Thời gian làm việc là yếu tố không thể thiếu trong quy định của mỗi tổ chức. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ tầm quan trọng của quy định về thời gian làm việc của công ty và cách áp dụng đúng luật. Từ đó tạo sự công bằng, tăng hiệu suất làm việc và đảm bảo tuân thủ pháp luật lao động.
1. Ý nghĩa quy định về thời gian làm việc của công ty
Quy định về thời giờ làm việc giúp người lao động thấu hiểu rõ nhiệm vụ của họ trong quá trình làm việc, dựa trên thỏa thuận hợp đồng lao động. Họ cũng biết được quyền lợi về nghỉ ngơi, nghỉ phép, hoặc nghỉ việc riêng. Điều này được thể hiện qua:
- Pháp luật hạn chế số giờ làm việc tối đa trong một ngày: Quy định này nhằm đảm bảo rằng người lao động không bị quá tải về thời gian làm việc, đảm bảo sức khỏe và sự an toàn của họ.
- Pháp luật giới hạn số ngày làm việc tối đa trong một tuần: Quy định này giúp ngăn người lao động phải làm việc quá mức trong thời gian dài, tạo cơ hội cho họ nghỉ ngơi và phục hồi sức khỏe.
- Pháp luật quy định thời giờ nghỉ ngơi chi tiết khi làm việc: Thời gian nghỉ giữa giờ và thời gian nghỉ sau ca làm việc là quan trọng để đảm bảo sự tiếp thu thông tin và phục hồi năng lượng cho người lao động.
- Pháp luật phân biệt giữa thời gian làm chính thức và thời gian làm thêm: Điều này giúp đảm bảo công bằng trong việc tính lương và quyền lợi của người lao động.
- Các nội quy, quy chế lao động trái pháp luật sẽ không có giá trị: Những quy định trái với pháp luật sẽ không được công nhận và có giá trị trong tranh chấp lao động.
Những quy định này không chỉ bảo vệ quyền và lợi ích của người lao động mà còn tạo nên môi trường làm việc công bằng và hợp pháp cho tất cả các bên liên quan.
2. Quy định thời gian làm việc của công ty mới nhất
2.1 Quy định về thời giờ làm việc của người làm việc hành chính
Thời giờ làm việc chính thức được xác định dựa trên thỏa thuận trong Hợp đồng lao động đã ký, tuy nhiên:
- Thời gian làm việc hành chính không được vượt quá 8 giờ trong một ngày và 48 giờ trong một tuần đối với các công việc thông thường.
- Đối với những công việc đặc biệt, nặng nhọc, độc hại, hoặc nguy hiểm được liệt kê trong danh mục do Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội phối hợp với Bộ Y tế ban hành, thời gian làm việc hành chính không vượt quá 6 giờ trong một ngày. Ví dụ, các công việc trong môi trường đòi hỏi đặc biệt như làm việc trong hầm mỏ.
- Quy định hiện hành không yêu cầu tính thời gian nghỉ trưa vào thời giờ làm việc.
2.2 Quy định về thời gian làm việc theo ca của người lao động
Ca làm việc được định nghĩa là khoảng thời gian từ khi người lao động bắt đầu làm việc cho đến khi hoàn thành công việc hoặc bàn giao lại cho người khác, bao gồm cả thời gian nghỉ giữa giờ.
Điều 105 của Bộ Luật lao động quy định về thời gian tối đa cho mỗi ca làm việc như dưới đây:
- Đối với người lao động làm việc theo ngày, thời gian làm việc trong một ca không vượt quá 8 giờ trong một ngày và không quá 48 giờ trong một tuần.
- Đối với người lao động làm việc theo tuần, thời gian làm việc trong một ca không vượt quá 10 giờ trong một ngày và không quá 48 giờ trong một tuần.
Tuy nhiên, trong trường hợp người lao động đồng ý làm thêm giờ do yêu cầu công việc, thời gian của ca làm việc có thể kéo dài thêm.
2.3 Cách tổ chức ca làm việc theo quy định mới
Dựa vào Nghị định 145/2020 của Chính phủ về hướng dẫn thi hành một số điều thuộc Bộ Luật Lao động mới, trong trường hợp tổ chức làm việc theo ca, người sử dụng lao động cần phải đảm bảo sự luân phiên giữa ít nhất 2 người hoặc 2 nhóm người trong cùng một vị trí công việc. Điều này đồng nghĩa với việc phải tổ chức thời gian nghỉ giữa giờ cho nhân viên và đặt lịch nghỉ ít nhất 12 giờ trước khi chuyển sang ca làm việc tiếp theo.
Quy định mới cũng cho phép người sử dụng lao động có quyền quyết định về thời gian nghỉ giữa ca làm việc. Tuy nhiên để đảm bảo người lao động có thời gian nghỉ ngơi hợp lý trong quá trình làm việc, quy định này cấm bố trí thời gian nghỉ giữa giờ gần với thời điểm bắt đầu hoặc kết thúc ca làm việc.
3. Quy định về thời gian nghỉ ngơi
3.1 Quy định chung
Quy định về thời gian nghỉ ngơi là một phần quan trọng trong luật lao động, đảm bảo rằng người lao động có cơ hội thư giãn và phục hồi trong quá trình làm việc. Dưới đây là các điểm quan trọng về thời gian nghỉ ngơi:
Nghỉ giữa giờ trong giờ làm việc:
Người lao động làm việc liên tục trong 08 giờ hoặc 06 giờ theo quy định cần được nghỉ giữa giờ ít nhất 30 phút, và thời gian này được tính vào thời gian làm việc. Đối với làm việc ban đêm, thời gian nghỉ giữa giờ là ít nhất 45 phút và cũng được tính vào thời gian làm việc.
Thời giờ nghỉ ngơi đặc biệt cho một số trường hợp:
- Người lao động nữ nuôi con dưới 12 tháng tuổi được nghỉ mỗi ngày ít nhất 60 phút.
- Người lao động nữ trong thời gian hành kinh được nghỉ mỗi ngày ít nhất 30 phút.
- Người lao động cao tuổi trong năm cuối cùng trước khi nghỉ hưu có thời giờ làm việc được rút ngắn mỗi ngày ít nhất 01 giờ.
Thời gian nghỉ giữa các ca làm việc:
Người lao động làm việc theo ca phải được nghỉ ít nhất 12 giờ trước khi bắt đầu ca làm việc tiếp theo. Điều này giúp đảm bảo họ có đủ thời gian nghỉ ngơi và phục hồi sức khỏe trước khi trở lại công việc.
Những quy định trên nhằm bảo vệ sức khỏe và sự phát triển của người lao động, đồng thời tạo ra môi trường làm việc lành mạnh và hiệu quả.
3.2 Các trường hợp nghỉ ngơi không làm việc được tính vào thời giờ làm việc
Một số trường hợp người lao động không làm việc, nhưng thời gian đó vẫn được tính:
Nghỉ giải lao theo tính chất công việc: Người lao động chỉ được nghỉ giải lao trong trường hợp cần thiết dựa trên tính chất cụ thể của công việc. Trường hợp này phải được thỏa thuận trong hợp đồng lao động hoặc ghi nhận trong nội quy lao động của công ty.
Nghỉ cho nhu cầu sinh lý tự nhiên: Thời gian nghỉ cần thiết trong quá trình làm việc đã được tính trong định mức lao động. Điều này đảm bảo người lao động có đủ thời gian cho nhu cầu sinh lý tự nhiên của con người.
Nghỉ trong trường hợp không do lỗi của người lao động: Ví dụ công ty không đảm bảo điều kiện về máy móc, thiết bị, không gian, người lao động không thể tiến hành công việc.
Những quy định về thời giờ nghỉ ngơi giúp pháp luật đảm bảo cân đối giữa năng suất lao động cho doanh nghiệp và quyền lợi của người lao động. Điều này giúp tránh việc vi phạm chính sách lao động và đảm bảo sự hiệu quả trong sản xuất trong cả ngắn hạn và dài hạn.
Quản lý nghỉ phép chặt chẽ với Phần Mềm AMIS Chấm Công
4. Quy định về thời gian làm thêm
Quy định về thời gian làm thêm giờ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của người lao động và đảm bảo sự cân đối giữa nhu cầu sản xuất của doanh nghiệp. Dưới đây là một số điểm quan trọng liên quan đến thời gian làm thêm giờ.
4.1 Thỏa thuận về thời gian làm thêm giờ
Thời gian làm thêm giờ phải tuân theo quy định của Bộ Luật Lao động, bao gồm:
- Được người lao động đồng ý, chấp thuận.
- Số giờ làm thêm không quá 50% số giờ làm việc bình thường trong 01 ngày hoặc không quá 12 giờ trong 01 ngày nếu áp dụng quy định làm việc theo tuần.
- Tổng số giờ làm thêm không quá 40 giờ trong 01 tháng và không quá 300 giờ trong 01 năm.
- Sau mỗi đợt làm thêm giờ diễn ra nhiều ngày liên tục trong một tháng, người sử dụng lao động phải bố trí cho người lao động được nghỉ bù.
4.2 Về số giờ làm thêm được phép
- Số giờ làm thêm giờ không quá 12 giờ trong 01 ngày khi làm thêm vào ngày nghỉ lễ, tết và ngày nghỉ hằng tuần.
- Mỗi tháng số giờ làm thêm không quá 40 giờ và mỗi năm không quá 200 giờ – trừ những doanh nghiệp hoạt động trong các lĩnh vực sản xuất điện, cấp thoát nước…
- Việc tổ chức làm thêm giờ từ 200 giờ đến 300 giờ một năm chỉ được thực hiện trong những trường hợp sản xuất, gia công xuất khẩu sản phẩm đặc biệt như hàng dệt, may, da, giày, chế biến nông, lâm, thủy sản; sản xuất, cung cấp điện, viễn thông, lọc dầu; cấp, thoát nước hoặc các trường hợp khác cần giải quyết công việc cấp bách và không thể trì hoãn. Khi tổ chức làm thêm giờ, người sử dụng lao động phải thông báo bằng văn bản cho cơ quan chuyên môn.
4.3 Thời gian nghỉ bù sau mỗi đợt làm thêm giờ nhiều ngày liên tục trong tháng
Sau khoảng thời gian làm thêm 07 ngày liên tiếp trong tháng, người sử dụng lao động phải tổ chức thời gian cho người lao động có cơ hội nghỉ bù những khoảng thời gian đó.
Nếu không thực hiện đủ thời gian nghỉ bù, người sử dụng lao động phải tuân theo quy định của Bộ Luật Lao động và trả lương cho thời gian làm thêm giờ.
5. Một số câu hỏi thường gặp về thời gian làm việc của công ty
5.1 Công ty vi phạm quy định về thời giờ làm việc bị xử lý như thế nào?
Các biện pháp xử lý sẽ được áp dụng khi người sử dụng lao động không tuân theo quy định về thời gian làm việc. Cụ thể là không đảm bảo cho người lao động nghỉ trong giờ làm việc và nghỉ chuyển ca, huy động người lao động làm thêm giờ vượt số giờ quy định. Các mức phạt tiền như sau:
- Đối với vi phạm từ 01 đến 10 người lao động, mức phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng.
- Đối với vi phạm từ 11 đến 50 người lao động, mức phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng.
- Đối với vi phạm từ 51 đến 100 người lao động, mức phạt tiền từ 20.000.000 đồng đến 40.000.000 đồng.
- Đối với vi phạm từ 101 đến 300 người lao động, mức phạt tiền từ 40.000.000 đồng đến 60.000.000 đồng.
- Đối với vi phạm từ 301 lao động trở lên, mức phạt tiền từ 60.000.000 đồng đến 75.000.000 đồng.
Những biện pháp xử lý này được áp dụng để đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về thời gian làm việc và làm thêm giờ, đồng thời đưa ra sự kỷ luật và đặt ra trách nhiệm cho người sử dụng lao động.
5.2 Thời gian làm việc đối với công việc nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm được quy định như thế nào?
Hiện nay, trong phạm vi pháp luật lao động tại Việt Nam, không có quy định cụ thể về thời giờ làm việc đối với người lao động trong các công việc nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm.
- Đối với các công việc nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm vẫn áp dụng giờ làm việc bình thường. Thay vào đó, pháp luật lao động chỉ yêu cầu người sử dụng lao động phải bảo đảm giới hạn thời gian tiếp xúc của người lao động với các yếu tố độc hại, nguy hiểm.
- Đối với các công việc đặc biệt nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm được xác định trong danh mục do Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội ban hành, thời gian làm việc hành chính không quá 06 giờ trong 01 ngày.
Tuy nhiên, các quy định cụ thể về thời giờ làm việc cho người lao động trong các công việc nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm thường được xác định và quy định tại các văn bản pháp luật chuyên ngành hoặc theo quy định của các cơ quan có thẩm quyền. Người sử dụng lao động cần tham khảo và tuân thủ các quy định cụ thể trên để đảm bảo an toàn và sức khỏe cho người lao động.
6. Kết luận
Quy định về thời gian làm việc của công ty đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo quyền lợi của tất cả các bên liên quan và duy trì sự cân bằng trong cuộc sống và công việc. Việc tuân thủ và hiểu rõ các quy định này không chỉ giúp người lao động có môi trường làm việc tốt hơn mà còn đảm bảo sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.