Quản trị Marketing là gì? Lời giải cho chiến lược Marketing đột phá

20/12/2024
20

Trong thế giới kinh doanh đầy biến động, quản trị Marketing chính là trung tâm của mọi chiến lược thành công. Trên thị trường thay đổi không ngừng, những doanh nghiệp biết quản lý marketing hiệu quả sẽ nắm lợi thế dẫn đầu. 

Khám phá bài viết dưới đây về 5 quan điểm quản trị Marketing cùng những bí quyết tối ưu chiến lược, biến dữ liệu thành sức mạnh và cơ hội thành thành công.

I. Tổng quan về quản trị Marketing

1. Quản trị Marketing là gì? Khái niệm quản trị Marketing 

Quản trị Marketing là quá trình lập kế hoạch, tổ chức, thực hiện và kiểm soát các hoạt động Marketing để thỏa mãn nhu cầu khách hàng, đồng thời đạt được các mục tiêu của doanh nghiệp. 

Nội dung quản trị Marketing sẽ bắt đầu từ việc nghiên cứu và lựa chọn thị trường mục tiêu, nắm bắt nhu cầu khách hàng, phân tích đối thủ cạnh tranh, đến việc đưa ra các chiến lược sản phẩm, giá cả, phân phối và truyền thông phù hợp. 

Như vậy, Quản trị Marketing là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp kết nối chặt chẽ với thị trường, nắm bắt xu hướng và điều chỉnh chiến lược một cách linh hoạt sao cho phù hợp với thay đổi trong nhu cầu và thói quen của khách hàng. Vì thế, quản trị Marketing là không thể thiếu trong bất kỳ doanh nghiệp nào, dù lớn hay nhỏ.

2. Quan điểm quản trị Marketing Philip Kotler

Theo Philip Kotler – cha đẻ của Marketing hiện đại, Quản trị Marketing là nghệ thuật và khoa học của việc lựa chọn thị trường mục tiêu, thu hút, giữ chân và phát triển khách hàng thông qua việc tạo ra, cung cấp và truyền tải giá trị vượt trội cho họ.

Nghệ thuật trong quản trị Marketing thể hiện ở việc hiểu và nắm bắt tâm lý khách hàng tiềm năng, khả năng thu hút sự chú ý, cảm xúc và lòng trung thành của họ. Nghệ thuật quản trị Marketing đòi hỏi sự sáng tạo, khả năng phân tích thị trường và phản ứng linh hoạt với sự thay đổi của nhu cầu người tiêu dùng.

Còn khoa học trong quản trị Marketing là áp dụng các phương pháp nghiên cứu thị trường, phân tích dữ liệu, xác định phân khúc khách hàng, dựa trên đó thiết lập kế hoạch – chiến lược. Đây là yếu tố cần thiết để đảm bảo rằng các chiến lược Marketing không chỉ dựa trên cảm tính mà còn được xây dựng trên cơ sở khoa học vững chắc, mang lại hiệu quả lâu dài.

II. Tại sao quản trị Marketing lại quan trọng?

Nhìn chung, chức năng của quản trị Marketing là giúp doanh nghiệp điều hướng các chiến lược Marketing, đảm bảo việc thỏa mãn nhu cầu khách hàng và đạt được các mục tiêu kinh doanh:

  • Nghiên cứu thị trường và phân tích môi trường Marketing
  • Phân khúc thị trường và lựa chọn thị trường mục tiêu
  • Lập kế hoạch, tổ chức và triển khai chiến lược Marketing
  • Quản lý ngân sách Marketing
  • Giám sát và điều chỉnh chiến lược
  • Kiểm tra và đánh giá kết quả Marketing
  • Phát triển và cải tiến chiến lược Marketing
  • Quản lý mối quan hệ với khách hàng (CRM)

Hiện tại, Đối với nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ, việc đảm bảo chức năng quản lý mối quan hệ với khách hàng (CRM) còn gặp nhiều khó khăn, nhất là khi vẫn quản lý, nhập liệu thủ công dữ liệu KH trên các nền tảng thiếu tính toàn diện.

Các doanh nghiệp có thể cân nhắc sử dụng phần mềm quản trị bán hàng MISA AMIS CRM, hỗ trợ:

  • Quản lý dữ liệu khách hàng tập trung
  • Theo dõi lịch sử tương tác & chăm sóc khách hàng
  • Chấm điểm & tự động phân bổ khách hàng tiềm năng
  • Báo cáo tổng quan khách hàng 360

Quản trị Marketing đóng vai trò như thế nào trong doanh nghiệp?

Trong ngắn hạn, quản trị Marketing giúp doanh nghiệp nắm bắt thông tin thị trường, hoạch định và triển khai chiến lược kịp thời, đồng thời quản lý ngân sách Marketing một cách hiệu quả. Từ đó doanh nghiệp có khả năng phản ứng nhanh chóng với sự thay đổi trong nhu cầu khách hàng.

Về dài hạn, quản trị Marketing đóng vai trò là kim chỉ nam giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược bền vững, phù hợp với bối cảnh thị trường và nhu cầu khách hàng mục tiêu, nhằm đảm bảo sự phát triển ổn định và duy trì lợi thế cạnh tranh trong tương lai.

Hơn nữa, quản trị Marketing còn thúc đẩy và duy trì sự đổi mới, sáng tạo trong các hoạt động Marketing, đảm bảo nền tảng bền vững cho sự phát triển lâu dài của doanh nghiệp.

Case Study Kodak – Thất bại do Quản trị Marketing thiếu linh hoạt

Kodak từng là ông lớn trong ngành kỹ thuật điện ảnh, thậm chí, họ chính là công ty phát minh ra máy ảnh kỹ thuật số đầu tiên. Tuy nhiên, do quản trị Marketing bảo thủ và thiếu linh hoạt, họ đã không dám phát triển sản phẩm kỹ thuật số vì lo ngại ảnh hưởng đến doanh thu từ phim ảnh truyền thống. 

Thay vì đón nhận xu hướng mới, Kodak tiếp tục đầu tư một cách lãng phí vào những máy ảnh cũ. Kết quả là các đối thủ như Fuji Films, Canon và Sony nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường kỹ thuật số, còn Kodak bị bỏ lại phía sau, không thể cạnh tranh và cuối cùng phải tuyên bố phá sản vào năm 2012.

Sự sụp đổ vì lí do không đáng có của gã khổng lồ Kodak.
Sự sụp đổ vì những lí do không đáng có của gã khổng lồ Kodak.

Câu chuyện của Kodak là minh chứng rõ ràng rằng quản trị Marketing chính là yếu tố quyết định sự sống còn của doanh nghiệp. 

Hay nói rõ ràng hơn, quản trị Marketing chính là cầu nối giữa doanh nghiệp với thị trường. Vì thế, nếu không kịp thời thay đổi và thích ứng với xu hướng thị trường, doanh nghiệp sẽ nhanh chóng bị bỏ lại phía sau trong cuộc đua khốc liệt. 

II. 5 quan điểm trong Quản trị Marketing

1. Quan điểm sản xuất trong Quản trị Marketing

Nội dung quan điểm sản xuất (Production Concept)

Quan điểm sản xuất trong quản trị marketing cho rằng người tiêu dùng ưu tiên các sản phẩm có sẵn và giá cả phải chăng. Vì vậy, doanh nghiệp cần tập trung vào việc mở rộng quy mô sản xuất, phát triển thị trường tiêu thụ và tối ưu hóa hệ thống phân phối.

Quan điểm sản xuất sẽ hiệu quả đối với các sản phẩm có:

  • Cầu sản phẩm vượt quá cung 
  • Thị trường chưa phát triển hoặc sản phẩm mới
  • Sản phẩm có tính chất tiêu dùng hàng ngày hoặc có tính ổn định cao (VD: bột giặt, khẩu trang,…)
  • Doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh về quy mô và công nghệ sản xuất

Ví dụ về quan điểm sản xuất trong quản trị Marketing: Ford và xe Model T

Đầu thế kỷ XX, Henry Ford đã áp dụng quan điểm sản xuất với mục tiêu mang đến những chiếc xe hơi giá cả phải chăng cho mọi người. Thay vì tập trung vào cải tiến liên tục, ông tối ưu hóa dây chuyền sản xuất để tăng năng suất và giảm chi phí.

Kết quả là mẫu xe Model T trở thành biểu tượng cách mạng trong ngành ô tô, giúp Ford Motor Company chiếm lĩnh thị trường và đưa ô tô từ sản phẩm xa xỉ trở thành phương tiện đại chúng. 

Tuy nhiên, sau này, khi nhu cầu của người tiêu dùng thay đổi ngày một nhanh, việc lạm dụng sản xuất hàng loạt lại khiến Ford gặp nhiều khó khăn.

2. Quan điểm sản phẩm trong Quản trị Marketing

Nội dung của quan điểm sản phẩm (Product Concept)

Đây là quan điểm quản trị Marketing cho rằng khách hàng luôn tìm kiếm những sản phẩm có chất lượng vượt trội và tính năng ưu việt. Do đó, doanh nghiệp cần tập trung vào việc cải tiến và phát triển sản phẩm để đáp ứng những yêu cầu cao nhất của người tiêu dùng. 

Quan điểm sản phẩm phù hợp với các doanh nghiệp mạnh về R&D hay định hướng phát triển các sản phẩm phân khúc cao cấp (VD: Tesla, Apple,…)

Ví dụ về quan điểm sản phẩm trong quản trị Marketing: Apple và các dòng iPhone

Với triết lý “Think Different”, Apple không chỉ đơn thuần phát triển iPhone như một chiếc điện thoại thông minh, mà còn nâng tầm sản phẩm thành biểu tượng của sự đổi mới và đẳng cấp công nghệ. 

Mỗi lần ra mắt, iPhone đều tạo nên cơn sốt toàn cầu nhờ thiết kế tinh tế, tính năng đột phá và giá trị độc nhất. Chính bởi sản phẩm chất lượng đã giúp iPhone không cần “bày vẽ” các chiến lược quảng cáo quá phô trương mà vẫn thu hút sự tò mò và chinh phục khách hàng một cách tự nhiên, bền vững. 

Quan điểm Quản trị Marketing về sản phẩm của Apple.
Quan điểm Quản trị Marketing về sản phẩm của Apple.

Ngoài ra, điểm mấu chốt trong thành công của Apple còn nằm ở khả năng cân bằng giữa cải tiến sản phẩm và đáp ứng kỳ vọng của thị trường, đảm bảo mỗi bước tiến đều phù hợp với nhu cầu thực tế của khách hàng.

3. Quan điểm bán hàng trong Quản trị Marketing

Nội dung quan điểm bán hàng (Selling Concept)

Theo quan điểm bán hàng, các doanh nghiệp tin rằng khách hàng sẽ không tự nhiên tìm đến sản phẩm nếu không có chiến lược quảng bá và bán hàng. 

Hay nói cách khác, quan điểm quản trị Marketing về bán hàng nhấn mạnh việc doanh nghiệp phải chủ động đầu tư vào quảng cáo, khuyến mãi, chiến dịch bán hàng, và chăm sóc khách hàng để thúc đẩy quá trình quyết định mua sắm của họ. 

Tuy nhiên, sự thành công của chiến lược bán hàng còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như môi trường kinh doanh, môi trường cạnh tranh và sự phù hợp của sản phẩm với nhu cầu khách hàng.

Ví dụ về quan điểm bán hàng trong quản trị Marketing: Bảo hiểm nhân thọ

Ngành bảo hiểm nhân thọ nói chung thường áp dụng quan điểm bán hàng với chiến lược thúc đẩy mạnh mẽ thông qua các đội ngũ tư vấn viên (Sale) và chương trình khuyến mãi.

Bởi giá trị bản chất của bảo hiểm nhân thọ không nằm ở một dịch vụ hay sản phẩm cụ thể mà là cam kết dài hạn về sự an toàn tài chính. Vì thế, thay vì chờ khách hàng tự tìm đến, các doanh nghiệp bảo hiểm luôn chủ động tiếp cận, giải thích và thuyết phục khách hàng nhận ra tầm quan trọng của giải pháp bảo hiểm. 

Tuy nhiên, nếu không quản lý tốt, cách tiếp cận này đôi khi gây ra sự khó chịu và làm mất lòng tin của khách hàng.

4. Quan điểm Marketing (tiếp thị) trong Quản trị Marketing

Lý thuyết về quan điểm tiếp thị (Marketing Concept)

Quan điểm tiếp thị hay còn gọi là quan điểm Marketing hiện đại nhấn mạnh sự thành công của doanh nghiệp phụ thuộc vào việc thấu hiểu nhu cầu và mong muốn của khách hàng, từ đó đáp ứng một cách tối ưu.

Với quan điểm về Marketing, doanh nghiệp cần tiến hành nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng, xây dựng chiến lược marketing linh hoạt và luôn đảm bảo lấy khách hàng làm trung tâm. Khi đó, doanh nghiệp mới có thể giữ chân khách hàng lâu dài.

Ví dụ về quan điểm Marketing trong quản trị Marketing: Pampers – hành trình thấu hiểu nỗi lo lắng của cha mẹ

Trong những tháng đầu đời, giấc ngủ của trẻ sơ sinh là nỗi bận tâm lớn nhất của các bậc cha mẹ. Mỗi đêm, tiếng khóc của con vì tã bị ẩm, da bị kích ứng không chỉ làm gián đoạn giấc ngủ của bé mà còn khiến cha mẹ ngày một mệt mỏi, lo lắng.

Luôn đặt khách hàng vào trung tâm, Pampers tập trung vào việc thấu hiểu và giải quyết điểm đau (pain point) này của các bậc cha mẹ. Họ không chỉ thiết kế sản phẩm đáp ứng nhu cầu cơ bản của tã sơ sinh mà còn bổ sung những tính năng thông minh như chỉ số độ ẩm giúp cha mẹ dễ dàng quản lý việc chăm sóc bé, bảo vệ các làn da nhạy cảm…

Chiến dịch Pampers Love, Sleep & Play của Pampers
Chiến dịch “Pampers Love, Sleep & Play” của Pampers

Hơn thế, Pampers xây dựng các chiến dịch Marketing truyền tải sự thấu hiểu và đồng cảm, như chia sẻ câu chuyện về hành trình làm cha mẹ, cung cấp kiến thức chăm sóc trẻ qua nhiều nền tảng.

Nhờ vậy mà Pampers đã thành công tạo dựng mối quan hệ bền vững trong lòng người tiêu dùng – không chỉ bán sản phẩm mà còn là người bạn đồng hành đáng tin cậy trong quá trình nuôi dạy trẻ.

5. Quan điểm Marketing xã hội trong Quản trị Marketing

Lý thuyết của quan điểm Marketing xã hội (Societal Marketing Concept)

Mở rộng quan điểm Marketing, quan điểm quản trị về Marketing xã hội cho rằng  nhiệm vụ của doanh nghiệp không chỉ là thỏa mãn nhu cầu khách hàng mà còn phải cân nhắc tác động của các hoạt động kinh doanh đến xã hội và môi trường. 

Vì thế, các chiến lược marketing cần hài hòa giữa lợi ích kinh doanh, nhu cầu khách hàng và trách nhiệm xã hội, hướng đến sự phát triển bền vững và tạo giá trị dài hạn cho cộng đồng.

Ví dụ về quan điểm xã hội trong quản trị Marketing: Cocoon với sứ mệnh phát triển bền vững

Cocoon, thương hiệu mỹ phẩm thuần chay đình đám Việt Nam, là minh chứng điển hình về quan điểm Marketing xã hội. 

Cam kết sử dụng nguyên liệu thuần chay, không thử nghiệm trên động vật và bao bì thân thiện với môi trường, Cocoon truyền tải thông điệp về sự hài hòa giữa vẻ đẹp và sự bền vững. Sản phẩm của hãng không chỉ chăm sóc sắc đẹp mà còn phản ánh ý thức xã hội, từ đó tạo dựng niềm tin và sự gắn bó lâu dài với khách hàng.

Cocoon cam kết sử dụng nguyên liệu thuần chay.
Toàn bộ sản phẩm của Cocoon cam kết sử dụng nguyên liệu thuần chay.

Cocoon còn tích cực thực hiện nhiều chiến dịch CSR (trách nhiệm xã hội) như tái chế bao bì, hỗ trợ trẻ em vùng cao,… Tất cả đều thể hiện rõ triết lý kinh doanh “vì một tương lai bền vững”.

III. Case study Quan điểm quản trị Marketing của Vinamilk 

Khi mới thành lập vào năm 1976, quan điểm quản trị Marketing của Vinamilk tập trung vào việc mở rộng sản xuất (quan điểm sản xuất) để đáp ứng nhu cầu sữa và các sản phẩm từ sữa phục vụ thị trường đại chúng, vốn rất khan hiếm sau chiến tranh. 

Khi năng lực sản xuất đã ổn định, Vinamilk chuyển sang nâng cao chất lượng sản phẩm (quan điểm về sản phẩm) để đáp ứng đa dạng nhu cầu khách hàng. Các sản phẩm của Vinamilk bắt đầu chú trọng đến giá trị dinh dưỡng và sự đa dạng hóa với mục tiêu chiếm lĩnh thị trường.

Ví dụ: Ra mắt các dòng sữa tươi organic cao cấp, sữa chua giàu lợi khuẩn, dòng sản phẩm Gold dành cho trẻ em và người già.

Quan điểm quản trị Marketing của thương hiệu Vinamilk.
Quan điểm quản trị Marketing của thương hiệu Vinamilk.

Từ sau những năm 2000, khi thị trường cạnh tranh hơn với sự gia nhập của nhiều thương hiệu sữa nội địa và quốc tế, Vinamilk áp dụng quan điểm quản trị về Marketing (tiếp thị) kết hợp với quan điểm về Marketing xã hội. 

Cho tới thời điểm hiện tại, Vinamilk vẫn tiếp tục tập trung nghiên cứu nhu cầu đa dạng của các nhóm khách hàng, từ đó mới mở rộng danh mục phẩm mới phù hợp với từng phân khúc. 

Đồng thời Vinamilk cũng tạo ra kết nối cảm xúc mạnh mẽ với công chúng bằng hàng loạt chiến dịch vì cộng đồng, nổi bật nhất là “Quỹ sữa Vươn Cao Việt Nam”.

IV. Cách xây dựng mô hình quản trị Marketing hiệu quả

1. Quy trình quản trị Marketing cơ bản

Quy trình Quản trị bán hàng cơ bản bao gồm 5 bước.
Quy trình Quản trị bán hàng cơ bản bao gồm 5 bước.

Quy trình quản trị Marketing được thay đổi linh hoạt tùy thuộc vào chiến lược Marketing và tình hình của từng doanh nghiệp. Trong đó, quy trình quản trị Marketing thường bao gồm 5 bước chính:

Bước 1. Phân tích thị trường

  • Tìm hiểu thị trường, đối thủ cạnh tranh và khách hàng.
  • Phân tích các yếu tố môi trường như xu hướng kinh tế, xã hội, công nghệ để nhận diện cơ hội và thách thức.

Bước 2. Xác định mục tiêu Marketing

  • Đề ra các mục tiêu cụ thể (VD: tăng doanh số, tăng độ nhận diện thương hiệu).
  • Đảm bảo mục tiêu liên kết chặt chẽ với tầm nhìn và chiến lược tổng thể của doanh nghiệp.

Bước 3. Lập kế hoạch Marketing

  • Xây dựng chiến lược Marketing dựa trên mô hình Marketing Mix 4P (Product, Price, Place, Promotion) hoặc 7P (thêm People, Process, Physical Evidence).
  • Lập kế hoạch chi tiết, bao gồm ngân sách, phân bổ thời gian, các công cụ sử dụng,…

Bước 4. Tổ chức thực hiện

  • Phân công nhiệm vụ cho các bộ phận liên quan.
  • Đảm bảo nguồn lực (nhân sự, tài chính, công nghệ) được phân bổ hợp lý để thực hiện kế hoạch.

Bước 5. Giám sát & đo lường

  • Theo dõi tiến độ triển khai và sử dụng các chỉ số đo lường (KPIs) để đánh giá mức độ hiệu quả..
  • Phân tích kết quả so với mục tiêu ban đầu, từ đó điều chỉnh chiến lược để phù hợp hơn với thực tế.

2. Bí quyết tối ưu quản trị Marketing cho doanh nghiệp

2.1. Lưu ý khi xây dựng mô hình quản trị Marketing cho doanh nghiệp

Để gây ấn tượng với đối tượng mục tiêu trong thị trường cạnh tranh từ nhiều phía, doanh nghiệp phải có các chiến lược quản trị phù hợp và linh hoạt nhất. Có một vài lưu ý như sau:

  • Thấu hiểu khách hàng: Sử dụng góc nhìn mới lạ, đôi khi “ngược dòng” để tìm được điểm chạm phù hợp.
  • Mang lại giá trị thực tiễn: Tạo lợi thế cạnh tranh độc nhất, duy trì giá trị lâu dài cho khách hàng.
  • Xây dựng thương hiệu mạnh: Nhận diện rõ ràng, thông điệp nhất quán.
  • Kết nối cảm xúc: Truyền tải giá trị tinh thần bên cạnh công năng sản phẩm.
  • Xử lý linh hoạt lỗi nhỏ: Hạn chế hiệu ứng Domino từ sai sót không đáng có.
  • Thích ứng nhanh: Nhạy bén với biến động thị trường và công nghệ mới.
  • Cải tiến không ngừng: Đo lường hiệu quả và tối ưu chiến lược liên tục.

2.2. Một số trường hợp đặc biệt trong quản trị Marketing

Quản trị Marketing quốc tế

Quản trị Marketing quốc tế tập trung vào việc hoạch định và triển khai các chiến lược Marketing trên quy mô quốc tế (Marketing xuất khẩu, Marketing đa quốc gia,…). Trong hoạt động Quản trị Marketing quốc tế, doanh nghiệp cần lưu ý:

  • Hiểu rõ thị trường địa phương: Phân tích nhu cầu, thói quen tiêu dùng và xu hướng của từng quốc gia.
  • Điều chỉnh chiến lược: Linh hoạt điều chỉnh sản phẩm, chiến lược giá, kênh phân phối và hoạt động xúc tiến để phù hợp với bối cảnh văn hóa và pháp lý của từng thị trường.
  • Phối hợp hiệu quả: Kết hợp giữa các chiến lược toàn cầu (global strategy) và chiến lược địa phương (local strategy) để giữ gìn bản sắc cho thương hiệu.
  • Giải quyết vấn đề pháp lý: xử lý tốt các rào cản như thuế quan, tỷ giá hối đoái,..

Quản trị Marketing dịch vụ

Khác với quản trị Marketing cho các sản phẩm hữu hình (có thể cầm nắm), quản trị Marketing dịch vụ thường tập trung vào xây dựng các giá trị cảm nhận cho khách hàng.

Do đó, thay vì 4P, các doanh nghiệp dịch vụ thường chú trọng vào các yếu tố thêm trong chiến lược Marketing Mix 7P:

  • Con người (People): Nhân viên là yếu tố then chốt định hình chất lượng dịch vụ và trải nghiệm khách hàng.
  • Quy trình (Process): Mọi dịch vụ cần tạo được sự hài lòng cho khách hàng, từ bước tiếp cận đầu tiên đến hậu mãi.
  • Môi trường vật chất (Physical Evidence): Không gian trải nghiệm (như không gian trải nghiệm, âm thanh, mùi hương,…) cần tạo cảm giác thoải mái và chuyên nghiệp.

Quản trị Marketing và Digital Marketing

Sự chuyển đổi số đã làm thay đổi cách tiếp cận và triển khai chiến lược Marketing trong doanh nghiệp. Trong đó, Digital Marketing đang là một công cụ quan trọng để triển khai các hoạt động quản trị Marketing tổng thể:

  • Tận dụng công nghệ: Sử dụng AI, Big Data, và Automation (tự động hóa) để phân tích hành vi khách hàng và tối ưu chiến dịch.
  • Truyền thông đa kênh: Tích hợp các kênh trực tuyến như mạng xã hội, email marketing, SEO/SEM…
  • Cá nhân hóa: Tạo ra nội dung và sản phẩm phù hợp với nhu cầu và hành vi của từng phân khúc khách hàng.

Quản trị Marketing và quản trị kinh doanh

Quản trị Marketing không tách rời mà là một trong những bộ phận cốt lõi của quản trị kinh doanh. Trong đó, quản trị Marketing có vai trò:

  • Kết nối sản phẩm với thị trường: cung cấp sản phẩm/dịch vụ phù hợp với nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
  • Hỗ trợ hoạch định chiến lược kinh doanh: giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định kinh doanh dựa trên dữ liệu nghiên cứu thị trường, nghiên cứu đối thủ cạnh tranh,…
  • Thúc đẩy tăng trưởng: Các chiến dịch Marketing hiệu quả giúp tăng doanh thu và củng cố vị thế thương hiệu.

V. Tài liệu tham khảo quản trị Marketing

Quản trị Marketing là một lĩnh vực rộng mở cho nhiều đối tượng, bạn có thể tham khảo các tài liệu quản trị Marketing sau: 

  • Sách Quản trị Marketing Philip Kotler
  • Giáo trình Quản trị Marketing NEU – Đại học Kinh tế Quốc Dân
  • Giáo trình Quản trị Marketing UEH – Đại học Kinh tế TP. HCM

Tạm kết 

Có thể khẳng định lại, quản trị Marketing là một chức năng then chốt trong hệ thống quản trị của doanh nghiệp. Vì vậy, các nhà quản trị Marketing cần cân nhắc cẩn trọng và kỹ lưỡng để đảm bảo sự phát triển bền vững của doanh nghiệp mình.

Hy vọng bài viết đã mang đến những thông tin hữu ích cho quý anh/chị!

Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 0 Trung bình: 0]
Hà Nguyễn
Tác giả
Trưởng phòng Inbound Marketing viện MIBI MISA
Chủ đề liên quan
Bài viết liên quan
Xem tất cả