giúp tiết kiệm tài nguyên và nâng cao hiệu suất.

Ứng dụng của Pareto 80/20 trong các lĩnh vực quản trị ở doanh nghiệp

  • Quản trị thời gian và năng suất làm việc

Trong quản trị thời gian, nguyên tắc Pareto giúp các nhà quản lý xác định 20% công việc quan trọng nhất đóng góp 80% kết quả.

Việc ưu tiên hoàn thành những nhiệm vụ này sẽ giúp tăng hiệu suất công việc mà không lãng phí thời gian vào những hoạt động kém hiệu quả. Các nhà quản lý có thể tập trung vào các công việc chiến lược, quan trọng và mang lại giá trị cao, thay vì bị phân tán vào những công việc không đáng chú ý.

  • Quản trị khách hàng

Trong lĩnh vực quản trị khách hàng, nguyên lý Pareto giúp doanh nghiệp nhận diện rằng 20% khách hàng mang lại 80% doanh thu. Việc phân tích khách hàng và tập trung vào nhóm khách hàng chiến lược này sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa dịch vụ, xây dựng chương trình khách hàng thân thiết và phát triển mối quan hệ bền vững. Đồng thời, doanh nghiệp cũng có thể giảm thiểu chi phí marketing cho các nhóm khách hàng ít mang lại lợi nhuận.

  • Quản trị sản phẩm và dịch vụ

Nguyên tắc Pareto có thể áp dụng vào quản trị sản phẩm để nhận diện các sản phẩm chủ lực đóng góp phần lớn vào lợi nhuận. Chỉ 20% sản phẩm có thể tạo ra 80% doanh thu, vì vậy doanh nghiệp cần tập trung vào việc cải tiến và phát triển các sản phẩm chủ lực, đồng thời giảm bớt đầu tư vào những sản phẩm ít được quan tâm. Điều này giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và cung cấp dịch vụ, tiết kiệm chi phí và thời gian.

  • Quản trị tài chính

Trong lĩnh vực tài chính, nguyên lý Pareto giúp doanh nghiệp phân tích chi phí và lợi nhuận. Các nhà quản lý tài chính có thể nhận diện 20% khoản chi tiêu chiếm 80% tổng chi phí, từ đó tập trung vào việc cắt giảm hoặc tối ưu hóa các khoản chi này để tăng lợi nhuận. Bên cạnh đó, nguyên lý này cũng giúp doanh nghiệp xác định các nguồn thu quan trọng nhất và xây dựng chiến lược tăng trưởng tài chính bền vững.

  • Quản trị nhân sự

Trong quản trị nhân sự, nguyên lý Pareto có thể giúp doanh nghiệp nhận diện 20% nhân viên hoặc nhóm nhân viên có đóng góp lớn nhất vào hiệu quả làm việc và sự phát triển của tổ chức. Việc tập trung vào phát triển kỹ năng cho nhóm nhân viên này, tạo động lực và thúc đẩy năng suất sẽ mang lại hiệu quả lớn cho doanh nghiệp. Đồng thời, quy tắc Pareto cũng có thể áp dụng trong việc quản lý hiệu quả các chương trình đào tạo và phát triển nguồn nhân lực.

  • Quản trị marketing

Quản trị marketing cũng có thể được tối ưu hóa với nguyên lý Pareto. Các chiến dịch marketing thành công thường đến từ một số ít chiến lược và kênh truyền thông hiệu quả. Việc phân tích và tập trung vào những chiến lược mang lại hiệu quả cao nhất sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí quảng cáo, đồng thời gia tăng ROI (lợi tức đầu tư). Ví dụ, 20% các kênh quảng cáo có thể mang lại 80% doanh thu từ marketing, vì vậy doanh nghiệp cần tập trung vào những kênh này.

  • Quản trị rủi ro

Trong quản trị rủi ro, nguyên lý Pareto giúp doanh nghiệp xác định và quản lý các rủi ro lớn nhất. 80% tổn thất hoặc thiệt hại có thể xuất phát từ 20% các nguyên nhân rủi ro. Việc tập trung vào quản lý và giảm thiểu các rủi ro này sẽ giúp doanh nghiệp giảm thiểu thiệt hại và duy trì sự ổn định trong hoạt động kinh doanh.

QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP TOÀN DIỆN VỚI BỘ GIẢI PHÁP ĐIỀU HÀNH MISA AMIS

6. Các lưu ý khi áp dụng nguyên tắc Pareto

  • Nguyên tắc Pareto không hẳn lúc nào cũng đúng. Bởi đây vốn dĩ là một nghiên cứu, một quan sát có cơ sở về sự phân phối không đồng đều (mất cân bằng). Nó không phải là một quy luật bất biến của tự nhiên. Sự mất cân bằng này có thể diễn ra ở mọi tỷ lệ, không nhất thiết phải là 80:20
  • “Chỉ cần tập trung vào 20% và bỏ mặc những phần còn lại” là một quan niệm sai lầm. Thực tế, 20% nguyên nhân này chính là các vấn đề quan trọng cần xem xét. Tuy rằng nó có thể không hẳn là điểm ưu tiên tuyệt đối hay duy nhất.
  • Nguyên tắc Pareto thường dựa trên những dữ liệu đã có trong quá khứ. Nó ít khi đưa ra các dự đoán cho các vấn đề trong tương lai. Mọi sự vật, hiện tượng luôn luôn đổi khác theo thời gian, vì vậy đây là một điểm hạn chế của quy tắc này.

7. Kết luận

Trên đây là toàn bộ thông tin về nguyên tắc Pareto là gì – một phương pháp tương đối hiệu quả trong mô hình quản trị doanh nghiệp hiện nay. Quy tắc này cũng đóng góp nhiều ý nghĩa thực tiễn trong cuộc sống hằng ngày.

Hy vọng rằng, bài viết vừa rồi đã đem đến nhiều kiến thức bổ ích về quản trị – kinh doanh cho quý độc giả. Cùng chờ đón các bài viết tiếp theo của chúng tôi để biết thêm nhiều thông tin thú vị trong kinh doanh nhé!

Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 0 Trung bình: 0]
Nguyễn Phương Ánh
Tác giả
Trưởng nhóm nội dung Quản lý điều hành