Nespresso là một thương hiệu hàng đầu trong ngành cà phê cao cấp. Nhưng ít ai biết rằng, nhiều máy Nespresso trên thị trường thực chất là sản phẩm của các nhà sản xuất khác, và được ‘nhãn lại’ dưới tên Nespresso. Đây chính là chiến lược ‘white label’ – một bí quyết giúp nhiều thương hiệu nhanh chóng mở rộng thị phần mà không cần đầu tư vào việc nghiên cứu và phát triển sản phẩm từ con số không.
Vậy white label là gì? Chiến lược này có ưu điểm và hạn chế như thế nào, hay làm thế nào để lựa chọn nhãn trắng hiệu quả? Mời bạn theo dõi bài viết dưới đây.
White label là gì?
White label (nhãn trắng) là một mô hình kinh doanh trong đó một nhà cung cấp sản xuất sản phẩm hoặc dịch vụ, sau đó bán sản phẩm hoặc dịch vụ đó cho một doanh nghiệp khác để bán dưới thương hiệu của doanh nghiệp đó. Nhà cung cấp không có quyền kiểm soát thương hiệu hoặc cách thức phân phối sản phẩm hoặc dịch vụ.
“White label” có nguồn gốc từ thập niên 1970, khi các băng đĩa vinyl không được ghi nhãn được phát hành để các DJ có thể kiểm tra phản ứng của khán giả trước khi phát hành chính thức ([Smith, J. 1988, “The History of White Labeling“]). Kể từ đó, mô hình này đã được áp dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, từ thực phẩm, mỹ phẩm, đến phần mềm và dịch vụ kỹ thuật số.
Đặc điểm và nguyên tắc hoạt động của white label
“White label” là một chiến lược kinh doanh đặc biệt, cho phép một sản phẩm hoặc dịch vụ được sản xuất bởi một công ty (công ty sản xuất) và sau đó được bán dưới thương hiệu của một công ty khác (công ty bán hàng). Đặc điểm nổi bật của “White label” là khả năng tạo ra giá trị thương hiệu mà không cần đầu tư nhiều vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm. Thay vào đó, các doanh nghiệp có thể tập trung vào chiến lược tiếp thị và phân phối, tối ưu hóa nguồn lực của mình.
Ngoài ra, white label có một số điểm đặc trưng khác bao gồm:
- Sản phẩm hoặc dịch vụ được sản xuất hàng loạt, với chất lượng tương đương hoặc vượt trội so với các sản phẩm cùng loại được bán dưới thương hiệu riêng.
- Sản phẩm hoặc dịch vụ thường có giá thấp hơn các sản phẩm cùng loại được bán dưới thương hiệu riêng, do nhà cung cấp không phải chịu chi phí phát triển và tiếp thị thương hiệu.
- Sản phẩm hoặc dịch vụ thường có nhiều tùy chọn tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp bán lẻ.
Vì vậy, có thể nói nguyên tắc hoạt động của “White label” dựa trên sự hợp tác giữa hai bên: bên sản xuất cung cấp sản phẩm, và bên bán hàng đảm nhận việc tiếp thị dưới thương hiệu của mình. Trong nhiều trường hợp, các sản phẩm “White label” thậm chí còn được tùy chỉnh để phù hợp với yêu cầu hoặc thị hiếu của thị trường mục tiêu. Mô hình này không chỉ tạo ra lợi ích cho doanh nghiệp bằng cách giảm thiểu rủi ro và chi phí liên quan đến việc phát triển sản phẩm, mà còn cung cấp giải pháp linh hoạt để đáp ứng nhanh chóng với nhu cầu thị trường.
Sự khác nhau giữa white label – private label
White label và Private label là hai chiến lược trong ngành sản xuất và phân phối, nhưng chúng mang đến những đặc điểm và lợi ích riêng biệt. Dưới đây là một số điểm khác biệt nổi bật giữa hai chiến lược này:
Tiêu chí | White Label | Private Label |
Nguồn gốc sản phẩm | Được sản xuất hàng loạt và bán dưới nhiều thương hiệu khác nhau | Được sản xuất độc quyền cho một nhà bán lẻ và chỉ bán dưới thương hiệu đó |
Khả năng tùy chỉnh | Ít có sự tùy chỉnh | Thường được thiết kế dựa trên yêu cầu và thị hiếu cụ thể của nhà bán lẻ |
Chiến lược giá | Giá thấp hơn vì sản xuất hàng loạt | Có thể có giá cao hơn do chi phí phát triển và tiếp thị dành riêng cho thương hiệu |
Lợi ích của white label
Theo đó, chiến lược này cho phép doanh nghiệp mở rộng dòng sản phẩm mà không cần đầu tư lớn vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm, giảm thiểu rủi ro và tăng cơ hội ra mắt thị trường nhanh chóng.
Thứ hai, việc không cần chịu chi phí phát triển thương hiệu giúp sản phẩm có giá cạnh tranh hơn, mở rộng phạm vi tiếp cận khách hàng. Thêm vào đó, doanh nghiệp bán lẻ cũng có thể tận dụng uy tín của mình để tăng giá trị thị trường cho sản phẩm.
Cuối cùng, mô hình white label giúp tối ưu hóa nguồn lực, và tăng khả năng cạnh tranh, cho phép doanh nghiệp tập trung vào khía cạnh tiếp thị và phân phối, thay vì phải lo lắng về việc sản xuất. Cũng vì thế mà white label ngày càng được ưa chuộng và phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp.
Ví dụ:
- Trong lĩnh vực điện tử, các nhà cung cấp như Foxconn, Pegatron, và Quanta sản xuất sản phẩm nhãn trắng cho các thương hiệu lớn như Apple, Dell, và HP. Điều này giúp các thương hiệu này giảm chi phí sản xuất và tiếp thị, đồng thời mở rộng thị trường ra toàn cầu.
- Trong lĩnh vực hàng tiêu dùng, các thương hiệu như Unilever và Procter & Gamble sử dụng white label để bán các sản phẩm như đồ ăn nhẹ, đồ uống, và mỹ phẩm. Điều này giúp các thương hiệu này tiếp cận các khách hàng mới với giá cả phải chăng.
- Trong lĩnh vực dịch vụ, các công ty như Amazon Web Services và Google Cloud Platform cung cấp dịch vụ đám mây dưới dạng white label cho các doanh nghiệp. Điều này giúp các doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và dễ dàng triển khai dịch vụ đám mây.
? MISA tặng anh chị Ebook White Label trong phân phối TẢI TẠI ĐÂY |
Ưu – Nhược điểm của chiến lược white label
Khi nắm bắt một chiến lược kinh doanh như “White label”, việc hiểu rõ lợi ích và hạn chế của nó là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định đúng đắn. Dưới đây là phân tích chi tiết về những ưu điểm và nhược điểm của “White label”.
Ưu điểm của white label:
Giảm chi phí:
White label giúp các doanh nghiệp giảm chi phí phát triển và tiếp thị sản phẩm hoặc dịch vụ mới. Doanh nghiệp không phải chi tiền để thiết kế, phát triển, và quảng bá thương hiệu của riêng mình.
Tăng lợi nhuận:
White label giúp các doanh nghiệp tăng lợi nhuận bằng cách cho phép họ bán sản phẩm hoặc dịch vụ với giá cao hơn giá mua.
Mở rộng thị trường:
White label giúp các doanh nghiệp mở rộng thị trường bằng cách cho phép họ tiếp cận các khách hàng mới mà họ có thể không thể tiếp cận được nếu họ chỉ bán sản phẩm hoặc dịch vụ dưới thương hiệu của riêng mình.
Tăng tính linh hoạt:
White label cho phép các doanh nghiệp bán các sản phẩm hoặc dịch vụ mới mà không cần phải đầu tư vào phát triển và tiếp thị.Tăng khả năng cạnh tranh: White label giúp các doanh nghiệp nhỏ cạnh tranh với các doanh nghiệp lớn hơn bằng cách cung cấp các sản phẩm hoặc dịch vụ chất lượng với giá cả phải chăng.
Nhược điểm của white label:
- Thiếu tính độc quyền: Sản phẩm hoặc dịch vụ nhãn trắng thường không độc quyền, vì vậy các doanh nghiệp có thể phải cạnh tranh với các doanh nghiệp khác để bán sản phẩm hoặc dịch vụ đó.
- Vấn đề về chất lượng: Doanh nghiệp bán lẻ có thể gặp vấn đề về chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ nếu nhà cung cấp không đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng.
- Vấn đề về bảo mật: Doanh nghiệp bán lẻ có thể gặp vấn đề về bảo mật nếu họ không có quyền kiểm soát đối với sản phẩm hoặc dịch vụ nhãn trắng.
Các loại dịch vụ white label
Tuỳ thuộc vào ngành công nghiệp và sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể, white label có thể được phân loại thành:
- White Label hoàn chỉnh: Đây là hình thức truyền thống nhất của white label. Nhà cung cấp sẽ đảm nhiệm toàn bộ quy trình từ sản xuất cho đến bao bì và tài liệu tiếp thị. Doanh nghiệp bán lẻ chỉ cần thêm logo và thương hiệu của mình vào sản phẩm trước khi đưa ra thị trường. Điểm mạnh của loại này là sự tiện lợi và nhanh chóng trong việc mở rộng dòng sản phẩm.
- White Label linh hoạt: Trong trường hợp này, nhà cung cấp chỉ cung cấp một sản phẩm hoặc dịch vụ cơ bản, còn việc tùy chỉnh bao bì, thiết kế, và tài liệu tiếp thị sẽ do doanh nghiệp bán lẻ quyết định. Điều này cho phép doanh nghiệp có sự linh hoạt hơn trong việc tạo dựng hình ảnh thương hiệu và phù hợp với chiến lược tiếp thị của họ.
- White Label tùy chỉnh: Đây là mô hình white label cao cấp nhất, nơi nhà cung cấp và doanh nghiệp bán lẻ làm việc chặt chẽ với nhau từ giai đoạn nghiên cứu và phát triển.Mục tiêu là tạo ra một sản phẩm hoặc dịch vụ hoàn toàn mới, đáp ứng chính xác nhu cầu và yêu cầu của doanh nghiệp bán lẻ. Điều này yêu cầu sự hợp tác sâu rộng và thường đi kèm với chi phí cao hơn so với hai loại trước.
Những phân loại này giúp doanh nghiệp chọn lựa chiến lược white label phù hợp với mục tiêu và nguồn lực của mình.
Ngoài ra, white label là một mô hình kinh doanh linh hoạt và hiệu quả có thể được áp dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
- White Label sản phẩm: Đây là mô hình phổ biến nhất, trong đó sản phẩm được sản xuất hàng loạt và sau đó được bán dưới thương hiệu của một doanh nghiệp khác.
- White Label phần mềm: Nhiều công ty công nghệ cung cấp giải pháp phần mềm dưới dạng white label, cho phép doanh nghiệp khác tùy chỉnh và bán lại dưới thương hiệu riêng của họ. Điều này thường thấy trong ngành công nghiệp giải pháp thanh toán, quản lý quan hệ khách hàng, và nhiều dịch vụ kỹ thuật số khác.
- White Label dịch vụ: Mô hình này bao gồm việc một doanh nghiệp cung cấp dịch vụ và sau đó cho phép doanh nghiệp khác bán dịch vụ đó dưới tên và thương hiệu của họ
- White Label nền tảng: Đây là các giải pháp hoàn toàn tùy chỉnh, như nền tảng e-commerce hoặc hệ thống quản lý học tập, được cung cấp dưới dạng white label để doanh nghiệp có thể tạo ra một trải nghiệm thương hiệu độc đáo cho khách hàng của mình
? MISA tặng anh chị Ebook White Label trong phân phối TẢI TẠI ĐÂY |
6. Một số lưu ý khi sử dụng white label
Khi quyết định áp dụng chiến lược white label, việc lựa chọn một nhà cung cấp phù hợp là yếu tố quyết định để đảm bảo hiệu quả kinh doanh. Để lựa chọn white label một cách hiệu quả, doanh nghiệp cần xem xét một số yếu tố quan trọng sau đây:
- Đánh giá chất lượng sản phẩm: Trước hết, chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ luôn ở vị trí hàng đầu. Bạn cần đảm bảo rằng sản phẩm white label mà doanh nghiệp bạn lựa chọn đáp ứng hoặc vượt qua các tiêu chuẩn chất lượng mong muốn.
- Tìm hiểu về uy tín của nhà cung cấp: Một nhà cung cấp uy tín sẽ đảm bảo hợp tác bền vững và hiệu suất cao. Việc tham khảo ý kiến của các doanh nghiệp khác và đánh giá từ người tiêu dùng sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về nhà cung cấp.
- Khả năng tùy chỉnh: Một nhà cung cấp white label tốt sẽ cung cấp giải pháp có khả năng tùy chỉnh cao, cho phép bạn điều chỉnh sản phẩm hoặc dịch vụ theo nhu cầu thương hiệu và khách hàng mục tiêu của mình.
- Chi phí và giá cả: Cân nhắc chi phí là yếu tố thiết yếu. Bạn cần đảm bảo rằng giá của sản phẩm white label phù hợp với ngân sách và dự định giá bán trên thị trường của bạn.
- Hỗ trợ sau bán hàng: Dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng chất lượng cao là yếu tố quan trọng giúp giải quyết mọi vấn đề hoặc thắc mắc từ phía người tiêu dùng.
- Đánh giá khả năng cung cấp: Đảm bảo nhà cung cấp có khả năng đáp ứng nhu cầu sản phẩm trong tương lai, đặc biệt khi bạn mở rộng thị trường hoặc tăng cường chiến dịch tiếp thị.
Việc lựa chọn một nhà cung cấp white label hiệu quả đòi hỏi bạn phải có sự cẩn trọng, nghiên cứu kỹ lưỡng và đánh giá toàn diện. Điều này không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm, mà còn giúp doanh nghiệp bạn tối ưu hoá lợi nhuận và uy tín trên thị trường.
? MISA tặng anh chị Ebook White Label trong phân phối TẢI TẠI ĐÂY |
Case study áp dụng mô hình kinh doanh white label
7.1 Shopify – Một Nền Tảng E-commerce White Label
Shopify, một trong những nền tảng e-commerce hàng đầu thế giới, cho phép các nhà kinh doanh tạo ra cửa hàng trực tuyến của riêng mình. Theo thống kê, Shopify hiện có hơn 1 triệu doanh nghiệp sử dụng nền tảng của mình trên toàn thế giới.
Các doanh nghiệp đã sử dụng Shopify như một giải pháp white label, tạo ra các nền tảng e-commerce riêng biệt dành cho các thị trường hoặc ngành công nghiệp cụ thể. Họ đã tận dụng tính năng và công nghệ của Shopify, tùy chỉnh theo yêu cầu của thị trường mục tiêu và sau đó bán lại dưới thương hiệu của riêng họ. Điều này giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí phát triển, đồng thời tận dụng uy tín và độ tin cậy của Shopify.
7.2 Zoom – Giải Pháp Họp Trực Tuyến Dành Cho Doanh Nghiệp
Trước sự bùng nổ của đại dịch COVID-19, Zoom đã trở thành một trong những giải pháp họp trực tuyến phổ biến nhất. Một số doanh nghiệp lớn đã chọn giải pháp white label từ Zoom để tích hợp vào hệ thống của mình, tạo ra một giải pháp họp trực tuyến dành riêng cho tổ chức của họ.
Nhờ sử dụng Zoom như một giải pháp white label, các tổ chức này đã cung cấp một dịch vụ họp trực tuyến ổn định, chất lượng và dễ dàng tùy chỉnh dưới thương hiệu của riêng mình.