[2025] Các nội dung kiểm tra an toàn thực phẩm doanh nghiệp cần biết

28/03/2025
19

Kiểm tra an toàn thực phẩm (ATTP) là quy trình bắt buộc đối với mọi doanh nghiệp sản xuất, kinh doanh thực phẩm. Việc tuân thủ các quy định này không chỉ đảm bảo sức khỏe người tiêu dùng mà còn giúp doanh nghiệp tránh rủi ro pháp lý, nâng cao uy tín thương hiệu. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về cơ quan quản lý, căn cứ pháp lý và nội dung kiểm tra an toàn vệ sinh thực phẩm theo quy định mới nhất năm 2025.

1. Cơ quan phụ trách kiểm tra an toàn thực phẩm

Theo Điều 4 Thông tư 48/2015/TT-BYT (được sửa đổi bởi khoản 3 Điều 5 Thông tư 17/2023/TT-BYT), hệ thống cơ quan có thẩm quyền kiểm tra an toàn thực phẩm (ATTP) tại Việt Nam được phân cấp rõ ràng từ Trung ương đến địa phương, bao gồm:

Các cơ quan phụ trách kiểm tra an toàn thực phẩm
Các cơ quan phụ trách kiểm tra an toàn thực phẩm

1.1. Cấp trung ương

Cục An toàn thực phẩm (VFA – Vietnam Food Administration) trực thuộc Bộ Y tế là cơ quan đầu ngành về quản lý an toàn thực phẩm tại Việt Nam, có các nhiệm vụ chính: (1) Thực hiện thanh tra, kiểm tra về an toàn thực phẩm trên phạm vi toàn quốc; (2) Giám sát chặt chẽ hoạt động nhập khẩu, xuất khẩu thực phẩm; (3) Tiếp nhận, xử lý kịp thời các cảnh báo về thực phẩm không an toàn.

Cơ quan này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng và nâng cao chất lượng thực phẩm trên thị trường.

1.2. Cấp tỉnh/thành phố

Sở Y tế và Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm là các cơ quan chuyên môn trực thuộc UBND tỉnh/thành phố, có chức năng chính trong công tác quản lý an toàn thực phẩm tại địa phương. Các cơ quan này thực hiện kiểm tra, giám sát các cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm trên địa bàn quản lý, đồng thời phối hợp chặt chẽ với các ngành liên quan như Công Thương, Nông nghiệp để đảm bảo công tác quản lý an toàn thực phẩm được thực hiện đồng bộ và hiệu quả. Đây là những đơn vị đầu mối quan trọng trong việc triển khai các chính sách, quy định về an toàn thực phẩm tại địa phương.

Bên cạnh đó, cơ quan quản lý An toàn thực phẩm thuộc UBND tỉnh cũng đóng vai trò chủ chốt trong công tác quản lý nhà nước về ATTP tại địa phương. Cơ quan này thực hiện giám sát tổng thể hoạt động sản xuất, kinh doanh thực phẩm trên địa bàn và có thẩm quyền xử lý các vi phạm hành chính theo quy định hiện hành.

1.3. Cấp huyện/quận

UBND cấp huyện (quận, thị xã) là cơ quan chủ trì công tác kiểm tra an toàn thực phẩm tại địa phương. Đơn vị này có trách nhiệm tổ chức các đoàn kiểm tra liên ngành và thực hiện xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo thẩm quyền được phân cấp.

Phòng Y tế và Trung tâm Y tế là các đơn vị chuyên môn trực thuộc, thực hiện nhiệm vụ kiểm tra định kỳ hoặc đột xuất các cơ sở kinh doanh thực phẩm và dịch vụ ăn uống (F&B) trên địa bàn. Các đơn vị này đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát, phát hiện và xử lý kịp thời các vi phạm về an toàn thực phẩm.

Xem thêm: Vệ sinh an toàn thực phẩm – Các nguyên tắc doanh nghiệp cần tuân thủ

1.4. Cấp xã/phường

UBND cấp xã (phường, thị trấn) đóng vai trò quan trọng trong công tác quản lý an toàn thực phẩm tại cơ sở, trực tiếp giám sát các hộ kinh doanh nhỏ lẻ như quán ăn, hàng rong và các điểm bán thực phẩm tại chợ địa phương.

Cùng với đó, Trạm Y tế xã là đơn vị chuyên môn hỗ trợ công tác kiểm tra, thực hiện lấy mẫu test nhanh khi có nghi ngờ về mất an toàn thực phẩm, góp phần kịp thời phát hiện và ngăn chặn các nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng. Hai đơn vị này phối hợp chặt chẽ tạo thành mạng lưới giám sát an toàn thực phẩm hiệu quả ở cấp cơ sở.

Một lưu ý quan trọng về quyền hạn của đoàn kiểm tra an toàn thực phẩm là theo quy định hiện hành, các đoàn kiểm tra an toàn thực phẩm được trao những quyền hạn cụ thể sau:

  • (1) Quyền yêu cầu xuất trình các giấy tờ, hồ sơ pháp lý liên quan đến hoạt động sản xuất, kinh doanh thực phẩm;
  • (2) Quyền lấy mẫu thực phẩm để kiểm nghiệm, phân tích chất lượng;
  • (3) Quyền tạm đình chỉ hoạt động ngay lập tức khi phát hiện các vi phạm nghiêm trọng có thể gây nguy hại đến sức khỏe cộng đồng.

Đây là những công cụ pháp lý quan trọng giúp cơ quan chức năng kịp thời ngăn chặn các sản phẩm thực phẩm không đảm bảo an toàn lưu thông trên thị trường.Doanh nghiệp cần hợp tác, nếu cản trở có thể bị phạt đến 50 triệu đồng (theo Nghị định 115/2018/NĐ-CP).

2. Các căn cứ thực hiện kiểm tra, giám sát an toàn thực phẩm trong sản xuất, kinh doanh

Căn cứ kiểm tra an toàn thực phẩm
Căn cứ thực hiện kiểm tra, giám sát an toàn thực phẩm trong sản xuất kinh doanh
  • Luật An toàn thực phẩm 2010: Là văn bản pháp lý cao nhất, quy định nguyên tắc, quyền và nghĩa vụ của tổ chức, cá nhân trong việc đảm bảo ATTP. Luật tạo nền tảng cho các quy định chi tiết về thanh tra, kiểm tra.
  • Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN): QCVN quy định yêu cầu bắt buộc về chất lượng sản phẩm, điều kiện cơ sở sản xuất. Đây là căn cứ để đánh giá mức độ tuân thủ của doanh nghiệp.
  • Tiêu chuẩn quốc gia (TCVN): TCVN là tiêu chuẩn tự nguyện, khuyến khích áp dụng để nâng cao chất lượng. Dù không bắt buộc, việc đạt TCVN giúp doanh nghiệp tăng uy tín và cạnh tranh.
  • Quy định về điều kiện cơ sở sản xuất: Bao gồm yêu cầu về cơ sở vật chất, trang thiết bị, quy trình và nhân sự. Tuân thủ các quy định này là điều kiện bắt buộc để được cấp phép hoạt động.
  • Thông tư 48/2015/TT-BYT: Hướng dẫn chi tiết quy trình, thủ tục kiểm tra an toàn thực phẩm, là căn cứ để cơ quan chức năng thực hiện giám sát minh bạch, hiệu quả.
  • Quy định về ghi nhãn và quảng cáo: Đảm bảo thông tin sản phẩm chính xác, trung thực, giúp bảo vệ người tiêu dùng và ngăn chặn hành vi gian lận thương mại.

Để đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, doanh nghiệp cần xây dựng quy trình sản xuất và chế biến đạt chuẩn khắt khe. MISA AMIS Quy trình là giải pháp phần mềm hỗ trợ quản lý hệ thống quy trình này một cách hiệu quả.

Khi ứng dụng MISA AMIS Quy trình, tất cả các quy trình liên phòng ban sẽ được tự động hóa trên nền tảng duy nhất, qua đó đảm bảo sự tuân thủ chặt chẽ. Đặc biệt, tính năng AI thông minh tích hợp trong phần mềm sẽ tạo và sinh các bước quy trình theo mô tả nhanh chóng chỉ qua vài giây.

Dùng ngay miễn phí

 

3. Nội dung kiểm tra an toàn thực phẩm

3.1. Kiểm tra điều kiện cơ sở vật chất

Các cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm phải đảm bảo các yêu cầu nghiêm ngặt về cơ sở vật chất. Nhà xưởng cần được thiết kế theo nguyên tắc một chiều, tách biệt rõ ràng giữa khu vực sạch và khu vực bẩn để tránh nhiễm chéo.

Trang thiết bị sử dụng phải làm từ chất liệu không gỉ, dụng cụ chế biến (dao, thớt) cần được phân loại màu theo từng nhóm thực phẩm. Hệ thống bảo quản phải duy trì nhiệt độ phù hợp, ví dụ: kho đông lạnh bảo quản thịt phải đạt nhiệt độ ≤ -18°C để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

3.2. Kiểm tra hồ sơ pháp lý

Doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ các loại giấy tờ pháp lý sau để xuất trình khi kiểm tra:

  • Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (ngành nghề liên quan đến thực phẩm)
  • Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm (theo quy định)
  • Kết quả kiểm nghiệm sản phẩm định kỳ (thực hiện 3-6 tháng/lần)

Trường hợp bị đình chỉ hoạt động: Cơ sở sẽ bị xử lý nghiêm nếu không có giấy phép hoặc sử dụng hóa chất cấm như Formaldehyde, hàn the trong chế biến thực phẩm.

3.3. Kiểm tra quy trình sản xuất

Kiểm tra quy trình sản xuất thực phẩm là khâu then chốt đảm bảo an toàn vệ sinh. Quy trình này yêu cầu nghiêm ngặt từ khâu đầu vào đến thành phẩm. Từ việc nguyên liệu đầu vào phải được kiểm soát chặt chẽ, có nguồn gốc xuất xứ minh bạch, đặc biệt các sản phẩm thịt tươi bắt buộc phải có giấy chứng nhận kiểm dịch động vật đi kèm cho đến vệ sinh cá nhân được quy định nghiêm ngặt.

Nhân viên trực tiếp chế biến phải trang bị đầy đủ đồ bảo hộ (khẩu trang, găng tay, mũ chụp tóc), đồng thời phải khám sức khỏe định kỳ theo quy định.

Bên cạnh đó, kiểm soát chất lượng được thực hiện xuyên suốt quá trình sản xuất, bao gồm các biện pháp test nhanh để phát hiện kịp thời các độc tố nguy hiểm như aflatoxin trong ngũ cốc, nông sản – nguyên nhân hàng đầu gây ngộ độc thực phẩm.

3.4. Lấy mẫu kiểm nghiệm

Quy trình lấy mẫu kiểm nghiệm an toàn thực phẩm được thực hiện nghiêm ngặt theo quy định. Khi tiến hành kiểm tra, đoàn kiểm tra sẽ lấy đồng thời 03 mẫu giống nhau: (1) Mẫu lưu tại cơ sở được niêm phong và bảo quản theo quy chuẩn; (2) Mẫu kiểm nghiệm được chuyển đến phòng thí nghiệm được chỉ định; (3) Mẫu đối chứng chỉ được sử dụng khi có tranh chấp về kết quả kiểm nghiệm.

Chỉ tiêu phân loại mẫu kiểm nghiệm an toàn thực phẩm
Chỉ tiêu phân loại mẫu kiểm nghiệm an toàn thực phẩm

Các mẫu này sẽ được phân tích theo hai nhóm chỉ tiêu chính:

  • Chỉ tiêu vi sinh: bao gồm kiểm tra các vi khuẩn nguy hiểm như E.coli, Salmonella và các tác nhân gây ngộ độc thực phẩm khác.
  • Chỉ tiêu hóa học: đánh giá độ chua, hàm lượng kim loại nặng (chì, thủy ngân), dư lượng thuốc bảo vệ thực vật và các chất cấm trong thực phẩm.

Quy trình này đảm bảo tính khách quan, minh bạch trong công tác kiểm tra chất lượng thực phẩm, đồng thời tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho các biện pháp xử lý khi phát hiện vi phạm.

4. Kết luận

Việc kiểm tra toàn diện từ cơ sở vật chất đến quy trình sản xuất giúp đảm bảo thực phẩm lưu thông trên thị trường đạt chuẩn an toàn, bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng. Doanh nghiệp cần chủ động rà soát các nội dung kiểm tra an toàn thực phẩm để tránh vi phạm.

Năm 2025, xu hướng áp dụng công nghệ blockchain truy xuất nguồn gốc và xét nghiệm nhanh bằng AI đang được nhiều thị trường khắt khe yêu cầu. Do đó, đầu tư vào hệ thống quản lý chất lượng không chỉ là tuân thủ pháp luật mà còn là lợi thế cạnh tranh bền vững.

Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 0 Trung bình: 0]
  yasr-loader
Nguyễn Phương Ánh
Tác giả
Trưởng nhóm nội dung Quản lý điều hành