Chuyển đổi số trong nông nghiệp: Xu hướng nổi bật tại Việt Nam

28/09/2023
469

Cách mạng công nghiệp 4.0 đặt ra nhiều cơ hội và thách thức mới cho ngành nông nghiệp Việt Nam. Và chuyển đổi số trong nông nghiệp trở thành yêu cầu bắt buộc đối với doanh nghiệp đang hoạt động ở lĩnh vực này.

Bằng cách tận dụng công nghệ, các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa sản xuất, cải thiện chất lượng, mở rộng thị trường và gia tăng lợi nhuận. Vậy chuyển đổi số trong nông nghiệp là gì? Giải pháp nào giúp doanh nghiệp nông nghiệp chuyển đổi số hiệu quả? Cùng MISA tìm hiểu nhé.

Đọc thêm: Hướng dẫn chuyển đổi số cho doanh nghiệp thuộc 26 lĩnh vực & ngành nghề

1. Chuyển đổi số trong nông nghiệp là gì?

Chuyển đổi số trong nông nghiệp là quá trình áp dụng công nghệ vào hoạt động nông nghiệp từ khâu sản xuất, chế biến cho đến phân phối, đến tiêu thụ sản phẩm.

Nền nông nghiệp số ứng dụng các công nghệ hiện đại như dữ liệu lớn, điện toán đám mây, IoT vào trong toàn bộ hoạt động. Điều này giúp các doanh nghiệp chuyển đổi mô hình kinh doanh từ truyền thống sang mô hình hiện đại và thông minh hơn.

Mục tiêu của chuyển đổi số trong nông nghiệp là nâng cao hiệu quả, giảm chi phí, tăng trưởng bền vững và cải thiện chất lượng sản phẩm.

Khía cạnh của chuyển đổi số trong nông nghiệp
6 khía cạnh chính của chuyển đổi số trong nông nghiệp

Một số khía cạnh chính của chuyển đổi số trong nông nghiệp bao gồm:

  • Nông nghiệp chính xác: Sử dụng GPS, cảm biến, drone và vệ tinh để thu thập dữ liệu chính xác về đất đai, cây trồng, thời tiết để tối ưu hóa việc canh tác.
  • Internet vạn vật (IoT): Triển khai hệ thống cảm biến kết nối để theo dõi các điều kiện môi trường, sức khỏe cây trồng và vật nuôi.
  • Dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo: Phân tích lượng dữ liệu lớn để đưa ra quyết định chính xác về thời gian gieo trồng, thu hoạch, phòng chống dịch bệnh.
  • Tự động hóa: Sử dụng robot, máy móc tự động trong canh tác, thu hoạch và các công đoạn khác.
  • Thương mại điện tử và chuỗi cung ứng số: Kết nối trực tiếp nhà sản xuất với người tiêu dùng, tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
  • Truy xuất nguồn gốc: Áp dụng công nghệ blockchain để đảm bảo minh bạch và truy xuất nguồn gốc sản phẩm.

Xem thêm : Xu hướng chuyển đổi số trong nông nghiệp doanh nghiệp cần nắm bắt

2. Lợi ích của chuyển đổi số trong nông nghiệp

Chuyển đổi số đem lại cho ngành nông nghiệp cũng như các doanh nghiệp, hộ nông dân rất nhiều lợi ích. Nó giúp tăng cường hiệu suất, giảm chi phí, mở rộng thị trường, và làm cho ngành nông nghiệp trở nên linh hoạt hơn trong việc ứng phó với thách thức hiện đại.

Lợi ích của chuyển đổi số trong ngành nông nghiệp

Giảm chi phí và nâng cao năng suất lao động: Với phương pháp điều khiển từ xa và sự hỗ trợ của các thiết bị thông minh có thể giúp giảm một nửa chi phí sản xuất và công sức lao động.

Nâng cao chất lượng sản phẩm: Big Data, công nghệ sinh học sẽ giúp doanh nghiệp, nông dân phân tích dữ liệu về môi trường, đất đai, ánh sáng và chất lượng các loại cây trồng. Từ đó, người nông dân, doanh nghiệp sẽ có quyết định đúng đắn hơn trong hoạt động nuôi trồng.

Mở rộng thị trường: Chuyển đổi số cung cấp cơ hội cho các doanh nghiệp nông nghiệp tiếp cận thị trường quốc tế thông qua thương mại điện tử và tiếp thị trực tuyến.

Ứng phó với biến đổi khí hậu: Các doanh nghiệp nông nghiệp có thể sử dụng dữ liệu từ cảm biến và các nguồn thông tin khác để dự đoán, đưa ra các biện pháp phòng ngừa khi có dấu hiệu của thảm họa hoặc biến đổi khí hậu.

3. Thực trạng chuyển đổi số trong nông nghiệp

Theo báo cáo kinh tế – xã hội công bố sáng 6/1 của Tổng cục Thống kê (GSO), sản xuất nông, lâm nghiệp và thủy sản năm 2024 diễn ra trong điều kiện phức tạp như hạn han ở Tây Nguyên, miền Trung, xâm nhập mặn tại các tỉnh phía Nam, đặc biệt là ảnh hưởng từ cơn bão số 3 đến các địa phương phía Bắc.

Dù vậy, nhờ sự ứng phó kịp thời từ các bên liên quan, năm 2024 kết thúc với mức tăng trưởng tích cực của sản xuất nông lâm thủy sản, đáp ứng nhu cầu trong nước và xuất khẩu.

Năm 2024, theo Bộ NN&PTNT, tổng kim ngạch xuất khẩu nông lâm thuỷ sản đạt mức cao kỷ lục 62,5 tỷ USD, tăng 18,7% so với năm trước; xuất siêu tiếp tục đạt mức kỷ lục 17,9 tỷ USD, tăng 46,8%.

Chuyển đổi số trong nông nghiệp
Nông nghiệp là 1 trong 8 lĩnh vực được ưu tiên thực hiện chuyển đổi số.

Những kết quả đạt được

  • Chuyển đổi số trong nông nghiệp đã được ứng dụng qua nhiều công nghệ hiện đại như Internet vạn vật (IoT), trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data), và Blockchain. Các công nghệ này giúp giám sát môi trường canh tác, phân tích dữ liệu nông nghiệp, truy xuất nguồn gốc sản phẩm và quản lý sản xuất thông minh.
  • Một số mô hình nông nghiệp thông minh đã triển khai thành công, ví dụ như mô hình canh tác thông minh của Công ty CP Nông nghiệp BaF Việt Nam sử dụng IoT và AI giúp giảm 20% chi phí thức ăn và tăng 15% năng suất; hệ thống giám sát thời tiết tự động tại Đồng Tháp giúp tiết kiệm 30% nước tưới.
  • Công nghệ Blockchain được áp dụng trong quản lý chuỗi cung ứng nông sản xuất khẩu, nâng cao giá trị sản phẩm và tạo niềm tin cho người tiêu dùng, đặc biệt trong bối cảnh thị trường quốc tế yêu cầu cao về xuất xứ và chất lượng.
  • Các sàn thương mại điện tử như Shopee, Lazada, Tiki đã trở thành kênh phân phối hiệu quả, kết nối trực tiếp người nông dân với người tiêu dùng, giảm các khâu trung gian.
  • Đã có hơn 2 triệu hộ sản xuất nông nghiệp được đào tạo kỹ năng số, khoảng 50.000 sản phẩm nông sản được đưa lên sàn thương mại điện tử, hàng nghìn giao dịch điện tử được thực hiện, cho thấy bước tiến trong công cuộc chuyển đổi số.

Thách thức và rào cản

  • Tỷ lệ áp dụng công nghệ số trong ngành nông nghiệp vẫn còn thấp: khoảng 30% doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ số năm 2024, thấp hơn mục tiêu 50% vào năm 2025; chỉ 15% hợp tác xã và trang trại sử dụng hệ thống quản lý sản xuất số hóa.
  • Hạ tầng công nghệ chưa đồng bộ, đặc biệt là ở vùng nông thôn, chỉ khoảng 60% vùng nông thôn có kết nối Internet ổn định, gây khó khăn cho việc áp dụng các nền tảng số.
  • Chi phí đầu tư cho thiết bị IoT, cảm biến phục vụ giám sát môi trường còn cao, thiếu sự đầu tư đồng bộ từ các địa phương.
  • Nhận thức và kỹ năng số của người lao động trong ngành còn hạn chế, cần được nâng cao thông qua đào tạo và hỗ trợ.
  • Chính sách hỗ trợ và khả năng tiếp cận tài chính cho các doanh nghiệp, hợp tác xã nhỏ còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến tốc độ chuyển đổi số

4. Xu hướng chuyển đổi số trong nông nghiệp

Chuyển đổi số trong nông nghiệp sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ vào năm 2025, với sự ứng dụng ngày càng rộng rãi của các công nghệ mới. Dưới đây là các xu hướng nổi bật trong ngành nông nghiệp:

4.1. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và máy học

  • Dự đoán mùa vụ và năng suất: AI sẽ được sử dụng để phân tích dữ liệu từ các mùa vụ trước đó, dự đoán năng suất và giúp nông dân đưa ra các quyết định chính xác về thời điểm gieo trồng và thu hoạch.

  • Giám sát và quản lý cây trồng: AI có thể phân tích dữ liệu từ cảm biến hoặc hình ảnh vệ tinh để phát hiện sớm bệnh tật hoặc sâu bệnh, giúp giảm thiểu việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật và nâng cao chất lượng sản phẩm.

4.2. Internet of Things (IoT) và cảm biến thông minh

  • Tưới tiêu thông minh: IoT sẽ giúp các hệ thống tưới tiêu tự động điều chỉnh lượng nước theo nhu cầu thực tế của cây trồng, giúp tiết kiệm nước và tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên.

  • Theo dõi sức khỏe cây trồng và vật nuôi: Cảm biến thông minh sẽ giúp giám sát độ ẩm, nhiệt độ và các yếu tố môi trường khác, từ đó đưa ra cảnh báo về tình trạng sức khỏe của cây trồng và vật nuôi.

4.3. Nông nghiệp chính xác

  • Sử dụng drone và máy bay không người lái: Drone sẽ giúp nông dân giám sát các vùng đất rộng lớn, thu thập dữ liệu về tình trạng cây trồng và môi trường xung quanh, từ đó đưa ra các quyết định nhanh chóng và chính xác.

  • Công nghệ GPS và bản đồ số: Các hệ thống GPS sẽ giúp xác định chính xác vị trí và diện tích của từng khu vực đất canh tác, tối ưu hóa việc sử dụng phân bón, thuốc trừ sâu và nước.

drone trong nông nghiệp
Một drone phun thuốc trừ sâu trên một cánh đồng lúa ở An Giang

4.4. Blockchain và truy xuất nguồn gốc sản phẩm

  • Truy xuất nguồn gốc minh bạch: Blockchain sẽ giúp tạo ra hệ thống truy xuất nguồn gốc hoàn toàn minh bạch cho các sản phẩm nông sản, từ đó nâng cao niềm tin của người tiêu dùng và giảm thiểu gian lận trong sản phẩm.

  • Quản lý chuỗi cung ứng: Blockchain cũng giúp cải thiện chuỗi cung ứng nông sản, từ khâu sản xuất đến phân phối, đảm bảo hàng hóa không bị hư hỏng, và các giao dịch được thực hiện một cách minh bạch.

4.5. Ứng dụng dữ liệu lớn (Big Data)

  • Phân tích dữ liệu nông nghiệp: Sử dụng dữ liệu lớn để phân tích hành vi tiêu dùng, xu hướng thị trường và các yếu tố tác động đến sản xuất nông nghiệp, giúp nông dân và các doanh nghiệp nông sản đưa ra chiến lược phát triển phù hợp.

  • Quản lý tài nguyên thông minh: Dữ liệu lớn sẽ giúp nông dân phân tích hiệu quả sử dụng tài nguyên như đất, nước, và phân bón, tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và giảm thiểu chi phí.

4.6. Nông nghiệp theo hướng bền vững

  • Tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo: Nông nghiệp sẽ chuyển sang sử dụng năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió để giảm thiểu tác động đến môi trường và chi phí sản xuất.

  • Công nghệ giảm thiểu tác động môi trường: Sử dụng công nghệ sinh học, phân bón hữu cơ và các phương pháp canh tác không gây ô nhiễm để sản xuất nông sản sạch và bền vững.

Trạm năng lượng mặt trời Trung Nam ở tỉnh Ninh Thuận
Trạm năng lượng mặt trời Trung Nam ở tỉnh Ninh Thuận

4.7. Chuyển đổi số trong quản lý và phân phối

  • Thương mại điện tử và ứng dụng di động: Các nền tảng thương mại điện tử và ứng dụng di động sẽ giúp kết nối nông dân với người tiêu dùng một cách nhanh chóng, thuận tiện và hiệu quả, giảm bớt chi phí trung gian.

  • Quản lý doanh nghiệp nông nghiệp thông minh: Các phần mềm quản lý nông nghiệp sẽ giúp các doanh nghiệp giám sát toàn bộ chuỗi cung ứng, tối ưu hóa quản lý tài chính và nhân sự.

5. Một số thách thức khi chuyển đổi số trong nông nghiệp

Chuyển đổi số trong nông nghiệp mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng gặp phải không ít thách thức. Dưới đây là các thách thức chính khi thực hiện chuyển đổi số trong nông nghiệp:

9 thách thức khi chuyển đổi số trong nông nghiệp
9 thách thức khi chuyển đổi số trong nông nghiệp

5.1. Nhận thức và trình độ công nghệ của người nông dân

  • Thiếu hiểu biết về công nghệ: Hầu hết nông dân ở Việt Nam chưa quen với các công nghệ số, việc áp dụng công nghệ mới đụng phải rào cản về nhận thức và kỹ năng sử dụng.

  • Khả năng tiếp cận công nghệ thấp: Các nông dân, đặc biệt là ở khu vực nông thôn, chưa có nhiều cơ hội tiếp cận với công nghệ mới, dẫn đến sự chậm trễ trong việc áp dụng chuyển đổi số.

5.2. Hạ tầng công nghệ chưa đồng bộ

  • Cơ sở hạ tầng yếu kém: Nhiều khu vực nông thôn thiếu các cơ sở hạ tầng cần thiết như mạng internet ổn định, điện năng và cơ sở vật chất để triển khai công nghệ hiện đại.

  • Kết nối không đồng đều: Các hệ thống IoT, cảm biến thông minh hay dữ liệu lớn yêu cầu kết nối internet mạnh mẽ và liên tục, điều này rất khó đảm bảo ở nhiều khu vực nông thôn, nơi cơ sở hạ tầng còn hạn chế.

5.3. Chi phí đầu tư ban đầu cao

  • Chi phí công nghệ cao: Việc triển khai các công nghệ mới như drone, cảm biến, AI và IoT đòi hỏi khoản đầu tư ban đầu lớn, điều này có thể là một rào cản đối với nhiều nông dân và doanh nghiệp nhỏ.

  • Thiếu hỗ trợ tài chính: Mặc dù các công nghệ số có thể mang lại hiệu quả cao về lâu dài, nhưng chi phí đầu tư ban đầu là một yếu tố ngăn cản việc chuyển đổi đối với nhiều hộ gia đình và doanh nghiệp vừa và nhỏ trong ngành nông nghiệp.

5.4. Vấn đề bảo mật và an toàn dữ liệu

  • Lỗ hổng bảo mật: Việc thu thập và xử lý một lượng lớn dữ liệu trong nông nghiệp có thể đối mặt với các vấn đề bảo mật và an toàn thông tin, đặc biệt khi dữ liệu nhạy cảm như thông tin cá nhân của nông dân hoặc dữ liệu về sản phẩm nông sản bị xâm phạm.

  • Rủi ro về quyền sở hữu dữ liệu: Các vấn đề về quyền sở hữu và quyền kiểm soát dữ liệu cũng có thể gây khó khăn, đặc biệt là khi các nền tảng công nghệ được cung cấp bởi các bên thứ ba.

5.5. Khó khăn trong việc thay đổi thói quen và quy trình cũ

  • Quản lý thay đổi: Người nông dân thường có thói quen làm việc theo cách truyền thống, do đó việc chuyển từ phương pháp canh tác thủ công sang ứng dụng công nghệ đòi hỏi sự thay đổi trong quy trình và tư duy làm việc.

  • Sự kháng cự đối với đổi mới: Một bộ phận lớn người nông dân có thể cảm thấy không cần thiết phải thay đổi cách làm, do đó họ có thể phản đối việc áp dụng công nghệ mới, làm chậm quá trình chuyển đổi số.

5.6. Thiếu hỗ trợ và đào tạo chuyên môn

  • Đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật thiếu: Việc đào tạo người nông dân và các cán bộ trong ngành nông nghiệp về cách sử dụng và quản lý công nghệ mới là một yếu tố quan trọng. Tuy nhiên, hiện nay, việc đào tạo về chuyển đổi số cho nông dân và doanh nghiệp trong ngành nông nghiệp còn thiếu và chưa đầy đủ.

  • Hỗ trợ từ các cơ quan nhà nước hạn chế: Chính sách hỗ trợ và khuyến khích chuyển đổi số trong nông nghiệp từ các cơ quan nhà nước còn thiếu và chưa mạnh mẽ, đặc biệt là ở các địa phương.

5.7. Thiếu hợp tác và kết nối giữa các bên

  • Thiếu sự hợp tác giữa nông dân, doanh nghiệp và các tổ chức công nghệ: Một trong những yếu tố quan trọng để chuyển đổi số thành công là sự hợp tác giữa các nông dân, doanh nghiệp nông nghiệp, các nhà cung cấp công nghệ và các tổ chức nghiên cứu. Tuy nhiên, hiện nay, sự kết nối này còn yếu và thiếu cơ chế hợp tác rõ ràng.

  • Mô hình kinh doanh chưa phù hợp: Việc kết hợp các mô hình kinh doanh nông nghiệp truyền thống với các công nghệ hiện đại có thể gặp phải khó khăn, đặc biệt là khi các doanh nghiệp chưa có đủ nguồn lực và kinh nghiệm để áp dụng công nghệ vào quy trình sản xuất của mình.

5.8. Sự biến động của thị trường và yếu tố môi trường

  • Biến đổi khí hậu: Ngành nông nghiệp chịu ảnh hưởng lớn từ biến đổi khí hậu. Việc áp dụng công nghệ trong nông nghiệp có thể giúp cải thiện năng suất, nhưng sự thay đổi nhanh chóng của thời tiết và khí hậu có thể gây ra nhiều khó khăn, đòi hỏi hệ thống công nghệ phải đủ linh hoạt để ứng phó.

  • Sự biến động của thị trường tiêu thụ: Ngành nông nghiệp cũng phải đối mặt với những biến động của thị trường và sự thay đổi trong nhu cầu tiêu thụ sản phẩm, điều này ảnh hưởng đến sự bền vững của các mô hình chuyển đổi số.

6. MISA AMIS – nền tảng chuyển đổi số toàn diện hỗ trợ doanh nghiệp

MISA AMIS là nền tảng chuyển đổi số toàn diện hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi số phương thức quản trị hoạt động nông nghiệp. Với MISA AMIS, doanh nghiệp có thể chuyển đổi số toàn diện mọi nghiệp vụ từ Tài chính – Kế toán, Bán hàng, Nhân sự cho đến Điều hành – Quản trị.

sơ đồ quản trị tổng thể misa amis

Đồng thời, giải pháp MISA AMIS hỗ trợ liên kết chuỗi giá trị trong ngành nông nghiệp một cách hiệu quả như:

  • Liên kết giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng
  • Liên kết giữa doanh nghiệp và cơ quan quản lý
  • Liên kết giữa doanh nghiệp và nhà phân phối

Nhờ khả năng tích hợp linh hoạt, toàn bộ dữ liệu của doanh nghiệp được hội tụ, tập trung trên một nền tảng duy nhất, liên thông giữa các bộ phận để phục vụ điều hành và giải quyết bài toán lệch số liệu.

MISA AMIS được thiết kế phù hợp với nhu cầu chuyển đổi số toàn diện của doanh nghiệp Việt và được nghiên cứu phù hợp hệ thống tài chính – kế toán – thuế và các thông tư, nghị định, luật tại Việt Nam. Chính vì vậy, việc triển khai nhanh chóng, độ tương thích cao.

Hệ sinh thái MISA AMIS được chia nhỏ với hơn 40+ ứng dụng. Doanh nghiệp có thể lựa chọn triển khai ứng dụng phù hợp với nhu cầu ở thời điểm hiện tại với chi phí hợp lý. Trong tương lai, khi quy mô mở rộng, doanh nghiệp hoàn toàn có thể triển khai thêm các ứng dụng khác mà không cần thay thế nền tảng hiện tại.

Dùng ngay miễn phí

7. Kết luận

Hy vọng bài viết này giúp bạn đọc có góc nhìn rõ ràng về chuyển đổi số trong nông nghiệp và có định hướng rõ ràng hơn để áp dụng thành công cho doanh nghiệp.

Nếu cần được tư vấn, tìm hiểu giải pháp chuyển đổi số toàn diện cho doanh nghiệp đang hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp, hãy trò chuyện với đội ngũ chuyên gia hoặc đăng ký tư vấn để được hỗ trợ nhé.

Loading

Đánh giá bài viết
[Tổng số: 1 Trung bình: 5]
Mr. Trịnh Văn Biển
Tác giả
GĐ Chuyển Đổi Số MISA