Cổ tức là gì? Những điều bạn cần biết về cổ tức

22/08/2024
87

Cổ tức là khoản lợi nhuận ròng mà các công ty trả cho các cổ đông của mình, thường dựa trên lợi nhuận thu được. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về khái niệm cổ tức, cách thức hoạt động, và những điều cổ đông cần biết để đánh giá tiềm năng sinh lời từ các khoản đầu tư cổ phần của mình.

1. Cổ tức là gì

Cổ tức là khoản lợi nhuận ròng được chia cho các cổ đông theo số lượng cổ phần mà họ sở hữu, sau khi công ty đã thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ tài chính và thuế.

Theo Luật Doanh nghiệp 2020, công ty cổ phần chỉ có quyền trả cổ tức khi:

  • Công ty đã hoàn thành nghĩa vụ tài chính và nộp thuế theo quy định pháp luật.
  • Công ty đã bù đắp hết các khoản lỗ trước đây theo các quy định của pháp luật và điều lệ công ty.
  • Sau khi trả cổ tức, công ty vẫn phải đảm bảo khả năng thanh toán tất cả các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính khác.

2. Hình thức trả cổ tức

Căn cứ theo khoản 3, Điều 135 Luật Doanh nghiệp 2020, hình thức trả cổ tức được quy định như sau:

Trả cổ tức bằng tiền mặt:

Đây là hình thức phổ biến nhất, trong đó công ty chi trả cổ tức trực tiếp bằng tiền mặt cho các cổ đông. Số tiền này được tính dựa vào số lượng cổ phần mà mỗi cổ đông sở hữu và lợi nhuận ròng của công ty.

Các khoản thanh toán tiền mặt thường được thực hiện bằng Đồng Việt Nam, qua séc, lệnh chuyển tiền, hoặc chuyển khoản ngân hàng.

Trả cổ tức bằng cổ phần:

Khi chi trả cổ tức bằng cổ phần, công ty không cần thực hiện thủ tục chào bán cổ phần theo các quy định tại Điều 123, 124 và 125 của Luật Doanh nghiệp 2020. Tuy nhiên, công ty cần phải thực hiện đăng ký tăng vốn điều lệ tương ứng với tổng mệnh giá các cổ phần đã được sử dụng để chi trả cổ tức trong vòng 10 ngày kể từ khi hoàn thành việc thanh toán.

Trả cổ tức bằng tài sản:

Công ty có thể chi trả cổ tức dưới dạng tài sản khác ngoài tiền mặt hoặc cổ phiếu, chẳng hạn như bất động sản hoặc sản phẩm của công ty. Hình thức này ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể được sử dụng trong một số trường hợp đặc biệt hoặc tùy theo quy định tại điều lệ của công ty.

Có thể bạn quan tâm : Cổ phiếu là gì? Những điều cần biết về cổ phiếu

3. Thời hạn trả cổ tức và thông báo trả cổ tức

Thời hạn trả cổ tức:

  • Cổ tức phải được thanh toán đầy đủ cho các cổ đông trong thời hạn 06 tháng kể từ ngày kết thúc cuộc họp Đại hội đồng cổ đông thường niên.
  • Hội đồng quản trị phải lập danh sách cổ đông được nhận cổ tức, xác định mức cổ tức, thời hạn và hình thức trả cổ tức chậm nhất là 30 ngày trước khi trả cổ tức.

Thông báo trả cổ tức:

  • Thông báo về việc trả cổ tức phải được gửi đến các cổ đông bằng phương thức đảm bảo và phải được gửi đến địa chỉ đăng ký trong sổ đăng ký cổ đông chậm nhất là 15 ngày trước khi thực hiện chi trả cổ tức.

Nội dung thông báo trả cổ tức phải bao gồm:

  • Tên và địa chỉ trụ sở chính của công ty
  • Thông tin cá nhân của các cổ đông là cá nhân như: họ tên, địa chỉ, quốc tịch, số căn cước công dân và các giấy tờ liên quan khác.
  • Thông tin cổ đông là tổ chức: tên, mã số doanh nghiệp hoặc số giấy tờ pháp lý, địa chỉ trụ sở chính.
  • Số lượng cổ phần của cổ đông, mức cổ tức cho từng cổ phần và tổng số cổ tức mà cổ đông được nhận.
  • Thời gian và phương thức chi trả cổ tức.
  • Họ tên và chữ ký của Chủ tịch Hội đồng quản trị, người đại diện theo pháp luật của công ty.

4. Quy trình trả cổ tức

Căn cứ theo Điều 135 của Luật Doanh nghiệp 2020, quy trình chi trả cổ tức cho cổ đông được thực hiện qua các bước sau:

Bước 1: Kiến nghị mức cổ tức

Hội đồng quản trị (HĐQT) đưa ra đề xuất về mức cổ tức được chi trả, thời hạn và thủ tục thanh toán cổ tức.

Bước 2: Họp Đại hội đồng cổ đông (ĐHĐCĐ)

Tổ chức cuộc họp ĐHĐCĐ thường niên để xem xét và quyết định hình thức chi trả cổ tức, cũng như mức cổ tức cho từng loại cổ phần.

Bước 3: Lập danh sách cổ đông

HĐQT lập danh sách cổ đông được nhận cổ tức, xác định mức cổ tức đối với từng loại cổ phần, thời hạn và hình thức thanh toán. Việc này phải được hoàn tất ít nhất 30 ngày trước mỗi lần chi trả cổ tức.

Bước 4: Thông báo trả cổ tức

Thông báo phương thức trả cổ tức phải được gửi đến cổ đông theo địa chỉ đã đăng ký trong sổ đăng ký cổ đông, muộn nhất là 15 ngày trước khi chi trả cổ tức.

Bước 5: Thanh toán cổ tức

Cổ tức phải được chi trả đầy đủ cho cổ đông trong vòng 6 tháng kể từ ngày kết thúc cuộc họp ĐHĐCĐ.

Lưu ý: Nếu một cổ đông chuyển nhượng cổ phần sau khi danh sách cổ đông nhận cổ tức đã được lập hoặc trong thời gian chờ chi trả cổ tức, người chuyển nhượng vẫn được nhận cổ tức.

5. Những yếu tố đánh giá khả năng sinh lời của cổ tức

Để đánh giá tiềm năng sinh lời từ các khoản đầu tư cổ phần, cổ đông cần xem xét một số yếu tố chính như sau:

  • Chính sách cổ tức của công ty là điểm khởi đầu quan trọng để hiểu rõ về cách thức và mức độ ổn định trong việc trả cổ tức. Công ty có lịch sử trả cổ tức đều đặn, nhất là khi cổ tức có xu hướng tăng qua từng năm, thường thể hiện sức khỏe tài chính tốt và cam kết mạnh mẽ đối với cổ đông. Cổ đông cần theo dõi các báo cáo thường niên và các thông báo từ công ty để đánh giá chính sách này, vì nó không chỉ phản ánh về hiện tại mà còn ảnh hưởng đến kỳ vọng tương lai về dòng tiền cổ tức.
  • Tỷ lệ cổ tức (Dividend Yield) cung cấp một cái nhìn trực tiếp về lợi tức hàng năm mà nhà đầu tư nhận được so với giá trị đầu tư ban đầu của họ vào cổ phiếu. Một tỷ lệ cổ tức cao có thể hấp dẫn nhưng cần được phân tích kỹ lưỡng; một tỷ lệ cổ tức bất thường cao có thể là dấu hiệu của việc giá cổ phiếu giảm mạnh, không phải do công ty tăng cổ tức. Tỷ lệ cổ tức bền vững, phù hợp với ngành và thị trường, mới thật sự cho thấy giá trị đầu tư tốt.

  • Tỷ lệ phân phối cổ tức (Payout Ratio) đo lường phần trăm lợi nhuận được công ty sử dụng để trả cổ tức. Một tỷ lệ phân phối quá cao, ví dụ trên 80%, có thể chỉ ra rằng công ty đang trả cổ tức từ lợi nhuận dồi dào hoặc thậm chí từ vốn, điều này có thể không bền vững trong dài hạn. Ngược lại, một tỷ lệ thấp cho thấy công ty có khả năng tái đầu tư vào hoạt động kinh doanh, có thể hỗ trợ tăng trưởng trong tương lai.
  • Sức khỏe tài chính của công ty cũng là yếu tố then chốt cần được xem xét qua nhiều chỉ số tài chính khác nhau như tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu, dòng tiền ròng, EBITDA, và lợi nhuận ròng. Các chỉ số này không chỉ giúp đánh giá khả năng sinh lời hiện tại mà còn dự báo khả năng tài chính để duy trì và tăng trưởng cổ tức trong tương lai.
  • Triển vọng của ngành và điều kiện kinh tế vĩ mô mà công ty đang hoạt động cũng cần được xem xét kỹ lưỡng. Ví dụ, một công ty trong ngành công nghệ có thể chịu nhiều biến động hơn so với công ty trong ngành tiện ích, vốn có dòng tiền ổn định hơn. Các yếu tố kinh tế vĩ mô như lãi suất, tỷ giá hối đoái, và tăng trưởng GDP có ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh của công ty và khả năng trả cổ tức.

Bằng cách đánh giá toàn diện các yếu tố này, cổ đông có thể có cái nhìn sâu sắc hơn về tiềm năng sinh lời của các khoản đầu tư cổ phần, giúp họ đưa ra quyết định đầu tư thông minh và hiệu quả.

6. Cổ đông nhận cổ tức có phải đóng thuế TNCN không

Căn cứ theo quy định tại điểm c khoản 3 Điều 2 Thông tư 111/2013/TT-BTC các khoản thu nhập chịu thuế bao gồm :

“Điều 2. Các khoản thu nhập chịu thuế

3. Thu nhập từ đầu tư vốn

Thu nhập từ đầu tư vốn là khoản thu nhập cá nhân nhận được dưới các hình thức:
a) Tiền lãi nhận được từ việc cho các tổ chức, doanh nghiệp, hộ gia đình, cá nhân kinh doanh, nhóm cá nhân kinh doanh vay theo hợp đồng vay hoặc thỏa thuận vay, trừ lãi tiền gửi nhận được từ các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài theo hướng dẫn tại tiết g.1, điểm g, khoản 1, Điều 3 Thông tư này.

b) Cổ tức nhận được từ việc góp vốn mua cổ phần.”

Như vậy, cổ tức nhận được từ việc góp vốn mua cổ phần là một khoản thu nhập chịu thuế thu nhập cá nhân. Do đó, cổ đông là cá nhân mà nhận cổ tức từ việc góp vốn mua cổ phần thì phải đóng thuế thu nhập cá nhân.

Thuế suất thuế TNCN

  • Đối với cổ tức bằng tiền mặt hoặc tài sản khác (trừ cổ tức nhận được từ cổ phần được chia từ lợi nhuận sau thuế đã nộp thuế TNDN): Thuế TNCN được áp dụng với thuế suất 5%.
  • Cổ tức được chia bằng cổ phiếu không phải chịu thuế TNCN tại thời điểm nhận cổ phiếu. Tuy nhiên, khi cổ đông bán số cổ phiếu này, khoản thu nhập từ việc bán sẽ chịu thuế TNCN theo quy định.

Như vậy, nếu cổ đông nhận cổ tức bằng tiền mặt hoặc tài sản khác, họ phải nộp thuế TNCN với thuế suất 5%.

Công thức tính thuế TNCN

Thuế TNCN được tính theo công thức sau:

 

Số thuế TNCN phải nộp = Thu nhập tính thuế × Thuế suất 5%

Trong đó: Thu nhập tính thuế là cổ tức mà cá nhân nhận được từ việc góp vốn mua cổ phần.

Thời hạn nộp hồ sơ khai thuế và nộp thuế TNCN

Thời hạn nộp hồ sơ khai thuế cho thu nhập cá nhân từ cổ tức: Chậm nhất là ngày thứ 10 kể từ ngày phát sinh nghĩa vụ thuế.

Thời hạn nộp thuế: Đối với thu nhập cá nhân từ cổ tức, thời hạn nộp thuế cũng chậm nhất là ngày cuối cùng của thời hạn nộp hồ sơ khai thuế. Điều này có nghĩa là bạn cũng cần nộp thuế chậm nhất vào ngày thứ 10 kể từ ngày phát sinh nghĩa vụ thuế.

Hiểu rõ về cổ tức không chỉ giúp nhà đầu tư làm chủ được quyền lợi của mình mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về sức khỏe tài chính và triển vọng phát triển của doanh nghiệp. Qua đó, nhà đầu tư có thể đưa ra quyết định đầu tư thông minh, dựa trên cơ sở vững chắc về hiệu suất kinh doanh và chính sách cổ tức của công ty.

MISA không chỉ là một nguồn cung cấp kiến thức kế toán chuyên sâu mà còn cung cấp phần mềm kế toán online MISA AMIS hữu ích dành cho quản trị tài chính doanh nghiệp. Phần mềm kế toán online MISA AMIS được thiết kế để đơn giản hóa, tối ưu hóa và chính xác hóa quá trình quản lý tài chính với các tính năng vượt trội như:

  • Hệ sinh thái kết nối đa dạng: Tích hợp với các dịch vụ điện tử như hoá đơn điện tử, cho phép người dùng xuất hoá đơn trực tiếp trên phần mềm; ngân hàng điện tử, hỗ trợ lấy sổ phụ, đối chiếu và chuyển tiền ngay lập tức; và cổng mTax, qua đó người dùng có thể nộp tờ khai và thuế trực tuyến một cách dễ dàng.
  • Quản trị bán hàng và nhân sự: Phần mềm cũng bao gồm các công cụ quản lý bán hàng và nhân sự, giúp doanh nghiệp tổ chức và quản lý hiệu quả hơn.
  • Hoàn chỉnh các nghiệp vụ kế toán: MISA AMIS hỗ trợ đầy đủ 20 nghiệp vụ kế toán theo các thông tư TT133 & TT200, bao gồm các hoạt động từ Quỹ, Ngân hàng, Mua hàng, Bán hàng, Kho, Hóa đơn, Thuế, Giá thành,…
  • Nhập liệu tự động: Tính năng này giúp tự động nhập liệu từ hóa đơn điện tử và nhập khẩu dữ liệu từ Excel, làm giảm đáng kể thời gian và sai sót trong nhập chứng từ.
  • Tự động tổng hợp và kết xuất báo cáo tài chính: Phần mềm cung cấp hàng trăm mẫu báo cáo có sẵn, giúp kế toán viên đáp ứng nhanh chóng yêu cầu từ ban lãnh đạo, từ đó nâng cao hiệu quả công việc.

Nhanh tay đăng ký dùng thử miễn phí 15 ngày bản demo phần mềm kế toán online MISA AMIS để trải nghiệm công cụ tài chính tối ưu nhất.

Dùng ngay miễn phí

Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 0 Trung bình: 0]
Nguyễn Phương Thanh
Tác giả
Chuyên gia Tài chính - Kế Toán
Chủ đề liên quan
Bài viết liên quan
Xem tất cả