Nợ quá hạn là gì? Phân loại, nguyên nhân và cách xử lý hiệu quả

08/10/2025
169

Nợ quá hạn là tình trạng xảy ra khi người vay không thực hiện nghĩa vụ trả nợ đúng thời hạn như cam kết trong hợp đồng tín dụng. Bài viết sau MISA AMIS sẽ giúp doanh nghiệp và cá nhân hiểu rõ bản chất, phân loại, nguyên nhân và cách xử lý nợ quá hạn theo quy định hiện hành.

1. Nợ quá hạn là gì? Các hình thức nợ quá hạn

1.1. Nợ quá hạn là gì?

Nợ quá hạn là khoản nợ (gồm cả gốc và/hoặc lãi) mà người vay không thanh toán đúng hạn theo thỏa thuận trong hợp đồng tín dụng với ngân hàng hoặc tổ chức cho vay. Khi đến hạn trả nợ mà khách hàng không thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ nghĩa vụ trả nợ, khoản vay đó sẽ được chuyển sang trạng thái nợ quá hạn theo quy định.

Theo Thông tư 39/2016/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, nợ quá hạn có thể bao gồm các khoản vay đến hạn nhưng chưa trả, hoặc khoản vay bị thu hồi trước hạn nhưng người vay không thanh toán đầy đủ. Đây là một chỉ báo quan trọng về rủi ro tín dụng, ảnh hưởng trực tiếp đến điểm tín dụng (CIC) và khả năng tiếp cận vốn trong tương lai của cá nhân, doanh nghiệp.

1.2. Các hình thức nợ quá hạn

Hiện nay, nợ quá hạn được chia thành nhiều hình thức khác nhau tùy theo tính chất khoản vay và đối tượng vay. Cụ thể:

Các hình thức nợ quá hạn
  • Nợ quá hạn có tài sản bảo đảm (thế chấp, cầm cố): Đây là khoản vay có tài sản thế chấp, cầm cố (nhà, xe, bất động sản, giấy tờ có giá…). Khi khách hàng không trả đúng hạn, ngân hàng có quyền thu giữ và xử lý tài sản bảo đảm theo hợp đồng.
  • Nợ quá hạn không có tài sản bảo đảm (tín chấp): Khoản vay dựa trên uy tín hoặc lịch sử tín dụng của khách hàng. Nếu người vay không thanh toán đúng hạn, tổ chức cho vay có thể khởi kiện hoặc ghi nhận thông tin nợ quá hạn lên hệ thống CIC, ảnh hưởng nghiêm trọng đến điểm tín dụng của khách hàng.
  • Nợ quá hạn cá nhân và nợ quá hạn doanh nghiệp:
    • Nợ quá hạn cá nhân: thường xuất phát từ các khoản vay tiêu dùng, thẻ tín dụng, vay mua nhà, vay mua xe.
    • Nợ quá hạn doanh nghiệp: liên quan đến các khoản vay sản xuất, lưu động, đầu tư dự án.

2. Dư nợ gốc bị quá hạn gồm những khoản nào

Dư nợ gốc bị quá hạn là phần tiền gốc mà người vay không thanh toán đúng thời hạn cam kết trong hợp đồng tín dụng. Khác với phần lãi chậm trả, phần dư nợ gốc bị quá hạn phản ánh trực tiếp nghĩa vụ trả nợ gốc, và là căn cứ để tổ chức tín dụng đánh giá tình trạng nợ quá hạn và phân loại nợ theo nhóm rủi ro.

Theo quy định tại Thông tư 39/2016/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, dư nợ gốc bị quá hạn bao gồm:

  • Số dư nợ gốc bị chuyển nợ quá hạn theo quy định tại Điều 20 Thông tư 39/2016/TT-NHNN
  • Số dư nợ gốc mà khách hàng không trả được nợ trước hạn khi tổ chức tín dụng chấm dứt cho vay, thu hồi nợ trước hạn theo quy định tại khoản 1 Điều 21 Thông tư 39/2016/TT-NHNN

3. Phân loại nợ quá hạn

Theo quy định tại khoản 1 Điều 10 Thông tư 31/2024/TT-NHNN, nợ quá hạn được phân loại theo 05 nhóm như sau:

Các nhóm nợ quá hạn
Các nhóm nợ quá hạn
  • Nhóm 1 (Nợ đủ tiêu chuẩn): Đối với khoản nợ quá hạn dưới 10 ngày và được đánh giá là có khả năng thu hồi đầy đủ nợ gốc và lãi bị quá hạn và thu hồi đầy đủ nợ gốc và lãi còn lại đúng thời hạn.
  • Nhóm 2 (Nợ cần chú ý): Đối với khoản nợ quá hạn đến 90 ngày, trừ khoản nợ quy định tại điểm a(ii) khoản 1 và khoản 3 Điều 10 Thông tư 31/2024/TT-NHNN.
  • Nhóm 3 (Nợ dưới tiêu chuẩn): Đối với khoản nợ quá hạn từ 91 ngày đến 180 ngày, trừ khoản nợ quy định tại khoản 3 Điều 10 Thông tư 31/2024/TT-NHNN.
  • Nhóm 4 (Nợ nghi ngờ): Đối với khoản nợ quá hạn từ 181 ngày đến 360 ngày, trừ khoản nợ quy định tại khoản 3 Điều 10 Thông tư 31/2024/TT-NHNN.
  • Nhóm 5 (Nợ có khả năng mất vốn): Đối với khoản nợ quá hạn trên 360 ngày.

Việc phân loại nợ quá hạn theo thời gian và nhóm tín dụng không chỉ giúp ngân hàng quản lý rủi ro hiệu quả mà còn là cơ sở để người vay nhận diện sớm dấu hiệu bất thường.

Doanh nghiệp và cá nhân cần theo dõi sát sao lịch thanh toán để giữ khoản vay ở nhóm 1, đảm bảo khả năng tiếp cận vốn trong tương lai và tránh bị đánh giá là khách hàng có rủi ro tín dụng cao.

Phần mềm kế toán online MISA tích hợp Tích hợp AI để tự động đối chiếu báo cáo công nợ nhà cung cấp; hỗ trợ doanh nghiệp quản lý công nợ phải thu hiệu quả, với các tính năng như: theo dõi tuổi nợ chi tiết, cảnh báo các hóa đơn, chứng từ sắp đến hạn hoặc quá hạn thanh toán, và tự động gửi email nhắc nợ đến từng khách hàng theo thiết lập sẵn.

Dùng thử miễn phí

4. Chỉ tiêu đánh giá nợ quá hạn và chất lượng tín dụng

Các chỉ tiêu đánh giá nợ quá hạn và chất lượng tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc phản ánh hiệu quả hoạt động tín dụng, khả năng thu hồi vốn và mức độ rủi ro mà ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng phải đối mặt. Dưới đây là các nhóm chỉ tiêu phổ biến và ý nghĩa của từng chỉ số trong công tác quản trị tín dụng.

Chỉ tiêu đánh giá nợ quá hạn & chất lượng tín dụng
Chỉ tiêu đánh giá nợ quá hạn & chất lượng tín dụng

4.1. Các chỉ tiêu về nợ quá hạn

  • Tỷ lệ nợ quá hạn (Nợ quá hạn / Tổng dư nợ): Chỉ tiêu này phản ánh mức độ rủi ro trong việc thu hồi vốn đúng hạn. Tỷ lệ càng cao cho thấy khả năng quản lý khoản vay kém, tín hiệu cảnh báo về sự suy giảm chất lượng tín dụng.
  • Tỷ lệ nợ quá hạn khó đòi (Nợ quá hạn khó đòi / Tổng dư nợ): Chỉ tiêu này đo lường tỷ trọng các khoản nợ quá hạn đã mất khả năng thu hồi tương đối so với toàn bộ dư nợ cho vay, thể hiện mức độ rủi ro thực tế trong danh mục tín dụng.
  • Tỷ lệ nợ quá hạn khó đòi / Tổng nợ quá hạn: cho biết mức độ nghiêm trọng trong cơ cấu nợ quá hạn. Nếu tỷ lệ này cao, điều đó cho thấy phần lớn các khoản nợ quá hạn đang nằm ở tình trạng khó thu hồi, gây áp lực lên việc xử lý và trích lập dự phòng.
  • Lãi treo là khoản lãi phát sinh từ các khoản nợ quá hạn nhưng chưa được khách hàng thanh toán và ngân hàng chưa ghi nhận vào thu nhập. Chỉ tiêu này càng thấp càng tốt, vì lãi treo cao cho thấy nguy cơ giảm doanh thu thực tế và ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính của ngân hàng.

4.2. Các chỉ tiêu về chất lượng tín dụng

  • Tỷ lệ nợ xấu (Nợ xấu / Tổng dư nợ): Đây là chỉ số trọng yếu trong hệ thống quản lý rủi ro tín dụng, phản ánh mức độ rủi ro tiềm ẩn trong hoạt động cho vay. Theo yêu cầu của Ngân hàng Nhà nước, tỷ lệ này cần được duy trì dưới 3% để đảm bảo an toàn hệ thống.
  • Tỷ lệ nợ có khả năng mất vốn (Nợ có khả năng mất vốn / Tổng dư nợ): Chỉ tiêu này phản ánh tỷ trọng các khoản vay đã mất hoàn toàn khả năng thu hồi, thường thuộc nhóm nợ 5, phải trích lập dự phòng 100%, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận.
  • Hệ số khả năng  bù đắp rủi ro tín dụng (Dự phòng rủi ro tín dụng / Nợ xấu): Chỉ tiêu này đánh giá khả năng của ngân hàng trong việc bù đắp các khoản nợ xấu thông qua nguồn quỹ dự phòng. Hệ số này càng cao cho thấy mức độ chủ động trong phòng ngừa rủi ro càng lớn.

4.3. Các chỉ tiêu liên quan đến hoạt động tín dụng

  • Hệ số sử dụng vốn phản ánh hiệu quả sử dụng nguồn vốn huy động trong hoạt động cho vay. Tỷ lệ này càng cao càng cho thấy năng lực chuyển hóa vốn thành tài sản sinh lời của ngân hàng là tốt.
  • Cơ cấu dư nợ thể hiện tỷ trọng các khoản vay theo kỳ hạn (ngắn hạn, trung hạn, dài hạn) hoặc theo đối tượng, ngành nghề. Phân tích cơ cấu dư nợ giúp tổ chức tín dụng nhận diện mức độ tập trung tín dụng và điều chỉnh danh mục đầu tư hợp lý.
  • Vòng quay vốn tín dụng (Doanh số thu nợ / Dư nợ bình quân): Đây là chỉ tiêu đo lường tốc độ luân chuyển vốn trong chu kỳ tín dụng. Vòng quay càng nhanh cho thấy hiệu quả sử dụng vốn càng cao và rủi ro tín dụng thấp hơn.

5. Nguyên nhân dẫn đến nợ quá hạn

Tình trạng nợ quá hạn có thể phát sinh từ nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm nguyên nhân thành nhóm chủ quan và khách.Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến gây ra nợ quá hạn trong thực tế.

Nguyên nhân dẫn đến nợ quá hạn
Nguyên nhân dẫn đến nợ quá hạn

Nguyên nhân chủ quan

  • Thiếu kế hoạch tài chính rõ ràng là nguyên nhân phổ biến ở cả cá nhân và doanh nghiệp. Việc không lập ngân sách cụ thể cho các kỳ thanh toán khiến người vay không dự báo được dòng tiền và dễ rơi vào tình trạng mất khả năng chi trả khi đến hạn.
  • Sử dụng vốn vay sai mục đích khiến khoản vay không phát huy hiệu quả như kỳ vọng. Khi vốn được điều chuyển sang các hoạt động không sinh lời hoặc vượt ngoài kế hoạch, người vay thường không thu được dòng tiền đúng thời điểm để hoàn trả nợ.
  • Chậm trễ trong quản lý dòng tiền dẫn đến việc không cân đối được thu – chi trong kỳ. Với doanh nghiệp, việc thu hồi công nợ khách hàng kém hiệu quả cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng trả nợ đúng hạn cho ngân hàng.
  • Tâm lý chủ quan hoặc cố tình không trả nợ xuất hiện ở một bộ phận người vay thiếu thiện chí. Họ không ưu tiên nghĩa vụ tài chính hoặc lợi dụng thời gian để trì hoãn việc thanh toán, gây phát sinh lãi phạt và ảnh hưởng đến uy tín tín dụng.
  • Thiếu kỹ năng kiểm soát tài chính cá nhân cũng là yếu tố góp phần khiến nhiều người vay tiêu dùng không nắm rõ lịch thanh toán, dễ bị quên hạn trả hoặc trả thiếu so với số tiền thực tế đến hạn.

 Nguyên nhân khách quan

  • Biến động kinh tế vĩ mô như lạm phát, suy thoái kinh tế, tăng lãi suất hoặc tỷ giá ngoại tệ làm tăng chi phí tài chính và ảnh hưởng đến khả năng thanh toán của người vay, đặc biệt là doanh nghiệp hoạt động trong ngành xuất nhập khẩu.
  • Thiên tai, dịch bệnh, hoặc sự kiện bất khả kháng như đại dịch COVID-19 khiến nhiều cá nhân mất thu nhập, doanh nghiệp ngừng hoạt động hoặc bị đứt gãy chuỗi cung ứng, dẫn đến mất khả năng trả nợ dù vẫn có thiện chí.
  • Chính sách tín dụng thay đổi đột ngột từ phía ngân hàng như siết chặt cho vay, cắt hạn mức hoặc yêu cầu thanh toán sớm có thể khiến khách hàng chưa kịp chuẩn bị dòng tiền, dẫn đến phát sinh nợ quá hạn ngoài ý muốn.
  • Chất lượng thông tin tín dụng chưa đầy đủ hoặc chậm cập nhật cũng là nguyên nhân khiến tổ chức tín dụng đánh giá sai năng lực trả nợ của người vay, dẫn đến cho vay vượt quá khả năng tài chính thực tế.
  • Sai sót trong quy trình xét duyệt và kiểm soát tín dụng từ phía ngân hàng cũng có thể tạo điều kiện cho những hồ sơ vay có rủi ro cao được phê duyệt mà không có biện pháp phòng ngừa kịp thời.

6. Quy trình xử lý nợ quá hạn của ngân hàng

Khi khách hàng không thực hiện nghĩa vụ thanh toán đúng hạn theo hợp đồng tín dụng, ngân hàng sẽ tiến hành các bước xử lý để thu hồi nợ, đồng thời hạn chế tối đa rủi ro tín dụng.

Quy trình xử lý nợ quá hạn được thiết lập theo lộ trình từ nhẹ đến mạnh, phù hợp với quy định pháp luật và thông lệ tín dụng.

Bước 1: Nhắc nhở và thông báo nợ quá hạn

Ngay khi phát sinh nợ quá hạn, ngân hàng sẽ chủ động liên hệ với người vay thông qua các kênh như tin nhắn SMS, email, cuộc gọi điện thoại hoặc gửi thư nhắc nợ.

Nội dung thông báo thường bao gồm: số tiền nợ, ngày bắt đầu quá hạn, lãi phạt phát sinh và cảnh báo về các hậu quả nếu tiếp tục chậm thanh toán. Mục tiêu chính của bước này là thúc đẩy khách hàng thanh toán sớm và tránh phát sinh nợ xấu.

Bước 2: Tăng cường biện pháp thu hồi nợ

Nếu sau nhiều lần nhắc nhở mà người vay vẫn chưa thanh toán, ngân hàng sẽ chuyển sang các biện pháp thu hồi nợ quyết liệt hơn. Có thể bao gồm việc gửi văn bản yêu cầu thanh toán chính thức, liên hệ với người bảo lãnh hoặc người thân (nếu có trong hồ sơ vay), hoặc cử cán bộ tín dụng trực tiếp làm việc với khách hàng.

Đồng thời, thông tin về khoản nợ quá hạn sẽ được cập nhật lên hệ thống CIC (Trung tâm Thông tin Tín dụng Quốc gia), ảnh hưởng nghiêm trọng đến lịch sử tín dụng và khả năng vay vốn trong tương lai của khách hàng.

Bước 3: Áp dụng phí phạt trả chậm và chuyển nhóm nợ

Tùy thuộc vào số ngày chậm trả, khoản vay sẽ bị phân loại vào các nhóm nợ có rủi ro cao hơn theo quy định của Ngân hàng Nhà nước (từ nhóm 2 đến nhóm 5). Đồng thời, lãi suất phạt quá hạn sẽ được áp dụng, thường ở mức cao hơn lãi suất trong hạn (có thể lên tới 150%).

Bước 4: Xử lý tài sản bảo đảm (nếu có)

Đối với các khoản vay có tài sản bảo đảm như nhà đất, ô tô, sổ tiết kiệm…, nếu người vay tiếp tục không thực hiện nghĩa vụ trả nợ sau nhiều lần cảnh báo, ngân hàng có quyền xử lý tài sản bảo đảm theo hợp đồng. Hình thức phổ biến là phát mại tài sản thông qua đấu giá công khai để thu hồi khoản vay. 

Bước 5: Khởi kiện và cưỡng chế thi hành án

Trong trường hợp người vay cố tình trốn tránh hoặc không hợp tác, ngân hàng có thể tiến hành khởi kiện tại tòa án có thẩm quyền.

Sau khi có bản án hoặc quyết định có hiệu lực pháp luật, cơ quan thi hành án dân sự sẽ thực hiện các biện pháp cưỡng chế như phong tỏa tài khoản, kê biên tài sản, thu giữ và xử lý tài sản để thu hồi nợ.

Trường hợp có dấu hiệu gian lận hoặc chiếm đoạt tài sản, vụ việc có thể được chuyển sang cơ quan điều tra để xử lý hình sự theo quy định pháp luật.

7. Biện pháp phòng ngừa nợ quá hạn

Để hạn chế rủi ro tài chính và bảo vệ lịch sử tín dụng, việc chủ động xây dựng các biện pháp phòng ngừa nợ quá hạn là điều cần thiết đối với cả cá nhân lẫn doanh nghiệp. Dưới đây là những giải pháp thiết thực, hiệu quả nhằm giảm thiểu nguy cơ phát sinh nợ quá hạn trong quá trình vay vốn và sử dụng tín dụng.

  • Lập kế hoạch tài chính và trả nợ rõ ràng là bước đầu tiên để phòng tránh nợ quá hạn. Người vay cần tính toán kỹ dòng tiền vào – ra, phân bổ nguồn lực hợp lý để đảm bảo có đủ khả năng thanh toán gốc và lãi đúng hạn, đặc biệt trong các thời điểm cao điểm về chi phí.
  • Chỉ vay trong giới hạn khả năng tài chính là nguyên tắc cơ bản nhưng thường bị bỏ qua. Việc vay vượt quá khả năng trả nợ sẽ dẫn đến mất kiểm soát dòng tiền, nhất là khi gặp biến động bất ngờ. Trước khi ký hợp đồng vay, cần đánh giá sát tình hình thu nhập thực tế và các chi phí cố định hằng tháng.
  • Thường xuyên kiểm tra và theo dõi lịch trả nợ giúp người vay không bị quên hạn hoặc nhầm lẫn thời điểm thanh toán. Việc sử dụng các ứng dụng ngân hàng, ví điện tử hoặc công cụ nhắc lịch tự động sẽ hỗ trợ đáng kể trong việc duy trì tính kỷ luật tài chính.
  • Chủ động liên hệ ngân hàng khi có khó khăn tài chính là hành động nên thực hiện sớm để tránh bị chuyển sang nhóm nợ xấu. Trong nhiều trường hợp, tổ chức tín dụng sẵn sàng hỗ trợ cơ cấu lại nợ, giãn thời gian trả hoặc giảm lãi nếu khách hàng chứng minh được thiện chí và khó khăn là tạm thời.
  • Duy trì lịch sử tín dụng tốt không chỉ giúp tiếp cận các gói vay ưu đãi mà còn góp phần nâng cao uy tín tài chính cá nhân/doanh nghiệp. Một hồ sơ tín dụng “sạch” là lợi thế trong mọi mối quan hệ với tổ chức tín dụng, đối tác và nhà đầu tư.
  • Tổ chức tín dụng cần nâng cao năng lực thẩm định và quản trị tín dụng để phòng ngừa nợ quá hạn ngay từ khâu cấp tín dụng. Việc đánh giá kỹ hồ sơ, kiểm tra thông tin CIC, giám sát dòng tiền sau giải ngân sẽ giúp kiểm soát rủi ro phát sinh và nâng cao chất lượng danh mục cho vay.
  • Áp dụng công nghệ trong cảnh báo sớm rủi ro tín dụng là xu hướng đang được nhiều ngân hàng triển khai. Hệ thống tự động theo dõi lịch sử giao dịch, biến động tài khoản, hành vi chi tiêu có thể giúp phát hiện sớm nguy cơ khách hàng rơi vào tình trạng nợ quá hạn để can thiệp kịp thời.

Kết luận

Nợ quá hạn là một vấn đề tài chính nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến uy tín tín dụng, chi phí tài chính và khả năng tiếp cận vốn trong tương lai của cá nhân cũng như doanh nghiệp. Qua bài viết này, bạn đọc đã có cái nhìn toàn diện về khái niệm, phân loại, nguyên nhân và quy trình xử lý nợ quá hạn, đồng thời nắm được các chỉ tiêu đánh giá và những biện pháp phòng ngừa thiết thực.

Đối với doanh nghiệp, việc kiểm soát nợ quá hạn không chỉ là hoạt động kế toán thông thường mà còn là yếu tố sống còn trong quản trị dòng tiền và rủi ro tài chính. Vì vậy, doanh nghiệp cần chủ động ứng dụng công nghệ để tăng hiệu quả giám sát và phòng ngừa công nợ.

Một trong những giải pháp nổi bật hiện nay làphần mềm kế toán online MISA AMIS – công cụ hỗ trợ doanh nghiệp quản lý tài chính – kế toán toàn diện trên nền tảng điện toán đám mây. Đặc biệt, MISA AMIS tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) với các tính năng thông minh như:

  • Tự động cảnh báo công nợ đến hạn, quá hạn theo từng khách hàng, hợp đồng
  • Phân tích rủi ro tín dụng theo lịch sử thanh toán và xu hướng chậm trả
  • Đề xuất kế hoạch thu nợ hoặc tái cấu trúc công nợ dựa trên dữ liệu thực tế
  • Kết nối dữ liệu đa chiều giữa kế toán, bán hàng, ngân hàng và quản trị dòng tiền


Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 1 Trung bình: 5]
Nguyễn Phương Thanh
Tác giả
Chuyên gia Tài chính - Kế Toán