Khi bắt tay vào xây dựng một doanh nghiệp, xây dựng và bảo vệ nhãn hiệu là một trong những yếu tố then chốt cần thực hiện sớm. Đăng ký nhãn hiệu giúp doanh nghiệp tạo dấu ấn riêng biệt và vươn xa trong thị trường cạnh tranh. Sở hữu nhãn hiệu được bảo hộ pháp lý giúp doanh nghiệp bảo vệ tài sản trí tuệ, xây dựng uy tín, và tạo lợi thế bền vững. Hãy cùng MISA AMIS tìm hiểu chi tiết về đăng ký nhãn hiệu và quy trình thực hiện để giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về cách thức và lợi ích của đăng ký bản quyền nhãn hiệu.
1. Đăng ký nhãn hiệu là gì?
Đăng ký nhãn hiệu giúp doanh nghiệp khẳng định bản sắc độc đáo và bảo vệ quyền lợi pháp lý. Theo Điều 4 Luật Sở hữu trí tuệ 2005, nhãn hiệu là dấu hiệu dùng để phân biệt hàng hóa, dịch vụ của tổ chức, cá nhân này với tổ chức, cá nhân khác. Tuy không có quy định cụ thể về đăng ký nhãn hiểu song có thể hiểu đăng ký nhãn hiệu là quá trình nộp hồ sơ tại Cục Sở hữu trí tuệ để được cấp văn bằng bảo hộ, xác lập quyền sở hữu độc quyền.
2. Ai được đăng ký nhãn hiệu?
Theo Điều 87 của Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, các quyền đăng ký nhãn hiệu được quy định rõ ràng để đảm bảo rằng các tổ chức và cá nhân có thể bảo hộ nhãn hiệu của mình, từ đó góp phần vào việc phân biệt sản phẩm và dịch vụ trên thị trường. Quy định cụ thể như sau:
- Quyền đăng ký nhãn hiệu cá nhân: Tổ chức hoặc cá nhân sản xuất hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ có quyền đăng ký nhãn hiệu cho sản phẩm hoặc dịch vụ của mình.
- Quyền đăng ký nhãn hiệu cho sản phẩm phân phối: Tổ chức hoặc cá nhân phân phối sản phẩm mà không phải là người sản xuất có quyền đăng ký nhãn hiệu, với điều kiện sản phẩm đó chưa được đăng ký nhãn hiệu bởi người sản xuất và không có sự phản đối từ phía người sản xuất.
- Quyền đăng ký nhãn hiệu tập thể và nhãn hiệu chỉ dẫn địa lý: Tổ chức tập thể được phép đăng ký nhãn hiệu tập thể cho các thành viên sử dụng theo quy chế đã đặt ra. Đối với dấu hiệu chỉ nguồn gốc địa lý, chỉ có tổ chức tập thể tại địa phương đó mới có quyền đăng ký.
- Quyền đăng ký nhãn hiệu chứng nhận: Tổ chức có chức năng kiểm soát và chứng nhận chất lượng, đặc tính hoặc nguồn gốc của hàng hóa, dịch vụ có quyền đăng ký nhãn hiệu chứng nhận.
- Quyền đồng sở hữu nhãn hiệu: Hai hoặc nhiều tổ chức, cá nhân có thể cùng nhau đăng ký một nhãn hiệu và trở thành đồng chủ sở hữu, với điều kiện sử dụng nhãn hiệu phải mang tính chất không gây nhầm lẫn về nguồn gốc sản phẩm hoặc dịch vụ.
- Chuyển giao quyền đăng ký: Người đã nộp đơn đăng ký có quyền chuyển giao quyền đăng ký cho người khác thông qua hợp đồng viết.
- Quyền đăng ký của đại diện hoặc đại lý: Đại diện hoặc đại lý không được phép đăng ký nhãn hiệu mà không có sự đồng ý của chủ sở hữu nhãn hiệu, trừ khi có lý do chính đáng, đặc biệt trong trường hợp nhãn hiệu đã được bảo hộ tại một quốc gia thành viên của điều ước quốc tế mà Việt Nam cũng là thành viên.
3. Lợi ích của việc đăng ký bảo hộ nhãn hiệu
Đăng ký nhãn hiệu giúp doanh nghiệp bảo vệ bản sắc và tạo lợi thế cạnh tranh bền vững. Trong môi trường kinh doanh hiện đại, nhãn hiệu được bảo hộ pháp lý trở thành tài sản vô giá, giúp doanh nghiệp ngăn chặn hành vi xâm phạm và tích hợp công nghệ để vận hành hiệu quả và nhiều lợi ích khác:

- Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ: Chắc hẳn không chủ doanh nghiệp nào muốn thấy nhãn hiệu của mình bị sao chép hay sử dụng trái phép. Việc đăng ký nhãn hiệu giúp doanh nghiệp bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, đảm bảo rằng không ai có thể lợi dụng nhãn hiệu của doanh nghiệp để gây nhầm lẫn cho khách hàng hay chiếm đoạt quyền lợi. Khi nhãn hiệu đã được đăng ký, doanh nghiệp có quyền yêu cầu các cơ quan chức năng can thiệp nếu có hành vi vi phạm.
- Tạo dựng lòng tin từ khách hàng: Khi khách hàng nhìn thấy một nhãn hiệu đã được đăng ký, họ sẽ cảm thấy yên tâm và tin tưởng hơn. Điều này giúp doanh nghiệp củng cố hình ảnh chuyên nghiệp và thể hiện cam kết nghiêm túc đối với chất lượng sản phẩm, dịch vụ. Đối với khách hàng, việc mua sản phẩm từ một nhãn hiệu đã được đăng ký có nghĩa là họ đang lựa chọn sự bảo đảm về quyền lợi và chất lượng.
- Giúp mở rộng kinh doanh và phát triển quốc tế: Khi đã có một nhãn hiệu được đăng ký, doanh nghiệp sẽ dễ dàng mở rộng ra các thị trường khác. Việc có một nhãn hiệu được bảo vệ pháp lý giúp doanh nghiệp tránh gặp phải rủi ro xâm phạm quyền lợi khi gia nhập thị trường quốc tế. Hơn nữa, nhãn hiệu đã được đăng ký có thể giúp doanh nghiệp nhận diện và bảo vệ sản phẩm, dịch vụ của mình ở các quốc gia khác nhau, thông qua các hiệp định quốc tế.
- Định giá tài sản nhãn hiệu: Nhãn hiệu, tên nhãn hiệu và các yếu tố liên quan đến nhãn hiệu đều có giá trị kinh tế. Khi đăng ký nhãn hiệu, doan nghiệp đang tăng giá trị tài sản của mình. nhãn hiệu không chỉ là yếu tố giúp doanh nghiệp nhận diện sản phẩm, mà còn là tài sản vô hình có thể định giá cao khi có nhu cầu huy động vốn, bán hay chuyển nhượng nhãn hiệu trong tương lai.
4. Hồ sơ đăng ký nhãn hiệu gồm giấy tờ gì?
Chuẩn bị hồ sơ đăng ký nhãn hiệu đầy đủ giúp doanh nghiệp khởi đầu hành trình bảo vệ bản sắc một cách suôn sẻ. Một bộ hồ sơ hoàn chỉnh, tuân thủ quy định pháp luật, không chỉ đảm bảo quá trình đăng ký thuận lợi mà còn tạo nền tảng vững chắc cho nhãn hiệu phát triển bền vững.
Để đăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam, doanh nghiệp cần chuẩn bị những giấy tờ, tài liệu cụ thể như sau:
Tài liệu tối thiểu cần nộp
- Tờ khai đăng ký nhãn hiệu (mẫu số 08): Bao gồm mô tả nhãn hiệu và danh mục các hàng hoá/dịch vụ cần đăng ký, phân nhóm theo Thoả ước Nice.
- 05 mẫu nhãn hiệu: Kích thước và màu sắc giống hệt nhau, kích thước mỗi thành phần không quá 80mm và không dưới 8mm.
- Chứng từ nộp phí, lệ phí: Bao gồm các khoản phí liên quan đến đăng ký nhãn hiệu.
- Quy chế sử dụng nhãn hiệu: Đối với nhãn hiệu tập thể.
- Bản thuyết minh về tính chất, chất lượng đặc trưng của sản phẩm: Đối với nhãn hiệu tập thể hoặc nhãn hiệu chứng nhận.
- Bản đồ khu vực địa lý: Nếu nhãn hiệu liên quan đến nguồn gốc địa lý.
- Văn bản cho phép sử dụng địa danh: Từ Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố liên quan đến nhãn hiệu tập thể hoặc chứng nhận có chứa địa danh.
Tài liệu khác (nếu có)
- Giấy ủy quyền: Nếu nộp đơn qua đại diện.
- Tài liệu xác nhận quyền sử dụng biểu tượng đặc biệt: Nếu có.
- Tài liệu chứng minh quyền ưu tiên: Nếu áp dụng.

Yêu cầu chung cho đơn đăng ký
- Ngôn ngữ: Tất cả tài liệu phải được lập bằng tiếng Việt.
- Hình thức trình bày: Trên giấy khổ A4, chỉ một mặt, trừ bản đồ khu vực địa lý có thể trình bày trên khổ A3.
- Chất lượng tài liệu: Phải rõ ràng, sạch sẽ, không tẩy xóa.
Tải xuống Tờ khai đăng ký nhãn hiệu
5. Chi phí đăng ký nhãn hiệuđộc quyền là bao nhiêu?
Lệ phí đăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam bao gồm nhiều loại phí khác nhau trong suốt quá trình đăng ký và thẩm định. Các khoản lệ phí thường bao gồm:
- Lệ phí nộp đơn: 150.000 VNĐ
- Phí công bố đơn: 120.000 VNĐ
- Phí tra cứu phục vụ thẩm định nội dung đơn (TĐND): 180.000 VNĐ cho nhóm sản phẩm/dịch vụ đầu tiên.
- Phí tra cứu cho sản phẩm/dịch vụ từ thứ 7 trở đi: 30.000 VNĐ cho mỗi sản phẩm/dịch vụ tiếp theo.
- Phí thẩm định nội dung: 550.000 VNĐ cho nhóm sản phẩm/dịch vụ đầu tiên.
- Phí thẩm định nội dung cho sản phẩm/dịch vụ thứ 7 trở đi: 120.000 VNĐ cho mỗi sản phẩm/dịch vụ tiếp theo.
Lưu ý:
- Các khoản phí này có thể thay đổi tùy thuộc vào số lượng sản phẩm/dịch vụ được liệt kê trong đơn đăng ký nhãn hiệu và có thể bị điều chỉnh theo quy định mới của pháp luật Việt Nam.
- Nếu sử dụng dịch vụ của các tổ chức đại diện sở hữu công nghiệp (các công ty luật sở hữu trí tuệ), doanh nghiệp cũng có thể phải trả thêm phí dịch vụ cho họ.
Để đảm bảo có thông tin mới nhất và chính xác về các khoản phí, doanh nghiệp nên liên hệ trực tiếp với Cục Sở hữu Trí tuệ Việt Nam hoặc truy cập trang web chính thức Cục Sở hữu Trí tuệ.
6. Hình thức nộp đơn đăng ký bản quyền nhãn hiệu
Ở Việt Nam, doanh nghiệp có hai hình thức cơ bản để nộp đơn đăng ký nhãn hiệu là nộp đơn giấy và nộp đơn trực tuyến.
6.1 Nộp đơn giấy
Cách thức nộp đơn:
- Trực tiếp: Doanh nghiệp có thể nộp đơn trực tiếp tại các điểm tiếp nhận đơn của Cục Sở hữu Trí tuệ.
- Qua bưu điện: Doanh nghiệp cũng có thể gửi đơn đăng ký nhãn hiệu qua dịch vụ bưu điện đến một trong các điểm tiếp nhận đơn của Cục Sở hữu Trí tuệ.
Địa điểm tiếp nhận đơn giấy:
- Trụ sở Cục Sở hữu Trí tuệ tại Hà Nội: 386 Nguyễn Trãi, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Văn phòng đại diện tại TP. Hồ Chí Minh: 31 Hàn Thuyên, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh. - Văn phòng đại diện tại Đà Nẵng: Tầng 3, số 135 Minh Mạng, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng.
6.2 Nộp đơn trực tuyến
Điều kiện để nộp đơn trực tuyến:
- Doanh nghiệp cần có chứng thư số và chữ ký số.
- Doanh nghiệp cần đăng ký tài khoản trên Hệ thống tiếp nhận đơn trực tuyến của Cục Sở hữu Trí tuệ và được phê duyệt.
Trình tự nộp đơn trực tuyến:
- Đăng nhập vào hệ thống tiếp nhận đơn trực tuyến của Cục Sở hữu Trí tuệ.
- Thực hiện việc khai báo và gửi đơn trực tuyến. Sau khi gửi đơn, doanh nghiệp sẽ nhận được Phiếu xác nhận nộp tài liệu trực tuyến.
Trong thời hạn một tháng kể từ ngày gửi đơn trực tuyến, doanh nghiệp phải đến một trong các điểm tiếp nhận đơn của Cục Sở hữu Trí tuệ để xuất trình Phiếu xác nhận tài liệu nộp trực tuyến và các tài liệu kèm theo (nếu có), cũng như nộp phí/lệ phí theo quy định.
Cả hai hình thức nộp đơn này đều có ưu và nhược điểm riêng, tùy vào sự tiện lợi và khả năng truy cập của doanh nghiệp đến các dịch vụ pháp lý và công nghệ. Nếu chọn nộp đơn trực tuyến, doanh nghiệp cần chú ý đến việc đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của các thông tin được gửi đi, cũng như tuân thủ thời hạn nộp phí và tài liệu cần thiết.
7. Trình tự, thủ tục đăng ký bản quyền nhãn hiệu tại Việt Nam mới nhất
Quá trình đăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam bao gồm nhiều bước chi tiết, từ tra cứu nhãn hiệu đến khiếu nại và cấp bằng bảo hộ.

Bước 1: Tra cứu nhãn hiệu
- Mục đích: Để xác định khả năng đăng ký thành công của nhãn hiệu, tránh trùng lặp hoặc nhầm lẫn với nhãn hiệu đã đăng ký. Nếu kết quả tra cứu không khả quan, doanh nghiệp có thể cần chỉnh sửa mẫu nhãn hiệu để tăng cơ hội bảo hộ thành công.
Bước 2: Chuẩn bị thủ tục đăng ký nhãn hiệu
- 02 Tờ khai đăng ký nhãn hiệu.
- 09 Mẫu nhãn hiệu đáp ứng yêu cầu bảo hộ.
- Giấy ủy quyền nếu sử dụng dịch vụ đại diện pháp lý.
- Danh mục sản phẩm/dịch vụ dự định đăng ký.
- Quy chế sử dụng nhãn hiệu (đối với nhãn hiệu tập thể).
- Chứng từ, lệ phí đăng ký.
Bước 3: Nộp đơn và theo dõi đơn đăng ký
- Giai đoạn thẩm định hình thức đơn: Kiểm tra tính đầy đủ và đúng đắn của hồ sơ.
- Công bố đơn hợp lệ: Được thực hiện trong vòng 2 tháng sau khi đơn được chấp nhận là hợp lệ.
- Giai đoạn thẩm định nội dung: Thời gian thẩm định có thể lên tới 9-10 tháng. Trong giai đoạn này, Cục Sở hữu Trí tuệ sẽ đánh giá nhãn hiệu dựa trên các tiêu chuẩn bảo hộ. Đơn có thể bị từ chối hoàn toàn, từ chối một phần, hoặc được chấp nhận cấp bằng.
Bước 4: Cấp văn bằng bảo hộ nhãn hiệu
- Thủ tục: Sau khi đơn được chấp nhận, chủ đơn hoặc người đại diện phải nộp phí cấp bằng. Thời hạn để cấp văn bằng là khoảng 1 tháng.
Bước 5: Khiếu nại nhãn hiệu
- Quyền khiếu nại: Bất kỳ người thứ ba nào cũng có quyền khiếu nại đối với quyết định của Cục Sở hữu Trí tuệ.
- Quy trình: Đơn khiếu nại sẽ được xem xét bởi Phòng Thực thi và Giải quyết khiếu nại.
- Nếu khiếu nại không xác đáng, đơn sẽ bị từ chối. Nếu khiếu nại được chấp nhận, đơn sẽ được chuyển lại phòng nhãn hiệu để xem xét lại.
Quy trình đăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam yêu cầu sự chính xác và kỹ lưỡng từ khâu chuẩn bị hồ sơ đến theo dõi và phản hồi các công văn từ cơ quan sở hữu trí tuệ. Sự hiểu biết về các bước và yêu cầu cụ thể này sẽ giúp các tổ chức, doanh nghiệp và cá nhân tăng cơ hội thành công trong việc bảo hộ nhãn hiệu của mình.
Xây dựng nhãn hiệu vững chắc là nền tảng để doanh nghiệp khẳng định dấu ấn trên thị trường và phát triển bền vững. Đăng ký nhãn hiệu không chỉ giúp bảo vệ tài sản trí tuệ mà còn nâng cao uy tín, tạo dựng lòng tin từ khách hàng, và mở rộng cơ hội kinh doanh cả trong nước lẫn quốc tế. Hành trình xây dựng nhãn hiệu luôn đi đôi với những quyết định thông minh và công cụ hỗ trợ hiệu quả.
Khẳng định nhãn hiệu không chỉ đến từ sản phẩm mà còn từ cách Chủ doanh nghiệp quản lý và vận hành để hướng đến các mục tiêu. Với MISA AMIS Kế toán, doanh nghiệp sẽ được trang bị một công cụ quản lý tài chính toàn diện, hỗ trợ minh bạch hóa số liệu, nâng cao hiệu quả hoạt động và tối ưu hóa nguồn lực.
- Hệ sinh thái kết nối: MISA AMIS Kế toán kết nối đồng bộ với các phần mềm khác trong hệ sinh thái MISA, như phần mềm bán hàng, nhân sự và quản lý tài sản, giúp doanh nghiệp dễ dàng quản lý mọi hoạt động kinh doanh từ một nền tảng duy nhất.
- Tự động nhập liệu: Phần mềm tích hợp công nghệ OCR và kết nối ngân hàng để tự động nhập liệu hóa đơn, chứng từ và giao dịch ngân hàng, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian cho kế toán viên.
- Đầy đủ các nghiệp vụ kế toán: MISA AMIS Kế toán hỗ trợ toàn diện các nghiệp vụ kế toán như lập và theo dõi báo cáo tài chính, quản lý công nợ, tính lương, quản lý thuế và các nghiệp vụ khác, đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật hiện hành.
Anh chị Kế toán có thể đăng ký trải nghiệm bản demo phần mềm kế toán online MISA AMIS để tìm hiểu về các tính năng và các phân hệ của phần mềm.























0904 885 833
https://amis.misa.vn/
