Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là một yếu tố quan trọng trong sự tích hợp kinh tế quốc tế, tạo ra các liên kết ổn định và lâu dài giữa các nền kinh tế. Thuật ngữ FDI đề cập đến việc đầu tư sở hữu vào một công ty hoặc dự án nước ngoài, được thực hiện bởi một nhà đầu tư, công ty, hoặc chính phủ từ một quốc gia khác. Bài viết dưới đây, MISA AMIS sẽ giới thiệu đến bạn đọc những thông tin chi tiết và quan trọng về FDI.
1. FDI là gì?
FDI (Foreign Direct Investment)- Đầu tư trực tiếp nước ngoài, là một hình thức đầu tư mà các công ty hoặc cá nhân từ một quốc gia đầu tư vào một quốc gia khác nhằm mục tiêu kiểm soát và quản lý lâu dài các hoạt động kinh doanh tại quốc gia nhận đầu tư. Đối với hình thức đầu tư này nhà đầu tư nước ngoài có quyền kiểm soát đáng kể, thường là trên 10% quyền biểu quyết trong doanh nghiệp nhận đầu tư, khác với đầu tư gián tiếp như mua cổ phiếu ngắn hạn.
Không chỉ dừng lại ở việc cung cấp vốn, FDI còn mang đến công nghệ tiên tiến, chuyên môn quản lý, và các kỹ năng cần thiết, từ đó thúc đẩy quá trình chuyển giao tri thức và kỹ năng cho quốc gia nhận đầu tư. FDI thường được thực hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, bao gồm thiết lập các công ty con, chi nhánh, hoặc liên doanh, và có thể ảnh hưởng đến nhiều ngành công nghiệp như sản xuất, dịch vụ và cơ sở hạ tầng.
2. Nguồn gốc và bản chất của FDI
Nguồn gốc của FDI
FDI (Foreign Direct Investment) có nguồn gốc từ quá trình toàn cầu hóa và mở rộng thương mại quốc tế, đóng vai trò quan trọng trong việc định hình nền kinh tế toàn cầu hiện đại. Sự phát triển của FDI đặc biệt rõ nét trong nửa sau của thế kỷ 20, gắn liền với một số yếu tố lịch sử và kinh tế quan trọng:
- Bối cảnh sau Thế chiến thứ hai: Sau Thế chiến thứ hai, nhiều quốc gia bị chiến tranh tàn phá, đặc biệt là ở châu u, cần nguồn lực lớn để phục hồi và phát triển. Hoa Kỳ đã thông qua các chính sách hỗ trợ tài chính thông qua Kế hoạch Marshall, cung cấp viện trợ để tái thiết kinh tế châu u. Đây cũng là một trong những hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài đầu tiên, khi các công ty Mỹ đầu tư vào châu u để hỗ trợ quá trình phục hồi và tái thiết của khu vực này.
- Hội nhập kinh tế và tự do hóa thương mại: Sự hình thành của các tổ chức kinh tế quốc tế như Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại (GATT) và sau này là Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đã tạo điều kiện giảm bớt các rào cản thương mại. Điều này khuyến khích đầu tư xuyên biên giới, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển của FDI. Việc tự do hóa thương mại giúp các quốc gia dễ dàng tiếp cận thị trường quốc tế và thu hút đầu tư nước ngoài.
- Tiến bộ công nghệ: Những tiến bộ trong công nghệ vận tải và truyền thông đã làm giảm chi phí và rủi ro liên quan đến hoạt động kinh doanh quốc tế. Công nghệ hiện đại giúp các công ty dễ dàng quản lý và điều hành các công ty con ở nước ngoài, giảm thiểu những thách thức hậu cần và tăng cường hiệu quả quản lý.
Bản chất của FDI
Bản chất của FDI có thể được hiểu qua nhiều khía cạnh khác nhau, phản ánh sự phức tạp và đa dạng của loại hình đầu tư này:
- Quyền kiểm soát và quản lý: FDI thường liên quan đến việc kiểm soát và quản lý trực tiếp các hoạt động kinh doanh tại quốc gia nhận đầu tư. Điều này khác biệt so với đầu tư gián tiếp, nơi nhà đầu tư không có quyền kiểm soát doanh nghiệp. Mức độ kiểm soát thường được xác định bằng tỷ lệ sở hữu cổ phần hoặc quyền biểu quyết, thường là trên 10%.
- Mối quan hệ lâu dài: FDI được thực hiện với mục tiêu lâu dài, không chỉ nhằm mục đích ngắn hạn hay đầu cơ. Nhà đầu tư nước ngoài thường có kế hoạch dài hạn để phát triển và tối ưu hóa lợi nhuận từ khoản đầu tư, đồng thời đảm bảo sự phát triển ổn định và bền vững trong kinh doanh.
- Chuyển giao công nghệ và kỹ năng: FDI thường đi kèm với việc chuyển giao công nghệ, kỹ năng quản lý và kiến thức chuyên môn từ quốc gia đầu tư sang quốc gia nhận đầu tư. Điều này giúp nâng cao năng lực sản xuất và quản lý của doanh nghiệp địa phương, đồng thời thúc đẩy sự phát triển kinh tế bền vững.
- Tác động kinh tế: FDI có tác động lớn đến nền kinh tế của quốc gia nhận đầu tư, bao gồm việc tạo ra việc làm, gia tăng năng suất và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Ngoài ra, FDI còn giúp cải thiện cơ sở hạ tầng và tăng cường mối quan hệ thương mại quốc tế, góp phần vào sự phát triển toàn diện của nền kinh tế.
- Chính sách và quy định: Quốc gia nhận đầu tư thường có các chính sách và quy định nhằm thu hút và quản lý FDI. Những chính sách này có thể bao gồm ưu đãi thuế, hỗ trợ về cơ sở hạ tầng và các biện pháp bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư. Sự cân nhắc kỹ lưỡng trong việc xây dựng và áp dụng các chính sách này là rất quan trọng để đảm bảo FDI mang lại lợi ích tối đa cho nền kinh tế.
3. Các loại hình đầu tư FDI
Các loại hình đầu tư FDI (Đầu tư trực tiếp nước ngoài) chủ yếu được phân loại thành bốn dạng chính, mỗi loại có đặc điểm và mục tiêu riêng, phù hợp với chiến lược kinh doanh của các công ty đa quốc gia khi họ mở rộng ra thị trường toàn cầu. Dưới đây là chi tiết phân tích từng loại:
- Đầu tư FDI theo chiều ngang (Horizontal FDI): Đây là dạng đầu tư khi một công ty nước ngoài mở rộng hoạt động kinh doanh của mình sang một thị trường mới bằng cách đầu tư vào một công ty tại quốc gia đó mà hoạt động kinh doanh tương tự. Đầu tư theo chiều ngang giúp công ty mở rộng thị trường, tận dụng lợi thế quy mô, và cải thiện hiệu quả kinh tế thông qua việc giảm chi phí sản xuất và vận hành. Thông thường, các công ty chọn đầu tư ngang để tránh các rào cản thương mại, khai thác sự hiểu biết sâu sắc về thị trường địa phương và mở rộng phạm vi tiếp cận sản phẩm hoặc dịch vụ của mình.
- Đầu tư FDI theo chiều dọc (Vertical FDI): FDI theo chiều dọc liên quan đến việc đầu tư vào các công ty tại quốc gia đích mà ở đó công ty mẹ có thể kiểm soát hoặc sở hữu một phần hoặc toàn bộ chuỗi cung ứng. Có hai dạng đầu tư dọc: upstream (nguồn cung cấp nguyên liệu) và downstream (phân phối và bán lẻ). Đầu tư dọc giúp công ty giảm chi phí giao dịch, quản lý tốt hơn chất lượng sản phẩm và quy trình sản xuất, đồng thời tăng cường khả năng kiểm soát và hiệu quả hoạt động.
- Đầu tư FDI tập trung (Conglomerate FDI): Loại FDI này liên quan đến việc một công ty nước ngoài đầu tư vào một công ty tại quốc gia đích mà hoạt động kinh doanh hoàn toàn không liên quan tới ngành nghề hiện tại của công ty nước ngoài. Đầu tư tập đoàn thường nhằm mục đích đa dạng hóa hoạt động kinh doanh và giảm thiểu rủi ro. Đây là dạng đầu tư phức tạp vì nó đòi hỏi kỹ năng quản lý và hiểu biết về một ngành hoàn toàn mới, nhưng cũng có thể mang lại lợi nhuận cao nếu được quản lý tốt.
- Đầu tư FDI nền tảng (Platform FDI): Platform FDI là hình thức đầu tư trực tiếp từ nguồn vốn nước ngoài vào một quốc gia, nhưng mục đích chính là sử dụng quốc gia đó như một bàn đạp để xuất khẩu sản phẩm hoặc dịch vụ sang các thị trường thứ ba. Đầu tư này thường được thúc đẩy bởi lợi ích từ các hiệp định thương mại tự do hoặc lợi thế thuế, và cho phép công ty tận dụng chi phí sản xuất thấp hơn ở quốc gia đích để tối đa hóa lợi nhuận từ việc xuất khẩu.
Hình thức đầu tư doanh nghiệp FDI
Các hình thức đầu tư doanh nghiệp FDI rất đa dạng, mỗi loại có những ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với các chiến lược và mục tiêu khác nhau của nhà đầu tư. Dưới đây là một số hình thức đầu tư doanh nghiệp FDI chính:
- Mua cổ phần (Equity Investment): Hình thức này cho phép nhà đầu tư nước ngoài mua cổ phần của một doanh nghiệp tại quốc gia đích, từ đó trở thành cổ đông và có thể tham gia vào quản lý và các quyết định kinh doanh của công ty. Điều này không chỉ mang lại quyền lợi trong việc định hướng chiến lược của công ty mà còn giúp nhà đầu tư có cơ hội tham gia trực tiếp vào thị trường mới, tận dụng các cơ hội phát triển và mở rộng.
- Xây dựng Công ty con (Wholly Owned Subsidiary): Trong trường hợp này, nhà đầu tư nước ngoài thành lập một công ty con hoàn toàn mới tại quốc gia đích, với toàn bộ vốn đầu tư và quản lý thuộc sở hữu của nhà đầu tư. Điều này cho phép kiểm soát toàn diện các hoạt động kinh doanh và chiến lược, nhưng đồng thời cũng yêu cầu một khoản đầu tư lớn và mang theo rủi ro cao do phải tự mình xử lý mọi vấn đề phát sinh.
- Liên Doanh (Joint Venture): Liên doanh là hình thức hợp tác giữa nhà đầu tư nước ngoài và một hoặc nhiều đối tác trong nước để thành lập một công ty mới hoặc cùng nhau thực hiện một dự án kinh doanh. Liên doanh có thể là liên doanh bình đẳng, nơi các bên đóng góp nguồn lực tương đương, hoặc liên doanh không bình đẳng, nơi một bên có đóng góp lớn hơn. Loại hình này giúp giảm rủi ro và tận dụng kinh nghiệm, kiến thức và mạng lưới của đối tác trong nước.
- Mua Sáng chế Công nghệ (Technology Licensing): Nhà đầu tư nước ngoài có thể chọn mua quyền sử dụng công nghệ, sáng chế hoặc thương hiệu từ một công ty trong nước mà không cần thành lập công ty con hay liên doanh. Điều này cho phép tận dụng các sáng chế sẵn có mà không phải đầu tư vào việc phát triển công nghệ hoặc sản phẩm từ đầu.
- Hợp Tác Kinh Doanh (Business Cooperation): Hình thức hợp tác kinh doanh không tạo ra công ty con mới hoặc liên doanh mà là sự hợp tác giữa nhà đầu tư nước ngoài và các đối tác trong nước trong việc thực hiện các dự án cụ thể. Điểm khác biệt chính so với liên doanh là không có sự thành lập pháp nhân mới, mà các bên cùng nhau hợp tác dựa trên các thỏa thuận hợp đồng để đạt được mục tiêu chung.
4. Ý nghĩa và tầm quan trọng của FDI
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) mang lại những tác động sâu rộng cho nền kinh tế của quốc gia nhận đầu tư, cũng như đối với người dân, doanh nghiệp và chính phủ nước này. Dưới đây là phân tích cụ thể về ý nghĩa và tầm quan trọng của FDI:
Đối với Người Dân
FDI đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo ra việc làm, giảm tỷ lệ thất nghiệp và tăng thu nhập cho người lao động. Sự hiện diện của các công ty nước ngoài không chỉ mang lại cơ hội việc làm mới mà còn cải thiện kỹ năng và năng suất lao động thông qua đào tạo và chuyển giao công nghệ. Báo cáo từ Bộ Kế hoạch và Đầu tư chỉ ra rằng khu vực FDI đã tạo ra hàng triệu việc làm trực tiếp và gián tiếp, góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống đối với người dân địa phương. Tuy nhiên, lợi ích này phụ thuộc vào khả năng của người lao động và doanh nghiệp địa phương trong việc học hỏi và áp dụng công nghệ mới.
Đối với Doanh Nghiệp
Sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp FDI thúc đẩy các công ty địa phương phải cải tiến và sáng tạo để tồn tại và phát triển. Hiệu ứng cá da trơn mô tả hiện tượng này, nơi các công ty trong nước buộc phải nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ để không bị loại bỏ khỏi thị trường. Ví dụ của Tesla ở Trung Quốc cho thấy rằng, mặc dù ban đầu có thể gây áp lực lớn lên các doanh nghiệp địa phương, nhưng cuối cùng đã khuyến khích sự cạnh tranh lành mạnh và đổi mới. Ngoài ra, chuyển giao công nghệ từ các công ty FDI giúp doanh nghiệp địa phương tiếp cận và áp dụng các công nghệ và quy trình quản lý tiên tiến, từ đó tăng cường năng lực sản xuất và hiệu quả kinh doanh.
Đối với Chính Phủ
FDI có tầm quan trọng đặc biệt đối với chính phủ của các quốc gia đang phát triển bằng cách gia tăng thu nhập quốc gia và cải thiện cán cân thanh toán. Việc tạo ra hàng triệu việc làm giúp tăng thu nhập cho người dân và từ đó tăng cường nhu cầu tiêu dùng và thu thuế. Các doanh nghiệp FDI cũng đóng góp trực tiếp vào ngân sách quốc gia thông qua các loại thuế như thuế thu nhập doanh nghiệp, VAT và các khoản thuế khác. Điều này không chỉ giúp tăng nguồn thu cho chính phủ mà còn góp phần vào sự ổn định và phát triển kinh tế.
Nhìn chung, FDI là một yếu tố quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế, công nghệ, và xã hội của một quốc gia. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tối ưu từ FDI, cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về cơ sở hạ tầng, chính sách pháp lý, và khả năng hội nhập của nguồn nhân lực địa phương cũng như các doanh nghiệp trong nước.
5. Thực trạng thu hút vốn FDI tại Việt Nam
Trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu đang được tái cấu trúc, Việt Nam đã nổi lên như một điểm đến hấp dẫn cho đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Dòng vốn FDI vào Việt Nam đã không ngừng tăng trưởng, với tổng vốn đầu tư mới và điều chỉnh trong nửa đầu năm 2024 đạt 15,19 tỷ USD – mức cao nhất trong giai đoạn 5 năm từ 2020 đến 2024. Điều này cho thấy niềm tin vững chắc của các nhà đầu tư quốc tế vào Việt Nam, bất chấp những biến động toàn cầu.
Từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2024, Việt Nam đã thu hút 1.538 dự án FDI mới với tổng vốn đăng ký đạt 9,54 tỷ USD, tăng 46,9% so với cùng kỳ năm trước. Ngoài ra, vốn điều chỉnh từ 592 dự án đã đạt 3,95 tỷ USD, tăng 35% so với cùng kỳ. Mặc dù có sự giảm sút trong góp vốn và mua cổ phần, vốn FDI mới tăng mạnh vẫn là thước đo quan trọng, chứng minh hiệu quả của dòng vốn FDI vào nền kinh tế. Tính đến tháng 6/2024, Việt Nam đã có 40.544 dự án FDI còn hiệu lực với tổng vốn đăng ký gần 484,77 tỷ USD và vốn thực hiện lũy kế ước đạt 308 tỷ USD.
Các lĩnh vực như công nghệ, điện tử, và sản xuất chất bán dẫn đang chứng kiến sự gia tăng đầu tư mạnh mẽ. Công nghiệp chế biến, chế tạo dẫn đầu với tổng vốn đầu tư gần 10,69 tỷ USD, chiếm 70,4% tổng vốn đầu tư đăng ký, tăng 26,3% so với cùng kỳ năm trước. Đứng thứ hai là ngành kinh doanh bất động sản với tổng vốn đầu tư hơn 2,47 tỷ USD, chiếm 16,3% tổng vốn đầu tư đăng ký, tăng 61,5% so với cùng kỳ. Sự tập trung đầu tư vào các lĩnh vực này không chỉ nâng cao năng lực sản xuất của Việt Nam mà còn góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế, phát triển công nghiệp hiện đại.
Trong 6 tháng đầu năm 2024, Việt Nam đã thu hút đầu tư từ 84 quốc gia và vùng lãnh thổ, với các đối tác chính từ châu Á như Singapore, Nhật Bản, và Hồng Kông (Trung Quốc). Cụ thể, Việt Nam đã nhận được tổng vốn đầu tư gần 5,58 tỷ USD, chiếm gần 36,7% tổng vốn đầu tư từ Singapore , tăng 86% so với năm trước. Nhật Bản đứng thứ hai với tổng vốn đầu tư hơn 1,73 tỷ USD, chiếm 11,4% tổng vốn đầu tư. Các đối tác này không chỉ mang lại vốn đầu tư mà còn chuyển giao công nghệ, nâng cao năng lực sản xuất và khả năng cạnh tranh của Việt Nam trên thị trường toàn cầu.
Việt Nam tiếp tục được đánh giá cao bởi các nhà đầu tư quốc tế nhờ vào môi trường đầu tư ổn định và an toàn. Chính phủ Việt Nam đã và đang nỗ lực cải thiện môi trường kinh doanh, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư. Việc tham gia nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút FDI. Các FTA như CPTPP, EVFTA, và RCEP không chỉ mở rộng thị trường xuất khẩu cho Việt Nam mà còn tạo ra cơ hội thu hút dòng vốn đầu tư nước ngoài vào các ngành công nghiệp tiên tiến và công nghệ cao.
Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu, Việt Nam cũng phải đối mặt với một số thách thức. Mặc dù dòng vốn FDI tiếp tục tăng, nhưng sự cạnh tranh giữa các quốc gia trong khu vực ngày càng khốc liệt. Để duy trì và nâng cao khả năng cạnh tranh, Việt Nam cần tiếp tục cải thiện cơ sở hạ tầng, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và đẩy mạnh cải cách thủ tục hành chính. Chính phủ cần có những chính sách hỗ trợ mạnh mẽ hơn để thu hút các dự án FDI có chất lượng cao, công nghệ tiên tiến và thân thiện với môi trường.
Tạm kết
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đã và đang có những đóng góp quan trọng đối với sự phát triển kinh tế của Việt Nam. Sự tham gia của các doanh nghiệp FDI không chỉ giúp tăng cường vốn đầu tư, tạo việc làm, mà còn thúc đẩy chuyển giao công nghệ, nâng cao năng lực cạnh tranh và hội nhập kinh tế quốc tế cho Việt Nam.Tuy nhiên, Việt Nam cần tiếp tục cải thiện môi trường đầu tư, tăng cường quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn vốn FDI để phát huy tối đa những lợi ích này, đồng thời hạn chế các tác động tiêu cực.
Trong bối cảnh đó, việc tiếp cận những kiến thức và công cụ hỗ trợ kinh doanh hiệu quả là hết sức cần thiết đối với các doanh nghiệp trong nước, đặc biệt là trong lĩnh vực tài chính kế toám. Phần mềm kế toán online MISA AMIS là một giải pháp hữu ích, giúp doanh nghiệp quản lý tài chính một cách chính xác và hiệu quả với nhiều tính năng vượt trội:
- Tự động hóa các nghiệp vụ kế toán: MISA AMIS giúp tự động hóa các nghiệp vụ kế toán từ cơ bản đến phức tạp, từ hạch toán các nghiệp vụ hàng ngày đến tính toán và phân bổ chi phí, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian.
- Báo cáo tài chính: Phần mềm cung cấp khả năng tạo các báo cáo tài chính tự động, bao gồm báo cáo lãi lỗ, báo cáo dòng tiền và bảng cân đối kế toán, giúp doanh nghiệp dễ dàng theo dõi và quản lý tài chính một cách hiệu quả.
- Quản lý thuế: MISA AMIS hỗ trợ doanh nghiệp trong việc quản lý và tính toán các khoản thuế, đáp ứng nhanh chóng các thay đổi trong luật thuế và giảm thiểu rủi ro pháp lý.
- An toàn và bảo mật dữ liệu: Đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin tài chính của doanh nghiệp với các biện pháp bảo mật cao cấp, giúp bảo vệ dữ liệu khỏi sự truy cập trái phép.
Đăng ký nhận tư vấn và dùng thử miễn phí 15 ngày tại đây