Doanh nghiệp của bạn đang có kế hoạch sản xuất thực phẩm trong năm 2025? Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết về thủ tục sản xuất thực phẩm và một quy trình sản xuất thực phẩm bài bản, tuân thủ mọi quy định pháp luật hiện hành?
Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về các bước cần thiết, từ khâu chuẩn bị hồ sơ pháp lý đến quy trình thực hiện chi tiết, giúp doanh nghiệp của bạn tự tin khởi đầu và vận hành hoạt động sản xuất thực phẩm một cách suôn sẻ và hiệu quả.
1. Sản xuất thực phẩm là gì?
Sản xuất thực phẩm là quá trình chế biến, chế tạo ra các sản phẩm ăn uống từ nguyên liệu thô hoặc đã qua sơ chế, nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của con người và động vật. Quá trình này bao gồm nhiều công đoạn khác nhau, từ lựa chọn nguyên liệu, sơ chế, chế biến, đóng gói, bảo quản cho đến phân phối ra thị trường.
Mục tiêu cao nhất của sản xuất thực phẩm không chỉ là tạo ra sản phẩm mà còn đảm bảo an toàn vệ sinh, dinh dưỡng và tuân thủ các quy định pháp luật liên quan.
Theo Luật An toàn thực phẩm Việt Nam (2010) và các tiêu chuẩn quốc tế (FDA, EU, Codex Alimentarius), doanh nghiệp phải đảm bảo chất lượng từ khâu nguyên liệu đến thành phẩm.
2. Doanh nghiệp sản xuất thực phẩm cần có những loại giấy chứng nhận gì?
Để hoạt động hợp pháp và tạo dựng uy tín trên thị trường, doanh nghiệp sản xuất thực phẩm cần trang bị đầy đủ các loại giấy chứng nhận sau:
2.1. Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh
Đây là giấy tờ pháp lý cơ bản nhất, chứng minh sự tồn tại và hoạt động hợp pháp của doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần thực hiện thủ tục đăng ký kinh doanh ngành, nghề kinh doanh thực phẩm tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền (nộp tại Phòng đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp tỉnh/thành phố nơi hộ kinh doanh đặt trụ sở chính).
2.2. Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm
Giấy chứng nhận này khẳng định cơ sở sản xuất của doanh nghiệp đáp ứng các điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm theo quy định của pháp luật. Để có được giấy chứng nhận này, doanh nghiệp cần xây dựng cơ sở vật chất, trang thiết bị, quy trình sản xuất đảm bảo các tiêu chuẩn về vệ sinh, nguồn gốc nguyên liệu, kiểm soát chất lượng,… Cơ quan có thẩm quyền cấp giấy chứng nhận này thường là Sở Y tế hoặc Ban Quản lý An toàn Thực phẩm (tùy thuộc vào loại hình và quy mô sản xuất).
Thông tin pháp luật liên quan:
- Luật An toàn thực phẩm số 55/2010/QH12 quy định chi tiết về các điều kiện bảo đảm an toàn thực phẩm trong sản xuất, kinh doanh thực phẩm; quảng cáo, ghi nhãn thực phẩm; kiểm nghiệm thực phẩm; quản lý nhà nước về an toàn thực phẩm và xử lý vi phạm pháp luật về an toàn thực phẩm.
- Nghị định 15/2018/NĐ-CP quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật An toàn thực phẩm, trong đó có các quy định cụ thể về điều kiện đảm bảo an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm.
2.3. Chứng nhận HACCP hoặc các chứng nhận quản lý chất lượng tương đương
HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points – Hệ thống quản lý rủi ro an toàn thực phẩm, bắt buộc với doanh nghiệp xuất khẩu) là hệ thống quản lý chất lượng dựa trên việc phân tích các mối nguy và các điểm kiểm soát tới hạn trong quá trình sản xuất thực phẩm. Việc đạt được chứng nhận HACCP hoặc các chứng nhận tương đương như ISO 22000, GMP (Good Manufacturing Practice – tạm dịch là Tiêu chuẩn thực hành sản xuất tốt) không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm thiểu rủi ro mà còn là một lợi thế cạnh tranh lớn trên thị trường, đặc biệt khi xuất khẩu.
2.4. Giấy phép quảng cáo (tùy theo từng doanh nghiệp)
Nếu doanh nghiệp có kế hoạch quảng bá sản phẩm thực phẩm của mình trên các phương tiện thông tin đại chúng, cần thực hiện thủ tục xin cấp giấy phép quảng cáo tại cơ quan có thẩm quyền theo quy định của Luật Quảng cáo.
2.5. Các loại giấy tờ khác
Ngoài ra, tùy thuộc vào loại hình sản phẩm và quy mô sản xuất, doanh nghiệp có thể cần các giấy tờ khác như:
- Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện vệ sinh thú y (đối với sản phẩm có nguồn gốc động vật).
- Giấy chứng nhận VietGAP, GlobalGAP (đối với sản phẩm nông sản).
- Giấy xác nhận phù hợp theo quy định về an toàn thực phẩm (đối với sản phẩm chức năng)
- Công bố tiêu chuẩn áp dụng hoặc Bản tự công bố sản phẩm.
- Giấy chứng nhận phòng cháy, chữa cháy và an ninh trật tự.
Xem thêm: [2025] Các nội dung kiểm tra an toàn thực phẩm doanh nghiệp cần biết
3. Hướng dẫn thủ tục cho doanh nghiệp bắt đầu kinh doanh sản xuất thực phẩm
Bước 1: Đăng ký kinh doanh
Doanh nghiệp cần đăng ký ngành nghề liên quan đến sản xuất thực phẩm tại Sở Kế hoạch và Đầu tư với các mã ngành phù hợp như sản xuất bánh kẹo (1071), thực phẩm khô (1072) hoặc đồ uống (1101). Đây là bước đầu tiên và bắt buộc để hoạt động hợp pháp.
Bước 2: Xin Giấy chứng nhận an toàn thực phẩm (ATTP)
Theo quy định tại Nghị định 15/2018/NĐ-CP, doanh nghiệp cần chuẩn bị hồ sơ bao gồm đơn đề nghị, bản vẽ nhà xưởng, giấy khám sức khỏe nhân viên. Giấy chứng nhận này là điều kiện tiên quyết để đảm bảo cơ sở sản xuất đạt chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm.
Bước 3: Áp dụng HACCP/ISO 22000
Việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng HACCP hoặc ISO 22000 giúp doanh nghiệp kiểm soát các mối nguy trong quá trình sản xuất. Doanh nghiệp cần thuê đơn vị tư vấn, đào tạo nhân viên và thực hiện đánh giá để được cấp chứng nhận.
Bước 4: Công bố sản phẩm
Tùy thuộc vào loại sản phẩm, doanh nghiệp phải thực hiện công bố tại Bộ Y tế (đối với thực phẩm chức năng, phụ gia) hoặc Bộ Công Thương (đối với đồ uống, thực phẩm đóng gói). Đây là thủ tục bắt buộc trước khi đưa sản phẩm ra thị trường.
Bước 5: Kiểm tra định kỳ
Sau khi đi vào hoạt động, doanh nghiệp cần duy trì các điều kiện sản xuất và thường xuyên cập nhật các quy định mới về an toàn thực phẩm. Các cơ quan chức năng sẽ tiến hành kiểm tra đột xuất hoặc định kỳ để đảm bảo tuân thủ.
4. Quy trình sản xuất thực phẩm cơ bản
Quy trình sản xuất thực phẩm có thể khác nhau tùy thuộc vào từng loại sản phẩm, tuy nhiên, một quy trình cơ bản thường bao gồm các bước sau:
4.1. Nhập nguyên liệu
Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình sản xuất thực phẩm. Doanh nghiệp cần lựa chọn nhà cung cấp uy tín, có chứng nhận chất lượng rõ ràng. Tất cả nguyên liệu đầu vào phải được kiểm tra kỹ lưỡng về chất lượng, nguồn gốc xuất xứ, hạn sử dụng và các chỉ tiêu an toàn vệ sinh thực phẩm. Việc này giúp đảm bảo nguyên liệu đạt chuẩn trước khi đưa vào sản xuất.
4.2. Sơ chế nguyên liệu
Sau khi nhập về, nguyên liệu sẽ trải qua quá trình sơ chế bao gồm làm sạch, phân loại, cắt gọt, tẩm ướp… tùy theo yêu cầu của từng loại sản phẩm. Công đoạn này cần được thực hiện trong khu vực riêng biệt với dụng cụ chuyên dụng để tránh nhiễm khuẩn chéo. Nhân viên phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về vệ sinh cá nhân và an toàn thực phẩm.
4.3. Chế biến
Đây là giai đoạn quan trọng quyết định chất lượng sản phẩm cuối cùng. Tùy theo loại thực phẩm, quá trình chế biến có thể bao gồm các công đoạn như nấu, nướng, chiên, xay, trộn… theo đúng công thức và quy trình đã được thiết lập. Cần kiểm soát chặt chẽ các yếu tố nhiệt độ, thời gian, tỷ lệ nguyên liệu để đảm bảo sản phẩm đồng nhất về chất lượng.
4.4. Kiểm soát chất lượng
Trong suốt quá trình sản xuất, cần thực hiện các kiểm tra chất lượng định kỳ. Các chỉ tiêu kiểm tra bao gồm cảm quan, vi sinh, hóa lý… theo tiêu chuẩn đã đề ra. Những sản phẩm không đạt yêu cầu sẽ bị loại bỏ ngay lập tức. Công đoạn này giúp phát hiện sớm các vấn đề để kịp thời điều chỉnh quy trình sản xuất.
4.5. Đóng gói
Sản phẩm sau khi chế biến sẽ được đóng gói theo quy cách nhất định. Bao bì phải đảm bảo các yêu cầu về vệ sinh, thẩm mỹ và cung cấp đầy đủ thông tin sản phẩm theo quy định. Quá trình đóng gói cần được thực hiện trong môi trường sạch sẽ, có thể sử dụng máy móc tự động hoặc thủ công tùy quy mô sản xuất.
4.6. Bảo quản
Sau khi đóng gói, sản phẩm cần được bảo quản trong điều kiện nhiệt độ và độ ẩm phù hợp để duy trì chất lượng và kéo dài thời hạn sử dụng. Khu vực kho bãi phải được thiết kế đúng tiêu chuẩn, có hệ thống kiểm soát nhiệt độ, thông gió và chống côn trùng, động vật gây hại.
4.7. Phân phối
Giai đoạn cuối cùng là vận chuyển và phân phối sản phẩm đến các kênh tiêu thụ. Cần lựa chọn phương tiện vận chuyển phù hợp, đảm bảo điều kiện bảo quản trong suốt quá trình vận chuyển. Đặc biệt với các sản phẩm đông lạnh hoặc yêu cầu bảo quản lạnh, cần sử dụng xe chuyên dụng có hệ thống làm lạnh.
5. Các lưu ý cho doanh nghiệp
Việc tuân thủ các quy định pháp luật về an toàn thực phẩm là yếu tố sống còn đối với mọi doanh nghiệp trong ngành. Doanh nghiệp cần thường xuyên cập nhật các quy định mới từ Bộ Y tế, Bộ Nông nghiệp và các cơ quan quản lý có thẩm quyền, đồng thời đặc biệt chú ý đến các tiêu chuẩn về vệ sinh nhà xưởng, quy trình sản xuất và ghi nhãn sản phẩm để tránh các rủi ro pháp lý và bảo vệ uy tín thương hiệu.
Bên cạnh đó, doanh nghiệp nên đầu tư vào các công cụ kiểm soát chất lượng xuyên suốt quá trình sản xuất, từ khâu nguyên liệu đến thành phẩm, đồng thời thiết lập quy trình xử lý khi phát hiện sản phẩm không đạt chuẩn.
Ngoài ra, nguyên liệu đầu vào quyết định trực tiếp đến chất lượng sản phẩm cuối cùng. Do vậy, doanh nghiệp cần xây dựng tiêu chuẩn rõ ràng cho từng loại nguyên liệu, lựa chọn nhà cung cấp uy tín có đầy đủ chứng nhận chất lượng, thực hiện kiểm tra ngẫu nhiên và lưu mẫu nguyên liệu để đảm bảo tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc khi cần thiết.
Ở khía cạnh công nghệ, nên cân nhắc đầu tư vào các giải pháp như hệ thống tự động hóa, công nghệ bảo quản tiên tiến, phần mềm quản lý sản xuất để tối ưu hóa quy trình và nâng cao khả năng cạnh tranh.
Cuối cùng nhưng không kém quan trọng, doanh nghiệp cần chú trọng đào tạo nhân viên về quy trình sản xuất, an toàn thực phẩm và kỹ năng vận hành thiết bị, đặc biệt là đội ngũ kiểm soát chất lượng. Đồng thời, việc xây dựng chiến lược thương hiệu rõ ràng thông qua các chứng nhận chất lượng, minh bạch nguồn gốc và đa dạng hóa hình thức marketing (digital, hội chợ, đối tác phân phối) sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín và cạnh tranh hiệu quả trong thị trường khốc liệt.
Đọc ngay: [2025] Checklist 21 công ty sản xuất thực phẩm hàng đầu Việt Nam
6. Tạm kết
Sản xuất thực phẩm là ngành nghề đòi hỏi sự nghiêm ngặt từ khâu nguyên liệu đến thành phẩm, đặc biệt khi các quy định về an toàn thực phẩm ngày càng được siết chặt. Để thành công, doanh nghiệp cần kết hợp đồng bộ giữa tuân thủ pháp luật, đầu tư công nghệ, quản lý chất lượng bài bản và xây dựng chiến lược thương hiệu rõ ràng.
Bằng cách chủ động nắm bắt xu hướng, không ngừng cải tiến và đặt sự an toàn của người tiêu dùng lên hàng đầu, doanh nghiệp hoàn toàn có thể tạo dựng vị thế vững chắc trong thị trường đầy tiềm năng nhưng cũng nhiều thách thức này.
