Quản lý - điều hành Chiến lược quản trị Quản trị doanh nghiệp thương mại và các phương pháp quản trị...

Quản trị doanh nghiệp thương mại và các phương pháp quản trị

Doanh nghiệp thương mại được coi là mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng hàng hóa trên thị trường. Khác với doanh nghiệp sản xuất, doanh nghiệp thương mại có những đặc thù rất riêng. Do đó, quản trị doanh nghiệp thương mại cũng có những khác biệt nhất định.

Vậy quản trị doanh nghiệp thương mại là gì? Những phương pháp nào đang được áp dụng để quản trị loại hình doanh nghiệp này? Cùng tìm hiểu ngay nhé!

I. Quản trị doanh nghiệp thương mại là gì?

Doanh nghiệp thương mại là loại hình doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực buôn bán và trao đổi hàng hóa, dịch vụ hoặc sản phẩm với mục đích tạo lợi nhuận. Ví dụ như các doanh nghiệp kinh doanh thực phẩm, mỹ phẩm, hóa mỹ phẩm hay máy móc, thiết bị,…

Do đó:

Quản trị doanh nghiệp thương mại được hiểu là quá trình quản lý, điều hành các hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp để sử dụng hiệu quả các nguồn lực và đạt được mục tiêu kinh doanh.

Tùy theo quy mô, sản phẩm/dịch vụ kinh doanh, quản trị doanh nghiệp nói chung và quản trị doanh nghiệp thương mại nói riêng sẽ bao gồm những khía cạnh như:

  • Quản lý chiến lược: Quản lý quá trình lên kế hoạch phát triển dài hạn, chiến lược cạnh tranh, định hướng và xác định mục tiêu kinh doanh,…
  • Quản lý tài chính: Quản lý các hoạt động tài chính của doanh nghiệp như lập ngân sách, quản lý dòng tiền, đầu tư và quản lý rủi ro tài chính.
  • Quản lý nhân sự: Quản lý và phát triển nguồn nhân lực của doanh nghiệp (tuyển dụng, đào tạo, đánh giá hiệu suất, chính sách phúc lợi, quản lý nhân viên,…).
  • Quản lý tiếp thị: Quản lý các hoạt động tiếp thị và quảng cáo của doanh nghiệp (nghiên cứu thị trường, phân tích khách hàng, xây dựng chiến lược marketing,…).
  • Quản lý sản xuất và vận hành: Quản lý quá trình sản xuất và vận hành, quản trị vận hành doanh nghiệp bao gồm quy trình sản xuất, quản lý chuỗi cung ứng, kiểm soát chất lượng, quản lý kho,…
  • Quản lý khách hàng: Quản lý mối quan hệ với khách hàng, phát triển chiến lược để tăng cường sự trung thành của khách hàng.
  • Quản lý đối tác và nhà cung cấp: Quản lý mối quan hệ với đối tác và nhà cung cấp (lựa chọn đối tác, xây dựng quan hệ hợp tác, đảm bảo chất lượng hàng hóa và dịch vụ từ họ,…).
  • Quản lý việc tuân thủ luật: Quản lý việc tuân thủ các quy định pháp luật, đảm bảo rằng doanh nghiệp hoạt động trong phạm vi pháp luật và tuân thủ các quy định.

II. Phân loại quản trị doanh nghiệp thương mại

Dựa vào quy mô, cách tổ chức hay mục tiêu hướng tới, quản trị doanh nghiệp thương mại có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau. Dưới đây là 3 cách phân loại phổ biến đang được các doanh nghiệp áp dụng.

phân loại quản trị doanh nghiệp thương mại
Quản trị doanh nghiệp thương mại có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau

1. Quản trị doanh nghiệp thương mại theo chức năng

Quản trị doanh nghiệp thương mại theo chức năng là quá trình hoạch định, tổ chức, kiểm soát, các nguồn lực và các hoạt động nghiệp vụ kinh doanh nhằm đạt được mục tiêu đề ra.

Các chức năng quản trị ở đây thường bao gồm tài chính, nhân sự, tiếp thị, sản xuất/vận hành và quản lý khách hàng. Nhiệm vụ quản trị ở từng chức năng đã được đề cập đến trong mục 1 của bài viết. 

Ở đây, các nhà quản lý sẽ cần hoạch định rất rõ quy trình, công việc, mục tiêu ở từng chức năng quản trị và đảm bảo chúng được vận hành một cách mượt mà, thông minh. Đồng thời, đội ngũ cần đánh giá, cải tiến liên tục các quy trình chức năng để tối ưu hoạt động, nâng cao năng suất lao động. 

2. Quản trị doanh nghiệp thương mại theo các nghiệp vụ kinh doanh thương mại 

Dựa theo các nghiệp vụ kinh doanh trong doanh nghiệp, quản trị tác nghiệp doanh nghiệp thương mại sẽ bao gồm các hoạt động như: nghiên cứu thị trường, tạo nguồn – mua hàng, quản trị dự trữ hàng hoá, quản trị bán hàng, tổ chức thực hiện các hoạt động dịch vụ khách hàng, quản trị marketing trong hoạt động kinh doanh.

  • Nghiên cứu thị trường: Hoạt động này bao gồm việc thu thập, phân tích và đánh giá thông tin về thị trường, khách hàng tiềm năng, xu hướng và cơ hội thị trường để định hình chiến lược kinh doanh. Điều này, giúp doanh nghiệp hiểu về nhu cầu, sở thích, hành vi mua của hàng của khách hàng để xác định yếu tố cạnh tranh.
  • Tạo nguồn – Mua hàng: Hoạt động này liên quan đến việc quản lý quan hệ với các nhà cung cấp và tìm kiếm nguồn hàng hóa/dịch vụ phù hợp với nhu cầu của doanh nghiệp. Nó sẽ bao hàm các công việc như: đàm phán hợp đồng, đặt hàng, kiểm tra chất lượng và đảm bảo tính sẵn có của nguồn hàng.
  • Quản trị dự trữ hàng hóa: Tập trung vào việc quản lý tồn kho và dự trữ hàng hoá, hoạt động này sẽ có các công việc như định lượng tồn kho, dự báo nhu cầu, quản lý chu kỳ đặt hàng, quản lý kỹ thuật dự trữ và tối ưu hóa quy trình cung ứng để đảm bảo sự cân đối giữa cung và cầu.
  • Quản trị bán hàng: Đặt trọng tâm vào việc xây dựng và quản lý quy trình bán hàng, quản trị bán hàng bao gồm rất nhiều các công việc như xác định kênh phân phối, đào tạo và quản lý nhân viên bán hàng, lập kế hoạch bán hàng, giám sát hiệu suất bán hàng và đánh giá kết quả bán hàng chính,… 
  • Tổ chức thực hiện các hoạt động dịch vụ khách hàng: Đây là hoạt động tạo ra giá trị cho khách hàng sau khi mua hàng với những công việc chính như quản lý dịch vụ khách hàng, hỗ trợ kỹ thuật, quản lý thông tin khách hàng, giải quyết khiếu nại và xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
  • Quản trị marketing: Hoạt động này tập trung vào việc xây dựng và quản lý chiến lược marketing của doanh nghiệp. Nó bao gồm các công việc như: phân tích thị trường, định vị thương hiệu, xây dựng chiến dịch quảng cáo và tiếp thị, quản lý mối quan hệ khách hàng, và đo lường hiệu quả của các hoạt động marketing.

3. Quản trị các nguồn lực đầu vào và kết quả đầu ra

Trong quản trị doanh nghiệp thương mại, quản trị các nguồn lực đầu vào và kết quả đầu ra là một phần quan trọng của quá trình quản lý và điều hành. Đây là quá trình tập trung vào việc quản lý nguồn lực của công ty và kết quả đầu ra theo năng suất. Việc quản trị này đòi hỏi phải có cái nhìn tổng quan và chính xác nhất về doanh nghiệp.

Dưới đây là một số khía cạnh quan trọng của việc quản trị các nguồn lực đầu vào và kết quả đầu ra trong quản trị doanh nghiệp thương mại:

  • Quản trị nguồn lực đầu vào: Quản lý nguồn nhân lực (tuyển dụng, đào tạo), quản lý hàng hóa/dịch vụ đầu vào (số lượng, chất lượng), quản lý tài chính (nguồn vốn, nguồn tiền), quản lý công nghệ và hệ thống (công nghệ, hệ thống thông tin, quy trình kinh doanh),…
  • Quản trị kết quả đầu ra: Quản lý sản phẩm và dịch vụ (chất lượng sản phẩm/dịch vụ, số lượng,…), quản lý quá trình cung ứng, quản lý hiệu suất và đánh giá,…

Quản trị các nguồn lực đầu vào và kết quả đầu ra trong quản trị doanh nghiệp thương mại đòi hỏi sự tập trung và quản lý chặt chẽ để đảm bảo sự hiệu quả và cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.

III. Các phương pháp quản trị doanh nghiệp thương mại

Các phương pháp quản trị doanh nghiệp thương mại
Các doanh nghiệp đang áp dụng nhiều phương pháp khác nhau trong quản trị

Để đạt được mục tiêu kinh doanh và phát triển bền vững, có nhiều phương pháp khác nhau được sử dụng trong quản trị doanh nghiệp thương mại. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến đang được các doanh nghiệp áp dụng. 

1. Quản trị kinh doanh theo chiến lược  (Strategic Management)

Quản trị chiến lược (Strategic Management) là quá trình nghiên cứu môi trường kinh doanh doanh hiện tại và tương lai để hoạch định các chiến lược, mục tiêu của doanh nghiệp. Từ đó, doanh nghiệp đề ra kế hoạch, thực hiện và kiểm tra việc thực hiện các quyết định nhằm đạt được các mục tiêu đó trong môi trường hiện tại cũng như tương lai.

Quản trị doanh nghiệp thương mại theo chiến lược đòi hỏi các nhà quản lý phải có khả năng nắm bắt thông tin, phân tích, đánh giá và lựa chọn chiến lược hiệu quả cũng như thích nghi và thay đổi trong môi trường kinh doanh. Các giai đoạn chính trong quản trị chiến lược bao gồm:

  • Phân tích môi trường: Đánh giá môi trường bên ngoài (kinh tế, xã hội, chính trị, công nghệ, cạnh tranh) và nội bộ của tổ chức (nguồn lực, khả năng, hạn chế).
  • Xác định mục tiêu chiến lược: Đặt ra mục tiêu chiến lược dài hạn và ngắn hạn mà tổ chức muốn đạt được trong việc phát triển và tạo ra lợi thế cạnh tranh.
  • Lựa chọn chiến lược: Xác định và chọn lựa chiến lược (chiến lược phát triển, tiếp cận thị trường, sản phẩm, cạnh tranh, tài chính) để đạt được mục tiêu và lợi thế cạnh tranh.
  • Triển khai và thực hiện chiến lược: Đặt ra kế hoạch và triển khai các hoạt động để thực hiện chiến lược, bao gồm phân chia công việc, quản lý nguồn lực, thiết lập hệ thống kiểm soát và theo dõi tiến độ.
  • Đánh giá và điều chỉnh: Đánh giá hiệu quả và tiến trình thực hiện chiến lược, thu thập phản hồi và điều chỉnh chiến lược nếu cần thiết để tối ưu hóa kết quả.

Quản trị chiến lược giúp doanh nghiệp thương mại tạo ra sự khác biệt và ưu thế so với đối thủ, đảm bảo sự phát triển bền vững và thành công trên thị trường kinh doanh.

2. Quản trị chương trình mục tiêu (Management By Objectives)

Quản trị theo mục tiêu (Management By Objectives – MBO) là một phương pháp quản lý lần đầu tiên được giới thiệu bởi chuyên gia quản lý Peter Drucker trong cuốn sách xuất bản năm 1954 – “The Practice of Management”.

Đây là phương pháp tập trung vào việc thiết lập, đạt được và theo dõi các mục tiêu cụ thể của các cá nhân và tổ chức để đạt được hiệu suất và kết quả tốt. Ở đây các nhà quản lý và nhân viên sẽ cùng thiết lập mục tiêu đồng thời ghi nhận và giám sát các mục tiêu trong một khoảng thời gian cụ thể.

Các yếu tố quan trọng của quản trị theo mục tiêu (MBO) bao gồm:

  • Thiết lập mục tiêu: Thiết lập các mục tiêu cụ thể phù hợp với chiến lược tổng thể và đo lường được cho từng cá nhân và tổ chức. 
  • Ghi nhận mục tiêu: Mục tiêu được ghi nhận và cam kết thực hiện giữa nhà quản lý và nhân viên. Điều này đảm bảo tất cả các nhân trong tổ chức cùng đi theo mục tiêu.
  • Giám sát và đánh giá: Nhà quản lý và nhân viên theo dõi tiến trình, đánh giá kết quả đạt được so với mục tiêu đã đề ra đồng thời đề xuất điều chỉnh (nếu cần) qua các cuộc họp định kỳ.
  • Phản hồi và phát triển: Thông qua việc theo dõi mục tiêu và đánh giá kết quả, nhà quản lý có thể đưa ra các phản hồi và đề xuất sự sự hỗ trợ nhân viên.
  • Tập trung vào hiệu suất: Bằng cách thiết lập mục tiêu cụ thể và đo lường được, MBO khuyến khích sự tập trung và cống hiến để đạt được kết quả tốt hơn.

3. Quản trị theo các dự án kinh doanh (Project Management)

Quản trị doanh nghiệp thương mại theo dự án
Quản trị doanh nghiệp theo dự án

Quản trị theo dự án (Project Management) là quá trình lập kế hoạch, tổ chức, thực hiện và kiểm soát các hoạt động nhằm đảm bảo dự án hoàn thành đúng thời gian, đảm bảo chất lượng trong phạm vi ngân sách, đạt được mục tiêu của dự án và các mục đích đề ra.

Dưới đây là một số khía cạnh chính của quản trị theo dự án:

  • Lập kế hoạch dự án: Lập kế hoạch chi tiết cho dự án, bao gồm xác định mục tiêu, phạm vi, lịch trình, nguồn lực, ngân sách và các yếu tố khác liên quan.
  • Xác định và quản lý rủi ro: Xác định, đánh giá rủi ro có thể xảy ra và thiết lập các biện pháp để giảm thiểu rủi ro, xử lý các vấn đề nếu chúng xảy ra.
  • Tổ chức và quản lý nhóm dự án: Xác định, quản lý các thành viên trong dự án, phân chia công việc, xác định vai trò và trách nhiệm, tạo ra môi trường làm việc hiệu quả.
  • Giám sát tiến độ và quản lý tài nguyên: Theo dõi và điều chỉnh tiến độ dự án khi cần thiết, quản lý tài nguyên (con người, ngân sách, vật liệu) để đảm bảo dự án được thực hiện đúng hạn và trong phạm vi ngân sách.
  • Giao tiếp và báo cáo: Trao đổi thường xuyên, thực hiện báo cáo tiến độ và kết quả dự án đến các bên liên quan.
  • Đánh giá và kết thúc dự án: Đánh giá kết quả của dự án so sánh với mục tiêu và tiêu chuẩn đã đề ra, đúc kết kinh nghiệm và các bài học quý giá cho các dự án trong tương lai. 

Quản trị theo các dự án kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng các dự án được thực hiện một cách hiệu quả, đáp ứng các mục tiêu và tạo ra giá trị cho tổ chức.

>> Xem thêm: Tối ưu chi phí doanh nghiệp: 7 chiến lược hiệu quả đã được chứng minh

IV. Quản trị doanh nghiệp thương mại tối ưu với MISA AMIS

Khi chuyển đổi số trở thành xu hướng, các doanh nghiệp thương mại đang dần áp dụng công nghệ vào hoạt động quản trị để tối ưu mọi hoạt động, nâng cao hiệu quả quản trị và đạt được mục tiêu kinh doanh. 

Tiên phong đồng hành cùng doanh nghiệp trong quá trình chuyển đổi số toàn diện cũng như nâng cao hiệu quả quản trị, MISA AMIS đem đến cho các nhà quản lý công cụ mạnh mẽ nhất để đạt được sự cạnh tranh trong thị trường.

1. Quản trị toàn diện các nghiệp vụ cốt lõi của doanh nghiệp trên một nền tảng duy nhất

Với hơn 30+ ứng dụng, MISA AMIS cho phép doanh nghiệp thương mại quản trị mọi hoạt động từ quản lý Tài chính – Kế toán, Marketing – Bán hàng, Nhân sự, Văn phòng số trên một nền tảng duy nhất.

  • Quản trị Tài chính – Kế toán: Theo dõi thu chi, quản lý hạch toán, tự động lập chứng từ, hạch toán doanh thu & báo cáo thuế, xuất hóa đơn điện tử,… một cách chính xác và tuân thủ các quy định pháp lý.
  • Quản trị Marketing – Bán hàng: Quản lý dữ liệu khách hàng; tương tác, nuôi dưỡng, chuyển đổi khách hàng qua các kênh với thông điệp cá nhân hóa; hỗ trợ quản lý quy trình bán hàng từ việc tạo đơn hàng, theo dõi tồn kho cho đến xử lý đơn trả,…
  • Quản trị Nhân sự: Quản trị nhân sự toàn diện từ tuyển dụng, quản lý thông tin, chấm công, tính lương cho đến Bảo hiểm xã hội, thuế thu nhập cá nhân,…
  • Quản lý – Điều hành: Quản lý dự án, công việc, thiết lập quy trình phối hợp liền mạch các phòng ban, quản lý phòng họp, quản lý tài sản,..

Doanh nghiệp hoàn toàn có thể lựa chọn phần mềm phù hợp với nhu cầu quản trị theo từng giai đoạn để tiết kiệm chi phí và tối ưu hiệu quả.

2. Kết nối chặt chẽ các phòng ban bên trong và bên ngoài doanh nghiệp thương mại

MISA AMIS kết nối chặt chẽ các phòng ban bên trong doanh nghi (Kế toán, Bán hàng, Nhân sự,…) và bên ngoài doanh nghiệp (Thuế, Ngân hàng, sàn TMĐT, Logistics,…) đồng thời kết nối dữ liệu giữa các chi nhánh, cửa hàng,… 

Nhờ đó, toàn bộ dữ liệu của doanh nghiệp được hội tụ, liên thông giữa các bộ phận. Đây là cơ sở để tạo nên các quy trình phối hợp liền mạch trong doanh nghiệp thương mại. 

3. Hội tụ đầy đủ dữ liệu trên một nền tảng, cung cấp báo cáo đa chiều phục vụ điều hành

Thay vì sử dụng phần mềm riêng lẻ cho từng phòng ban, thiếu kết nối khiến cho dữ liệu phân tán, khó tổng hợp, doanh nghiệp tốn chi phí lớn để tích hợp thì với MISA AMIS bài toán khó nhằn này được giải quyết một cách triệt để.

Được xây dựng với cốt lõi Tài chính & Kế toán – trung tâm kết nối dữ liệu trên toàn hệ thống, với MISA AMIS, mọi dữ liệu của doanh nghiệp thương mại như: doanh thu, chi phí, hiệu suất nhân viên, khách hàng,… đều được hội tụ trên một hệ thống duy nhất.

Đặc biệt, hệ thống cung cấp các báo cáo chi tiết, đa chiều về bức tranh toàn cảnh của doanh nghiệp. Nhờ vào đó, người quản lý có thể đưa ra được các quyết định chính xác, kịp thời. 

4. Tự động hóa quy trình phối hợp liên phòng ban để vận hành doanh nghiệp một cách trơn tru

Với nhiều phòng ban đặc thù, phức tạp, doanh nghiệp thương mại cũng gặp không ít khó khăn trong việc phối hợp giữa các phòng ban, dẫn đến chồng chéo công việc, ảnh hưởng đến tiến độ, hiệu quả kinh doanh. 

MISA AMIS cho phép doanh nghiệp cải tiến và tự động hóa quy trình làm việc liên thông giữa các nghiệp vụ cốt lõi trong doanh nghiệp. Nhờ đó, bộ phận Kế Toán, Mua hàng, Marketing, Kinh doanh, Kho, Vận chuyển có thể phối hợp với nhau một cách liền mạch, nhanh chóng. 

5. Nâng cao sức cạnh tranh nhờ tối ưu trải nghiệm khách hàng

AMIS AMIS hỗ trợ doanh nghiệp quản lý thông tin khách hàng tập trung, xây dựng quy trình bán hàng chuyên nghiệp, quản lý & giám sát đội ngũ sale chặt chẽ.

Đặc biệt, dữ liệu khách hàng được liên thông với phần mềm Kế toán giúp doanh nghiệp chăm sóc khách hàng tốt hơn, quản lý đội ngũ hiệu quả, tối ưu hoạt động bán hàng và bứt phá doanh thu.

Khi trải nghiệm của khách hàng được tối ưu, doanh nghiệp thương mại có thể tự tin với năng lực cạnh tranh của mình.

6. Nâng cao trải nghiệm nhân viên, năng suất toàn doanh nghiệp

Nền tảng quản trị doanh nghiệp MISA AMIS đáp ứng đầy đủ các nghiệp vụ quản lý điều hành và quản lý dự án, công việc của doanh nghiệp. Nhân sự có thể làm việc mọi lúc – mọi nơi, chủ động tự đánh giá và quản lý công việc của mình. Đồng thời, người quản lý nắm bắt được các phát sinh, cân đối nguồn lực và phân bổ công việc theo khối lượng. Nhờ đó, năng suất lao động toàn doanh nghiệp được nâng cao.

V. Kết luận

Như vậy, trong môi trường kinh doanh đầy cạnh tranh hiện nay, quản trị doanh nghiệp thương mại đóng vai trò như kim chỉ nam cho hoạt động của tổ chức. Bằng cách áp dụng các phương pháp và phần mềm hỗ trợ quản trị doanh nghiệp tối ưu như MISA AMIS, doanh nghiệp có thể nắm chắc được mục tiêu kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh và đạt được thành công bền vững.

Xem thêm:

Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 1 Trung bình: 5]