Tấn công mạng là gì? Các loại tấn công mạng và cách phòng tránh

30/06/2025
5

Sự bùng nổ công nghệ số mang lại vô vàn cơ hội, nhưng cũng đồng thời kéo theo những mối nguy hiểm tiềm ẩn mà không phải ai cũng lường trước được. Tấn công mạng không còn là khái niệm xa lạ chỉ xuất hiện trong phim ảnh, mà đã trở thành mối đe dọa hiện hữu, ảnh hưởng trực tiếp đến dữ liệu, tài sản và uy tín của cá nhân lẫn doanh nghiệp. Để tự bảo vệ mình trước “mặt trận” khốc liệt này, việc hiểu rõ bản chất, các phương thức và cách phòng tránh tấn công mạng là điều không thể thiếu.

MISA AMIS tặng bạn: BỘ TÀI LIỆU CHUYỂN ĐỔI SỐ A-Z ĐẦY ĐỦ NHẤT CHO MỌI NGÀNH NGHỀ

1. Tấn công mạng là gì?

Theo Điều 2 Luật An ninh mạng 2018 quy định thì tấn công mạng (tiếng Anh: Cyber attack) là hành vi sử dụng không gian mạng, công nghệ thông tin hoặc phương tiện điện tử để phá hoại, gây gián đoạn hoạt động của mạng viễn thông, mạng Internet, mạng máy tính, hệ thống thông tin, hệ thống xử lý và điều khiển thông tin, cơ sở dữ liệu, phương tiện điện tử.

Tấn công mạng là gì?

Mục đích của tấn công mạng có thể rất đa dạng, ví dụ:

  • Lấy cắp thông tin (dữ liệu khách hàng, thông tin thẻ tín dụng, tài liệu mật, v.v.)

  • Phá hoại hoặc làm gián đoạn hoạt động của hệ thống (ví dụ: làm sập website, làm tê liệt mạng nội bộ)

  • Đánh cắp tiền hoặc tài sản kỹ thuật số

  • Làm mất uy tín của tổ chức, doanh nghiệp

  • Hoạt động gián điệp hoặc gây ảnh hưởng chính trị

Một vụ tấn công mạng nổi tiếng cuat Colonial Pipeline — công ty sở hữu đường ống nhiên liệu lớn nhất Mỹ — bị nhóm hacker DarkSide tấn công bằng ransomware vào hệ thống quản lý đường ống, thông qua tài khoản VPN cũ bị rò rỉ.

Hậu quả:

  • Gây gián đoạn nguồn cung cấp xăng dầu ở các bang Đông Nam nước Mỹ.

  • Công ty phải trả 4,4 triệu USD tiền chuộc nhưng vẫn mất nhiều ngày mới khôi phục hoạt động hoàn toàn.

Đây là vụ tấn công mạng nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống người dân.

Đọc thêm: An ninh mạng là gì? Tiêu chuẩn an ninh mạng đối với doanh nghiệp

2. Các loại tấn công mạng phổ biến

Trong kỷ nguyên số, khi công nghệ trở thành một phần không thể thiếu của cuộc sống và hoạt động kinh doanh, tấn công mạng ngày càng tinh vi và nguy hiểm hơn. Không chỉ đe dọa an ninh dữ liệu, các cuộc tấn công còn gây thiệt hại lớn về tài chính, danh tiếng và niềm tin của người dùng.

Để hiểu rõ hơn về mức độ nguy hiểm cũng như cách thức mà tin tặc thực hiện, hãy cùng phân tích chi tiết các loại tấn công mạng phổ biến nhất hiện nay, kèm theo những ví dụ thực tế minh họa.

Các loại tấn công mạng phổ biến

2.1. Tấn công Từ chối dịch vụ (DoS) và Từ chối dịch vụ phân tán (DDoS)

Cách thức: Kẻ tấn công gửi lượng lớn yêu cầu đến máy chủ hoặc dịch vụ, khiến hệ thống bị quá tải và không thể phục vụ người dùng hợp pháp. Với DDoS, tấn công được thực hiện từ nhiều nguồn khác nhau cùng lúc (mạng botnet).

Tấn công mạng distributed denial-of-service (DDoS)
Tấn công mạng distributed denial-of-service (DDoS)

Ví dụ: Năm 2016, mạng lưới botnet Mirai thực hiện tấn công DDoS vào dịch vụ DNS của Dyn, làm sập các trang lớn như Twitter, Netflix, Reddit.

2.2. Tấn công trung gian (Man-in-the-middle – MitM)

Cách thức: Kẻ tấn công chặn và can thiệp vào quá trình truyền dữ liệu giữa hai bên (ví dụ giữa người dùng và website), có thể nghe lén hoặc chỉnh sửa thông tin.

Tấn công mạng Man-in-the-middle
Tấn công mạng Man-in-the-middle

Ví dụ: Hacker giả mạo Wi-Fi miễn phí ở quán cà phê để chặn dữ liệu người dùng, lấy thông tin đăng nhập ngân hàng.

2.3. Tấn công giả mạo (Phishing attack)

Cách thức: Gửi email hoặc tin nhắn giả mạo (giống ngân hàng, dịch vụ công nghệ, v.v.) để lừa người dùng cung cấp thông tin nhạy cảm như mật khẩu, mã OTP.

Tấn công giả mạo (Phishing attack)
Tấn công giả mạo (Phishing attack)

Ví dụ: Email giả danh ngân hàng yêu cầu “xác minh tài khoản”, khi nạn nhân điền thông tin, hacker chiếm đoạt tài khoản.

2.4. Tấn công Drive-by download

Cách thức: Người dùng vô tình tải mã độc khi truy cập website độc hại hoặc nhấp vào quảng cáo chứa phần mềm nguy hiểm mà không hay biết.

Tấn công Drive-by download
Tấn công Drive-by download

Ví dụ: Một số trang phim lậu hoặc trang web chứa phần mềm crack chèn mã độc khiến thiết bị bị lây nhiễm khi chỉ vừa truy cập.

2.5. Tấn công mật khẩu (Password attack)

Cách thức: Kẻ tấn công sử dụng phương pháp như dò mật khẩu (brute force), đoán mật khẩu (guessing), hoặc thu thập từ rò rỉ dữ liệu để truy cập tài khoản.

Tấn công mật khẩu (Password attack)
Tấn công mật khẩu (Password attack)

Ví dụ: Nhiều tài khoản Facebook bị chiếm đoạt do dùng mật khẩu yếu hoặc mật khẩu bị lộ từ những vụ rò rỉ thông tin.

2.6. Tấn công cơ sở dữ liệu (SQL injection)

Cách thức: Kẻ tấn công chèn câu lệnh SQL độc hại vào ô nhập liệu (form), từ đó can thiệp vào cơ sở dữ liệu, truy vấn hoặc sửa đổi dữ liệu.

Tấn công cơ sở dữ liệu (SQL injection)

Ví dụ: Trang web thương mại điện tử không kiểm tra dữ liệu đầu vào, hacker khai thác SQL injection để truy xuất danh sách khách hàng và mật khẩu.

2.7. Tấn công Cross-site scripting (XSS)

Cách thức: Chèn mã độc JavaScript vào website để đánh cắp cookie, phiên đăng nhập hoặc chuyển hướng người dùng sang trang giả mạo.

Tấn công Cross-site scripting (XSS)
Tấn công Cross-site scripting (XSS)

Ví dụ: Một diễn đàn cho phép đăng bình luận mà không kiểm tra nội dung, hacker chèn script đánh cắp cookie của người truy cập khác.

2.8. Tấn công nghe lén (Eavesdropping attack)

Cách thức: Kẻ tấn công bí mật ghi lại dữ liệu truyền qua mạng, có thể lấy thông tin đăng nhập, thẻ tín dụng hoặc tài liệu nhạy cảm.

Tấn công nghe lén (Eavesdropping attack)
Tấn công nghe lén (Eavesdropping attack)

Ví dụ: Nghe lén gói tin trên mạng Wi-Fi không được mã hóa ở quán cà phê, từ đó lấy cắp dữ liệu người dùng.

2.9. Tấn công bằng phần mềm độc hại (Malware attack)

Cách thức: Phát tán phần mềm độc hại (virus, trojan, ransomware…) để kiểm soát thiết bị, mã hóa dữ liệu hoặc phá hoại hệ thống.

Tấn công bằng phần mềm độc hại (Malware attack)
Tấn công bằng phần mềm độc hại (Malware attack)

Ví dụ: WannaCry (2017) lan rộng toàn cầu, mã hóa dữ liệu của hàng trăm nghìn máy tính và đòi tiền chuộc.

2.10. Khai thác lỗ hổng Zero-day (Zero-day attack)

Cách thức: Tận dụng lỗ hổng bảo mật chưa được nhà cung cấp vá hoặc chưa công bố, khiến nạn nhân không có biện pháp phòng ngừa kịp thời.

Khai thác lỗ hổng Zero-day (Zero-day attack)
Khai thác lỗ hổng Zero-day (Zero-day attack)

Ví dụ: Lỗ hổng trong phần mềm Microsoft Office hoặc Windows được hacker khai thác trước khi Microsoft phát hành bản vá.

TẢI NGAY: 40 BIỂU MẪU + DASHBOARD ĐÁNH GIÁ HIỆU SUẤT CÔNG VIỆC TỪNG PHÒNG BAN

3. Các hành vi được xem là tấn công mạng

Dưới đây là các hành vi được xem là tấn công mạng và liên quan đến tấn công mạng theo khoản 1 Điều 19 Luật An ninh mạng 2018 của Việt Nam:

Các hành vi được xem là tấn công mạng

  • Xâm nhập trái phép vào mạng hoặc hệ thống thông tin.
  • Làm gián đoạn, gây rối hoặc vô hiệu hóa hoạt động của mạng hoặc hệ thống thông tin.
  • Chiếm quyền điều khiển mạng hoặc hệ thống thông tin.
  • Phá hoại, làm thay đổi hoặc xóa dữ liệu được lưu trữ, truyền đưa trên mạng hoặc hệ thống thông tin.
  • Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS) hoặc các hình thức khác nhằm ngăn cản hoạt động bình thường của hệ thống.
  • Cài đặt, phát tán mã độc, phần mềm gián điệp, phần mềm phá hoại.
  • Chiếm đoạt, làm lộ, thay đổi, hủy hoại thông tin thuộc bí mật nhà nước, bí mật kinh doanh hoặc thông tin cá nhân.

4. Tác động của tấn công mạng

Tấn công mạng không chỉ là vấn đề kỹ thuật đơn thuần, mà còn gây ra những hậu quả sâu rộng, ảnh hưởng trực tiếp đến cá nhân, doanh nghiệp và cả xã hội. Việc nhận thức đúng về tác động này giúp mỗi cá nhân và tổ chức chủ động hơn trong việc bảo vệ thông tin và xây dựng các biện pháp an ninh mạng phù hợp.

Tác động của tấn công mạng

Đối với cá nhân

  • Mất dữ liệu cá nhân: Các thông tin nhạy cảm như hình ảnh, tài liệu riêng tư, tin nhắn hoặc email cá nhân có thể bị xâm nhập và phát tán.

  • Thiệt hại tài chính: Người dùng có thể bị mất tiền từ tài khoản ngân hàng, ví điện tử hoặc bị lừa đảo khi tham gia giao dịch trực tuyến.

  • Đánh cắp danh tính: Hacker sử dụng thông tin cá nhân để giả mạo danh tính, mở tài khoản tín dụng hoặc thực hiện hành vi lừa đảo, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín và cuộc sống.

Đối với doanh nghiệp

  • Mất dữ liệu khách hàng và thông tin kinh doanh quan trọng: Dữ liệu bị đánh cắp có thể bao gồm thông tin khách hàng, hợp đồng, kế hoạch phát triển sản phẩm, gây thiệt hại nặng nề về tài chính và chiến lược.

  • Gián đoạn hoạt động: Một cuộc tấn công có thể khiến hệ thống IT bị tê liệt, làm gián đoạn hoạt động sản xuất, kinh doanh, ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu.

  • Tổn thất uy tín và mất lòng tin: Một sự cố bảo mật có thể làm giảm nghiêm trọng niềm tin của khách hàng và đối tác, kéo theo chi phí khắc phục và ảnh hưởng lâu dài đến thương hiệu.

Đối với xã hội

  • Ảnh hưởng đến cơ sở hạ tầng quan trọng: Các cuộc tấn công nhắm vào hệ thống điện, nước, giao thông hoặc y tế có thể gây ra khủng hoảng quy mô lớn, đe dọa an ninh quốc gia và an toàn cộng đồng.

  • Tác động kinh tế rộng lớn: Các ngành công nghiệp, dịch vụ và chuỗi cung ứng bị gián đoạn, gây ảnh hưởng dây chuyền đến đời sống xã hội và nền kinh tế.

  • Gây bất ổn xã hội: Các thông tin sai lệch hoặc bị thao túng có thể kích động dư luận, tạo ra sự hoang mang, thậm chí dẫn đến bất ổn xã hội.

TẢI MIỄN PHÍ: TRỌN BỘ TÀI LIỆU VÀ BÀI VIẾT – 14 KỸ NĂNG THIẾT YẾU CHO MANAGER

5. Cách nhận biết và phòng tránh tấn công mạng

Trong thời đại số, việc nhận biết sớm các dấu hiệu tấn công mạng và áp dụng biện pháp phòng tránh là vô cùng quan trọng để bảo vệ thông tin cá nhân, dữ liệu doanh nghiệp và duy trì an toàn cho hệ thống.

Cách nhận biết tấn công mạng

Nhiều cuộc tấn công mạng không xảy ra một cách rõ ràng, mà bắt đầu âm thầm bằng những dấu hiệu nhỏ. Một số dấu hiệu phổ biến giúp cảnh giác sớm:

  • Nhận được email, tin nhắn lạ: Thường chứa đường link hoặc file đính kèm không rõ nguồn gốc, yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân.

  • Máy tính hoạt động chậm bất thường: Có thể do malware chạy ngầm chiếm tài nguyên hệ thống.

  • Tài khoản bị khóa hoặc đăng nhập bất thường: Thông báo đăng nhập từ vị trí lạ, mật khẩu bị thay đổi.

  • Xuất hiện phần mềm lạ: Các ứng dụng hoặc file không rõ ràng xuất hiện trên máy tính hoặc điện thoại.

  • Giao dịch tài chính không xác định: Phát hiện thanh toán, chuyển khoản mà bạn không thực hiện.

Cách phòng tránh tấn công mạng

Việc phòng tránh tấn công mạng đòi hỏi sự kết hợp giữa thói quen sử dụng an toàn và các biện pháp kỹ thuật bảo vệ hệ thống. Một số giải pháp hiệu quả gồm:

  • Cài đặt phần mềm bảo mật và luôn cập nhật: Antivirus, tường lửa, và các công cụ phát hiện mối đe dọa.

  • Sử dụng mật khẩu mạnh, đa dạng và bật xác thực 2 yếu tố (2FA): Giúp tăng cường bảo vệ tài khoản cá nhân và doanh nghiệp.

  • Không nhấp vào đường link hoặc tải file không rõ nguồn gốc: Đặc biệt từ email hoặc tin nhắn lạ.

  • Cập nhật hệ điều hành và phần mềm thường xuyên: Vá các lỗ hổng bảo mật kịp thời.

  • Kiểm tra và giám sát hoạt động đăng nhập tài khoản định kỳ: Phát hiện sớm các truy cập trái phép.

  • Đào tạo nhân viên (với doanh nghiệp): Tăng nhận thức về an ninh mạng, cách nhận biết lừa đảo, và quy trình xử lý khi gặp sự cố.

Nhận biết và phòng tránh tấn công mạng không chỉ là trách nhiệm của chuyên gia IT, mà là kỹ năng cần thiết với mọi cá nhân và doanh nghiệp. Việc chủ động bảo vệ dữ liệu chính là bước đầu tiên để tránh những hậu quả nghiêm trọng về tài chính, uy tín và an toàn thông tin.

6. Doanh nghiệp nên làm gì để hạn chế tấn công mạng?

Tấn công mạng không còn là mối đe dọa xa xôi mà đã trở thành rủi ro thường trực với mọi doanh nghiệp — từ startup nhỏ đến tập đoàn lớn. Những thiệt hại về dữ liệu, gián đoạn hoạt động kinh doanh và mất uy tín có thể khiến doanh nghiệp trả giá rất đắt.

Doanh nghiệp nên làm gì để hạn chế tấn công mạng?
4 công việc doanh nghiệp nên làm để hạn chế tấn công mạng

Để hạn chế tối đa nguy cơ này, doanh nghiệp cần chủ động thực hiện nhiều biện pháp đồng bộ:

  • Đào tạo và nâng cao nhận thức an ninh mạng cho nhân viên: Xây dựng văn hóa bảo mật ngay từ nội bộ, giúp nhân viên biết cách nhận diện email lừa đảo, phần mềm độc hại và quy trình xử lý khi phát hiện sự cố.

  • Xây dựng chính sách bảo mật chặt chẽ: Bao gồm quản lý quyền truy cập, sử dụng mật khẩu mạnh, bật xác thực hai yếu tố (2FA), phân quyền dữ liệu hợp lý.

  • Cập nhật phần mềm và vá lỗ hổng thường xuyên: Hệ điều hành, ứng dụng và phần mềm quản lý phải luôn được cập nhật để giảm thiểu lỗ hổng bảo mật.

  • Sử dụng công cụ, nền tảng quản trị an toàn và toàn diện: Việc lựa chọn giải pháp quản lý tập trung, bảo mật cao giúp doanh nghiệp chủ động bảo vệ dữ liệu, đồng thời tối ưu hiệu suất hoạt động.

Trong đó, nền tảng quản trị doanh nghiệp hợp nhất MISA AMIS chính là lựa chọn đáng tin cậy cho doanh nghiệp hiện đại.

misa amis

Dùng thử miễn phí

Với MISA AMIS, dữ liệu được quản lý tập trung trên nền tảng điện toán đám mây bảo mật cao, tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế. Tất cả các hoạt động từ kế toán, bán hàng, nhân sự đến điều hành đều được số hóa và tự động hoá, giúp doanh nghiệp vừa tối ưu hiệu quả quản lý, vừa giảm thiểu tối đa rủi ro về an ninh mạng.

Sử dụng MISA AMIS không chỉ là giải pháp quản trị toàn diện, mà còn là “lá chắn” an toàn, giúp doanh nghiệp vững vàng trước mọi mối đe dọa mạng.

  • Khi sử dụng MISA AMIS, toàn bộ dữ liệu của doanh nghiệp sẽ được lưu trữ tại các trung tâm dữ liệu (data center) ở tiêu chuẩn mức 3 (3rd tiers) của quốc tế về data center.
  • Sử dụng công nghệ bảo mật SSL (Secure Socket Layer). Công nghệ này sử dụng hệ thống nền tảng khóa công khai PKI giúp mã hóa toàn bộ dữ liệu trên đường truyền giữa máy khách hàng và máy chủ theo bộ mã hóa riêng chỉ cho từng phiên làm việc.
  • MISA AMIS kết nối chặt chẽ các nghiệp vụ bên trong (Kế toán, Bán hàng, Nhân sự,…) và bên ngoài doanh nghiệp (Thuế, Ngân hàng, sàn thương mại điện tử, Logistics,…), kết nối dữ liệu giữa các chi nhánh, cửa hàng,…
  • Toàn bộ dữ liệu được hội tụ, liên thông giữa các bộ phận để phục vụ điều hành và giải quyết bài toán lệch số liệu (đặc biệt là doanh số giữa phòng Kinh doanh và Kế toán, tồn kho)


Kết luận

Hiểu sâu, chuẩn bị kỹ và chủ động phòng vệ chính là “lá chắn” vững chắc nhất trước những rủi ro an ninh mạng ngày càng tinh vi. Tấn công mạng không chỉ là câu chuyện của kỹ thuật, mà còn liên quan trực tiếp đến sự sống còn và phát triển bền vững của mỗi cá nhân, tổ chức. Đầu tư vào kiến thức, công nghệ bảo mật và các giải pháp quản trị toàn diện như MISA AMIS chính là cách thông minh để doanh nghiệp giữ vững niềm tin, bảo vệ dữ liệu và vươn xa trên hành trình chuyển đổi số.

Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 0 Trung bình: 0]
Nguyễn Phương Ánh
Tác giả
Trưởng nhóm nội dung Quản lý điều hành