Kinh tế toàn cầu ngày càng chứng kiến sự kết nối mạnh mẽ giữa các quốc gia, và việc hiểu rõ các chỉ số thương mại trở nên vô cùng thiết yếu để đánh giá sức khỏe và vị thế của một nền kinh tế. Một trong những chỉ số được nhắc đến thường xuyên và đóng vai trò then chốt chính là kim ngạch. Vậy kim ngạch được định nghĩa như thế nào và nó thể hiện điều gì về bức tranh kinh tế vĩ mô của một quốc gia? Cùng MISA AMIS tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.
MISA thân tặng bạn ấn phẩm Business Innovation 09 |
1. Kim ngạch là gì?
Kim ngạch là một thuật ngữ dùng để chỉ giá trị bằng tiền của hàng hóa hoặc dịch vụ xuất khẩu hoặc nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định (thường tính theo tháng, quý, hoặc năm).
Nói dễ hiểu hơn: Kim ngạch giống như tổng số tiền thu được hoặc chi ra khi một quốc gia hoặc doanh nghiệp bán ra (xuất khẩu) hoặc mua vào (nhập khẩu) hàng hóa với nước ngoài.
Ví dụ, nếu Việt Nam xuất khẩu gạo, cà phê, điện thoại… và thu về 300 tỷ USD trong năm, thì con số này được gọi là kim ngạch xuất khẩu. Ngược lại, nếu cùng năm đó, Việt Nam nhập khẩu máy móc, linh kiện điện tử… với tổng trị giá 280 tỷ USD thì đó là kim ngạch nhập khẩu.
Hiện nay, kim ngạch được chia thành hai loại chính là kim ngạch xuất khẩu và kim ngạch nhập khẩu.
- Kim ngạch xuất khẩu là tổng giá trị bằng tiền của tất cả hàng hóa và dịch vụ mà một quốc gia hoặc doanh nghiệp bán ra nước ngoài trong một khoảng thời gian nhất định.
- Ngược lại, kim ngạch nhập khẩu là tổng giá trị bằng tiền của những hàng hóa và dịch vụ được mua vào từ nước ngoài.
2. Kim ngạch thể hiện điều gì ở nền kinh tế?
Kim ngạch là một chỉ số tổng hợp, phản ánh bức tranh toàn cảnh về hoạt động thương mại quốc tế của một quốc gia, từ đó giúp đánh giá sức khỏe, năng lực cạnh tranh và mức độ hội nhập của nền kinh tế.
2.1. Sức khỏe và năng lực sản xuất của nền kinh tế
Kim ngạch xuất khẩu cao cho thấy một quốc gia có năng lực sản xuất tốt, hàng hóa có sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế, thu về nhiều ngoại tệ, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Kim ngạch nhập khẩu cho thấy khả năng đáp ứng nhu cầu tiêu dùng và sản xuất trong nước. Mức nhập khẩu nguyên liệu, máy móc thiết bị phục vụ sản xuất có thể là dấu hiệu tích cực cho sự phát triển của các ngành công nghiệp.
2.2. Mức độ hội nhập quốc tế
Kim ngạch phản ánh mức độ tham gia của một quốc gia vào hoạt động thương mại toàn cầu. Quốc gia có kim ngạch cao thường có nền kinh tế mở, kết nối chặt chẽ với thị trường quốc tế.
2.3. Cán cân thương mại
- Thặng dư thương mại (xuất siêu): Khi kim ngạch xuất khẩu lớn hơn kim ngạch nhập khẩu. Điều này cho thấy quốc gia đó có khả năng tạo ra nhiều giá trị hơn so với việc tiêu thụ từ bên ngoài, thường là một dấu hiệu tích cực cho nền kinh tế.
- Thâm hụt thương mại (nhập siêu): Khi kim ngạch nhập khẩu lớn hơn kim ngạch xuất khẩu. Điều này có thể cho thấy quốc gia đó đang phụ thuộc nhiều vào hàng hóa nước ngoài hoặc có năng lực sản xuất trong nước còn hạn chế.
2.4. Tạo việc làm và thúc đẩy sản xuất
Hoạt động xuất nhập khẩu sôi động, với kim ngạch tăng trưởng tốt, thường kéo theo sự mở rộng sản xuất, tạo ra nhiều việc làm trong các ngành liên quan như logistics, vận tải, sản xuất, kế toán – tài chính quốc tế…
2.5. Cơ sở hoạch định chính sách kinh tế
Dữ liệu về kim ngạch là căn cứ quan trọng để chính phủ đưa ra các chính sách kinh tế phù hợp, như chính sách thuế, hỗ trợ xuất khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài (FDI), hoặc các biện pháp kiểm soát nhập khẩu để đảm bảo ổn định kinh tế vĩ mô.
Xem thêm: 70+ mẫu quy trình làm việc đầy đủ cho các phòng ban trong doanh nghiệp
3. Cách tính và ý nghĩa của Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu
Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu là tổng giá trị của tất cả hàng hóa và dịch vụ mà một quốc gia xuất khẩu (bán ra nước ngoài) và nhập khẩu (mua từ nước ngoài) trong một khoảng thời gian nhất định, thường là theo quý hoặc theo năm. Nó được tính bằng công thức đơn giản:
Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu = Giá trị xuất khẩu + Giá trị nhập khẩu
Trong đó:
- Giá trị xuất khẩu là tổng giá trị của hàng hóa và dịch vụ được bán ra thị trường quốc tế.
- Giá trị nhập khẩu là tổng giá trị của hàng hóa và dịch vụ được mua từ thị trường quốc tế.
Ví dụ: Nếu một quốc gia xuất khẩu 35 tỷ USD (gồm dệt may, điện tử, thủy sản) và nhập khẩu 50 tỷ USD (gồm máy móc, năng lượng, nguyên liệu), thì tổng kim ngạch xuất nhập khẩu của quốc gia đó là:
35 tỷ USD (Xuất khẩu) + 50 tỷ USD (Nhập khẩu) = 85 tỷ USD.
Điều này cho thấy quy mô thương mại quốc tế của quốc gia đó đạt 85 tỷ USD.
Bên cạnh tổng kim ngạch, tỷ lệ xuất nhập khẩu (còn gọi là hệ số thương mại xuất nhập khẩu) cũng là một chỉ số quan trọng, thể hiện mối quan hệ giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu. Công thức tính như sau:
Tỷ lệ xuất nhập khẩu = (Giá trị xuất khẩu / Giá trị nhập khẩu) x 100%
Chỉ số này được biểu thị bằng phần trăm (%) và mang ý nghĩa quan trọng đối với cán cân thương mại của một quốc gia:
- Lớn hơn 100%: Kim ngạch xuất khẩu lớn hơn nhập khẩu, cho thấy quốc gia đó đang có thặng dư thương mại (xuất siêu).
- Bằng 100%: Kim ngạch xuất khẩu cân bằng với nhập khẩu, tức là cán cân thương mại cân bằng.
- Nhỏ hơn 100%: Kim ngạch nhập khẩu lớn hơn xuất khẩu, cho thấy quốc gia đó đang gặp thâm hụt thương mại (nhập siêu).
Ví dụ: Nếu giá trị xuất khẩu là 200 triệu USD và nhập khẩu là 100 triệu USD, thì tỷ lệ xuất nhập khẩu sẽ là:
(200 triệu USD / 100 triệu USD) x 100% = 200%.
Điều này có nghĩa là giá trị xuất khẩu gấp đôi giá trị nhập khẩu, cho thấy một cán cân thương mại thặng dư mạnh mẽ.
Tham khảo: Top 17 Công cụ quản trị doanh nghiệp hiệu quả cho năm 2025
4. Các loại kim ngạch phổ biến
Kim ngạch là một chỉ số kinh tế quan trọng, và nó thường được phân loại để phản ánh các khía cạnh khác nhau của hoạt động thương mại. Dưới đây là ba loại kim ngạch phổ biến nhất:
4.1. Kim ngạch xuất khẩu
Kim ngạch xuất khẩu thể hiện tổng giá trị của tất cả hàng hóa và dịch vụ mà một quốc gia hoặc một doanh nghiệp bán ra thị trường quốc tế trong một khoảng thời gian nhất định. Chỉ số này phản ánh năng lực sản xuất, sức cạnh tranh của hàng hóa trong nước và khả năng thu về ngoại tệ, góp phần vào tăng trưởng kinh tế.
Ví dụ, việc theo dõi kim ngạch xuất khẩu dệt may của Việt Nam giúp đánh giá vị thế của ngành này trên bản đồ thương mại thế giới, hay sự tăng trưởng của các mặt hàng điện tử xuất khẩu cho thấy sự phát triển của công nghiệp chế biến, chế tạo.
4.2. Kim ngạch nhập khẩu
Ngược lại với xuất khẩu, kim ngạch nhập khẩu là tổng giá trị của tất cả hàng hóa và dịch vụ mà một quốc gia hoặc một doanh nghiệp mua từ thị trường quốc tế.
Nó cho thấy nhu cầu tiêu dùng và sản xuất trong nước được đáp ứng như thế nào từ nguồn cung bên ngoài.
Việc phân tích kim ngạch nhập khẩu nguyên liệu sản xuất giúp các nhà hoạch định chính sách hiểu được mức độ phụ thuộc vào nguồn cung nước ngoài, hoặc việc nhập khẩu máy móc, công nghệ cao có thể cho thấy xu hướng hiện đại hóa sản xuất trong nước.
4.3. Kim ngạch thương mại song phương
Kim ngạch thương mại song phương là tổng giá trị của toàn bộ hoạt động trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa hai quốc gia cụ thể. Chỉ số này giúp đánh giá mức độ gắn kết kinh tế và tầm quan trọng của quan hệ thương mại giữa hai đối tác.
Chẳng hạn, theo dõi kim ngạch thương mại Việt Nam – Trung Quốc sẽ cho thấy tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ mà Việt Nam xuất khẩu sang Trung Quốc cộng với giá trị hàng hóa và dịch vụ mà Việt Nam nhập khẩu từ Trung Quốc. Con số này không chỉ phản ánh quy mô trao đổi mà còn thể hiện sự phụ thuộc và cơ hội hợp tác giữa hai bên.
Cập nhật: Top 20 phần mềm quản lý công việc miễn phí tốt nhất 2025
5. Thực trạng kim ngạch thương mại tại Việt Nam
Tính lũy kế từ đầu năm đến hết ngày 15/6/2025, tổng kim ngạch XNK cả nước đạt 390,91 tỷ USD, tăng 15,3%, tương ứng tăng 51,84 tỷ USD về số tuyệt đối so với cùng kỳ năm 2024. Trong đó, cán cân thương mại hàng hóa thặng dư 4,84 tỷ USD.
Trong đó, tổng trị giá xuất khẩu của Việt Nam đạt 197,88 tỷ USD, tăng 13,7% tương ứng tăng 23,88 tỷ USD so với cùng kỳ năm 2024. Một số nhóm hàng tăng như: máy vi tính sản phẩm điện tử và linh kiện tăng 12,35 tỷ USD, tương ứng tăng 40,7%; máy móc, thiết bị, dụng cụ và phụ tùng tăng 3,17 tỷ USD, tương ứng tăng 15,1%; cà phê tăng 1,94 tỷ USD, tương ứng tăng 62,6% so với cùng kỳ năm 2024.
Tổng trị giá nhập khẩu của cả nước đạt 193,034 tỷ USD, tăng 16,9% (tương ứng tăng 27,96 tỷ USD) so với cùng kỳ năm 2024. Trong đó một số nhóm hàng tăng mạnh như: máy vi tính, sản phẩm điện tử & linh kiện tăng 16,68 tỷ USD, tương ứng tăng 36,9%; máy móc thiết bị dụng cụ và phụ tùng tăng 4,71 tỷ USD, tương ứng tăng 22,8% so với cùng kỳ năm 2024.
Đáng chú ý, đóng góp tỉ trọng lớn trong tổng kim ngạch của cá nước là trị giá xuất nhập khẩu của các doanh nghiệp FDI. Lũy kế từ đầu năm tới hết ngày 15/6, tổng giá trị kim ngạch trong nhóm doanh nghiệp này ghi nhận đạt 269,81 tỷ USD, tăng 17,8%, tương ứng tăng 40,83 tỷ USD.
Trong đó, tổng trị giá xuất khẩu hàng hóa của nhóm các doanh nghiệp này đạt 143,75 tỷ USD, tăng 15,5%, tương ứng tăng 19,34 tỷ USD so với cùng kỳ năm trước, chiếm 72,6% tổng trị giá xuất khẩu của cả nước. Tương tự, trị giá nhập khẩu hàng hóa lũy kế đạt 126,06 tỷ USD, tăng 20,6% (tương ứng tăng 21,49 tỷ USD) so với cùng kỳ năm 2024, chiếm gần 65,3% tổng trị giá nhập khẩu của cả nước.
6. Các câu hỏi thường gặp về kim ngạch
6.1. Kim ngạch khác gì với doanh thu?
Kim ngạch và doanh thu đều liên quan đến tiền thu được từ hoạt động kinh doanh, nhưng có sự khác biệt rõ rệt. Kim ngạch chủ yếu liên quan đến tổng giá trị xuất khẩu hoặc nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ giữa các quốc gia, trong khi doanh thu là tổng số tiền thu được từ hoạt động bán hàng của một doanh nghiệp, không nhất thiết phải liên quan đến thương mại quốc tế.
6.2. Tại sao kim ngạch thương mại quan trọng với Việt Nam?
Kim ngạch thương mại là chỉ số quan trọng giúp đánh giá sức mạnh và hiệu quả của nền kinh tế quốc gia trong hoạt động xuất nhập khẩu. Đối với Việt Nam, kim ngạch xuất khẩu đặc biệt quan trọng vì nó phản ánh khả năng cạnh tranh của sản phẩm Việt Nam trên thị trường quốc tế và đóng góp vào tăng trưởng GDP.
6.3. Kim ngạch có ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái không?
Có, kim ngạch có ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ giá hối đoái. Nếu một quốc gia có kim ngạch xuất khẩu lớn, lượng ngoại tệ thu về sẽ tăng, làm tăng cung tiền tệ trong nền kinh tế, từ đó có thể làm giảm giá trị đồng nội tệ. Ngược lại, kim ngạch nhập khẩu cao có thể tạo ra áp lực làm tăng tỷ giá hối đoái.
Đọc thêm bài viết hữu ích: Phần mềm quản lý doanh nghiệp hiệu quả nhất hiện nay
7. Tăng kim ngạch xuất khẩu: Doanh nghiệp Việt Nam cần làm gì?
Để tăng kim ngạch xuất khẩu, doanh nghiệp Việt Nam cần thực hiện các chiến lược tối ưu nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh và mở rộng thị trường.
7.1. Cải thiện chất lượng sản phẩm
Chất lượng sản phẩm là yếu tố quyết định trong việc thu hút khách hàng quốc tế. Doanh nghiệp cần đảm bảo sản phẩm của mình đạt các tiêu chuẩn quốc tế, từ đó xây dựng được niềm tin với đối tác và khách hàng.
-
Cải tiến quy trình sản xuất và áp dụng công nghệ tiên tiến để sản phẩm luôn duy trì chất lượng đồng đều và ổn định.
-
Chứng nhận quốc tế và các tiêu chuẩn chất lượng (ISO, HACCP,…) là những yếu tố giúp sản phẩm của doanh nghiệp dễ dàng thâm nhập vào các thị trường khó tính.
7.2. Mở rộng thị trường xuất khẩu
Việc mở rộng thị trường là yếu tố quan trọng giúp gia tăng kim ngạch xuất khẩu. Doanh nghiệp cần không ngừng tìm kiếm cơ hội và mở rộng mạng lưới đối tác quốc tế.
-
Nghiên cứu thị trường để tìm ra những quốc gia hoặc khu vực có nhu cầu lớn đối với sản phẩm của mình.
-
Tham gia các hội chợ thương mại quốc tế hoặc triển lãm ngành để kết nối trực tiếp với các đối tác tiềm năng.
7.3. Ứng dụng công nghệ tiên tiến trong quản lý
Ứng dụng công nghệ trong các hoạt động quản lý giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí, tăng năng suất và cải thiện khả năng cạnh tranh. Điều này rất quan trọng trong việc mở rộng hoạt động xuất khẩu.
-
Tự động hóa quy trình sản xuất và quản lý kho bãi để tiết kiệm chi phí và tăng hiệu quả.
-
Áp dụng các giải pháp công nghệ để theo dõi đơn hàng, quản lý logistics và tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
7.4. Chuyển đổi số và ứng dụng nền tảng quản trị doanh nghiệp hiện đại
Cuối cùng, chuyển đổi số là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp tối ưu hóa toàn bộ quy trình kinh doanh và gia tăng kim ngạch xuất khẩu. Với sự hỗ trợ từ các nền tảng quản trị doanh nghiệp như MISA AMIS, doanh nghiệp có thể quản lý tất cả các khía cạnh của hoạt động xuất nhập khẩu một cách hiệu quả và minh bạch.
Về chất lượng, MISA AMIS nền tảng quản trị doanh nghiệp toàn diện với 4 mảng nghiệp vụ cốt lõi gồm: tài chính – kế toán, marketing – bán hàng, quản trị nhân sự và văn phòng số, đáp ứng mọi quy mô và ngành nghề.
Với những ưu thế nổi bật, MISA AMIS đem lại cho doanh nghiệp rất nhiều lợi ích cả về ngắn hạn và dài hạn, tạo đà vững chắc để phát triển một cách bền vững:
- Tối ưu toàn bộ hoạt động vận hành, tiết kiệm tối đa thời gian, chi phí
- Tăng năng suất và hiệu suất công việc toàn doanh nghiệp
- Phối hợp trơn tru hoạt động giữa các phòng ban
- Tối ưu trải nghiệm, tăng tốc độ phục vụ và giữ chân khách hàng
- Làm chủ và khai thác tối đa sức mạnh dữ liệu
- Tối ưu vận hành kinh doanh và tăng đến 30% lợi nhuận
Với hàng loạt ưu điểm nổi bật cùng lợi ích mang lại, MISA AMIS được đánh giá là phần mềm quản trị doanh nghiệp hàng đầu hiện nay.
Dù doanh nghiệp của bạn có quy mô như thế nào, thuộc bất kỳ lĩnh vực, ngành nghề gì, MISA AMIS đều có thể đáp ứng nghiệp vụ và mang lại những hiệu quả vượt trội.
Gần 300.000 doanh nghiệp trong đó có Tập đoàn Austdoor, Công ty cổ phần Sách Alpha, Công ty Cổ phần LANDCO, Công ty Cổ Phần Viglacera Hạ Long, Công ty TNHH Sản xuất Xây dựng Thương mại Đại Á Châu, CTCP Dược phẩm Mediplantex,… và nhiều doanh nghiệp khác đã lựa chọn MISA AMIS để tối ưu toàn bộ hoạt động vận hành, nâng cao hiệu quả hoạt động.
Dùng thử và khám phá sức mạnh phần mềm MISA AMIS được phát triển bởi MISA JSC với 30 năm kinh nghiệm tại đây:
Kết luận
Kim ngạch xuất khẩu và nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá hoạt động thương mại quốc tế của một quốc gia hay doanh nghiệp. Để tăng kim ngạch, doanh nghiệp cần tập trung vào việc cải thiện chất lượng sản phẩm, mở rộng thị trường xuất khẩu, và ứng dụng công nghệ để tối ưu hóa quy trình sản xuất, quản lý và chăm sóc khách hàng. Chuyển đổi số, đặc biệt là với các nền tảng quản trị doanh nghiệp như MISA AMIS, sẽ hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tự động hóa các quy trình kinh doanh, từ đó giảm thiểu chi phí, nâng cao hiệu quả và gia tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.