Cổ phiếu phổ thông (Common Stock) là loại chứng khoán cơ bản và phổ biến nhất trên thị trường, đại diện cho quyền sở hữu của các cổ đông trong một công ty cổ phần. Người nắm giữ cổ phiếu phổ thông (được gọi là cổ đông phổ thông) có những quyền lợi quan trọng liên quan đến doanh nghiệp, bao gồm quyền biểu quyết và nhận cổ tức. Đây là loại cổ phiếu bắt buộc phải có trong công ty cổ phần, mang lại tiềm năng sinh lời vượt trội trong dài hạn, mặc dù cũng đi kèm với những rủi ro không thể bỏ qua. Hãy cùng MISA AMIS khám phá chi tiết về cổ phiếu phổ thông qua bài viết dưới đây.
1. Cổ phiếu phổ thông là gì?
Theo Luật Chứng khoán 2019, cổ phiếu là loại chứng khoán xác nhận quyền và lợi ích hợp pháp của người sở hữu đối với một phần vốn cổ phần của tổ chức phát hành. Căn cứ theo Luật Doanh nghiệp 2020, cổ phiếu là chứng chỉ do công ty cổ phần phát hành, bút toán ghi sổ hoặc dữ liệu điện tử xác nhận quyền sở hữu một hoặc một số cổ phần của công ty đó.
Hiện tại không có văn bản nào quy định trực tiếp thế nào là cổ phiếu phổ thông, song chúng ta có thể hiểu Cổ phiếu phổ thông (hay cổ phiếu thường) là chứng chỉ do công ty cổ phần phát hành, bút toán ghi sổ hoặc dữ liệu điện tử xác nhận quyền sở hữu một hoặc một số cổ phần phổ thông của công ty đó. Cổ phiếu phổ thông cũng là một chứng khoán đại diện cho quyền sở hữu trong một công ty cổ phần. Theo quy định hiện hành, cổ phiếu phổ thông là chứng chỉ thể hiện quyền sở hữu trong doanh nghiệp của cổ đông.
Người nắm giữ cổ phiếu phổ thông là cổ đông doanh nghiệp, được hưởng quyền lợi của công ty cổ phần. Công ty cổ phần bắt buộc phải có cổ phiếu phổ thông, và người sở hữu loại cổ phiếu này được gọi là cổ đông phổ thông. Khái niệm cổ phiếu phổ thông lần đầu xuất hiện vào năm 1602, được phát hành bởi Công ty Đông Ấn Hà Lan (Dutch East India Company) trên Sở Giao dịch Chứng khoán Amsterdam. Kể từ đó, khái niệm này lan rộng ra khắp thế giới, bao gồm cả Việt Nam.
2. Đặc điểm của cổ phiếu phổ thông
Cổ phiếu phổ thông có rất nhiều đặc điểm thú vị, giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về quyền lợi, trách nhiệm cũng như rủi ro khi tham gia thị trường chứng khoán. Các đặc điểm của cổ phiếu phổ thông bao gồm:
- Đại diện quyền sở hữu và phổ biến trên thị trường: Cổ phiếu phổ thông đại diện cho quyền sở hữu của cổ đông trong công ty và là loại chứng khoán được lưu hành phổ biến nhất. Cổ đông phổ thông là những người có quyền tham gia biểu quyết tại Đại hội cổ đông và có tiếng nói quan trọng trong các quyết định lớn của doanh nghiệp. Việc cổ phiếu phổ thông được phát hành rộng rãi làm tăng khả năng huy động vốn cho doanh nghiệp và tạo cơ hội đầu tư cho nhiều đối tượng trên thị trường.
- Cổ tức linh hoạt theo kết quả kinh doanh: Cổ tức cổ phiếu phổ thông không cố định, phụ thuộc vào hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp. Đây là điểm khác biệt lớn giữa cổ phiếu phổ thông và cổ phiếu ưu đãi. Cổ tức biến động phản ánh sự phụ thuộc vào lợi nhuận của doanh nghiệp, mang lại cơ hội nhận lợi nhuận cao khi doanh nghiệp hoạt động tốt, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro khi kết quả kinh doanh không khả quan.
- Tự do chuyển nhượng và giao dịch linh hoạt: Cổ phiếu phổ thông có thể dễ dàng mua bán trên thị trường sơ cấp và thứ cấp. Khả năng chuyển nhượng tự do làm tăng tính thanh khoản cho cổ phiếu phổ thông. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho nhà đầu tư thực hiện các chiến lược đầu tư ngắn hạn hoặc dài hạn tùy vào mục tiêu cá nhân. Đồng thời, nó cũng góp phần tạo nên tính sôi động của thị trường chứng khoán.
- Phụ thuộc vào tình hình công ty và thị trường: Giá trị cổ phiếu phổ thông phản ánh tình hình kinh doanh của công ty và điều kiện thị trường chung. Khi công ty đạt được thành công, giá cổ phiếu phổ thông tăng mạnh, mang lại lợi nhuận cao cho cổ đông. Ngược lại, nếu công ty gặp khó khăn, giá cổ phiếu sẽ giảm, gây thua lỗ. Do đó, cổ phiếu phổ thông đòi hỏi nhà đầu tư phải có sự phân tích kỹ lưỡng trước khi quyết định mua vào.
3. Các loại cổ phiếu phổ thông
Trên thực tế không có phân loại cổ phiếu phổ thông song theo quy định tại Theo Điều 114 Luật Doanh nghiệp 2020 thì cổ phiếu ưu đãi có thể chuyển đổi thành cổ phiếu phổ thông theo nghị quyết của Đại hội đồng cổ đông nên nhiều người sẽ nhầm lẫn hai loại cổ phiếu này. Như vậy, chỉ có duy nhất một loại cổ phiếu phổ thông (cổ phiếu thường) của doanh nghiệp. Nếu sở hữu cổ phiếu ưu đãi của doanh nghiệp thì có thể chuyển đổi thành cổ phiếu phổ thông.
Lưu ý: Không thể chuyển đổi cổ phiếu phổ thông thành cổ phiếu ưu đãi.
4. Phân biệt cổ phiếu phổ thông và cổ phiếu ưu đãi
Cổ phiếu phổ thông và cổ phiếu ưu đãi có những điểm giống và khác nhau:
- Điểm giống nhau:
- Đều là một loại cổ phiếu.
- Đều là chứng chỉ xác nhận quyền sở hữu trong doanh nghiệp.
- Đều do công ty cổ phần phát hành và là công cụ của thị trường vốn.
- Đều không được hoàn vốn (trừ khi được mua lại) và có thời hạn trung và dài hạn.
- Cổ đông nắm giữ chỉ có trách nhiệm góp vốn.
- Điểm khác nhau:
Đặc điểm
|
Cổ phiếu phổ thông
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
Tính chất phát hành
|
Bắt buộc phát hành
|
Không bắt buộc phát hành
|
Lợi tức (Cổ tức)
|
Phụ thuộc vào kết quả kinh doanh, thường không ổn định. Nhận sau khi trả lợi tức cho cổ phiếu ưu đãi.
|
Không phụ thuộc vào kết quả kinh doanh, thường đã được xác định trước tại một mức, lợi tức ổn định.
|
Quyền bỏ phiếu
|
Có quyền bỏ phiếu, bao gồm biểu quyết các chính sách và bầu HĐQT. Mỗi cổ phần phổ thông có một phiếu biểu quyết [23, 35a].
|
Không có quyền bỏ phiếu (ngoại trừ cổ phiếu ưu đãi biểu quyết).
|
Tham gia quản lý
|
Có quyền ứng cử, bỏ phiếu các chức vụ quản lý doanh nghiệp (HĐQT, Ban kiểm soát) [5, 29, 35a, 40].
|
Không được quyền tham gia bầu cử và ứng cử Ban kiểm soát và Hội đồng quản trị.
|
Khả năng chuyển đổi
|
Không chuyển được thành cổ phiếu ưu đãi.
|
Có thể đổi sang cổ phiếu phổ thông.
|
Khả năng chuyển nhượng
|
Tự do chuyển nhượng.
|
Không được tự do chuyển nhượng theo ý muốn của chủ sở hữu.
|
Khả năng thu hồi tài sản khi thanh lý
|
Người cuối cùng được thụ hưởng tiền thanh lý tài sản trong trường hợp công ty bị phá sản (sau trái chủ, cổ đông ưu đãi) [4, 6, 9, 18, 19, 28, 30, 37g].
|
Hưởng tiền thanh lý tài sản trước các cổ đông phổ thông nhưng sau người sở hữu trái phiếu [4, 6, 9, 18, 19, 28, 30, 37g].
|
Rủi ro
|
Cao hơn so với cổ phiếu ưu đãi và trái phiếu.
|
Thấp hơn so với cổ phiếu phổ thông.
|
5. Lợi ích và rủi ro của cổ phiếu phổ thông
Cổ phiếu phổ thông là một công cụ tài chính quen thuộc trên thị trường chứng khoán, mang đến cả cơ hội và thách thức cho cả nhà đầu tư lẫn doanh nghiệp. Từ việc tạo ra lợi ích tài chính hấp dẫn đến những rủi ro tiềm ẩn trong quá trình nắm giữ, cổ phiếu phổ thông đòi hỏi mỗi bên tham gia phải hiểu rõ để tận dụng tối đa giá trị mà nó mang lại.
Đối với nhà đầu tư:
Lợi ích | Rủi ro |
|
|
Đối với doanh nghiệp:
Lợi ích | Rủi ro |
|
|
6. Quyền lợi và nghĩa vụ của người sở hữu cổ phiếu phổ thông
Sở hữu cổ phiếu phổ thông đồng nghĩa với việc sở hữu một phần doanh nghiệp, được nhận lợi tức,… nên bản thân người sở hữu cổ phiếu phổ thông cũng có những quyền lợi, nghĩa vụ nhất định.
- Về Quyền lợi:
Người sở hữu cổ phiếu phổ thông có quyền được quản lý và kiểm soát công ty, cụ thể là ham dự, phát biểu, và thực hiện quyền biểu quyết tại Đại hội đồng cổ đông, trực tiếp hoặc thông qua đại diện được ủy quyền; được bầu cử và ứng cử vào Hội đồng Quản trị, Ban Kiểm soát; được tham gia quyết định những vấn đề quan trọng đối với hoạt động kinh doanh, sản xuất của doanh nghiệp. Mỗi cổ phần phổ thông có một phiếu biểu quyết.
Bên cạnh đó, họ cũng có 1uyền được nhận cổ tức từ công ty. Cổ đông sẽ nhận phần lợi nhuận của doanh nghiệp dưới hình thức cổ tức dựa trên kết quả kinh doanh. Lợi nhuận phân chia dựa trên số lượng cổ phiếu sở hữu.
Ngoài ra, họ có 1uyền chuyển nhượng cổ phần sở hữu cho người khác bằng hình thức giao dịch trên thị trường chứng khoán và quyền nhận tài sản còn lại khi giải thể/phá sản. Cổ đông sở hữu cổ phiếu phổ thông được nhận một phần giá trị còn lại của doanh nghiệp sau khi đã thanh toán đầy đủ các khoản nợ và nghĩa vụ với cổ đông ưu đãi.
Cổ phiếu phổ thông cũng cho người sở hữu những quyền như ưu tiên mua cổ phiếu mới; quyền tiếp cận thông tin, xem xét, tra cứu điều lệ công ty, biên bản họp và nghị quyết của đại hội cổ đông, danh sách cổ đông có quyền biểu quyết; quyền đề cử/yêu cầu vào/ triệu tập Hội đồng Quản trị, Ban Kiểm soát và quyền khởi kiện cũng như các quyền lợi cụ thể khác tùy theo quy định của công ty và pháp luật.
- Về Nghĩa vụ:
Cổ đông sở hữu cổ phiếu phổ thông phải thanh toán đầy đủ và đúng thời hạn số cổ phần đã cam kết sở hữu. Thêm vào đó, họ không được rút vốn đã góp bằng cổ phần phổ thông ra khỏi công ty dưới mọi hình thức (trừ khi được công ty hoặc người khác mua lại). Nếu vi phạm, người đó và người liên quan phải chịu trách nhiệm về các khoản nợ/nghĩa vụ của công ty trong phạm vi giá trị cổ phần đã rút và các thiệt hại phát sinh. Cuối cùng, họ cần phải tuân theo điều lệ, quy chế của công ty cũng như nghị quyết của Đại hội cổ đông.
7. Giải đáp một số thắc mắc về cổ phiếu phổ thông
– Cổ phiếu phổ thông có thời hạn bao nhiêu?
Quyền sở hữu cổ phần (equity) thường là vĩnh viễn cho đến khi công ty giải thể hoặc phá sản, khác với trái phiếu có kỳ hạn hoàn vốn cố định. Cổ phiếu phổ thông có thời hạn trung và dài hạn và không được hoàn vốn.
– Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết là gì?
Quyền biểu quyết là một trong những quyền quan trọng nhất của người sở hữu cổ phiếu phổ thông. Quyền này cho phép cổ đông phổ thông tham gia vào quá trình quản lý và kiểm soát công ty. Cổ đông phổ thông có quyền bỏ phiếu trong cuộc họp Đại hội đồng cổ đông thường niên hoặc bất thường, biểu quyết các chính sách quan trọng của công ty, và bầu cử Hội đồng Quản trị. Thông thường, mỗi cổ phần phổ thông tương đương với một phiếu biểu quyết.
– Người sở hữu cổ phiếu phổ thông là ai?
Người sở hữu cổ phiếu phổ thông được gọi là cổ đông phổ thông (hoặc cổ đông thường). Đây là những cá nhân hoặc tổ chức mua cổ phiếu phổ thông của một công ty cổ phần, qua đó trở thành chủ sở hữu một phần của công ty. Cổ đông phổ thông có các quyền lợi như:
- Quyền sở hữu doanh nghiệp: Họ nắm giữ phần vốn góp tương ứng với số lượng cổ phiếu sở hữu.
- Quyền tham gia quản trị: Được tham gia bỏ phiếu quyết định các vấn đề quan trọng của công ty, như bầu cử Hội đồng Quản trị.
- Quyền nhận cổ tức: Cổ tức nhận được dựa trên kết quả kinh doanh của công ty.
- Quyền chuyển nhượng cổ phiếu: Họ có thể tự do chuyển nhượng cổ phiếu trên thị trường chứng khoán.
Tuy nhiên, cổ đông phổ thông cũng chịu rủi ro khi công ty hoạt động kém hiệu quả hoặc phá sản.
Lời kết
Cổ phiếu phổ thông không chỉ là một công cụ tài chính quan trọng mà còn là nền tảng để xây dựng quyền sở hữu và sự tham gia của các cổ đông trong sự phát triển của doanh nghiệp. Tuy nhiên, việc đầu tư vào cổ phiếu phổ thông cũng đòi hỏi sự hiểu biết và phân tích cẩn trọng để tối ưu hóa lợi ích và giảm thiểu rủi ro.
Để hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc quản lý tài chính và theo dõi chi tiết các hoạt động kinh doanh, phần mềm kế toán online MISA AMIS là một lựa chọn đáng tin cậy. Với tính năng tự động hóa toàn diện, kết nối liên thông và khả năng quản trị báo cáo tài chính linh hoạt, MISA AMIS Kế toán giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, nâng cao hiệu suất làm việc và dễ dàng thích ứng với sự thay đổi của thị trường.