Phát hành cổ phiếu là gì? Điều kiện và quy trình phát hành cổ phiếu chi tiết

18/04/2025
21

Trong bối cảnh thị trường tài chính trong nước nói riêng và thị trường tài chính quốc tế nói chung, nhiều doanh nghiệp lựa chọn chiến lược phát hành cổ phiếu để huy động vốn, mở rộng quy mô và nâng cao vị thế cạnh tranh. Tuy nhiên, làm thế nào để phát hành cổ phiếu hiệu quả, tuân thủ pháp luật và tối ưu hóa giá trị cho cổ đông? Hãy cùng MISA AMIS tìm hiểu chi tiết về phát hành cổ phiếu trong bài viết sau đây.

1. Phát hành cổ phiếu là gì? Ví dụ về phát hành cổ phiếu

Căn cứ theo quy định của khoản 1 điều 21 Luật doanh nghiệp 2020:

Cổ phiếu là gì?

Như vậy, phát hành cổ phiếu là quá trình doanh nghiệp phát hành cổ phiếu để nhằm các mục tiêu như huy động vốn từ nhà đầu tư. Cổ phiếu như khái niệm ở trên là yếu tố đại diện cho quyền sở hữu một phần của công ty, và khi mua cổ phiếu, nhà đầu tư trở thành cổ đông, có quyền nhận cổ tức, tham gia biểu quyết và hưởng lợi từ sự tăng giá cổ phiếu.

Tại Việt Nam, phát hành cổ phiếu thường được thực hiện bởi các công ty cổ phần, đặc biệt là các công ty niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE) hoặc Hà Nội (HNX). Đây là công cụ tài chính quan trọng giúp doanh nghiệp đáp ứng nhu cầu vốn cho các dự án đầu tư, mở rộng sản xuất hoặc tái cơ cấu tài chính.

Ví dụ: Công ty cổ phần A thực hiện phát hành cổ phiếu trên sở giao dịch chứng khoán Hà Nội với mã cổ phiếu ATZ với giá niêm yết 21.000 VNĐ/ 1 cổ phiếu.

Xem chi tiết về cổ phiếu tại bài viết: Cổ phiếu là gì? Những điều cần biết khi đầu tư cổ phiếu

2. Các hình thức chào bán chứng khoán ra công chúng

Căn cứ theo Điều 10 Nghị định 155/2020/NĐ-CP quy định về hình thức chào bán chứng khoán ra công chúng, hiện tại có 4 hình thức chào bán chứng khoán ra công chúng, bao gồm:

Các loại chào bán chứng khoán ra công chúng
  • Chào bán chứng khoán lần đầu ra công chúng (IPO);
  • Chào bán thêm chứng khoán ra công chúng;
  • Cổ đông công ty đại chúng chào bán cổ phiếu ra công chúng;
  • Tổ chức phát hành chào bán trái phiếu và các loại chứng khoán khác ra công chúng.

3. Quy định về phát hành cổ phiếu

3.1. Quy định về nội dung cổ phiếu

Căn cứ theo quy định tại Điều 121 Luật Doanh nghiệp 2020 thì nội dung cổ phiếu phải gồm các yếu tố sau:

a) Tên công ty, mã số doanh nghiệp và địa chỉ trụ sở chính;

b) Số lượng và loại cổ phần;

c) Mệnh giá từng cổ phần và tổng mệnh giá các cổ phần ghi trên cổ phiếu;

d) Thông tin cổ đông:

  • Đối với cá nhân: Họ tên, địa chỉ liên lạc, quốc tịch, và số giấy tờ pháp lý.
  • Đối với tổ chức: Tên, mã số doanh nghiệp hoặc số giấy tờ pháp lý, và địa chỉ trụ sở chính.

đ) Chữ ký của người đại diện theo pháp luật của công ty;

e) Số đăng ký trong sổ đăng ký cổ đông và ngày phát hành cổ phiếu;

g) Các nội dung khác theo quy định của Luật, bao gồm điều 116, 117 và 118 đối với cổ phiếu ưu đãi.

3.2. Quy định giá phát hành cổ phiếu

Mệnh giá cổ phiếu là giá trị do công ty cổ phần quy định và được ghi rõ trên tờ cổ phiếu, nhưng không phản ánh giá trị thực tế của cổ phiếu trên thị trường. Trên thực tế, mệnh giá cổ phiếu được xác định và ghi nhận trong Điều lệ của công ty.

Theo quy định, giá phát hành cổ phiếu phải đảm bảo các yếu tố sau:

  • Được ghi bằng Đồng Việt Nam
  • Mệnh giá cổ phiếu, chứng chỉ quỹ chào bán ra công chúng là 10 nghìn đồng. Mệnh giá của trái phiếu chào bán ra công chúng là 100 nghìn đồng và bội số của 100 nghìn đồng.
  • Đối với trường hợp chứng khoán của tổ chức phát hành trên hệ thống giao dịch chứng khoán có giá thấp hơn mệnh giá, tổ chức phát hành được chào bán chứng khoán với giá thấp hơn mệnh giá.

Như vậy, mệnh giá cổ phiếu chào bán ra công chúng là 10 nghìn Việt Nam đồng.

3.3. Điều kiện phát hành cổ phiếu

Căn cứ theo quy định tại khoản 1 Điều 15 Luật Chứng khoán 2019, điều kiện chào bán cổ phiếu ra công chúng lần đầu như sau:

Điều kiện chào bán cổ phiếu ra công chúng lần đầu

Đối với trường hợp chào bán thêm cổ phiếu ra công chúng, điều kiện như sau:

  • Doanh nghiệp phải có kết quả kinh doanh dương trong năm liền trước khi đăng ký chào bán, đồng thời không có lỗ lũy kế tính đến thời điểm đăng ký.
  • Giá trị cổ phiếu phát hành thêm (theo mệnh giá) không được vượt quá tổng giá trị cổ phiếu đang lưu hành (theo mệnh giá), trừ khi có bảo lãnh phát hành với cam kết nhận mua toàn bộ hoặc phần cổ phiếu chưa phân phối, hoặc phát hành nhằm tăng vốn từ nguồn vốn chủ sở hữu, hoán đổi, hợp nhất, hoặc sáp nhập doanh nghiệp.
  • Nếu chào bán nhằm huy động vốn cho dự án, ít nhất 70% số cổ phiếu dự kiến phải được bán cho nhà đầu tư. Tổ chức phát hành phải có kế hoạch bổ sung vốn nếu không huy động đủ vốn dự kiến từ đợt chào bán.

Đối với trường hợp phát hành cổ phiếu riêng lẻ, điều kiện như sau:

  • Phải có quyết định của Đại hội đồng cổ đông thông qua phương án phát hành, mục đích sử dụng nguồn vốn huy động, và tiêu chí, số lượng nhà đầu tư tham gia.
  • Đối tượng tham gia đợt chào bán chỉ giới hạn trong nhà đầu tư chiến lược và nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp.
  • Khoảng cách giữa các đợt chào bán cổ phiếu riêng lẻ phải tối thiểu 6 tháng kể từ ngày kết thúc đợt chào bán trước đó.
  • Việc chào bán cổ phiếu, chuyển đổi trái phiếu thành cổ phiếu, hoặc thực hiện chứng quyền phải tuân thủ quy định về tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài.

4. Quy trình phát hành cổ phiếu

Quy trình phát hành cổ phiếu của công ty cổ phần là một chuỗi các bước quan trọng để huy động vốn hiệu quả, đảm bảo tính pháp lý và sự minh bạch. Các bước phát hành cổ phiếu gồm:

Quy trình phát hành cổ phiếu

 

Bước 1: Lập kế hoạch phát hành cổ phiếu: Công ty xác định mục tiêu phát hành, số lượng cổ phiếu, giá phát hành, và cách sử dụng nguồn vốn thu được. Kế hoạch cần rõ ràng, chi tiết để thuyết phục cổ đông và nhà đầu tư.

Bước 2:Thông qua Đại hội đồng cổ đông:Kế hoạch phát hành phải được trình bày và phê duyệt tại Đại hội đồng cổ đông, đảm bảo sự đồng thuận và đóng góp ý kiến từ các cổ đông hiện hữu.

Bước 3: Chuẩn bị hồ sơ đăng ký phát hành: Hồ sơ bao gồm:

  • Quyết định của Đại hội đồng cổ đông về phát hành cổ phiếu.
  • Phương án phát hành, nêu rõ lý do, số lượng, giá phát hành, và phương án sử dụng vốn.
  • Báo cáo tài chính gần nhất và các tài liệu cần thiết khác theo quy định.

Bước 4: Nộp hồ sơ lên Ủy ban Chứng khoán Nhà nước: Hồ sơ được xem xét về tính pháp lý và hợp lý của kế hoạch phát hành. Nếu đạt yêu cầu, công ty sẽ nhận được Giấy chứng nhận phát hành cổ phiếu.

Bước 5: Tiến hành phát hành cổ phiếu: Sau khi được cấp phép, công ty thực hiện chào bán cổ phiếu ra công chúng hoặc bán riêng lẻ, tùy theo chiến lược huy động vốn.

Bước 6: Công bố thông tin: Công ty phải công khai thông tin về việc phát hành, bao gồm số lượng, giá bán, và mục đích sử dụng vốn, để tăng cường niềm tin từ các nhà đầu tư.

Bước 7: Chuyển nhượng cổ phiếu: Hoàn tất việc chuyển nhượng cổ phiếu cho nhà đầu tư và cập nhật sổ đăng ký cổ đông của công ty.

4. Lợi ích và thách thức của phát hành cổ phiếu

Phát hành cổ phiếu mang lại nhiều lợi ích chiến lược cho doanh nghiệp. Trước hết, đây là cách huy động vốn hiệu quả mà không làm tăng nợ giúp doanh nghiệp tài trợ các dự án lớn như xây dựng nhà máy hoặc phát triển công nghệ hoặc thâm nhập thị trường mới. Thứ hai, phát hành cổ phiếu đặc biệt là thực hiện IPO giúp nâng cao uy tín và giá trị thương hiệu, thu hút sự chú ý của đối tác và khách hàng. Thứ ba, việc niêm yết cổ phiếu trên sàn giao dịch tăng tính thanh khoản, tạo cơ hội cho cổ đông dịch dễ dàng. Cuối cùng, phát hành cổ phiếu giúp doanh nghiệp tái cơ cấu tài chính, giảm áp lực trả nợ và cải thiện dòng tiền.

Tuy nhiên, phát hành cổ phiếu cũng đi kèm với nhiều thách thức. Chi phí tổ chức phát hành, bao gồm phí bảo lãnh, kiểm toán và pháp lý, có thể rất cao. Việc công bố thông tin minh bạch theo yêu cầu của Luật Chứng khoán đòi hỏi doanh nghiệp phải có hệ thống quản lý tài chính chuyên nghiệp. Ngoài ra, phát hành thêm cổ phiếu có thể làm pha loãng giá trị cổ phần của cổ đông hiện hữu, gây ra phản ứng tiêu cực nếu không được truyền thông tốt. Cuối cùng, áp lực từ thị trường và nhà đầu tư về hiệu quả sử dụng vốn có thể tạo thách thức cho ban lãnh đạo, đặc biệt trong bối cảnh thị trường chứng khoán biến động.

5. Các lưu ý khi phát hành cổ phiếu

Để phát hành cổ phiếu thành công, doanh nghiệp cần lưu ý:

  • Đảm bảo minh bạch tài chính: Số liệu tài chính chính xác và rõ ràng là yếu tố then chốt để thuyết phục nhà đầu tư. Doanh nghiệp nên cân nhắc lựa chọn s dụng phần mềm kế toán như MISA AMIS Kế toán giúp chuẩn hóa báo cáo tài chính, tăng độ tin cậy.
  • Lựa chọn thời điểm phù hợp: Thị trường chứng khoán thuận lợi như giai đoạn tăng trưởng kinh tế hoặc lãi suất thấp sẽ là thời điểm phù hợp để phát hành cổ phiếu và sẽ tăng khả năng thu hút vốn.
  • Xây dựng bản cáo bạch hấp dẫn: Bản cáo bạch cần trình bày rõ chiến lược sử dụng vốn tiềm năng tăng trưởng và lợi ích cho nhà đầu tư để dễ dàng thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư.
  • Tuân thủ pháp luật: Doanh nghiệp cần tham vấn các công ty luật và kiểm toán để đảm bảo tuân thủ Luật Chứng khoán và các quy định liên quan khi thực hiện phát hành cổ phiếu.
  • Truyền thông hiệu quả: Một chiến lược truyền thông tốt giúp tạo niềm tin và thu hút nhà đầu tư, đặc biệt trong các đợt IPO.

Phát hành cổ phiếu không chỉ là công cụ huy động vốn mà còn là chiến lược để doanh nghiệp khẳng định vị thế và thúc đẩy tăng trưởng bền vững. Tuy nhiên, để thành công, doanh nghiệp cần chuẩn bị kỹ lưỡng về tài chính, pháp lý và truyền thông, đồng thời đảm bảo minh bạch trong mọi khâu. Với sự hỗ trợ từ các giải pháp công nghệ như MISA AMIS Kế toán, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa quy trình tài chính, xây dựng và minh bạch tài chính từ đó xây dựng niềm tin với nhà đầu tư và sẵn sàng cho các cơ hội phát triển mới.

Phần mềm MISA AMIS Kế toán hỗ trợ doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, giảm sai sót và đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật với các tính năng nổi bật:

  • Tự động lập báo cáo tài chính: Hỗ trợ tổng hợp dữ liệu nhanh chóng để lập các báo cáo như bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanh, và lưu chuyển tiền tệ.
  • Tích hợp hệ sinh thái quản lý doanh nghiệp: Dễ dàng kết nối với phần mềm quản lý nhân sự, bán hàng, sản xuất, tạo nên giải pháp quản lý toàn diện.
  • Kết nối cơ quan thuế: Tự động gửi dữ liệu hóa đơn tới cơ quan thuế, giảm bớt công việc thủ công và đảm bảo tính chính xác.
  • Tích hợp ngân hàng trực tuyến: Hỗ trợ giao dịch như chuyển khoản, kiểm tra số dư và đối chiếu tài khoản ngay trên phần mềm.

Dùng ngay miễn phí

Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 0 Trung bình: 0]