Trong quá trình lập kế hoạch chiến lược của doanh nghiệp thường có rất nhiều mảnh ghép mà người lãnh đạo cần phải xử lý. Làm thế nào xác định mục tiêu phù hợp cho tổ chức? Làm thế nào đảm bảo mọi hoạt động thống nhất, hỗ trợ lẫn nhau? Bản đồ chiến lược chính là giải pháp mà doanh nghiệp cần có để hoạch định hướng đi và hiện thực hóa chiến lược đó trong tương lai.
Trong bài viết này, MISA AMIS sẽ đưa ra định nghĩa về bản đồ chiến lược, hướng dẫn cách xây dựng bản đồ và cung cấp giải pháp thực thi chiến lược hiệu quả.
I. Khái niệm bản đồ chiến lược
Bản đồ chiến lược (hay Strategy Map) là công cụ trực quan hóa chiến lược trong doanh nghiệp.
Mỗi người lãnh đạo đều có những ý tưởng, tầm nhìn nhất định đối với bức tranh điều hành tổng quan. Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể mô tả chi tiết, rõ ràng chiến lược đó cho toàn bộ đội ngũ thấu hiểu và đi theo.
Do đó, doanh nghiệp thường cần lập Strategy Map để phản ánh tư duy và vẽ ra viễn cảnh dài hạn mà doanh nghiệp mong muốn đạt được. Bản đồ này chỉ rõ mối quan hệ nguyên nhân – kết quả giữa các yếu tố cơ bản quan trọng trọng tạo nên bộ máy chung là tài chính, khách hàng, quy trình và nguồn lực con người – học tập – phát triển.
Về cấu trúc, bản đồ chiến lược thường sắp xếp theo hàng, mỗi hàng bao gồm nội dung mô tả cũng mục tiêu cụ thể. Người lãnh đạo sử dụng nhiều chiều mũi tên để thể hiện sự tương quan giữa các yếu tố.
Ví dụ, mục đích cao nhất của hoạt động sản xuất kinh doanh là tối đa hóa lợi nhuận. Lúc này bản đồ phải minh họa được quá trình đi đến kết quả trên. Đó có thể là cách doanh nghiệp chuyển đổi những tài sản vô hình như dữ liệu khách hàng, sáng kiến của nhân viên thành tài sản hữu hình như lợi nhuận, doanh số.
II. Các yếu tố cần có trong bản đồ chiến lược
Để có một bản đồ chiến lược hoàn chỉnh, doanh nghiệp cần làm rõ 4 yếu tố cơ bản là tài chính, khách hàng, quy trình cùng yếu tố con người, học tập và phát triển.
1. Yếu tố tài chính
Yếu tố lợi nhuận phản ánh mục tiêu cần đạt được của tất cả các chiến lược kinh doanh. Trong đó, công thức tính lợi nhuận được biết đến là:
Lợi nhuận = Doanh thu – Chi phí
- Doanh thu = Số lượng sản phẩm bán ra x Đơn giá sản phẩm x Các phụ phí khác (nếu có)
- Chi phí = Chi phí cố định (tiền thuê mặt bằng, bảo hiểm…) + Chi phí biến đổi (tiền mua nguyên liệu,…)
Theo đó, doanh nghiệp có thể gia tăng lợi nhuận qua hai nhóm chiến lược chính: chiến lược năng suất và chiến lược phát triển. Chiến lược năng suất thường diễn ra trong thời gian ngắn, thu về kết quả tức thời. Ngược lại, chiến lược phát triển hướng đến dài hạn bằng cách mở rộng chi nhánh để tiếp cận khách hàng, đầu tư dây chuyền sản xuất để cải thiện chuỗi cung ứng…
2. Khách hàng
Đối với doanh nghiệp, việc xác định đúng khách hàng mục tiêu sẽ tạo điều kiện cho quá trình bán hàng, truyền thông và cải tiến dịch vụ về sau. Do vậy, yếu tố khách hàng chắc chắn không thể thiếu trong Strategy Map.
Doanh nghiệp cần trả lời những câu hỏi cốt lõi về ưu, nhược điểm, đối tượng sử dụng chính của sản phẩm. Từ đó, bản đồ chiến lược có thể triển khai điều chỉnh những yếu tố sau:
- Xác định phân khúc khách hàng: Hiện nay, có những doanh nghiệp tạo ra sản phẩm trước khi tìm kiếm khách hàng. Ví dụ như cách mà GrabFood, Shopee Food triển khai trên thị trường hiện nay. Thế nhưng, cũng có những đơn vị xác định nhóm khách hàng rồi mới quyết định cung cấp sản phẩm, dịch vụ theo nhu cầu. Điển hình của mô hình này là các siêu thị, nhà sách đặt tại khu vực nhiều trường học, dân cư.
- Duy trì mối quan hệ và giữ chân khách hàng: Sau khi sở hữu lượng khách hàng nhất định, doanh nghiệp cần có chiến lược biến họ trở thành người mua trung thành. Đây là một nguồn doanh thu ổn định có thể tạo ra thông qua hình thức tăng cường chất lượng dịch vụ hay tặng khuyến mãi khách hàng thân thiết.
- Định vị thương hiệu: Hình ảnh doanh nghiệp trong tâm trí người tiêu dùng cũng góp phần không nhỏ trong việc gia tăng lợi nhuận bán hàng. Điều này được chứng minh qua thành công của những thương hiệu nổi tiếng hàng đầu.
>> Xem thêm: Quản trị chiến lược là gì? Hình thức và vai trò đối với doanh nghiệp
3. Quy trình
Cải tiến quy trình kinh doanh mang lại cho doanh nghiệp nhiều lợi ích to lớn khi tạo ra doanh thu và lợi nhuận dài hạn. Vì thế, yếu tố này giữ vai trò liên kết vận hành chặt chẽ trong bản đồ chiến lược. Bốn quy trình cơ bản phổ biến trong doanh nghiệp bao gồm:
- Quy trình quản lý vận hành: Quy trình đảm bảo khả năng cung ứng sản phẩm, dịch vụ. Doanh nghiệp phải quản lý từ khâu sản xuất, xuất nhập kho, phân phối đến tuyển dụng nhân sự, đào tạo và quản lý tiến độ, năng suất. Những tác động lên quy trình này có thể đem lại kết quả trong vòng 3 đến 6 tháng.
- Quy trình quản lý khách hàng: Quy trình liên quan đến hoạt động Marketing – Bán hàng, bảo hành, hậu mãi…
- Quy trình đổi mới: Doanh nghiệp ứng dụng quy trình đổi mới vào việc nghiên cứu, thiết kế, thử nghiệm và ra mắt sản phẩm. Người lãnh đạo phải nắm chắc vòng đời của từng sản phẩm để có phương hướng phát triển phù hợp.
- Quy trình xã hội: Bên cạnh các quy trình tăng trưởng kinh doanh, doanh nghiệp còn có trách nhiệm xã hội với cộng đồng qua những chiến dịch từ thiện, bảo vệ môi trường sống… Ngoài ra, doanh nghiệp cũng phải theo sát chính sách của nhà nước nhằm hạn chế tác động tiêu cực, đón đầu cơ hội mới.
>> Xem Thêm: Văn phòng điện tử – Giải pháp văn phòng số thông minh cho doanh nghiệp
4. Con người, học tập và phát triển
Văn hóa, công nghệ cũng như kiến thức, năng lực của nhân viên là yếu tố hỗ trợ cần thiết cho chiến lược của tổ chức. Nó giúp quá trình vận hành diễn ra thuận lợi.
Đội ngũ nhân sự là những người trực tiếp thực hiện công việc theo chiến lược của doanh nghiệp. Họ sở hữu kỹ năng và tri thức được trau dồi qua thời gian đào tạo, tích lũy kinh nghiệm thực tế. Bởi vậy, nếu ban lãnh đạo có chiến lược phát triển nguồn nhân lực phù hợp, đội ngũ này sẽ thúc đẩy doanh nghiệp tiến xa hơn.
Tiếp theo, một mạng lưới thông tin liên thông giữa các phòng ban cho phép doanh nghiệp tối ưu nhiều hoạt động. Đặc biệt, nó khắc phục tình trạng báo cáo chậm trễ khiến người lãnh đạo ra quyết định chậm trễ và đánh mất cơ hội trước đối thủ.
Cuối cùng, các yếu tố văn hóa, đoàn kết, tư duy lãnh đạo.. được coi là bộ gen của doanh nghiệp. Nó không chỉ giữ chân nhân sự gắn bó lâu dài với công ty mà còn hỗ trợ công tác tuyển dụng, thu hút người tài.
Làm thế nào để doanh nghiệp lập kế hoạch kinh doanh khoa học và đảm bảo mọi hoạt động thành công? Hãy cùng MISA AMIS tìm hiểu qua Ebook chuyên sâu:
Mời bạn đăng ký nhận ngay Ebook miễn phí: Điều bạn cần biết khi lập kế hoạch năm 2022 cho doanh nghiệp |
III. Ví dụ về bản đồ chiến lược của thương hiệu Starbucks
Starbucks Corporation là chuỗi nhà hàng cà phê đa quốc gia lớn nhất thế giới của Mỹ. Sau hơn 40 năm thành lập, Starbucks luôn thuộc top công ty dẫn đầu thị trường về doanh số bán lẻ cà phê tại thị trường mẹ cũng như trên toàn thế giới.
Cho đến cuối năm 2021, công ty đã có hơn 33.000 cửa hàng tại 80 quốc gia. Theo thống kê, mỗi tuần Starbuck phục vụ hơn 40 triệu khách hàng, bán hơn 4 tỷ cốc cà phê mỗi năm.
Sự phát triển không ngừng của công ty đến từ sự đa dạng hóa nhiều dòng sản phẩm đồ uống cà phê, nước hoa quả, bánh tráng miệng cho đến những thiết bị pha chế. Tất cả các dòng sản phẩm này đều có doanh thu ấn tượng trong một vài năm trở lại đây.
Không chỉ vậy, Starbucks luôn mang đến cho khách hàng những trải nghiệm tuyệt vời. Chuỗi cung ứng thông minh cùng mối quan hệ chặt chẽ với nhà cung cấp giúp thương hiệu giảm rủi ro giao hàng xuống mức thấp nhất. Đồng thời, chiến lược mở rộng toàn cầu tạo tiền đề vững chắc cho Starbucks chiến thắng tại các thị trường quốc tế như Trung Quốc, Brazil và Bắc Mỹ.
Tuy vậy, thương hiệu vẫn phải đối mặt với một số nguy cơ khi giá cà phê biến động sau đại dịch hay số lượng đối thủ cạnh tranh ngày càng gia tăng. Vì lẽ đó, Starbucks đã nhanh chóng thiết lập một bản đồ chiến lược định hướng hành động chi tiết.
IV. Cách tạo bản đồ chiến lược cho doanh nghiệp
Khi đã nắm được những yếu tố quan trọng, doanh nghiệp có thể bắt đầu xây dựng bản đồ chiến lược theo đặc điểm riêng của mình qua các bước dưới đây:
1. Xác định sứ mệnh và tầm nhìn
Hầu hết mọi doanh nghiệp đều có tuyên bố sứ mệnh, tầm nhìn và các giá trị cốt lõi ngay từ khi thành lập. Bởi lẽ, đây là kim chỉ nam cho phép đội ngũ nhân sự, khách hàng và đối tác hiểu được những gì công ty hướng đến, dự định đạt được trong từng giai đoạn.
2. Tìm hiểu môi trường bên ngoài
Để đưa ra chiến lược đúng đắn, người lãnh đạo phải thấu hiểu bối cảnh bên ngoài. Chúng bao gồm khách hàng, nhà cung cấp, đối thủ, nhà đầu tư… Bằng cách phân tích những nhân tố này, doanh nghiệp dễ dàng dự đoán và phòng ngừa rủi ro có thể ảnh hưởng đến việc kinh doanh.
3. Xác định chiến lược
Với sự hiểu biết về mục tiêu, phương hướng chung cùng môi trường xung quanh, người lãnh đạo cần tập trung xác định chiến lược hoàn thành sứ mệnh và tầm nhìn nêu trên.
Chiến lược phải mô tả toàn bộ hoạt động mà doanh nghiệp cần thực hiện nhằm đem đến sự khác biệt, đột phá hoặc giúp tổ chức phát triển bền vững. Ví dụ, doanh nghiệp cho ra mắt dòng sản phẩm có giá trị lớn hơn cho khách hàng để tăng thị phần, doanh số và cạnh tranh cùng các đối thủ trên thị trường.
>> Đọc thêm ngay: Hoạch định là gì? Quy trình hoạt định chiến lược trong doanh nghiệp hiệu quả
4. Triển khai chi tiết các yếu tố
Như đã đề cập, trong bản đồ chiến lược mỗi mục tiêu được thể hiện bằng hình vẽ, bảng biểu và phân loại theo bốn yếu tố cần có:
- Yếu tố tài chính: Doanh nghiệp nêu rõ kế hoạch và chiến lược cải thiện doanh thu, giảm chi phí tiêu dùng. Lưu ý rằng mục tiêu tài chính tổng thể cần đề cập theo mục tiêu ngắn hạn và dài hạn.
- Khách hàng: Doanh nghiệp đề xuất biện pháp tiếp cận khác biệt, cung cấp thêm giá trị hữu ích cho khách hàng.
- Quy trình: Cải tiến quy trình nội bộ như quy trình quản lý hoạt động, quản lý khách hàng, quy trình đổi mới, quy trình vận hành…
- Con người, học tập và phát triển: Bản đồ chiến lược tập trung vào các kỹ năng, kiến thức tổ chức cần thiết lập. Đây là những nguồn lực đem lại giá trị hữu ích, giúp đội ngũ tiến bộ và gắn kết.
5. Minh họa mối quan hệ giữa 4 yếu tố
Doanh nghiệp sử dụng mũi tên giữa các mục tiêu trong từng góc nhìn để thể hiện quan hệ kết nối của các yếu tố. Chẳng hạn, khi vẽ mũi tên từ phần đào tạo nhân viên hướng lên quy trình, có thể hiểu nó mô tả quan hệ nguyên nhân, kết quả – những nhân viên được đào tạo kỹ năng bài bản sẽ góp phần hợp lý hóa, tối ưu hóa quy trình làm việc.
V. Phần mềm hỗ trợ doanh nghiệp triển khai Strategy Map hiệu quả
Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều giải pháp hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện chiến lược sản xuất kinh doanh hữu hiệu. Trong đó, phần mềm MISA AMIS Công việc là một trong những lựa chọn hàng đầu.
Được tin dùng bởi hơn 170.000 doanh nghiệp, tổ chức, MISA AMIS Công việc hỗ trợ đắc lực cho công tác quản lý công việc, theo dõi tiến độ và đo lường năng suất của nhân viên, đội nhóm, phòng ban và cả dự án. Trên một nền tảng duy nhất người lãnh đạo luôn nắm bắt được bức tranh tổng quan của toàn bộ doanh nghiệp nhờ hệ thống báo cáo đa chiều, cập nhật tức thời.
Nhờ đó, doanh nghiệp không chỉ cải tiến quy trình vận hành, giảm chi phí quản lý mà còn nâng cao hiệu suất toàn diện.
Đăng ký nhận tư vấn, khám phá sức mạnh quản trị doanh nghiệp tối ưu của phần mềm MISA AMIS Công việc ngay hôm nay!
VI. Lời kết
Có thể thấy, bản đồ chiến lược góp phần không nhỏ vào thành công của doanh nghiệp. Dựa vào những mục tiêu chiến lược trực quan, người lãnh đạo dễ dàng phát triển sứ mệnh, tầm nhìn và tạo ra những kế hoạch dài hạn chính xác, khả thi nhất.
Hy vọng rằng những kiến thức và công cụ mà MISA AMIS gợi ý có thể giúp bạn quản lý hiệu quả và đem lại sự tăng trưởng vượt bậc. Chúc bạn ứng dụng thành công!