Tăng trưởng xanh đang trở thành xu hướng tất yếu trong bối cảnh thế giới đối mặt với biến đổi khí hậu, cạn kiệt tài nguyên và những thách thức về môi trường. Tại Việt Nam, khái niệm này là một chiến lược phát triển đồng thời cũng là lời cam kết cho một tương lai bền vững. Hãy cùng MISA AMIS tìm hiểu tăng trưởng xanh là gì, vai trò của nó, thực trạng tại Việt Nam và những chiến lược quốc gia đang được triển khai để hiện thực hóa mục tiêu này.
1. Tăng trưởng xanh là gì?
Tăng trưởng xanh là một chiến lược phát triển bền vững, kết hợp giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường. Điều này đồng nghĩa với việc các hoạt động sản xuất và tiêu dùng không chỉ tập trung vào lợi ích ngắn hạn mà còn quan tâm đến sự bền vững dài hạn của tài nguyên thiên nhiên và sức khỏe của con người. Theo Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), tăng trưởng xanh tập trung vào việc sử dụng hiệu quả tài nguyên, giảm phát thải khí nhà kính và thúc đẩy các công nghệ sạch.
Khác với mô hình tăng trưởng truyền thống, vốn ưu tiên sản lượng kinh tế mà bỏ qua hệ quả môi trường, tăng trưởng xanh đặt trọng tâm vào sự bền vững. Nó khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo, quản lý tài nguyên thiên nhiên hợp lý và xây dựng các cộng đồng có khả năng chống chịu trước biến đổi khí hậu. Điểm cốt lõi của tăng trưởng xanh nằm ở việc tạo ra giá trị kinh tế mà không làm tổn hại đến hệ sinh thái hay cạn kiệt tài nguyên cho các thế hệ tương lai. Hiện nay, tăng trưởng xanh là xu hướng toàn cầu và cũng là yêu cầu cấp thiết trong bối cảnh biến đổi khí hậu, khan hiếm tài nguyên và sự gia tăng dân số.
Chương trình tăng trưởng xanh ở Việt Nam được cụ thể hóa thông qua “Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh thời kỳ 2011 – 2020 và tầm nhìn đến năm 2050” theo Quyết định 1658/QĐ-TTg năm 2021.
2. Ví dụ về tăng trưởng xanh
Để hiểu rõ hơn, hãy cùng điểm qua một số ví dụ tiêu biểu về tăng trưởng xanh trên thế giới và tại Việt Nam:
- Ở quy mô toàn cầu: Trên thế giới, nhiều quốc gia đã áp dụng các mô hình tăng trưởng xanh và đạt được những kết quả ấn tượng. Đan Mạch là một trong những quốc gia tiên phong trong tăng trưởng xanh. Quốc gia này đã chuyển đổi mạnh mẽ sang năng lượng tái tạo, với hơn 50% điện năng đến từ gió và mặt trời. Các chính sách khuyến khích sử dụng xe đạp, phát triển đô thị thông minh và quản lý chất thải hiệu quả đã giúp Đan Mạch đạt được mức tăng trưởng kinh tế ấn tượng mà vẫn giảm phát thải carbon. Tại Hàn Quốc, chiến lược “Green New Deal” được triển khai để đầu tư vào công nghệ xanh, cải thiện chất lượng không khí và tăng trưởng kinh tế.
- Tại Việt Nam: Các dự án năng lượng mặt trời tại Bình Thuận và Ninh Thuận là minh chứng rõ nét cho việc ứng dụng tăng trưởng xanh. 2 tỉnh này đã tận dụng điều kiện tự nhiên để xây dựng các trang trại điện mặt trời, cung cấp năng lượng sạch cho hàng triệu hộ gia đình. Ngoài ra, các chương trình trồng rừng ở Quảng Trị và Lâm Đồng không chỉ giúp phục hồi hệ sinh thái mà còn tạo việc làm cho người dân địa phương, góp phần cải thiện đời sống cộng đồng.
Những ví dụ này cho thấy tăng trưởng xanh không chỉ là lý thuyết mà đã được hiện thực hóa, mang lại lợi ích cả về kinh tế, môi trường và xã hội.
3. Đặc điểm và vai trò của tăng trưởng xanh
Tăng trưởng xanh là kim chỉ nam cho sự phát triển bền vững, nơi con người, môi trường và kinh tế cùng tồn tại hài hòa. Để hiểu sâu hơn về mô hình này, chúng ta cần khám phá các đặc điểm cốt lõi và vai trò quan trọng mà tăng trưởng xanh mang lại, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam đang chuyển mình mạnh mẽ để đáp ứng các thách thức toàn cầu.
3.1 Đặc điểm của tăng trưởng xanh
Tăng trưởng xanh được định hình bởi các đặc điểm nổi bật, phản ánh sự khác biệt so với các mô hình phát triển truyền thống. Những đặc điểm này định hướng cách vận hành kinh tế, ảnh hưởng sâu sắc đến xã hội và môi trường.
- Sử dụng tài nguyên hiệu quả: Tăng trưởng xanh ưu tiên tối ưu hóa việc khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên. Thay vì khai thác cạn kiệt, mô hình này khuyến khích tái sử dụng và tái chế. Ví dụ, các nhà máy sản xuất giấy đã áp dụng công nghệ tái chế giấy phế liệu có thể giảm tới 30% lượng nước sử dụng so với phương pháp truyền thống. Điều này giúp bảo vệ nguồn nước và giảm chi phí sản xuất.
- Ứng dụng công nghệ sạch: Công nghệ đóng vai trò trung tâm trong tăng trưởng xanh, từ năng lượng tái tạo đến các giải pháp xử lý chất thải hiện đại. Ví dụ các dự án xử lý nước thải công nghiệp sử dụng công nghệ sinh học có thể giảm khoảng 40% lượng chất thải độc hại thải ra môi trường, đồng thời tạo ra nguồn nước tái sử dụng cho nông nghiệp. Đây là minh chứng cho việc công nghệ sạch có thể vừa bảo vệ môi trường vừa tạo giá trị kinh tế.
- Tăng cường khả năng chống chịu: Tăng trưởng xanh xây dựng các hệ thống kinh tế và xã hội có khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu. Tại Đồng bằng sông Cửu Long, các mô hình canh tác lúa thích ứng với xâm nhập mặn, như giống lúa chịu mặn OM5451, đã giúp nông dân duy trì sản lượng dù đối mặt với hạn hán và nước biển dâng. Năng suất lúa ở các khu vực áp dụng mô hình này có thể tăng 15% so với giống lúa thông thường.
- Công bằng xã hội: Tăng trưởng xanh đảm bảo lợi ích kinh tế được phân phối công bằng, đặc biệt tới các cộng đồng yếu thế. Các chương trình trồng rừng ở Việt Nam giúp phục hồi đất đai và tạo việc làm cho hàng ngàn lao động địa phương là đồng bào dân tộc thiểu số. Điều này giúp giảm khoảng cách giàu nghèo và thúc đẩy sự gắn kết xã hội.
- Tích hợp kinh tế tuần hoàn: Khác với mô hình kinh tế tuyến tính (sản xuất – sử dụng – thải bỏ), tăng trưởng xanh hướng tới kinh tế tuần hoàn, nơi tài nguyên được tái sử dụng tối đa. Ví dụ, các nhà máy xử lý rác thải thành năng lượng đã biến một khối lượng rác thải sinh hoạt thành điện, cung cấp năng lượng cho hơn hàng chục nghìn hộ gia đình.
3.2 Vai trò của tăng trưởng xanh
Tăng trưởng xanh định hình cách phát triển kinh tế và đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các thách thức môi trường, xã hội và toàn cầu. Tại Việt Nam, vai trò này càng trở nên rõ nét trong bối cảnh đất nước đang nỗ lực đạt được các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) và cam kết quốc tế.
- Bảo vệ môi trường và đa dạng sinh học: Tăng trưởng xanh giảm thiểu ô nhiễm, bảo tồn tài nguyên và bảo vệ các hệ sinh thái. Các dự án phục hồi rừng ngập mặn ở Cà Mau đã giúp tăng lượng diện tích rừng trong suốt thời gian thực hiện, tạo môi trường sống cho hơn 200 loài thủy sinh. Điều này không chỉ bảo vệ đa dạng sinh học mà còn giảm nguy cơ xói lở bờ biển.
- Thúc đẩy kinh tế bền vững: Tăng trưởng xanh mở ra cơ hội cho các ngành công nghiệp mới, như năng lượng tái tạo và du lịch sinh thái. Tại Ninh Thuận, ngành điện mặt trời đã tạo ra nhiều cơ hội việc làm trực tiếp và gián tiếp cho lao động địa phương. Những ngành này không chỉ tạo việc làm mà còn thu hút đầu tư nước ngoài.
- Nâng cao chất lượng cuộc sống: Một môi trường sạch hơn đồng nghĩa với sức khỏe cộng đồng tốt hơn. Tại Hà Nội, các chương trình thay thế xe buýt chạy xăng bằng xe buýt điện đã giảm tới khoảng 15% lượng khí thải carbon từ giao thông công cộng. Điều này giúp cải thiện chất lượng không khí, giảm các bệnh liên quan đến hô hấp.
- Tăng cường vị thế quốc gia: Tăng trưởng xanh giúp Việt Nam khẳng định vai trò trên trường quốc tế, đặc biệt trong các cam kết như Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu. Việc đạt được mục tiêu giảm cường độ phát thải khí nhà kính vào năm 2030 sẽ nâng cao uy tín của Việt Nam, thu hút hỗ trợ tài chính từ các tổ chức như Ngân hàng Thế giới và Quỹ Khí hậu Xanh.
- Khuyến khích đổi mới sáng tạo: Tăng trưởng xanh thúc đẩy nghiên cứu và phát triển các giải pháp công nghệ mới. Các startup công nghệ tại Việt Nam, như công ty sản xuất pin năng lượng mặt trời ở Đà Nẵng, đã phát triển các tấm pin hiệu suất cao với chi phí thấp hơn nhiều so với sản phẩm nhập khẩu. Sự đổi mới này không chỉ giảm phụ thuộc vào công nghệ ngoại mà còn tạo động lực cho các doanh nghiệp trong nước.
4. Biểu hiện tăng trưởng xanh
Tăng trưởng xanh được thể hiện qua nhiều khía cạnh trong đời sống kinh tế, xã hội và môi trường, cụ thể một số biểu hiện như sau:
- Chuyển đổi năng lượng: Sự gia tăng của các dự án điện gió, điện mặt trời và năng lượng sinh khối. Ví dụ, các nhà máy điện gió ngoài khơi ở Bình Thuận đang trở thành biểu tượng cho sự chuyển đổi năng lượng tại Việt Nam.
- Nông nghiệp bền vững: Áp dụng các phương pháp canh tác hữu cơ, giảm sử dụng hóa chất và thuốc trừ sâu, như mô hình trồng lúa hữu cơ ở Đồng bằng sông Cửu Long.
- Quản lý chất thải: Các chương trình tái chế và xử lý rác thải hiện đại, chẳng hạn như nhà máy xử lý rác thải thành năng lượng ở TP.HCM.
- Phát triển đô thị xanh: Xây dựng các thành phố thông minh với hệ thống giao thông công cộng sử dụng năng lượng sạch, như tuyến metro ở Hà Nội và TP.HCM.
- Giáo dục và nâng cao nhận thức: Các chiến dịch tuyên truyền về bảo vệ môi trường, khuyến khích lối sống xanh, như phong trào “Nói không với túi nylon” đang lan tỏa mạnh mẽ.
Những biểu hiện này cho thấy tăng trưởng xanh là mục tiêu chiến lược và cũng là một phần của đời sống hàng ngày, từ cách sản xuất đến tiêu dùng.
5. Thực trạng tăng trưởng xanh ở Việt Nam
Việt Nam, một quốc gia đang phát triển mạnh mẽ ở Đông Nam Á, đang khẳng định vai trò quan trọng trên diễn đàn toàn cầu về tăng trưởng xanh. Với tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh chóng, đất nước nhận thức rõ nhu cầu cấp thiết trong việc cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường. Tăng trưởng xanh không chỉ là một chiến lược mà đã trở thành ưu tiên hàng đầu, thể hiện qua các cam kết quốc gia và những bước tiến đáng kể trong thập kỷ qua. Tuy nhiên, hành trình này cũng đối mặt với nhiều thách thức đòi hỏi sự phối hợp và đổi mới liên tục.
Thành tựu nổi bật
Việt Nam đã đạt được nhiều kết quả ấn tượng trong việc thúc đẩy tăng trưởng xanh, từ cải thiện môi trường đến tạo cơ hội kinh tế và nâng cao vị thế quốc tế.
- Lợi ích môi trường: Tăng trưởng xanh đã mang lại những tác động tích cực rõ rệt. Ví dụ điển hình như độ che phủ rừng của Việt Nam đã tăng từ 38,7% năm 2008 lên 42% vào năm 2020, nhờ các chương trình trồng rừng quy mô lớn ở Quảng Trị, Lâm Đồng và Cà Mau. Về chất lượng không khí, nồng độ bụi mịn PM2.5 trung bình hàng năm giảm từ 32,9 μg/m³ năm 2018 xuống 27,2 μg/m³ năm 2022. Mặc dù lượng phát thải khí nhà kính (GHG) tăng do công nghiệp hóa và đô thị hóa, tốc độ tăng trưởng phát thải đã chậm lại, với mức phát thải bình quân đầu người vẫn thấp hơn so với các nước trong khu vực.
- Cơ hội kinh tế: Tăng trưởng xanh đã mở ra nhiều cơ hội kinh tế, đặc biệt trong các ngành năng lượng tái tạo, nông nghiệp bền vững và du lịch sinh thái. Năm 2020, nền kinh tế xanh đóng góp 6,7 tỷ USD, với tốc độ tăng trưởng 10-13% mỗi năm trong giai đoạn 2018-2020.
- Việc làm xanh: Các hoạt động kinh tế xanh đã tạo ra hơn 400.000 việc làm trong năm 2020, tập trung chủ yếu trong nông nghiệp xanh (33%) và sản xuất thiết bị năng lượng sạch (28%). Ví dụ, các nhà máy sản xuất tấm pin mặt trời ở Đà Nẵng và linh kiện điện gió ở Hải Phòng không chỉ đáp ứng nhu cầu trong nước mà còn xuất khẩu sang các thị trường quốc tế, tạo việc làm cho hàng nghìn lao động trẻ.
-
Cam kết quốc tế: Tại Hội nghị COP26, Việt Nam đã cam kết đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, một mục tiêu tham vọng thể hiện quyết tâm hội nhập vào các nỗ lực toàn cầu về biến đổi khí hậu. Các chính sách như Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021-2030 và Kế hoạch hành động quốc gia về tăng trưởng xanh đã đặt nền móng cho những thay đổi mang tính hệ thống, từ phát triển năng lượng sạch đến quản lý chất thải hiệu quả.
Thách thức và khuyến nghị
Vấn đề | Thách thức |
Khuyến nghị
|
Điều phối chính sách | Sự thiếu đồng bộ giữa các bộ, ngành và chính quyền địa phương dẫn đến chồng chéo trong các chính sách tăng trưởng xanh. Ví dụ, một số tỉnh áp dụng quy định bảo vệ môi trường khác nhau, gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc tuân thủ. |
Tăng cường phối hợp liên cơ quan thông qua thành lập ủy ban quốc gia về tăng trưởng xanh. Xây dựng hệ thống giám sát và đánh giá thống nhất để đảm bảo các chính sách được triển khai hiệu quả từ cấp trung ương đến địa phương.
|
Tài chính | Hệ thống tài chính xanh còn non trẻ, khiến các dự án năng lượng tái tạo và cơ sở hạ tầng xanh gặp khó khăn trong việc huy động vốn. Thị trường trái phiếu xanh và thị trường carbon chưa phát triển mạnh. |
Phát triển các cơ chế tài chính sáng tạo như trái phiếu xanh và quỹ đầu tư xanh. Hợp tác quốc tế để tiếp cận tài chính khí hậu từ Quỹ Khí hậu Xanh và Ngân hàng Thế giới. Khuyến khích đầu tư tư nhân qua ưu đãi thuế.
|
Thực thi pháp luật | Việc thực thi quy định về môi trường còn lỏng lẻo ở một số địa phương, với thủ tục hành chính phức tạp và tình trạng doanh nghiệp xả thải trái phép. |
Tăng cường hệ thống giám sát và xử phạt nghiêm khắc đối với các hành vi vi phạm. Xây dựng danh mục phân loại xanh (green taxonomy) đồng bộ, phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế, làm cơ sở cho các chính sách ưu đãi và chương trình thí điểm xanh.
|
Nhận thức cộng đồng | Nhiều người dân và doanh nghiệp vẫn chưa thay đổi thói quen tiêu dùng và sản xuất theo hướng bền vững. Ví dụ, việc sử dụng túi nylon vẫn phổ biến tại các chợ truyền thống. |
Đẩy mạnh các chiến dịch giáo dục về lối sống xanh, như phong trào “Nói không với nhựa dùng một lần” tại các thành phố lớn. Khuyến khích cộng đồng tham gia vào các sáng kiến.
|
Khoảng cách công nghệ | Việt Nam còn hạn chế về công nghệ xanh và cơ sở hạ tầng để triển khai các dự án quy mô lớn. Ví dụ, công nghệ xử lý rác thải thành năng lượng vẫn phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu từ các nước phát triển. |
Tăng cường chuyển giao công nghệ từ các quốc gia phát triển thông qua hợp tác quốc tế. Đầu tư vào các chương trình đào tạo và xây dựng năng lực để thu hẹp khoảng cách công nghệ.
|
6. Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh
Với khát vọng trở thành quốc gia tiên phong trong khu vực về phát triển bền vững, Việt Nam đã đặt nền móng vững chắc thông qua Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn 2050, được phê duyệt theo Quyết định 1658/QĐ-TTg ngày 01/10/2021. Chiến lược này thể hiện cam kết mạnh mẽ của Việt Nam trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu và khẳng định định hướng chuyển đổi mô hình tăng trưởng kinh tế theo hướng xanh, bền vững và bao trùm. Với mục tiêu đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, chiến lược đề ra các định hướng cụ thể, từ cơ cấu lại nền kinh tế đến thúc đẩy lối sống xanh, nhằm đảm bảo thịnh vượng kinh tế, bảo vệ môi trường và công bằng xã hội.
Định hướng chung
Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn 2050 tập trung vào việc tái cấu trúc nền kinh tế gắn với đổi mới mô hình tăng trưởng, hướng tới một nền kinh tế trung hòa carbon. Các định hướng chính bao gồm:
- Giảm cường độ phát thải khí nhà kính.
- Phát triển hạ tầng xanh và bền vững.
- Xây dựng lối sống xanh.
- Bình đẳng và bao trùm.
Chiến lược nhấn mạnh việc ứng dụng công nghệ số và chuyển đổi số để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng tài nguyên, đồng thời xây dựng một xã hội Việt Nam nhân văn, không để ai bị bỏ lại phía sau. Đây là kim chỉ nam để Việt Nam hiện thực hóa cam kết tại COP26 về đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050.
Định hướng phát triển các ngành, lĩnh vực chủ yếu
Chiến lược xác định các ngành và lĩnh vực ưu tiên để thúc đẩy tăng trưởng xanh, tập trung vào việc xanh hóa sản xuất, tiêu dùng và quản lý tài nguyên. Quy định chi tiết tại tiểu mục 2 Mục III Quyết định 1658/QĐ-TTg năm 2021.
Tầm nhìn đến năm 2050
Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh không dừng ở các mục tiêu ngắn hạn mà hướng tới một tầm nhìn dài hạn đến năm 2050, khi Việt Nam trở thành quốc gia phát triển, thịnh vượng và trung hòa carbon. Bằng cách kết hợp đổi mới sáng tạo, công nghệ xanh và sự tham gia của toàn xã hội, chiến lược này sẽ đưa Việt Nam vươn lên, trở thành hình mẫu về phát triển bền vững trong khu vực. Các dự án như điện gió ngoài khơi ở Bình Thuận hay nông nghiệp hữu cơ ở Đồng bằng sông Cửu Long là minh chứng cho tiềm năng và quyết tâm của đất nước trong hành trình này.
Kết luận
Tăng trưởng xanh giờ đây không đơn thuần là một lựa chọn mà đã trở thành xu hướng tất yếu để đảm bảo sự phát triển bền vững trong tương lai. Với những tiềm năng và thách thức hiện tại, Việt Nam cần tiếp tục đẩy mạnh các chính sách, đầu tư vào công nghệ và tăng cường hợp tác quốc tế để hiện thực hóa mục tiêu tăng trưởng xanh. Những bước tiến này vừa giúp bảo vệ môi trường vừa mang lại cơ hội kinh tế to lớn, cải thiện chất lượng cuộc sống cho người dân. Đây chính là nền tảng vững chắc để Việt Nam tiến xa hơn trên con đường phát triển bền vững và hội nhập quốc tế.