Trong môi trường kinh doanh đang biến đổi nhanh chóng, kỹ năng quản lý sự thay đổi trở thành một yếu tố quan trọng để đảm bảo sự thành công của tổ chức. Quản lý sự thay đổi không chỉ đòi hỏi sự hiểu biết về quy trình và công cụ, mà còn cần kỹ năng lãnh đạo, giao tiếp và sự linh hoạt.
MISA TẶNG BẠN MIỄN PHÍ EBOOK: XÂY DỰNG MÔI TRƯỜNG LÀM VIỆC 3 “KHÔNG” – KHÔNG CHẬM TRỄ, KHÔNG CHỒNG CHÉO, KHÔNG LÃNG PHÍ |
1. Kỹ năng quản lý sự thay đổi là gì?
Kỹ năng quản lý sự thay đổi (change management) là khả năng của các nhà lãnh đạo và quản lý trong việc dẫn dắt tổ chức và nhân viên vượt qua các giai đoạn thay đổi một cách hiệu quả và bền vững. Điều này không chỉ bao gồm việc điều chỉnh các quy trình, cấu trúc hay chiến lược kinh doanh mà còn đảm bảo rằng con người trong tổ chức có thể thích ứng, chấp nhận và phát triển trong môi trường mới.
Trong một thế giới VUCA không ngừng biến đổi, sự thay đổi là điều tất yếu. Những thay đổi có thể đến từ thị trường, công nghệ, luật pháp, hay thậm chí là sự phát triển nội bộ của chính doanh nghiệp. Vì vậy, kỹ năng quản lý sự thay đổi giúp các nhà lãnh đạo không chỉ ứng phó với những biến động bên ngoài mà còn biết cách thúc đẩy sự đổi mới từ bên trong.
>>> Xem thêm: Làm thế nào để doanh nghiệp SMEs ứng phó với biến động trong kinh doanh?
2. Tại sao cần phải có kỹ năng quản lý sự thay đổi?
Người quản lý doanh nghiệp cần phải thay đổi vì những lý do quan trọng sau:
- Thích nghi với môi Trường biến đổi: Môi trường kinh doanh và xã hội luôn biến đổi. Các công nghệ mới, sự cạnh tranh gia tăng, thay đổi về quy định và yêu cầu của khách hàng đều đòi hỏi sự thay đổi để tồn tại và phát triển.
- Nâng cao hiệu suất: Thay đổi sẽ giúp doanh nghiệp cải thiện hiệu suất và tăng cường năng suất. Các quá trình và phương pháp làm việc cũ có thể trở nên lỗi thời hoặc không hiệu quả, việc thay đổi chúng có thể giúp tối ưu hóa hoạt động.
- Tạo cơ hội mới: Thay đổi tạo ra cơ hội mới cho sự phát triển và mở rộng. Nó giúp tổ chức thâm nhập vào các thị trường mới, phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ mới, và thu hút khách hàng hoặc đối tác mới.
- Tối ưu hóa tài nguyên: Thay đổi sẽ tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, bao gồm thời gian, nhân lực và vốn. Từ đó giảm chi phí và tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
- Đối phó với rủi ro: Thay đổi có thể giúp tổ chức đối phó với các rủi ro và khả năng xảy ra sự cố. Bằng cách thay đổi và cập nhật quy trình và hệ thống, tổ chức có thể trở nên linh hoạt hơn và dễ dàng ứng phó với các tình huống không mong muốn.
- Phát triển nhân viên: Quá trình thay đổi cung cấp cơ hội cho sự phát triển cá nhân và chuyên môn của nhân viên. Nó khuyến khích họ học hỏi và phát triển thêm những kỹ năng mới.
- Theo kịp xu hướng: Thay đổi có thể giúp tổ chức theo kịp với xu hướng và tiến hóa của ngành công nghiệp. Ngược lại, việc chậm thay đổi sẽ làm cho tổ chức trở nên lạc hậu và mất đánh mất cơ hội kinh doanh. Thực tế đã có những câu chuyện chứng minh cho việc nếu như không thay đổi để bắt kịp các xu thế thì các doanh nghiệp dù là trong bất kỳ lĩnh vực nào, lớn hay nhỏ thì đều có thể sụp đổ như đế chế của Nokia, Kodak, Yahoo…
3. Các dạng thay đổi phổ biến trong tổ chức
3.1. Thay đổi phát triển (developmental change)
Hình thức thay đổi phát triển hay còn gọi là thay đổi thích ứng. Bất kỳ doanh nghiệp nào trong quá trình vận hành cũng cần cải thiện, đổi mới quy trình, cấu trúc vận hành… để thích nghi với thời đại và không bị muốn tụt hậu.
Các thay đổi phát triển thường diễn ra ở quy mô nhỏ như tinh chỉnh cách thức vận hành, bổ sung vị trí nhân, mở rộng phạm vi công việc…
3.2. Thay đổi chuyển tiếp (transitional change)
Đây là dạng thay đổi ở phạm vi lớn nhằm chuyển tiếp doanh nghiệp sang một trạng thái mới như sáp nhập, mua lại hay tự động hóa một bộ phận/quy trình.
3.3. Thay đổi chuyển đổi (transformational change)
Thay đổi chuyển đổi chỉ các đại thay đổi với sự điều chỉnh ở phạm vi và quy mô lớn. Kết quả của những thay đổi này đem đến sự khác biệt lớn so với 2 dạng trên. Chẳng hạn, doanh nghiệp mở rộng lĩnh vực kinh doanh sang phân mảng mới hoặc tách biệt hoàn toàn với thị trường ban đầu.
Tặng bạn: [ẤN PHẨM CHO CEO, MANAGER] LẠT MỀM BUỘC CHẶT – BÍ QUYẾT XÂY DỰNG ĐỘI NGŨ NHÂN SỰ CHỦ ĐỘNG, GẮN KẾT
4. 3 Cấp độ của quản trị sự thay đổi
Dưới đây là 3 cấp độ của Quản trị sự thay đổi, mỗi cấp độ sẽ tương ứng với phạm vi và mức độ ảnh hưởng trong tổ chức:
4.1. Quản trị sự thay đổi cá nhân (Individual Change Management)
Đây là cấp độ quản trị sự thay đổi nhỏ nhất, tập trung vào từng cá nhân trong tổ chức. Sự thay đổi này có thể liên quan đến việc học hỏi kỹ năng mới, thay đổi thói quen làm việc, hoặc thích nghi với quy trình và công nghệ mới.
Nhà quản lý cần hiểu rằng mỗi cá nhân đều có những cảm xúc và tốc độ tiếp nhận sự thay đổi khác nhau. Lãnh đạo có trách nhiệm hỗ trợ nhân viên vượt qua quá trình thay đổi này thông qua giao tiếp rõ ràng, đào tạo kỹ năng cần thiết, và cung cấp động lực. Đảm bảo mỗi cá nhân có thể thích ứng và làm việc hiệu quả trong môi trường mới, từ đó đóng góp vào thành công của sự thay đổi chung.
4.2. Quản trị sự thay đổi nhóm (Team Change Management)
Ở cấp độ này, quản trị sự thay đổi tập trung vào các nhóm hoặc phòng ban trong tổ chức. Điều này bao gồm việc điều chỉnh vai trò, trách nhiệm của các thành viên trong nhóm, thay đổi cơ cấu tổ chức, hoặc quy trình làm việc nhóm.
Nhà quản lý phải tạo điều kiện để nhóm phối hợp tốt hơn trong quá trình thay đổi. Điều này đòi hỏi việc lập kế hoạch rõ ràng, xây dựng mối quan hệ tin cậy trong nhóm, và tạo không gian để các thành viên chia sẻ ý kiến, từ đó xây dựng sự đồng thuận. Đảm bảo rằng nhóm làm việc một cách đồng bộ, hiệu quả trong môi trường mới và giảm thiểu xung đột nội bộ trong quá trình thay đổi.
4.3. Quản trị sự thay đổi tổ chức (Organizational Change Management)
Đây là cấp độ quản trị sự thay đổi lớn nhất, ảnh hưởng đến toàn bộ tổ chức. Quản trị sự thay đổi tổ chức thường liên quan đến những thay đổi quan trọng như tái cơ cấu tổ chức, thay đổi chiến lược kinh doanh, hoặc áp dụng công nghệ mới trên quy mô lớn.
Ở cấp độ này, lãnh đạo cần có tầm nhìn chiến lược và khả năng lãnh đạo mạnh mẽ. Việc quản lý sự thay đổi tổ chức đòi hỏi phải xây dựng một kế hoạch chi tiết, giao tiếp rõ ràng và liên tục với toàn bộ tổ chức, đồng thời theo dõi và điều chỉnh quá trình thay đổi khi cần thiết.
Đảm bảo tổ chức chuyển đổi thành công và duy trì sự ổn định, đồng thời tạo ra sự phát triển và đổi mới sau khi quá trình thay đổi hoàn tất.
[keynoye]
5. Các kỹ năng cần thiết để quản lý sự thay đổi
Để quản lý sự thay đổi hiệu quả, các nhà lãnh đạo và quản lý cần phải nắm vững một loạt kỹ năng cần thiết, không chỉ nhằm đảm bảo quá trình chuyển đổi diễn ra suôn sẻ mà còn để tạo động lực và niềm tin cho đội ngũ nhân viên. Dưới đây là những kỹ năng quan trọng mà một CEO hoặc nhà quản lý cần phát triển khi đối mặt với sự thay đổi:
5.1. Tầm nhìn chiến lược
Một nhà lãnh đạo giỏi không chỉ quản lý sự thay đổi ngắn hạn mà còn phải có tầm nhìn dài hạn. Tầm nhìn chiến lược cho phép nhà lãnh đạo thấy rõ đích đến của tổ chức, từ đó vạch ra các bước thay đổi phù hợp để đạt được mục tiêu. Tầm nhìn chiến lược cũng giúp xác định đâu là thay đổi cần thiết và thời điểm thích hợp để triển khai chúng. Một CEO có tầm nhìn sẽ biết cách định hướng đội ngũ của mình, giúp họ hiểu rõ bức tranh tổng thể và vai trò của sự thay đổi trong hành trình phát triển của công ty.
>>> Đọc thêm: Tầm nhìn và mục tiêu khác nhau như thế nào?
5.2. Kỹ năng giao tiếp
Giao tiếp là yếu tố then chốt để đảm bảo mọi người trong tổ chức hiểu được mục đích và lợi ích của sự thay đổi. Nếu không truyền đạt rõ ràng, sự thay đổi dễ dẫn đến hoang mang, thậm chí kháng cự từ phía nhân viên. Nhà lãnh đạo cần giao tiếp một cách minh bạch, chính xác và liên tục với toàn bộ đội ngũ, từ cấp quản lý đến nhân viên. Kỹ năng giao tiếp cũng bao gồm việc lắng nghe ý kiến phản hồi, từ đó có thể điều chỉnh chiến lược cho phù hợp với thực tế.
5.3. Kỹ năng lãnh đạo
Sự thay đổi trong tổ chức thường đối diện với nhiều thách thức, và lúc này, kỹ năng lãnh đạo của CEO hoặc nhà quản lý sẽ được thử thách. Nhà lãnh đạo không chỉ cần dẫn dắt mà còn phải biết tạo động lực, truyền cảm hứng cho đội ngũ của mình. Việc duy trì sự tự tin, thúc đẩy tinh thần làm việc và khuyến khích sáng tạo là những yếu tố cần thiết để đảm bảo nhân viên không chỉ chấp nhận mà còn chủ động đóng góp vào quá trình thay đổi. Một nhà lãnh đạo giỏi sẽ biết cách làm gương và tạo niềm tin cho nhân viên.
5.4. Kỹ năng giải quyết xung đột
Trong quá trình thay đổi, mâu thuẫn và xung đột là điều khó tránh khỏi, đặc biệt khi có những sự khác biệt về quan điểm giữa các bộ phận hoặc giữa lãnh đạo và nhân viên. Kỹ năng giải quyết xung đột giúp nhà quản lý xử lý những bất đồng một cách công bằng và nhanh chóng, đảm bảo rằng các xung đột không làm ảnh hưởng đến quá trình chuyển đổi. Việc giải quyết mâu thuẫn một cách khéo léo còn giúp tạo môi trường làm việc tích cực, nơi mọi người đều cảm thấy được lắng nghe và tôn trọng.
5.5. Tư duy linh hoạt
Trong một môi trường kinh doanh thay đổi nhanh chóng, tư duy linh hoạt là kỹ năng không thể thiếu. Nhà quản lý cần phải sẵn sàng điều chỉnh chiến lược, kế hoạch và quy trình khi cần thiết. Tư duy linh hoạt không chỉ giúp tổ chức thích ứng tốt với những biến động từ bên ngoài mà còn giúp doanh nghiệp tận dụng được các cơ hội mới xuất hiện trong quá trình thay đổi. Một CEO có tư duy linh hoạt sẽ biết cách thử nghiệm các phương án mới, không ngại thay đổi và luôn tìm kiếm cách cải tiến liên tục.
Xem thêm: Các kỹ năng của nhà quản trị để vận hành doanh nghiệp thành công
6. Các bước quản lý sự thay đổi hiệu quả
Quản lý sự thay đổi trong doanh nghiệp đòi hỏi một quy trình cụ thể, nhằm đảm bảo mọi thành viên trong tổ chức hiểu rõ mục tiêu, kế hoạch và cách thực hiện. Dưới đây là các bước cần thiết để quản lý sự thay đổi hiệu quả, giúp quá trình chuyển đổi diễn ra suôn sẻ và đạt được kết quả mong muốn:
5.1. Đánh giá hiện trạng
Trước khi triển khai bất kỳ thay đổi nào, bước đầu tiên và quan trọng nhất là đánh giá tình hình hiện tại của doanh nghiệp. Lãnh đạo cần hiểu rõ doanh nghiệp đang ở đâu trong lộ trình phát triển, điểm mạnh và điểm yếu, cũng như những thách thức mà tổ chức đang đối mặt. Điều này giúp xác định rõ nguyên nhân dẫn đến nhu cầu thay đổi, từ đó tạo cơ sở vững chắc cho kế hoạch thay đổi. Đánh giá hiện trạng cũng bao gồm việc khảo sát ý kiến của các bộ phận liên quan để có cái nhìn tổng quát và đa chiều về những điểm cần cải tiến.
5.2. Lập kế hoạch thay đổi
Sau khi đã có những đánh giá cụ thể, bước tiếp theo là lập kế hoạch chi tiết cho quá trình thay đổi. Kế hoạch này cần bao gồm các mục tiêu ngắn hạn và dài hạn, những nguồn lực cần thiết, thời gian triển khai, và những chỉ số để đánh giá hiệu quả. Ngoài ra, một kế hoạch tốt phải xác định rõ vai trò của từng bộ phận, phòng ban trong doanh nghiệp và cách thức phối hợp để đảm bảo sự thay đổi được thực hiện đồng bộ. Một lộ trình rõ ràng sẽ giúp tránh được sự mơ hồ và giảm thiểu rủi ro trong quá trình triển khai.
5.3. Giao tiếp và đào tạo
Một trong những nguyên nhân khiến sự thay đổi thất bại là do thiếu sự giao tiếp và đào tạo đầy đủ. Trong bước này, lãnh đạo cần truyền đạt rõ ràng lý do, mục đích, và lợi ích của sự thay đổi đến toàn bộ đội ngũ nhân viên. Đây là cách giúp mọi người trong tổ chức hiểu và đồng thuận với sự thay đổi, giảm thiểu sự kháng cự. Ngoài ra, việc đào tạo nhân viên về những kỹ năng hoặc quy trình mới sẽ giúp họ tự tin và sẵn sàng hơn khi tham gia vào quá trình thay đổi. Đào tạo cũng là cách trang bị cho đội ngũ các công cụ cần thiết để thực hiện nhiệm vụ hiệu quả hơn.
5.4. Thực hiện và theo dõi
Sau khi kế hoạch đã được thông qua và nhân viên đã được đào tạo, doanh nghiệp cần bắt đầu triển khai các thay đổi theo lộ trình đã đề ra. Tuy nhiên, quá trình này không chỉ dừng lại ở việc thực hiện mà cần có sự theo dõi sát sao. Ban lãnh đạo cần thường xuyên kiểm tra, đo lường hiệu quả của các bước triển khai, từ đó có thể phát hiện sớm những vấn đề phát sinh và điều chỉnh kế hoạch kịp thời. Việc theo dõi không chỉ giúp quá trình thay đổi diễn ra trơn tru mà còn đảm bảo rằng mọi người đang đi đúng hướng.
5.5. Đánh giá và cải tiến
Sau khi quá trình thay đổi đã hoàn thành, bước cuối cùng là đánh giá kết quả. Lãnh đạo cần xem xét những gì đã đạt được so với các mục tiêu ban đầu, xác định các điểm mạnh và những khía cạnh cần cải thiện. Quá trình này giúp rút ra những bài học kinh nghiệm để có thể áp dụng cho những lần thay đổi tiếp theo. Bên cạnh đó, việc không ngừng cải tiến sau khi thay đổi sẽ giúp doanh nghiệp thích ứng tốt hơn với các biến động trong tương lai, đồng thời tạo ra một văn hóa linh hoạt và đổi mới.
6. Công cụ thực hiện sự thay đổi của tổ chức
6.1. Design Thinking
Phương pháp này dựa trên cơ sở của sự thấu hiểu về người dùng và mọi giải pháp chỉ được bắt đầu cân nhắc sau khi nhóm thiết kế đã thực sự hiểu và đồng cảm với những vấn đề của người dùng. Vì vậy phương pháp này sẽ rất phù hợp để cải tiến các sản phẩm, dịch vụ của Công ty.
6.2. Agile
Ứng dụng để làm các sản phẩm mới, chia đội ngũ sản xuất thành những nhóm nhỏ để đẩy nhanh tiến độ ra sản phẩm và tăng khả năng sáng tạo
6.3. ISO – Tiêu chuẩn quản lý chất lượng hệ thống
ISO: Hệ thống Quản lý chất lượng – ISO hoạt động theo triết lý P-D-C-A, là phương pháp giúp cho việc đề ra 1 kế hoạch cụ thể để đạt được mục tiêu, cách thức để thực hiện công việc và kiểm tra quá trình thực hiện, từ đó có thể suy nghĩ cải tiến và đưa ra những bước hành động tiếp theo.
PDCA gồm 4 giai đoạn:
◦ PLAN (Lập kế hoạch): Xác định vấn đề, xác định mục tiêu và xác định các hành động cần để cải tiến cần được thực hiện
◦ DO (Thực hiện): Xác định cải tiến những điểm nào, khi nào cần hoàn thành và phải làm gì để hoàn thành kế hoạch
◦ CHECK (Kiểm tra): Kiểm tra hoạt động cải tiến có được thực hiện thành công hay không, các mục tiêu có đạt kết quả như mong muốn không và đánh giá các giải pháp áp dụng có phù hợp không hoặc có thể cải tiến hơn không
◦ ACT (Điều chỉnh): Review lại các hoạt động cải tiến và rút ra kinh nghiệm, chuẩn hóa các điểm cải tiến, cập nhật tài liệu theo đúng chuẩn và xác định những thay đổi để áp dụng
Việc áp dụng ISO giúp cho các tổ chức hoạt động phát triển bền vững, tạo ra các năng lực nâng cao giá trị của doanh nghiệp tổ chức trong mọi lĩnh vực thuộc sản xuất, thương mại, dịch vụ. Khi áp dụng các tiêu chuẩn ISO, chất lượng sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp sẽ liên tục được cải tiến để đáp ứng được yêu cầu chất lượng của người dùng.
7. 3 Mô hình quản trị sự thay đổi trong tổ chức
7.1. Mô hình thay đổi 3 bước của Kurt Lewin
7.2. Mô hình ADKAR
7.3. Mô hình John P Kottter
Xem thêm: 20+ phần mềm quản lý công việc, giao việc hiệu quả nhất
8. Ứng dụng công nghệ trong quản lý sự thay đổi
Trong thời đại số hoá, việc ứng dụng công nghệ vào quản lý sự thay đổi không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hoá quy trình mà còn giảm thiểu thời gian và công sức trong việc thực hiện các điều chỉnh cần thiết. Khi doanh nghiệp đối mặt với sự thay đổi, từ thay đổi về chiến lược, cơ cấu tổ chức, cho đến việc áp dụng các phương pháp làm việc mới, công nghệ trở thành công cụ hỗ trợ đắc lực giúp nhà quản lý kiểm soát toàn bộ quá trình một cách chính xác và minh bạch.
Công nghệ giúp doanh nghiệp đạt được những gì trong quản lý sự thay đổi?
- Tự động hoá các quy trình: Những tác vụ lặp lại có thể được xử lý một cách tự động, giảm bớt sự can thiệp của con người và tăng tính chính xác. Điều này giúp doanh nghiệp linh hoạt và nhanh chóng hơn khi phải thực hiện các thay đổi quan trọng.
- Phản hồi theo thời gian thực: Nhà quản lý và nhân viên có thể theo dõi tiến độ của các hoạt động thay đổi, đảm bảo rằng mọi người đều có cùng thông tin và kịp thời điều chỉnh chiến lược khi cần thiết.
- Kết nối đội ngũ từ xa: Nhờ vào công nghệ, việc thay đổi quy trình làm việc hay chiến lược không còn bị giới hạn bởi khoảng cách địa lý. Các bộ phận có thể làm việc phối hợp một cách dễ dàng ngay cả khi làm việc từ xa.
Đặc biệt, trong bối cảnh chuyển đổi số mạnh mẽ như hiện nay, các doanh nghiệp đều phải thực hiện sự chuyển đổi từ hình thức làm việc thủ công sang tự động hóa, công nghệ hóa. MISA AMIS Văn phòng số là một trong những bộ giải pháp quản lý toàn diện nhất hiện nay. Bộ giải pháp bao gồm 8 giải pháp tiện ích cho phép doanh nghiệp cải tiến hoạt động đồng bộ:
- Phần mềm MISA AMIS Công việc giúp quản lý phân bổ công việc chi tiết, theo dõi thời gian, tiến độ và năng suất theo thời gian thực
- Phần mềm MISA AMIS Quy trình xây dựng hệ thống quy trình phối hợp liên phòng ban liền mạch, giám sát sự tuân thủ của từng cá nhân, bộ phận
- Phần mềm MISA AMIS WeSign thay đổi hoàn toàn hình thức ký duyệt thủ công, quản lý phê duyệt tài liệu mọi lúc mọi nơi, không cần có mặt tại văn phòng
- Phần mềm MISA AMIS Mạng xã hội là nền tảng truyền thông nội bộ đưa chính sách, chủ trương của ban lãnh đạo đến gần nhân viên hơn, gắn kết và nâng cao tinh thần tập thể
Ngoài ra, bộ giải pháp còn cung cấp ứng dụng quản lý phòng họp, tài liệu, kiểm kê kiểm đến tài sản tự động nhằm xây dựng môi trường làm việc số hiện đại, tối ưu nhất cho mọi doanh nghiệp. Nhờ đó, doanh nghiệp sẽ tiết kiệm được nguồn lực, cắt giảm chi phí cũng như đẩy nhanh tốc độ thích ứng với mục tiêu, nhiệm vụ mới trong giai đoạn mới.
Hơn 250.000+ doanh nghiệp đã tin chọn MISA AMIS Văn phòng số, trong đó có Công ty Cổ phần Hữu Nghị Xuân Cương, Đại học Công nghệ Đồng Nai, Công ty Cổ phần Công nghệ Novatek, Cao đẳng Dầu khí,.. và nhiều khách hàng khác.
Dùng thử và khám phá sức mạnh của MISA AMIS Văn phòng số tại đây:
Kết luận
Kỹ năng quản lý sự thay đổi không chỉ là một yêu cầu thiết yếu trong thời đại hiện đại mà còn là một nghệ thuật giúp các nhà lãnh đạo và tổ chức vượt qua những thách thức đầy biến động. Khi áp dụng hiệu quả các kỹ năng này, các CEO và nhà quản lý có thể xây dựng môi trường làm việc linh hoạt, khuyến khích sự sáng tạo và duy trì động lực trong đội ngũ nhân viên. Sự thành công trong việc quản lý sự thay đổi không chỉ phụ thuộc vào cách thức triển khai mà còn ở khả năng thấu hiểu, đồng cảm và dẫn dắt đội ngũ vượt qua giai đoạn chuyển mình. Hãy xem sự thay đổi như một cơ hội để phát triển, và các kỹ năng quản lý sự thay đổi sẽ là chìa khóa mở ra cánh cửa thành công cho doanh nghiệp bạn. Chúc bạn sẽ phát huy tối đa những kỹ năng này trong hành trình quản lý và dẫn dắt tổ chức của mình!