Những vấn đề cơ bản về thẩm định dự án đầu tư

28/02/2023
3233

Trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp, đầu tư giúp doanh nghiệp mở rộng quy mô kinh doanh, gia tăng năng lực sản xuất, năng lực cạnh tranh và đáp ứng mục tiêu tăng trưởng và phát triển trong tương lai. Để lựa chọn các dự án đầu tư hay các khoản đầu tư hiệu quả, các nhà quản trị trong doanh nghiệp cần hiểu về dự án đầu tư, cách thức lập, thẩm định dự án đầu tư trên nhiều góc độ nhưng quan trọng nhất là trên góc độ tài chính. Thông qua thẩm định dự án, các nhà quản trị trong doanh nghiệp sẽ đánh giá được nhu cầu vốn đầu tư, hiệu quả của dự án cũng như những rủi ro liên quan, từ đó đưa ra được những quyết định đúng đắn nhất.

1. Thẩm định dự án đầu tư là gì?

Thẩm định dự án đầu tư là quá trình phân tích và đánh giá toàn diện dựa trên các tiêu chuẩn kinh tế, kỹ thuật, tài chính và môi trường. Mục tiêu chính của việc thẩm định là xác định tính khả thi, hiệu quả tài chính, và tác động kinh tế – xã hội của dự án. Quy trình này được thực hiện theo một trình tự khoa học, giúp đưa ra những kết luận chính xác nhằm đảm bảo dự án không chỉ đáp ứng mục tiêu phát triển của chủ đầu tư mà còn phù hợp với chiến lược phát triển chung của quốc gia.

Các loại dự án đầu tư cần thẩm định có thể được phân loại theo quy mô như sau:

  • Dự án đầu tư quy mô lớn (nhóm A): Tổng mức đầu tư trên 10.000 tỷ VNĐ, thường là các dự án quốc gia quan trọng như cảng biển, nhà máy điện hạt nhân, hoặc hệ thống giao thông lớn.
  • Dự án đầu tư quy mô trung bình (nhóm B): Tổng vốn đầu tư từ 1.000 – 10.000 tỷ VNĐ, thường là các dự án xây dựng quy mô vừa hoặc khởi nghiệp trong công nghệ.
  • Dự án đầu tư quy mô nhỏ (nhóm C): Tổng vốn đầu tư dưới 1.000 tỷ VNĐ, gồm các cửa hàng, nhà hàng gia đình hoặc dự án nhỏ lẻ.

Mỗi loại dự án đầu tư mang những đặc thù riêng, đòi hỏi quá trình thẩm định kỹ lưỡng về khả năng sinh lời, rủi ro, phân tích thị trường và tài chính. Thẩm định đúng cách không chỉ bảo vệ nguồn vốn mà còn đảm bảo dự án đáp ứng được mục tiêu phát triển và tăng trưởng bền vững.

>> Có thể bạn quan tâm: Hướng dẫn các trường hợp hoàn thuế GTGT dự án đầu tư theo Nghị định 49/2022/NĐ-CP

2. Nội dung và mục đích thẩm định dự án đầu tư

2.1. Nội dung thẩm định dự án đầu tư

Thẩm định dự án đầu tư bao gồm việc phân tích và đánh giá các yếu tố chính sau:

  • Hiệu quả tài chính: Đánh giá khả năng sinh lời, dòng tiền, và các chỉ số tài chính như NPV, IRR, thời gian hoàn vốn.
  • Tính khả thi kỹ thuật: Kiểm tra khả năng triển khai dự án từ khía cạnh công nghệ, quy trình sản xuất, và hạ tầng.
  • Tính pháp lý: Xác minh tư cách pháp nhân, giấy phép hoạt động, và các quy định pháp luật liên quan.
  • Hiệu quả kinh tế – xã hội: Đánh giá tác động của dự án đến nền kinh tế, cộng đồng, và môi trường.

2.2. Mục đích thẩm định dự án đầu tư

  • Đánh giá dự án đầu tư: Phân tích ưu, nhược điểm, tính khả thi và hiệu quả của dự án nhằm đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn hoặc cải thiện dự án hiện tại để đảm bảo hiệu quả hoạt động.
  • Mua bán, chuyển nhượng, sáp nhập doanh nghiệp (M&A): Xác định giá trị thực của tài sản và hoạt động kinh doanh trong các thương vụ M&A để đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong giao dịch.
  • Góp vốn, thu hồi vốn đầu tư: Thẩm định giá trị tài sản giúp xác định cơ hội, rủi ro khi góp vốn liên doanh, thu hồi vốn, hoặc huy động vốn từ các nhà đầu tư khác.
  • Xác định tư cách pháp nhân: Đảm bảo các bên tham gia đầu tư có đủ năng lực tài chính, chuyên môn và phù hợp với quy định pháp luật.
  • Tái cấu trúc và thay đổi chiến lược kinh doanh: Hỗ trợ doanh nghiệp đánh giá sự phù hợp của dự án trong bối cảnh thay đổi mô hình kinh doanh, quy mô hoặc chiến lược mới.
  • Lập kế hoạch đầu tư mới: Đánh giá tính khả thi, tiềm năng sinh lời và dự trù chi phí, hỗ trợ doanh nghiệp lên kế hoạch tài chính hiệu quả cho dự án mới.
  • Vay vốn ngân hàng: Giúp ngân hàng đánh giá khả năng trả nợ của dự án, từ đó quyết định mức cho vay, lãi suất và thời gian vay.
  • Xác định nghĩa vụ thuế và pháp lý: Thẩm định giá trị dự án để tính toán thuế và thực hiện các nghĩa vụ pháp lý theo quy định hiện hành.
  • Cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước: Định giá doanh nghiệp để chuyển đổi từ mô hình nhà nước sang cổ phần hóa, đảm bảo minh bạch trong quá trình này.
  • Hỗ trợ quản lý nhà nước: Cung cấp cơ sở định giá để bàn giao đất, giải phóng mặt bằng, đền bù hoặc cho thuê đất.
  • Chứng minh năng lực tài chính: Dùng làm cơ sở cho các tổ chức, cá nhân chứng minh khả năng tài chính khi vay vốn, cổ phần hóa, hoặc tham gia các dự án đầu tư lớn.

2.3. Nguyên tắc thẩm định

Việc thẩm định dự án cần tuân thủ 03 nguyên tắc sau: 

  • Nguyên tắc “Phù hợp”: các giả định đầu vào khi tính toán hiệu quả dự án cần đảm bảo phản ánh đúng mục tiêu, tính chất, sản phẩm, nội dung đầu tư của dự án;
  • Nguyên tắc “Nhất quán”: các giả định đầu vào kinh tính toán hiệu quả dự án cần đảm bảo tính xuyên suốt, nhất quán giữa các nội dung trong hồ sơ thuyết minh dự án và bảng tính hiệu quả dự án;
  • Nguyên tắc “Thận trọng”: hầu hết các giả định đều là dự báo, không chắc chắn về giá trị do đó, người thẩm định hướng dẫn các đơn vị lập các giả định trên quan điểm tối thiểu hóa giả định doanh thu, tối đa hóa giả định chi phí; 

3. Phương pháp thẩm định dự án đầu tư

Trong quá trình thẩm định dự án đầu tư, việc áp dụng các phương pháp phù hợp là điều kiện tiên quyết để đánh giá tính khả thi, hiệu quả và rủi ro của dự án. Dưới đây là những phương pháp thẩm định phổ biến, được áp dụng rộng rãi trong thực tế:

3.1. Phương pháp thẩm định trình tự

Phương pháp này thực hiện việc đánh giá dự án theo từng bước, từ tổng quan đến chi tiết, bao gồm:

  • Thẩm định tổng quát: Xem xét sơ bộ các nội dung chính như mục tiêu, quy mô, lợi ích và giải pháp của dự án. Mục tiêu là đánh giá tính đầy đủ và hợp lý để xây dựng cơ sở thực hiện các bước tiếp theo.
  • Thẩm định chi tiết: Đánh giá tỉ mỉ từng nội dung cụ thể như pháp lý, tài chính, kỹ thuật, quản lý và tác động kinh tế – xã hội. Kết quả thẩm định chi tiết đưa ra các nhận xét và đề xuất sửa đổi hoặc bổ sung cho dự án.

3.2. Phương pháp so sánh và đối chiếu chỉ tiêu

Phương pháp này phân tích các nội dung của dự án thông qua so sánh với các tiêu chuẩn, quy định pháp luật, và kinh nghiệm thực tế để đưa ra lựa chọn tối ưu:

  • Tiêu chuẩn thiết kế, xây dựng và công nghệ áp dụng.
  • Các chỉ tiêu kinh tế như cơ cấu vốn, tỷ suất đầu tư, hiệu quả sản xuất và quản lý chi phí.
  • Chỉ số tài chính phù hợp với quy định hiện hành và loại hình doanh nghiệp.

Phương pháp này đảm bảo rằng dự án đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật, kinh tế và yêu cầu thị trường.

3.3. Phương pháp phân tích độ nhạy

Phân tích độ nhạy tập trung vào việc đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố biến đổi lên hiệu quả của dự án. Mục tiêu của phương pháp này là:

  • Kiểm tra tính ổn định của các chỉ số tài chính khi có sự thay đổi về giá cả, chi phí, hoặc các yếu tố đầu vào khác.
  • Xác định những yếu tố có tác động lớn nhất để đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp.

Phương pháp này giúp giảm thiểu rủi ro và đảm bảo rằng dự án vẫn hiệu quả trước những biến động không lường trước.

3.4. Phương pháp dự báo

Dựa trên đặc điểm dài hạn của hoạt động đầu tư, phương pháp dự báo được sử dụng để:

  • Đánh giá cung cầu sản phẩm, nguyên vật liệu và các yếu tố đầu vào.
  • Xác định các xu hướng thị trường và tác động của chúng đến tính khả thi của dự án.

Sử dụng các dữ liệu thống kê và kỹ thuật dự báo, phương pháp này cung cấp cơ sở để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng trong tương lai.

3.5. Phương pháp triệt tiêu rủi ro

Rủi ro là một phần không thể thiếu trong bất kỳ dự án nào, đặc biệt với thời gian hoàn vốn dài. Phương pháp triệt tiêu rủi ro tập trung vào:

  • Xác định các rủi ro tiềm năng có thể ảnh hưởng đến quá trình thực hiện và vận hành dự án.
  • Đề xuất các biện pháp phòng ngừa, hạn chế hoặc phân tán rủi ro giữa các bên liên quan.

Phương pháp này đảm bảo rằng dự án có thể được triển khai một cách hiệu quả và giảm thiểu các tổn thất không đáng có.

3.6. Phương pháp dòng tiền

Giá trị của dòng tiền trong tương lai sẽ giảm dần theo thời gian, do tác động của lạm phát và chi phí cơ hội của vốn. Do đó, các dòng tiền tương lai cần được chiết khấu về thời điểm hiện tại bằng một tỷ lệ chiết khấu phù hợp (thường là chi phí sử dụng vốn hoặc tỷ suất lợi nhuận yêu cầu của nhà đầu tư).

Các bước thực hiện phương pháp chiết khấu dòng tiền

Bước 1: Ước tính dòng tiền tương lai của dự án

  • Dòng tiền vào: Doanh thu từ sản phẩm, dịch vụ hoặc nguồn thu khác của dự án.
  • Dòng tiền ra: Các khoản chi phí như đầu tư ban đầu, chi phí vận hành, chi phí bảo trì và các chi phí khác.

Bước 2: Xác định tỷ lệ chiết khấu (WACC)

Tỷ lệ chiết khấu thường dựa trên chi phí sử dụng vốn bình quân (WACC – Weighted Average Cost of Capital), bao gồm:

  • Lãi suất vay vốn.
  • Tỷ lệ lợi nhuận yêu cầu của nhà đầu tư.
  • Tỷ lệ rủi ro của dự án.

Bước 3: Tính giá trị hiện tại của các dòng tiền (NPV)

Công thức tính giá trị hiện tại của các dòng tiền như sau:

Bước 4: Đánh giá kết quả

  • Một dự án có NPV < 0 thì có nghĩa nó không tạo ra đủ lợi nhuận để trang trải vốn đầu tư và chi phí cơ hội bình quân của vốn đầu tư. Do đó, dự án bị loại bỏ; 
  • Một dự án có NPV = 0 thì có nghĩa tỷ suất sinh lời của dự án vừa đủ bù đắp cho chi phí sử dụng vốn. Thông thường sẽ không thực hiện triển khai dự án; 
  • Một dự án có NPV > 0 thì có nghĩa lãi ròng của dự án cao hơn vốn đầu tư ban đầu. Do đó, dự án được chấp thuận. 

3.7. Phương pháp định giá tài sản

Phương pháp định giá tài sản tập trung vào việc tính toán tổng giá trị hiện tại của toàn bộ tài sản liên quan đến dự án. Giá trị này được xác định dựa trên:

  • Tài sản hữu hình: Các tài sản vật chất có thể nhìn thấy hoặc sử dụng trực tiếp, như đất đai, nhà xưởng, máy móc, thiết bị.
  • Tài sản vô hình: Các tài sản phi vật chất nhưng có giá trị, như thương hiệu, quyền sở hữu trí tuệ, giấy phép kinh doanh.

Mục tiêu là đánh giá chính xác giá trị tài sản để làm cơ sở ra quyết định đầu tư, huy động vốn hoặc đánh giá hiệu quả tài chính của dự án.

Áp dụng đúng phương pháp thẩm định dự án đầu tư không chỉ giúp đánh giá toàn diện tính khả thi và hiệu quả mà còn hỗ trợ quản lý rủi ro hiệu quả. Các phương pháp như thẩm định trình tự, so sánh chỉ tiêu, phân tích độ nhạy, dự báo và triệt tiêu rủi ro đều đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo thành công cho dự án.

4. Đối tượng nào có quyền thẩm định dự án đầu tư

Quyền thẩm định dự án đầu tư được phân cấp và thực hiện bởi các cơ quan chuyên môn dựa trên quy định pháp luật, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quá trình đánh giá. Theo Quyết định 1672/QĐ-BGTVT năm 2021 của Bộ Giao thông Vận tải, các đối tượng có quyền thẩm định bao gồm:

– Dự án không có cấu phần xây dựng: Các dự án không liên quan đến xây dựng được thẩm định theo quy định của pháp luật về đầu tư công, tập trung vào việc kiểm tra tính khả thi và hiệu quả sử dụng vốn.

– Dự án có cấu phần xây dựng:

  • Dự án do Bộ trưởng Bộ Giao thông Vận tải quyết định đầu tư:
    • Vụ Kế hoạch-Đầu tư chịu trách nhiệm thẩm định các dự án sử dụng vốn ODA hoặc vốn vay ưu đãi từ nhà tài trợ quốc tế.
    • Cục Quản lý xây dựng và chất lượng công trình giao thông (CTGT) thực hiện thẩm định các dự án sử dụng vốn đầu tư công khác.
    • Dự án thuộc thẩm quyền quyết định của Thủ tướng Chính phủ:
      • Vụ Kế hoạch-Đầu tư và Cục Quản lý xây dựng và chất lượng CTGT phối hợp thực hiện thẩm định, báo cáo Hội đồng thẩm định Nhà nước để trình Thủ tướng Chính phủ phê duyệt.
  • Các cơ quan chuyên ngành trực thuộc Bộ Giao thông Vận tải
  • Tổng cục trưởng Tổng cục Đường bộ Việt Nam và Cục trưởng các Cục chuyên ngành (Hàng hải, Đường sắt, Hàng không, Đường thủy nội địa) tổ chức thẩm định hoặc điều chỉnh các dự án đầu tư thuộc phạm vi phân cấp.
  • Cục trưởng Cục Đăng kiểm, Y tế Giao thông Vận tải, Viện trưởng, Hiệu trưởng các trường: Thẩm định các dự án được giao quản lý và phối hợp với các cơ quan chuyên môn khác như Vụ Kế hoạch-Đầu tư, Vụ Môi trường, Cục Quản lý xây dựng và chất lượng CTGT để đảm bảo quy trình đánh giá hoàn thiện.
  • Vụ Khoa học-Công nghệ: Chịu trách nhiệm thẩm định công nghệ cho các dự án có sử dụng công nghệ hạn chế chuyển giao hoặc có nguy cơ ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường

5. Hồ sơ cần chuẩn bị khi thẩm định dự án

Khi tiến hành thẩm định dự án đầu tư, các nhà đầu tư cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định tại Khoản 1 Điều 33 Luật Đầu tư 2020 và Khoản 1 Điều 31 Nghị định 31/2021/NĐ-CP. Cụ thể, hồ sơ bao gồm:

  • Văn bản đề nghị thực hiện dự án đầu tư:
    • Bao gồm cả cam kết chịu mọi chi phí và rủi ro nếu dự án không được chấp thuận.
    • Tài liệu về tư cách pháp lý của nhà đầu tư:
  • Giấy phép đăng ký kinh doanh, giấy chứng nhận hoạt động hoặc các giấy tờ khác chứng minh tư cách pháp nhân của nhà đầu tư.
  • Tài liệu chứng minh năng lực tài chính của nhà đầu tư bao gồm ít nhất một trong các tài liệu sau:
    • Báo cáo tài chính trong 2 năm gần nhất.
    • Cam kết hỗ trợ tài chính từ công ty mẹ hoặc tổ chức tài chính.
    • Bảo lãnh năng lực tài chính.
    • Tài liệu khác chứng minh năng lực tài chính.
  • Đề xuất dự án đầu tư bao gồm các nội dung chính:
    • Thông tin nhà đầu tư hoặc hình thức lựa chọn nhà đầu tư.
    • Mục tiêu, quy mô, vốn đầu tư, phương án huy động vốn.
    • Địa điểm, thời hạn, tiến độ thực hiện dự án.
    • Hiện trạng sử dụng đất tại địa điểm và nhu cầu sử dụng đất (nếu có).
    • Nhu cầu lao động, đề xuất ưu đãi đầu tư.
    • Tác động, hiệu quả kinh tế – xã hội, và đánh giá sơ bộ tác động môi trường (nếu có).
  • Trường hợp pháp luật xây dựng yêu cầu lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, nhà đầu tư có thể nộp báo cáo này thay cho đề xuất dự án.
  • Giấy tờ về quyền sử dụng đất (nếu không đề nghị Nhà nước giao đất, cho thuê đất, hoặc chuyển mục đích sử dụng đất):
  • Bản sao giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc tài liệu xác định quyền sử dụng địa điểm.
  • Giải trình công nghệ sử dụng trong dự án đối với dự án thuộc diện thẩm định và lấy ý kiến về công nghệ theo quy định pháp luật chuyển giao công nghệ.
  • Hợp đồng BCC đối với dự án đầu tư theo hình thức hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC).
  • Tài liệu khác liên quan bao gồm các giấy tờ cần thiết theo yêu cầu đặc thù của từng dự án, điều kiện, và năng lực của nhà đầu tư.

Việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác không chỉ giúp quá trình thẩm định dự án đầu tư diễn ra nhanh chóng, mà còn đảm bảo tính minh bạch và giảm thiểu rủi ro pháp lý. Đây là bước quan trọng để đánh giá tính khả thi, hiệu quả kinh tế, và tiềm năng phát triển của dự án, giúp nhà đầu tư xây dựng nền tảng vững chắc cho kế hoạch kinh doanh.

6. Quy trình thẩm định dự án đầu tư

Quá trình thẩm định dự án đầu tư là một trong những giai đoạn quan trọng để đánh giá tính khả thi, hiệu quả và rủi ro của dự án trước khi ra quyết định triển khai. Quy trình thẩm định dự án bao gồm các bước chính sau:

Bước 1: Lập kế hoạch thẩm định dự án đầu tư

Mục tiêu chính khi lập kế hoạch thẩm định dự án đầu tư là xác định tính khả thi, hiệu quả và rủi ro của dự án. Các yếu tố cần tập trung thẩm định bao gồm:

  • Phạm vi thẩm định: Bao gồm tài chính, kỹ thuật, pháp lý, kinh tế – xã hội, môi trường.
  • Phương pháp thẩm định: Áp dụng các công cụ như NPV, IRR, Payback Period hoặc phân tích SWOT để đảm bảo phân tích toàn diện.
  • Lập kế hoạch chi tiết: Xác định nhiệm vụ cụ thể, thời gian thực hiện và các bước liên quan để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả.

Bước 2: Thu thập và phân tích thông tin thẩm định

Thu thập dữ liệu toàn diện giúp nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng và đánh giá chính xác tiềm năng cũng như rủi ro của dự án. Các dữ liệu cần thu thập bao gồm:

  • Dữ liệu thị trường: Nghiên cứu thị trường mục tiêu, đối thủ cạnh tranh và nhu cầu khách hàng.
  • Dữ liệu tài chính: Đánh giá chi phí ban đầu, nguồn vốn, và dòng tiền dự kiến.
  • Dữ liệu kỹ thuật: Phân tích thiết kế, công nghệ áp dụng và các yếu tố cơ sở hạ tầng.
  • Dữ liệu pháp lý: Kiểm tra các giấy phép, quy định pháp luật và tính hợp lệ của dự án.

Bước 3: Đánh giá dự án đầu tư

Dựa trên thông tin đã thu thập, cơ quan thẩm định đánh giá các khía cạnh sau:

  • Tài chính: Sử dụng các chỉ số như NPV, IRR để đánh giá lợi nhuận và rủi ro tài chính.
  • Kỹ thuật: Kiểm tra tính khả thi về công nghệ, quy trình sản xuất và năng lực đội ngũ thực hiện.
  • Pháp lý: Đảm bảo dự án tuân thủ quy định pháp luật, tránh tranh chấp và rủi ro không đáng có.
  • Tổng thể: So sánh các tiêu chí tài chính, kỹ thuật và xã hội để đưa ra nhận định tổng quát về tính khả thi và hiệu quả.

Kết quả đánh giá sẽ xác định xem dự án có đáp ứng mục tiêu đặt ra và có nên triển khai hay không.

Bước 4: Báo cáo kết quả thẩm định dự án đầu tư

Báo cáo này trình bày các nội dung chính:

  • Kết luận về tính khả thi, rủi ro và lợi nhuận dự kiến của dự án.
  • Đề xuất phương án: Tiếp tục đầu tư, điều chỉnh kế hoạch, hoặc từ bỏ dự án.

Báo cáo thường được gửi tới các bên liên quan để tham khảo và đưa ra quyết định cuối cùng.

7. Vai trò của việc thẩm định dự án đầu tư

Thẩm định dự án đầu tư là một bước quan trọng trong quy trình đánh giá, đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của dự án, đồng thời giảm thiểu rủi ro trong quá trình thực hiện. Dưới đây là những vai trò cụ thể của thẩm định dự án đối với các bên liên quan:

Đối với nhà đầu tư

  • Đánh giá toàn diện dự án: Thẩm định giúp nhà đầu tư xác định tính hợp pháp, phù hợp với quy hoạch, khả thi về tài chính, kỹ thuật, và thị trường. Đồng thời, nhà đầu tư có thể đánh giá mức độ hiệu quả và khả năng thành công của dự án.
  • Dự báo rủi ro: Thẩm định giúp phát hiện các vấn đề tiềm ẩn trong quá trình thực hiện dự án, từ đó xây dựng biện pháp phòng ngừa và giảm thiểu thiệt hại.
  • Tối ưu hóa kế hoạch đầu tư: Nhà đầu tư có thể xác định các yếu tố cần thiết để dự án thành công, từ đó tối ưu hóa kế hoạch đầu tư nhằm tối đa hóa lợi nhuận và hiệu quả tài chính.

Đối với nhà thầu và nhà cung cấp

  • Hiểu rõ yêu cầu dự án: Thẩm định giúp nhà thầu và nhà cung cấp nắm bắt đầy đủ thông tin về yêu cầu kỹ thuật, từ đó đưa ra giải pháp thi công phù hợp và giảm thiểu rủi ro trong quá trình thực hiện.
  • Đề xuất giá và thời gian hợp lý: Nhà thầu có thể đưa ra đề xuất giá cả cạnh tranh và thời gian thi công phù hợp, tăng cơ hội trúng thầu.
  • Tối ưu hóa phương án thực hiện: Giúp nhà thầu và nhà cung cấp xây dựng các phương án tối ưu để cải thiện hiệu quả và đảm bảo chất lượng dự án.

Đối với ngân hàng

  • Đánh giá khả năng trả nợ: Thẩm định dự án giúp ngân hàng xác định khả năng trả nợ của nhà đầu tư, từ đó đưa ra quyết định cho vay phù hợp.
  • Giảm thiểu rủi ro tín dụng: Ngân hàng có thể xây dựng các chính sách tín dụng hiệu quả, giảm thiểu rủi ro trong hoạt động cho vay và tăng khả năng thu hồi vốn.

Đối với cơ quan quản lý nhà nước

  • Kiểm soát phù hợp với quy hoạch: Thẩm định giúp cơ quan nhà nước đánh giá mức độ phù hợp của dự án với chính sách đầu tư, quy hoạch và các kế hoạch phát triển kinh tế – xã hội.
  • Giám sát và hỗ trợ: Thẩm định cung cấp thông tin cần thiết để cơ quan quản lý xây dựng biện pháp giám sát, đảm bảo dự án tuân thủ quy định pháp luật, ngăn chặn những dự án kém hiệu quả và hỗ trợ các dự án có tiềm năng.

Đối với xã hội

  • Thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội: Thẩm định dự án đầu tư đảm bảo lựa chọn các dự án có khả năng thành công cao, mang lại giá trị lâu dài cho cộng đồng và nền kinh tế.
  • Bảo vệ môi trường: Thẩm định đánh giá tác động của dự án lên môi trường, từ đó đề xuất các biện pháp giảm thiểu rủi ro và đảm bảo phát triển bền vững.

Thẩm định dự án đầu tư không chỉ đòi hỏi kiến thức chuyên môn về tài chính mà còn yêu cầu phải có kiến thức chuyên sâu về ngành, lĩnh vực đầu tư, kinh doanh. Đối với mỗi ngành nghề, lĩnh vực, chủng loại thiết bị đầu tư thì cách thức, phương pháp thẩm định sẽ đặc thù và chuyên biệt, chi tiết hóa theo đặc thù dự án đó để việc quyết định đầu tư được chính xác và hiệu quả. 

Bên cạnh việc tổng hợp các kiến thức hữu ích về kế toán để giúp kế toán doanh nghiệp dễ dàng tìm hiểu trong quá trình công tác, MISA đồng thời phát triển phần mềm kế toán mang đến giải pháp quản trị tài chính kế toán tổng thể vừa đơn giản, thông minh vừa an toàn chính xác. Anh/Chị kế toán doanh nghiệp hãy đăng ký phần mềm kế toán online MISA AMIS để thực tế trải nghiệm một giải pháp với nhiều tính năng, tiện ích như:

  • Hệ sinh thái kết nối:
    • Hoá đơn điện tử – cho phép xuất hoá đơn ngay trên phần mềm
    • Ngân hàng điện tử – cho phép lấy sổ phụ, đối chiếu và chuyển tiền ngay trên phần mềm
    • Cơ quan Thuế – cổng mTax cho phép nộp tờ khai, nộp thuế ngay trên phần mềm
    • Hệ thống quản trị bán hàng, nhân sự…
  • Đầy đủ các nghiệp vụ kế toán: Đầy đủ 20 nghiệp vụ kế toán theo TT133 & TT200, từ Quỹ, Ngân hàng, Mua hàng, Bán hàng, Kho, Hóa đơn, Thuế, Giá thành,…
  • Tự động nhập liệu: Tự động nhập liệu từ hóa đơn điện tử, nhập khẩu dữ liệu từ Excel giúp rút ngắn thời gian nhập chứng từ, tránh sai sót.
  • Tự động tổng hợp số liệu và kết xuất báo cáo tài chính với hàng trăm biểu mẫu có sẵn giúp kế toán đáp ứng kịp thời yêu cầu của lãnh đạo
  • ….

Tham khảo ngay bản demo phần mềm kế toán online MISA AMIS dùng thử miễn phí 15 ngày để quản lý công tác kế toán hiệu quả hơn.

Dùng thử miễn phí

Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 0 Trung bình: 0]
Nguyễn Phương Thanh
Tác giả
Chuyên gia Tài chính - Kế Toán
Chủ đề liên quan
Bài viết liên quan
Xem tất cả