Nguồn lực là gì mà có thể quyết định sự thành bại của doanh nghiệp? Đó không chỉ là tiền bạc, con người hay công nghệ, mà là tất cả những yếu tố mà doanh nghiệp sở hữu và sử dụng để đạt được thành công. Tuy nhiên, không ít doanh nghiệp lãng phí nguồn lực mà không hề hay biết, dẫn đến những thất bại đau đớn. Vậy chính xác thì nguồn lực là gì? Nguồn lực của doanh nghiệp gồm những yếu tố nào? Và phương pháp nào để CEO tối ưu được nguồn lực doanh nghiệp? Cùng MISA AMIS tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!
MISA thân tặng bạn đọc: HƯỚNG DẪN NHẬN BIẾT CƠ HỘI, RỦI RO CỦA DOANH NGHIỆP THÔNG QUA BÁO CÁO TÀI CHÍNH |
1. Nguồn lực là gì?
Ngày xưa, có một vị thương nhân thành đạt tên là Lâm, người chuyên buôn bán hàng điện tử. Ông đã xây dựng doanh nghiệp của mình từ con số không và dần dần mở rộng kinh doanh khắp các vùng trong thành phố. Tuy nhiên, sau vài năm, ông Lâm nhận ra rằng việc điều hành một doanh nghiệp không chỉ cần có hàng hóa hay tiền bạc. Một ngày nọ, ông tổ chức một cuộc họp với toàn bộ nhân viên để bàn về kế hoạch mở rộng kinh doanh ra các tỉnh khác. Trong cuộc họp, ông nhận ra rằng dù có đủ vốn, hàng hóa và thị trường, ông vẫn gặp khó khăn trong việc thực hiện kế hoạch.
Ông Lâm bắt đầu quan sát kỹ lưỡng hơn và nhận ra rằng đội ngũ nhân viên của mình không có đủ kinh nghiệm và động lực để quản lý các chi nhánh mới. Hơn nữa, ông cũng nhận ra rằng công nghệ quản lý dữ liệu của mình đã lỗi thời, không thể đáp ứng được nhu cầu quản lý lượng lớn đơn hàng và khách hàng mới. Chính tại thời điểm này, ông mới hiểu rõ rằng nguồn lực không chỉ là vốn liếng hay hàng hóa, mà còn bao gồm con người, công nghệ và tri thức.
Nguồn lực là tất cả những yếu tố mà một doanh nghiệp hoặc cá nhân có thể sử dụng để đạt được mục tiêu của mình. Nó không chỉ bao gồm tài chính, mà còn là con người, công nghệ, tri thức, và cơ sở vật chất. Những nguồn lực này phối hợp với nhau để tạo nên sức mạnh và khả năng thực hiện của doanh nghiệp. Trong kinh doanh, nếu không có đủ hoặc không sử dụng đúng cách các nguồn lực, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn, cho dù có bao nhiêu tiền hay hàng hóa trong tay.
>>> Có thể bạn nên đọc: Quản trị nguồn nhân lực cần làm những công việc gì?
2. Nguồn lực bao gồm những gì?
Nguồn lực bao gồm vị trí địa lý, tài nguyên thiên nhiên, con người, thị trường… Mở rộng ra còn có hệ thống chính trị xã hội, tài sản quốc gia… Tất cả những nguồn lực này được khai thác nhằm mục đích phục vụ cho hoạt động sản xuất được gọi là nguồn lực.
2.1. Nguồn nhân lực
Trong phạm vi của nguồn lực là gì, con người là nhân tố không thế thiếu. Con người vừa là đối tượng quản lý, vừa là đội ngũ phụ trách trực tiếp các hoạt động .
Bởi vậy, nguồn lực con người giữ vai trò quan trọng trong việc phát triển một doanh nghiệp. Đầu tư phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao thì hiệu suất công việc của bạn chắc chắn sẽ tăng lên, tạo nên sự cạnh tranh với các đối thủ khác.
2.2. Nguồn lực xã hội
Nguồn lực xã hội bao gồm các yếu tố bên ngoài của doanh nghiệp nhưng vẫn ảnh hưởng đến quá trình sản xuất kinh doanh. Một số nguồn lực xã hội có thể kể đến như sự phát triển của khoa học công nghệ, chính sách quản lý của nhà nước, các chính sách chính trị, đối ngoại…
2.3. Nguồn lực cá nhân
Nguồn lực cá nhân là nguồn lực xuất phát từ các cá nhân. Mỗi người sẽ có khả năng, tài năng và tư duy khác nhau.
Khi tham gia vào quá trình lao động sản xuất, mỗi cá nhân sẽ đóng góp tài năng của mình cho doanh nghiệp. Nguồn lực cá nhân chất lượng cao sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng được tổ chức vững mạnh, sẵn sàng đón nhận những cơ hội mới.
3. Các nguồn lực của doanh nghiệp
Nguồn lực của doanh nghiệp có thể hiểu là tất cả các yếu tố mà doanh nghiệp sở hữu hoặc kiểm soát để đạt được các mục tiêu kinh doanh. Những nguồn lực này có thể được chia thành nhiều loại khác nhau, nhưng nhìn chung sẽ được phân ra làm 2 loại nguồn lực:
Nguồn lực hữu hình bao gồm những yếu tố có thể quan sát và đo lường được, chẳng hạn như vốn, cơ sở hạ tầng, trang thiết bị, văn phòng, và các tài sản vật chất khác.
Nguồn lực vô hình bao gồm các yếu tố không thể nhìn thấy nhưng có giá trị lớn đối với doanh nghiệp, như kinh nghiệm và kỹ năng làm việc, mối quan hệ đối tác, và nhận thức của khách hàng, đối tác về sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp.
4. Các nguồn lực quan trọng của doanh nghiệp
Nhìn chung, các nguồn lực của doanh nghiệp hiện nay rất đa dạng, phong phú. Tuy nhiên có 5 nguồn lực chính cần được chú trọng phát triển để nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh như sau:
4.1. Nguồn lực tài chính (Nguồn lực bên trong)
Nguồn lực tài chính bên trong của doanh nghiệp là tất cả các nguồn vốn nội bộ mà doanh nghiệp có sẵn để phục vụ cho việc vận hành và phát triển. Đây là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động, đầu tư vào các dự án mới và đối phó với các tình huống khẩn cấp. Dưới đây là phân tích chi tiết về nguồn lực tài chính nội bộ:
- Vốn chủ sở hữu: Vốn đầu tư ban đầu và lợi nhuận tái đầu tư của cổ đông, giúp doanh nghiệp linh hoạt mở rộng hoạt động.
- Lợi nhuận giữ lại: Phần lợi nhuận được tái đầu tư để phát triển, giảm sự phụ thuộc vào vốn vay.
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền: Giúp doanh nghiệp đáp ứng nhu cầu thanh toán ngắn hạn và linh hoạt trong khẩn cấp.
- Tài sản lưu động: Bao gồm hàng tồn kho, các khoản phải thu, giúp duy trì dòng tiền ổn định.
- Quản lý chi phí: Kiểm soát chi phí hiệu quả giúp tối ưu hóa lợi nhuận và duy trì ổn định tài chính.
Nguồn lực này được chia ra thành nhiều hình thức như tiền mặt, tiền gửi ngân hàng ngắn hạn, các khoản đầu tư tài chính như cổ phiếu, trái phiếu, séc… Một số doanh nghiệp đang mở rộng quy mô hay ở giai đoạn đầu tư sẽ có các nguồn vốn phổ biến từ góp vốn, cho vay và đầu tư bên ngoài. Một trong những công cụ để doanh nghiệp có thể quản lý nguồn vốn của mình tốt nhất đó là phần mềm kế toán.
Doanh nghiệp có thể tham khảo phần mềm kế toán MISA AMIS là giải pháp kế toán được yêu thích và phổ biến nhất tại Việt Nam. Phần mềm kế toán MISA AMIS là giải pháp quản trị tài chính kế toán online đơn giản, chính xác và thông minh được khách hàng tin dùng. Với nhiều tính năng ưu việt, MISA AMIS đã hỗ trợ người làm công tác quản trị tài chính – kế toán quản lý hiệu quả, nhanh chóng và chính xác hơn.
4.2. Nguồn lực con người (Nguồn lực bên trong)
Đội ngũ nhân sự của doanh nghiệp là tài sản quan trọng. Từ ban lãnh đạo đến nhân viên, tất cả đều đóng vai trò quyết định đến sự thành công của doanh nghiệp. Kỹ năng, kinh nghiệm, sáng tạo và động lực của nhân viên giúp doanh nghiệp phát triển và cạnh tranh.
Nguồn lực con người có thể bao gồm những nội dung như sau:
- Kỹ năng và chuyên môn: Nhân viên có kỹ năng cao giúp hoàn thành công việc hiệu quả.
- Kinh nghiệm: Đội ngũ có kinh nghiệm đưa ra quyết định chiến lược và xử lý tình huống tốt hơn.
- Sáng tạo và đổi mới: Con người thúc đẩy ý tưởng mới, cải tiến sản phẩm và quy trình.
- Động lực và cam kết: Nhân viên có động lực làm việc cao và gắn bó với doanh nghiệp tăng hiệu quả làm việc.
- Khả năng lãnh đạo: Lãnh đạo giỏi dẫn dắt đội ngũ, giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu.
4.3. Nguồn lực công nghệ và tài sản trí tuệ (Nguồn lực vô hình)
Nguồn lực công nghệ và tài sản trí tuệ (vô hình) là những yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp tạo ra lợi thế cạnh tranh và nâng cao hiệu quả hoạt động:
- Công nghệ: Bao gồm phần mềm, hệ thống quản lý thông tin, tự động hóa quy trình và các giải pháp công nghệ số. Công nghệ giúp doanh nghiệp tăng cường năng suất, giảm chi phí và tối ưu hóa hoạt động, đồng thời hỗ trợ trong việc ra quyết định dựa trên dữ liệu.
- Tài sản trí tuệ: Bao gồm bằng sáng chế, bản quyền, thương hiệu, bí quyết công nghệ và thiết kế độc quyền. Tài sản trí tuệ giúp doanh nghiệp bảo vệ sản phẩm và dịch vụ, duy trì sự độc quyền và tạo ra giá trị lâu dài.
4.4. Mạng lưới quan hệ (Bên ngoài, Vô hình)
Mạng lưới quan hệ (bên ngoài, vô hình) là một trong những nguồn lực quan trọng đối với sự phát triển và bền vững của doanh nghiệp, đặc biệt trong việc xây dựng uy tín và mở rộng quy mô kinh doanh. Doanh nghiệp thường sẽ có những mạng lưới quan hệ như sau:
- Quan hệ với khách hàng: Tạo ra sự trung thành và tăng trưởng doanh thu thông qua sự hài lòng và giới thiệu.
- Quan hệ với đối tác và nhà cung cấp: Đảm bảo chuỗi cung ứng ổn định và mở ra cơ hội hợp tác.
- Quan hệ với cơ quan chính phủ: Hỗ trợ trong việc tuân thủ pháp luật và tận dụng các chính sách ưu đãi.
- Quan hệ với cộng đồng: Xây dựng uy tín và hình ảnh tốt đẹp trong xã hội.
- Quan hệ với nhà đầu tư: Giúp huy động vốn và phát triển các dự án lớn.
4.5. Thương hiệu và uy tín (Vô hình)
Uy tín và thương hiệu của doanh nghiệp trong lòng khách hàng là một trong những nguồn lực vô hình mạnh mẽ nhất. Thương hiệu giúp tạo niềm tin với khách hàng, dễ dàng thu hút khách hàng mới và duy trì sự trung thành của khách hàng hiện tại.
- Thương hiệu: Là hình ảnh, giá trị và cảm nhận của khách hàng về doanh nghiệp. Thương hiệu mạnh tạo sự khác biệt, thu hút khách hàng, và gia tăng lòng trung thành.
- Uy tín: Uy tín tốt giúp doanh nghiệp xây dựng niềm tin với khách hàng, đối tác và cộng đồng, từ đó mở rộng thị trường và giảm rủi ro kinh doanh.
5. Những yếu tố gây lãng phí nguồn lực của doanh nghiệp
Có nhiều yếu tố có thể gây lãng phí nguồn lực của doanh nghiệp, làm giảm hiệu quả và cản trở sự phát triển. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến:
5.1. Phân bổ nguồn lực không hợp lý
Khi doanh nghiệp không xác định rõ các ưu tiên chiến lược, nguồn lực có thể bị phân bổ vào những dự án hoặc hoạt động không mang lại giá trị, dẫn đến lãng phí. Đầu tư quá mức vào các mảng không có tiềm năng hoặc không cốt lõi cũng gây mất cân bằng nguồn lực.
5.2. Quản lý kém hiệu quả
Quản lý thiếu chuyên nghiệp hoặc không có hệ thống giám sát hiệu quả có thể dẫn đến sự lãng phí trong việc sử dụng tài chính, nhân sự và tài nguyên. Việc không kiểm soát chi phí, không theo dõi tiến độ và không đánh giá hiệu quả công việc dễ dẫn đến lãng phí.
5.3. Thiếu đào tạo và phát triển nhân viên
Nếu không đầu tư vào đào tạo và phát triển kỹ năng cho nhân viên, doanh nghiệp không thể tận dụng hết khả năng của nguồn lực con người. Điều này dẫn đến việc nhân viên không đạt được hiệu suất cao nhất và không đóng góp tối đa cho doanh nghiệp.
5.4. Công nghệ lạc hậu
Sử dụng công nghệ lạc hậu hoặc không phù hợp có thể làm giảm năng suất và hiệu quả, trong khi việc không áp dụng các công cụ công nghệ hiện đại làm mất đi cơ hội tối ưu hóa quy trình và tiết kiệm chi phí.
5.5. Thiếu sự hợp tác và giao tiếp
Khi các bộ phận trong doanh nghiệp không giao tiếp hiệu quả hoặc không hợp tác, nguồn lực dễ bị phân mảnh, dẫn đến trùng lặp công việc hoặc bỏ sót nhiệm vụ. Sự không rõ ràng trong vai trò và trách nhiệm cũng làm giảm hiệu quả sử dụng nguồn lực.
5.6. Không đo lường và đánh giá hiệu quả
Nếu doanh nghiệp không liên tục đánh giá hiệu quả của việc sử dụng các nguồn lực, không phân tích dữ liệu và không phản hồi kịp thời, việc lãng phí tài chính, nhân sự và thời gian sẽ ngày càng nghiêm trọng.
5.7. Dự án hoặc hoạt động không đem lại giá trị
Đầu tư vào những dự án không mang lại giá trị thực tiễn, hoặc tiếp tục triển khai những dự án thất bại mà không có sự điều chỉnh, là một trong những nguyên nhân gây lãng phí nguồn lực lớn nhất.
6. Phương pháp phân bổ nguồn lực doanh nghiệp tối ưu nhất
Để doanh nghiệp phát triển bền vững và đạt được các mục tiêu chiến lược, việc phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả đóng vai trò quan trọng. Khi được phân bổ đúng cách, nguồn lực sẽ tạo động lực thúc đẩy tăng trưởng, nâng cao hiệu suất và tối ưu hóa quy trình sản xuất kinh doanh. Dưới đây là những phương pháp và bước cần thiết giúp doanh nghiệp phân bổ nguồn lực một cách tối ưu nhất, đảm bảo hiệu quả lâu dài.
6.1. Phân bổ nguồn lực theo chiến lược phát triển
Mỗi doanh nghiệp có mục tiêu và chiến lược phát triển khác nhau, từ đó việc phân bổ nguồn lực cũng phải phù hợp. Doanh nghiệp cần phân tích kỹ các mục tiêu chiến lược dài hạn và ngắn hạn, sau đó phân bổ nguồn lực sao cho hỗ trợ tối đa cho các mục tiêu đó.
Ưu tiên các mục tiêu quan trọng: Các dự án hoặc hoạt động có liên quan mật thiết đến chiến lược phát triển dài hạn cần nhận được nguồn lực ưu tiên, chẳng hạn như các dự án đổi mới sản phẩm, mở rộng thị trường hoặc cải tiến quy trình sản xuất.
>>> Đọc ngay: Chiến lược là gì? Công thức và quy trình xây dựng chiến lược hiệu quả
6.2. Phân bổ dựa trên hoạt động sản xuất và kinh doanh
Doanh nghiệp nên tập trung phân bổ nguồn lực vào các hoạt động trực tiếp liên quan đến sản xuất và kinh doanh, đảm bảo sự liên tục và tối ưu trong chuỗi cung ứng, sản xuất, và phân phối sản phẩm.
Việc phân bổ nguồn lực không chỉ tập trung vào mục tiêu dài hạn, mà còn cần tính đến các kế hoạch ngắn hạn. Kế hoạch ngắn hạn thường có tác động tích cực lên kết quả dài hạn, vì vậy cần lập phương án cụ thể trước khi phân bổ.
6.3. Đánh giá toàn diện nguồn lực trước khi phân bổ
Trước khi tiến hành phân bổ, doanh nghiệp cần đánh giá kỹ lưỡng về nguồn nhân lực hiện có, bao gồm các yếu tố như kỹ năng, kinh nghiệm, năng suất và tiềm năng phát triển của từng cá nhân.
Sử dụng công cụ đánh giá: Các công cụ đánh giá như KPIs, phân tích SWOT cá nhân, và đánh giá năng lực giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện và chính xác, từ đó phân bổ nguồn lực phù hợp với năng lực và vai trò của từng nhân viên.
6.4. Đảm bảo hoạt động tốt sau phân bổ
Kiểm soát và theo dõi sau khi phân bổ: Sau khi phân bổ nguồn lực, cần có hệ thống giám sát và đánh giá để đảm bảo các nguồn lực (đặc biệt là nhân lực) hoạt động hiệu quả và không bị lãng phí. Thường xuyên đánh giá hiệu quả công việc giúp điều chỉnh nguồn lực linh hoạt khi cần thiết.
Đào tạo và phát triển: Sau khi phân bổ nhân lực, cần có kế hoạch đào tạo và phát triển để nâng cao kỹ năng và hiệu suất làm việc của nhân viên, giúp họ thích nghi và phát huy tối đa khả năng trong vị trí được giao.
Phần mềm AMIS Đánh Giá sẽ mang đến cho doanh nghiệp công cụ toàn diện để đánh giá nhân viên một cách chính xác nhất.
Được phát triển dựa trên sự thấu hiểu khách hàng doanh nghiệp sâu sắc, phần mềm này đáp ứng được trọn vẹn nghiệp vụ đánh giá nhân sự, linh hoạt theo nhiều phương pháp khác nhau: KPI, OKR, thẻ điểm cân bằng BSC, khung năng lực, báo cáo công việc, tự đánh giá…
Để giúp khách hàng có trải nghiệm thực tế trước khi quyết định, AMIS Đánh Giá cung cấp tài khoản dùng thử 14 ngày hoàn toàn không tính phí. Bạn có thể tận hưởng đầy đủ tính năng mới nhất của phần mềm chỉ sau 1 phút đăng ký.
6.5. Luân chuyển nguồn lực theo hoạt động kinh doanh
Luân chuyển nhân lực theo nhu cầu sản xuất: Nhân sự cần được luân chuyển giữa các bộ phận hoặc dự án theo nhu cầu thay đổi của sản xuất và kinh doanh. Điều này giúp tối ưu hóa nhân lực và đảm bảo mọi hoạt động đều có sự tham gia của những người phù hợp nhất.
Phân công đúng người, đúng việc: Hiểu rõ giá trị mà mỗi nhân viên mang lại cho doanh nghiệp là yếu tố then chốt. Phân công đúng người vào đúng vị trí giúp nhân viên phát huy hết khả năng của mình, đồng thời tăng năng suất và hiệu quả công việc.
Tóm lại, các bước quan trọng để phân bổ nguồn lực hiệu quả bao gồm:
- Liên kết phân bổ nguồn lực với chiến lược phát triển của doanh nghiệp.
- Tập trung vào các hoạt động sản xuất và kinh doanh cốt lõi.
- Đánh giá toàn diện trước khi phân bổ.
- Đảm bảo nguồn lực hoạt động hiệu quả sau khi phân công.
- Luân chuyển nhân lực theo nhu cầu kinh doanh và sản xuất.
Kết hợp các bước này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực, nâng cao năng suất và đạt được hiệu quả cao nhất.
7. Tầm quan trọng phát triển nguồn lực của doanh nghiệp?
Qua câu chuyện về thương nhân Lâm như phần đầu bài viết đã chia sẻ, chúng ta thấy rõ tầm quan trọng và lợi ích của nguồn lực đối với doanh nghiệp. Dù có tài chính dồi dào và hàng hóa đầy đủ, ông Lâm vẫn gặp khó khăn trong việc mở rộng kinh doanh do thiếu các nguồn lực khác như nhân sự có kỹ năng và công nghệ quản lý hiệu quả. Điều này cho thấy, doanh nghiệp không chỉ cần vốn mà còn phải biết tận dụng các nguồn lực quan trọng khác như con người, công nghệ, và tri thức.
Lợi ích của nguồn lực được phân bổ hợp lý giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động, nâng cao hiệu suất, tạo ra lợi thế cạnh tranh và mở ra cơ hội phát triển bền vững. Khi hiểu và khai thác tốt mọi nguồn lực, doanh nghiệp không chỉ vượt qua khó khăn mà còn có thể tận dụng các cơ hội tăng trưởng dài hạn.
8. Kết luận
Tóm lại, việc hiểu rõ nguồn lực là gì và cách phân bổ chúng một cách hiệu quả là chìa khóa giúp doanh nghiệp phát triển bền vững. CEO cần nắm bắt và tối ưu hóa mọi nguồn lực từ tài chính, nhân sự, công nghệ, cho đến các mối quan hệ đối tác để duy trì lợi thế cạnh tranh. Bằng cách áp dụng các chiến lược phân bổ thông minh và linh hoạt, doanh nghiệp có thể đạt được hiệu suất cao nhất, đảm bảo sự thành công trong cả ngắn hạn và dài hạn.