Chứng chỉ CFA (Chartered Financial Analyst) hiện được xem là tiêu chuẩn vàng trong ngành tài chính – đầu tư trên toàn cầu. Theo số liệu mới nhất từ CFA Institute, tính đến năm 2024, có hơn 190.000 chuyên gia trên toàn thế giới đã đạt được chứng chỉ này, trong đó Việt Nam có khoảng 1.500 – 2.000 người sở hữu CFA. Sự gia tăng nhanh chóng này cho thấy sức hút và giá trị ngày càng cao của chứng chỉ CFA trong việc nâng cao kiến thức chuyên môn và mở rộng cơ hội nghề nghiệp.
Bài viết dưới đây sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về chứng chỉ CFA, bao gồm điều kiện học, đối tượng phù hợp, giá trị chứng chỉ, lợi ích khi sở hữu, chương trình học, chi phí, cũng như những lưu ý quan trọng và giải đáp các thắc mắc thường gặp.
1. Tổng quan về chứng chỉ CFA
1.1. CFA là gì?
CFA (Chartered Financial Analyst) là chứng chỉ phân tích tài chính chuyên nghiệp trong các lĩnh vực tài chính, ngân hàng, chứng khoán, đầu tư và quản lý rủi ro. Chứng chỉ CFA là một trong những chứng chỉ quốc tế cao cấp nhất dành cho cá nhân làm việc trong giới phân tích đầu tư và cố vấn tài chính. Chứng chỉ CFA được coi là một tiêu chuẩn vàng đánh giá năng lực, tính chuyên nghiệp và đạo đức nghề nghiệp của giới đầu tư.
Chứng chỉ CFA được cấp bởi Viện CFA Hoa Kỳ – thành lập năm 1947, hiện có hơn 167.000 hội viên tại 165 quốc gia trên toàn cầu.
1.2. Điều kiện học CFA
Chứng chỉ CFA (Chartered Financial Analyst) được xem là một tiêu chuẩn quốc tế quan trọng cho chuyên gia tài chính và đầu tư. Tuy nhiên, để đăng ký học và thi CFA, ứng viên cần đáp ứng một số điều kiện nhất định theo quy định của Viện CFA (CFA Institute).
Đối với CFA Level 1: Để được thi CFA, thí sinh cần hội đủ 1 trong các điều kiện sau:
- Tốt nghiệp đại học với bất cứ chuyên ngành nào, hoặc
- Có bằng nghề nghiệp như ACCA, CPA, CIMA, AIA, ICSA hoặc tương đương; hoặc
- Sinh viên đại học năm cuối; (Tính từ lúc đăng ký thi CFA đến ngày trên bằng tốt nghiệp không quá 1 năm)
- Ít nhất 4 năm học và làm việc (không nhất thiết phải làm việc trong lĩnh vực đầu tư)
- Ngoài ra, các ứng viên nên có thêm các điều kiện khác để có thể hoàn thành và sử dụng tốt được lợi thế của chứng chỉ CFA như:
- Có khả năng làm bài thi bằng tiếng Anh
- Có hộ chiếu
- Đáp ứng tiêu chuẩn đạo đức nghề nghiệp
- Sinh sống tại các quốc gia thành viên và Việt Nam là một quốc gia như vậy.
Đối với CFA Level 2: Ứng viên bắt buộc phải hoàn thành chương trình Đại học trước khi đăng ký thi. Ngoài ra, các ứng viên phải có hộ chiếu quốc tế, hoàn thành bài kiểm tra bằng tiếng Anh. Đáp ứng tiêu chí tuyển sinh chuyên nghiệp và sống tại một quốc gia tham gia tổ chức thi.
Đối với CFA Level 3: Ứng viên phải thi vượt qua chương trình CFA level 1 và level 2 mới có thể thi CFA Level 3. Khi đó các bạn chỉ cần vượt qua kỳ thi cuối cùng là CFA level 3 thì các bạn sẽ sở hữu chứng chỉ CFA.
Lưu ý: Sau khi ứng viên thi lần lượt vượt qua cả 3 cấp độ của chương trình CFA thì ứng viên sẽ được cấp chứng chỉ CFA trở thành thành viên của Viện CFA và đóng lệ phí hàng năm. Các ứng viên bắt buộc phải ký vào cam kết hàng năm rằng mình vẫn tuân theo Quy tắc và tiêu chuẩn đạo đức nghề nghiệp của Viện CFA bởi việc không tuân thủ theo những Quy tắc và tiêu chuẩn đó chính là cơ sở cho việc bị hủy bỏ chứng chỉ CFA vĩnh viễn.
1.3. Đối tượng cần chứng chỉ CFA
Chứng chỉ CFA không chỉ phù hợp với nhiều đối tượng làm việc trong ngành tài chính mà còn đem lại giá trị bền vững cho sự phát triển nghề nghiệp và nâng cao uy tín chuyên môn. Một số đối tượng có thể cân nhắc đăng ký thi chứng chỉ CFA như sau:
- Chuyên viên phân tích tài chính (Financial Analyst): Những người làm công tác phân tích báo cáo tài chính, định giá cổ phiếu, dự báo thị trường.
- Quản lý danh mục đầu tư (Portfolio Manager): Người quản lý các quỹ đầu tư hoặc danh mục tài sản của cá nhân, tổ chức.
- Nhân viên tư vấn đầu tư (Investment Advisor): Cung cấp lời khuyên về chiến lược đầu tư, quản lý tài sản cho khách hàng.
- Nhân viên ngân hàng đầu tư (Investment Banker): Tham gia các giao dịch tài chính lớn như IPO, M&A, huy động vốn.
- Chuyên gia quản trị rủi ro (Risk Manager): Đánh giá và quản lý rủi ro tài chính trong doanh nghiệp hoặc tổ chức.
- Nhà quản lý tài chính doanh nghiệp (Corporate Finance Manager): Đưa ra các quyết định tài chính chiến lược trong công ty.
1.4. Giá trị của chứng chỉ CFA
Chứng chỉ CFA là chứng chỉ chuyên nghiệp toàn cầu được công nhận rộng rãi nhất trên thế giới về tài chính. Giá trị toàn cầu của CFA được thể hiện thông qua việc dễ dàng chuyển đổi thành các bằng cấp khác ở nhiều quốc gia trên thế giới.
Ngoài ra, chứng chỉ CFA là một trong những bằng cấp quyền lực nhất trong mảng tài chính và được coi là tiêu chuẩn “vàng” trong lĩnh vực phân tích đầu tư. Tại Việt Nam, nếu bạn sở hữu chứng chỉ CFA thì sẽ được thi chuyển đổi để lấy Chứng chỉ hành nghề trong lĩnh vực chứng khoán và quản lý quỹ.
2. Lợi ích của việc sở hữu chứng chỉ CFA
Chứng chỉ phân tích tài chính toàn cầu:
Chứng chỉ CFA được xem là tiêu chuẩn quốc tế hàng đầu dành cho chuyên gia phân tích tài chính và đầu tư. Việc sở hữu CFA đồng nghĩa với việc bạn đã trải qua một quá trình đào tạo nghiêm ngặt, đạt chuẩn mực cao về kiến thức và kỹ năng phân tích tài chính, quản lý danh mục đầu tư, và đánh giá rủi ro. CFA Institute – tổ chức cấp chứng chỉ – có mạng lưới hơn 190.000 thành viên tại hơn 165 quốc gia, tạo thành cộng đồng chuyên gia tài chính lớn mạnh nhất thế giới.
Chứng chỉ quyền lực trong mảng tài chính
CFA là một chứng chỉ thể hiện sự am hiểu sâu sắc và toàn diện về lĩnh vực tài chính, bao gồm các kiến thức về phân tích báo cáo tài chính, định giá tài sản, quản lý rủi ro, đạo đức nghề nghiệp, và đầu tư bền vững. Khi sở hữu chứng chỉ CFA, bạn không chỉ chứng minh được trình độ chuyên môn vượt trội mà còn khẳng định được khả năng đưa ra các quyết định tài chính chính xác và có trách nhiệm.
Điều này khiến CFA trở thành một “chứng chỉ quyền lực” trong ngành tài chính, bởi nó tạo ra sự khác biệt rõ rệt trong mắt nhà tuyển dụng và khách hàng. Người có CFA thường được giao phó các vị trí quan trọng như quản lý quỹ, chuyên viên phân tích cao cấp hay tư vấn đầu tư chiến lược. CFA cũng giúp bạn nâng cao uy tín cá nhân trong môi trường làm việc, từ đó có cơ hội lớn hơn để tham gia vào các dự án tài chính quan trọng và ảnh hưởng đến chiến lược phát triển của doanh nghiệp.
Mức thu nhập hấp dẫn
Một trong những lợi ích nổi bật khi sở hữu chứng chỉ CFA là khả năng nâng cao thu nhập. Theo khảo sát của CFA Institute và các nghiên cứu thị trường lao động, những chuyên gia có chứng chỉ CFA thường được trả lương cao hơn từ 20% đến 40% so với những người cùng ngành không có chứng chỉ. Điều này xuất phát từ việc CFA cung cấp cho người học kiến thức chuyên sâu về phân tích tài chính, quản lý danh mục đầu tư và kỹ năng ra quyết định chiến lược, giúp họ đóng góp giá trị lớn hơn cho tổ chức.
Tại Việt Nam, mức lương trung bình của người sở hữu CFA khoảng 480 triệu/năm, tùy thuộc vào vị trí và kinh nghiệm, đặc biệt là ở các công ty đa quốc gia hoặc tổ chức tài chính lớn.
Cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp
Chứng chỉ CFA không chỉ giúp tăng thu nhập mà còn mở rộng cánh cửa thăng tiến trong sự nghiệp. CFA được xem là bằng chứng về trình độ và năng lực vượt trội, giúp các nhà quản lý đánh giá cao ứng viên khi xét tuyển hay đề bạt vào các vị trí cao hơn. Với CFA, bạn có thể được cân nhắc cho các vai trò quan trọng như quản lý quỹ đầu tư, chuyên viên tư vấn cấp cao, hay giám đốc tài chính.
Ngoài ra, chứng chỉ còn hỗ trợ phát triển kỹ năng lãnh đạo và quản lý dự án tài chính phức tạp, giúp bạn dễ dàng nắm bắt cơ hội trong môi trường cạnh tranh khốc liệt của ngành tài chính.
Kiếm thêm thu nhập từ việc đầu tư cá nhân
Ngoài lợi ích về nghề nghiệp, CFA còn trang bị cho người học kiến thức và kỹ năng đầu tư cá nhân hiệu quả hơn. Chương trình đào tạo CFA cung cấp các phương pháp phân tích, đánh giá rủi ro và quản lý danh mục đầu tư chuyên nghiệp, giúp bạn tự tin xây dựng chiến lược đầu tư cá nhân. Điều này không chỉ giúp tăng hiệu quả sinh lời mà còn giảm thiểu rủi ro tài chính trong các quyết định cá nhân. Nhờ vậy, nhiều người sở hữu CFA có thể tạo thêm nguồn thu nhập từ đầu tư cá nhân bên cạnh thu nhập chính từ công việc.
Đọc thêm: Top 6 chứng chỉ kế toán, kiểm toán quốc tế: Khẳng định định vị thế nghề nghiệp
3. Chương trình học của CFA
Chương trình đào tạo của CFA bạn cần trải qua quá trình đào tạo chuyên sâu với chương trình gồm 10 môn học xoay quanh 3 cấp độ cụ thể như sau:
STT | Tên môn học | Nội dung chính |
1 | Ethical and Professional Standards (Tiêu chuẩn đạo đức và nghề nghiệp) | tìm hiểu về việc phát huy phẩm chất, năng lực của nhà đầu tư trong thực tiễn hàng ngày |
2 | Quantitative Methods (Phương pháp phân tích định lượng) | Cung cấp các công cụ tính toán cơ bản về lãi suất (discounted rate), tỷ suất sinh lời (return), giá trị các dòng tiền (time value of money), các công cụ về thống kê (statistics), xác suất (probabilities) và các kiểm định (hypothesis testing). |
3 | Economics (Kinh tế học) | Trang bị các kiến thức tổng quan về nền kinh tế vi mô và vĩ mô. Từ đó, người học có những góc phân tích về rủi ro hệ thống (systematic risk) trên thị trường tài chính. |
4 | Financial Statement Analysis (Phân tích báo cáo tài chính) | Người học sẽ tìm hiểu các khái niệm, kỹ năng cơ bản về phân tích báo cáo tài chính, một trong những bước quan trọng đánh giá khả năng tài chính của một doanh nghiệp. |
5 | Corporate Issuers (Tài chính doanh nghiệp) | Cung cấp các kiến thức nền về hoạt động doanh nghiệp, các dự án ảnh hưởng đến “sức khỏe” của doanh nghiệp như thế nào? Các khái niệm về quản trị doanh nghiệp (corporate governance)? Tổng hợp các kiến thức ấy, người học sẽ đưa ra các nhận định cơ bản về rủi ro phi hệ thống (unsystematic risk). |
6 | Equity Investment (Đầu tư vốn cổ phần) | Áp dụng các kiến thức về phân tích báo cáo tài chính, người học sẽ được cung cấp các công cụ định giá chứng khoán vốn: chiết khấu dòng tiền (discounted cash flow), định giá theo phương pháp P/E, định giá theo tài sản ròng (net asset value). |
7 | Fixed Income (Thu nhập cố định) | Nghiên cứu các loại bảo mật thu nhập cố định, điểm chuẩn danh mục đầu tư và các chủ đề phức tạp khác. |
8 | Derivatives (Công cụ phái sinh) | Tìm hiểu về thị trường kỳ hạn, thị trường tương lai, thị trường quyền chọn… |
9 | Alternative Investments (Đầu tư thay thế) | Bất động sản, vốn cổ phần tư nhân, hàng hóa. |
10 | Portfolio Management and Wealth Planning (Quản lý và lập kế hoạch danh mục đầu tư) | Áp dụng các kiến thức về Quantitative Methods, người học được giới thiệu và ứng dụng công thức tính trong môn Portfolio management. Người học được cung cấp cách quản lý danh mục tài sản, mối quan hệ các tài sản và những rủi ro tổng quát trên thị trường: rủi ro hệ thống (systematic risk), và rủi ro phi hệ thống (unsystematic risk). |
Từ 10 môn học kể trên, chúng ta có thể tổng hợp thành 4 nhóm chủ đề như sau:
4. Học phí và lệ phí thi CFA
Để trở thành CFA Charterholder các bạn cũng cần cân nhắc chuẩn bị về mặt kinh phí như sau:
– Phí mở tài khoản: 350$ – dành cho ứng viên lần đầu tiên tham dự kỳ thi CFA Level 1. Khoản phí này chỉ cần đóng 1 lần duy nhất. Khi hoàn thành phí này, bạn có thể được tham chiếu toàn bộ thông tin và công nhận kết quả của mình trên toàn cầu.
– Lệ phí thi: 940$/cấp độ với kì hạn đóng sớm và 1.250$/cấp độ với kì hạn đóng chuẩn (từ kỳ tháng 02/2024).
– Chi phí học tập: tuỳ thuộc vào phương pháp đào tạo và trung tâm bạn lựa chọn. Tại Việt Nam, con số thường sẽ dao động khoảng 30 đến 40 triệu VNĐ cho cả 3 cấp độ (nếu bạn tự học sẽ không mất khoản phí này).
Như vậy tổng chi phí bạn cần đầu tư chưa tới 100 triệu đồng và các bạn không cần nghỉ việc hay phải tới đất nước khác để theo học mà các bạn vẫn có thể duy trì công việc toàn thời gian (full time) để có thể sở hữu văn bằng CFA quốc tế.
5. Một số điều cần lưu ý khi học và thi CFA
Kể từ năm 2024, để nhận được kết quả thi CFA ở từng level, ứng viên cần hoàn thành Practical Skills Module (PSM – Học phần Kỹ năng thực tế). Học phần tập trung giới thiệu đến thí sinh các kỹ năng, công cụ sử dụng trong công việc như Financial Modeling, Lập trình Python cơ bản hay kỹ thuật phân tích như một Equity Analyst.
PSM không nằm trong nội dung thi CFA, và sẽ xuất hiện trong Learning Ecosystems của thí sinh khi mở tài khoản và đăng ký thi, cho phép học bất cứ lúc nào miễn là hoàn thành trước ngày nhận kết quả từ Viện CFA.
Tuy nhiên, việc vượt qua 3 cấp độ không có nghĩa là bạn đủ điều kiện để trở thành CFA Charterholder. Các bạn cần đảm bảo thêm một số điều kiện sau:
- Có đủ 36 tháng kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực Tài chính – Đầu tư
- Hoàn thành bản mô tả công việc
- Chuẩn bị thư tiến cử (Reference Letter) từ 2-3 Charterholder khác
- Và đặc biệt quan trọng là các bạn cần nhận được chấp thuận từ Viện CFA Hoa Kỳ.
6. Giải đáp một số thắc mắc về chứng chỉ CFA
– Học CFA mất bao lâu?
Thời gian hoàn thành chương trình CFA phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó có khả năng học tập và lịch thi của ứng viên.
- Trung bình, để hoàn thành cả 3 cấp độ CFA (Level 1, 2, 3), ứng viên cần khoảng 3 đến 4 năm. Mỗi cấp độ yêu cầu thời gian học tập từ 300 đến 350 giờ, tùy thuộc vào nền tảng kiến thức và khả năng tiếp thu của người học.
- Thời gian thi giữa các cấp độ phải cách nhau ít nhất 6 tháng, do đó không thể thi tất cả các cấp độ trong một năm.
Do đó, việc học CFA đòi hỏi sự kiên trì, kế hoạch học tập hợp lý và cam kết lâu dài.
– Hình thức thi chứng chỉ CFA
Bài thi CFA hiện nay được tổ chức chủ yếu dưới hình thức thi trắc nghiệm trên máy tính (Computer-Based Testing – CBT) đối với cấp độ 1 và cấp độ 2.
Đối với cấp độ 3, bài thi gồm phần trắc nghiệm kết hợp với bài luận ngắn, trong đó ứng viên phải trình bày các phân tích và đánh giá tình huống thực tế trong lĩnh vực tài chính và đầu tư.
Thời gian làm bài thi mỗi cấp độ thường kéo dài từ 4,5 đến 6 giờ, thường chia thành hai buổi thi trong một ngày.
– Thời hạn thi CFA?
CFA Institute tổ chức các đợt thi dành cho từng cấp độ khác nhau trong năm:
- Cấp độ 1 thường được tổ chức từ 2 đến 4 lần mỗi năm, tùy thuộc vào khu vực thi.
- Cấp độ 2 và cấp độ 3 có số lần thi ít hơn, thường chỉ 1 hoặc 2 lần mỗi năm.
- Nếu ứng viên không đạt, họ có thể đăng ký thi lại trong các đợt thi tiếp theo.
– Bằng CFA có giá trị bao lâu?
Chứng chỉ CFA có giá trị trọn đời sau khi ứng viên hoàn thành đủ cả ba cấp độ thi và đáp ứng yêu cầu về kinh nghiệm làm việc ít nhất 4 năm trong lĩnh vực tài chính, đầu tư hoặc các ngành liên quan. Tuy nhiên, để duy trì tư cách thành viên của CFA Institute, người sở hữu chứng chỉ cần tuân thủ các quy định về đào tạo liên tục (Continuing Education) và đóng phí duy trì hàng năm.
– Lương của người có bằng CFA là bao nhiêu?
Mức thu nhập của người sở hữu chứng chỉ CFA phụ thuộc vào vị trí công việc, kinh nghiệm thực tế và quy mô tổ chức làm việc.
Tại Việt Nam, những chuyên gia có CFA thường nhận được mức lương cao hơn khoảng 20-40% so với những người không có chứng chỉ này trong cùng lĩnh vực. Trung bình, mức lương của người có CFA dao động từ khoảng 15 triệu đến 50 triệu đồng mỗi tháng, đặc biệt ở các vị trí quản lý cấp cao hoặc tại các công ty đa quốc gia, con số này còn có thể cao hơn nữa.
– Việt nam có bao nhiêu người có chứng chỉ CFA?
Theo thống kê từ Viện CFA, tính đến năm 2024 Việt Nam có khoảng từ 1.500 đến 2.000 cá nhân đã hoàn thành và được cấp chứng chỉ CFA. Con số này đang tăng nhanh theo sự phát triển của ngành tài chính và đầu tư trong nước, khi ngày càng nhiều chuyên gia và nhà quản lý tài chính nhận thức được giá trị của chứng chỉ CFA trong việc nâng cao năng lực chuyên môn cũng như mở rộng cơ hội nghề nghiệp.
Lời kết
Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết giải đáp thắc mắc về chứng chỉ CFA. Chứng chỉ CFA không chỉ giúp bạn thể hiện được khả năng của bản thân qua sự chăm chỉ, đầu tư kiến thức một cách bền vững, có hệ thống mà còn giúp các bạn xây dựng tư duy phân tích và khẳng định sự nghiêm túc theo đuổi ngành nghề của mình. MISA AMIS hy vọng rằng những chia sẻ từ bài viết sẽ giúp ích cho các bạn đọc đang có ý định theo đuổi chứng chỉ CFA này.
Ngoài chứng chỉ hành nghề kế toán và chứng chỉ kế toán trong nước thì kế toán doanh nghiệp cũng nên quan tâm đến các chứng chỉ kế toán, kiểm toán quốc tế để từng bước nâng tầm kiến thức và gia tăng cơ hội cho bản thân. Bên cạnh việc trang bị kiến thức nghiệp vụ và các chứng chỉ thì kế toán doanh nghiệp cũng nên tìm hiểu về cách sử dụng phần mềm hỗ trợ. Bởi lẽ hiện nay, đa phần bộ phận kế toán tại hầu hết các doanh nghiệp đều sử dụng phần mềm kế toán để hỗ trợ cho quá trình thực hiện nghiệp vụ.
Các phần mềm kế toán như phần mềm kế toán online MISA AMIS mang đến nhiều hỗ trợ cho kế toán trong suốt quá trình hoạt động như:
- Hệ sinh thái kết nối:
- Hoá đơn điện tử – cho phép xuất hoá đơn ngay trên phần mềm
- Ngân hàng điện tử – cho phép lấy sổ phụ, đối chiếu và chuyển tiền ngay trên phần mềm
- Cơ quan Thuế – cổng mTax cho phép nộp tờ khai, nộp thuế ngay trên phần mềm
- Hệ thống quản trị bán hàng, nhân sự…
- Đầy đủ các nghiệp vụ kế toán: Đầy đủ 20 nghiệp vụ kế toán theo TT133 & TT200, từ Quỹ, Ngân hàng, Mua hàng, Bán hàng, Kho, Hóa đơn, Thuế, Giá thành,…
- Tự động nhập liệu: Tự động nhập liệu từ hóa đơn điện tử, nhập khẩu dữ liệu từ Excel giúp rút ngắn thời gian nhập chứng từ, tránh sai sót.
- Tự động tổng hợp số liệu và kết xuất báo cáo tài chính với hàng trăm biểu mẫu có sẵn giúp kế toán đáp ứng kịp thời yêu cầu của lãnh đạo ….
Quý Doanh nghiệp, Anh/Chị kế toán hãy nhanh tay đăng ký trải nghiệm dùng thử miễn phí bản demo phần mềm kế toán online MISA AMIS: