Biểu thuế xuất nhập khẩu mới nhất 2025

19/02/2025
207

Biểu thuế xuất nhập khẩu 2025 là tài liệu quan trọng giúp doanh nghiệp tra cứu mã HS, thuế suất, chính sách quản lý hàng hóa khi thực hiện giao dịch thương mại quốc tế. Việc hiểu rõ cách sử dụng biểu thuế giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí, tuân thủ quy định pháp luật và tận dụng các ưu đãi thuế quan theo hiệp định thương mại tự do (FTA).

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn chi tiết cách tra cứu biểu thuế xuất nhập khẩu mới nhất, giải thích các ký hiệu quan trọng, hướng dẫn cách tra cứu mã HS và cập nhật những thay đổi quan trọng trong Biểu thuế xuất nhập khẩu 2025.

1. Biểu thuế xuất nhập khẩu là gì?

Biểu thuế xuất nhập khẩu (BTXNK) là danh mục thuế suất áp dụng cho hàng hóa khi xuất khẩu hoặc nhập khẩu vào một quốc gia. Đây là công cụ quan trọng giúp chính phủ quản lý hoạt động thương mại quốc tế, bảo vệ nền kinh tế trong nước và thực thi các chính sách thương mại.

Biểu thuế này quy định mức thuế phải nộp dựa trên:

  • Loại hàng hóa (phân loại theo mã HS – Hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa).
  • Xuất xứ hàng hóa (các hiệp định thương mại có thể tác động đến thuế suất).
  • Loại thuế áp dụng (thuế nhập khẩu, thuế xuất khẩu, thuế chống bán phá giá, thuế ưu đãi đặc biệt…).

Trong tiếng Anh, biểu thuế xuất nhập khẩu được gọi là “Import and Export Tariff Schedule”.

2. File biểu thuế xuất nhập khẩu cập nhật mới nhất

Để hỗ trợ doanh nghiệp và cá nhân trong việc tra cứu và áp dụng chính xác các mức thuế suất cho hàng hóa xuất nhập khẩu, Biểu thuế Xuất Nhập Khẩu 2025 đã được cập nhật và cung cấp dưới dạng file Excel tiện dụng.

Bạn có thể tải về file biểu thuế mới nhất tại đây

3. Nội dung tích hợp trong file biểu thuế xuất nhập khẩu

3.1. Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam song ngữ Việt – Anh (Thông tư 31/2022/TT-BTC)

Danh mục này liệt kê mã HS và mô tả hàng hóa bằng cả tiếng Việt và tiếng Anh, giúp doanh nghiệp dễ dàng tra cứu và áp dụng mã HS chính xác cho từng mặt hàng.

Tải xuống Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam song ngữ Việt – Anh tại đây

3.2. Các biểu thuế năm 2025 liên quan đến hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu

Các biểu thuế năm 2025 liên quan đến hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu bao gồm 27 biểu thuế, trong đó có:

  • Biểu thuế nhập khẩu: Cập nhật theo Nghị định 144/2024/NĐ-CP.
  • Biểu thuế giá trị gia tăng (GTGT): Cập nhật theo Nghị quyết 174/2024/QH15.
  • 18 biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt: Áp dụng cho các hiệp định thương mại tự do như ACFTA, ATIGA, AJCEP, VJEPA, AKFTA, AANZFTA, AIFTA, VKFTA, VCFTA, VNEAEUFTA, AHKFTA, VNCU, EVFTA, UKVFTA, VN-LAO, CPTPP, VIFTA, RCEP. Đặc biệt, biểu thuế năm 2025 bổ sung Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt giữa Việt Nam và Israel giai đoạn 2024 – 2027.
  • Biểu thuế xuất khẩu ưu đãi: Thực hiện theo các hiệp định CPTPP, EVFTA.
  • Thuế tiêu thụ đặc biệt (TTĐB) và Thuế bảo vệ môi trường (BVMT)

3.3. Các chính sách quản lý mặt hàng theo mã HS của Chính phủ và các Bộ, Ngành

Bên cạnh thuế suất, file Biểu thuế xuất nhập khẩu 2025 cũng tích hợp chính sách quản lý hàng hóa theo mã HS, giúp doanh nghiệp hiểu rõ quy định khi nhập khẩu hoặc xuất khẩu các mặt hàng nhất định. Một số nội dung quan trọng bao gồm:

  • Danh mục quản lý nhập khẩu hàng hóa tân trang theo Hiệp định EVFTA và UKVFTA
  • Danh mục sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng có khả năng gây mất an toàn của Bộ Xây dựng
  • Danh mục và nguyên tắc áp dụng cho thiết bị y tế xuất khẩu, nhập khẩu đã được xác định mã số hàng hóa
  • Danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu theo quy định của Chính phủ.
  • Danh mục hàng hóa yêu cầu giấy phép hoặc kiểm tra chuyên ngành từ các bộ, ngành liên quan.
  • hính sách thuế nhập khẩu đối với hàng hóa đặc thù, như hàng hóa quốc phòng, hàng viện trợ, hàng tạm nhập tái xuất.

4. Một số thay đổi chính trong Biểu thuế xuất nhập khẩu 2025

Từ ngày 1/1/2025, Biểu thuế xuất nhập khẩu có nhiều điều chỉnh quan trọng, tác động trực tiếp đến doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực thương mại quốc tế. Những thay đổi này nhằm điều tiết thị trường, bảo vệ ngành sản xuất trong nước và thực hiện cam kết thương mại của Việt Nam với các đối tác quốc tế.

  • Điều chỉnh thuế suất: Một trong những điểm đáng chú ý là tăng thuế suất thuế xuất khẩu đối với 13 mã hàng thuộc Chương 68, bao gồm các loại đá lát, đá granit, đá phiến… lên 20%, mức điều chỉnh này nhằm hạn chế xuất khẩu nguyên liệu thô, khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào chế biến sâu, gia tăng giá trị sản phẩm trước khi xuất khẩu.
  • Bổ sung biểu thuế ưu đãi đặc biệt: Bên cạnh việc điều chỉnh thuế suất, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt giữa Việt Nam và Israel giai đoạn 2024 – 2027 cũng được bổ sung. Đây là bước đi quan trọng trong việc thực thi Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – Israel (VIFTA), mở ra nhiều cơ hội cho doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận thị trường Israel với mức thuế ưu đãi.
  • Đơn giản hóa biểu thuế: Một cải tiến khác trong biểu thuế năm 2025 là đơn giản hóa hệ thống mã HS. Các dòng mã HS có thuế suất tương đồng được gộp lại, giúp doanh nghiệp dễ dàng tra cứu và áp dụng mức thuế chính xác hơn. Điều này không chỉ giảm thiểu sai sót khi kê khai thuế mà còn hỗ trợ doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả trong hoạt động xuất nhập khẩu.

5. Hướng dẫn cách sử dụng Biểu thuế xuất nhập khẩu 2025

Để tra cứu và áp dụng chính xác mức thuế xuất nhập khẩu trong năm 2025, doanh nghiệp cần nắm rõ cách sử dụng biểu thuế. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:

Bước 1: Xác định mã HS của hàng hóa

Mỗi loại hàng hóa khi xuất khẩu hoặc nhập khẩu đều có một mã số HS (Harmonized System) riêng. Bạn có thể tìm mã HS theo các cách sau:

  • Tra cứu trong danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam (Thông tư 31/2022/TT-BTC).
  • Tìm kiếm trên hệ thống tra cứu mã HS của Tổng cục Hải quan hoặc các công cụ tra cứu trực tuyến.
  • Đối chiếu với các tài liệu hướng dẫn từ nhà cung cấp hoặc đối tác xuất nhập khẩu.

Lưu ý: Mã HS không chỉ giúp xác định thuế suất mà còn quyết định chính sách quản lý nhập khẩu đối với từng mặt hàng.

Bước 2: Tra cứu thuế suất áp dụng

Sau khi có mã HS, bạn có thể tra cứu mức thuế suất tương ứng theo Biểu thuế xuất nhập khẩu 2025, bao gồm:

  • Thuế nhập khẩu thông thường: Áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu từ các nước chưa có hiệp định thương mại với Việt Nam.
  • Thuế nhập khẩu ưu đãi: Áp dụng với hàng hóa đến từ các quốc gia có quan hệ thương mại với Việt Nam.
  • Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt: Áp dụng nếu hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia có hiệp định thương mại tự do (FTAs) với Việt Nam (EVFTA, CPTPP, RCEP…).
  • Thuế xuất khẩu: Áp dụng cho một số hàng hóa khi xuất khẩu.
  • Thuế giá trị gia tăng (GTGT): Kiểm tra mức thuế suất VAT áp dụng cho hàng nhập khẩu.
  • Thuế tiêu thụ đặc biệt (TTĐB): Áp dụng với một số sản phẩm như rượu, bia, thuốc lá, ô tô…
  • Thuế bảo vệ môi trường (BVMT): Kiểm tra nếu hàng hóa thuộc diện chịu thuế môi trường.

Bước 3: Xác định chính sách quản lý hàng hóa

Ngoài thuế suất, cần kiểm tra xem hàng hóa có thuộc diện quản lý đặc biệt không. Một số quy định cần lưu ý:

  • Hàng hóa có điều kiện nhập khẩu: Cần giấy phép từ các Bộ, ngành liên quan.
  • Hàng hóa cần kiểm tra chuyên ngành: Thực hiện kiểm tra chất lượng, kiểm dịch, an toàn thực phẩm…
  • Danh mục hàng hóa bị hạn chế hoặc cấm xuất nhập khẩu: Kiểm tra trong các văn bản quy phạm pháp luật.

Bước 4: Tính toán số thuế phải nộp

Sau khi xác định được mức thuế suất áp dụng, doanh nghiệp có thể tính toán số thuế phải nộp theo công thức:

  • Thuế nhập khẩu = Trị giá tính thuế x Thuế suất nhập khẩu
  • Thuế GTGT = (Trị giá tính thuế + Thuế nhập khẩu) x Thuế suất VAT
  • Thuế TTĐB (nếu có) = Giá tính thuế x Thuế suất TTĐB
  • Thuế bảo vệ môi trường (nếu có) = Số lượng hàng hóa x Mức thuế BVMT

Lưu ý: Trị giá tính thuế thường dựa trên giá CIF (giá hàng hóa + bảo hiểm + vận chuyển).

6. Cách đọc biểu thuế xuất nhập khẩu 

Khi tra cứu biểu thuế xuất nhập khẩu, bạn sẽ gặp nhiều ký hiệu và thuật ngữ đặc thù. Dưới đây là một số ký hiệu phổ biến và ý nghĩa của chúng:

  • NKTT: Biểu thuế nhập khẩu thông thường.
  • NKUD: Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi.
  • ACFTA: Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam – ASEAN – Trung Quốc.
  • ATIGA: Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt ASEAN.
  • AJCEP: Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt ASEAN – Nhật Bản.
  • VJEPA: Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam – Nhật Bản.
  • AKFTA: Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt ASEAN – Hàn Quốc.
  • AANZFTA: Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt ASEAN – Úc – New Zealand.
  • AIFTA: Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt ASEAN – Ấn Độ.
  • VKFTA: Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam – Hàn Quốc.
  • VCFTA: Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam – Chile.
  • VN-EAEU FTA: Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam – Liên minh Kinh tế Á – Âu.
  • AHKFTA: Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt ASEAN – Hồng Kông.
  • VNCU: Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam – Cuba.
  • CPTPP: Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương.
  • EVFTA: Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam – Liên minh châu Âu.
  • UKVFTA: Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam – Vương quốc Anh.
  • VAT: Thuế giá trị gia tăng.
  • TTĐB: Thuế tiêu thụ đặc biệt.
  • BVMT: Thuế bảo vệ môi trường.

Ngoài ra, trong biểu thuế còn có các ký hiệu liên quan đến thuế suất và chính sách áp dụng:

  • VAT / 5: Thuế suất thuế giá trị gia tăng là 5%.
  • VAT / 10: Thuế suất thuế giá trị gia tăng là 10%.
  • VAT / *: Mặt hàng thuộc đối tượng không chịu thuế giá trị gia tăng.
  • UĐĐB / 0 (-PH, MY): Thuế suất ưu đãi đặc biệt là 0%, trừ các nước trong ngoặc không được áp dụng mức thuế này (trong ví dụ này là Philippines và Malaysia).
  • CPTPP / M: 10,3; #: 0: Thuế suất nhập khẩu từ Mexico là 10,3%; từ các nước khác tham gia Hiệp định CPTPP là 0%.

Việc hiểu rõ các ký hiệu này giúp doanh nghiệp áp dụng chính xác mức thuế suất và tuân thủ các quy định hiện hành.

7. Cách tra cứu mã HS trong biểu thuế xuất nhập khẩu

Để tra cứu mã HS (Harmonized System) cho hàng hóa xuất nhập khẩu, bạn có thể thực hiện các bước sau:

Sử dụng trang web của Tổng cục Hải quan Việt Nam

Tại trang web của Tổng cục Hải quan Việt Nam có cung cấp hệ thống tra cứu mã HS trực tuyến giúp doanh nghiệp dễ dàng tìm kiếm và xác định mã HS phù hợp. Các bước tra cứu như sau:

  • Truy cập trang web Hải quan Việt Nam tại: https://www.customs.gov.vn
  • Chọn mục “Tra cứu Biểu thuế” hoặc “Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu” trên trang chủ.
  • Nhập tên hàng hóa hoặc từ khóa liên quan (bằng tiếng Việt hoặc tiếng Anh) vào ô tìm kiếm.
  • Hệ thống sẽ hiển thị danh sách mã HS phù hợp cùng thông tin về thuế suất nhập khẩu, thuế GTGT và các chính sách liên quan.
  • Kiểm tra chi tiết từng mã HS để chọn đúng mã phù hợp với hàng hóa của doanh nghiệp.

Sử dụng Hệ thống VNTR của Bộ Công Thương:

  • Truy cập website VNTR tại: https://vntr.moit.gov.vn/vi/search
  • Nhập từ khóa mô tả hàng hóa (tiếng Việt hoặc tiếng Anh).
  • Chọn nhóm ngành hàng phù hợp nếu có nhiều kết quả hiển thị.
  • Xem chi tiết mã HS, bao gồm:
  • Thuế suất áp dụng theo từng hiệp định thương mại (EVFTA, CPTPP, RCEP…).
  • Các quy định nhập khẩu, giấy phép, kiểm tra chuyên ngành.
  • Lưu hoặc tải về dữ liệu tra cứu để sử dụng sau này.

Tham khảo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam:

  • Sử dụng tài liệu “Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam” do Bộ Tài chính ban hành để tra cứu mã HS theo mô tả chi tiết của hàng hóa.
  • Cách sử dụng:
    • Tải về danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu từ trang web Bộ Tài chính hoặc Hải quan Việt Nam.
    • Tìm kiếm theo nhóm ngành hàng hoặc từ khóa mô tả hàng hóa.
    • Kiểm tra thông tin mã HS và các biểu thuế liên quan (thuế nhập khẩu, xuất khẩu, GTGT…).
    • Đối chiếu với biểu thuế hiện hành để xác định mức thuế suất áp dụng.

8. Một số câu hỏi liên quan đến biểu thuế xuất nhập khẩu

Mã biểu thuế nhập khẩu B01 là gì?

Mã biểu thuế nhập khẩu B01 thường được sử dụng để chỉ biểu thuế nhập khẩu ưu đãi (MFN – Most Favoured Nation). Đây là mức thuế suất ưu đãi áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia có quan hệ thương mại bình thường với Việt Nam.

Biểu thuế MFN là gì?

Biểu thuế MFN (Most Favoured Nation) là biểu thuế nhập khẩu ưu đãi áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia

HS code lấy ở đâu?

HS Code có thể tra cứu trên trang web Hải quan Việt Nam (customs.gov.vn) hoặc Hệ thống VNTR của Bộ Công Thương (vntr.moit.gov.vn).

Ngoài ra, doanh nghiệp có thể tham khảo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam (Thông tư 31/2022/TT-BTC) hoặc tra cứu từ các hệ thống mã HS quốc tế như HTS.USITC.GOV (Mỹ) hay tariffnumber.com.

Nếu chưa xác định được mã HS, có thể liên hệ Hải quan hoặc chuyên gia xuất nhập khẩu để được tư vấn.

Hàng hóa không có trong biểu thuế xuất nhập khẩu thì xử lý thế nào?

Nếu hàng hóa không có trong biểu thuế xuất nhập khẩu, doanh nghiệp cần kiểm tra lại mô tả hàng hóa để đối chiếu với danh mục hàng hóa có mã HS tương tự.  Ngoài ra, doanh nghiệp có thể tham khảo mã HS của các nước khác, đặc biệt là các đối tác thương mại lớn như ASEAN, EU, hoặc Mỹ để tìm sự tương đồng. Điều này giúp đảm bảo việc áp mã HS không bị sai lệch và phù hợp với thông lệ quốc tế.

  • Nếu vẫn chưa tìm được mã HS phù hợp, doanh nghiệp nên liên hệ với hải quan để được hướng dẫn hoặc làm thủ tục xác nhận trước mã HS. Đây là cách an toàn để tránh rủi ro về thuế và chính sách quản lý sau này.
  • Trong trường hợp hàng hóa hoàn toàn mới trên thị trường, doanh nghiệp có thể đề xuất bổ sung danh mục biểu thuế với cơ quan chức năng để đảm bảo tính minh bạch và thuận tiện cho các giao dịch thương mại trong tương lai.

Kết luận

Biểu thuế xuất nhập khẩu 2025 đóng vai trò quan trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu, giúp doanh nghiệp xác định mã HS, thuế suất và chính sách quản lý hàng hóa một cách chính xác. Việc cập nhật kịp thời những thay đổi trong biểu thuế giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí, tránh rủi ro pháp lý và tận dụng tối đa các ưu đãi thuế quan.

Để đơn giản hóa quy trình kê khai thuế, tra cứu biểu thuế và quản lý tài chính, doanh nghiệp có thể sử dụng phần mềm kế toán online MISA AMIS – giải pháp số giúp tự động hóa nghiệp vụ kế toán – tài chính, hỗ trợ doanh nghiệp trong việc quản lý dữ liệu thuế và xuất nhập khẩu.

  • Kết nối trực tiếp với ngân hàng, giúp theo dõi giao dịch xuất nhập khẩu và quản lý dòng tiền hiệu quả.
  •  Tích hợp hóa đơn điện tử, kê khai thuế GTGT và báo cáo tài chính, giúp doanh nghiệp tuân thủ đúng quy định thuế.
  •  Lưu trữ chứng từ điện tử an toàn, dễ dàng truy xuất khi cần.
  • Hỗ trợ kiểm soát chứng từ hợp lệ: Gợi ý thông tin KH/ NCC dựa trên MST giúp tiết kiệm thời gian nhập liệu. Cảnh báo NCC ngưng hoạt động tránh rủi ro về hoá đơn

Với phần mềm kế toán online MISA AMIS, doanh nghiệp có thể quản lý tài chính – kế toán chuyên nghiệp, chính xác và tiết kiệm thời gian. Đăng ký dùng thử ngay 15 ngày miễn phí để trải nghiệm những tính năng vượt trội!


Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 0 Trung bình: 0]