Cổ phiếu thưởng là gì? Bản chất, ưu nhược điểm và điều kiện phát hành cổ phiếu thưởng

08/05/2025
56

Cổ phiếu thưởng là khái niệm quan trọng trong lĩnh vực chứng khoán mà cả nhà đầu tư và doanh nghiệp cần nắm rõ. Không chỉ là hình thức phân phối lợi ích cho cổ đông, cổ phiếu thưởng còn mang nhiều ý nghĩa chiến lược cho công ty. Hãy cùng MISA AMIS tìm hiểu bản chất, ưu nhược điểm, các trường hợp phát hành và giải đáp những thắc mắc phổ biến về loại cổ phiếu này trong bài viết sau đây.

1. Cổ phiếu thưởng là gì? Bản chất của việc chia cổ phiếu thưởng

Cổ phiếu thưởng là loại cổ phiếu được doanh nghiệp tặng thêm cho các cổ đông hiện tại, dựa trên số lượng cổ phần mà họ đang nắm giữ, mà không yêu cầu các cổ đông phải chi thêm bất kỳ khoản phí nào. Thực chất, đây là phần thu nhập tích lũy của công ty, không được phân phối dưới dạng cổ tức tiền mặt mà được chuyển đổi thành cổ phiếu miễn phí dành cho cổ đông.

Tương tự như cổ phiếu phổ thông, cổ phiếu thưởng cũng khẳng định quyền sở hữu hợp pháp và lợi ích của người nắm giữ đối với một phần vốn cổ phần của công ty phát hành. Đối với các công ty đại chúng, cổ phiếu thưởng còn có thể được phát hành để ghi nhận sự đóng góp của người lao động.

Bản chất của việc chia cổ phiếu thưởng:

Từ góc độ của doanh nghiệp, thực tế, chia cổ phiếu thưởng không tạo ra nguồn tiền mới cho doanh nghiệp. Thay vào đó, cổ phiếu thưởng được ghi nhận từ lợi nhuận giữ lại và thặng dư vốn cổ phần, sau đó chuyển đổi thành vốn điều lệ. Điều này đồng nghĩa với việc lợi nhuận giữ lại và thặng dư vốn cổ phần giảm, trong khi vốn điều lệ (vốn cổ phần) tăng lên. Tuy nhiên, tổng giá trị vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp vẫn giữ nguyên. Mục đích chủ yếu là tăng vốn điều lệ, tạo điều kiện để doanh nghiệp có thêm nguồn lực hỗ trợ hoạt động kinh doanh hiệu quả hơn.

Từ góc độ của nhà đầu tư, chia cổ phiếu thưởng chỉ làm tăng số lượng cổ phiếu mà cổ đông sở hữu. Về bản chất, hành động này không làm tăng vốn sở hữu của nhà đầu tư mà chỉ là chuyển đổi, cân đối giữa các khoản mục được quy định trên Bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp. Khi số lượng cổ phiếu tăng lên mà tổng vốn chủ sở hữu không đổi, giá trị sổ sách (và thường là thị giá) mỗi cổ phiếu sẽ giảm đi tương ứng. Tuy nhiên, tổng giá trị khoản đầu tư của cổ đông về lý thuyết không thay đổi ngay sau khi chia tách, vì số lượng cổ phiếu tăng lên bù đắp cho giá trị mỗi cổ phiếu giảm xuống.

2. Ưu và nhược điểm của cổ phiếu thưởng

2.1 Ưu điểm của cổ phiếu thưởng đối với doanh nghiệp

Ưu điểm của cổ phiếu thưởng đối với doanh nghiệp
  • Giữ lại tiền mặt: Thay vì trả cổ tức bằng tiền mặt, doanh nghiệp có thể sử dụng lợi nhuận để tái đầu tư vào hoạt động kinh doanh, giúp giữ lại tiền mặt để có dòng tiền cho các mục tiêu phát triển và mở rộng.
  • Tăng cường vốn điều lệ: Phát hành cổ phiếu thưởng là cách hiệu quả để công ty tăng cường vốn, tạo nguồn lực cho các dự án mở rộng, đầu tư mới hoặc thanh toán nợ, giúp công ty có cơ hội tiếp cận với các khoản vay lớn hơn.
  • Tăng thanh khoản cho cổ phiếu: Khi số lượng cổ phiếu lưu hành tăng lên, có thêm cơ hội giao dịch, giúp thị trường trở nên sôi động hơn và cổ phiếu dễ dàng mua bán.
  • Khuyến khích đầu tư dài hạn: Cổ phiếu thưởng có thể tạo động lực cho cổ đông để duy trì vị thế đầu tư của họ trong công ty, từ đó tạo sự ổn định và tin cậy.
  • Tri ân cổ đông/nhân viên: Cổ phiếu thưởng là sự ghi nhận và đền đáp cho sự tin tưởng, đóng góp của các cổ đông hoặc khuyến khích tinh thần làm việc và sự đóng góp hiệu quả của những người được thưởng.

2.2 Ưu, nhược điểm của cổ phiếu thưởng đối với nhà đầu tư

Ưu, nhược điểm của cổ phiếu thưởng đối với nhà đầu tư

Ưu điểm:

  • Được tăng số lượng cổ phiếu sở hữu: Nhà đầu tư nhận thêm cổ phiếu miễn phí dựa trên tỷ lệ sở hữu. Lợi ích của người sở hữu được tăng lên rõ rệt (thông qua tỷ lệ sở hữu đối với công ty) nếu cổ phiếu thưởng được phát hành cho người đóng góp.
  • Lợi ích về giá: Cổ phiếu thưởng là loại cổ phiếu mà nhà đầu tư sẽ không thể mua mà được nhận thêm do doanh nghiệp tặng nếu nhà đầu tư đang là cổ đông của doanh nghiệp. Nhận thêm cổ phiếu miễn phí có thể được xem là một lợi ích về giá đối với nhà đầu tư.
  • Tiết kiệm thuế thu nhập cá nhân ban đầu: Nhận cổ tức bằng cổ phiếu thưởng đồng nghĩa với việc nhà đầu tư chưa phải thực hiện nghĩa vụ thuế thu nhập cá nhân. Nghĩa vụ thuế chỉ phát sinh khi cá nhân tiến hành chuyển nhượng (bán) số cổ phiếu này.
  • Nâng cao tính thanh khoản: Nếu cổ phiếu có giá trị cao, việc chia cổ phiếu thưởng có thể nâng cao tính thanh khoản.

Nhược điểm:

  • Giới hạn người mua, có thể không thể chuyển nhượng: Thực tế cổ phiếu thưởng là cổ phiếu mà doanh nghiệp sẽ tặng cho cổ đông của doanh nghiệp nên sẽ có trường hợp doanh nghiệp hạn chế việc mua bán/ hạn chế người mua. Cụ thể doanh nghiệp có thể quy định cổ phiếu thưởng không thể chuyển nhượng trong một thời gian nhất định hoặc hạn chế đối tượng người được thực hiện mua bán. Thậm chí, trong một số trường hợp, giao dịch cổ phiếu thưởng có thể gặp khó khăn công khai.
  • Tiềm ẩn rủi ro và “bẫy” thị trường: Giá cổ phiếu rẻ hơn sau khi chia thưởng có thể đánh vào tâm lý nhà đầu tư ít vốn, tiềm ẩn nhiều rủi ro. Nhà đầu tư dễ vướng vào “bẫy” thị trường hoặc từ chính doanh nghiệp phát hành.
  • Làm pha loãng tỷ lệ sở hữu: Khi số lượng cổ phiếu lưu hành tăng lên, tỷ lệ sở hữu của mỗi cổ đông sẽ giảm xuống. Điều này đặc biệt rõ rệt khi cổ phiếu thưởng được phát hành cho nhóm người đóng góp (như nhân viên), những cổ đông không được thưởng sẽ thấy tỷ lệ sở hữu của họ bị giảm. Tuy nhiên, nếu phát hành cho tất cả cổ đông theo tỷ lệ sở hữu, tỷ lệ sở hữu của từng cổ đông trong công ty không thay đổi.
  • Có thể ảnh hưởng tiêu cực đến giá cổ phiếu trong ngắn hạn: Phát hành thêm cổ phiếu có thể khiến giá cổ phiếu giảm nhẹ trong ngắn hạn do sự pha loãng giá trị mỗi cổ phiếu.

3. Các trường hợp trả cổ phiếu thưởng

Không phải mọi đối tượng đều đủ điều kiện nhận cổ phiếu thưởng. Khi doanh nghiệp có quyết định sẽ phát hành cổ phiếu thưởng tức là có ý định trả thưởng/ trả cổ tức bằng cổ phiếu thưởng, có 2 đối tượng chính sẽ nhận được cổ phiếu loại này bao gồm:

  • Phát hành cổ phiếu thưởng cho người đóng góp (nhân viên): Công ty sử dụng cổ phiếu thưởng để tri ân cán bộ, nhân viên hoặc những cá nhân có đóng góp nổi bật trong hoạt động sản xuất, kinh doanh và sự phát triển của doanh nghiệp. Nguồn cổ phiếu thưởng thường được lấy từ cổ phiếu quỹ của công ty. Trong trường hợp này, tổng giá trị sổ sách không thay đổi, nhưng lợi ích của người nhận thưởng sẽ tăng lên nhờ tỷ lệ sở hữu cao hơn. Ngược lại, tỷ lệ sở hữu của những người không nhận cổ phiếu thưởng sẽ giảm đi.
  • Phát hành cổ phiếu thưởng cho tất cả cổ đông: Tất cả cổ đông hiện tại sẽ được nhận cổ phiếu thưởng theo một tỷ lệ nhất định. Về bản chất, hình thức này không làm tăng vốn sở hữu của công ty mà chỉ chuyển đổi và cân đối các khoản mục trên Bảng cân đối kế toán. Do mọi cổ đông đều được thưởng theo cùng một tỷ lệ, tỷ lệ sở hữu của mỗi cổ đông không thay đổi sau khi phát hành.

4. Cách tính cổ phiếu thưởng

Phát hành cổ phiếu thưởng thường tuân thủ một quy trình nhất định với tỷ lệ phát hành được quyết định thông qua nghị quyết của Đại hội đồng cổ đông. Tỷ lệ này dựa trên sở hữu hiện tại của các cổ đông và được công bố cụ thể trong kế hoạch phát hành.

Ví dụ minh họa:

  • Tập đoàn HP thông báo tỷ lệ phát hành là 100:20. Điều này có nghĩa là cổ đông sở hữu 100 quyền (tương ứng 100 cổ phiếu) sẽ nhận được 20 cổ phiếu thưởng mới. Nguồn vốn thực hiện được trích từ lợi nhuận sau thuế chưa phân phối.
  • Công ty cổ phần SSP dự kiến phát hành 300 triệu cổ phiếu thưởng, tương ứng tỷ lệ 75%. Điều này đồng nghĩa rằng cổ đông sở hữu mỗi 4 cổ phiếu sẽ được nhận thêm 3 cổ phiếu mới. Số cổ phiếu thưởng này được trích từ nguồn vốn chủ sở hữu, bao gồm thặng dư vốn cổ phần, quỹ đầu tư phát triển, lợi nhuận sau thuế chưa phân phối và các quỹ khác.


5. Điều kiện phát hành cổ phiếu thưởng

Căn cứ theo quy định tại khoản 4 Điều 64 Nghị định 155/2020/NĐ-CP, doanh nghiệp cần đảm bảo các điều kiện nhất định để phát hành cổ phiếu thưởng:

  • Đảm bảo nguồn vốn chủ sở hữu: Công ty đại chúng phát hành cổ phiếu thưởng phải đảm bảo nguồn vốn chủ sở hữu đủ để tăng vốn cổ phần.
    • Nguồn vốn chủ sở hữu sử dụng để phát hành được căn cứ trên báo cáo tài chính kỳ gần nhất được kiểm toán bởi tổ chức kiểm toán được chấp thuận. Các nguồn này bao gồm thặng dư vốn cổ phần, quỹ đầu tư phát triển, lợi nhuận sau thuế chưa phân phối, và quỹ khác (nếu có) được sử dụng để bổ sung vốn điều lệ theo quy định.
    • Tổng giá trị các nguồn này phải đảm bảo không thấp hơn tổng giá trị vốn cổ phần tăng thêm theo phương án được Đại hội đồng cổ đông thông qua.
    • Trường hợp công ty mẹ phát hành từ thặng dư vốn cổ phần, quỹ đầu tư phát triển, quỹ khác, nguồn vốn căn cứ trên báo cáo tài chính của công ty mẹ. Nếu từ lợi nhuận sau thuế chưa phân phối, lợi nhuận quyết định sử dụng không được vượt quá mức lợi nhuận sau thuế chưa phân phối trên báo cáo tài chính hợp nhất đã kiểm toán.
  • Thông báo cho cổ đông: Công ty tiến hành thông báo bằng văn bản (mẫu phiếu đăng ký mua cổ phiếu) gửi đến cổ đông theo địa chỉ thường trú/liên lạc chậm nhất là 15 ngày trước khi kết thúc thời hạn thực hiện đăng ký.
  • Không cần mở tài khoản phong tỏa tiền mua: Đặc biệt, trong trường hợp công ty đại chúng phát hành cổ phiếu thưởng cho người lao động (không phải bán cho người lao động), công ty không cần mở tài khoản phong tỏa nhận tiền mua cổ phiếu.
  • Hạn chế chuyển nhượng: Cổ phiếu phát hành theo chương trình lựa chọn cho người lao động thường bị hạn chế chuyển nhượng tối thiểu 01 năm kể từ ngày kết thúc đợt phát hành.

6. Hướng dẫn hạch toán cổ phiếu thưởng

Hạch toán cổ phiếu thưởng là nghiệp vụ kế toán phát sinh khi doanh nghiệp phát hành cổ phiếu để thưởng cho cổ đông từ nguồn vốn chủ sở hữu. Ghi nhận đúng giúp đảm bảo tính minh bạch trong báo cáo tài chính của doanh nghiệp. Cổ phiếu thưởng được hạch toán bằng cách giảm các khoản mục thuộc vốn chủ sở hữu như Quỹ khen thưởng, Thặng dư vốn cổ phần, Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối… và tăng Vốn góp của chủ sở hữu (vốn điều lệ).

Bút toán hạch toán:

Nợ TK 3531: Quỹ khen thưởng

Nợ TK 4112: Thặng dư vốn cổ phần

Có TK 4111: Vốn góp của chủ sở hữu (Vốn điều lệ)

Có TK 4112: Thặng dư vốn cổ phần (Trong trường hợp dùng nguồn Thặng dư vốn cổ phần chuyển đổi)

7. Giải đáp một số câu hỏi về cổ phiếu thưởng

– Cổ phiếu thưởng khi nào được bán?

Cổ phiếu thưởng có thể được bán sau khi hoàn tất các thủ tục phát hành và được ghi nhận vào tài khoản chứng khoán của cổ đông. Thông thường, cổ phiếu thưởng sẽ được chuyển vào tài khoản chứng khoán của bạn trong vòng từ 1 đến 2 tháng sau ngày chia cổ tức hoặc ngày phát hành (theo quyết định của Đại hội đồng cổ đông). Sau khi cổ phiếu về tài khoản, cổ đông có thể giao dịch (bán) ngay lập tức trên sàn chứng khoán, trừ khi có hạn chế cụ thể áp dụng. Trong một số trường hợp (ví dụ: cổ phiếu phát hành cho nhân viên hoặc từ nguồn vốn đặc biệt), công ty hoặc cơ quan quản lý có thể áp dụng thời gian hạn chế giao dịch (lock-up period), thường kéo dài từ 6 tháng đến 1 năm. Cổ đông nên kiểm tra thông báo từ công ty và quy định của sàn chứng khoán để xác định chính xác thời điểm được phép giao dịch.

– Cổ phiếu thưởng và cổ tức bằng cổ phiếu khác nhau thế nào?

Cổ tức là khoản phân phối lợi nhuận của công ty cho cổ đông. Cổ tức có thể được trả bằng tiền mặt, bằng cổ phiếu, hoặc bằng công cụ nợ.

  • Cổ tức bằng tiền mặt: Là hình thức trả cổ tức phổ biến. Doanh nghiệp trả cổ tức bằng tiền mặt chứng tỏ có tình hình tài chính tốt, song cách này sẽ làm giảm tiền mặt của doanh nghiệp.
  • Cổ tức bằng cổ phiếu: Doanh nghiệp phát hành thêm cổ phiếu để chi trả cho cổ đông thay vì tiền mặt, nhằm giữ lại tiền mặt cho hoạt động sản xuất kinh doanh.
  • Cổ phiếu thưởng: Theo bản chất, khi cổ phiếu thưởng được phát hành cho tất cả cổ đông, nó giống như hình thức trả cổ tức bằng cổ phiếu. Nó là việc chuyển đổi thu nhập tích lũy/lợi nhuận giữ lại/thặng dư vốn thành cổ phiếu miễn phí cho cổ đông. Tuy nhiên, thuật ngữ “cổ phiếu thưởng” có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả việc phát hành cổ phiếu để thưởng cho người đóng góp (nhân viên), trường hợp này không phải là chia cổ tức theo định nghĩa truyền thống. Tức là cổ phiếu thưởng cho cổ đông là một dạng của cổ tức bằng cổ phiếu, nhưng cổ phiếu thưởng cũng có thể dùng để chỉ cổ phiếu phát hành cho nhân viên. Điểm chung là cả hai hình thức này (cổ tức bằng cổ phiếu và cổ phiếu thưởng cho cổ đông) đều tăng số lượng cổ phiếu sở hữu của cổ đông, không làm giảm tiền mặt của công ty (khác với cổ tức tiền mặt) và về mặt lý thuyết không làm thay đổi tổng giá trị khoản đầu tư ban đầu ngay sau khi chia tách (mặc dù giá mỗi cổ phiếu sẽ giảm).

– Cổ phiếu thưởng bao lâu về tài khoản?

Như đã giải thích ở trên, cổ phiếu thưởng thường về tài khoản chứng khoán của nhà đầu tư trong vòng từ 1 đến 2 tháng sau ngày chia cổ tức hoặc ngày phát hành. Thời gian cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào quy trình của công ty và các cơ quan quản lý.

Cổ phiếu thưởng là một công cụ tài chính hữu ích, mang lại nhiều lợi ích cả về chiến lược và tài chính cho doanh nghiệp cũng như nhà đầu tư. Tuy nhiên, để tận dụng hiệu quả cổ phiếu thưởng, cả doanh nghiệp và cổ đông cần hiểu rõ bản chất, các điều kiện phát hành, cũng như ưu và nhược điểm của loại cổ phiếu này.

Để quản lý tài chính và đầu tư hiệu quả, đặc biệt trong các hoạt động liên quan đến cổ phiếu và vốn chủ sở hữu, doanh nghiệp cần một công cụ hỗ trợ toàn diện. Phần mềm kế toán online MISA AMIS là trợ thủ đắc lực, đem đến cho nhà quản trị góc nhìn tổng quát về tình hình tài chính của doanh nghiệp qua các tính năng ưu việt:

  • Xem báo cáo điều hành mọi lúc mọi nơi: Giám đốc, kế toán trưởng có thể theo dõi tình hình tài chính ngay trên di động, kịp thời ra quyết định điều hành doanh nghiệp.
  • Đầy đủ báo cáo quản trị: Hàng trăm báo cáo quản trị theo mẫu hoặc tự thiết kế chỉnh sửa, đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp thuộc mọi ngành nghề.
  • Tự động hóa việc lập báo cáo: Tự động tổng hợp số liệu lên báo cáo thuế, báo cáo tài chính và các sổ sách giúp doanh nghiệp nộp báo cáo kịp thời, chính xác.
Báo cáo trên phần mềm MISA AMIS Kế Toán
Báo cáo trên phần mềm MISA AMIS Kế Toán


Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 0 Trung bình: 0]